Trạng từ trong tiếng Anh rất quan trọng và cần thiết trong quá trình giao tiếp tiếng Anh của chúng ta. Nó cung cấp các thông tin về cách thức, thời gian, địa điểm, tần suất, và mức độ của hành động, giúp người nghe có thể hiểu rõ hơn về sự vật và những hành động liên quan.
Chính vì thế, trong bài viết này TalkFirst sẽ giới thiệu đến bạn đọc về điểm ngữ pháp quan trọng này – “Trạng từ trong tiếng Anh là gì và 100 trạng từ thông dụng”. Tham khảo ngay nhé!
Nội dung chính
Toggle1. Trạng từ trong tiếng Anh là gì?
Trạng từ (adverb) là một từ loại trong tiếng Anh, có chức năng bổ sung thông tin về thời gian, nơi chốn, cách thức, mức độ, tần suất… cho động từ, tính từ, hoặc thậm chí là cả câu. Trạng từ thường trả lời cho các câu hỏi như “khi nào?” (when), “ở đâu?” (where), “như thế nào?” (how), (how often). Trạng từ giúp làm rõ nghĩa hơn cho hành động hoặc tình huống trong câu, từ đó làm cho câu trở nên cụ thể và chi tiết hơn.
Ví dụ:
- She quickly finished her homework.
(Cô ấy nhanh chóng hoàn thành bài tập của mình.) - The movie was very interesting.
(Bộ phim rất thú vị.)
Trạng từ không chỉ được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày mà còn trong các văn bản học thuật và công việc, làm tăng tính chính xác và độ tin cậy của thông tin.
2. Phân loại trạng từ trong tiếng Anh
Trạng từ trong tiếng Anh có thể được phân loại dựa trên chức năng của chúng. Dưới đây là các loại trạng từ chính:
2.1. Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of Time)
Trạng từ chỉ thời gian cho biết thời điểm một hành động xảy ra, hoặc tần suất hành động đó diễn ra. Đây là loại trạng từ trả lời cho câu hỏi “khi nào?” hoặc “bao lâu?”
Ví dụ:
- She called me yesterday.
(Cô ấy đã gọi cho tôi hôm qua.) - I am studying now.
(Tôi đang học bây giờ.) - They will arrive soon.
(Họ sẽ đến sớm thôi.)
2.2. Trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of Manner)
Trạng từ chỉ cách thức mô tả cách mà một hành động được thực hiện. Chúng thường trả lời cho câu hỏi “như thế nào?” (How)
Ví dụ:
- He drove carefully to avoid accidents.
(Anh ấy lái xe cẩn thận để tránh tai nạn.) - The baby was sleeping quietly.
(Em bé đang ngủ một cách yên lặng.) - She sings well.
(Cô ấy hát hay.)
2.3. Trạng từ quan hệ (Relative Adverbs)
Trạng từ quan hệ được sử dụng để nối các mệnh đề trong câu, giúp câu văn trở nên mạch lạc hơn. Chúng trả lời cho các câu hỏi như “khi nào?”, “ở đâu?”, và “tại sao?”.
Ví dụ:
- This is the park where we met.
(Đây là công viên nơi chúng tôi gặp nhau.) - Do you remember the time when we went to Paris?
(Bạn có nhớ lần chúng ta đến Paris không?) - I don’t know why she left.
(Tôi không biết tại sao cô ấy lại rời đi.)
2.4. Trạng từ bất quy tắc (Irregular Adverbs)
Một số trạng từ trong tiếng Anh không tuân theo quy tắc thêm “-ly” vào sau tính từ để tạo thành trạng từ. Các trạng từ này cần được ghi nhớ riêng vì chúng có hình thức đặc biệt.
Ví dụ:
- Good → Well:
- He did well in the exam.
(Anh ấy làm bài thi tốt.)
- He did well in the exam.
- Fast → Fast:
- She runs fast.
(Cô ấy chạy nhanh.)
- She runs fast.
- Hard → Hard:
- They worked hard to finish the project.
(Họ đã làm việc chăm chỉ để hoàn thành dự án.)
- They worked hard to finish the project.
