Phrasal Verb là gì? Hơn 100 phrasal verb thông dụng nhất

Phrasal verb là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp người học diễn đạt tự nhiên và linh hoạt hơn trong quá trình giao tiếp. Việc nắm vững phrasal verbs không chỉ giúp bạn hiểu sâu các tình huống giao tiếp hàng ngày mà còn tăng cường khả năng nghe, nói, và viết tiếng Anh ở cấp độ nâng cao. 

Cùng TalkFirst tham khảo ngay bài viết sau đây để tích lũy hơn 100 phrasal verb thông dụng & hữu ích trong tiếng Anh bạn nhé! 

Phrasal Verb thông dụng trong tiếng Anh
Phrasal Verb thông dụng trong tiếng Anh

1. Phrasal Verb là gì?

Phrasal verb là cụm động từ được tạo thành từ một động từ chính và một hoặc hai thành phần phụ (giới từ hoặc trạng từ), tạo ra một ý nghĩa hoàn toàn mới so với ý nghĩa ban đầu của động từ chính. Chúng rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau dựa trên ngữ cảnh.

Ví dụ: “Look after” (chăm sóc) khác với chỉ “look” (nhìn).

Phrasal Verb là gì?
Phrasal Verb là gì?

2. Phân loại phrasal verb

2.1. Phrasal verbs có thể tách rời

Phrasal verbs có thể tách rời cho phép bạn đặt tân ngữ giữa động từgiới từ, hoặc sau cả hai.

Ví dụ:

  • She put the book down.
  • She put down the book.

2.2. Phrasal verbs không thể tách rời

Phrasal verb không thể tách rời thì không thể đặt tân ngữ giữa động từ và giới từ hoặc trạng từ.

Ví dụ:

  • We ran into some old friends at the mall.
    (Chúng tôi tình cờ gặp lại vài người bạn cũ ở trung tâm mua sắm.)

2.3. Phân biệt giữa phrasal verbs có tân ngữ và không có tân ngữ

Phrasal verbs có tân ngữ (transitive)Phrasal verbs không có tân ngữ (intransitive)
Tính chấtCần có tân ngữ để hoàn thành ý nghĩa của câu.Không cần tân ngữ, bản thân chúng đã hoàn thành nghĩa.
Ví dụHe took off his jacket.
(Anh ấy cởi áo khoác của mình.) 
The plane took off.
(Máy bay cất cánh.)
Giải thíchTrong ví dụ này, “jacket” là tân ngữ của phrasal verb “take off.” Câu sẽ không hoàn chỉnh nếu thiếu tân ngữ.Ở đây, “take off” là một  intransitive phrasal verb nên không cần tân ngữ. Câu vẫn có nghĩa hoàn chỉnh.

3. Cách dùng Phrasal Verb trong câu tiếng Anh

3.1. Phrasal Verb dùng làm nội động từ

Phrasal verbs nội động từ (intransitive) không cần tân ngữ theo sau, nhưng vẫn có nghĩa hoàn chỉnh.

Ví dụ:

  • The plane took off.
    (Máy bay đã cất cánh.)

3.2. Phrasal Verb dùng làm ngoại động từ

Phrasal verbs ngoại động từ (transitive) cần có tân ngữ để hoàn thiện ý nghĩa.

Ví dụ:

  • She looked after her younger brother.
    (Cô ấy chăm sóc em trai.)

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 25%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 35%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

