Trợ động từ là gì? Phân loại và cách dùng trợ động từ trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, trợ động từ là một phần không thể thiếu trong cấu trúc câu, giúp xác định thời gian, thể và cách diễn đạt của động từ chính. Vậy trợ động từ là gì? Bài viết này, TalkFirst sẽ giúp bạn khám phá khái niệm trợ động từ trong tiếng Anh, phân loại các loại trợ động từ, cũng như hướng dẫn cách sử dụng chúng một cách hiệu quả.

1. Trợ động từ là gì?

Trợ động từ (auxiliary verb) là những động từ được sử dụng để hỗ trợ động từ chính trong câu, nhằm tạo ra các cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn. Chúng không có nghĩa độc lập mà chỉ đóng vai trò xác định thì, thể, hoặc cách diễn đạt của động từ chính.

Ví dụ các trợ động từ trong tiếng Anh: Be, Have, Do, Can, Could, May, Might, Must, Shall…

Trợ động từ là gì ?
Trợ động từ là gì ?

2. Các loại trợ động từ trong tiếng Anh

2.1. Trợ động từ chính (Primary auxiliary verbs)

Trợ động từ chính (Primary auxiliary verbs) trong tiếng Anh gồm ba động từ chính: be, have, và do.

Trợ động từ “be” (to be): Bao gồm các dạng am, is, are, was, were, being, been. Chúng được dùng để tạo thành thì tiếp diễn, câu bị động, và một số cấu trúc đặc biệt khác.

  • Ví dụ: I am reading a book. (Tôi đang đọc sách.)

Trợ động từ “have” (to have): Bao gồm các dạng has, have, had, having. Chúng được dùng để tạo thành thì hoàn thành và hoàn thành tiếp diễn.

  • Ví dụ: I have finished my homework. (Tôi đã làm xong bài tập về nhà.)

Trợ động từ “do”: Đóng vai trò quan trọng trong việc tạo thành câu hỏi, câu phủ định, và nhấn mạnh trong thì hiện tại đơn và quá khứ đơn.

  • Ví dụ: Do you play the guitar? (Bạn có chơi guitar không?)
Trợ động từ chính trong tiếng Anh
Trợ động từ chính trong tiếng Anh

2.2. Trợ động từ khiếm khuyết (Modal auxiliary verbs)

Trợ động từ khiếm khuyết (modal auxiliary verbs) là các động từ được sử dụng để diễn tả khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ, hay lời khuyên.

Trợ động từ khuyến khuyết
Trợ động từ khuyến khuyết

1. Can: Diễn tả khả năng hoặc sự cho phép.

  • Ví dụ: She can speak three languages.
    (Cô ấy có thể nói ba thứ tiếng.)

2. Could: Diễn tả khả năng trong quá khứ, hoặc yêu cầu lịch sự.

  • Ví dụ: When I was a child, I could climb trees.
    (Khi còn nhỏ, tôi có thể leo cây.)

3. May: Xin phép hoặc diễn tả khả năng.

  • Ví dụ: May I use your phone?
    (Tôi có thể sử dụng điện thoại của bạn không?)

4. Might: Diễn tả khả năng ít chắc chắn.

  • Ví dụ: It might rain later.
    (Có thể trời sẽ mưa sau.)

5. Must: Diễn tả nghĩa vụ hoặc sự cần thiết, hoặc suy luận mạnh mẽ.

  • Ví dụ: You must wear a seatbelt.
    (Bạn phải thắt dây an toàn.)

6. Should: Diễn tả lời khuyên hoặc mong đợi.

  • Ví dụ: You should take a break.
    (Bạn nên nghỉ ngơi một chút.)

7. Shall: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc để đề xuất.

  • Ví dụ: Shall we go for a walk?
    (Chúng ta có đi dạo không?)

8. Will: Diễn tả sự chắc chắn trong tương lai hoặc ý chí.

  • Ví dụ: I will call you tomorrow.
    (Tôi sẽ gọi bạn vào ngày mai.)