3. Vị trí của trạng từ trong câu tiếng Anh
Trạng từ có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, tùy thuộc vào loại trạng từ và mục đích của người nói. Dưới đây là một số vị trí thường gặp của trạng từ:
3.1. Đứng sau động từ thường
Trạng từ thường đứng sau động từ mà nó bổ nghĩa.
Ví dụ:
- She sings beautifully.
(Cô ấy hát hay.) - He drives carefully.
(Anh ấy lái xe cẩn thận.)
3.2. Đứng trước các tính từ và các trạng từ khác
Khi bổ nghĩa cho tính từ hoặc trạng từ khác, trạng từ thường đứng trước từ đó.
Ví dụ:
- It is extremely cold today.
(Hôm nay trời cực kỳ lạnh.) - She runs very fast.
(Cô ấy chạy rất nhanh.)
3.3. Đứng đầu câu
Trạng từ có thể đứng ở đầu câu để nhấn mạnh hoặc chỉ thời gian, nơi chốn.
Ví dụ:
- Luckily, I found my keys.
(May mắn thay, tôi đã tìm thấy chìa khóa của mình.) - Yesterday, we went to the beach.
(Hôm qua, chúng tôi đã đi biển.)
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
4. Chức năng của các trạng từ trong tiếng Anh
Trạng từ đóng vai trò bổ sung thông tin, giúp cho câu văn rõ ràng và đầy đủ ý nghĩa hơn. Dưới đây là một số chức năng chính của trạng từ:
4.1. Trạng từ bổ nghĩa cho các động từ
Trạng từ có thể bổ sung ý nghĩa cho động từ, giúp mô tả chi tiết hơn về cách thức, thời gian, hoặc mức độ của hành động.
Ví dụ:
- She dances gracefully.
(Cô ấy nhảy múa một cách duyên dáng.) - He speaks fluently.
(Anh ấy nói một cách trôi chảy.)
4.2. Trạng từ bổ nghĩa cho các trạng từ khác
Khi bổ nghĩa cho một trạng từ khác, trạng từ có thể làm rõ hơn mức độ hoặc cách thức của hành động.
Ví dụ:
- She finished her work remarkably quickly.
(Cô ấy hoàn thành công việc của mình một cách đáng kể nhanh chóng.) - He drives extremely carefully.
(Anh ấy lái xe rất cẩn thận.)
Trang tự học tiếng Anh – Chia sẻ các bài học tiếng Anh Giao tiếp & tiếng Anh chuyên ngành miễn phí.
5. Hơn 100 trạng từ tiếng Anh thông dụng
5.1. Trạng từ chỉ tần suất (Frequency)
Trạng từ chỉ tần suất diễn tả mức độ thường xuyên xảy ra của một hành động. Chúng trả lời cho câu hỏi “bao lâu một lần?”
- Always /ˈɔːl.weɪz/: Luôn luôn
- She is always on time.
- Usually /ˈjuː.ʒu.ə.li/: Thường thường
- He usually eats breakfast at 7 AM.
- Frequently /ˈfriː.kwənt.li/: Thường xuyên
- They frequently visit their grandparents.
- Often /ˈɒf.ən/: Thường xuyên
- He often goes to the gym.
- Sometimes /ˈsʌm.taɪmz/: Đôi khi
- She sometimes forgets her keys.
- Occasionally /əˈkeɪ.ʒən.əl.i/: Thỉnh thoảng
- We occasionally go out for dinner.
- Rarely /ˈreə.li/: Hiếm khi
- He rarely drinks coffee.
- Seldom /ˈsel.dəm/: Ít khi
- She seldom visits her friends.
- Never /ˈnev.ər/: Không bao giờ
- I have never seen that movie.
- Every day /ˈev.ri deɪ/: Mỗi ngày
- She exercises every day.
- Hourly /ˈaʊə.li/: Mỗi giờ
- The clock chimes hourly.
- Weekly /ˈwiːk.li/: Hàng tuần
- The magazine is published weekly.
- Monthly /ˈmʌnθ.li/: Hàng tháng
- We meet monthly for a book club.
- Yearly /ˈjɪə.li/: Hàng năm
- The event is held yearly.
- Constantly /ˈkɒn.stənt.li/: Liên tục
- She is constantly working on her project.
