Cấu trúc Prefer và Would prefer trong tiếng Anh để diễn tả sự yêu thích cái gì đó, hoặc sự yêu thích cái này hơn cái kia là một chủ đề rất phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh.
Trong bài học hôm nay, TalkFirst sẽ gửi đến bạn cách phân biệt, công dụng, các cấu trúc và bài tập xoay quanh ‘prefer’ và ‘would prefer’ – hai (cụm) từ được sử dụng thường xuyên để nói về sự chọn lựa hay yêu thích hơn!
Nội dung chính
Toggle1. Phân biệt ‘prefer’ và ‘would prefer’
Điểm chung của prefer và would prefer là đều thể hiện sự preference (sự yêu thích một cái gì hơn so với những cái còn lại; sự lựa chọn một cái trong hai hay nhiều cái).
Tuy nhiên, prefer và would prefer cũng có nét khác biệt nhất định về nghĩa:
– prefer diễn tả sự yêu thích hơn hay sự lựa chọn một cách chung chung, trong mọi hay nhiều trường hợp đều vậy.
– would prefer diễn tả sự yêu thích hơn hay sự lựa chọn trong một hoàn cảnh nhất định.
Ví dụ 1:
Anna: ‘I love working from home.’
⟶ Anna: “Mình rất thích làm việc tại nhà.”
Emily: ‘I prefer working at the office.’
⟶ Emily: “Mình lại thích làm việc tại công ty hơn.”
Phân tích: Ở đây ta thấy, Anna và đặc biệt là Emily chỉ đang nói chung chung về nơi làm việc yêu thích của họ trong mọi trường hợp, chứ không phải trong một trường hợp cụ thể nào.
Ví dụ 2:
Waiter: ‘Would you like water or tea, sir?’
⟶ Nam bồi bàn: “Ngài muốn dùng nước hay trà, thưa ngài?”
Mr. Anderson: ‘I’d (*) prefer tea. Thanks!’
⟶ Ông Anderson: “Tôi chọn trà. Cảm ơn!”
(*): ‘would’ có thể được viết tắt thành ‘d
Phân tích: Ở đây, ông Anderson đang ở trong một tình huống nhất định là phải chọn lựa giữa “nước” và “trà” khi đi ăn tại nhà hàng. Và chính vì thể hiện sự chọn lựa hay thích hơn trong một hoàn cảnh nhất định, ông Anderson đã dùng ‘would prefer’ thay vì ‘prefer’.
2. Tổng hợp các cấu trúc với Prefer
2.1. Prefer something to something
Cấu trúc: subject + prefer(s) + noun 1 + (to + noun 2)
Ta dùng cấu trúc này để diễn tả việc ai đó thích danh từ trước ‘to’ hơn danh từ sau ‘to’. Lưu ý, tùy từng trường hợp và nhu cầu truyền tải thông tin mà ta cũng có thể không thêm ‘to + noun 2’.
Ví dụ:
- My elder sister prefers online presentations.
⟶ Chị gái tôi thích những bài thuyết trình online hơn. - My elder sisters prefers online presentations to face-to-face presentations.
⟶ Chị gái tôi thích những bài thuyết trình online hơn những bài thuyết trình trực tiếp.
2.2. Prefer doing something to doing something else
Cấu trúc: subject + prefer(s) + v-ing 1 + (to + v-ing 2)
Ta dùng cấu trúc này để diễn tả việc ai đó thích v-ing trước ‘to’ hơn v-ing ‘to’. Lưu ý, tùy từng trường hợp và nhu cầu truyền tải thông tin mà ta cũng có thể không thêm ‘to + v-ing 2’.
Ví dụ:
- Our employees prefer working in groups to working individually.
⟶ Các nhân viên của chúng tôi thích làm việc theo nhóm hơn là làm việc cá nhân. - Our employees prefer working in groups.
⟶ Các nhân viên của chúng tôi thích làm việc theo nhóm hơn.
2.3. Prefer to do something
Cấu trúc: subject + prefer(s) + to – infinitive (động từ nguyên mẫu)
Ta dùng cấu trúc này để diễn tả việc ai đó thích làm gì hơn. Cấu trúc này chỉ cho phép ta nêu điều mình thích làm hơn, chứ không cho ta nêu ra điều mình không thích làm bằng. Nếu bạn muốn nêu ra cả điều bạn không thích làm bằng, bạn có thể dùng cấu trúc với 2 V-ing ở trên.
Ví dụ:
Some of my co-workers prefer to work from home.
⟶ Một số đồng nghiệp của tôi thích làm việc tại nhà hơn.
3. Tổng hợp các cấu trúc với ‘would prefer’
3.1. Would prefer something
Cấu trúc: subject + would prefer + noun
Cấu trúc này diễn tả việc một người nào đó thích gì hơn trong một hoàn cảnh cụ thể.
Ví dụ:
I would prefer iced lemonade as it’s baking hot today.
⟶ Tôi muốn nước chanh đá hơn vì hôm nay trời nóng như trong lò.
3.2. Would prefer to do something
Cấu trúc: subject + would prefer + to – infinitive (động từ nguyên mẫu)
Cấu trúc này diễn tả việc một ai đó muốn làm gì hơn trong một hoàn cảnh cụ thể.
