Danh động từ (Gerund) là gì? Cách sử dụng, phân biệt và bài tập

Gerund (Danh động từ) – chủ điểm ngữ pháp rất thường gặp trong các đề thi hay giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Tuy nhiên, bạn đã hiểu đúng và đủ về Danh động từ?

Trong bài học hôm nay, TalkFirst sẽ chia sẻ với bạn khái niệm Danh động từ, chức năng và bài tập vận dụng một cách dễ hiểu nhất!

1. Gerund là gì?

Gerund là danh từ được hình thành bằng cách thêm đuôi -ing (V-ing) vào động từ nguyên mẫu và ở dạng phủ định chúng ta sẽ thêm not ở phía trước. Gerund thường được gọi là danh động từ.

Ví dụ:

  • Play – playing
  • Not teaching 

Lưu ý: Gerund (Danh động từ) có dạng giống như một động từ đang được chia ở thì tiếp diễn nhưng là một danh từ và tất nhiên là sẽ được sử dụng như một danh từ.

gerund là gì

2. Vị trí của Gerund

Có một số động từ trong tiếng Anh sẽ có dạng danh từ riêng để có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, một số dạng thì không. Nên danh động từ được sử dụng để nói về việc thực hiện hành động đó, nó có thể đứng ở vị trí mà ta cần danh từ.

Ví dụ:
Reading is a good way to get more knowledge.
⟶ Đọc sách là cách tốt để có thêm kiến thức.

Danh động từ vừa có tính chất của động từ (đứng trước tân ngữ), vừa có tính chất của danh từ (đứng ở tất cả mọi chỗ danh từ có thể đứng). 

Danh động từ có thể đứng ở các vị trí: 

  • Đứng đầu câu làm chủ ngữ
  • Đứng sau động từ làm tân ngữ
  • Đứng sau to be làm bổ ngữ
  • Đứng sau giới từ và liên từ
  • Đi sau một số động từ/ danh từ/ tính từ nhất định

3. Cách sử dụng Gerund (Danh động từ)

3.1. Gerund làm chủ ngữ (subjects)

Gerund có thể làm chủ ngữ (subjects) của động từ to-be, động từ thường, trợ động từ + động từ nguyên mẫu, etc. 

Lưu ý:

  • Khi một Danh động từ làm chủ ngữ thì động từ theo sau cần được chia ở dạng số ít (nếu loại động từ đó cần chia).

Ví dụ:

  • Working hard is one of the keys to success.
    (Làm việc chăm chỉ là một trong những chìa khóa dẫn đến thành công.)
  • Exercising regularly helps you lose weight effectively.
    (Việc tập thể dục đều đặn giúp bạn giảm cân một cách hiệu quả.)

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 25%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 35%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

3.2. Gerund làm tân ngữ (objects)

3.2.1. Chức năng của Danh động từ khi làm tân ngữ

Gerund cũng có thể làm tân ngữ (objects) của một chủ ngữ nào đó và tiếp nhận (hay chịu tác động) từ động từ thường của chủ ngữ đó.

Ví dụ:

  • That co-worker dislikes giving presentations.
    (Đồng nghiệp đó không thích việc thuyết trình.)

Phân tích: Ở đây, gerund ‘giving’ và đầy đủ hơn là cụm ‘giving presentations’ là tân ngữ của chủ ngữ ‘that co-worker’ và tiếp nhận động từ thường ‘dislike’. 

  • My boss enjoys listening to her employees.
    (Sếp tôi thích việc lắng nghe nhân viên của bà ấy.) 

Phân tích: Ở đây, gerund ‘listening’ và đầy đủ hơn là cụm ‘listening to her employees’ là tân ngữ của chủ ngữ ‘my boss’ và tiếp nhận động từ thường ‘enjoy’. 

3.2.2. Động từ theo sau là Danh động từ (thường gặp nhất)

Danh sách Động từ theo sau là Danh động từ trong tiếng Anh:

1. admit + gerund: thừa nhận đã làm gì

Ví dụ:
She admitted reading my diary.
⟶ Cô ấy thừa nhận đã đọc nhật ký của tôi.  

