12 thì trong tiếng Anh: Công thức, dấu hiệu nhận biết, cách dùng & ví dụ

Bạn có bao giờ cảm thấy bối rối khi sử dụng các thì trong tiếng Anh? Đừng lo! Trong bài viết này, bạn sẽ khám phá bảng tổng hợp 12 thì trong tiếng Anh, bao gồm công thức, cách dùng và những mẹo ghi nhớ hiệu quả. Dù bạn đang học để thi IELTS, TOEIC hay chỉ muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp, việc nắm vững 12 thì sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh. Hãy cùng TalkFirst tìm hiểu chi tiết nhé!

tổng hợp 12 thì trong tiếng Anh
Bảng tổng hợp 12 thì trong tiếng Anh

1. Thì hiện tại đơn (Present Simple)

1.1. Khái niệm

Thì hiện tại đơn diễn tả một hành động xảy ra thường xuyên, một thói quen, một sự thật hiển nhiên hoặc một lịch trình cố định.

1.2. Công thức thì hiện tại đơn

Loại câuCông thức
Khẳng định (+)S + V(s/es) + O
Phủ định (-)S + do/does + not + V + O
Nghi vấn (?)Do/Does + S + V + O?

1.3. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn

Trạng từ chỉ tần suất (Frequency Adverbs):

  • always (luôn luôn)
  • usually (thường xuyên)
  • often / frequently (thường)
  • sometimes (thỉnh thoảng)
  • seldom / rarely (hiếm khi)
  • never (không bao giờ)

Cụm từ chỉ thời gian lặp lại:

  • every day / week / month / year
  • once a week / twice a month
  • on Mondays / on weekends
  • in the morning / in the evening

1.4. Cách dùng thì hiện tại đơn

  • Diễn tả thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại theo chu kỳ.
  • Diễn tả sự thật hiển nhiên, chân lý, quy luật tự nhiên.
  • Diễn tả lịch trình, thời gian biểu đã được cố định (tàu xe, sự kiện, chương trình truyền hình…).
  • Diễn tả cảm xúc, trạng thái, sở thích, nhận thức (like, want, know, believe…).
  • Dùng trong câu điều kiện loại 1 (mệnh đề “if”).
  • Dùng trong tiêu đề báo chí hoặc mô tả hành động trong truyện/tiểu thuyết (thì hiện tại mô tả quá khứ).
  • Dùng trong hướng dẫn, chỉ dẫn, hướng dẫn nấu ăn, quy trình (dạng liệt kê hành động).
  • Dùng để bình luận thể thao, thời trang, biểu diễn trực tiếp.

1.5. Ví dụ thì hiện tại đơn

  • She goes to school every day.
  • The sun rises in the east.
  • The train leaves at 7 AM.

Khái niệm thì hiện tại đơn trong tiếng Anh
Khái niệm thì hiện tại đơn trong tiếng Anh

2. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

2.1. Khái niệm

Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc một kế hoạch trong tương lai gần.

2.2. Công thức thì hiện tại tiếp diễn

Loại câuCông thức
Khẳng định (+)S + is/am/are + V-ing + O
Phủ định (-)S + is/am/are + not + V-ing + O
Nghi vấn (?)Is/Am/Are + S + V-ing + O?

2.3. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn

Các trạng từ chỉ thời gian ngay lúc nói:

  • now (bây giờ)
  • right now (ngay lúc này)
  • at the moment (ngay lúc này)
  • at present (hiện tại)
  • currently (hiện tại)

Cụm từ mô tả hành động đang diễn ra:

  • Look!, Listen!, Be quiet!, Don’t talk!
    (thường đi đầu câu và yêu cầu chú ý hành động đang xảy ra)

Động từ trong câu chia ở dạng: to be (am/is/are) + V-ing

2.4. Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn

  • Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
  • Diễn tả hành động xảy ra quanh thời điểm nói, dù không nhất thiết xảy ra đúng lúc đó.
  • Diễn tả hành động tạm thời (chỉ xảy ra trong một giai đoạn ngắn, không kéo dài mãi mãi).
  • Diễn tả kế hoạch hoặc dự định chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai gần.
  • Diễn tả sự thay đổi, phát triển, xu hướng (thường đi với “get”, “become”, “change”…).
  • Dùng để phàn nàn hoặc chỉ trích hành vi thường xuyên gây khó chịu (thường đi kèm trạng từ always, constantly, forever…).

2.5. Ví dụ thì hiện tại tiếp diễn

  • She is studying English now.
  • They are traveling to Paris next week.
  • The weather is getting colder.

