Việc phân biệt và hiểu rõ các loại từ cơ bản là bước đầu tiên quan trọng để xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Anh. Bài viết này, TalkFirst sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại từ trong tiếng Anh cơ bản, cùng với vị trí và chức năng của chúng trong câu. Qua đó, người học có thể nắm bắt được cách sử dụng các loại từ này để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.
Nội dung chính
Toggle1. 9 loại từ trong tiếng Anh quan trọng
Trong tiếng Anh, từ loại (Part of Speech) là một khái niệm quan trọng giúp phân loại các từ dựa trên chức năng ngữ pháp của chúng trong một câu.
Tương tự như cách chúng ta phân loại đồ vật theo chức năng (ví dụ: bàn là đồ dùng, ghế là đồ nội thất), từ loại giúp chúng ta hiểu rõ vai trò của mỗi từ trong một câu, từ đó xây dựng ngữ pháp chính xác và giao tiếp hiệu quả.
Trong tiếng Anh, có 9 loại cơ bản, bao gồm:
- Danh từ (Noun)
- Đại từ (Pronoun)
- Tính từ (Adjective)
- Động từ (Verb)
- Trạng từ (Adverb)
- Từ hạn định (Determiner)
- Giới từ (Preposition)
- Liên từ (Conjunction)
- Thán từ (Interjection)
2. Vị trí và chức năng các loại từ trong câu tiếng Anh
2.1. Danh từ (Noun)
Danh từ (Noun) là một loại từ trong tiếng Anh cơ bản của tiếng Anh, dùng để chỉ người, vật, sự việc, khái niệm, hoặc ý tưởng.
Vị trí | Vai trò của danh từ | Ví dụ |
---|---|---|
Chủ ngữ (Subject) | Danh từ đứng đầu câu, là người hoặc vật thực hiện hành động của động từ. | The cat chased the mouse. (Con mèo đuổi chuột.) |
Tân ngữ (Object) | Danh từ đứng sau động từ, nhận hành động của động từ. | She read a book. (Cô ấy đọc một cuốn sách.) |
Bổ ngữ (Object Complement) | Danh từ đứng sau tính từ hoặc động từ, bổ sung thêm thông tin về tân ngữ. | I made her happy. (Tôi làm cô ấy vui.) |
Phụ ngữ (Object of Preposition) | Danh từ đứng sau giới từ, bổ sung thêm thông tin về vị trí, thời gian, mục đích,… | The book is on the table. (Cuốn sách ở trên bàn.) |
Chủ ngữ của mệnh đề phụ (Subject of a Subordinate Clause) | Danh từ đứng đầu mệnh đề phụ, đóng vai trò là chủ ngữ của mệnh đề đó. | I know that she is coming. (Tôi biết rằng cô ấy đang đến.) |
Trạng ngữ (Adverbial Phrase) | Danh từ có thể tạo thành trạng ngữ, bổ sung thêm thông tin về thời gian, địa điểm, cách thức,… | He arrived at the airport. (Anh ấy đến sân bay.) |
Danh từ tiếng Anh thường được nhận biết nhờ các hậu tố sau:
Hậu tố | Ví dụ |
---|---|
-ness | happiness, kindness, darkness |
-ity | reality, possibility, equality |
-ty | beauty, certainty, simplicity |
-ance, -ence | importance, dependence, excellence |
-tion, -sion, -ment | action, discussion, appointment |
-ance, -ence | assistance, dependence, occurrence |
-al | arrival, arrival |
-or | actor, author, doctor |
-er | teacher, writer, driver, worker |
-ing | reading, singing, running |
-ist | artist, scientist, pianist |
-y | beauty, cruelty, bravery |
2.2. Đại từ (Pronoun)
Đại từ (Pronoun) là những từ thay thế cho danh từ để tránh lặp lại danh từ trong câu, giúp cho câu văn trở nên ngắn gọn, tự nhiên và dễ hiểu hơn.