2. advise + gerund: khuyên nên làm gì

Ví dụ:
My doctors advised drinking less beer.
⟶ Bác sĩ của tôi khuyên tôi uống ít bia đi.   

3. allow + gerund: cho phép làm việc gì

Ví dụ:
This building doesn’t allow smoking. 
⟶ Tòa nhà này không cho phép hút thuốc.   

4. avoid + gerund: tránh làm việc gì

Ví dụ:
I always avoid talking to him. I don’t really like him.
⟶ Tôi luôn tránh nói chuyện với anh ta. Tôi không thật sự thích anh ta.    

5. complete + gerund: hoàn thành việc gì

Ví dụ:
We have just completed painting the walls.
⟶ Chúng tôi vừa hoàn thành việc sơn tường.     

6. consider + gerund: xem xét/suy nghĩ về việc làm gì

Ví dụ:
You should consider moving to a big city for more job opportunities. 
⟶ Bạn nên xem xét việc chuyển đến một thành phố lớn để có nhiều cơ hội việc làm hơn.     

7. delay + gerund: hoãn việc làm gì

Ví dụ:
Because it’s raining now, we have to delay going to the park.
⟶ Vì bây giờ trời đang mưa, chúng ta phải hoãn việc đi công viên.     

8. deny + gerund: phủ nhận đã làm gì

Ví dụ:
That man denied stealing my bike.
⟶ Người đàn ông đó phủ nhận việc trộm xe đạp của tôi.     

9. detest + gerund: rất ghét làm gì

Ví dụ:
He detests going out when it’s raining.
⟶ Anh ấy rất ghét việc đi ra ngoài khi trời đang mưa.     

10. dislike + gerund: không thích làm gì

Ví dụ:
My mother dislikes watching vlogs.
⟶ Mẹ tôi không thích xem vê-lốc.     

11. discuss + gerund: thảo luận/bàn bạc về việc làm gì

Ví dụ:
We are discussing buying a new car.
⟶ Chúng tôi đang bàn bạc về việc mua một cái xe hơi mới.

12. enjoy + gerund: thích/tận hưởng việc làm gì

Ví dụ:
My best friend enjoys listening to Jazz. 
⟶ Bạn thân của tôi thích việc nghe nhạc Jazz.     

13. finish + gerund: hoàn thành việc làm gì

Ví dụ:
We haven’t finished typing the report.
⟶ Chúng tôi chưa hoàn tất việc đánh báo cáo.     

14. include + gerund: bao gồm việc làm gì

Ví dụ:
This task includes interviewing customers and recording their answers. 
⟶ Nhiệm vụ này bao gồm phỏng vấn khách hàng và thu âm lại câu trả lời của họ. 

15. keep + gerund: tiếp tục làm gì/cứ làm gì không ngừng

Ví dụ:
Keep trying! Don’t give up!
⟶ Cứ tiếp tục cố gắng! Đừng từ bỏ!

16. mind + gerund: để tâm đến việc làm gì/ thấy phiền về việc làm gì

Ví dụ:
Would you mind turning down the volume?
⟶ Dịch sát nghĩa: Bạn có phiền việc chỉnh nhỏ âm lượng đi không?
⟶ Dịch thuần Việt hơn: Bạn có thể chỉnh nhỏ âm lượng đi không?

17. practice + gerund: luyện tập làm việc gì

Ví dụ:
My elder brother practices playing the piano three times a week. 
⟶ Anh trai của tôi luyện chơi đàn piano ba lần một tuần. 

18. recommend + gerund: đề xuất/gợi ý làm gì

Ví dụ:
I recommend eating at the new Thai restaurant in our neighborhood.
⟶ Mình đề xuất ăn tại nhà hàng Thái mới trong khu chúng ta sống.

19. susggest + gerund: đề xuất làm việc gì

Ví dụ:
My co-worker suggested using this software. 
⟶ Đồng nghiệp của tôi đã đề xuất dùng phần mềm này. 

20. tolerate + gerund: chịu đựng việc làm điều gì.

Ví dụ:
She tolerated living with an abusive husband.
⟶ Cô ấy đã chịu đựng việc sống với một người chồng chuyên lạm dụng/bạo hành. 