Khái niệm thì hiện tại tiếp diễn
Khái niệm thì hiện tại tiếp diễn

3. Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

3.1. Khái niệm

Thì hiện tại hoàn thành diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng còn liên quan đến hiện tại.

3.2. Công thức thì hiện tại hoàn thành

Loại câuCông thức
Khẳng định (+)S + has/have + V3 + O
Phủ định (-)S + has/have + not + V3 + O
Nghi vấn (?)Has/Have + S + V3 + O?

3.3. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành

Trạng từ chỉ thời gian chưa kết thúc đến hiện tại:

  • since + mốc thời gian (since 2020, since Monday,…)
  • for + khoảng thời gian (for 2 years, for a long time,…)
  • so far, up to now, until now, recently, lately, just, already, yet

Câu có dạng câu hỏi hoặc phủ định với “Have you…?”, “Has she…?”, “Haven’t they…?”

Động từ thường chia ở cấu trúc: have/has + V3/ed

3.4. Cách dùng thì hiện tại hoàn thành

  • Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng không rõ thời điểm, và có liên quan đến hiện tại.
  • Diễn tả hành động vừa mới xảy ra, dùng với just, recently, lately.
  • Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và còn tiếp tục đến hiện tại, dùng với since, for.
  • Diễn tả kinh nghiệm, trải nghiệm tính đến thời điểm hiện tại.
  • Diễn tả hành động đã xảy ra nhiều lần cho đến nay.
  • Dùng trong câu phủ định để nói rằng chưa làm điều gì đó cho đến hiện tại, đi với yet.
  • Dùng trong câu so sánh kết hợp với This is the first/second time… để nói về trải nghiệm.

3.5. Ví dụ thì hiện tại hoàn thành

  • I have lived in this city for five years.
  • She has visited Japan twice.
  • They have just finished their work.

Khái niệm thì hiện tại hoàn thành
Khái niệm thì hiện tại hoàn thành

Bạn mới bắt đầu học tiếng Anh và cảm thấy 12 thì quá phức tạp? Hãy tham gia Khóa học Tiếng Anh cho Người Mất Gốc để được hướng dẫn bài bản từ căn bản đến nâng cao!

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 50%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 50%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)

4.1. Khái niệm

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại, nhấn mạnh vào quá trình của hành động.

4.2. Công thức Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Loại câuCông thức
Khẳng định (+)S + has/have + been + V-ing + O
Phủ định (-)S + has/have + not + been + V-ing + O
Nghi vấn (?)Has/Have + S + been + V-ing + O?

4.3. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Trạng từ thời gian phổ biến:

  • since + mốc thời gian (since 8 a.m., since Monday,…)
  • for + khoảng thời gian (for 2 hours, for a long time,…)
  • all day, all morning, all week
  • lately, recently

Câu hỏi bắt đầu bằng:

  • How long… (Bạn đã làm gì đó trong bao lâu?)
  • Have you been…?

4.4. Cách dùng Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

  • Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ, vẫn đang tiếp diễn ở hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai.
  • Nhấn mạnh tính liên tục, kéo dài của hành động (khác với hiện tại hoàn thành – chỉ nhấn vào kết quả).
  • Dùng để diễn tả hành động vừa kết thúc, nhưng dấu hiệu vẫn còn rõ ràng ở hiện tại (mệt, bẩn, mồ hôi…).
  • Dùng để hỏi hoặc trả lời về thời lượng hành động đã diễn ra đến hiện tại (How long…).

4.5. Ví dụ Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

  • She has been reading for three hours.
  • They have been working here since 2015.

5. Thì quá khứ đơn (Past Simple)

5.1. Khái niệm

Thì quá khứ đơn diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ.

5.2. Công thức thì quá khứ đơn

Loại câuCông thức
Khẳng định (+)S + V2/ed + O
Phủ định (-)S + did + not + V + O
Nghi vấn (?)Did + S + V + O?

5.3. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn

Trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ:

  • yesterday (hôm qua)
  • last night/week/month/year (đêm qua, tuần trước…)
  • ago (2 days ago, a year ago…)
  • in + năm quá khứ (in 2020, in 1995…)
  • when + mệnh đề quá khứ (When I was a child,…)

Câu hỏi có từ nghi vấn kèm “did” hoặc động từ chia ở thì quá khứ:

  • What did you do yesterday?
  • She visited Paris last year.

