Search
Close this search box.

Đại từ trong tiếng Anh và cách sử dụng đại từ chính xác

Trong tiếng Anh, đại từ là một trong những thành phần ngữ pháp quan trọng, giúp diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc và tự nhiên. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ cách sử dụng đại từ chính xác. Bài viết này trên TalkFirst sẽ giúp bạn khám phá khái niệm về đại từ trong tiếng Anh, các loại đại từ phổ biến, cũng như những lưu ý cần thiết để tránh những lỗi thường gặp. Hãy cùng tìm hiểu để nâng cao khả năng giao tiếp của bạn và làm cho bài viết, bài nói của mình trở nên sinh động hơn nhé!

Các loại đại từ trong tiếng Anh
Các loại đại từ trong tiếng Anh

1. Đại từ trong tiếng Anh (Pronouns) là gì?

Đại từ (pronouns)từ loại tiếng Anh dùng để thay thế cho danh từ hay cụm danh từ, giúp câu văn ngắn gọn và dễ hiểu hơn. Chúng giúp tránh lặp lại từ ngữ trong câu. Điều này làm cho việc viết và nói tiếng Anh trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn. Đại từ có thể thay thế cho tên người, đồ vật, hoặc các khái niệm trừu tượng.

Ví dụ:

  • John is a student. He likes to read books.
    (John là một sinh viên. Anh ấy thích đọc sách.)
  • Mary has a cat. She loves it.
    (Mary có một con mèo. Cô ấy thích nó.)
Đại từ trong tiếng Anh là gì
Đại từ trong tiếng Anh là gì ?

2. Các loại đại từ trong tiếng Anh và cách sử dụng chính xác

2.1. Đại từ nhân xưng (Personal pronouns)

Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh được dùng để chỉ người hoặc vật. Chúng có hai loại chính: đại từ làm chủ ngữ (subject pronouns) và đại từ làm tân ngữ (objective pronouns).

Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh
Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh

Đại từ nhân xưng làm chủ ngữ (subject pronouns)

Đại từ nhân xưng làm chủ ngữ (Subject Pronouns) là những đại từ được sử dụng để thay thế cho danh từ chỉ người, sự vật, hoặc sự việc khi chúng đóng vai trò là chủ ngữ trong câu. Các đại từ này giúp xác định rõ chủ thể thực hiện hành động, đồng thời làm cho câu văn trở nên mạch lạc và súc tích hơn.

Đại từ nhân xưng làm chủ ngữ trong tiếng Anh bao gồm các từ như I, you, he, she, it, we, và they, và chúng được phân chia theo các ngôi khác nhau để phù hợp với ngữ cảnh sử dụng.

  • Ngôi thứ nhất: gồm các từ I và We.
  • Ngôi thứ hai: gồm đại từ You.
  • Ngôi thứ ba: có các đại từ là He, She, It, They.

Ví du:

  • I am studying English.
    (Tôi đang học tiếng Anh.)
  • You are my friend.
    (Bạn là bạn của tôi.)
  • He is reading a book.
    (Anh ấy đang đọc sách.)

Đại từ nhân xưng làm tân ngữ (objective pronouns)

Đại từ nhân xưng làm tân ngữ (Objective Pronouns) là các đại từ trong tiếng Anh được sử dụng để thay thế cho danh từ trong vai trò tân ngữ của động từ hoặc giới từ trong câu. Chúng giúp xác định đối tượng nhận hành động và làm cho câu văn trở nên rõ ràng và mạch lạc hơn.

Đại từ nhân xưng làm tân ngữ trong tiếng Anh bao gồm:

1. Ngôi thứ nhất (First Person):

  • Số ít: Me
    • She gave me a book. (Cô ấy đã đưa cho tôi một cuốn sách.)
  • Số nhiều: Us
    • They invited us to the wedding. (Họ đã mời chúng tôi đến dự đám cưới.)

2. Ngôi thứ hai (Second Person):

  • Số ít và số nhiều: You
    • I will call you later. (Tôi sẽ gọi bạn sau.)
    • I saw you at the mall. (Tôi đã thấy các bạn ở trung tâm thương mại.)