Vị trí | Vai trò của đại từ | Ví dụ |
---|---|---|
Chủ ngữ (Subject) | Đại từ làm chủ ngữ đứng ở đầu câu, thực hiện hành động của động từ. | I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày.) |
Tân ngữ trực tiếp (Direct Object) | Đại từ làm tân ngữ trực tiếp đứng sau động từ và nhận tác động của động từ. | She looks at me. (Cô ấy nhìn tôi.) |
Tân ngữ gián tiếp (Indirect Object) | Đại từ làm tân ngữ gián tiếp đứng sau động từ và trước tân ngữ trực tiếp, hoặc đứng sau giới từ. | He sends me a letter. (Anh ấy gửi tôi một lá thư.) |
Đại từ sở hữu (Possessive Pronoun) | Đại từ sở hữu có thể đứng trước danh từ để chỉ quyền sở hữu hoặc đứng một mình để thay thế cho danh từ. | This is my book. (Đây là quyển sách của tôi.) |
Đại từ phản thân (Reflexive Pronoun) | Đại từ phản thân dùng để nhấn mạnh chính chủ ngữ thực hiện hành động hoặc đứng sau giới từ. | I do it myself. (Tôi tự làm điều đó.) |
Đại từ quan hệ (Relative Pronoun) | Đại từ quan hệ dùng để nối mệnh đề phụ với mệnh đề chính và thường đứng ở giữa câu. | The person whom I love the most is my mother. (Người mà tôi yêu thương nhất là mẹ tôi.) |
Đại từ chỉ định (Demonstrative Pronoun) | Đại từ chỉ định dùng để chỉ định một đối tượng cụ thể và thường đứng ở đầu hoặc giữa câu. | This is my friend. (Đây là bạn của tôi. ) |
Phân biệt các đại từ trong tiếng Anh:
Loại đại từ | Đại từ | Ví dụ |
---|---|---|
Chủ ngữ | I, you, he, she, it, we, they | She is here. (Cô ấy ở đây.) |
Tân ngữ | me, you, him, her, it, us, them | I see them. (Tôi thấy họ.) |
Sở hữu | my, your, his, her, its, our, their | This is my pen. (Đây là bút của tôi.) |
Tự thân | myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselves | He did it himself. (Anh ấy tự làm.) |
Đại từ quan hệ | who, whom, whose, which, what | Who is at the door? (Ai ở cửa vậy?) |
Đại từ bất định | all, another, any, anybody, anyone, anything, each, everybody, everyone, everything, few, many, nobody, none, nothing, one, several, some, somebody, someone, something | Someone is at the door. (Có ai đó ở cửa.) |
2.3. Tính từ (Adjective)
Tính từ trong tiếng Anh là từ dùng để mô tả hoặc bổ nghĩa cho danh từ, giúp cung cấp thêm thông tin về tính chất, trạng thái, số lượng, hay quan hệ của danh từ đó. Tính từ có thể đứng trước danh từ hoặc sau các động từ liên kết như “to be”, “seem”, “appear”, “become”,…
Các vị trí của tính từ:
Vị trí | Vai trò của tính từ | Ví dụ |
---|---|---|
Trước danh từ (Attributive Position) | Tính từ đứng ngay trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó. | She has a beautiful house. (Cô ấy có một ngôi nhà đẹp.) |
Sau động từ liên kết (Predicative Position) | Tính từ đứng sau các động từ liên kết (linking verbs) như: be, seem, appear, become, feel, look, smell, taste, sound,… để mô tả chủ ngữ. | The weather is cold. (Thời tiết lạnh.) |
Sau danh từ (Postpositive Position) | Tính từ đứng ngay sau danh từ mà nó bổ nghĩa. Vị trí này ít phổ biến hơn và thường gặp trong các cấu trúc chính thức hoặc trong các danh từ ghép, cụm từ hoặc sau đại từ bất định. | There are many options available. (Có nhiều lựa chọn có sẵn.) |
Trong các cụm từ đặc biệt (Special Phrases) | Trong một số cụm từ cố định hoặc thành ngữ, tính từ có thể xuất hiện ở những vị trí đặc biệt. | The President elect. (Tổng thống được bầu.) |
Tính từ trong so sánh (Adjectives in Comparatives and Superlatives) | Khi tính từ được sử dụng để so sánh, chúng có thể đứng ở những vị trí đặc biệt trong câu. | She is taller than her brother. (Cô ấy cao hơn anh trai cô ấy.) |
Trong các câu cảm thán (Exclamatory Sentences) | Tính từ có thể đứng ở đầu câu để nhấn mạnh hoặc bày tỏ cảm xúc. | How beautiful the garden is! (Khu vườn đẹp làm sao!) |
