12 Thì trong tiếng Anh: khái niệm, công thức và cách dùng

12 thì trong tiếng Anh luôn là mảng kiến thức nền tảng nhưng cũng gây nhiều “đau đầu” nhất cho người học. Dù bạn đang luyện thi TOEIC, IELTS hay chỉ muốn giao tiếp thành thạo, việc nắm vững cách dùng các thì là điều kiện tiên quyết để diễn đạt chính xác ý tưởng.

Tuy nhiên, học vẹt công thức thôi là chưa đủ. Trong bài viết này, TalkFirst sẽ tổng hợp chi tiết hệ thống 12 thì trong tiếng Anh, bao gồm: Khái niệm, Công thức, Cách dùng và Dấu hiệu nhận biết cụ thể. Bài viết được trình bày khoa học, dễ hiểu kèm ví dụ minh họa giúp bạn tra cứu và ghi nhớ lâu dài. Hãy cùng bắt đầu nhé!

12 thì trong tiếng Anh
Bảng tổng hợp 12 thì trong tiếng Anh

1. Các thì trong tiếng anh và cách sử dụng​

1.1. Thì hiện tại đơn (Present Simple)

Khái niệm và công thức:

Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý, một thói quen lặp đi lặp lại ở hiện tại, hoặc lịch trình, thời gian biểu. Đây là thì cơ bản nhất và có nhiều chức năng đa dạng.

Công thức: Để hiểu rõ cách chia động từ ở thì hiện tại đơn, bạn có thể tham khảo bảng sau:  

Loại câuVới động từ “to be”Với động từ thường
Khẳng định (+)S + am/is/are + OS + V(s/es) + O
Phủ định (-)S + am/is/are + not + OS + do/does + not + V(inf) + O
Nghi vấn (?)Am/is/are + S + O?Do/does + S + V(inf) + O?

Ví dụ:

  • He walks to school every morning.
    (Cậu ấy đi bộ đến trường mỗi sáng.)
  • The sun rises in the East.
    (Mặt trời mọc ở hướng Đông.)
  • I am a content writer.
    (Tôi là một người viết nội dung.)

Cách dùng:

  • Diễn tả một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại ở hiện tại.
  • Diễn tả một chân lý, sự thật hiển nhiên.
  • Diễn tả lịch trình, thời gian biểu cố định (tàu xe, máy bay, lịch học).
  • Diễn tả cảm xúc, trạng thái hoặc suy nghĩ của chủ ngữ.

Dấu hiệu nhận biết:

Dưới đây là các trạng từ chỉ tần suất và cụm từ thời gian thường xuất hiện trong thì này.

  • Always, usually, often, sometimes, seldom, rarely, hardly, never.
  • Every (day, week, month, year…).
  • Once/twice/three times a week…
Công thức Thì hiện tại đơn

1.2. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

Khái niệm và công thức:

Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói. Tuy nhiên, có một số từ không được chia ở thì hiện tại tiếp diễn bạn cần lưu ý.

Công thức:  

Loại câuCông thức
Khẳng định (+)S + am/is/are + V-ing + O
Phủ định (-)S + am/is/are + not + V-ing + O
Nghi vấn (?)Am/is/are + S + V-ing + O?

Ví dụ:

  • She is cooking dinner right now.
    (Cô ấy đang nấu bữa tối ngay lúc này.)
  • They are playing football in the park.
    (Họ đang đá bóng trong công viên.)
  • I am reading an interesting book these days.
    (Dạo này tôi đang đọc một cuốn sách rất thú vị.)

Cách dùng:

  • Diễn tả hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói.
  • Diễn tả hành động đang diễn ra xung quanh thời điểm nói nhưng không nhất thiết ngay lúc nói.
  • Diễn tả một kế hoạch hoặc sự sắp xếp chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai gần.
  • Diễn tả sự phàn nàn về một hành động lặp lại gây khó chịu (thường dùng với “always”). 

Dấu hiệu nhận biết:

Câu thường chứa các trạng từ chỉ thời gian hiện tại hoặc các động từ gây chú ý:

  • Now, right now, at the moment, at present.
  • Look!, Listen!, Keep silent!, Watch out!
Công thức Thì hiện tại tiếp diễn

1.3. Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

Khái niệm và công thức:

Thì hiện tại hoàn thành dùng để diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai; hoặc một hành động đã xảy ra nhưng không rõ thời gian và kết quả còn ảnh hưởng đến hiện tại.

