Trong bài viết này, TalkFirst sẽ giới thiệu đến bạn một khái niệm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh chính là nội động từ (Intransitive Verbs). Để câu từ trở nên mạch lạc, thu hút và truyền tải đầy đủ ý nghĩa của câu thì việc nắm chắc điểm ngữ pháp này rất quan trọng. TalkFirst sẽ cung cấp rất nhiều ví dụ cụ thể & bài tập thực hành để bạn luyện tập. Cùng tham khảo nhé!
Nội dung chính
Toggle1. Nội động từ (Intransitive Verb) là gì?
Nội động từ (Intransitive Verb) là loại động từ trong tiếng Anh không cần có tân ngữ đi kèm để hoàn thành ý nghĩa của câu. Khi sử dụng nội động từ, hành động hoặc trạng thái mà động từ diễn tả không ảnh hưởng trực tiếp đến bất kỳ đối tượng nào khác mà chỉ liên quan đến chính chủ ngữ.
Ví dụ:
- He runs every morning. (Anh ấy chạy bộ mỗi sáng.)
- The baby sleeps peacefully. (Em bé ngủ một cách yên bình.)
Trong hai ví dụ trên, “sleeps” và “laugh” là nội động từ, vì chúng không cần tân ngữ đi kèm mà vẫn hoàn chỉnh về mặt nghĩa.
Nội động từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp người học hiểu rõ hơn về cách sử dụng động từ trong câu mà không cần tân ngữ đi kèm.
2. Đặc điểm của Nội động từ
Nội động từ (intransitive verbs) là những động từ trong tiếng Anh không cần tân ngữ trực tiếp để hoàn thành ý nghĩa của câu. Dưới đây là một số đặc điểm chính của nội động từ:
- Không cần tân ngữ sau động từ: Nội động từ diễn tả hành động tự nó đã có ý nghĩa hoàn chỉnh mà không cần có tân ngữ theo sau. Ví dụ:
- He sleeps. (Anh ấy ngủ) – không cần bổ sung gì thêm, câu đã có ý nghĩa đầy đủ.
- Không chuyển tiếp hành động tới đối tượng khác: Nội động từ không truyền đạt hành động đến bất kỳ đối tượng nào khác, mà chỉ diễn ra với chủ ngữ. Ví dụ:
- The baby cries. (Em bé khóc) – hành động khóc chỉ liên quan đến em bé mà không ảnh hưởng đến đối tượng nào khác.
- Có thể đi kèm với trạng từ hoặc cụm trạng từ để bổ nghĩa: Nội động từ có thể được bổ nghĩa bởi trạng từ để cung cấp thêm thông tin về cách thức, thời gian hoặc nơi chốn hành động diễn ra. Ví dụ:
- She sings beautifully. (Cô ấy hát rất hay) – từ “beautifully” là trạng từ bổ nghĩa cho động từ “sings”.
- Thường dùng trong các mẫu câu miêu tả trạng thái hoặc hiện tượng: Các nội động từ thường dùng để miêu tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ, chẳng hạn như “exist” (tồn tại), “happen” (xảy ra), “appear” (xuất hiện).
Một số ví dụ về nội động từ phổ biến bao gồm: go, arrive, sit, rise, swim.
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
3. Cách sử dụng Nội động từ trong tiếng Anh
Cách sử dụng nội động từ (intransitive verbs) trong tiếng Anh bao gồm các quy tắc và lưu ý sau:
- Không cần tân ngữ đi kèm: Nội động từ không đi kèm với tân ngữ trực tiếp, vì hành động hoặc trạng thái mà động từ diễn tả không chuyển đến đối tượng nào khác. Ví dụ:
- She laughed. (Cô ấy cười.) – Không cần thêm tân ngữ sau động từ “laughed”.
- Có thể kết hợp với trạng từ để bổ nghĩa cho hành động: Trạng từ hoặc cụm trạng từ có thể được sử dụng để mô tả cách thức, thời gian, hoặc nơi chốn mà hành động diễn ra. Ví dụ:
- He runs quickly. (Anh ấy chạy rất nhanh.) – Trạng từ “quickly” bổ nghĩa cho động từ “runs”.