4. Hơn 100 Phrasal Verb thông dụng

Phrasal Verb thông dụng
Phrasal Verb thông dụng

4.1. Phrasal verb với Take

  1. Take off: Cất cánh (máy bay), cởi (quần áo)
    • The plane took off at 7 pm.
      (Máy bay cất cánh lúc 7 giờ tối.)
  2. Take on: Đảm nhận (công việc, trách nhiệm)
    • She took on a new project at work.
      (Cô ấy đảm nhận một dự án mới tại công ty.)
  3. Take over: Tiếp quản (công việc, công ty)
    • The company was taken over by a larger corporation.
      (Công ty đã bị tiếp quản bởi một tập đoàn lớn hơn.)
  4. Take up: Bắt đầu (một sở thích, môn học)
    • He took up golf to stay active.
      (Anh ấy bắt đầu chơi golf để giữ dáng.)
  5. Take apart: Tháo rời
    • He took the computer apart to fix the problem.
      (Anh ấy tháo rời máy tính để sửa lỗi.)
  6. Take in: Hiểu, tiếp thu thông tin
    • It was a lot of information to take in.
      (Đó là rất nhiều thông tin để tiếp thu.)
  7. Take out: Đưa ra ngoài, rút (tiền)
    • She took out some money from the ATM.
      (Cô ấy rút tiền từ máy ATM.)
  8. Take down: Ghi lại (thông tin)
    • The reporter took down everything the witness said.
      (Phóng viên ghi lại tất cả những gì nhân chứng nói.)
  9. Take back: Rút lại (lời nói, ý kiến)
    • I take back what I said about him.
      (Tôi rút lại những gì đã nói về anh ta.)
  10. Take after: Giống (ai đó trong gia đình)
    • She takes after her mother in both looks and personality.
      (Cô ấy giống mẹ về cả ngoại hình và tính cách.)

4.2. Phrasal verb với Put

  1. Put on: Mặc vào (quần áo), bật (thiết bị)
    • She put on her coat before leaving.
      (Cô ấy mặc áo khoác trước khi rời đi.)
  2. Put off: Trì hoãn
    • They had to put off the meeting due to bad weather.
      (Họ phải hoãn cuộc họp vì thời tiết xấu.)
  3. Put out: Dập tắt (lửa)
    • The firefighters quickly put out the fire.
      (Nhân viên cứu hỏa nhanh chóng dập tắt đám cháy.)
  4. Put up with: Chịu đựng
    • I can’t put up with his behavior anymore.
      (Tôi không thể chịu đựng cách cư xử của anh ta thêm nữa.)
  5. Put away: Cất đi, sắp xếp lại
    • Please put away your toys after playing.
      (Vui lòng cất đồ chơi sau khi chơi xong.)
  6. Put down: Đặt xuống
    • She put down her phone when the teacher entered the room.
      (Cô ấy đặt điện thoại xuống khi giáo viên vào phòng.)
  7. Put together: Lắp ráp
    • We put together the new furniture in the living room.
      (Chúng tôi đã lắp ráp đồ nội thất mới trong phòng khách.)
  8. Put in: Đưa vào, cài đặt
    • They put in a new air conditioning system last week.
      (Họ đã lắp đặt hệ thống điều hòa mới tuần trước.)
  9. Put forward: Đề xuất
    • She put forward an interesting idea during the meeting.
      (Cô ấy đã đề xuất một ý tưởng thú vị trong cuộc họp.)
  10. Put down to: Quy cho là do
    • He put his failure down to bad luck.
      (Anh ấy quy thất bại của mình là do xui xẻo.)

Tham khảo các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt.

4.3. Phrasal verb với Get

  1. Get up: Thức dậy
    • I usually get up at 6 a.m.
      (Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ sáng.)
  2. Get along: Hòa hợp
    • They get along well despite their differences.
      (Họ hòa hợp tốt dù có những khác biệt.)
  3. Get over: Vượt qua (khó khăn, bệnh tật)
    • She finally got over the flu after a week.
      (Cô ấy cuối cùng đã khỏi cúm sau một tuần.)
  4. Get by: Xoay xở (trong tình huống khó khăn)
    • He managed to get by on a small income.
      (Anh ấy xoay xở sống với thu nhập ít ỏi.)
  5. Get through: Hoàn thành, vượt qua
    • She got through her exams with flying colors.
      (Cô ấy đã vượt qua kỳ thi với kết quả xuất sắc.)
  6. Get out: Rời khỏi
    • We need to get out of here before it gets dark.
      (Chúng ta cần rời khỏi đây trước khi trời tối.)
  7. Get into: Bắt đầu tham gia (một hoạt động)
    • He got into painting after taking a few lessons.
      (Anh ấy bắt đầu thích vẽ tranh sau khi tham gia một vài buổi học.)
  8. Get on: Lên xe (phương tiện công cộng)
    • She got on the bus just in time.
      (Cô ấy vừa kịp lên xe buýt.)
  9. Get off: Xuống xe (phương tiện công cộng)
    • We need to get off at the next stop.
      (Chúng ta cần xuống ở trạm tiếp theo.)
  10. Get away: Trốn thoát, đi nghỉ dưỡng
    • We got away for the weekend to relax.
      (Chúng tôi đi nghỉ cuối tuần để thư giãn.)