Công thức:  

Loại câuCông thức
Khẳng định (+)S + have/has + V3/ed + O
Phủ định (-)S + have/has + not + V3/ed + O
Nghi vấn (?)Have/has + S + V3/ed + O?

Ví dụ:

  • I have visited Da Nang three times.
    (Tôi đã đến Đà Nẵng 3 lần rồi.)
  • She has lived here for 10 years.
    (Cô ấy đã sống ở đây được 10 năm.)
  • We have just finished our homework.
    (Chúng tôi vừa mới làm xong bài tập về nhà.)

Cách dùng:

  • Diễn tả hành động vừa mới xảy ra.
  • Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại.
  • Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng không rõ thời gian.
  • Diễn tả hành động lặp đi lặp lại nhiều lần trong quá khứ. 

Dấu hiệu nhận biết:

Bạn có thể nhận diện thì này qua các từ khóa đặc trưng sau:

  • Just, recently, lately.
  • Already, yet, ever, never.
  • Since, for.
  • So far, up to now, up to the present.
Công thức Thì hiện tại hoàn thành

1.4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)

Khái niệm và công thức:

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn tương tự thì Hiện tại hoàn thành nhưng nhấn mạnh tính liên tục và kéo dài của hành động.

Công thức:  

Loại câuCông thức
Khẳng định (+)S + have/has + been + V-ing + O
Phủ định (-)S + have/has + not + been + V-ing + O
Nghi vấn (?)Have/has + S + been + V-ing + O?

Ví dụ:

  • It has been raining all day.
    (Trời đã mưa suốt cả ngày hôm nay.)
  • I have been waiting for you for 2 hours.
    (Tôi đã đợi bạn suốt 2 tiếng đồng hồ rồi.)
  • She has been working here since 2015.
    (Cô ấy đã làm việc ở đây liên tục từ năm 2015.)

Cách dùng:

Nhấn mạnh tính liên tục của một hành động bắt đầu từ quá khứ và kéo dài đến hiện tại (thường để lại kết quả ở hiện tại).

Dấu hiệu nhận biết:

Thì này có các dấu hiệu tương tự thì Hiện tại hoàn thành nhưng thường kèm theo các từ nhấn mạnh thời gian:

  • All day, all week, all month.
  • Since, for (kèm khoảng thời gian dài).
Công thức Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

1.5. Thì quá khứ đơn (Past Simple)

Khái niệm và công thức:

Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ, thường có thời gian xác định.

Công thức:  

Loại câuVới động từ “to be”Với động từ thường
Khẳng định (+)S + was/were + OS + V2/ed + O
Phủ định (-)S + was/were + not + OS + did + not + V(inf) + O
Nghi vấn (?)Was/were + S + O?Did + S + V(inf) + O?

Ví dụ:

  • We went to the cinema last night.
    (Tối qua chúng tôi đã đi xem phim.)
  • He bought a new car yesterday.
    (Anh ấy đã mua một chiếc xe hơi mới hôm qua.)
  • I was very tired after the trip.
    (Tôi đã rất mệt sau chuyến đi.)

Cách dùng:

  • Diễn tả hành động đã xảy ra và chấm dứt hoàn toàn trong quá khứ.
  • Diễn tả chuỗi hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ.
  • Diễn tả thói quen trong quá khứ (nay không còn nữa).

Dấu hiệu nhận biết:

Các từ chỉ thời gian xác định trong quá khứ thường xuất hiện là:

  • Yesterday.
  • Last (night, week, month, year).
  • Ago (2 days ago, 5 years ago).
  • In + năm trong quá khứ (in 1990, in 2000).
Công thức Thì quá khứ đơn

1.6. Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

Khái niệm và công thức:

Thì quá khứ tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Công thức:  

Loại câuCông thức
Khẳng định (+)S + was/were + V-ing + O
Phủ định (-)S + was/were + not + V-ing + O
Nghi vấn (?)Was/were + S + V-ing + O?