- The meeting started at 9 AM. (Cuộc họp bắt đầu lúc 9 giờ sáng.) – Cụm trạng từ “at 9 AM” bổ sung thông tin thời gian cho động từ “started”.
- Được dùng để mô tả trạng thái hoặc hiện tượng: Nội động từ thường xuất hiện trong câu mô tả trạng thái tự nhiên, hiện tượng hoặc hành động mà không có đối tượng nhận. Ví dụ:
- It rains. (Trời mưa.)
- The sun rises. (Mặt trời mọc.)
- Kết hợp với giới từ hoặc cụm giới từ để bổ sung ý nghĩa: Một số nội động từ có thể đi kèm với giới từ để tạo thành cụm động từ hoặc diễn tả chi tiết hơn về hành động. Ví dụ:
- He listens to music. (Anh ấy nghe nhạc.) – “listens” là nội động từ, và “to music” là cụm giới từ bổ nghĩa cho hành động.
- She arrived at the station. (Cô ấy đến ga.) – “arrived” là nội động từ, và “at the station” bổ sung thêm thông tin nơi chốn.
- Không sử dụng ở dạng bị động: Vì nội động từ không có tân ngữ trực tiếp, nên chúng không thể được sử dụng trong cấu trúc bị động.
Ví dụ, không thể nói “It is laughed by her.” mà chỉ có thể dùng dạng chủ động “She laughed.”
Các ví dụ thường gặp của nội động từ bao gồm: sleep, arrive, go, come, fall, die, swim, exist.
4. Một số Nội động từ trong tiếng Anh thông dụng
STT | Nội động từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Run | /rʌn/ | Chạy |
2 | Cry | /kraɪ/ | Khóc |
3 | Laugh | /læf/ | Cười |
4 | Jump | /dʒʌmp/ | Nhảy |
5 | Sleep | /sliːp/ | Ngủ |
6 | Swim | /swɪm/ | Bơi |
7 | Fall | /fɔːl/ | Ngã |
8 | Arrive | /əˈraɪv/ | Đến |
9 | Leave | /liːv/ | Rời đi |
10 | Shine | /ʃaɪn/ | Chiếu sáng |
11 | Walk | /wɔːk/ | Đi bộ |
12 | Go | /ɡoʊ/ | Đi |
13 | Appear | /əˈpɪr/ | Xuất hiện |
14 | Grow | /ɡroʊ/ | Phát triển |
15 | Exist | /ɪɡˈzɪst/ | Tồn tại |
16 | Stand | /stænd/ | Đứng |
17 | Smile | /smaɪl/ | Cười mỉm |
18 | Travel | /ˈtrævəl/ | Du lịch |
19 | Disappear | /ˌdɪsəˈpɪr/ | Biến mất |
20 | Arrive | /əˈraɪv/ | Đến |
21 | Dance | /dæns/ | Nhảy múa |
22 | Happen | /ˈhæpən/ | Xảy ra |
23 | Stay | /steɪ/ | Ở lại |
24 | Yawn | /jɔːn/ | Ngáp |
25 | Rise | /raɪz/ | Mọc lên |
26 | Improve | /ɪmˈpruːv/ | Cải thiện |
27 | Breathe | /briːð/ | Thở |
28 | Sneeze | /sniːz/ | Hắt hơi |
29 | Shout | /ʃaʊt/ | Hét lên |
30 | Laugh | /læf/ | Cười |
31 | Arrive | /əˈraɪv/ | Đến |
32 | Escape | /ɪˈskeɪp/ | Thoát khỏi |
33 | Relax | /rɪˈlæks/ | Thư giãn |
34 | Swim | /swɪm/ | Bơi |
35 | Collapse | /kəˈlæps/ | Sụp đổ |
36 | Die | /daɪ/ | Chết |
37 | Explode | /ɪkˈsploʊd/ | Nổ |
38 | Sleep | /sliːp/ | Ngủ |
39 | Yell | /jɛl/ | Hét lên |
40 | Tremble | /ˈtrɛmbl/ | Run rẩy |
5. So sánh Nội động từ và Ngoại động từ
Nội động từ (Intransitive Verb) | Ngoại động từ (Transitive Verb) | |
---|---|---|
Khái niệm | Không cần tân ngữ đi kèm để hoàn thiện ý nghĩa. | Cần có tân ngữ đi kèm để hoàn thiện ý nghĩa. |
Cấu trúc | S + V | S + V + O |
Đặc điểm | – Diễn tả hành động tự thân hoặc trạng thái của chủ ngữ. – Không sử dụng trong câu bị động. | – Truyền đạt hành động từ chủ ngữ đến đối tượng nhận (tân ngữ). – Có thể được sử dụng trong câu bị động (chuyển tân ngữ thành chủ ngữ). |