4.4. Phrasal verb với Go

  1. Go on: Tiếp tục
    • Please go on with your story.
      (Xin hãy tiếp tục câu chuyện của bạn.)
  2. Go off: Nổ (bom), reo (chuông báo thức)
    • The alarm went off at 6 a.m.
      (Chuông báo thức reo lúc 6 giờ sáng.)
  3. Go out: Đi ra ngoài, tắt (đèn, lửa)
    • We went out for dinner last night.
      (Chúng tôi ra ngoài ăn tối hôm qua.)
  4. Go up: Tăng lên
    • The price of gas has gone up recently.
      (Giá xăng gần đây đã tăng lên.)
  5. Go down: Giảm xuống
    • The temperature went down last night.
      (Nhiệt độ đã giảm xuống vào đêm qua.)
  6. Go through: Trải qua
    • She went through a tough time last year.
      (Cô ấy đã trải qua một thời gian khó khăn vào năm ngoái.)
  7. Go in for: Tham gia (một hoạt động, cuộc thi)
    • He went in for the marathon last year.
      (Anh ấy đã tham gia cuộc thi marathon năm ngoái.)
  8. Go back: Quay lại
    • I went back to my hometown last summer.
      (Tôi đã về quê vào mùa hè năm ngoái.)
  9. Go over: Xem xét lại
    • Let’s go over the details before we make a decision.
      (Hãy xem xét lại các chi tiết trước khi đưa ra quyết định.)
  10. Go without: Sống mà không có
    • They had to go without food for three days.
      (Họ đã phải sống không có thức ăn trong ba ngày.)

4.5. Phrasal verb với Come

  1. Come back: Quay trở lại
    • He will come back from vacation next week.
      (Anh ấy sẽ quay trở lại sau kỳ nghỉ vào tuần tới.)
  2. Come across: Tình cờ gặp
    • I came across an old friend at the mall yesterday.
      (Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ ở trung tâm mua sắm hôm qua.)
  3. Come up: Xuất hiện (vấn đề, cơ hội)
    • A great opportunity came up, so I took it.
      (Một cơ hội tuyệt vời xuất hiện, nên tôi đã nắm bắt nó.)
  4. Come over: Ghé thăm
    • Why don’t you come over for dinner tonight?
      (Sao bạn không ghé qua ăn tối tối nay?)
  5. Come along: Đi cùng, tiến triển
    • He’s coming along nicely with his studies.
      (Anh ấy đang tiến bộ tốt trong việc học.)
  6. Come out: Xuất bản, lộ ra
    • His new book will come out next month.
      (Cuốn sách mới của anh ấy sẽ xuất bản vào tháng tới.)
  7. Come in: Vào trong
    • Come in and make yourself comfortable.
      (Vào đi và hãy thoải mái nhé.)
  8. Come up with: Nghĩ ra (ý tưởng, kế hoạch)
    • She came up with a brilliant plan for the project.
      (Cô ấy đã nghĩ ra một kế hoạch xuất sắc cho dự án.)
  9. Come down: Giảm xuống, sụp đổ
    • The price of housing has finally come down.
      (Giá nhà cuối cùng đã giảm xuống.)
  10. Come around: Tỉnh lại, thay đổi ý kiến
    • He finally came around to my point of view.
      (Cuối cùng anh ấy cũng đồng ý với quan điểm của tôi.)

