Search
Close this search box.

Tính từ trong tiếng Anh là gì? Cách dùng, vị trí và trật tự tính từ trong câu

Trong tiếng Anh, tính từ đóng vai trò quan trọng trong việc mô tả, bổ nghĩa cho danh từ và giúp câu văn trở nên sinh động, rõ ràng hơn. Tuy nhiên, để nhận biết và sử dụng tính từ đúng cách không phải là điều dễ dàng. Bài viết này, TalkFirst sẽ giúp bạn hiểu rõ về tính từ trong tiếng Anh, từ cách nhận biết chúng trong câu cho đến việc sử dụng các tính từ thông dụng một cách hiệu quả.

Các loại tính từ trong tiếng Anh

1. Khái niệm tính từ trong tiếng Anh là gì?

Tính từ (Adjective) là từ loại trong tiếng Anh dùng để mô tả hoặc bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ. Tính từ cung cấp thêm thông tin về tính chất, trạng thái, số lượng, màu sắc, kích thước,… của đối tượng được nói đến. Chúng có thể xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra câu văn phong phú và chi tiết hơn.

Ví dụ:

  • “The big house” (Ngôi nhà lớn)
  • “A beautiful dress” (Chiếc váy đẹp)

Tính từ giúp người đọc và người nghe hiểu rõ hơn về đối tượng được đề cập đến. Chẳng hạn, khi nói “a big house”, từ “big” cung cấp thông tin về kích thước của ngôi nhà. 

Tính từ trong tiếng Anh là gì?
Tính từ trong tiếng Anh là gì?

2. Cách nhận biết tính từ trong câu tiếng Anh

Tính từ trong tiếng Anh thường được nhận biết qua các hậu tố sau:

Hậu tố nhận biết tính từ trong tiếng Anh
Hậu tố nhận biết tính từ trong tiếng Anh

1.-able

  • affordable: có thể mua được
    • The prices at this store are very affordable.
      (Giá ở cửa hàng này rất phải chăng.)
  • reliable: đáng tin cậy
    • He is a reliable friend.
      (Anh ấy là một người bạn đáng tin cậy.)
  • readable: dễ đọc
    • The handwriting is clear and readable.
      (Chữ viết tay rất rõ ràng và dễ đọc.)

2. -ous

  • curious: tò mò
    • Children are naturally curious.
      (Trẻ em thường rất tò mò.)
  • generous: hào phóng
    • She is known for her generous donations.
      (Cô ấy nổi tiếng với những khoản quyên góp hào phóng.)
  • cautious: cẩn thận
    • He is very cautious when driving at night.
      (Anh ấy rất cẩn thận khi lái xe vào ban đêm.)

3. -ive

  • creative: sáng tạo
    • She has a creative mind.
      (Cô ấy có trí óc sáng tạo.)
  • decisive: quyết đoán
    • A good leader must be decisive.
      (Một nhà lãnh đạo giỏi phải quyết đoán.)
  • supportive: hỗ trợ
    • His family is very supportive of his career.
      (Gia đình anh ấy rất ủng hộ sự nghiệp của anh.)

4. -ful

  • grateful: biết ơn
    • I am very grateful for your help.
      (Tôi rất biết ơn sự giúp đỡ của bạn.)
  • hopeful: đầy hy vọng
    • She remains hopeful despite the difficulties.
      (Cô ấy vẫn đầy hy vọng mặc dù gặp khó khăn.)
  • joyful: vui mừng
    • The children were joyful on their birthday.
      (Các em nhỏ rất vui mừng vào ngày sinh nhật của mình.)

5. -less

  • endless: vô tận
    • The desert seemed endless.
      (Sa mạc dường như vô tận.)
  • hopeless: vô vọng
    • He felt hopeless about the situation.
      (Anh ấy cảm thấy vô vọng về tình huống này.)
  • speechless: không nói nên lời
    • She was speechless with surprise.
      (Cô ấy không nói nên lời vì ngạc nhiên.)