Động từ chia ở quá khứ:

  • Động từ có quy tắc: V-ed
  • Động từ bất quy tắc: dạng cột 2 (went, ate, saw, had,…)

5.4. Cách dùng thì quá khứ đơn

  • Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, biết rõ thời điểm.
  • Diễn tả chuỗi hành động liên tiếp trong quá khứ.
  • Diễn tả thói quen, trạng thái trong quá khứ (không còn đúng ở hiện tại).
  • Dùng trong các câu chuyện, hồi ức, mô tả sự kiện trong quá khứ.
  • Dùng trong mệnh đề thì quá khứ đơn + when + quá khứ đơn để mô tả hai hành động xảy ra nối tiếp.

5.4. Ví dụ thì quá khứ đơn

  • She went to London last year.
  • He studied hard for the exam.
  • They did not watch the movie last night.

Khái niệm thì quá khứ đơn
Khái niệm thì quá khứ đơn

6. Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

6.1. Khái niệm

Thì quá khứ tiếp diễn diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

6.2. Công thức thì quá khứ tiếp diễn

Loại câuCông thức
Khẳng định (+)S + was/were + V-ing + O
Phủ định (-)S + was/were + not + V-ing + O
Nghi vấn (?)Was/Were + S + V-ing + O?

6.3. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn

Trạng từ chỉ thời điểm cụ thể trong quá khứ:

  • at 7 a.m. yesterday
  • at that moment
  • this time last week
  • all day yesterday
  • while / when + mệnh đề quá khứ

Cặp từ đi chung:

  • while (trong khi…)
  • when (khi…)
    → thường dùng để nối hai hành động xảy ra đồng thời hoặc một hành động đang diễn ra thì hành động khác xen vào

6.4. Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn

  • Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
  • Diễn tả hai hành động xảy ra song song trong quá khứ (dùng while + while).
  • Diễn tả hành động đang diễn ra thì có hành động khác xen vào (dùng while + when).
  • Dùng để tạo bối cảnh cho câu chuyện quá khứ (nền cho các hành động khác).
  • Dùng để diễn tả thái độ, cảm xúc (phàn nàn, bực bội) trong quá khứ (thường đi với always, constantly).

6.5. Ví dụ thì quá khứ tiếp diễn

  • I was reading a book at 9 PM yesterday.
  • While she was cooking, he was watching TV.
  • They were walking when it started to rain.

Khái niệm thì quá khứ tiếp diễn
Khái niệm thì quá khứ tiếp diễn

7. Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)

7.1. Khái niệm

Thì quá khứ hoàn thành diễn tả một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.

7.2. Công thức thì quá khứ hoàn thành

Loại câuCông thức
Khẳng định (+)S + had + V3/ed + O
Phủ định (-)S + had + not + V3/ed + O
Nghi vấn (?)Had + S + V3/ed + O?

7.3. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành

Trạng từ/cụm từ chỉ mốc thời gian trong quá khứ có “trước – sau”:

  • before
  • after
  • by the time
  • as soon as
  • when (trong một số ngữ cảnh)
  • already, just, never, ever (dùng trong quá khứ)

Câu có 2 hành động trong quá khứ, trong đó một hành động xảy ra trước hành động còn lại

7.4. Cách dùng thì quá khứ hoàn thành

  • Diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
  • Diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
  • Dùng trong câu điều kiện loại 3 (không có thật trong quá khứ).
  • Dùng để giải thích nguyên nhân của một hành động trong quá khứ.
  • Dùng để nhấn mạnh sự hối tiếc, tiếc nuối về một điều đã không xảy ra trong quá khứ.

7.5. Ví dụ thì quá khứ hoàn thành

  • She had finished her homework before she went out.
  • By the time we arrived, they had left.
  • If he had studied harder, he would have passed the exam.

8. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)

8.1. Khái niệm

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn diễn tả một hành động đã xảy ra và kéo dài liên tục trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ.

8.2. Công thức thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Loại câuCông thức
Khẳng định (+)S + had + been + V-ing + O
Phủ định (-)S + had + not + been + V-ing + O
Nghi vấn (?)Had + S + been + V-ing + O?

8.3. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Các cụm thời gian quen thuộc:

  • for + khoảng thời gian (for two hours, for a month,…)
  • since + mốc thời gian (since 6 a.m., since last Monday,…)
  • before, until then, by the time, when,…

Thường xuất hiện trong câu có 2 hành động quá khứ, nhấn mạnh hành động kéo dài trước một hành động khác

8.4. Cách dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

  • Diễn tả hành động bắt đầu trước một thời điểm trong quá khứ, kéo dài liên tục đến thời điểm đó.
  • Nhấn mạnh tính liên tục và kéo dài của một hành động trong quá khứ.
  • Dùng khi một hành động đang diễn ra thì có hành động khác xen vào trong quá khứ, và người nói muốn nhấn mạnh độ dài của hành động đang diễn ra.
  • Dùng để nói về nguyên nhân của một sự việc trong quá khứ (thường đi kèm dấu hiệu rõ ràng như mệt, ướt, bẩn,…)

8.5. Ví dụ thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

  • She had been working for three hours before she took a break.
  • They had been waiting for the bus for 30 minutes before it arrived.
  • By the time we got home, it had been raining for hours.

9. Thì tương lai đơn (Future Simple)

9.1. Khái niệm

Thì tương lai đơn diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai mà không có kế hoạch hoặc sự sắp đặt trước.

9.2. Công thức thì tương lai đơn

Loại câuCông thức
Khẳng định (+)S + will + V + O
Phủ định (-)S + will + not + V + O
Nghi vấn (?)Will + S + V + O?

9.3. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn

Các trạng từ/cụm từ chỉ thời gian tương lai:

  • tomorrow (ngày mai)
  • next week / month / year (tuần/tháng/năm tới)
  • in + thời gian (in 2 days, in 2025,…)
  • soon (sớm thôi)
  • someday, one day, in the future

Một số động từ/cụm từ báo hiệu dự đoán hoặc quyết định tại thời điểm nói:

  • think, believe, hope, expect
  • probably, maybe, I’m sure
  • I promise, I swear, I guess…

9.4. Cách dùng thì tương lai đơn

  • Diễn tả quyết định xảy ra ngay tại thời điểm nói (không chuẩn bị trước).
  • Diễn tả lời hứa, đề nghị, yêu cầu, lời đe dọa.
  • Diễn tả dự đoán, suy đoán không có căn cứ rõ ràng, mang tính chủ quan.
  • Diễn tả một sự thật chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai.
  • Dùng trong câu điều kiện loại 1 (mệnh đề chính).

9.5. Ví dụ thì tương lai đơn

  • I will call you later.
  • She will be famous one day.
  • We will go to the beach tomorrow.

Khái niệm thì tương lai đơn
Khái niệm thì tương lai đơn

10. Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous)

10.1. Khái niệm

Thì tương lai tiếp diễn diễn tả một hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.

10.2. Công thức thì tương lai tiếp diễn

Loại câuCông thức
Khẳng định (+)S + will + be + V-ing + O
Phủ định (-)S + will + not + be + V-ing + O
Nghi vấn (?)Will + S + be + V-ing + O?

10.3. Dấu hiệu thì tương lai tiếp diễn

Các cụm từ chỉ thời điểm cụ thể trong tương lai:

  • at this time tomorrow / next week
  • at 8 a.m. tomorrow
  • this time next year / next Monday
  • in the future (khi đi kèm mốc thời gian cụ thể)

Câu có hàm ý “đúng vào lúc đó trong tương lai” → hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định

10.4. Cách dùng thì tương lai tiếp diễn

  • Diễn tả hành động sẽ đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
  • Diễn tả hai hành động song song cùng xảy ra trong tương lai, đều đang diễn ra tại một thời điểm nhất định.
  • Dùng để nhấn mạnh tính liên tục của hành động trong tương lai.
  • Dự đoán hành động đang diễn ra vào một thời điểm trong tương lai (dựa trên kế hoạch/logic).
  • Diễn tả hành động đã được lên lịch, dự kiến sẵn và sẽ diễn ra đều đặn.

10.5. Ví dụ thì tương lai tiếp diễn

  • This time next week, I will be traveling to Japan.
  • At 8 PM tomorrow, she will be having dinner.
  • When you arrive, we will be waiting for you.

11. Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect)

11.1. Khái niệm

Thì tương lai hoàn thành diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong tương lai.

11.2. Công thức Thì tương lai hoàn thành

Loại câuCông thức
Khẳng định (+)S + will + have + V3 + O
Phủ định (-)S + will + not + have + V3 + O
Nghi vấn (?)Will + S + have + V3 + O?

11.3. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành

Các cụm từ chỉ mốc thời gian trong tương lai (có tính “hoàn thành”):

  • by + thời điểm trong tương lai (by tomorrow, by next year, by 10 a.m.)
  • by the time + mệnh đề hiện tại đơn (by the time he arrives…)
  • before + mốc thời gian tương lai
  • in + khoảng thời gian + time (in 2 weeks’ time)

Câu hỏi hoặc dự đoán mang tính “đến lúc đó sẽ xong”:

  • Will you have finished…?
  • She will have graduated by then.

11.4. Cách dùng thì tương lai hoàn thành

  • Diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai.
  • Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai.
  • Dùng để suy đoán hoặc ước đoán một điều gì đó sẽ đã hoàn tất trong tương lai.
  • Dùng trong báo cáo, kế hoạch, dự án có mốc hoàn thành rõ ràng theo thời gian.

11.5. Ví dụ thì tương lai hoàn thành

  • By next year, she will have graduated from university.
  • By 8 PM, they will have finished their work.
  • When you arrive, I will have cooked dinner.

12. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous)

12.1. Khái niệm

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn diễn tả một hành động đã bắt đầu và sẽ tiếp tục diễn ra đến một thời điểm trong tương lai.

12.2. Công thức thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

Loại câuCông thức
Khẳng định (+)S + will + have + been + V-ing + O
Phủ định (-)S + will + not + have + been + V-ing + O
Nghi vấn (?)Will + S + have + been + V-ing + O?

12.3. Dấu hiệu nhận biết tương lai hoàn thành tiếp diễn

Các cụm từ chỉ thời gian có tính chất kéo dài đến một mốc trong tương lai:

  • for + khoảng thời gian (for 2 hours, for 10 years,…)
  • by + mốc thời gian (by next year, by 5 p.m., by the time…)
  • by the time + mệnh đề hiện tại đơn

Câu hỏi có cụm “How long…?” hướng đến tương lai:

  • How long will you have been working here by next June?

12.4. Cách dùng tương lai hoàn thành tiếp diễn

  • Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ hoặc hiện tại, kéo dài liên tục đến một thời điểm xác định trong tương lai.
  • Nhấn mạnh tính liên tục hoặc thời lượng của hành động đến một mốc thời gian tương lai.
  • Dùng để nhấn mạnh sự lâu dài hoặc mệt mỏi, vất vả do hành động kéo dài.
  • Dùng trong bối cảnh dự đoán, kế hoạch về một tiến trình đã diễn ra và tiếp tục cho đến thời điểm nào đó.

12.5. Ví dụ tương lai hoàn thành tiếp diễn

  • By next year, she will have been working here for ten years.
  • By 8 PM, they will have been studying for five hours.
  • When you arrive, we will have been waiting for an hour.

Ngoài 12 thì, còn nhiều chủ điểm khác như câu điều kiện, mệnh đề quan hệ,… Hãy truy cập Ngữ pháp tiếng Anh để tìm hiểu thêm!

Trên đây là cấu trúc, cách dùng và dấu hiệu nhận biết 12 thì trong tiếng Anh mà TalkFirst muốn gửi tới bạn. Lưu ý, ngoài những kiến thức trên, bạn hãy cố gắng luyện tập, ghi nhớ và vận dụng các thì trong tiếng Anh từ những phương pháp và bài tập bổ trợ nhé. Cám ơn bạn đã theo dõi bài viết và hẹn gặp lại trong những bài viết tiếp theo!

Khóa học

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Nói tiếng Anh tự nhiên như tiếng Việt

Tiếng Anh cho người mất gốc

Giải pháp học tiếng Anh cho người mất gốc

Khóa tiếng Anh cho dân IT

Tiếng Anh chuyên biệt cho dân CNTT

Khóa Thuyết trình tiếng Anh

Thuyết trình tiếng Anh như tiếng Việt

Khóa luyện thi IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm sau 1 khóa học

Khóa luyện thi IELTS Online

Học IELTS trực tuyến = Cam kết đầu ra

Khóa IELTS Writing Online

Học Writing cùng chuyên gia hàng đầu

Bài viết liên quan
Lớp học sáng tạo, giúp học viên ứng dụng tiếng Anh vào các tình huống thực tế

Đăng ký kiểm tra trình độ Miễn Phí
cùng chuyên gia Anh ngữ tại TalkFirst

100+ doanh nghiệp đồng hành
gameloft Hella
Coca-Cola Pepsi DHL Fedex
100+ doanh nghiệp đồng hành
gameloft Hella
Coca-Cola Pepsi DHL Fedex

ĐĂNG KÝ NGAY

Quý Anh/Chị để lại thông tin bên dưới để được hỗ trợ.
Liên hệ Hotline: 028 22 644 666 để được hỗ trợ ngay.

[Summer Start Fest] Ưu đãi lên đến 50% học phí, cơ hội nhận ngay học bổng tiếng Anh trị giá lên đến 7 triệu đồng, bảo trợ giải pháp tài chính đặc biệt cho HSSV