9. Would: Diễn tả điều kiện, yêu cầu lịch sự, hoặc thói quen trong quá khứ.

  • Ví dụ: I would travel more if I had time.
    (Tôi sẽ đi du lịch nhiều hơn nếu tôi có thời gian.)

Tham khảo các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt.

2.3. Trợ động từ khác

Ngoài các trợ động từ ở trên, bạn có thể tham khảo một số trợ động từ khác như Ought to, Used to, Get, Have got.

1. Ought to: Diễn tả lời khuyên hoặc nghĩa vụ.

  • Ví dụ: You ought to apologize.
    (Bạn nên xin lỗi.)

2. Used to: Diễn tả thói quen trong quá khứ.

  • Ví dụ: I used to play piano.
    (Tôi đã từng chơi piano.)

3. Get: Có thể được sử dụng để diễn tả tình trạng hoặc hành động.

  • Ví dụ: He got tired after the game.
    (Anh ấy cảm thấy mệt sau trận đấu.)

4. Have got: Diễn tả sự sở hữu.

  • Ví dụ: I have got a new phone.
    (Tôi có một chiếc điện thoại mới.)

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 25%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 35%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

3. Cách sử dụng trợ động từ trong tiếng Anh

Trợ động từCách sử dụngCấu trúcVí dụ
Thì tiếp diễnSử dụng be + V-ing để diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.S + am/is/are + V-ingShe is studying English.
(Cô ấy đang học tiếng Anh.)
Thì hoàn thànhSử dụng have + V-ed/ V3 để diễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ hoặc trước một hành động khác.S + have/has + V-ed/V3They have finished their homework.
(Họ đã hoàn thành bài tập về nhà.)
Câu hỏi và phủ địnhSử dụng do trong thì hiện tại đơn và quá khứ đơn để tạo câu hỏi và câu phủ định.Do/Does + S + V? (Hiện tại đơn)
Did + S + V? (Quá khứ đơn)
Do you like pizza?
(Bạn có thích pizza không?)
S + do/does not/did not + VShe doesn’t play soccer.
(Cô ấy không chơi bóng đá.)
Câu hỏi với modal verbsSử dụng các trợ động từ khiếm khuyết (modal verb) để diễn tả khả năng, sự cho phép hoặc dự đoán.Modal verb + S + V?Can you help me? (Bạn có thể giúp tôi không?)

4. Những lỗi sai thường gặp khi sử dụng trợ động từ

Trợ động từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, nhưng việc sử dụng chúng đúng cách lại không phải lúc nào cũng dễ dàng. Nhiều người học tiếng Anh thường mắc phải các lỗi khi sử dụng trợ động từ, từ việc nhầm lẫn thì, đến sai trong câu hỏi và phủ định.

Dưới đây là một số lỗi sai thường gặp khi sử dụng trợ động từ trong tiếng Anh:

  • Quên sử dụng trợ động từ “do” trong câu phủ định và câu hỏi.
  • Nhầm lẫn giữa “have” và “has”.
  • Thiếu động từ chính khi sử dụng trợ động từ.
  • Sử dụng sai hình thức của modal verbs.
  • Không dùng đúng hình thức của “be” trong câu bị động.
  • Sử dụng trợ động từ không đúng thì.
  • Quên thêm “not” trong câu phủ định.
  • Nhầm lẫn giữa “is” và “are”.
  • Sử dụng sai modal verbs trong câu hỏi.
  • Quên sử dụng trợ động từ trong câu hỏi thì hoàn thành.

Xem thêm:

5. Bài tập trợ động từ trong tiếng Anh

Bài tập 1: Điền các trợ động từ đúng vào chỗ trống

  1. She ____ reading a book right now.
  2. They ____ going to the concert next week.
  3. I ____ not understand this question.
  4. ____ you finish your homework yesterday?
  5. He ____ been to Paris three times.
  6. We ____ excited about the trip.
  7. The kids ____ playing in the park yesterday.
  8. She ____ a doctor.
  9. I ____ always forget my keys.
  10. They ____ not like spicy food.