6. -ly

  • elderly: cao tuổi
    • The elderly man walks with a cane.
      (Người đàn ông cao tuổi đi lại bằng gậy.)
  • friendly: thân thiện
    • The staff at the hotel were very friendly.
      (Nhân viên tại khách sạn rất thân thiện.)
  • timely: kịp thời
    • Your timely arrival saved the day.
      (Sự đến kịp thời của bạn đã cứu vãn tình thế.)

7. -y

  • frosty: băng giá
    • It was a frosty morning.
      (Đó là một buổi sáng băng giá.)
  • noisy: ồn ào
    • The street outside is very noisy.
      (Con đường bên ngoài rất ồn ào.)
  • gloomy: u ám
    • The weather today is quite gloomy.
      (Thời tiết hôm nay khá u ám.)

8. -al

  • central: trung tâm
    • The library is in a central location.
      (Thư viện nằm ở vị trí trung tâm.)
  • personal: cá nhân
    • This is a personal matter.
      (Đây là vấn đề cá nhân.)
  • cultural: văn hóa
    • They enjoy cultural activities.
      (Họ thích các hoạt động văn hóa.)

9. -ed

  • amused: thích thú
    • He was amused by the joke.
      (Anh ấy thấy thích thú với trò đùa.)
  • annoyed: khó chịu
    • She was annoyed by the noise.
      (Cô ấy cảm thấy khó chịu vì tiếng ồn.)
  • frustrated: nản lòng
    • He felt frustrated with the delay.
      (Anh ấy cảm thấy nản lòng vì sự chậm trễ.)

10. -ible

  • edible: có thể ăn được
    • These mushrooms are edible.
      (Những cây nấm này có thể ăn được.)
  • accessible: có thể tiếp cận
    • The building is accessible to everyone.
      (Tòa nhà có thể tiếp cận cho mọi người.)
  • incredible: khó tin
    • The view from the top was incredible.
      (Quang cảnh từ đỉnh thật khó tin.)

11. -ent

  • efficient: hiệu quả
    • She is an efficient worker.
      (Cô ấy là một nhân viên hiệu quả.)
  • patient: kiên nhẫn
    • You need to be patient when teaching children.
      (Bạn cần phải kiên nhẫn khi dạy trẻ em.)
  • silent: im lặng)
    • The room was completely silent.
      (Căn phòng hoàn toàn im lặng.)

12. -ant

  • pleasant: dễ chịu
    • The weather is very pleasant today.
      (Thời tiết hôm nay rất dễ chịu.)
  • relevant: liên quan
    • The information is relevant to our discussion.
      (Thông tin này liên quan đến cuộc thảo luận của chúng ta.)
  • distant: xa xôi
    • He heard a distant noise.
      (Anh ấy nghe thấy một tiếng động xa xôi.)

13. -ic

  • classic: kinh điển
    • This is a classic novel.
      (Đây là một cuốn tiểu thuyết kinh điển.)
  • heroic: anh hùng
    • She performed a heroic act.
      (Cô ấy đã thực hiện một hành động anh hùng.)
  • magnetic: từ tính
    • The magnetic field is strong here.
      (Trường từ tính ở đây rất mạnh.)

14. -ing

  • challenging: thử thách
    • This is a challenging task.
      (Đây là một nhiệm vụ thử thách.)
  • disturbing: gây phiền
    • The news was very disturbing.
      (Tin tức rất gây phiền.)
  • fascinating: hấp dẫn
    • The movie was absolutely fascinating.
      (Bộ phim thực sự hấp dẫn.)

Ngoài ra, tính từ còn được nhận biết dựa vào vị trí trong câu:

  • Trước danh từ: Tính từ thường đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa.
    • Ví dụ: She has a beautiful house.
      (Cô ấy có một ngôi nhà đẹp.)
  • Sau động từ “to be”: Tính từ thường đứng sau động từ “to be” (am, is, are, was, were).
    • Ví dụ: The sky is blue.
      (Bầu trời màu xanh.)
  • Sau các động từ cảm giác, nhận thức: Tính từ có thể đứng sau các động từ như “seem”, “look”, “feel”, “sound”, “taste”, “appear”,…
    • Ví dụ: The soup tastes delicious.
      (Món súp có vị ngon.)