4.6. Phrasal verb với Look

  1. Look after: Chăm sóc
    • She looks after her younger brother while their parents are at work.
      (Cô ấy chăm sóc em trai khi bố mẹ đi làm.)
  2. Look for: Tìm kiếm
    • I’m looking for my keys; have you seen them?
      (Tôi đang tìm chìa khóa của mình; bạn có thấy chúng không?)
  3. Look up to: Ngưỡng mộ
    • I’ve always looked up to my older sister.
      (Tôi luôn ngưỡng mộ chị gái của mình.)
  4. Look down on: Khinh thường
    • Some people look down on those with less education.
      (Một số người khinh thường những người ít học hơn.)
  5. Look into: Điều tra, xem xét
    • The police are looking into the case.
      (Cảnh sát đang điều tra vụ án.)
  6. Look out: Cẩn thận, coi chừng
    • Look out! There’s a car coming!
      (Cẩn thận! Có một chiếc xe đang đến!)
  7. Look forward to: Mong đợi
    • I’m looking forward to our vacation next month.
      (Tôi đang rất mong đợi kỳ nghỉ của chúng tôi vào tháng tới.)
  8. Look up: Tra cứu (thông tin), trở nên tốt hơn
    • Things are starting to look up for me now.
      (Mọi thứ đang bắt đầu tốt hơn với tôi.)
  9. Look over: Xem xét, kiểm tra
    • Can you look over this report before I submit it?
      (Bạn có thể xem xét báo cáo này trước khi tôi nộp không?)
  10. Look back on: Nhìn lại (quá khứ)
    • He often looks back on his childhood with fond memories.
      (Anh ấy thường nhìn lại thời thơ ấu của mình với những kỷ niệm đẹp.)

4.7. Phrasal verb với Turn

  1. Turn on: Bật (thiết bị điện tử, đèn)
    • Can you turn on the TV, please?
      (Bạn có thể bật TV giúp mình được không?)
  2. Turn off: Tắt (thiết bị điện tử, đèn)
    • Don’t forget to turn off the lights when you leave.
      (Đừng quên tắt đèn khi bạn rời đi.)
  3. Turn up: Tăng (âm lượng, nhiệt độ)
    • Could you turn up the heat? It’s cold in here.
      (Bạn có thể tăng nhiệt độ lên được không? Ở đây lạnh quá.)
  4. Turn down: Giảm (âm lượng), từ chối
    • She turned down the job offer.
      (Cô ấy đã từ chối lời đề nghị công việc.)
  5. Turn out: Hóa ra là, tham dự
    • It turned out to be a lovely day after all.
      (Hóa ra cuối cùng đó lại là một ngày đẹp trời.)
  6. Turn into: Biến thành
    • The caterpillar turned into a butterfly.
      (Con sâu đã biến thành bướm.)
  7. Turn back: Quay trở lại
    • We had to turn back because of the bad weather.
      (Chúng tôi phải quay lại vì thời tiết xấu.)
  8. Turn in: Đi ngủ, nộp (bài tập, báo cáo)
    • I’m going to turn in early tonight.
      (Tối nay tôi sẽ đi ngủ sớm.)
  9. Turn over: Lật, chuyển giao
    • Turn the page over to see the answer.
      (Lật trang để xem câu trả lời.)
  10. Turn away: Quay đi, từ chối tiếp nhận
    • They were turned away from the restaurant because it was full.
      (Họ đã bị từ chối vào nhà hàng vì đã kín chỗ.)

4.8. Phrasal verb với Fall

  1. Fall apart: Tan rã, vỡ vụn
    • Their relationship fell apart after the argument.
      (Mối quan hệ của họ tan rã sau cuộc cãi vã.)
  2. Fall down: Ngã, sụp đổ
    • Be careful, you don’t want to fall down the stairs.
      (Cẩn thận nhé, bạn không muốn ngã cầu thang đâu.)
  3. Fall behind: Bị tụt lại phía sau
    • He fell behind in his work after taking a week off.
      (Anh ấy bị tụt lại trong công việc sau khi nghỉ một tuần.)
  4. Fall out: Cãi nhau, không còn thân thiết
    • They fell out over a trivial matter.
      (Họ đã cãi nhau vì một vấn đề nhỏ nhặt.)
  5. Fall for: Say mê, bị lừa
    • He fell for her the moment he saw her.
      (Anh ấy say mê cô ấy ngay khi nhìn thấy.)
  6. Fall through: Thất bại, không thành
    • Our plans to go to the beach fell through due to the rain.
      (Kế hoạch đi biển của chúng tôi thất bại vì trời mưa.)
  7. Fall off: Giảm, rơi xuống
    • Sales have fallen off sharply this year.
      (Doanh số đã giảm mạnh trong năm nay.)
  8. Fall over: Ngã, đổ
    • The chair fell over when he stood up.
      (Chiếc ghế đã đổ khi anh ấy đứng lên.)
  9. Fall in: Sụp đổ, rơi vào
    • The roof fell in after the heavy rain.
      (Mái nhà đã sụp đổ sau trận mưa lớn.)
  10. Fall into: Rơi vào (tình trạng, hạng mục)
    • She fell into a deep sleep after the long day.
      (Cô ấy rơi vào giấc ngủ sâu sau một ngày dài.)