5.2. Trạng từ chỉ nơi chốn (Place)
Trạng từ chỉ nơi chốn mô tả vị trí mà một hành động diễn ra. Chúng trả lời cho câu hỏi “ở đâu?”
- Here /hɪər/: Ở đây
- Come here and sit down.
- There /ðeər/: Ở đó
- He is standing there.
- Everywhere /ˈev.ri.weər/: Mọi nơi
- I have looked everywhere for my keys.
- Somewhere /ˈsʌm.weər/: Ở đâu đó
- I left my book somewhere in the house.
- Nowhere /ˈnəʊ.weər/: Không nơi nào
- There’s nowhere to park.
- Upstairs /ʌpˈsteərz/: Trên lầu
- The kids are playing upstairs.
- Downstairs /ˌdaʊnˈsteərz/: Dưới lầu
- She is waiting downstairs.
- Outside /ˌaʊtˈsaɪd/: Bên ngoài
- Let’s go outside for some fresh air.
- Inside /ˌɪnˈsaɪd/: Bên trong
- The cat is hiding inside the box.
- Nearby /ˌnɪəˈbaɪ/: Gần đây
- There is a school nearby.
- Far /fɑːr/: Xa
- The beach is far from here.
- Ahead /əˈhed/: Phía trước
- The road ahead is clear.
- Behind /bɪˈhaɪnd/: Phía sau
- He is standing behind me.
- Across /əˈkrɒs/: Bên kia
- The store is across the street.
- Between /bɪˈtwiːn/: Giữa
- The park is between the two buildings.
5.3. Trạng từ chỉ thời gian (Time)
Trạng từ chỉ thời gian cho biết khi nào một hành động xảy ra, hoặc tần suất hành động đó diễn ra. Chúng trả lời cho câu hỏi “khi nào?” hoặc “bao lâu?”
- Now /naʊ/: Bây giờ
- We need to leave now.
- Soon /suːn/: Sớm
- They will arrive soon.
- Yesterday /ˈjes.tə.deɪ/: Hôm qua
- I met her yesterday.
- Today /təˈdeɪ/: Hôm nay
- We are going to the park today.
- Tomorrow /təˈmɒr.əʊ/: Ngày mai
- We will finish the project tomorrow.
- Lately /ˈleɪt.li/: Gần đây
- I haven’t seen her lately.
- Recently /ˈriː.sənt.li/: Mới đây
- He has recently moved to a new city.
- Already /ɔːlˈred.i/: Đã
- I have already finished my homework.
- Still /stɪl/: Vẫn
- She is still waiting for a reply.
- Yet /jet/: Chưa
- He hasn’t arrived yet.
- Eventually /ɪˈven.tʃu.ə.li/: Cuối cùng
- Eventually, they found the missing keys.
- Immediately /ɪˈmiː.di.ət.li/: Ngay lập tức
- She called me immediately after the meeting.
- Recently /ˈriː.sənt.li/: Gần đây
- He has been very busy recently.
- Tonight /təˈnaɪt/: Tối nay
- We are going out tonight.
- Early /ˈɜː.li/: Sớm
- She arrived early at the office.
5.4. Trạng từ chỉ cách thức (Manner)
Trạng từ chỉ cách thức mô tả cách một hành động được thực hiện. Chúng trả lời cho câu hỏi “như thế nào?”
- Carefully /ˈkeə.fəl.i/: Cẩn thận
- She drives carefully.
- Quickly /ˈkwɪk.li/: Nhanh chóng
- He finished his homework quickly.
- Quietly /ˈkwaɪət.li/: Im lặng
- She entered the room quietly.
- Happily /ˈhæp.ɪ.li/: Vui vẻ
- They lived happily ever after.
- Slowly /ˈsləʊ.li/: Chậm rãi
- The old man walked slowly down the street.
- Neatly /ˈniːt.li/: Gọn gàng
- He neatly arranged the books on the shelf.
- Gently /ˈdʒent.li/: Nhẹ nhàng
- She gently patted the dog’s head.
- Badly /ˈbæd.li/: Tệ
- He performed badly in the test.
- Bravely /ˈbreɪv.li/: Dũng cảm
- The soldiers fought bravely.
- Easily /ˈiː.zɪ.li/: Dễ dàng
- She easily solved the problem.