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 25%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 35%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

3. Cách sử dụng các tính từ trong tiếng Anh

3.1. Tính từ dùng riêng

Tính từ riêng (proper adjectives) là loại tính từ được hình thành từ danh từ riêng, thường được sử dụng để mô tả đặc điểm đặc biệt, cụ thể của một danh từ cụ thể. Những tính từ trong tiếng Anh này thường liên quan đến tên riêng của quốc gia, người, hoặc các tổ chức và được viết hoa chữ cái đầu tiên.

Dưới đây là một số ví dụ và cách sử dụng tính từ riêng trong câu:

Ví dụ:

  1. Vietnamese: thuộc về Việt Nam
    • I enjoy Vietnamese cuisine.
      (Tôi thích ẩm thực Việt Nam.)
  2. Chinese: thuộc về Trung Quốc
    • We ate at a Chinese restaurant.
      (Chúng tôi đã ăn ở một nhà hàng Trung Quốc.)
  3. Japanese: thuộc về Nhật Bản
    • She loves Japanese anime.
      (Cô ấy thích anime Nhật Bản.)

3.2. Tính từ dùng để phân loại

Tính từ có chức năng phân loại (classifying adjectives) được sử dụng để thể hiện đặc điểm hoặc phân loại các danh từ vào nhóm, loại, hoặc đặc điểm chung. Những tính từ này giúp người đọc hoặc người nghe dễ dàng hiểu được danh từ đang được đề cập thuộc về nhóm hoặc loại nào. 

Ví dụ: 

Electric cars are becoming more popular.

  • “Electric” (điện) là tính từ phân loại mô tả loại xe sử dụng năng lượng điện thay vì nhiên liệu hóa thạch. Từ “electric” phân loại rõ ràng rằng loại xe được đề cập là loại xe điện, phân biệt với xe xăng, dầu hoặc hybrid.

Organic vegetables are healthier and free from pesticides.

  • “Organic” (hữu cơ) là tính từ phân loại mô tả loại rau củ được trồng theo phương pháp hữu cơ, không sử dụng hóa chất. Từ “organic” giúp xác định rõ ràng các loại rau củ này thuộc nhóm rau củ hữu cơ, phân biệt với rau củ thông thường được trồng bằng phương pháp công nghiệp.

Medical students have to study hard to pass their exams.

  • “Medical” (y khoa) là tính từ phân loại mô tả nhóm sinh viên học ngành y. Từ “medical” giúp xác định rằng những sinh viên này thuộc nhóm sinh viên y khoa, phân biệt với sinh viên các ngành học khác như kinh tế, kỹ thuật hay nghệ thuật.

3.3. Tính từ dùng để biểu thị tình trạng, trạng thái

Các tính từ trong tiếng Anh này mô tả tình trạng hoặc trạng thái của một danh từ. Chúng có thể diễn tả cảm xúc, sức khỏe, hoặc tình trạng vật lý của đối tượng.

Ví dụ:

  • He feels tired after work.
    (Anh ấy thì mệt mỏi sau giờ làm) 
  • The soup is hot.
    (Món canh này thì nóng)

Những tính từ này thường xuất hiện sau các động từ liên kết như “to be,” “feel,” “seem,” “look,”…, giúp cung cấp thông tin về tình trạng hoặc trạng thái hiện tại của đối tượng.

3.4. Tính từ dùng để biểu thị quan điểm, đánh giá

Tính từ này thể hiện ý kiến hoặc đánh giá của người nói. Chúng thường được sử dụng để bày tỏ cảm xúc, suy nghĩ hoặc nhận xét về một đối tượng.