4.9. Phrasal verb với Make

  1. Make up: Bịa chuyện, trang điểm
    • She made up an excuse for being late.
      (Cô ấy bịa ra lý do để đến muộn.)
  2. Make out: Nhìn thấy, nghe thấy, hiểu được
    • I couldn’t make out what he was saying because of the noise.
      (Tôi không thể nghe rõ anh ta nói gì vì tiếng ồn.)
  3. Make up for: Bù đắp
    • She tried to make up for her mistake by apologizing.
      (Cô ấy đã cố gắng bù đắp cho lỗi lầm của mình bằng cách xin lỗi.)
  4. Make off with: Ăn cắp và tẩu thoát
    • The thieves made off with a huge amount of money.
      (Những tên trộm đã tẩu thoát với một số tiền lớn.)
  5. Make over: Chuyển giao, cải tổ
    • They made over the company after the merger.
      (Họ đã cải tổ công ty sau vụ sáp nhập.)
  6. Make do with: Tạm dùng, chấp nhận
    • We’ll have to make do with the old equipment for now.
      (Chúng ta sẽ phải tạm dùng thiết bị cũ trong lúc này.)
  7. Make for: Đi về phía, dẫn đến
    • The road makes for a faster route to the city.
      (Con đường này dẫn đến một tuyến nhanh hơn vào thành phố.)
  8. Make it: Đạt được, tới nơi
    • He finally made it to the top of the mountain.
      (Cuối cùng anh ấy cũng đã leo tới đỉnh núi.)
  9. Make of: Hiểu (ý nghĩa)
    • What do you make of this letter?
      (Bạn hiểu lá thư này như thế nào?)
  10. Make out to be: Giả vờ là
    • He made out to be a successful businessman, but he wasn’t.
      (Anh ấy giả vờ là một doanh nhân thành đạt, nhưng thực ra không phải vậy.)

4.10. Phrasal verb với Bring

  1. Bring up: Nuôi dưỡng, đề cập đến
    • She was brought up in a small town.
      (Cô ấy được nuôi dưỡng ở một thị trấn nhỏ.)
  2. Bring about: Gây ra, làm xảy ra
    • The new law brought about significant changes.
      (Luật mới đã gây ra những thay đổi đáng kể.)
  3. Bring down: Hạ gục, làm giảm
    • The government is trying to bring down inflation.
      (Chính phủ đang cố gắng giảm lạm phát.)
  4. Bring forward: Đề xuất, đưa ra
    • She brought forward a new idea for the project.
      (Cô ấy đã đề xuất một ý tưởng mới cho dự án.)
  5. Bring in: Đưa vào, thu hút
    • The company brought in new regulations.
      (Công ty đã đưa ra những quy định mới.)
  6. Bring out: Phát hành, làm nổi bật
    • They are bringing out a new version of the software next month.
      (Họ sẽ phát hành phiên bản mới của phần mềm vào tháng tới.)
  7. Bring on: Gây ra (điều không tốt)
    • The cold weather brought on his flu.
      (Thời tiết lạnh đã gây ra bệnh cúm của anh ấy.)
  8. Bring off: Thành công trong việc gì khó khăn
    • She brought off the deal after months of negotiation.
      (Cô ấy đã thành công trong việc thương thảo sau nhiều tháng đàm phán.)
  9. Bring together: Tập hợp lại
    • The event brought people from different backgrounds together.
      (Sự kiện đã tập hợp những người từ các nền tảng khác nhau lại với nhau.)
  10. Bring around: Thuyết phục
    • She finally brought him around to her way of thinking.
      (Cô ấy cuối cùng đã thuyết phục anh ấy theo quan điểm của mình.)