Các hậu tố thường gặp của tính từ:
Hậu tố | Ví dụ |
---|---|
-able / -ible | comfortable (thoải mái) readable (có thể đọc được) credible (đáng tin) visible (có thể nhìn thấy) |
-al | cultural (thuộc về văn hóa) personal (thuộc về cá nhân) natural (tự nhiên) historical (thuộc về lịch sử) |
-ful | beautiful (đẹp) helpful (hữu ích) powerful (mạnh mẽ) meaningful (có ý nghĩa) |
-ic | economic (kinh tế) athletic (thuộc về thể thao) poetic (thuộc về thơ ca) historic (có tính lịch sử) |
-ive | active (năng động) creative (sáng tạo) attractive (hấp dẫn) effective (hiệu quả) |
-less | careless (bất cẩn) hopeless (vô vọng) meaningless (vô nghĩa) fearless (không sợ hãi) |
-ous | dangerous (nguy hiểm) famous (nổi tiếng) generous (hào phóng) nervous (lo lắng) |
-y | windy (có gió) rainy (có mưa) happy (hạnh phúc) messy (bừa bộn) |
-en | golden (bằng vàng) wooden (bằng gỗ) woolen (bằng len) |
2.4. Động từ (Verb)
Động từ (verb) trong tiếng Anh là từ dùng để diễn tả hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại của chủ ngữ. Động từ là một phần quan trọng trong câu, chúng giúp biểu thị các hoạt động, tình trạng hoặc quá trình mà chủ ngữ đang thực hiện hoặc trải qua.
Các loại của động từ:
Loại động từ | Chức năng | Ví dụ |
---|---|---|
Động từ hành động (Action Verbs) | Diễn tả hành động cụ thể mà chủ ngữ thực hiện. | run (chạy), eat (ăn), write (viết), speak (nói). |
Động từ trạng thái (Stative Verbs) | Diễn tả trạng thái hoặc cảm xúc, thường không diễn tả hành động cụ thể. | be (là), know (biết), love (yêu), believe (tin tưởng). |
Động từ liên kết (Linking Verbs) | Kết nối chủ ngữ với phần bổ ngữ, diễn tả trạng thái hoặc đặc điểm của chủ ngữ. | be (là), seem (có vẻ), appear (xuất hiện), become (trở thành). |
Động từ trợ giúp (Auxiliary Verbs) | Được sử dụng cùng với động từ chính để tạo thành các thì, giọng (voice), hoặc câu nghi vấn. | be, do, have, will, shall, may, might, can, could. |
Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs) | Diễn tả khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ, hoặc sự cần thiết. | can (có thể), could (có thể), may (có thể), might (có lẽ), will (sẽ), would (sẽ), shall (sẽ), should (nên), must (phải). |
Vị trí của động từ:
Vị trí | Ví dụ |
---|---|
Đứng sau chủ ngữ | She reads a book. (Cô ấy đọc một cuốn sách.) |
Động từ có xu hướng đứng sau trạng từ tần suất, ví dụ như: always, occasionally, usually, often, sometimes, seldom, rarely, never,… | She always helps her friends. (Cô ấy luôn giúp bạn bè của mình.) |
Các hậu tố thường gặp của động từ:
Hậu tố | Ví dụ |
---|---|
-ate | create, donate |
-en | strengthen, widen |
-ify | clarify, notify |
-ize/-ise | realize, organize |
2.5. Trạng từ (Adverb)
Trạng từ là từ dùng để miêu tả động từ, tính từ, hoặc trạng từ khác.
Các vị trí của trạng từ:
- Sau động từ: He runs quickly. (Anh ấy chạy nhanh.)
- Trước tính từ: She is very happy. (Cô ấy rất hạnh phúc.)
- Trước trạng từ khác: She sings quite beautifully. (Cô ấy hát khá đẹp.)
Hậu tố của trạng từ kèm ví dụ:
Hậu tố | Ví dụ |
---|---|
-ly | quickly, beautifully |
2.6. Từ hạn định (Determiner)
Từ hạn định là từ được sử dụng để xác định danh từ trong câu.
Vị trí của từ hạn định:
- Trước danh từ: The book is on the table. (Cuốn sách ở trên bàn.)
- Trước tính từ: These beautiful flowers are for you. (Những bông hoa đẹp này dành cho bạn.)
Phân loại các từ hạn định kèm ví dụ:
Loại từ hạn định | Ví dụ |
---|---|
Articles | a, an, the |
Demonstratives | this, that, these, those |
Quantifiers | some, many, few |
Possessives | my, your, his, her, its, our, their |
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
2.7. Giới từ (Preposition)
Giới từ là từ dùng để chỉ mối quan hệ giữa các từ trong câu.