Ví dụ:

  • This is a good book.
    (Cuốn sách này rất hay)
  • The movie is interesting.
    (Bộ phim này rất thú vị )

3.5. Tính từ dùng để diễn tả sự sở hữu

Tính từ sở hữu (possessive adjectives) được sử dụng để chỉ rõ danh từ thuộc về ai hoặc của ai. Những tính từ này giúp xác định mối quan hệ sở hữu giữa người hoặc vật với danh từ được nói đến. 

Các tính từ sở hữu phổ biến:

  • My (của tôi): Dùng để chỉ sự sở hữu của người nói.
  • Your (của bạn): Dùng để chỉ sự sở hữu của người nghe.
  • His (của anh ấy): Dùng để chỉ sự sở hữu của một người nam giới.
  • Her (của cô ấy): Dùng để chỉ sự sở hữu của một người nữ giới.
  • Its (của nó): Dùng để chỉ sự sở hữu của một vật hoặc một con vật.
  • Our (của chúng ta): Dùng để chỉ sự sở hữu của người nói và một hoặc nhiều người khác.
  • Their (của họ): Dùng để chỉ sự sở hữu của nhiều người hoặc nhiều vật.

Ví dụ: 

  • This is my book.
    (Đây là cuốn sách của tôi.)
  • His car is parked outside.
    (Xe ô tô của anh ấy đỗ bên ngoài.)
  • Her house is decorated beautifully.
    (Ngôi nhà của cô ấy được trang trí đẹp.)

3.6. Tính từ dùng để so sánh

Các tính từ so sánh được sử dụng để so sánh các đặc điểm, tính chất của danh từ. Có hai dạng so sánh chính: so sánh hơn (comparative) và so sánh nhất (superlative).

So sánh hơn (Comparative)

So sánh hơn được sử dụng để so sánh hai đối tượng với nhau

Ví dụ:

  • She is taller than her sister.
    (Cô ấy cao hơn em gái của mình.)
  • This book is more interesting than that one.
    (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn kia.)

Cấu trúc:

  • Với tính từ ngắn: thêm “-er” vào tính từ.
    • Ví dụ: tall → taller, short → shorter, big → bigger.
  • Với tính từ dài: thêm “more” trước tính từ.
    • Ví dụ: interesting → more interesting, beautiful → more beautiful, comfortable → more comfortable.                     

So sánh nhất (Superlative)

So sánh nhất được sử dụng để so sánh một đối tượng với tất cả các đối tượng khác trong nhóm. 

Ví dụ:

  • He is the tallest person in the room.
    (Anh ấy là người cao nhất trong phòng.)
  • This is the most expensive restaurant in town.
    (Đây là nhà hàng đắt nhất trong thành phố.)

Cấu trúc:

  • Với tính từ ngắn: thêm “-est” vào tính từ.
    • Ví dụ: tall → tallest, short → shortest, big → biggest.
  • Với tính từ dài: thêm “most” trước tính từ.
    • Ví dụ: interesting → most interesting, beautiful → most beautiful, comfortable → most comfortable.

3.7. Tính từ dùng để chỉ số đếm

Tính từ chỉ số đếm mô tả số lượng của danh từ. Chúng thường được sử dụng để xác định cụ thể số lượng hoặc mức độ của đối tượng.

Ví dụ:

  • She has three cats.
    (Cô ấy có 3 con mèo) 
  • There are several books on the table.
    (Có vài cuốn sách trên bàn) 

3.8. Tính từ chỉ thị

Trong tiếng Anh, các tính từ chỉ thị (demonstrative adjectives) được sử dụng để chỉ ra vị trí hoặc khoảng cách của đối tượng, vật phẩm hoặc người so với người nói. Các tính từ chỉ thị bao gồm “this,” “that,” “these,” và “those.”