- Loudly /ˈlaʊd.li/: To
- He spoke loudly to be heard over the noise.
- Quickly /ˈkwɪk.li/: Nhanh chóng
- The meeting ended quickly.
- Seriously /ˈsɪə.ri.əs.li/: Nghiêm túc
- She took the news seriously.
- Suddenly /ˈsʌd.ən.li/: Đột nhiên
- The lights suddenly went out.
- Violently /ˈvaɪə.lənt.li/: Bạo lực
- The storm hit the coast violently.
5.5. Trạng từ chỉ mức độ (Degree)
Trạng từ chỉ mức độ diễn tả mức độ hoặc cường độ của một hành động hoặc tính chất. Chúng trả lời cho câu hỏi “đến mức nào?”
- Very /ˈver.i/: Rất
- She is very tired.
- Too /tuː/: Quá
- This soup is too hot.
- Quite /kwaɪt/: Khá
- The movie was quite interesting.
- Almost /ˈɔːl.məʊst/: Hầu như
- She is almost finished with her work.
- Enough /ɪˈnʌf/: Đủ
- He didn’t study enough for the exam.
- Completely /kəmˈpliːt.li/: Hoàn toàn
- The room was completely silent.
- Totally /ˈtəʊ.təl.i/: Hoàn toàn
- I totally agree with you.
- Entirely /ɪnˈtaɪə.li/: Hoàn toàn
- She is entirely responsible for the project.
- Highly /ˈhaɪ.li/: Cao
- The course is highly recommended.
- Deeply /ˈdiːp.li/: Sâu sắc
- He is deeply involved in the project.
- Barely /ˈbeə.li/: Hầu như không
- She could barely see in the dark.
- Seriously /ˈsɪə.ri.əs.li/: Nghiêm túc
- The problem needs to be taken seriously.
- Partly /ˈpɑːt.li/: Một phần
- The project is partly finished.
- Slightly /ˈslaɪt.li/: Hơi
- She is slightly taller than her sister.
- Extremely /ɪkˈstriːm.li/: Cực kỳ
- The weather was extremely cold.
5.6. Trạng từ chỉ số lượng (Adverbs of Quantity)
Trạng từ chỉ số lượng dùng để mô tả mức độ hoặc số lượng của một hành động hoặc tính chất trong câu. Chúng thường trả lời cho câu hỏi “bao nhiêu?” và thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả sự hiện diện hoặc cường độ của một điều gì đó.
- Much: Nhiều
- He doesn’t eat much.
(Anh ấy không ăn nhiều.)
- He doesn’t eat much.
- Little: Ít
- She speaks very little.
(Cô ấy nói rất ít.)
- She speaks very little.
- Too much: Quá nhiều
- He talks too much.
(Anh ấy nói quá nhiều.)
- He talks too much.
- So much: Rất nhiều
- I have so much to do today.
(Tôi có rất nhiều việc phải làm hôm nay.)
- I have so much to do today.
- More: Nhiều hơn
- I need to study more.
(Tôi cần học nhiều hơn.)
- I need to study more.
- Less: Ít hơn
- He eats less than before.
(Anh ấy ăn ít hơn trước đây.)
- He eats less than before.
- Enough: Đủ
- She’s old enough to decide for herself.
(Cô ấy đủ lớn để tự quyết định)
- She’s old enough to decide for herself.
- Plenty : nhiều
- We talked plenty about our kids.
(Chúng tôi nói rât nhiều về con của chúng ta)
- We talked plenty about our kids.
5.7 Trạng từ nghi vấn
Trạng từ nghi vấn (Interrogative adverbs) là những từ dùng để đặt câu hỏi về thời gian, nơi chốn, nguyên nhân, cách thức hoặc số lượng của một sự việc/hành động nào đó. Chúng thường được đặt ở đầu câu hỏi và giúp người nói thu thập thông tin cần thiết từ người nghe.
Một điểm quan trọng khi sử dụng trạng từ nghi vấn trong câu hỏi là phải đảo trợ động từ hoặc động từ “to be” lên trước chủ ngữ. Các trạng từ nghi vấn thường gặp bao gồm “How,” “When,” “Why,” và “Where.”
Ví dụ về trạng từ nghi vấn trong câu:
- Where is your brother?