3. Ngôi thứ ba (Third Person):

  • Số ít:
    • Him
      • I spoke to him yesterday. (Tôi đã nói chuyện với anh ấy hôm qua.)
    • Her
      • I met her at the conference. (Tôi đã gặp cô ấy tại hội nghị.)
    • It
      • I don’t like it. (Tôi không thích nó.)
  • Số nhiều: Them
    • I will help them with their project. (Tôi sẽ giúp họ với dự án của họ.)

2.2. Đại từ sở hữu (Possessive pronouns)

Đại từ sở hữu chỉ quyền sở hữu hoặc quan hệ sở hữu.

  • Các đại từ sở hữu: mine, yours, his, hers, its, ours, theirs.
  • Ví dụ:
    • This is my book. This pen is mine.
    • The car is his. The house is hers.

2.3. Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns)

Đại từ chỉ định dùng để chỉ định người, vật hoặc sự việc cụ thể.

  • Các đại từ chỉ định: this, that, these, those.
  • Ví dụ:
    • This is the book. This is my favorite.
    • That is the house. That is his.

2.4. Đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns)

Đại từ nghi vấn dùng để hỏi về người, vật hoặc sự việc.

  • Các đại từ nghi vấn: who, whom, whose, which, what.
  • Ví dụ:
    • Who is your teacher? (Ai là giáo viên của bạn?)
    • Whom did you see at the park? (Bạn đã gặp ai ở công viên?)
    • Whose book is this? (Cuốn sách này của ai?)
    • Which one do you prefer? (Bạn thích cái nào hơn?)
    • What is your favorite color? (Màu sắc yêu thích của bạn là gì?)

2.5. Đại từ quan hệ (Relative pronouns)

Đại từ quan hệ liên kết mệnh đề chính với mệnh đề phụ.

  • Các đại từ quan hệ: who, whom, whose, which, that.
  • Ví dụ:
    • The person who called you is my friend.
      (Người đã gọi bạn là bạn của tôi.)
    • The book which I borrowed was very interesting.
      (Cuốn sách mà tôi mượn rất thú vị.)
    • The car that she bought is expensive.
      (Chiếc xe mà cô ấy mua rất đắt.)
    • The man whom you met yesterday is my uncle.
      (Người mà bạn gặp hôm qua là chú của tôi.)
    • The house whose roof is red belongs to my family.
      (Ngôi nhà có mái đỏ là của gia đình tôi.)
    • The girl whose bag you found is in my class.
      (Cô gái mà bạn tìm thấy túi là học sinh trong lớp tôi.)

2.6. Đại từ bất định (Indefinite pronouns)

Đại từ bất định chỉ người hoặc vật không xác định rõ.

  • Các đại từ bất định: anyone, everyone, someone, nobody, each, few, many, several.
  • Ví dụ:
    • Someone is knocking at the door.
      (Có ai đó đang gõ cửa.)
    • Nobody knows the answer.
      (Không ai biết câu trả lời.)
    • Each student has a book.
      (Mỗi học sinh có một cuốn sách.)
    • Everyone is invited to the party.
      (Mọi người đều được mời đến buổi tiệc.)
    • Few people understand this problem.
      (Ít người hiểu vấn đề này.)
    • Many have tried, but few have succeeded.
      (Nhiều người đã thử, nhưng ít người thành công.)
    • Several students were absent today.
      (Một số học sinh đã vắng mặt hôm nay.)
    • Anyone can join the club.
      (Bất kỳ ai cũng có thể tham gia câu lạc bộ.)
    • Someone left their bag in the classroom.
      (Ai đó đã để quên túi trong lớp học.)
    • Nobody was at home when I arrived.
      (Không có ai ở nhà khi tôi đến.)

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 25%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 35%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

2.7. Đại từ phản thân (Reflexive pronouns)

Đại từ phản thân dùng khi chủ ngữ và tân ngữ là cùng một đối tượng.

  • Các đại từ phản thân: myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselves.
  • Ví dụ:
    • I taught myself to play the guitar.
      (Tôi tự học chơi guitar.)
    • She looked at herself in the mirror.
      (Cô ấy nhìn mình trong gương.)
    • They did the work themselves.
      (Họ tự làm công việc.)
    • He hurt himself during the game.
      (Anh ấy tự làm đau mình trong trận đấu.)
    • We enjoyed ourselves at the party.
      (Chúng tôi đã tự vui vẻ tại buổi tiệc.)
    • You should take care of yourself.
      (Bạn nên chăm sóc bản thân.)
    • The cat cleaned itself.
      (Con mèo tự làm sạch mình.)

