Nắm vững 12 thì trong tiếng Anh được ví như sở hữu “xương sống” của ngữ pháp, là nền tảng không thể thiếu để bạn có thể sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và chính xác. Tuy nhiên, nhiều người học thường cảm thấy bối rối trước sự đa dạng về công thức, cách dùng và vô số trường hợp đặc biệt của chúng.
Hiểu được điều đó, bài viết này được TalkFirst biên soạn như một cẩm nang “tất cả trong một” (all-in-one), hệ thống hóa toàn bộ kiến thức từ cơ bản đến nâng cao. Dù bạn cần tra cứu nhanh công thức hay tìm hiểu sâu về cách dùng, đây chính là tài nguyên toàn diện nhất dành cho bạn.

1. Các thì trong tiếng anh và cách sử dụng
1.1. Thì hiện tại đơn (Present Simple)
Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý, một thói quen lặp đi lặp lại ở hiện tại, hoặc lịch trình, thời gian biểu. Đây là thì cơ bản nhất và có nhiều chức năng đa dạng.

Công thức: Để hiểu rõ cách chia động từ ở thì hiện tại đơn, bạn có thể tham khảo bảng sau:
| Loại câu | Với động từ “to be” | Với động từ thường |
|---|---|---|
| Khẳng định (+) | S + am/is/are + O | S + V(s/es) + O |
| Phủ định (-) | S + am/is/are + not + O | S + do/does + not + V(inf) + O |
| Nghi vấn (?) | Am/is/are + S + O? | Do/does + S + V(inf) + O? |
Cách dùng và Ví dụ:
- Diễn tả sự thật hiển nhiên:
The sun rises in the East. (Mặt trời mọc ở hướng Đông). - Diễn tả thói quen:
I usually go to school at 7 a.m. (Tôi thường đi học lúc 7 giờ sáng). - Diễn tả lịch trình, thời gian biểu:
The train leaves at 8 p.m. (Chuyến tàu khởi hành lúc 8 giờ tối).
Dấu hiệu nhận biết: always, usually, often, sometimes, seldom, rarely, every day…
1.2. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói. Tuy nhiên, có một số từ không được chia ở thì hiện tại tiếp diễn bạn cần lưu ý.

Công thức:
| Loại câu | Công thức |
|---|---|
| Khẳng định (+) | S + am/is/are + V-ing + O |
| Phủ định (-) | S + am/is/are + not + V-ing + O |
| Nghi vấn (?) | Am/is/are + S + V-ing + O? |
Cách dùng và Ví dụ:
- Hành động đang xảy ra:
Look! The children are playing in the yard.
(Nhìn kìa! Bọn trẻ đang chơi trong sân). - Hành động sắp xảy ra trong tương lai gần (có kế hoạch):
We are visiting our grandparents this weekend.
(Chúng tôi sẽ đi thăm ông bà vào cuối tuần này). - Phàn nàn (với “always”):
He is always coming late.
(Anh ta lúc nào cũng đến muộn).
Dấu hiệu nhận biết: now, right now, at the moment, at present, look!, listen!, be quiet!.
1.3. Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
Thì hiện tại hoàn thành dùng để diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai; hoặc một hành động đã xảy ra nhưng không rõ thời gian và kết quả còn ảnh hưởng đến hiện tại.

Công thức:
| Loại câu | Công thức |
|---|---|
| Khẳng định (+) | S + have/has + V3/ed + O |
| Phủ định (-) | S + have/has + not + V3/ed + O |
| Nghi vấn (?) | Have/has + S + V3/ed + O? |
Cách dùng và Ví dụ:
- Hành động kéo dài từ quá khứ đến hiện tại:
I have lived here for 5 years. (Tôi đã sống ở đây được 5 năm). - Trải nghiệm hoặc kinh nghiệm:
I have never been to Japan. (Tôi chưa bao giờ đến Nhật Bản). - Hành động vừa mới xảy ra:
She has just finished her homework. (Cô ấy vừa mới làm xong bài tập).
Dấu hiệu nhận biết: since, for, just, already, yet, never, ever, recently, lately, before.
1.4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn tương tự thì Hiện tại hoàn thành nhưng nhấn mạnh tính liên tục và kéo dài của hành động.
Công thức:
| Loại câu | Công thức |
|---|---|
| Khẳng định (+) | S + have/has + been + V-ing + O |
| Phủ định (-) | S + have/has + not + been + V-ing + O |
| Nghi vấn (?) | Have/has + S + been + V-ing + O? |
Cách dùng và Ví dụ:
- Nhấn mạnh sự liên tục:
It has been raining all day. (Trời đã mưa suốt cả ngày). - Hành động vừa kết thúc và để lại kết quả:
I am tired because I have been working hard. (Tôi mệt vì tôi đã làm việc vất vả).
Dấu hiệu nhận biết: all day/week/month, since, for, for a long time, recently, lately.
1.5. Thì quá khứ đơn (Past Simple)
Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ, thường có thời gian xác định.