Ví dụ:
It’s pouring outside, so I would prefer to stay home.
⟶ Bên ngoài trời đang mưa nặng hạt, nên tôi muốn ở nhà hơn.
3.3. would prefer to do something rather than do something
Cấu trúc: subject + would prefer + to – infinitive (động từ nguyên mẫu) + rather than + infinitive (động từ nguyên mẫu)
Cấu trúc này diễn tả việc trong một hoàn cảnh cụ thể, một người nào đó muốn làm gì hơn là làm một việc khác. Khác với hai cấu trúc trên, trong cấu trúc này, yếu tố không được thích bằng hay không được lựa chọn cũng xuất hiện.
Ví dụ:
Most of our employees would prefer to stay home rather than work overtime on weekends.
⟶ Đa phần nhân viên của chúng tôi thích ở nhà hơn là tăng ca vào cuối tuần.
3.4. Would prefer somebody (not) to do something
Cấu trúc: subject + would prefer + object + (not) + to – infinitive (động từ nguyên mẫu)
Lưu ý: object ở đây thường là những cá thể sống có ý thức, có khả năng thực hiên hành động, v.v. như con người và con vật. Trong đó, con người thường xuyên làm object trong cấu trúc này hơn.
Ta dùng cấu trúc này để diễn ta việc ta muốn ai/con gì (không) làm gì trong một hoàn cảnh cụ thể nào đó.
Ví dụ:
– We would prefer you not to use the company’s telephones for personal calls.
⟶ Chúng tôi muốn bạn không dùng điện thoại bàn của công ty cho những cuộc gọi cá nhân.
– His mother would prefer him to study harder.
⟶ Mẹ của cậu ấy muốn cậu ấy học chăm chỉ hơn.
3.5. Would prefer it if somebody didn’t do something
Cấu trúc: subject + would prefer + it + if + subject + didn’t + infinitive (động từ nguyên mẫu) V2/V-ed
Đây là một cấu trúc đặc thù để thể hiện rằng ai đó muốn một người nào đó không làm một việc mà trước đó họ vẫn làm. Có thể là một cách thường xuyên, đều đặn, như một thói quen (xấu) hoặc muốn người đó làm một điều mà trước đó họ không làm.
Đó là lý do ta thấy có sự xuất hiện của mệnh đề if loại 2 (dùng thì Quá khứ Đơn) – mệnh đề chuyên được sử dụng để đưa ra giả định về một điều không đúng với hiện tại.
Ví dụ 1:
– I would prefer it if you didn’t go to work late every day.
⟶ Tôi sẽ hài lòng nếu anh/chị không đi làm trễ mỗi ngày nữa.
Phân tích:
Ở đây, rất có thể là nhân vật ‘you’ này đi trễ mỗi ngày và người nói câu này muốn họ ngừng việc đó lại.
Ví dụ 2:
– My boss would prefer it if I agreed to work overtime.
⟶ Sếp tôi sẽ hài lòng nếu tôi đồng ý làm thêm giờ.
Phân tích: Trước khi nói câu này, nhân vật “tôi” không đồng ý làm thêm giờ trong khi việc đó là việc mà người sếp mong muốn.
Xem thêm: Tổng hợp kiến thức câu điều kiện loại 0, 1, 2, 3 đầy đủ nhất
4. Bài tập cấu trúc Prefer
Điền vào chỗ trống với từ thích hợp.
- I prefer meetings …………….. presentations.
A. from
B. than
C. to - I prefer online meetings …………….. face-to-face meetings.
A. from
B. rather than
C. to - Since it’s baking hot today, she would prefer …………….. swimming
A. goes
B. going
C. go - At such a critical time like this, we would prefer to save ourselves …………….. wait for someone to help us.
A. rather than to
B. better than
C. rather than - I don’t enjoy playing sports; I prefer …………….. them.
A. to watch
B. watch
C. to watching - I would prefer to stay home rather than …………….. out on such a stormy day.
A. to go
B. going
C. go - I would prefer you …………….. deadlines.
A. not to miss
B. not miss
C. not missing - My elder sister prefers …………….. as a freelancer.
A. to working
B. to work
C. work - Why do you …………….. working for that company?
A. prefer
B. would prefer
C. prefer to - Her boss would prefer it if she …………….. all deadlines.
A. met
B. meets
C. meet
Tham khảo bài viết Bảng động từ bất quy tắc để chia động từ một cách chuẩn nhất
Đáp án:
- C
- C
- B
- C
- A
- C
- A
- B
- A
- A
Trên đây là tổng hợp những kiến thức quan trọng về cấu trúc prefer và would prefer trong tiếng Anh. TalkFirst hy vọng rằng thông qua bài viết này các bạncó thể sử dụng 2 (cụm) từ trên một cách tự tin và chính xác trong quá trình tự học tiếng Anh. Hẹn gặp bạn trong bài viết sắp tới!
Xem thêm các bài viết liên quan:
- Vice versa trong tiếng Anh là gì? Cách dùng Vice versa
- Tân ngữ là gì? Hình thức tân ngữ trong tiếng Anh cần biết
Thường xuyên ghé thăm website Talkfirst.vn để có thêm những kiến thức về tự học giao tiếp tiếng Anh dành cho người đi làm & đi học bận rộn nhé!