Ví dụ | He sleeps. (Anh ấy ngủ.) | She reads a book. (Cô ấy đọc một cuốn sách.) |
6. Những động từ vừa là ngoại động từ, vừa là nội động từ
STT | Từ | Ví dụ nội động từ | Ví dụ ngoại động từ |
---|---|---|---|
1 | Walk | He walks to school. (Anh ấy đi bộ đến trường.) | She walks the dog every morning. (Cô ấy dắt chó đi dạo mỗi sáng.) |
2 | Eat | They eat slowly. (Họ ăn từ tốn.) | She eats an apple. (Cô ấy ăn một quả táo.) |
3 | Stop | The car stopped suddenly. (Chiếc xe dừng lại đột ngột | He stopped the bus. (Anh ấy dừng xe buýt.) |
4 | Move | The leaves move in the wind. (Những chiếc lá di chuyển trong gió.) | He moves the table. (Anh ấy di chuyển cái bàn.) |
5 | Break | The vase broke. (Chiếc bình bị vỡ.) | He broke the window. (Anh ấy làm vỡ cửa sổ.) |
6 | Close | The store closes at 9 PM. (Cửa hàng đóng cửa lúc 9 giờ tối.) | He closes the door. (Anh ấy đóng cửa.) |
7 | Open | The door opens slowly. (Cánh cửa mở từ từ.) | She opens the box. (Cô ấy mở chiếc hộp.) |
8 | Burn | The fire burns brightly. (Ngọn lửa cháy sáng.) | She burns the paper. (Cô ấy đốt giấy.) |
9 | Change | The weather changes quickly. (Thời tiết thay đổi nhanh chóng.) | He changes his clothes. (Anh ấy thay quần áo.) |
10 | Start | The event starts at 8 AM. (Sự kiện bắt đầu lúc 8 giờ sáng.) | She starts the engine. (Cô ấy khởi động máy.) |
11 | Roll | The ball rolls. (Quả bóng lăn.) | He rolls the dough. (Anh ấy cán bột.) |
12 | Sing | She sings beautifully. (Cô ấy hát rất hay.) | He sings a song. (Anh ấy hát một bài hát.) |
13 | Turn | The weather turned cold. (Thời tiết trở nên lạnh.) | He turned the page. (Anh ấy lật trang sách.) |
14 | Break | The vase broke. (Chiếc bình bị vỡ.) | He broke the rules. (Anh ấy vi phạm quy tắc.) |
15 | Melt | The ice melts quickly. (Băng tan nhanh chóng.) | She melts the chocolate. (Cô ấy làm tan chảy sô-cô-la.) |
16 | Cook | The rice is cooking. (Cơm đang được nấu.) | He cooks dinner. (Anh ấy nấu bữa tối.) |
17 | Drive | He drives fast. (Anh ấy lái xe nhanh.) | She drives a car. (Cô ấy lái xe.) |
18 | Wash | The clothes wash easily. (Quần áo dễ giặt.) | She washes the dishes. (Cô ấy rửa chén.) |
19 | Grow | Plants grow quickly. (Cây phát triển nhanh.) | He grows vegetables. (Anh ấy trồng rau.) |
20 | Smell | The food smells good. (Thức ăn có mùi thơm.) | He smells the flowers. (Anh ấy ngửi hoa.) |
27 | Land | The plane lands safely. (Máy bay hạ cánh an toàn.) | He lands the fish with a net. (Anh ấy bắt cá bằng lưới.) |
28 | Flow | The river flows gently. (Con sông chảy nhẹ nhàng.) | She flows the water into the tank. (Cô ấy đổ nước vào bể.) |
29 | Pass | Time passes quickly. (Thời gian trôi nhanh.) | He passes the ball to his teammate. (Anh ấy chuyền bóng cho đồng đội.) |
30 | Run | The river runs through the city. (Con sông chảy qua thành phố.) | He runs the company well. (Anh ấy điều hành công ty tốt.) |
Tham khảo các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt.