Ví dụ:

  • At 8 PM last night, I was watching TV.
    (Vào lúc 8 giờ tối qua, tôi đang xem TV.)
  • While she was cooking, the phone rang.
    (Trong khi cô ấy đang nấu ăn thì điện thoại reo.)
  • They were discussing the project when the boss came in.
    (Họ đang thảo luận về dự án thì sếp bước vào.)

Cách dùng:

  • Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
  • Diễn tả một hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào (hành động đang xảy ra dùng QKTD, hành động xen vào dùng QKĐ).
  • Diễn tả hai hành động xảy ra song song cùng lúc trong quá khứ. 

Dấu hiệu nhận biết:

Câu thường chứa các mốc thời gian cụ thể hoặc các liên từ nối mệnh đề:

  • At + giờ + thời gian trong quá khứ (at 9 PM last night).
  • At this time + thời gian trong quá khứ.
  • While, when.
Công thức Thì quá khứ tiếp diễn

1.7. Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)

Khái niệm và công thức:

Thì quá khứ hoàn thành dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác hoặc một thời điểm khác trong quá khứ.

Công thức:  

Loại câuCông thức
Khẳng định (+)S + had + V3/ed + O
Phủ định (-)S + had + not + V3/ed + O
Nghi vấn (?)Had + S + V3/ed + O?

Ví dụ:

  • When I arrived at the station, the train had left.
    (Khi tôi đến nhà ga, tàu đã rời đi rồi.)
  • She had finished the report before she went to bed.
    (Cô ấy đã hoàn thành báo cáo trước khi đi ngủ.)
  • He said that he had met her before.
    (Anh ấy nói rằng anh ấy đã gặp cô ấy trước đây.)

Cách dùng:

  • Diễn tả một hành động xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.
  • Diễn tả một hành động xảy ra trước một mốc thời gian xác định trong quá khứ.

Dấu hiệu nhận biết:

Thường đi kèm với các liên từ chỉ trình tự thời gian:

  • Before, after.
  • When, by the time.
  • By + mốc thời gian trong quá khứ.
Công thức Thì quá khứ hoàn thành

1.8. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)

Khái niệm và công thức:

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn dùng tương tự thì Quá khứ hoàn thành nhưng nhấn mạnh tính liên tục của hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.  

Công thức:  

Loại câuCông thức
Khẳng định (+)S + had + been + V-ing + O
Phủ định (-)S + had + not + been + V-ing + O
Nghi vấn (?)Had + S + been + V-ing + O?

Ví dụ:

  • They had been talking for over an hour before Tony arrived.
    (Họ đã nói chuyện hơn một tiếng đồng hồ trước khi Tony đến.)
  • She was tired because she had been working all day.
    (Cô ấy mệt vì cô ấy đã làm việc suốt cả ngày.)
  • We had been waiting for 30 minutes when the bus finally came.
    (Chúng tôi đã đợi 30 phút thì xe buýt mới đến.)

Cách dùng:

Nhấn mạnh khoảng thời gian (tính liên tục) của một hành động xảy ra trong quá khứ và kết thúc trước một hành động quá khứ khác.

Dấu hiệu nhận biết:

Dấu hiệu tương tự Quá khứ hoàn thành nhưng nhấn mạnh vào độ dài thời gian:

  • Until then.
  • By the time.
  • Prior to that time.
  • For + khoảng thời gian (trong ngữ cảnh quá khứ).
Công thức Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

1.9. Thì tương lai đơn (Future Simple)

Khái niệm và công thức:

Thì tương lai đơn dùng để diễn tả một quyết định tức thời tại thời điểm nói, một dự đoán không có căn cứ, hoặc một lời hứa.

Công thức:  

Loại câuCông thức
Khẳng định (+)S + will + V(inf) + O
Phủ định (-)S + will + not (won’t) + V(inf) + O
Nghi vấn (?)Will + S + V(inf) + O?

Ví dụ:

  • I will call you later. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau nhé.)
  • I think it will rain tomorrow. (Tôi nghĩ ngày mai trời sẽ mưa.)
  • She will turn 20 next month. (Cô ấy sẽ tròn 20 tuổi vào tháng tới.)

Cách dùng:

  • Diễn tả một quyết định nảy ra ngay tại thời điểm nói (không có kế hoạch trước).
  • Diễn tả một dự đoán không có căn cứ chắc chắn.
  • Diễn tả lời hứa, lời đe dọa, lời đề nghị giúp đỡ.

