Câu bị động hiện tại hoàn thành là sự kết hợp giữa cấu trúc câu bị động và thì hiện tại hoàn thành. Qua đó thể hiện việc đối tượng (người hoặc vật) bị tác động hoặc chi phối bởi một đối tượng nào đó trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và thậm chí có xu hướng kéo dài đến tương lai. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng TalkFirst tìm hiểu kỹ câu bị động hiện tại hoàn thành được dùng như thế nào nhé!
Nội dung chính
Toggle1. Bị động hiện tại hoàn thành là gì?
Bị động thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để diễn tả một hành động đã được hoàn thành trong quá khứ và kết quả của hành động đó vẫn còn hiện hữu ở hiện tại.
Công thức câu bị động thì hiện tại hoàn thành:
S + have/has + been + V (past participle) + (by + O) |
Ví dụ:
- The car has been repaired.
(Chiếc xe đã được sửa chữa.) - The window has been broken.
(Cửa sổ đã bị vỡ.) - The letter has been sent.
(Lá thư đã được gửi đi.)
Cách chuyển câu chủ động sang câu bị động thì hiện tại hoàn thành:
- Bước 1: Xác định chủ ngữ, động từ và tân ngữ trong câu chủ động.
- Bước 2: Di chuyển tân ngữ lên vị trí chủ ngữ trong câu bị động.
- Bước 3: Thay đổi động từ thành “have/has been + past participle (V3)” của động từ chính.
- Bước 4: Đặt chủ ngữ cũ sau giới từ “by” (tùy chọn).
2. Cấu trúc bị động của Hiện tại hoàn thành
Câu khẳng định
Cấu trúc: S + have/has + been + V3/ed + (by + O)
Ví dụ:
- Câu chủ động: I have finished my homework.
(Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.) - Câu bị động: My homework has been finished (by me).
(Bài tập về nhà đã được hoàn thành (bởi tôi).)
Câu phủ định
Cấu trúc: S + have/has + not + been + V3/ed + (by + O)
Ví dụ:
- Câu chủ động: Someone has cleaned the house.
(Ai đó đã lau chùi ngôi nhà.)
- Câu bị động: The house has not been cleaned (by someone).
(Ngôi nhà không được lau chùi (bởi ai đó).)
Câu nghi vấn
Cấu trúc: Have/Has + S + been + V3/ed + (by + O)?
- Câu chủ động: John has submitted the report.
(John đã nộp báo cáo.) - Câu nghi vấn: Has the report been submitted (by John)?
(Báo cáo đã được nộp (bởi John) chưa?)
Ôn lại kiến thức: Câu bị động (Passive Voice)
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
3. Cách dùng bị động Hiện tại hoàn thành
1. Khi người nói muốn tập trung vào hành động hoặc sự việc đã hoàn thành, mà không muốn nói đến người thực hiện hành động.
Ví dụ:
- Câu chủ động: People have polluted the river.
(Người ta đã làm ô nhiễm dòng sông.) - Câu bị động: The river has been polluted (by people).
(Con sông đã bị ô nhiễm (bởi con người).)
2. Khi người nói không biết hoặc không muốn nói rõ người thực hiện hành động.
Ví dụ:
- Câu chủ động: Somebody has taken my pen.
(Ai đó đã lấy cây bút của tôi.) - Câu bị động: My pen has been taken (by somebody).
(Cây bút của tôi đã bị (ai đó) lấy mất.)
3. Khi người nói muốn giữ bí mật về người thực hiện hành động.
Ví dụ:
- Câu chủ động: The company has signed the contract.
(Công ty đã ký hợp đồng.) - Câu bị động: The contract has been signed (by the company).
(Hợp đồng đã được ký kết (bởi công ty).)
4. Khi muốn đưa sự chú ý lên đối tượng chịu ảnh hưởng bởi hành động.
Ví dụ:
- Câu chủ động: The chef has cooked a delicious meal.
(Đầu bếp đã nấu một bữa ăn ngon.) - Câu bị động: A delicious meal has been cooked (by the chef).
(Một bữa ăn ngon đã được nấu (bởi đầu bếp).)
Ôn lại kiến thức bị động của các thì hiện tại:
4. Bài tập Bị động của Hiện tại hoàn thành
Bài tập 1: Chuyển câu chủ động sang bị động
- They have finished the work.
……………………………………………………………………………………………………………
- She has written a book.
……………………………………………………………………………………………………………
- We have cleaned the house.
……………………………………………………………………………………………………………
- He has painted the walls.
……………………………………………………………………………………………………………
- The company has launched a new product.
……………………………………………………………………………………………………………
- They have repaired the car.
……………………………………………………………………………………………………………
- She has solved the problem.
……………………………………………………………………………………………………………
- The chef has cooked a delicious meal.
……………………………………………………………………………………………………………
- He has built a new computer.
……………………………………………………………………………………………………………
- They have found the lost keys.
……………………………………………………………………………………………………………
- She has created a beautiful painting.
……………………………………………………………………………………………………………
- The team has won the championship.
……………………………………………………………………………………………………………
- He has designed a new logo.
……………………………………………………………………………………………………………
- They have decorated the room.
……………………………………………………………………………………………………………
- She has prepared the presentation.
……………………………………………………………………………………………………………
Đáp án:
- The work has been finished by them.
- A book has been written by her.
- The house has been cleaned by us.
- The walls have been painted by him.
- A new product has been launched by the company.
- The car has been repaired by them.
- The problem has been solved by her.
- A delicious meal has been cooked by the chef.
- A new computer has been built by him.
- The lost keys have been found by them.
- A beautiful painting has been created by her.
- The championship has been won by the team.
- A new logo has been designed by him.
- The room has been decorated by them.
- The presentation has been prepared by her.
Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau và chuyển từ câu chủ động thành câu bị động
- The project ____________ (complete) by the students.
- The cake ____________ (bake) by Mary.
- The keys ____________ (find) by John.
- The book ____________ (read) by me.
- The problem ____________ (solve) by the team.
- The letter ____________ (write) by her.
- The movie ____________ (see) by them.
- The house ____________ (clean) by us.
- The new store ____________ (open) by the company.
- The message ____________ (send) by Peter.
Đáp án:
- The project has been completed by the students.
- The cake has been baked by Mary.
- The keys have been found by John.
- The book has been read by me.
- The problem has been solved by the team.
- The letter has been written by her.
- The movie has been seen by them.
- The house has been cleaned by us.
- The new store has been opened by the company.
- The message has been sent by Peter.
Bài tập 3: Sắp xếp các từ cho sẵn thành câu
- (have / the / book / by / read / her)
……………………………………………………………………………………………………………
- (has / by / the / cleaned / been / house / them)
……………………………………………………………………………………………………………
- (has / invited / been / to / the / guests / party)
……………………………………………………………………………………………………………
- (by / the / project / finished / has / them)
……………………………………………………………………………………………………………
- (has / prepared / dinner / been / by / the / chef)
……………………………………………………………………………………………………………
Đáp án:
- The book has been read by her.
- The house has been cleaned by them.
- Guests have been invited to the party.
- The project has been finished by them.
- Dinner has been prepared by the chef.
Trang tự học tiếng Anh – Chia sẻ các bài học tiếng Anh Giao tiếp & tiếng Anh chuyên ngành miễn phí.
Như vậy bài viết trên đây đã chia sẻ cùng bạn kiến thức tổng quan về câu bị động hiện tại hoàn thành. Hy vọng bạn sẽ nắm thật vững kiến thức này để áp dụng linh hoạt trong giao tiếp và công việc thường ngày nhé!