Tân ngữ là gì? Đây là một thành phần quan trọng trong cấu trúc câu tiếng Anh, giúp làm rõ đối tượng mà hành động tác động đến. Hiểu và sử dụng tân ngữ đúng cách sẽ giúp bạn nắm vững ngữ pháp và giao tiếp tự tin hơn. Bài viết này từ TalkFirst sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về khái niệm tân ngữ, phân loại, hình thức và cách dùng tân ngữ trong tiếng Anh một cách hiệu quả.
Nội dung chính
Toggle1. Tân ngữ là gì?
Tân ngữ trong tiếng Anh (object) là thành phần trong câu nhận hoặc bị tác động trực tiếp bởi hành động của chủ ngữ.
Thông thường, tân ngữ đứng sau động từ và có vai trò làm rõ đối tượng của hành động. Việc hiểu rõ tân ngữ không chỉ giúp bạn xây dựng câu hoàn chỉnh mà còn tăng khả năng diễn đạt tự nhiên hơn.
Ví dụ:
- She sent her friend a letter.
(Cô ấy đã gửi cho bạn mình một lá thư.)
→ “Her friend” là tân ngữ gián tiếp, chỉ người nhận hành động (bạn của cô ấy).
→ “A letter” là tân ngữ trực tiếp, chỉ đối tượng mà hành động “sent” (gửi) tác động lên (một lá thư).
Trong tiếng Anh, tân ngữ có thể ở nhiều dạng như danh từ, đại từ hoặc mệnh đề. Để nắm rõ hơn về tân ngữ cũng như các loại từ trong tiếng Anh, hãy tiếp tục tìm hiểu và thực hành nhé.
2. Các loại tân ngữ trong tiếng Anh
2.1. Tân ngữ trực tiếp (direct object)
Tân ngữ trực tiếp (direct object) là thành phần trong câu nhận tác động trực tiếp từ động từ. Nó trả lời cho câu hỏi “Ai?” hoặc “Cái gì?” sau hành động của chủ ngữ.
Tân ngữ trực tiếp có thể là danh từ, đại từ, cụm danh từ hoặc mệnh đề. Hiểu rõ tân ngữ trực tiếp giúp bạn sử dụng ngữ pháp tiếng Anh chính xác và rõ ràng hơn.
Ví dụ:
- They built a house.
(Họ đã xây một ngôi nhà.)
→ Trong câu này, “a house” là tân ngữ trực tiếp của động từ “built” vì nó chỉ cái gì được xây dựng.)
2.2. Tân ngữ gián tiếp (indirect object)
Tân ngữ gián tiếp là thành phần trong câu chỉ người hoặc vật nhận hành động của động từ một cách gián tiếp. Nó thường đứng trước tân ngữ trực tiếp và trả lời cho câu hỏi “Cho ai?” hoặc “Đến ai?”.
Việc nắm vững tân ngữ gián tiếp giúp bạn cải thiện khả năng sử dụng ngữ pháp tiếng Anh trong giao tiếp.
Ví dụ:
- She gave her brother a book.
(Cô ấy đã tặng cho anh trai mình một cuốn sách.)
→ Trong câu này, “her brother” là tân ngữ gián tiếp vì đó là người nhận cuốn sách, là tân ngữ trực tiếp “a book”.
2.3. Tân ngữ của giới từ
Tân ngữ của giới từ là thành phần đứng sau giới từ trong một cụm giới từ. Nó có thể là danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ và giúp bổ sung ý nghĩa cho giới từ, làm rõ hơn về vị trí, thời gian, hoặc cách thức của hành động trong câu.
Ví dụ:
- She is sitting on the chair.
(Cô ấy đang ngồi trên chiếc ghế.)
→ Trong câu này, “the chair” là tân ngữ của giới từ “on”, cho biết vị trí của cô ấy.
Tham khảo các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt.
3. Các hình thức của tân ngữ trong tiếng Anh
3.1. Danh từ hoặc cụm danh từ (Nouns or Noun Phrases)
Tân ngữ có thể là một danh từ đơn lẻ hoặc một cụm danh từ, thường được dùng để chỉ người, sự vật, hoặc khái niệm. Danh từ hoặc cụm danh từ có thể đứng một mình hoặc có thể được mô tả bằng các tính từ.
Ví dụ: She bought a new car. (Cô ấy đã mua một chiếc xe hơi mới.)
→ Trong câu này, “a new car” là tân ngữ của động từ “bought”, chỉ ra đối tượng mà hành động tác động đến.
