Search
Close this search box.

Phrasal verb Do: Ý nghĩa, phân biệt và cách sử dụng trong giao tiếp

Trong tiếng Anh, phrasal verb là một phần quan trọng giúp người học giao tiếp tự nhiên và hiệu quả hơn. Một trong những phrasal verb phổ biến và dễ gây nhầm lẫn là “do”, vì nó có nhiều ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Bài viết này, TalkFirst sẽ giúp bạn hiểu rõ phrasal verb do, phân biệt các cấu trúc của nó và áp dụng vào giao tiếp hàng ngày một cách chính xác. Hãy cùng khám phá những cách dùng thú vị và hữu ích của phrasal verb với do trong các tình huống thực tế!

Phrasal verb với Do
Phrasal verb với Do

1. Các phrasal verb do phổ biến

Dưới đây là một số phrasal verb với do phổ biến và ví dụ minh họa.

1. Do away with: Bỏ, hủy bỏ, loại bỏ.

  • Ví dụ: The company has decided to do away with unnecessary paperwork.
    (Công ty đã quyết định loại bỏ những tài liệu không cần thiết.)

2. Do up: Trang trí, làm lại, sửa chữa.

  • Ví dụ: They decided to do up the office before the new manager arrives.
    (Họ quyết định trang trí lại văn phòng trước khi giám đốc mới đến.)

3. Do with: Cần đến, muốn có.

  • Ví dụ: I could do with a cup of coffee right now.
    (Tôi rất muốn có một tách cà phê ngay bây giờ.)

4. Do for: Gây hại, phá hủy (thường được sử dụng trong thể bị động).

  • Ví dụ: The heavy rain has done for the crops.
    (Cơn mưa lớn đã làm hư hại mùa màng.)

5. Do over: Làm lại, làm lại từ đầu.

  • Ví dụ: The manager asked me to do over the report because there were too many mistakes.
    (Quản lý yêu cầu tôi làm lại báo cáo vì có quá nhiều lỗi.)

6. Do without: Làm mà không có, thiếu.

  • Ví dụ: I can’t do without my phone during the day.
    (Tôi không thể làm việc mà không có điện thoại trong ngày.)

7. Do in: Làm cho mệt mỏi, kiệt sức.

  • Ví dụ: All the work we did today really did me in.
    (Tất cả công việc hôm nay khiến tôi kiệt sức.)

8. Do out of: Lừa gạt, chiếm đoạt (thường là tiền bạc).

  • Ví dụ: He was done out of his money by a scam artist.
    (Anh ấy đã bị lừa tiền bởi một kẻ lừa đảo.)

9. Do for (someone/something): Giúp đỡ ai đó hoặc làm gì đó cho ai đó.

  • Ví dụ: Can you do this for me? I’m really busy.
    (Bạn có thể làm việc này cho tôi không? Tôi đang rất bận.)

10. Do with (someone/something): Liên quan đến ai đó hoặc cái gì đó.

  • Ví dụ: What does this have to do with me?
    (Việc này liên quan gì đến tôi?)

11. Do no good: Không có ích, không giúp ích được gì.

  • Ví dụ: All your complaints do no good.
    (Tất cả những lời phàn nàn của bạn không có ích gì.)

12. Do business: Kinh doanh, làm việc với ai đó.

  • Ví dụ: We do business with several companies in Europe.
    (Chúng tôi làm việc với một số công ty ở Châu Âu.)

13. Do a favor: Làm ơn cho ai đó.

  • Ví dụ: Can you do me a favor and send this email?
    (Bạn có thể làm ơn gửi email này giúp tôi không?)

14. Do harm: Gây hại.

  • Ví dụ: The misinformation has done a lot of harm to the company’s reputation.
    (Thông tin sai lệch đã gây hại nhiều đến danh tiếng của công ty.)

15. Do a deal: Thực hiện giao dịch, ký kết thỏa thuận.

  • Ví dụ: We’re trying to do a deal with the new supplier.
    (Chúng tôi đang cố gắng thực hiện một giao dịch với nhà cung cấp mới.)

16. Do well: Làm tốt, thành công.

  • Ví dụ: He did well in the interview and got the job.
    (Anh ấy đã làm tốt trong buổi phỏng vấn và nhận được công việc.)