Vị trí của giới từ:
- Trước danh từ hoặc đại từ: She is in the room. (Cô ấy ở trong phòng.)
- Trước động từ ở dạng V-ing: She is good at dancing. (Cô ấy giỏi khiêu vũ.)
Phân loại các giới từ:
Loại giới từ | Ví dụ |
---|---|
Chỉ vị trí | in, on, at |
Chỉ thời gian | before, after, during |
Chỉ phương hướng | to, from, through |
2.8. Liên từ (Conjunction)
Liên từ (conjunction) trong tiếng Anh là từ hoặc cụm từ dùng để nối các từ, cụm từ, hoặc mệnh đề lại với nhau. Liên từ giúp tạo ra sự liên kết logic giữa các phần của câu, giúp câu văn trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn.
Vị trí của liên từ:
- Nối các từ: I like apples and oranges. (Tôi thích táo và cam.)
- Nối các mệnh đề: She was tired but happy. (Cô ấy mệt nhưng hạnh phúc.)
Phân loại các liên từ mỗi loại cho 1 ví dụ kèm dịch:
Loại liên từ | Ví dụ |
---|---|
Liên từ đẳng lập | and, but, or |
Liên từ phụ thuộc | because, although, if |
2.9. Thán từ (Interjection)
Thán từ (interjection) là từ hoặc cụm từ được sử dụng để biểu lộ cảm xúc mạnh mẽ hoặc phản ứng tự nhiên. Thán từ thường không có ngữ pháp cố định trong câu mà đứng độc lập hoặc được đặt ở đầu câu. Chúng thường dùng để biểu lộ cảm xúc tức thời như vui mừng, ngạc nhiên, đau đớn, tức giận, hay gọi tên ai đó.
Vị trí thán từ và cách nhận biết thán từ:
- Đầu câu: Wow! That’s amazing. (Ồ! Thật tuyệt vời.)
- Giữa câu: I, uh, don’t know. (Tôi, ừm, không biết.)
Phân loại thán từ kèm ví dụ có dịch:
Loại thán từ | Ví dụ |
---|---|
Biểu thị niềm vui | Yay! (Vui quá!) |
Biểu thị ngạc nhiên | Oh! (Ồ!) |
Biểu thị đau đớn | Ouch! (Ái!) |
3. Cách phân biệt các loại từ trong tiếng Anh
Loại từ | Chức năng | Vị trí | Ví dụ |
---|---|---|---|
Danh từ (Noun) | Chỉ người, nơi chốn, sự vật, ý tưởng | Chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ, sau giới từ | The cat is on the roof. (Con mèo ở trên mái nhà.) |
Đại từ (Pronoun) | Thay thế cho danh từ | Chủ ngữ, tân ngữ, sở hữu, tự thân | He is my friend. (Anh ấy là bạn của tôi.) |
Tính từ (Adjective) | Miêu tả danh từ hoặc đại từ | Trước danh từ, sau động từ liên kết | She has a beautiful dress. (Cô ấy có một chiếc váy đẹp.) |
Động từ (Verb) | Chỉ hành động, trạng thái | Sau chủ ngữ, trước tân ngữ, sau trợ động từ | They run every morning. (Họ chạy mỗi sáng.) |
Trạng từ (Adverb) | Miêu tả động từ, tính từ, trạng từ khác | Sau động từ, trước tính từ, trước trạng từ khác | He runs quickly. (Anh ấy chạy nhanh.) |
Từ hạn định (Determiner) | Xác định danh từ | Trước danh từ, trước tính từ | The book is on the table. (Cuốn sách ở trên bàn.) |
Giới từ (Preposition) | Chỉ mối quan hệ giữa các từ | Trước danh từ hoặc đại từ, trước động từ dạng V-ing | The cat is on the roof. (Con mèo ở trên mái nhà.) |
Liên từ (Conjunction) | Nối các từ, cụm từ, hoặc câu | Giữa các từ hoặc mệnh đề | I like apples and oranges. (Tôi thích táo và cam.) |
Thán từ (Interjection) | Thể hiện cảm xúc | Đầu câu, giữa câu | Wow! That’s amazing. (Ồ! Thật tuyệt vời.) |
Trang tự học tiếng Anh – Chia sẻ các bài học tiếng Anh Giao tiếp & tiếng Anh chuyên ngành miễn phí.