7. Bài tập nội động từ
Bài tập 1: Hoàn thành câu với nội động từ
Điền nội động từ thích hợp vào chỗ trống.
- She __________ (run) every morning.
- The baby __________ (sleep) quietly.
- Birds __________ (fly) in the sky.
- It __________ (rain) in the afternoon.
- The train __________ (arrive) at 7 AM.
- He __________ (laugh) at the joke.
- The sun __________ (rise) in the east.
- Flowers __________ (bloom) in spring.
- The leaves __________ (fall) in autumn.
- The dog __________ (bark) loudly.
- The river __________ (flow) gently.
- They __________ (dance) at the party.
- The wind __________ (blow) softly.
- Time __________ (pass) quickly.
- The bus __________ (stop) suddenly.
- He __________ (stand) near the window.
- The cake __________ (bake) in the oven.
- Water __________ (boil) at 100°C.
- The stars __________ (shine) at night.
- The road __________ (bend) to the left.
Đáp án:
- runs
- sleeps
- fly
- rains
- arrives
- laughs
- rises
- bloom
- fall
- barks
- flows
- dance
- blows
- passes
- stops
- stands
- bakes
- boils
- shine
- bends
Bài tập 2: Chọn nội động từ đúng trong ngoặc
Chọn nội động từ thích hợp trong ngoặc để hoàn thành câu.
- The children __________ (play / play soccer) in the park.
- She __________ (smiles / smiles at him) warmly.
- The teacher __________ (teaches / teaches the lesson) well.
- He __________ (reads / reads the book) every night.
- The river __________ (flows / flows into the sea) rapidly.
- She __________ (sings / sings a song) beautifully.
- The chef __________ (cooks / cooks the meal) every day.
- The cat __________ (jumps / jumps over the fence) easily.
- The plant __________ (grows / grows vegetables) in the garden.
- They __________ (arrive / arrive at the station) on time.
- The sun __________ (shines / shines brightly) today.
- He __________ (drives / drives the car) carefully.
- She __________ (opens / opens the window) slowly.
- The plane __________ (lands / lands at the airport) safely.
- The teacher __________ (explains / explains the rules) clearly.
- She __________ (writes / writes a letter) to her friend.
- The ice __________ (melts / melts in the sun) quickly.
- The bus __________ (stops / stops the passengers) suddenly.
- The man __________ (stands / stands the ladder) firmly.
- The bird __________ (flies / flies over the lake) gracefully.
Đáp án:
- play
- smiles
- teaches the lesson
- reads the book
- flows into the sea
- sings a song
- cooks the meal
- jumps over the fence
- grows vegetables
- arrive at the station
- shines brightly
- drives the car
- opens the window
- lands at the airport
- explains the rules
- writes a letter
- melts in the sun
- stops suddenly
- stands the ladder
- flies over the lake
Trang tự học tiếng Anh – Chia sẻ các bài học tiếng Anh Giao tiếp & tiếng Anh chuyên ngành miễn phí.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về nội động từ và cách sử dụng chúng trong tiếng Anh. Hãy nhớ rằng, việc nắm vững các loại động từ sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và viết lách. Đừng quên thực hành với các bài tập đi kèm để củng cố kiến thức của mình nhé! Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại bình luận hoặc liên hệ với TalkFirst để được hỗ trợ thêm. Chúc bạn học tốt và thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!