17. Do the trick: Đạt được kết quả mong muốn, hiệu quả.

  • Ví dụ: This new strategy should do the trick to improve sales.
    (Chiến lược mới này sẽ hiệu quả trong việc cải thiện doanh số.)

Để hiểu rõ hơn về các phrasal verb phổ biến và cách sử dụng chúng trong giao tiếp, bạn có thể tham khảo các bài viết sau đây:

2. Mẫu câu sử dụng phrasal verb do trong giao tiếp công sở

  • We need to do up the office before the new team arrives next week.
    (Chúng ta cần trang trí lại văn phòng trước khi đội ngũ mới đến vào tuần tới.)
  • Can you do over the presentation slides? There are some errors in them.
    (Bạn có thể làm lại các trang trình bày không? Có một số lỗi trong đó.)
  • The company decided to do away with the outdated filing system.
    (Công ty đã quyết định bỏ hệ thống lưu trữ lỗi thời.)
  • I could do without the extra meeting today, I’m swamped with work.
    (Tôi có thể làm mà không cần buổi họp thêm hôm nay, tôi đang bị ngập đầu với công việc.)
  • The constant delays will do for our project if we don’t address the issue soon.
    (Những sự chậm trễ liên tục sẽ làm hại dự án của chúng ta nếu chúng ta không giải quyết vấn đề sớm.)
  • The late-night work sessions really did me in. I need a break.
    (Những buổi làm việc khuya thật sự làm tôi kiệt sức. Tôi cần nghỉ ngơi.)
  • I could do with some help on this report, it’s overwhelming.
    (Tôi cần một ít sự giúp đỡ với báo cáo này, nó thật sự quá tải.)
  • Thank you for doing this task for me while I was away.
    (Cảm ơn bạn đã làm công việc này thay tôi khi tôi vắng mặt.)
  • I had to do over the report because the client wasn’t satisfied with the first version.
    (Tôi phải làm lại báo cáo vì khách hàng không hài lòng với phiên bản đầu tiên.)
  • Don’t forget to do back the documents to the manager by the end of the day.
    (Đừng quên trả lại tài liệu cho giám đốc trước khi kết thúc ngày hôm nay.)
  • We should do out the meeting room before the client arrives.
    (Chúng ta nên dọn dẹp phòng họp trước khi khách hàng đến.)
  • Long hours of meetings really did me in, I’m exhausted.
    (Những giờ họp dài thực sự làm tôi kiệt sức, tôi cảm thấy mệt mỏi.)
  • Please do back the laptop once you’re done using it.
    (Vui lòng trả lại laptop khi bạn đã sử dụng xong.)
  • We will have to do without the new software for now, as the budget is tight.
    (Chúng ta sẽ phải làm mà không có phần mềm mới tạm thời, vì ngân sách đang eo hẹp.)
  • This error could really do for our presentation if we don’t correct it soon.
    (Lỗi này có thể làm hại bài thuyết trình của chúng ta nếu chúng ta không sửa chữa sớm.)
  • The unexpected demands of the project did me in, and I had to take a day off.
    (Những yêu cầu bất ngờ của dự án đã làm tôi kiệt sức, và tôi phải nghỉ một ngày.)
  • I’m planning to do up the office kitchen with new appliances.
    (Tôi đang lên kế hoạch trang trí lại khu bếp văn phòng với các thiết bị mới.)

Để cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, bạn có thể tham khảo Khóa học tiếng Anh giao tiếp tại TalkFirst.

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 25%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 35%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

3. Bài tập phrasal verb với do

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống phrasal verb đúng

  1. I need to ________ my report before submitting it to the manager.
  2. Can you please ________ the meeting room before the client arrives?
  3. We should ________ the presentation; the client isn’t happy with the first draft.
  4. The office renovation will ________ the team, but it will be worth it.
  5. I didn’t expect to ________ the late-night conference call; I was too tired.
  6. I can’t ________ the new software right now; we’re waiting for approval.
  7. She had to ________ the task, as it was too difficult to finish on time.
  8. I’m sorry I couldn’t help you; I’ll try to ________ it tomorrow.
  9. The team will need to ________ the documents before the presentation.
  10. We need to ________ the old files; they are no longer relevant.
Click để xem đáp án:
  1. do up
  2. do out
  3. do over
  4. do for
  5. do in
  6. do without
  7. do back
  8. do it over
  9. do back
  10. do away with