4. Bài tập về các loại từ trong tiếng Anh có đáp án
Chọn từ loại đúng cho từ được gạch chân trong các câu sau:
- Mary is always late for school.
A. danh từ (Noun)
B. động từ (Verb)
C. đại từ (Pronoun)
D. tính từ (Adjective) - She speaks very quickly.
A. danh từ (Noun)
B. động từ (Verb)
C. đại từ (Pronoun)
D. trạng từ (Adverb) - They are planning to travel next month.
A. danh từ (Noun)
B. động từ (Verb)
C. đại từ (Pronoun)
D. tính từ (Adjective) - He gave her a gift.
A. danh từ (Noun)
B. động từ (Verb)
C. đại từ (Pronoun)
D. tính từ (Adjective) - The beautiful flower is blooming.
A. danh từ (Noun)
B. động từ (Verb)
C. đại từ (Pronoun)
D. tính từ (Adjective) - She was tired but happy.
A. danh từ (Noun)
B. động từ (Verb)
C. liên từ (Conjunction)
D. tính từ (Adjective) - This is my book.
A. danh từ (Noun)
B. động từ (Verb)
C. đại từ (Pronoun)
D. từ hạn định (Determiner) - He is good at dancing.
A. danh từ (Noun)
B. động từ (Verb)
C. giới từ (Preposition)
D. tính từ (Adjective) - Wow! That’s amazing.
A. danh từ (Noun)
B. thán từ (Interjection)
C. đại từ (Pronoun)
D. tính từ (Adjective) - I, uh, don’t know.
A. danh từ (Noun)
B. động từ (Verb)
C. đại từ (Pronoun)
D. thán từ (Interjection) - She looks happy.
A. danh từ (Noun)
B. động từ (Verb)
C. đại từ (Pronoun)
D. tính từ (Adjective) - They are in the room.
A. danh từ (Noun)
B. động từ (Verb)
C. từ hạn định (Determiner)
D. tính từ (Adjective) - He did it himself.
A. danh từ (Noun)
B. động từ (Verb)
C. đại từ (Pronoun)
D. tính từ (Adjective) - Because it rained, the match was postponed.
A. danh từ (Noun)
B. động từ (Verb)
C. liên từ (Conjunction)
D. tính từ (Adjective) - She has a beautiful voice.
A. danh từ (Noun)
B. động từ (Verb)
C. đại từ (Pronoun)
D. tính từ (Adjective) - The car moved slowly.
A. danh từ (Noun)
B. động từ (Verb)
C. trạng từ (Adverb)
D. tính từ (Adjective) - He is a teacher.
A. danh từ (Noun)
B. động từ (Verb)
C. đại từ (Pronoun)
D. tính từ (Adjective) - They finished their work quickly.
A. danh từ (Noun)
B. động từ (Verb)
C. trạng từ (Adverb)
D. tính từ (Adjective) - She looks beautiful.
A. danh từ (Noun)
B. động từ (Verb)
C. đại từ (Pronoun)
D. tính từ (Adjective) - She speaks fluently.
A. danh từ (Noun)
B. động từ (Verb)
C. trạng từ (Adverb)
D. tính từ (Adjective)
Đáp án:
- A. danh từ (Noun)
- D. trạng từ (Adverb)
- B. động từ (Verb)
- C. đại từ (Pronoun)
- D. tính từ (Adjective)
- C. liên từ (Conjunction)
- D. từ hạn định (Determiner)
- C. giới từ (Preposition)
- B. thán từ (Interjection)
- D. thán từ (Interjection)
- D. tính từ (Adjective)
- C. từ hạn định (Determiner)
- C. đại từ (Pronoun)
- C. liên từ (Conjunction)
- A. danh từ (Noun)
- C. trạng từ (Adverb)
- A. danh từ (Noun)
- C. trạng từ (Adverb)
- D. tính từ (Adjective)
- C. trạng từ (Adverb)
Xem thêm: Phrasal Verb là gì?
Hiểu rõ các loại từ và vị trí, chức năng của chúng trong câu là bước đầu tiên để nắm vững ngữ pháp tiếng Anh. Bằng cách học và áp dụng những kiến thức này, người học có thể cải thiện đáng kể khả năng sử dụng tiếng Anh của mình. Hãy luyện tập thường xuyên và không ngại thử thách bản thân với những bài tập để trở thành một người sử dụng tiếng Anh thành thạo hơn.