Dấu hiệu nhận biết:

Các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai hoặc các động từ chỉ quan điểm:

  • Tomorrow.
  • Next (week, month, year).
  • In + khoảng thời gian (in 5 minutes).
  • Think, believe, suppose, promise, hope.
Công thức Thì tương lai đơn

1.10. Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous)

Khái niệm và công thức:

Thì tương lai tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.  

Công thức:  

Loại câuCông thức
Khẳng định (+)S + will + be + V-ing + O
Phủ định (-)S + will + not + be + V-ing + O
Nghi vấn (?)Will + S + be + V-ing + O?

Ví dụ:

  • At this time tomorrow, I will be lying on the beach.
    (Vào giờ này ngày mai, tôi sẽ đang nằm trên bãi biển.)
  • When you come tomorrow, they will be playing tennis.
    (Khi bạn đến vào ngày mai, họ sẽ đang chơi quần vợt.)
  • Don’t call me at 8 PM. I will be having dinner.
    (Đừng gọi tôi lúc 8 giờ tối. Lúc đó tôi sẽ đang ăn tối.)

Cách dùng:

  • Diễn tả hành động sẽ đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong tương lai.
  • Diễn tả hành động đang xảy ra ở tương lai thì có hành động khác xen vào.

Dấu hiệu nhận biết:

Các cụm từ chỉ thời điểm cụ thể trong tương lai:

  • At this time/at this moment + thời gian trong tương lai.
  • At + giờ cụ thể + thời gian trong tương lai.
Công thức Thì tương lai tiếp diễn

1.11. Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect)

Khái niệm và công thức:

Thì tương lai hoàn thành dùng để diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một hành động khác hoặc một thời điểm khác trong tương lai.  

Công thức:  

Loại câuCông thức
Khẳng định (+)S + will + have + V3/ed + O
Phủ định (-)S + will + not + have + V3/ed + O
Nghi vấn (?)Will + S + have + V3/ed + O?

Ví dụ:

  • By the end of this year, I will have finished my course.
    (Trước cuối năm nay, tôi sẽ hoàn thành khóa học của mình.)
  • They will have built the bridge by next June.
    (Họ sẽ xây xong cây cầu trước tháng 6 tới.)
  • By the time you wake up, I will have gone to work.
    (Lúc bạn thức dậy thì tôi đã đi làm rồi.)

Cách dùng:

  • Diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai.
  • Diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai.

Dấu hiệu nhận biết:

Thường bắt đầu bằng giới từ “By”:

  • By + thời gian tương lai (By tomorrow, by next week).
  • By the end of + thời gian.
  • By the time + mệnh đề hiện tại đơn.
Công thức Thì tương lai hoàn thành

1.12. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous)

Khái niệm và công thức:

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn dùng để nhấn mạnh tính liên tục của một hành động cho tới một thời điểm cụ thể trong tương lai.  

Công thức:  

Loại câuCông thức
Khẳng định (+)S + will + have + been + V-ing + O
Phủ định (-)S + will + not + have + been + V-ing + O
Nghi vấn (?)Will + S + have + been + V-ing + O?

Ví dụ:

  • By next month, we will have been living here for 5 years.
    (Tính đến tháng sau, chúng tôi sẽ sống ở đây được 5 năm.)
  • By 5 PM, she will have been working for 8 hours.
    (Tính đến 5 giờ chiều, cô ấy sẽ làm việc liên tục được 8 tiếng.)
  • I will have been waiting for 2 hours when she arrives.
    (Tôi sẽ đợi được 2 tiếng tính đến lúc cô ấy đến.)v

Cách dùng:

Nhấn mạnh tính liên tục của hành động kéo dài đến một thời điểm nào đó trong tương lai.

Dấu hiệu nhận biết:

Kết hợp giữa dấu hiệu của thì Tương lai hoàn thành và khoảng thời gian:

  • By… + for + khoảng thời gian (By then… for 2 years).
  • By the time + mệnh đề hiện tại đơn.
Công thức Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

2. Cách học 12 thì trong tiếng Anh nhanh, hiệu quả

Rất nhiều người học tiếng Anh cảm thấy “loạn” vì có quá nhiều công thức. Tuy nhiên, nếu bạn nắm được quy luật chung, bạn chỉ cần nhớ 3 quy tắc cốt lõi thay vì 12 công thức rời rạc. Dưới đây là lộ trình học thông minh:

2.1. Học dựa trên trục thời gian (Timeline)

Thay vì học từng thì riêng lẻ, hãy hình dung dòng thời gian như một thước kẻ: Quá khứ → Hiện tại → Tương lai.