Tính từ chỉ thịChức năngVí dụ
This (Cái này – gần)Dùng để chỉ đối tượng, vật phẩm hoặc người ở gần người nói.This car is very fast.
(Chiếc xe này rất nhanh.)
That (Cái kia – xa)Dùng để chỉ đối tượng, vật phẩm hoặc người ở xa so với người nói.That house is beautiful.
(Ngôi nhà kia đẹp.)
These (Những cái này – gần, số nhiều)Dùng để chỉ những đối tượng, vật phẩm hoặc người ở gần người nói, trong trường hợp có nhiều hơn một.These apples are fresh.
(Những quả táo này tươi.)
Those (Những cái kia – xa, số nhiều)Dùng để chỉ những đối tượng, vật phẩm hoặc người ở xa so với người nói, trong trường hợp có nhiều hơn một.Those books belong to the library.
(Những cuốn sách kia thuộc về thư viện.)

4. Vị trí của các tính từ trong tiếng Anh

Tính từ có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, tùy thuộc vào chức năng và cấu trúc của câu.

4.1. Tính từ đứng trước danh từ

Tính từ thường đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa. Đây là vị trí phổ biến nhất của tính từ trong câu.

Ví dụ:

  • He has a fast car. → fast đứng trước car
  • They bought a new house. → new đứng trước house

4.2. Tính từ đứng sau động từ tình thái

Khi sử dụng các động từ tình thái như “to be,” “seem,” “look,” tính từ sẽ đứng sau động từ này để mô tả chủ ngữ.

Ví dụ:

  • She is happy. → happy đứng sau is
  • They seem tired. → tired đứng sau seem

4.3. Tính từ đứng sau danh từ

Trong một số trường hợp, tính từ có thể đứng sau danh từ, đặc biệt khi tính từ này là một phần của một cụm từ cố định hoặc một thành ngữ. Đây là một ngoại lệ so với quy tắc chung là tính từ thường đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa.

Ví dụ : 

  1. The president elect will speak tonight.
    (Tổng thống đắc cử sẽ phát biểu tối nay.)
    • Giải thích: “Elect” là tính từ đứng sau danh từ “president” trong cụm từ cố định “president elect,” có nghĩa là người đã được bầu làm tổng thống nhưng chưa nhậm chức.
  2. The court martial was intense.
    (Phiên tòa quân sự rất căng thẳng.)
    • Giải thích: “Martial” là tính từ đứng sau danh từ “court” trong cụm từ cố định “court martial,” có nghĩa là phiên tòa quân sự, một loại tòa án chuyên xét xử các vụ việc liên quan đến quân nhân.
  3. The attorney general announced the new policy.
    (Tổng chưởng lý đã công bố chính sách mới.)
    • Giải thích: “General” là tính từ đứng sau danh từ “attorney” trong cụm từ cố định “attorney general,” có nghĩa là tổng chưởng lý, người đứng đầu ngành tư pháp của một bang hoặc quốc gia.

4.4. Tính từ đứng sau trạng từ

Tính từ có thể đứng sau trạng từ để bổ nghĩa cho tính từ đó, làm rõ mức độ của tính chất mà tính từ diễn tả.

Ví dụ:

  • She is incredibly smart.
    (Cô ấy cực kỳ thông minh)
  • The task is very difficult.
    (Nhiệm vụ này rất khó)

4.5. Tính từ đứng sau to be

Khi tính từ được sử dụng với động từ “to be,” nó sẽ đứng sau động từ này để mô tả chủ ngữ của câu.

Ví dụ:

  • The weather is nice today.
    (Thời tiết hôm nay đẹp) 
  • The cake is delicious.
    (Cái bánh này ngon) 

5. Trật tự tính từ trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, trật tự của các tính từ theo nguyên tắc O S A Sh C O M P giúp sắp xếp các tính từ một cách hợp lý khi chúng cùng bổ nghĩa cho một danh từ. Dưới đây là giải thích chi tiết về từng loại tính từ trong nguyên tắc này:

OSAShCOMP
Opinion
(Ý kiến)
Size
(Kích cỡ)
Age
(Độ tuổi, độ cũ/mới)
Sh
(Hình dạng)
Color
(Màu sắc)
Origin
(Nguồn gốc)
Material
(Chất liệu)
Purpose
(Mục đích)

Opinion (Ý kiến): Tính từ thể hiện quan điểm hoặc cảm nhận cá nhân, thường được đặt đầu tiên.