4.11. Phrasal verb với Break

  1. Break down: Hỏng hóc, phân tích
    • My car broke down on the way to work.
      (Xe của tôi bị hỏng trên đường đi làm.)
  2. Break up: Chia tay, tan vỡ
    • They broke up after five years of dating.
      (Họ đã chia tay sau năm năm hẹn hò.)
  3. Break in: Đột nhập
    • Someone broke in and stole the TV.
      (Ai đó đã đột nhập và lấy trộm chiếc TV.)
  4. Break out: Bùng phát, nổ ra
    • A fire broke out in the kitchen last night.
      (Một đám cháy bùng phát trong bếp tối qua.)
  5. Break off: Chấm dứt, ngừng lại
    • She broke off the engagement.
      (Cô ấy đã hủy hôn ước.)
  6. Break into: Xông vào
    • He broke into the house through the back door.
      (Anh ấy đã xông vào nhà qua cửa sau.)
  7. Break away: Thoát khỏi, rời bỏ
    • She broke away from the traditional way of thinking.
      (Cô ấy đã thoát khỏi lối suy nghĩ truyền thống.)
  8. Break through: Vượt qua (trở ngại)
    • They finally broke through the barriers and made progress.
      (Cuối cùng họ đã vượt qua trở ngại và tiến bộ.)
  9. Break even: Hòa vốn
    • After months of hard work, the company finally broke even.
      (Sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ, công ty cuối cùng cũng đã hòa vốn.)
  10. Break away from: Rời bỏ, thoát khỏi
    • The country broke away from the empire and became independent.
      (Quốc gia đó đã rời khỏi đế chế và trở nên độc lập.)

4.12. Phrasal verb với Fill

  1. Fill in: Điền vào, hoàn thành
    • Please fill in this form before the interview.
      (Vui lòng điền vào mẫu đơn này trước buổi phỏng vấn.)
  2. Fill up: Đổ đầy
    • He filled up the car with gas.
      (Anh ấy đổ đầy xăng cho xe.)
  3. Fill out: Điền hết, hoàn tất
    • She filled out the application form.
      (Cô ấy đã điền xong đơn đăng ký.)
  4. Fill someone in: Cập nhật thông tin
    • Can you fill me in on what happened at the meeting?
      (Bạn có thể cho tôi biết những gì đã xảy ra trong cuộc họp không?)
  5. Fill in for: Thay thế (tạm thời)
    • I’ll be filling in for the manager while she’s on vacation.
      (Tôi sẽ tạm thay thế quản lý khi cô ấy đi nghỉ.)
  6. Fill to the brim: Đổ đầy đến miệng
    • The glass was filled to the brim with water.
      (Ly đã được đổ đầy nước đến miệng.)
  7. Fill someone with: Làm cho ai cảm thấy (một cảm xúc nào đó)
    • The sight of the mountains filled him with awe.
      (Cảnh núi non làm anh ấy ngập tràn cảm xúc kính sợ.)
  8. Fill in on: Kể lại chi tiết cho ai nghe
    • She filled me in on all the details of her trip.
      (Cô ấy kể chi tiết cho tôi về chuyến đi của cô.)
  9. Fill the gap: Lấp đầy khoảng trống
    • This new software fills the gap in our workflow.
      (Phần mềm mới này lấp đầy khoảng trống trong quy trình làm việc của chúng tôi.)
  10. Fill someone up: Làm ai đó no bụng
    • The soup really filled me up.
      (Bát súp thực sự làm tôi no bụng.)