  • Mọi hành động đều nằm trên trục này.
  • Mẹo: Hãy vẽ một trục thời gian và điền các thì vào vị trí tương ứng. Việc hình ảnh hóa (Visualizing) sẽ giúp não bộ ghi nhớ vị trí và sự tương quan giữa các thì tốt hơn gấp 3 lần so với đọc text đơn thuần.

2.2. Ghi nhớ theo quy tắc “Tên gọi gợi công thức”

Đây là phương pháp “từ khóa” giúp bạn tự suy luận ra công thức mà không cần học vẹt. Tên của thì được ghép bởi: [Thời gian] + [Tính chất].

  • Quy tắc 1: Cứ thấy chữ “Tiếp diễn” (Continuous) → Phải có V_ing
    • Hiện tại tiếp diễn → tobe (hiện tại) + V-ing (am/is/are + V_ing).
    • Quá khứ tiếp diễn → tobe (quá khứ) + V-ing (was/were + V_ing).
  • Quy tắc 2: Cứ thấy chữ “Hoàn thành” (Perfect)→ Phải có Have/Has/Had + V_3/ed
    • Hiện tại hoàn thành → (Have/Has + V_3/ed).
    • Quá khứ hoàn thành → (Had + V_3/ed).
  • Quy tắc 3: Cứ thấy chữ “Tương lai” (Future) → Phải có Will
    • Tương lai đơn → Will + V_bare.
    • Tương lai tiếp diễn → Will + be + V_ing}.

2.3. Nhóm các thì theo “Bộ 3”

Chia 12 thì thành 4 nhóm dựa trên tính chất hành động để thấy sự tương đồng:

  • Nhóm Đơn (Simple): Nói về sự thật, thói quen hoặc hành động đã xong/sẽ làm (Hiện tại đơn, Quá khứ đơn, Tương lai đơn).
  • Nhóm Tiếp diễn (Continuous): Nhấn mạnh hành động đang xảy ra tại 1 thời điểm cụ thể.
  • Nhóm Hoàn thành (Perfect): Nhấn mạnh kết quả của hành động (đã xong trước 1 thời điểm khác).
  • Nhóm Hoàn thành tiếp diễn (Perfect Continuous): Nhấn mạnh quá trình/thời gian kéo dài của hành động.

2.4. Học qua Dấu hiệu nhận biết (Signal Words)

Trong các bài thi trắc nghiệm (TOEIC, IELTS, THPTQG), dấu hiệu nhận biết chiếm 50% khả năng chọn đúng đáp án nhanh chóng. Hãy lập bảng từ khóa:

ThìDấu hiệu nhận biết đặc trưng
Hiện tại đơnAlways, usually, often, every day…
Hiện tại tiếp diễnNow, at the moment, Look!, Listen!…
Quá khứ đơnYesterday, ago, last week, in 1990…
Hiện tại hoàn thànhSince, for, just, already, yet, recently…
Tương lai đơnTomorrow, next week, in the future…

2.5. Thực hành: Đặt câu chuyện (Storytelling)

Đừng chỉ làm bài tập điền vào chỗ trống. Hãy thử viết một đoạn văn ngắn về cuộc đời bạn có sử dụng ít nhất 3 thì.

  • Ví dụ: “Yesterday I went (QKĐ) to the cinema. While I was watching (QKTD) the movie, my phone rang (QKĐ). I have realized (HTHT) that I forgot to turn it off.”

3. Bài tập 12 thì trong tiếng Anh (có đáp án chi tiết)

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì đúng

Hoàn thành các câu sau bằng cách chia động từ trong ngoặc ở thì thích hợp.