  • Ví dụ: beautiful, interesting, lovely

S (Size): Tính từ mô tả kích thước của danh từ.

  • Ví dụ: big, small, tall

A (Age): Tính từ mô tả độ tuổi của danh từ.

  • Ví dụ: old, young, ancient

Sh (Shape): Tính từ mô tả hình dáng hoặc cấu trúc của danh từ.

  • Ví dụ: round, square, long

C (Color): Tính từ mô tả màu sắc của danh từ.

  • Ví dụ: red, blue, green

O (Origin): Tính từ mô tả nguồn gốc hoặc xuất xứ của danh từ.

  • Ví dụ: American, French, local

M (Material): Tính từ mô tả chất liệu hoặc thành phần của danh từ.

  • Ví dụ: wooden, metal, silk

P (Purpose): Tính từ mô tả chức năng hoặc mục đích của danh từ.

  • Ví dụ: sports (sports car), sleeping (sleeping bag)

Khi sắp xếp các tính từ theo trật tự này, câu văn sẽ trở nên rõ ràng và tự nhiên hơn, giúp người đọc hoặc người nghe dễ dàng hiểu được miêu tả của bạn.

Ví dụ: A lovely small old round wooden table.

  • Opinion: lovely
  • Size: small
  • Age: old
  • Shape: round
  • Material: wooden

6. Cách thành lập tính từ trong tiếng Anh

Tính từ trong tiếng Anh có thể được hình thành bằng nhiều cách khác nhau, bao gồm việc thêm hậu tố, tiền tố, kết hợp danh từ với quá khứ phân từ, hoặc sử dụng các cụm từ cố định.

6.1. Thêm hậu tố

Một số hậu tố thông dụng để tạo tính từ từ danh từ hoặc động từ là: -ful, -less, -ous, -able, -ible, -al, -y, -ic.

Ví dụ:

  • Joyful (joy + ful): vui mừng
  • Careless (care + less): vô tâm
  • Dangerous (danger + ous): nguy hiểm
  • Readable (read + able): có thể đọc được
  • Flexible (flex + ible): linh hoạt
  • National (nation + al): quốc gia
  • Sunny (sun + y): nắng
  • Atomic (atom + ic): nguyên tử

6.2. Thêm tiền tố

Một số tiền tố thông dụng để tạo tính từ là: un-, in-, im-, ir-, dis-, non-.

Ví dụ:

  • Unhappy (un + happy): không hạnh phúc
  • Invisible (in + visible): vô hình
  • Impossible (im + possible): không thể
  • Irregular (ir + regular): không đều
  • Dishonest (dis + honest): không trung thực
  • Nonexistent (non + existent): không tồn tại

6.3. Danh từ + quá khứ phân từ

Kết hợp danh từ và quá khứ phân từ của động từ để tạo tính từ.

Ví dụ:

  • Sun-dried (sun + dried): phơi nắng
  • Handmade (hand + made): làm bằng tay
  • Home-cooked (home + cooked): nấu tại nhà
  • Mass-produced (mass + produced): sản xuất hàng loạt

6.4. Well/ill + quá khứ phân từ

Dùng well hoặc ill kết hợp với quá khứ phân từ để tạo tính từ.

Ví dụ:

  • Well-known (well + known): nổi tiếng
  • Ill-tempered (ill + tempered): nóng tính
  • Well-behaved (well + behaved): ngoan ngoãn
  • Ill-advised (ill + advised): thiếu khôn ngoan

Trang tự học tiếng Anh – Chia sẻ các bài học tiếng Anh Giao tiếp & tiếng Anh chuyên ngành miễn phí.