4.13. Phrasal verb với Keep

  1. Keep on: Tiếp tục
    • He kept on talking even though no one was listening.
      (Anh ấy cứ tiếp tục nói mặc dù không ai lắng nghe.)
  2. Keep up with: Theo kịp, bắt kịp
    • It’s hard to keep up with the latest trends.
      (Thật khó để theo kịp những xu hướng mới nhất.)
  3. Keep away: Tránh xa
    • Keep away from the edge of the cliff.
      (Hãy tránh xa mép vách đá.)
  4. Keep out: Không cho vào, tránh vào
    • Keep out of the kitchen while I’m cooking.
      (Đừng vào bếp khi tôi đang nấu ăn.)
  5. Keep back: Giữ lại, giữ khoảng cách
    • The police asked the crowd to keep back.
      (Cảnh sát yêu cầu đám đông giữ khoảng cách.)
  6. Keep off: Tránh xa, không dẫm lên
    • Please keep off the grass.
      (Vui lòng không dẫm lên cỏ.)
  7. Keep at: Tiếp tục làm gì đó một cách kiên trì
    • You need to keep at your studies if you want to succeed.
      (Bạn cần kiên trì học tập nếu muốn thành công.)
  8. Keep down: Giữ cho không tăng, giữ im lặng
    • We’re trying to keep costs down.
      (Chúng tôi đang cố gắng giữ chi phí không tăng.)
  9. Keep in: Giữ ai đó ở trong (phòng, nhà)
    • The teacher kept the students in after class for misbehaving.
      (Giáo viên giữ học sinh ở lại sau giờ học vì hành vi không đúng.)
  10. Keep to: Tuân thủ, bám sát
    • Please keep to the schedule so we can finish on time.
      (Vui lòng tuân thủ lịch trình để chúng ta có thể hoàn thành đúng giờ.)

5. Lỗi thường gặp khi sử dụng Phrasal Verbs

Người học thường mắc phải một số lỗi phổ biến khi sử dụng phrasal verbs do cấu trúc phức tạp của chúng:

  • Nhầm lẫn giữa phrasal verbs có thể tách rời và không thể tách rời: Ví dụ, một số người học cố gắng tách “look after” thành “look the baby after,” trong khi đây là phrasal verb không thể tách rời.
  • Sử dụng sai giới từ hoặc trạng từ: Các giới từ hoặc trạng từ có thể thay đổi ý nghĩa của phrasal verb. Ví dụ, “put off” (trì hoãn) khác hoàn toàn với “put on” (mặc vào). Nhầm lẫn giữa các từ này dẫn đến việc truyền đạt sai ý nghĩa.
  • Dùng phrasal verb sai ngữ cảnh: Một số phrasal verbs có thể mang nhiều nghĩa khác nhau. Ví dụ, “break down” vừa có nghĩa là hỏng hóc, vừa có thể nghĩa là phân tích. Sử dụng không đúng ngữ cảnh có thể gây hiểu lầm.

Để tránh các lỗi này, người học cần thực hành thường xuyên và chú ý đến ngữ cảnh của mỗi phrasal verb.

6. Cách học và ghi nhớ Phrasal Verbs hiệu quả

Học và ghi nhớ phrasal verbs đòi hỏi sự kiên nhẫn và phương pháp hợp lý. Dưới đây là các bước giúp người học dễ dàng tiếp thu hơn:

  1. Chia nhỏ theo nhóm động từ: Hãy học các phrasal verbs theo nhóm từ chính (ví dụ: take, get, put). Điều này giúp bạn tập trung vào các biến thể của từng động từ và nhớ dễ hơn.
  2. Học theo chủ đề: Bạn cũng có thể học phrasal verbs theo các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống như du lịch, công việc, hay gia đình. Điều này giúp liên kết các từ với ngữ cảnh cụ thể.
  3. Sử dụng flashcards: Tạo flashcards với một mặt ghi phrasal verb và một mặt ghi nghĩa hoặc ví dụ. Thực hành với flashcards hàng ngày sẽ giúp bạn ghi nhớ dễ hơn.
  4. Đặt câu: Mỗi khi học một phrasal verb mới, hãy đặt ít nhất một câu hoàn chỉnh để hiểu cách dùng của từ trong ngữ cảnh.
  5. Thực hành qua giao tiếp: Sử dụng các phrasal verbs trong giao tiếp hàng ngày hoặc viết nhật ký, bài viết sẽ giúp ghi nhớ từ lâu hơn.

Xem thêm: Các loại từ trong tiếng Anh

7. Bài tập về Phrasal Verb có lời giải

Dạng 1: Chọn đáp án đúng

Chọn phrasal verb thích hợp để hoàn thành các câu sau.