Công thức:
| Loại câu | Với động từ “to be” | Với động từ thường |
|---|---|---|
| Khẳng định (+) | S + was/were + O | S + V2/ed + O |
| Phủ định (-) | S + was/were + not + O | S + did + not + V(inf) + O |
| Nghi vấn (?) | Was/were + S + O? | Did + S + V(inf) + O? |
Cách dùng và Ví dụ:
- Hành động đã kết thúc trong quá khứ:
I visited my grandparents last week. (Tôi đã đi thăm ông bà tuần trước). - Chuỗi hành động xảy ra liên tiếp:
She came home, took a shower, and went to bed. (Cô ấy về nhà, đi tắm, và đi ngủ).
Dấu hiệu nhận biết: yesterday, last night/week/year, ago, in + (năm quá khứ).
1.6. Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
Thì quá khứ tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Công thức:
| Loại câu | Công thức |
|---|---|
| Khẳng định (+) | S + was/were + V-ing + O |
| Phủ định (-) | S + was/were + not + V-ing + O |
| Nghi vấn (?) | Was/were + S + V-ing + O? |
Cách dùng và Ví dụ:
- Hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể:
At 8 p.m. last night, I was watching TV. (Vào 8 giờ tối qua, tôi đang xem TV). - Hành động đang xảy ra thì hành động khác xen vào:
I was cooking when the phone rang. (Tôi đang nấu ăn thì điện thoại reo).
Đây là một ví dụ điển hình về sự kết hợp giữa thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn. - Hai hành động xảy ra song song:
While my mom was cooking, my dad was reading a newspaper. (Trong khi mẹ tôi đang nấu ăn, bố tôi đang đọc báo).
Dấu hiệu nhận biết: at + giờ + (thời gian QK), at this time yesterday, while, when.
1.7. Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
Định nghĩa: Diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác hoặc một thời điểm khác trong quá khứ.
Công thức:
| Loại câu | Công thức |
|---|---|
| Khẳng định (+) | S + had + V3/ed + O |
| Phủ định (-) | S + had + not + V3/ed + O |
| Nghi vấn (?) | Had + S + V3/ed + O? |
Cách dùng và Ví dụ:
- Hành động xảy ra trước một hành động khác:
The train had left before we arrived at the station. (Chuyến tàu đã rời đi trước khi chúng tôi đến ga). - Hành động xảy ra trước một thời điểm trong quá khứ:
By 2010, she had graduated from university. (Tính đến năm 2010, cô ấy đã tốt nghiệp đại học).
Dấu hiệu nhận biết: before, after, when, by the time, as soon as, until.
1.8. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)
Định nghĩa: Tương tự thì Quá khứ hoàn thành nhưng nhấn mạnh tính liên tục của hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
Công thức:
| Loại câu | Công thức |
|---|---|
| Khẳng định (+) | S + had + been + V-ing + O |
| Phủ định (-) | S + had + not + been + V-ing + O |
| Nghi vấn (?) | Had + S + been + V-ing + O? |
Cách dùng và Ví dụ:
- Nhấn mạnh sự liên tục:
I had been waiting for an hour before the bus came. (Tôi đã đợi suốt một tiếng đồng hồ trước khi xe buýt đến).
Dấu hiệu nhận biết: until then, by the time, before, after, for, since.
1.9. Thì tương lai đơn (Future Simple)
Thì tương lai đơn dùng để diễn tả một quyết định tức thời tại thời điểm nói, một dự đoán không có căn cứ, hoặc một lời hứa.