Đáp án:

  1. is
  2. are
  3. do
  4. Did
  5. has
  6. are
  7. were
  8. is
  9. do
  10. do

Bài tập 2: Chuyển đổi câu khẳng định thành câu phủ định

  1. She is studying for the exam.

→ __________________________

  1. They have traveled to Japan.

→ __________________________

  1. He likes to swim in the ocean.

→ __________________________

  1. We will go to the museum.

→ __________________________

  1. I can play the piano.

→ __________________________

  1. They are happy with their results.

→ __________________________

  1. She enjoys painting.

→ __________________________

  1. He has read that book.

→ __________________________

  1. You know the answer.

→ __________________________

  1. We did finish the project on time.

→ __________________________

Đáp án:

  1. She is not studying for the exam.
  2. They have not traveled to Japan.
  3. He does not like to swim in the ocean.
  4. We will not go to the museum.
  5. I cannot play the piano.
  6. They are not happy with their results.
  7. She does not enjoy painting.
  8. He has not read that book.
  9. You do not know the answer.
  10. We did not finish the project on time.

Bài tập 3: Chuyển đổi câu khẳng định thành câu hỏi

  1. She can dance beautifully.

→ __________________________

  1. They are going to the party.

→ __________________________

  1. He has completed his assignment.

→ __________________________

  1. I will help you with your homework.

→ __________________________

  1. We are visiting our grandparents this weekend.

→ __________________________

  1. You like this song.

→ __________________________

  1. They finished their work early.

→ __________________________

  1. She has seen that movie.

→ __________________________

  1. He can drive a car.

→ __________________________

  1. We went to the beach last summer.

→ __________________________

Đáp án:

  1. Can she dance beautifully?
  2. Are they going to the party?
  3. Has he completed his assignment?
  4. Will I help you with your homework?
  5. Are we visiting our grandparents this weekend?
  6. Do you like this song?
  7. Did they finish their work early?
  8. Has she seen that movie?
  9. Can he drive a car?
  10. Did we go to the beach last summer?

Trang tự học tiếng Anh – Chia sẻ các bài học tiếng Anh Giao tiếp & tiếng Anh chuyên ngành miễn phí.

Việc hiểu rõ về trợ động từ trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn hình thành câu một cách chính xác mà còn nâng cao khả năng diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng. Bằng cách nắm vững khái niệm, phân loại và cách dùng trợ động từ, bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp và viết lách. Hãy áp dụng những kiến thức này vào thực tế để trở thành một người sử dụng tiếng Anh thành thạo hơn.

Khóa học

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Nói tiếng Anh tự nhiên như tiếng Việt

Tiếng Anh cho người mất gốc

Giải pháp học tiếng Anh cho người mất gốc

Khóa tiếng Anh cho dân IT

Tiếng Anh chuyên biệt cho dân CNTT

Khóa Thuyết trình tiếng Anh

Thuyết trình tiếng Anh như tiếng Việt

Khóa luyện thi IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm sau 1 khóa học

Khóa luyện thi IELTS Online

Học IELTS trực tuyến = Cam kết đầu ra

Khóa IELTS Writing Online

Học Writing cùng chuyên gia hàng đầu

Lớp học sáng tạo, giúp học viên ứng dụng tiếng Anh vào các tình huống thực tế

Đăng ký kiểm tra trình độ Miễn Phí
cùng chuyên gia Anh ngữ tại TalkFirst

[Back to school] Ưu đãi học phí lên đến 35%, cơ hội nhận học bổng khóa tiếng Anh Phỏng vấn xin việc trị giá 3.750.000VNĐ và rút thăm may mắn nhận quà siêu hấp dẫn