Lưu ý: Danh từ có thể là danh từ cụ thể (cái gì đó có thể nhìn thấy) hoặc danh từ trừu tượng (cái gì đó không thể nhìn thấy).
3.2. Đại từ nhân xưng (Pronouns)
Đại từ tân ngữ là các đại từ thay thế cho danh từ đã được đề cập trước đó, giúp tránh sự lặp lại trong câu. Đại từ này bao gồm: me, you, him, her, it, us, them.
Ví dụ: I called her yesterday. (Tôi đã gọi cho cô ấy hôm qua.)
→ Trong câu này, “her” là đại từ tân ngữ, thay thế cho tên của một người phụ nữ đã được nhắc đến trước đó.
Lưu ý: Việc sử dụng đại từ tân ngữ giúp câu văn trở nên tự nhiên hơn và giảm sự lặp lại không cần thiết.
3.3. Động từ nguyên mẫu và Động từ thêm đuôi -ing
Tân ngữ có thể là động từ nguyên mẫu (Infinitive) có “to” hoặc động từ ở dạng danh động từ (Gerund) (thêm đuôi -ing). Cả hai hình thức này đều có thể đóng vai trò là tân ngữ.
Ví dụ:
- Động từ nguyên mẫu: They want to learn. (Họ muốn học.)
→ “To learn” là tân ngữ của động từ “want”, chỉ ra hành động mà họ mong muốn thực hiện. - Động từ V-ing: He enjoys reading. (Anh ấy thích đọc.)
→ “Reading” là danh động từ, làm tân ngữ của động từ “enjoys”, chỉ ra hoạt động mà anh ấy thích.
Lưu ý: Danh động từ thường được sử dụng để diễn tả sở thích, thói quen hoặc hành động chung.
3.4. Mệnh đề danh từ (Noun Clauses)
Mệnh đề danh từ có thể đóng vai trò là tân ngữ trong câu, thường bắt đầu bằng các từ như “that,” “what,” “whether,”… Mệnh đề này cho phép người nói truyền đạt thông tin phức tạp hơn mà không cần tách ra thành nhiều câu.
Ví dụ: I believe that she will succeed. (Tôi tin rằng cô ấy sẽ thành công.)
→ Trong câu này, “that she will succeed” là mệnh đề danh từ, làm tân ngữ cho động từ “believe”, diễn tả niềm tin của người nói.
Lưu ý: Mệnh đề danh từ có thể làm rõ ý nghĩa cho động từ và giúp cấu trúc câu phong phú hơn.
Xem thêm: Phrasal Verb là gì?
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
4. Bài tập tân ngữ trong tiếng Anh
Bài tập 1: Chọn tân ngữ đúng
- She gave __________ a gift.
- a) me
- b) I
- c) mine
- Can you tell __________ the news?
- a) he
- b) him
- c) his
- They sent __________ a letter.
- a) we
- b) us
- c) our
- The coach taught __________ the new strategy.
- a) they
- b) them
- c) their
- I’ll make __________ a sandwich.
- a) she
- b) her
- c) hers
Đáp án:
- a) me
- b) him
- b) us
- b) them
- b) her
Bài tập 2: Điền từ còn thiếu
- I will call __________ later. (my brother)
- The manager gave __________ the project details. (us)
- Can you lend __________ your pen? (me)
- She told __________ the answer to the question. (me)
- They offered __________ a ride home. (her)
Đáp án:
- my brother
- us
- me
- me
- her
Bài tập 3: Chuyển đổi câu
- (He) gave the book to (Mary).
- → He gave __________.
- (We) bought a cake for (them).
- → We bought __________.
- (I) sent a postcard to (you).
- → I sent __________.
- (The teacher) explained the lesson to (us).
- → The teacher explained __________.
- (She) showed her pictures to (me).
- → She showed __________.
Đáp án:
- He gave it to Mary.
- We bought it for them.
- I sent it to you.
- The teacher explained it to us.
- She showed them to me.
Trang tự học tiếng Anh – Chia sẻ các bài học tiếng Anh Giao tiếp & tiếng Anh chuyên ngành miễn phí.
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm được tân ngữ là gì cũng như cách phân loại và sử dụng tân ngữ trong các tình huống thực tế. Việc luyện tập và ứng dụng thường xuyên sẽ giúp bạn sử dụng ngữ pháp tiếng Anh chính xác hơn trong giao tiếp hàng ngày. Hãy tiếp tục theo dõi TalkFirst để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích khác!