Công thức:
| Loại câu | Công thức |
|---|---|
| Khẳng định (+) | S + will + V(inf) + O |
| Phủ định (-) | S + will + not (won’t) + V(inf) + O |
| Nghi vấn (?) | Will + S + V(inf) + O? |
Cách dùng và Ví dụ:
- Quyết định tức thời:
It’s cold. I will close the window. (Lạnh quá. Tôi sẽ đóng cửa sổ). - Dự đoán không căn cứ:
I think he will win the match. (Tôi nghĩ anh ấy sẽ thắng trận đấu). - Lời hứa:
I will always love you. (Anh sẽ mãi yêu em).
Dấu hiệu nhận biết: tomorrow, next day/week/month/year, soon, in the future.
1.10. Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous)
Thì tương lai tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Công thức:
| Loại câu | Công thức |
|---|---|
| Khẳng định (+) | S + will + be + V-ing + O |
| Phủ định (-) | S + will + not + be + V-ing + O |
| Nghi vấn (?) | Will + S + be + V-ing + O? |
Cách dùng và Ví dụ:
- Hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai:
This time next week, I will be lying on the beach. (Giờ này tuần sau, tôi sẽ đang nằm trên bãi biển).
Dấu hiệu nhận biết: at this time/moment + (thời gian TL), at + giờ + (thời gian TL).
1.11. Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect)
Thì tương lai hoàn thành dùng để diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một hành động khác hoặc một thời điểm khác trong tương lai.
Công thức:
| Loại câu | Công thức |
|---|---|
| Khẳng định (+) | S + will + have + V3/ed + O |
| Phủ định (-) | S + will + not + have + V3/ed + O |
| Nghi vấn (?) | Will + S + have + V3/ed + O? |
Cách dùng và Ví dụ:
- Hành động hoàn tất trước một thời điểm trong tương lai:
By the end of this year, I will have saved $5000. (Tính đến cuối năm nay, tôi sẽ tiết kiệm được 5000 đô la).
Dấu hiệu nhận biết: by + (thời gian TL), by the end of…, by the time, before.
1.12. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous)
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn dùng để nhấn mạnh tính liên tục của một hành động cho tới một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Công thức:
| Loại câu | Công thức |
|---|---|
| Khẳng định (+) | S + will + have + been + V-ing + O |
| Phủ định (-) | S + will + not + have + been + V-ing + O |
| Nghi vấn (?) | Will + S + have + been + V-ing + O? |
Cách dùng và Ví dụ:
- Nhấn mạnh sự liên tục của hành động:
By next month, we will have been living here for 10 years. (Tính đến tháng sau, chúng tôi sẽ đã sống ở đây được 10 năm).
Dấu hiệu nhận biết: by the time, by then, for + (khoảng thời gian).
2. Bài tập 12 thì trong tiếng Anh (có đáp án chi tiết)
Lý thuyết sẽ không thể vững chắc nếu thiếu thực hành. Hãy thử sức với các bài tập dưới đây để kiểm tra kiến thức của bạn.
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì đúng
Hoàn thành các câu sau bằng cách chia động từ trong ngoặc ở thì thích hợp.
- While I (walk) ________________ home, I saw an old friend.
- She (work) ________________ at this company for five years.
- By the time you get this email, I (leave) ________________ for Paris.
- They (build) ________________ that bridge when I was a child.
- Listen! Someone (knock) ________________ at the door.
- I think he (pass) ________________ the exam tomorrow.
- He usually (go) ________________ to the gym in the morning.
- We (not see) ________________ that movie yet.
- This time next week, we (relax) ________________ on the beach.
- After she (finish) ________________ her homework, she watched TV.
Click để xem đáp án chi tiết:
- was walking
- has worked / has been working
- will have left
- were building
- is knocking
- will pass
- goes
- haven’t seen
- will be relaxing
- had finished
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
Chọn phương án đúng nhất (A, B, C, hoặc D) để hoàn thành mỗi câu sau.
- My brother is always ______ his dirty socks on the floor.
- A. leave
- B. leaving
- C. left
- D. leaves
- I ______ to Ha Long Bay several times. It’s beautiful.
- A. was
- B. have been
- C. will be
- D. am
- At 8 PM last night, I ______ dinner with my family.
- A. was having
- B. had
- C. have had
- D. will have
- He promised he ______ me later.
- A. calls
- B. will call
- C. would call
- D. is calling
- By the end of this year, she ______ from university.
- A. will graduate
- B. is graduating
- C. graduates
- D. will have graduated
- Look at those dark clouds! It ______.
- A. will rain
- B. is going to rain
- C. rains
- D. is raining
- He ______ in London since he left school.
- A. has been living
- B. lived
- C. was living
- D. lives
- Before you called, they ______ their lunch.
- A. finished
- B. had finished
- C. were finishing
- D. finish
- Water ______ at 100 degrees Celsius.
- A. boils
- B. is boiling
- C. will boil
- D. boiled
- The train ______ at 7 AM tomorrow morning.
- A. will leave
- B. is leaving
- C. leaves
- D. has left
Click để xem đáp án chi tiết:
- B. leaving
- B. have been
- A. was having
- C. would call
- D. will have graduated
- B. is going to rain
- A. has been living
- B. had finished
- A. boils
- C. leaves
Luyện tập thêm: 510+ Bài tập các thì trong tiếng Anh có đáp án chi tiết
Việc nắm vững 12 thì trong tiếng Anh là một hành trình đòi hỏi sự kiên trì. Hy vọng rằng bài viết tổng hợp chi tiết này đã cung cấp cho bạn một lộ trình học tập rõ ràng và hiệu quả. Hãy lưu lại bài viết này, thường xuyên ôn tập và luyện tập để biến kiến thức ngữ pháp thành kỹ năng sử dụng ngôn ngữ tự nhiên của bạn. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới!