Bài tập 2: Chọn đáp đúng để hoàn thành câu

  1. I’m trying to ________ my schedule so I can finish all the tasks on time.
    • a) do up
    • b) do over
    • c) do in
  2. Can you please ________ the documents for the meeting this afternoon?
    • a) do without
    • b) do back
    • c) do out
  3. They’ve decided to ________ the old system for something more efficient.
    • a) do without
    • b) do for
    • c) do away with
  4. I’ll have to ________ the presentation as it’s not detailed enough.
    • a) do up
    • b) do over
    • c) do for
  5. The new software update will ________ the current version, but it’s for the best.
    • a) do for
    • b) do in
    • c) do without
  6. We’ve been ________ the new proposal for weeks, but it still isn’t approved.
    • a) do without
    • b) do away with
    • c) doing up
  7. I had to ________ the design as it didn’t match our client’s expectations.
    • a) do over
    • b) do back
    • c) do for
  8. The team is working late tonight to ________ the project before the deadline.
    • a) do in
    • b) do up
    • c) do for
  9. Can you ________ your work before you leave for the day?
    • a) do without
    • b) do in
    • c) do back
  10. We need to ________ the outdated rules; they are no longer necessary.
    • a) do for
    • b) do away with
    • c) do over
Click để xem đáp án:
  1. a) do up
  2. c) do out
  3. c) do away with
  4. b) do over
  5. a) do for
  6. c) doing up
  7. a) do over
  8. b) do up
  9. c) do back
  10. b) do away with

Bài tập 3: Điền các phrasal verb với Do trong bảng để thành một câu hoàn chỉnh

do up, do over, do without, do for, do out, do back, do away with, do in, do back, do for.

1. We need to ________ the office space before the team arrives.
2. I will ________ the meeting as soon as I finish this task.
3. It’s impossible to ________ the new system without the proper training.
4. After the project failed, we had to ________ the plan and try something different.
5. The weather delays may ________ our shipment if we don’t hurry.
6. I’ll ________ the documents when I get back from lunch.
7. We’ve decided to ________ the old equipment and upgrade to something better.
8. I’ll need to ________ the presentation slides to make them clearer.
9. The project team had to ________ several hours to meet the deadline.
10. I will ________ the offer for a higher-paying job.

Click để xem đáp án:
  1. do out
  2. do back
  3. do without
  4. do over
  5. do for
  6. do back
  7. do away with
  8. do over
  9. do in
  10. do for

Để nâng cao kiến thức về ngữ pháp tiếng Anh, bạn có thể khám phá thêm các bài viết trong chuyên mục Ngữ pháp tiếng Anh.

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về phrasal verb do và cách phân biệt, sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Việc nắm vững các cấu trúc phrasal verb sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin và linh hoạt hơn trong tiếng Anh. Đừng quên áp dụng những kiến thức vừa học vào thực tế để cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh của mình. Chúc bạn học tốt và thành công trong việc làm chủ phrasal verbs!

Khóa học

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Nói tiếng Anh tự nhiên như tiếng Việt

Tiếng Anh cho người mất gốc

Giải pháp học tiếng Anh cho người mất gốc

Khóa tiếng Anh cho dân IT

Tiếng Anh chuyên biệt cho dân CNTT

Khóa Thuyết trình tiếng Anh

Thuyết trình tiếng Anh như tiếng Việt

Khóa luyện thi IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm sau 1 khóa học

Khóa luyện thi IELTS Online

Học IELTS trực tuyến = Cam kết đầu ra

Khóa IELTS Writing Online

Học Writing cùng chuyên gia hàng đầu

Lớp học sáng tạo, giúp học viên ứng dụng tiếng Anh vào các tình huống thực tế

Đăng ký kiểm tra trình độ Miễn Phí
cùng chuyên gia Anh ngữ tại TalkFirst

[Merry Christmas & Happy New Year] Ưu đãi lên đến 35% học phí, cơ hội nhận học bổng tiếng Anh trị giá 4.000.000VNĐ và 2 tháng học tiếng Anh kỹ năng MIỄN PHÍ