(Anh trai bạn ở đâu?) - When should I call you back?
(Khi nào thì tôi nên gọi lại bạn?) - Why is she angry?
(Tại sao cô ấy lại tức giận?) - How can you eat three burgers in one evening?
(Làm thế nào bạn có thể ăn 3 cái hamburger chỉ trong một buổi tối?)
5.8. Trạng từ liên hệ (Relation)
Trạng từ liên hệ được sử dụng để nối hai câu hoặc mệnh đề, thường để chỉ rõ mối quan hệ về thời gian, nguyên nhân, hoặc điều kiện giữa chúng.
1. Moreover (hơn nữa)
- Ví dụ: The plan is expensive; moreover, it may not work.
(Kế hoạch này tốn kém; hơn nữa, nó có thể không hiệu quả.)
2. Furthermore (hơn nữa)
- Ví dụ: She is a talented artist; furthermore, she is a skilled teacher.
(Cô ấy là một nghệ sĩ tài năng; hơn nữa, cô ấy còn là một giáo viên giỏi.)
3. Nevertheless (tuy nhiên)
- Ví dụ: It was raining; nevertheless, we decided to go hiking.
(Trời đang mưa; tuy nhiên, chúng tôi vẫn quyết định đi leo núi.)
4. Consequently (do đó)
- Ví dụ: He didn’t study; consequently, he failed the exam.
(Anh ấy không học; do đó, anh ấy đã trượt kỳ thi.)
- Hence (vì thế)
- Ví dụ: She was the eldest, hence she took on the most responsibility.
(Cô ấy là người lớn tuổi nhất, vì thế cô ấy nhận nhiều trách nhiệm nhất.)
6. Thus (do đó)
- Ví dụ: The company was losing money; thus, they had to cut costs.
(Công ty đang thua lỗ; do đó, họ phải cắt giảm chi phí.)
7. Meanwhile (trong khi đó)
- Ví dụ: She was cooking dinner; meanwhile, he was setting the table.
(Cô ấy đang nấu bữa tối; trong khi đó, anh ấy đang dọn bàn.)
8. Otherwise (nếu không thì)
- Ví dụ: You should hurry; otherwise, you’ll miss the train.
(Bạn nên nhanh lên; nếu không thì, bạn sẽ lỡ chuyến tàu.)
9. Therefore (vì vậy)
- Ví dụ: The weather was bad, therefore, we canceled the trip.
(Thời tiết xấu, vì vậy, chúng tôi đã hủy chuyến đi.)
10. Nonetheless (tuy nhiên)
- Ví dụ: The hike was difficult, nonetheless, we enjoyed it.
(Cuộc leo núi khó khăn, tuy nhiên, chúng tôi vẫn thích.)
11. Accordingly (theo đó)
- Ví dụ: The project was a success; accordingly, they received a bonus.
(Dự án đã thành công; theo đó, họ nhận được tiền thưởng.)
12. Conversely (ngược lại)
- Ví dụ: She loves spicy food; conversely, her brother cannot stand it.
(Cô ấy thích đồ ăn cay; ngược lại, anh trai cô ấy không chịu được.)
13. Subsequently (sau đó)
- Ví dụ: He was late for work; subsequently, he missed the meeting.
(Anh ấy đến muộn làm; sau đó, anh ấy đã lỡ cuộc họp.)
14. Likewise (tương tự)
- Ví dụ: She has always been kind to me; likewise, I try to help her whenever I can.
(Cô ấy luôn tử tế với tôi; tương tự, tôi cố gắng giúp cô ấy bất cứ khi nào có thể.)
15. In contrast (trái lại)
- Ví dụ: The first option is cheaper; in contrast, the second option offers more features.
(Lựa chọn đầu tiên rẻ hơn; trái lại, lựa chọn thứ hai có nhiều tính năng hơn.)
Vừa rồi chúng ta đã tìm hiểu về “Trạng từ trong tiếng Anh” và cách sử dụng chúng một cách hiệu quả nhất. Hy vọng sau khi tham khảo nội dung bài học này, bạn có thể vận dụng chúng vào thực tế cuộc sống. Chúc bạn học tập thật tốt nhé!
Tham khảo các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt.