Trong tiếng Anh, Linking verb là một khái niệm quan trọng giúp kết nối chủ ngữ với phần mô tả về nó. Không giống như các động từ hành động, Linking verb không chỉ ra hành động mà diễn tả trạng thái hoặc đặc điểm của chủ ngữ. Vậy chính xác Linking verb là gì, và làm sao để sử dụng chúng một cách đúng ngữ pháp? Hãy cùng TalkFirst tìm hiểu chi tiết về định nghĩa và cách dùng Linking verb qua bài viết dưới đây.
Nội dung chính
Toggle1. Linking verbs là gì?
Linking verbs là động từ nối hay còn gọi là liên động từ. Là những động từ không chỉ hành động mà dùng để kết nối chủ ngữ với một từ hoặc cụm từ mô tả hoặc giải thích về chủ ngữ. Những động từ này thường không diễn tả hành động cụ thể mà diễn tả trạng thái hoặc tình trạng của chủ ngữ. Một số linking verbs phổ biến trong tiếng Anh bao gồm:
- To be (am, is, are, was, were)
- Become
- Seem
Ví dụ:
- She is a teacher.
(Động từ “is” nối chủ ngữ “she” với bổ ngữ “a teacher”, mô tả về chủ ngữ) - He became a doctor.
(Động từ “became” liên kết chủ ngữ “he” với “a doctor”, mô tả nghề nghiệp của chủ ngữ)
2. Các dạng linking verbs phổ biến
2.1. Dạng động từ “to be”
Động từ “to be” là dạng linking verb phổ biến nhất, giúp kết nối chủ ngữ với một tính từ, danh từ hoặc cụm từ khác để mô tả hoặc cung cấp thêm thông tin về chủ ngữ.
- Các dạng của động từ to be bao gồm: am, is, are, was, were, being, been.
Ví dụ:
- She is a student.
(Cô ấy là một học sinh) - They were happy.
(Họ đã vui vẻ)
2.2. Các động từ chỉ tri giác, giác quan
Những động từ này diễn tả cảm giác hoặc cảm nhận thông qua các giác quan (nhìn, nghe, cảm thấy, ngửi, nếm). Khi được sử dụng như linking verbs, chúng không diễn tả hành động cụ thể mà chỉ trạng thái hoặc cảm giác của chủ ngữ.
Một số động từ chỉ giác quan phổ biến:
- Appear (dường như)
- Look (trông có vẻ)
- Sound (nghe có vẻ)
- Feel (cảm thấy)
- Taste (có vị)
- Smell (có mùi)
Ví dụ:
- This soup tastes delicious.
(Món súp này có vị rất ngon) - She looks tired.
(Cô ấy trông có vẻ mệt mỏi) - It sounds interesting.
(Nó nghe có vẻ thú vị)
2.3. Các linking verbs thông dụng
Ngoài động từ “to be” và các động từ chỉ giác quan, còn có một số linking verbs thông dụng khác cũng được sử dụng để mô tả trạng thái hoặc tình trạng của chủ ngữ.
Các linking verbs phổ biến:
- Become (trở nên)
- Seem (dường như)
- Remain (giữ nguyên)
- Stay (giữ nguyên)
- Turn (trở nên)
Ví dụ:
- He became a doctor.
(Anh ấy trở thành một bác sĩ) - The weather remains hot.
(Thời tiết vẫn nóng)
Tham khảo các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt.
3. Cách dùng Linking verbs trong tiếng Anh
3.1. Liên kết chủ ngữ với tính từ
Linking verbs thường kết nối chủ ngữ với một tính từ để mô tả trạng thái, cảm xúc hoặc đặc điểm của chủ ngữ. Tính từ sẽ bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ thay vì chỉ ra hành động.
Cấu trúc: Chủ ngữ + linking verb + tính từ.
Ví dụ:
- She is happy.
(Cô ấy vui vẻ) - The food smells good.
(Món ăn có mùi thơm) - He feels tired.
(Anh ấy cảm thấy mệt mỏi)
3.2. Liên kết chủ ngữ với danh từ hoặc cụm danh từ
Linking verbs cũng có thể kết nối chủ ngữ với một danh từ hoặc cụm danh từ để giải thích hoặc xác định thêm về chủ ngữ.
Cấu trúc: Chủ ngữ + linking verb + danh từ/ cụm danh từ.
Ví dụ:
- She is a doctor.
(Cô ấy là một bác sĩ) - My brother became a teacher.
(Anh trai tôi đã trở thành giáo viên)
3.3. Liên kết chủ ngữ với trạng từ
Trong một số trường hợp, linking verbs cũng có thể được theo sau bởi trạng từ hoặc cụm trạng từ để nói về vị trí hoặc tình trạng của chủ ngữ.
Cấu trúc: Chủ ngữ + linking verb + trạng từ/ cụm trạng từ.
Ví dụ:
- The book is on the table.
(Quyển sách ở trên bàn) - She remains in the office.
(Cô ấy vẫn ở trong văn phòng)
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
4. Một số lưu ý khi dùng Linking verb
4.1. Nhầm lẫn giữa động từ chỉ hành động và liên động từ
Một số động từ có thể vừa đóng vai trò là linking verbs (liên động từ) vừa là động từ chỉ hành động tùy thuộc vào cách sử dụng trong câu. Sự khác biệt giữa hai loại này là rất quan trọng:
- Linking verbs không chỉ hành động, mà kết nối chủ ngữ với tính từ hoặc danh từ để mô tả trạng thái của chủ ngữ.
- Động từ chỉ hành động diễn tả hành động mà chủ ngữ thực hiện.
Ví dụ:
- Linking verb: She looks tired.
(Cô ấy trông có vẻ mệt mỏi – không có hành động nào đang diễn ra, chỉ là một trạng thái) - Động từ chỉ hành động: She looks at the picture.
(Cô ấy đang nhìn vào bức tranh – “looks” diễn tả hành động nhìn)
Một số động từ có thể gây nhầm lẫn giữa hai loại này:
- Feel (cảm thấy):
- Linking verb: I feel happy.
(Tôi cảm thấy hạnh phúc) - Động từ chỉ hành động: I feel the fabric.
(Tôi sờ thử vải)
- Linking verb: I feel happy.
- Smell (ngửi/có mùi):
- Linking verb: The soup smells delicious.
(Món súp có mùi thơm ngon) - Động từ chỉ hành động: He smells the flowers.
(Anh ấy ngửi những bông hoa)
- Linking verb: The soup smells delicious.
4.2. Sử dụng linking verbs với thì hiện tại tiếp diễn
Hầu hết các linking verbs không được dùng ở thì hiện tại tiếp diễn (present continuous) vì chúng không mô tả hành động mà diễn tả trạng thái hoặc cảm giác. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, một số linking verbs có thể được dùng ở thì tiếp diễn nếu muốn nhấn mạnh sự thay đổi về trạng thái tạm thời.
Thông thường, các linking verbs như be, seem, become, appear không sử dụng trong thì hiện tại tiếp diễn:
- Không dùng: “She is being beautiful.” (sai)
- Dùng đúng: “She is beautiful.” (Cô ấy đẹp)
Tuy nhiên, một số linking verbs có thể sử dụng trong thì hiện tại tiếp diễn khi muốn diễn tả một hành động tạm thời, có tính thay đổi:
- Ví dụ: “You are being rude today.”
(Hôm nay bạn đang cư xử thô lỗ – hành vi tạm thời)
Những động từ như become có thể dùng với thì hiện tại tiếp diễn khi muốn diễn tả một sự thay đổi dần dần:
- Ví dụ: “He is becoming more confident.”
(Anh ấy đang trở nên tự tin hơn)
Lưu ý: Không phải tất cả linking verbs đều có thể sử dụng ở thì hiện tại tiếp diễn, nên cần chú ý khi sử dụng để tránh sai ngữ pháp.
5. Phân biệt Linking verb và Action verb
Linking verbs và Action verbs đều là các loại động từ quan trọng trong tiếng Anh, nhưng chúng có chức năng khác nhau trong câu.
Tiêu chí | Linking verbs | Action verbs |
---|---|---|
Chức năng | Kết nối chủ ngữ với bổ ngữ để mô tả trạng thái | Diễn tả hành động mà chủ ngữ thực hiện |
Bổ ngữ | Đi kèm với tính từ hoặc danh từ | Đi kèm với tân ngữ (object) hoặc không có |
Ví dụ | She is smart. | She reads books. |
Có thể dùng với tân ngữ? | Không | Có thể |
Ví dụ phân biệt Linking verbs và Action verbs với cùng một từ:
Động từ | Linking verbs | Action verbs |
---|---|---|
Look | She looks happy. (Cô ấy trông có vẻ hạnh phúc – “looks” mô tả trạng thái) | She looks at the picture. (Cô ấy nhìn vào bức tranh – “looks” là hành động nhìn) |
Feel | I feel tired. (Tôi cảm thấy mệt – “feel” mô tả cảm giác) | I feel the fabric. (Tôi sờ thử tấm vải – “feel” diễn tả hành động sờ) |
Trang tự học tiếng Anh – Chia sẻ các bài học tiếng Anh Giao tiếp & tiếng Anh chuyên ngành miễn phí.
6. Bài tập Linking verbs có đáp án
Bài tập 1: Chọn động từ phù hợp
Chọn động từ liên kết (linking verb) phù hợp trong ngoặc để hoàn thành câu.
- The flowers (smell/smells) _______ good.
- He (is/are) _______ a doctor.
- The soup (tastes/tasting) _______ delicious.
- They (seem/seems) _______ happy.
- She (looks/look) _______ tired after the long day.
- The weather (become/becomes) _______ colder as winter approaches.
- My brother (is/are) _______ a great chef.
- The cake (tastes/tasting) _______ sweet.
- Her explanation (sounds/sounding) _______ reasonable.
- The sky (looks/look) _______ cloudy today.
Đáp án:
- smells
- is
- tastes
- seem
- looks
- becomes
- is
- tastes
- sounds
- looks
Bài tập 2: Phân biệt linking verb và action verb
Dưới đây là các câu có chứa động từ. Xác định xem đó là linking verb (L) hay action verb (A).
- She looks at the sky. _______
- The soup tastes delicious. _______
- He feels cold. _______
- She smells the flowers. _______
- The weather became stormy. _______
- They seem tired after the trip. _______
- The dog runs fast. _______
- The cake smells wonderful. _______
- He appears upset about the news. _______
- She sings beautifully. _______
Đáp án:
- A (action verb: nhìn)
- L (linking verb: mô tả vị của súp)
- L (linking verb: mô tả cảm giác)
- A (action verb: ngửi)
- L (linking verb: mô tả sự thay đổi trạng thái)
- L (linking verb: mô tả cảm giác)
- A (action verb: chạy)
- L (linking verb: mô tả mùi của bánh)
- L (linking verb: mô tả trạng thái cảm xúc)
- A (action verb: hát)
Bài tập 3: Hoàn thành câu bằng cách sử dụng linking verb phù hợp
Điền vào chỗ trống với linking verb thích hợp (am, is, are, was, were, seem, look, sound, taste, feel).
- The soup _______ hot.
- The children _______ excited about the trip.
- This music _______ wonderful.
- She _______ tired after working all day.
- It _______ cold outside yesterday.
- You _______ amazing in that dress!
- He _______ a good teacher.
- The movie _______ interesting.
- My hands _______ cold today.
- The cake _______ sweet.
Đáp án:
- is
- are
- sounds
- looks
- was
- looks
- is
- seems
- feel
- tastes
Xem thêm:
Hiểu rõ Linking verb và cách sử dụng chúng sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên hơn. Những động từ này không chỉ kết nối câu mà còn giúp diễn đạt trạng thái, cảm giác của chủ ngữ một cách dễ dàng. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm vững kiến thức về Linking verb và áp dụng hiệu quả trong học tập cũng như giao tiếp hàng ngày.