Tổng hợp các động từ theo sau bởi danh động từ:

admit: thừa nhậndiscuss: thảo luận/bàn bạc
advise: khuyênenjoy: thích/tận hưởng
allow: cho phépfinish: hoàn thành
avoid: tránhinclude: bao gồm
complete: hoàn thànhkeep: tiếp tục/cứ không ngừng
consider: xem xét/suy nghĩmind: để tâm đến/ thấy phiền
delay: hoãnpractice: luyện tập
deny: phủ nhậnrecommend: đề xuất/gợi ý
detest: rất ghétsusggest: đề xuất
dislike: không thíchtolerate: chịu đựng

Tham khảo các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt.

3.3. Gerund làm bổ ngữ (complements)

Gerunds cũng theo sau ‘to-be’ – “là” để làm bổ ngữ (complements) cho chủ ngữ. Lúc này, Gerunds có chức năng bổ nghĩa cho chủ ngữ để cho biết chủ ngữ là gì.

Lưu ý:
Khi Danh động từ đứng sau to-be sẽ tạo ra cấu trúc: ‘be + v-ing’ giống với cấu trúc của các thì tiếp diễn. Nhưng gerunds ở đây là danh từ, chứ không phải động từ thường đang ở dạng Hiện tại Phân từ (Present Participles) như chúng ta đã nói ở trên. Mọi người nên lưu ý để tránh hiểu sai nghĩa của câu.

Ví dụ:
Her passion is singing.
⟶ Đam mê của cô ấy là việc ca hát. 
Phân tích: Nếu ta hiểu nhầm danh động từ ‘singing’ ở đây thành một động từ ở thể tiếp diễn thì ta sẽ hiểu sai câu này thành: “Đam mê của tôi đang hát.”

3.4. Gerund đứng sau giới từ

Trong một số cấu trúc, Gerund cũng đứng sau các giới từ như in, into, about, of, on, v.v.

Một số cấu trúc thường gặp mà trong đó Gerunds theo sau giới từ:

  • be good at + gerund: giỏi việc gì
    Ví dụ:
    I’m good at solving problems.
    ⟶ Tôi giỏi việc giải quyết vấn đề. 
  • be interested in + gerund: thích thú với/say mê việc gì
    Ví dụ:
    She is interested in making movies. 
    ⟶ Cô ấy hứng thú với việc làm phim.  
  • be into + gerund: thích việc gì
    Ví dụ: He is into cooking.
    ⟶ Anh ấy thích việc nấu nướng.  
  • talk about + gerund: nói về việc gì
    Ví dụ:
    They are talking about launching the new products.
    ⟶ Họ đang nói về việc cho ra mắt sản phẩm mới.  

Gerunds cũng có thể đi sau 2 giới từ chỉ thời gian ‘before’ và ‘after’ trong 1 trong 2 mệnh đề cùng chủ ngữ của một câu phức.

Ví dụ:
Before/After having breakfast, she always reads a newspaper.
⟶ Trước/Sau khi ăn sáng, cô ấy luôn đọc một tờ báo. 

Phân tích: Dạng đầy đủ của câu phức này là: 
Before/ After she has breakfast, she always reads a newspaper.

Tuy nhiên, do hai mệnh đề của câu phức này có cùng chủ ngữ là ‘she’ nên ta có thể rút gọn mệnh đề chứa giới từ chỉ thời gian ‘before/after’ bằng cách bỏ chủ ngữ ‘she’ và biến ‘has’ thành gerund ‘having’. 

3.5. Một số cấu trúc khác của Gerund

Danh động từ cũng có thể được sử dụng trong một số cấu trúc khác như:

  • be busy + gerund: bận rộn làm việc
    Ví dụ:
    These days, I’m busy writing reports.
    ⟶ Mấy ngày nay, tôi đang bận rộn với việc viết báo cáo.  
  • be worth + gerund: đáng để làm gì 
    Ví dụ:
    This book is worth reading.
    ⟶ Cuốn sách này đáng để đọc.  
  • spend/waste + time/money + gerund: dành/tiêu tốn + thời gian/tiền để làm gì
    Ví dụ:
    Yesterday, I spent 3 hours preparing this presentation.
    ⟶ Hôm qua, tôi dành 3 tiếng đồng hồ để chuẩn bị phần thuyết trình này.  
  • be/get used to + gerund: đã quen với việc gì
    Ví dụ:
    He’s not used to working overtime. 
    ⟶ Anh ấy không quan với việc tăng ca.   
  • It’s no use/good + gerund: Thật là vô ích khi làm gì
    Ví dụ:
    It’s no use/good trying to contact a customer that doesn’t need our products.
    ⟶ Thật là vô ích khi cố gắng liên lạc với một khách hàng không cần sản phẩm của chúng ta. 