2.8. Đại từ nhấn mạnh (Intensive pronouns)

Đại từ nhấn mạnh dùng để nhấn mạnh chủ ngữ hoặc tân ngữ.

  • Các đại từ nhấn mạnh: myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselves.
  • Ví dụ:
    • I myself completed the project.
      (Chính tôi đã hoàn thành dự án.)
    • She herself cleaned the house.
      (Chính cô ấy đã dọn dẹp nhà cửa.)
    • The president himself attended the meeting.
      (Chính tổng thống đã tham dự cuộc họp.)
    • We ourselves decided to change the plan.
      (Chính chúng tôi đã quyết định thay đổi kế hoạch.)
    • The students themselves organized the event.
      (Chính các học sinh đã tổ chức sự kiện.)
    • You yourself can make the decision.
      (Chính bạn có thể đưa ra quyết định.)
    • They themselves fixed the problem.
      (Chính họ đã sửa chữa vấn đề.)

2.9. Đại từ đối ứng (Reciprocal pronouns)

Đại từ đối ứng diễn tả hành động qua lại giữa hai hay nhiều đối tượng.

  • Các đại từ đối ứng: each other, one another.
  • Ví dụ:
    • The two friends helped each other with their homework.
      (Hai người bạn đã giúp đỡ lẫn nhau làm bài tập về nhà.)
    • They smiled at one another during the meeting.
      (Họ mỉm cười với nhau trong cuộc họp.)
    • The teams competed against each other in the final.
      (Các đội đã thi đấu với nhau trong trận chung kết.)
    • The neighbors greeted each other every morning.
      (Hàng xóm chào nhau mỗi sáng.)
    • The colleagues respect one another in the office.
      (Các đồng nghiệp tôn trọng lẫn nhau trong văn phòng.)
    • The partners trust one another completely.
      (Các đối tác hoàn toàn tin tưởng lẫn nhau.)

2.10. Đại từ phân bổ (Distributive pronouns)

Đại từ phân bổ chỉ sự phân chia từng phần hoặc từng đối tượng một.

  • Các đại từ phân bổ: each, either, neither.
  • Ví dụ:
    • Each student has their own book.
      (Mỗi học sinh có cuốn sách riêng của mình.)
    • Either of the options is acceptable.
      (Một trong hai lựa chọn đều chấp nhận được.)
    • Neither of the boys knows the answer.
      (Không ai trong số hai cậu bé biết câu trả lời.)
    • Each of the players scored a goal.
      (Mỗi cầu thủ đều ghi được một bàn thắng.)
    • Either you or I will win the game.
      (Một trong hai chúng ta sẽ thắng trò chơi.)
    • Neither of the solutions worked.
      (Không có giải pháp nào hiệu quả.)

3. Các nguyên tắc chung về đại từ trong tiếng Anh

3.1. Thay thế chính xác

Đại từ phải thay thế đúng danh từ mà nó đại diện và phải phù hợp về số lượng (số ít hay số nhiều) và giới tính (nam, nữ, hoặc trung tính). Việc sử dụng sai đại từ có thể gây hiểu lầm trong giao tiếp.

  • Ví dụ: She loves her dog. It is very cute.
    (Đại từ “It” thay thế cho “dog” và phù hợp về số lượng và giới tính của danh từ này.)

3.2. Sử dụng đúng loại đại từ

Chọn đúng loại đại từ theo ngữ cảnh của câu để đảm bảo tính chính xác trong giao tiếp. Đại từ cần phải khớp với chức năng ngữ pháp mà nó đảm nhiệm (chủ ngữ, tân ngữ, sở hữu, v.v.).

  • Ví dụ: This is his book.
    (Đại từ “his” là đại từ sở hữu, phù hợp với ngữ cảnh. Không dùng: This is he book.)

3.3. Tránh lặp lại

Sử dụng đại từ để tránh lặp lại danh từ nhiều lần trong một đoạn văn hoặc câu, giúp câu văn trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn.

  • Ví dụ: John went to the store. He bought some bread.
    (Đại từ “He” thay thế cho “John” để tránh lặp lại tên John lần nữa.)

Trang tự học tiếng Anh – Chia sẻ các bài học tiếng Anh Giao tiếp & tiếng Anh chuyên ngành miễn phí.

4. Làm bài tập đại từ trong tiếng Anh

Bài 1: Chọn đại từ phù hợp trong ngoặc để hoàn thành câu

  1. This is John. (He/His) is my friend.
  2. The car is red. (It/Its) is very fast.
  3. I have a cat. (It/Its) fur is soft.
  4. Mary has two brothers. She loves (they/them).
  5. These are my books. Can you pass (they/them) to me?
  6. Everyone is here. (No one/Anyone) is missing.
  7. The teacher gave the students their homework. (They/Each) finished it quickly.
  8. John and Mary helped each other with their projects. (They/Themselves) were very supportive.
  9. This is the book (which/whose) I borrowed from the library.
  10. He completed the task (himself/him) and was very proud.

Đáp án:

  1. He (Subject Pronoun)
  2. It (Subject Pronoun)
  3. Its (Possessive Pronoun)
  4. them (Objective Pronoun)
  5. them (Objective Pronoun)
  6. No one (Indefinite Pronoun)
  7. Each (Distributive Pronoun)
  8. They (Subject Pronoun)
  9. which (Relative Pronoun)
  10. himself (Reflexive Pronoun)

Bài 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu trong câu

  1. What is _______ your phone number?
    • A. you
    • B. your
    • C. yours
    • D. all are right
  2. You and Nam ate all of the ice cream by _______.
    • A. yourselves
    • B. himself
    • C. themselves
    • D. yourself
  3. She gave _______ a gift.
    • A. I
    • B. my
    • C. me
    • D. mine
  4. The dog hurt _______.
    • A. itself
    • B. himself
    • C. myself
    • D. herself
  5. This book is _______.
    • A. her
    • B. hers
    • C. she
    • D. herself
  6. _______ are going to the beach.
    • A. Us
    • B. Our
    • C. We
    • D. They
  7. The teacher asked _______ to come early.
    • A. he
    • B. his
    • C. him
    • D. he’s
  8. Is this pen _______?
    • A. you
    • B. your
    • C. yours
    • D. all are right
  9. She wants to talk to _______.
    • A. they
    • B. them
    • C. their
    • D. theirs
  10. The decision was _______.
    • A. she
    • B. hers
    • C. her
    • D. she’s

Đáp án:

  1. B
  2. A
  3. C
  4. A
  5. B
  6. C
  7. C
  8. C
  9. B
  10. B

Xem thêm: Phrasal Verb là gì?

Qua bài viết này, TalkFirst đã giúp bạn tìm hiểu chi tiết về các loại đại từ trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng một cách chính xác. Đại từ là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh, giúp câu văn trở nên ngắn gọn và mạch lạc hơn. Hiểu rõ và nắm vững các loại đại từ này sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình rất nhiều, chúc bạn học tập thật tốt nhé! 


Tham khảo các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt.

Khóa học

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Nói tiếng Anh tự nhiên như tiếng Việt

Tiếng Anh cho người mất gốc

Giải pháp học tiếng Anh cho người mất gốc

Khóa tiếng Anh cho dân IT

Tiếng Anh chuyên biệt cho dân CNTT

Khóa Thuyết trình tiếng Anh

Thuyết trình tiếng Anh như tiếng Việt

Khóa luyện thi IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm sau 1 khóa học

Khóa luyện thi IELTS Online

Học IELTS trực tuyến = Cam kết đầu ra

Khóa IELTS Writing Online

Học Writing cùng chuyên gia hàng đầu

Lớp học sáng tạo, giúp học viên ứng dụng tiếng Anh vào các tình huống thực tế

Đăng ký kiểm tra trình độ Miễn Phí
cùng chuyên gia Anh ngữ tại TalkFirst

[Merry Christmas & Happy New Year] Ưu đãi lên đến 35% học phí, cơ hội nhận học bổng tiếng Anh trị giá 4.000.000VNĐ và 2 tháng học tiếng Anh kỹ năng MIỄN PHÍ