  1. While I (walk) ________________ home, I saw an old friend.
  2. She (work) ________________ at this company for five years.
  3. By the time you get this email, I (leave) ________________ for Paris.
  4. They (build) ________________ that bridge when I was a child.
  5. Listen! Someone (knock) ________________ at the door.
  6. I think he (pass) ________________ the exam tomorrow.
  7. He usually (go) ________________ to the gym in the morning.
  8. We (not see) ________________ that movie yet.
  9. This time next week, we (relax) ________________ on the beach.
  10. After she (finish) ________________ her homework, she watched TV.
Click để xem đáp án chi tiết:
  1. was walking
  2. has worked / has been working
  3. will have left
  4. were building
  5. is knocking
  6. will pass
  7. goes
  8. haven’t seen
  9. will be relaxing
  10. had finished

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn phương án đúng nhất (A, B, C, hoặc D) để hoàn thành mỗi câu sau.

  1. My brother is always ______ his dirty socks on the floor.
    • A. leave
    • B. leaving
    • C. left
    • D. leaves
  2. I ______ to Ha Long Bay several times. It’s beautiful.
    • A. was
    • B. have been
    • C. will be
    • D. am
  3. At 8 PM last night, I ______ dinner with my family.
    • A. was having
    • B. had
    • C. have had
    • D. will have
  4. He promised he ______ me later.
    • A. calls
    • B. will call
    • C. would call
    • D. is calling
  5. By the end of this year, she ______ from university.
    • A. will graduate
    • B. is graduating
    • C. graduates
    • D. will have graduated
  6. Look at those dark clouds! It ______.
    • A. will rain
    • B. is going to rain
    • C. rains
    • D. is raining
  7. He ______ in London since he left school.
    • A. has been living
    • B. lived
    • C. was living
    • D. lives
  8. Before you called, they ______ their lunch.
    • A. finished
    • B. had finished
    • C. were finishing
    • D. finish
  9. Water ______ at 100 degrees Celsius.
    • A. boils
    • B. is boiling
    • C. will boil
    • D. boiled
  10. The train ______ at 7 AM tomorrow morning.
    • A. will leave
    • B. is leaving
    • C. leaves
    • D. has left
Click để xem đáp án chi tiết:
  • B. leaving
  • B. have been
  • A. was having
  • C. would call
  • D. will have graduated
  • B. is going to rain
  • A. has been living
  • B. had finished
  • A. boils
  • C. leaves

Luyện tập thêm: 510+ Bài tập các thì trong tiếng Anh có đáp án chi tiết

Việc nắm vững 12 thì trong tiếng Anh là một hành trình đòi hỏi sự kiên trì. Hy vọng rằng bài viết tổng hợp chi tiết này đã cung cấp cho bạn một lộ trình học tập rõ ràng và hiệu quả. Hãy lưu lại bài viết này, thường xuyên ôn tập và luyện tập để biến kiến thức ngữ pháp thành kỹ năng sử dụng ngôn ngữ tự nhiên của bạn. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới!

Khóa học

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Nói tiếng Anh tự nhiên như tiếng Việt

Tiếng Anh cho người mất gốc

Giải pháp học tiếng Anh cho người mất gốc

Khóa tiếng Anh cho dân IT

Tiếng Anh chuyên biệt cho dân CNTT

Khóa Thuyết trình tiếng Anh

Thuyết trình tiếng Anh như tiếng Việt

Khóa luyện thi IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm sau 1 khóa học

Khóa luyện thi IELTS Online

Học IELTS trực tuyến = Cam kết đầu ra

Khóa IELTS Writing Online

Học Writing cùng chuyên gia hàng đầu

Bài viết liên quan
Lớp học sáng tạo, giúp học viên ứng dụng tiếng Anh vào các tình huống thực tế

Đăng ký kiểm tra trình độ Miễn Phí
cùng chuyên gia Anh ngữ tại TalkFirst

100+ doanh nghiệp đồng hành
gameloft Hella
Coca-Cola Pepsi DHL Fedex
100+ doanh nghiệp đồng hành
gameloft Hella
Coca-Cola Pepsi DHL Fedex

ĐĂNG KÝ NGAY

Quý Anh/Chị để lại thông tin bên dưới để được hỗ trợ.
Liên hệ Hotline: 028 22 644 666 để được hỗ trợ ngay.

[Merry Christmas] Ưu đãi lên đến 60% học phí, cơ hội nhận ngay học bổng khuyến học tiếng Anh trị giá lên đến 8 triệu đồng và bốc thăm may mắn 100% nhận quà Giáng Sinh từ TalkFirst