Tham khảo: Modal verb là gì? Tất tần tật về động từ khiếm khuyết

4. Phân biệt Gerund (Danh động từ) và Danh từ

Danh động từ và Danh từ có một số khác biệt sau:

  • Sau Danh động từ ta có thể thêm một tân ngữ, còn Danh từ thì không.
    Ví dụ:
    We should avoid eating too much meat. (eating là gerund)
    ⟶ Chúng ta nên tránh ăn quá nhiều thịt.
    We should avoid violent activities. (violent activities là cụm danh từ)
    ⟶ Chúng ta nên tránh các hành động bạo lực.
  • Trước Danh động từ ta không thể dùng mạo từ (a, an, the) còn trước Danh từ thì dùng được.
    Ví dụ:
    Using smartphones is popular now.
    ⟶ Sử dụng điện thoại thông minh bây giờ rất phổ biến.
    The popularity of smartphones increases nowadays.
    ⟶ Sự phổ biến của điện thoại thông minh đang ngày càng tăng.
  • Ngoài ra, ta dùng trạng từ để bổ nghĩa cho Danh động từ, còn dùng tính từ bổ nghĩa cho Danh từ.
    Ví dụ:
    Doing exercise regularly brings many benefits. 
    ⟶ Tập thể dục thường xuyên mang lại rất nhiều lợi ích. 
    He drives his regular route to work.
    ⟶ Anh ấy đi đường như mọi khi để tới chỗ làm. 

5. Phân biệt Gerund và Infinitive

cách phân biệt gerund and infinitive

GerundInfinitive là hai loại từ xuất hiện thường xuyên trong tiếng Anh. Vậy khi gặp một động từ, làm sao để biết động từ đó -ing hay to + V?

5.1. Phân biệt Danh động từ và Động từ thường

Danh động từ cũng có nhiều điểm khác biệt so với Động từ thường như sau:

  • Danh động từ không thể làm động từ chính trong câu.
    Ví dụ:
    I study English at school.
    ⟶ Tôi học tiếng Anh ở trường.
    I enjoy studying English at school.
    ⟶ Tôi thích việc học tiếng Anh ở trường. 
  • Danh động từ có thể làm chủ ngữ, còn động từ thì không.
    Ví dụ:
    Winning this competition is a big achievement with me. 
    (Không dùng “Win this competition” làm chủ ngữ) 
    ⟶ Chiến thắng cuộc thi này là một thành tựu lớn đối với tôi. 
    If I win this game, I will definitely be on cloud nine. 
    ⟶ Nếu tôi thắng cuộc thi này, tôi chắc chắn sẽ vui lắm. 

Xem thêm:

5.2. Phân biệt Gerund và Present Participles

Như đã nói trên phần 1, Gerunds (Danh Động từ) là danh từ và tất nhiên sẽ được sử dụng như danh từ. Trong khi đó, Present Participles (Hiện tại Phân từ) là dạng của động từ khi được chia ở các thì tiếp diễn (Hiện tại Tiếp diễn, Quá khứ Tiếp diễn, Tương lai Tiếp diễn,…)

Ví dụ:

Gerunds:

Running is good for your health.
⟶ Việc chạy là tốt cho sức khỏe của bạn. 

Phân tích: ‘running’ ở đây là một danh động từ diễn tả “việc chạy”. 

Present Participles:

He is running very fast. 
⟶ Anh ấy đang chạy rất nhanh. 

Phân tích: ‘running’ ở đây là dạng tiếp diễn của động từ ‘run’ trong thì Hiện tại Tiếp diễn. 

Lưu ý:

Gerunds vẫn được theo sau bởi một số thành phần thường theo sau động từ như Objects (Tân ngữ) Adverbs (Trạng từ), v.v.