7. 100 tính từ tiếng Anh thông dụng

Dưới đây là 100 tính từ trong tiếng Anh thông dụng:

STTTính từ tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩa
1Happy/ˈhæpi/hạnh phúc
2Sad/sæd/buồn
3Big/bɪɡ/to, lớn
4Small/smɔːl/nhỏ
5Beautiful/ˈbjuːtɪfl/đẹp
6Ugly/ˈʌɡli/xấu xí
7Good/ɡʊd/tốt
8Bad/bæd/xấu
9Easy/ˈiːzi/dễ dàng
10Difficult/ˈdɪfɪkəlt/khó khăn
11Rich/rɪtʃ/giàu có
12Poor/pʊr/nghèo
13New/nuː/mới
14Old/oʊld/già, cũ
15Young/jʌŋ/trẻ
16Fast/fæst/nhanh
17Slow/sloʊ/chậm
18Hot/hɑːt/nóng
19Cold/koʊld/lạnh
20Warm/wɔːrm/ấm áp
21Cool/kuːl/mát mẻ
22Strong/strɔːŋ/mạnh
23Weak/wiːk/yếu
24Tall/tɔːl/cao
25Short/ʃɔːrt/thấp, ngắn
26Thin/θɪn/gầy
27Fat/fæt/béo
28Thick/θɪk/dày
29Thin/θɪn/mỏng
30Cheap/tʃiːp/rẻ
31Expensive/ɪkˈspɛnsɪv/đắt
32Delicious/dɪˈlɪʃəs/ngon
33Tasty/ˈteɪsti/ngon
34Boring/ˈbɔːrɪŋ/nhàm chán
35Interesting/ˈɪntrəstɪŋ/thú vị
36Loud/laʊd/to, ồn ào
37Quiet/ˈkwaɪət/yên tĩnh
38Early/ˈɜːrli/sớm
39Late/leɪt/muộn
40Clean/kliːn/sạch sẽ
41Dirty/ˈdɜːrti/bẩn
42Full/fʊl/đầy
43Empty/ˈɛmpti/trống rỗng
44Healthy/ˈhɛlθi/khỏe mạnh
45Sick/sɪk/ốm
46Soft/sɔːft/mềm
47Hard/hɑːrd/cứng
48Bright/braɪt/sáng
49Dark/dɑːrk/tối
50Heavy/ˈhɛvi/nặng
51Light/laɪt/nhẹ
52Busy/ˈbɪzi/bận rộn
53Free/friː/rảnh rỗi
54Friendly/ˈfrɛndli/thân thiện
55Unfriendly/ʌnˈfrɛndli/không thân thiện
56Polite/pəˈlaɪt/lịch sự
57Rude/ruːd/thô lỗ
58Intelligent/ɪnˈtɛlɪdʒənt/thông minh
59Stupid/ˈstjuːpɪd/ngu ngốc
60Bright/braɪt/thông minh, lanh lợi
61Calm/kɑːm/bình tĩnh
62Nervous/ˈnɜːrvəs/lo lắng
63Brave/breɪv/dũng cảm
64Cowardly/ˈkaʊərdli/nhát gan
65Strong/strɔːŋ/mạnh mẽ (thể chất)
66Weak/wiːk/yếu (thể chất)
67Beautiful/ˈbjuːtɪfl/đẹp (ngoại hình)
68Handsome/ˈhænsəm/đẹp trai
69Pretty/ˈprɪti/xinh đẹp
70Funny/ˈfʌni/hài hước
71Serious/ˈsɪriəs/nghiêm túc
72Honest/ˈɒnɪst/thật thà
73Dishonest/dɪsˈɒnɪst/không thật thà
74Lazy/ˈleɪzi/lười biếng
75Hardworking/ˈhɑːrdˈwɜːrkɪŋ/chăm chỉ
76Creative/kriˈeɪtɪv/sáng tạo
77Boring/ˈbɔːrɪŋ/nhàm chán
78Active/ˈæktɪv/năng động
79Passive/ˈpæsɪv/thụ động
80Optimistic/ˌɒptɪˈmɪstɪk/lạc quan
81Pessimistic/ˌpɛsɪˈmɪstɪk/bi quan
82Proud/praʊd/tự hào
83Humble/ˈhʌmbl/khiêm tốn
84Confident/ˈkɒnfɪdənt/tự tin
85Shy/ʃaɪ/nhút nhát
86Angry/ˈæŋɡri/tức giận
87Calm/kɑːm/bình tĩnh
88Careful/ˈkɛrfəl/cẩn thận
89Careless/ˈkɛrləs/bất cẩn
90Ambitious/æmˈbɪʃəs/tham vọng
91Unambitious/ˌʌnæmˈbɪʃəs/không tham vọng
92Energetic/ˌɛnərˈdʒɛtɪk/tràn đầy năng lượng
93Tired/taɪrd/mệt mỏi
94Generous/ˈdʒɛnərəs/hào phóng
95Selfish/ˈsɛlfɪʃ/ích kỷ
96Grateful/ˈɡreɪtfəl/biết ơn
97Ungrateful/ʌnˈɡreɪtfəl/vô ơn
98Loyal/ˈlɔɪəl/trung thành
99Disloyal/dɪsˈlɔɪəl/không trung thành
100Reliable/rɪˈlaɪəbl/đáng tin cậy