  1. The meeting was _______ until next week.
    A. put off
    B. put on
  2. She _______ her coat before going outside.
    A. put off
    B. put on
  3. He finally _______ his fear of flying.
    A. got over
    B. got away
  4. The children _______ the room after playing.
    A. put away
    B. put up
  5. They _______ all the decorations after the party.
    A. took up
    B. took down
  6. I _______ an old friend at the supermarket yesterday.
    A. ran out of
    B. ran into
  7. The company _______ a new policy last month.
    A. brought out
    B. brought up
  8. He _______ to be very intelligent, but he wasn’t.
    A. turned into
    B. turned out
  9. We _______ the issue during the meeting.
    A. brought up
    B. brought in
  10. She _______ a new hobby after retiring.
    A. took in
    B. took up

Đáp án:

  1. A. put off
  2. B. put on
  3. A. got over
  4. A. put away
  5. B. took down
  6. B. ran into
  7. A. brought out
  8. B. turned out
  9. A. brought up
  10. B. took up

Dạng 2: Điền phrasal verb đúng vào ô trống

Sử dụng các phrasal verbs phù hợp từ danh sách dưới đây để điền vào chỗ trống.
(run out of, look after, give up, take off, get along, break down, put off, take care of, bring up, fall apart)

  1. He _______ smoking last year.
  2. They _______ all their money and had to go home.
  3. The plane _______ on time despite the bad weather.
  4. My car _______ on the way to work this morning.
  5. She had to _______ her younger brother while their parents were away.
  6. The meeting was _______ because of the boss’s absence.
  7. After years of marriage, their relationship started to _______.
  8. He was raised by his grandparents, who _______ him well.
  9. They _______ well even though they come from different backgrounds.
  10. He _______ an interesting point during the discussion.

Đáp án:

  1. gave up
  2. ran out of
  3. took off
  4. broke down
  5. look after
  6. put off
  7. fall apart
  8. took care of
  9. get along
  10. brought up

Dạng 3: Điền phrasal verb vào ô trống trong đoạn văn: 

Last year, my company (1) __________ some major financial difficulties, and we almost had to (2) __________ the business. Fortunately, we managed to (3) __________ a solution and (4) __________ with the support of some investors. Since then, things have (5) __________ and we’ve even been able to (6) __________ on new employees. Recently, we’ve had to (7) __________ the outdated technology in our office and (8) __________ a new system to improve efficiency. I think we’re finally starting to (9) __________ all the challenges we faced last year, but we’ll have to (10) __________ our spending to avoid future problems.

Đáp án:

  1. ran into
  2. close down 
  3. come up with 
  4. carry on 
  5. picked up 
  6. take on 
  7. phase out 
  8. bring in 
  9. get over 
  10. cut back

Trang tự học tiếng Anh – Chia sẻ các bài học tiếng Anh Giao tiếp & tiếng Anh chuyên ngành miễn phí.

Phrasal verbs trong đoạn văn này đều là những cụm từ phổ biến, và chúng được sử dụng để diễn đạt các tình huống thường gặp trong công việc hoặc kinh doanh.

Vậy là chúng ta đã vừa tìm hiểu xong Phrasal verb trong tiếng Anh. Hy vọng với vốn kiến thức hữu ích này sẽ giúp bạn đọc cải thiện trình độ tiếng Anh của mình và tự tin sử dụng thành thạo những phrasal thông dụng trong các tình huống giao tiếp thường ngày nhé. Chúc bạn học tập thật tốt! 

Khóa học

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Nói tiếng Anh tự nhiên như tiếng Việt

Tiếng Anh cho người mất gốc

Giải pháp học tiếng Anh cho người mất gốc

Khóa tiếng Anh cho dân IT

Tiếng Anh chuyên biệt cho dân CNTT

Khóa Thuyết trình tiếng Anh

Thuyết trình tiếng Anh như tiếng Việt

Khóa luyện thi IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm sau 1 khóa học

Khóa luyện thi IELTS Online

Học IELTS trực tuyến = Cam kết đầu ra

Khóa IELTS Writing Online

Học Writing cùng chuyên gia hàng đầu

Lớp học sáng tạo, giúp học viên ứng dụng tiếng Anh vào các tình huống thực tế

Đăng ký kiểm tra trình độ Miễn Phí
cùng chuyên gia Anh ngữ tại TalkFirst

[Back to school] Ưu đãi học phí lên đến 35%, cơ hội nhận học bổng khóa tiếng Anh Phỏng vấn xin việc trị giá 3.750.000VNĐ và rút thăm may mắn nhận quà siêu hấp dẫn