Ví dụ:

  • running: việc chạy ⟶ running fast: việc chạy nhanh
  • playing: việc chơi ⟶ playing sports: việc chơi thể thao

Khi chủ ngữ là 2 Gerunds trở lên, động từ chia theo dạng số nhiều.

Ví dụ: 

Playing sports and eating healthy food improve your health.
⟶ Việc chơi thể thao và việc ăn thực phẩm lành mạnh cải thiện sức khỏe của bạn. 

Xem thêm: Phân biệt thì Tương lai Đơn, cấu trúc Be going to, thì Hiện tại Tiếp diễn

6. Bài tập về Gerund (Danh động từ)

Khoanh tròn phần in đậm mà bạn cho là đúng. Lưu ý, trong một số câu, cả hai sự lựa chọn đều đúng. 

1. Children, don’t forget to turn off/turning off the lights when you leave the classroom. 

2. At first, I forgot to meet/meeting him before. I thought I didn’t know him. 

3. Mom, I remember to turn off/turning off the lights last night. This is not my fault. 

4. He never remembers closing/to close the door. 

5. Yesterday, we decided buying/to buy a new house. 

6. My teacher advises to read/reading more books.

7. This job includes to type/typing reports. 

8. My younger sister started learning/to learn Japanese 5 years ago.

9. This morning, I spent 30 minutes to check/checking this document. 

10. It’s no use to persuade/persuading him to sign the contract. 

11. I still can’t get used to waking up /  wake up early. 

12. Before go/going to bed, he sometimes does yoga. 

13. He denies to hate/hating meetings. 

14. They don’t allow eating/ to eat here.

15. You should avoid going/to go near that aggressive dog.

Đáp án.

1. to turn off (forget + to-infinitive: quên làm điều cần làm:)

2. meeting (forget + gerund: quên rằng mình đã làm gì)

3. turning off (remember + gerund: nhớ rằng mình đã làm gì)

4. to close (remember + to-infinitive: nhớ làm điều cần làm)

5. to buy (decide + to-infinitive: quyết định làm gì

6. reading

7. typing

8. cả hai (start + gerund/to-infinitive: bắt đầu làm gì)

9. checking

10. persuading

11. waking up

12. going

13. hating

14. eating

15. going

Trên đây là tổng hợp những kiến thức quan trọng về Danh động từ. TalkFirst mong rằng thông qua bài viết này, bạn đã nắm vững hơn về định nghĩa, chức năng và cách sử dụng Danh động từ. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết! Hẹn gặp bạn trong những bài viết tiếp theo tại chuyên mục Tự học tiếng Anh

Xem thêm các bài viết liên quan:

Khóa học

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Nói tiếng Anh tự nhiên như tiếng Việt

Tiếng Anh cho người mất gốc

Giải pháp học tiếng Anh cho người mất gốc

Khóa tiếng Anh cho dân IT

Tiếng Anh chuyên biệt cho dân CNTT

Khóa Thuyết trình tiếng Anh

Thuyết trình tiếng Anh như tiếng Việt

Khóa luyện thi IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm sau 1 khóa học

Khóa luyện thi IELTS Online

Học IELTS trực tuyến = Cam kết đầu ra

Khóa IELTS Writing Online

Học Writing cùng chuyên gia hàng đầu

Lớp học sáng tạo, giúp học viên ứng dụng tiếng Anh vào các tình huống thực tế

Đăng ký kiểm tra trình độ Miễn Phí
cùng chuyên gia Anh ngữ tại TalkFirst

100+ doanh nghiệp đồng hành
gameloft Hella
Coca-Cola Pepsi DHL Fedex
100+ doanh nghiệp đồng hành
gameloft Hella
Coca-Cola Pepsi DHL Fedex

ĐĂNG KÝ NGAY

Quý Anh/Chị để lại thông tin bên dưới để được hỗ trợ.
Liên hệ Hotline: 028 22 644 666 để được hỗ trợ ngay.

[Happy New Year 2025] Ưu đãi lên đến 35% học phí, cơ hội nhận học bổng tiếng Anh trị giá 4.000.000VNĐ và 2 tháng học tiếng Anh kỹ năng MIỄN PHÍ