8. Bài tập về tính từ trong tiếng Anh

Bài tập 1: Chọn tính từ phù hợp

Điền vào chỗ trống với tính từ thích hợp trong ngoặc:

  1. The weather today is very ______ (cold).
  2. She has a ______ (beautiful) smile.
  3. This puzzle is quite ______ (difficult).
  4. He is a ______ (tall) basketball player.
  5. The movie was really ______ (exciting).

Bài tập 2: Sắp xếp tính từ

Sắp xếp các từ sau thành một câu đúng:

  1. (red / the / car / is / beautiful)
  2. (three / dogs / have / I / big)
  3. (delicious / pizza / the / is)
  4. (happy / children / the / are)
  5. (old / an / interesting / book / is)

Bài tập 3: Chuyển đổi tính từ

Chuyển các danh từ sau thành tính từ:

  1. Beauty → ______
  2. Danger → ______
  3. Joy → ______
  4. Comfort → ______
  5. Success → ______

Bài tập 4: Viết câu dựa trên tính từ cho sẵn

Sử dụng các tính từ cho sẵn để viết câu:

  1. (funny)
  2. (bright)
  3. (happy)
  4. (lazy)
  5. (young)

Bài tập 5: Xác định vị trí tính từ

Cho biết tính từ trong các câu sau nằm ở vị trí nào: trước danh từ hay sau động từ to be?

  1. The flowers are beautiful.
  2. She is very smart.
  3. The tall man walked by.
  4. It was a rainy day.
  5. They seem tired.

Xem thêm: Phrasal Verb là gì?

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về tính từ trong tiếng Anh và 100 tính từ thông dụng. Sự hiểu biết sâu hơn về tính từ không chỉ giúp bạn làm phong phú vốn từ vựng mà còn củng cố kiến thức ngữ pháp tiếng Anh của bạn. Áp dụng những kiến thức này để cải thiện khả năng giao tiếp và viết lách của bạn. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết!


Tham khảo các các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt.

Khóa học

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Nói tiếng Anh tự nhiên như tiếng Việt

Tiếng Anh cho người mất gốc

Giải pháp học tiếng Anh cho người mất gốc

Khóa tiếng Anh cho dân IT

Tiếng Anh chuyên biệt cho dân CNTT

Khóa Thuyết trình tiếng Anh

Thuyết trình tiếng Anh như tiếng Việt

Khóa luyện thi IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm sau 1 khóa học

Khóa luyện thi IELTS Online

Học IELTS trực tuyến = Cam kết đầu ra

Khóa IELTS Writing Online

Học Writing cùng chuyên gia hàng đầu

Lớp học sáng tạo, giúp học viên ứng dụng tiếng Anh vào các tình huống thực tế

Đăng ký kiểm tra trình độ Miễn Phí
cùng chuyên gia Anh ngữ tại TalkFirst

[Merry Christmas & Happy New Year] Ưu đãi lên đến 35% học phí, cơ hội nhận học bổng tiếng Anh trị giá 4.000.000VNĐ và 2 tháng học tiếng Anh kỹ năng MIỄN PHÍ