Câu bị động trong tiếng Anh là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng, thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp và các kỳ thi. Việc nắm vững công thức, cách sử dụng và luyện tập qua các bài tập thực tế không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng viết mà còn tăng khả năng diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt. Trong bài viết này, TalkFirst sẽ cung cấp kiến thức đầy đủ về câu bị động trong tiếng Anh, kèm theo bài tập có đáp án chi tiết để bạn dễ dàng ôn luyện.
Nội dung chính
Toggle1. Câu bị động là gì?
1.1. Định nghĩa câu bị động
Câu bị động (Passive Voice) là loại câu mà trong đó chủ ngữ không thực hiện hành động mà chịu tác động của hành động. Thường thì trong câu bị động, tác nhân gây ra hành động có thể được đề cập hoặc bị ẩn đi nếu không quan trọng.
Ví dụ:
- Câu bị động: The dog chases the cat.
- Câu chủ động: The cat is chased by the dog.
1.2. Khi nào sử dụng câu bị động?
Câu bị động thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Khi người thực hiện hành động không quan trọng hoặc không rõ ràng.
- Ví dụ: The window was broken.
(Cửa sổ đã bị vỡ.)
- Ví dụ: The window was broken.
- Khi muốn nhấn mạnh vào đối tượng chịu tác động thay vì người thực hiện hành động.
- Ví dụ: A new policy has been introduced.
(Một chính sách mới đã được ban hành.)
- Ví dụ: A new policy has been introduced.
- Trong văn phong học thuật, báo chí hoặc các bài viết trang trọng.
- Ví dụ: Many discoveries have been made in recent years.
(Nhiều khám phá đã được thực hiện trong những năm gần đây.)
- Ví dụ: Many discoveries have been made in recent years.
2. Cấu trúc câu bị động
2.1. Công thức câu bị động
Công thức chung:
Subject + be + past participle (V3) + (by + agent) |
Trong đó:
- Subject: Chủ ngữ (người hoặc vật chịu tác động của hành động).
- Be: Động từ “to be” chia theo thì của câu chủ động.
- Past participle (V3): Quá khứ phân từ của động từ chính.
- By + agent (nếu cần thiết): Tác nhân thực hiện hành động.
Ví dụ: The book was written by J.K. Rowling.
(Cuốn sách được viết bởi J.K. Rowling.)

2.2. Các thì trong câu bị động
Bị động của các thì | Câu bị động |
---|---|
Bị động Hiện tại đơn | S + am/is/are + V3/ed + (by O) |
Bị động Hiện tại tiếp diễn | S + am/is/are + being + V3/ed + (by O) |
Bị động Hiện tại hoàn thành | S + have/has + been + V3/ed + (by O) |
Bị động Quá khứ đơn | S + was/were + V3/ed + (by O) |
Bị động Quá khứ tiếp diễn | S + was/were + being + V3/ed + (by O) |
Bị động Quá khứ hoàn thành | S + had + been + V3/ed + (by O) |
Bị động Tương lai đơn | S + will + be + V3/ed + (by O) |
Bị động Tương lai gần | S + is/are/am going to + be + V3/ed + (by O) |
Bị động Tương lai hoàn thành | S + will have + been + V3/ed + (by O) |
Bị động Modal verb | S + modal + be + V3/ed + (by O) |
3. Cách chuyển từ câu chủ động sang câu bị động
3.1 Các bước chuyển đổi
- Xác định tân ngữ của câu chủ động → Đưa lên làm chủ ngữ mới.
- Xác định thì của động từ chủ động → Chuyển động từ “to be” theo thì tương ứng.
- Đổi động từ chính sang dạng quá khứ phân từ (V3).
- Nếu cần, thêm “by + agent” để chỉ rõ ai thực hiện hành động.
Ví dụ:
- Chủ động: She wrote a letter.
→ Bị động: A letter was written by her.
3.2 Các lưu ý quan trọng
- Nếu câu chủ động có trạng từ chỉ nơi chốn, thì trạng từ này đặt trước “by + agent”.
- Ví dụ: They built the house in 1990.
→ The house was built in 1990.
- Ví dụ: They built the house in 1990.
- Nếu câu chủ động có trạng từ chỉ cách thức, thì trạng từ này giữ nguyên vị trí.
- Ví dụ: He answered the question correctly.
→ The question was answered correctly.
- Ví dụ: He answered the question correctly.
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng


Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng


Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
4. Câu bị động với cấu trúc đặc biệt
4.1. Câu mệnh lệnh
- Câu chủ động: V (bare) + O (Hãy làm gì đó.)
- Câu bị động: Let + O + be + V3/ed (Hãy để điều gì đó được làm.)
Ví dụ:
- Chủ động: Open the door.
→ Bị động: Let the door be opened. - Chủ động: Do the homework.
→ Bị động: Let the homework be done.
4.2. Động từ chỉ quan điểm, ý kiến (say, think, believe, report,…)
Khi chủ ngữ trong câu chủ động là “People” hoặc không rõ ai thực hiện hành động, ta thường dùng hai cấu trúc trong câu bị động:
Cấu trúc 1: It + be + V3/ed + that + S + V
Ví dụ:
- Chủ động: People say that she is a good teacher.
→ Bị động: It is said that she is a good teacher.
Cấu trúc 2: S (người/vật được nói đến) + be + V3/ed + to + V
Ví dụ:
- Chủ động: People think he works hard.
→ Bị động: He is thought to work hard. - Chủ động: People believe she has left the city.
→ Bị động: She is believed to have left the city.
4.3. Câu có 2 tân ngữ
Khi câu chủ động có hai tân ngữ, có hai cách chuyển sang bị động:
- Tân ngữ 1 làm chủ ngữ bị động.
- Tân ngữ 2 làm chủ ngữ bị động.
Ví dụ:
- Chủ động: He gave her a book.
→ Bị động 1: She was given a book (by him).
→ Bị động 2: A book was given to her (by him).
4.4. Câu hỏi nghi vấn
Câu hỏi Yes/No
- Công thức chủ động: Did/Does/Is + S + V + O?
- Công thức bị động: Was/Is/Are + O + V3/ed (by S)?
Ví dụ:
- Chủ động: Did they complete the project?
→ Bị động: Was the project completed (by them)?
Câu hỏi Wh-
- Công thức chủ động: Wh- + V + O?
- Công thức bị động: Wh- + be + O + V3/ed (by S)?
Ví dụ:
- Chủ động: Who wrote this book?
→ Bị động: By whom was this book written?
4.5. Câu nhấn mạnh trạng từ chỉ thời gian, địa điểm (It is/was… that)
Câu bị động vẫn giữ nguyên cấu trúc nhấn mạnh.
Ví dụ:
- Chủ động: It was yesterday that they finished the task.
→ Bị động: It was yesterday that the task was finished (by them).
4.6. Câu sử dụng động từ nguyên mẫu (make, let, help, see, hear,…)
Động từ nguyên mẫu | Công thức | Ví dụ |
---|---|---|
Make | Chủ động: S + make + O + V (bare-infinitive) Bị động: S + be + made + to + V | Chủ động: They made her cry. → Bị động: She was made to cry. |
Let | Chủ động: S + let + O + V (bare-infinitive) Bị động: S + be + allowed + to + V | Chủ động: They let him go. → Bị động: He was allowed to go. |
4.7. Câu chứa động từ khiếm khuyết (can, must, should, may,…)
- Công thức chủ động: S + modal verb + V (bare-infinitive) + O
- Công thức bị động: S + modal verb + be + V3/ed
Ví dụ:
- Chủ động: You should follow the rules.
→ Bị động: The rules should be followed (by you). - Chủ động: They must complete the work.
→ Bị động: The work must be completed (by them).
5. Bài tập câu bị động
Luyện tập nhiều hơn với: 195+ bài tập câu bị động có đáp án chi tiết
Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ về câu bị động trong tiếng Anh, từ công thức, cách sử dụng đến thực hành qua bài tập. Việc nắm vững chủ điểm ngữ pháp này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và làm bài thi. Hãy tiếp tục luyện tập thường xuyên để sử dụng câu bị động một cách thành thạo nhé!