Trong tiếng Anh, việc nắm vững các thì là nền tảng cốt lõi để giao tiếp hiệu quả. Trong đó, thì hiện tại đơn (The Simple Present Tense) là thì cơ bản và quan trọng bậc nhất, được sử dụng để diễn đạt các sự thật, thói quen, và hành động lặp đi lặp lại. Bài viết này của TalkFirst sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện và sâu sắc về thì hiện tại đơn, giúp bạn nắm vững cấu trúc, cách dùng, và các trường hợp ngoại lệ để tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh.

1. Thì hiện tại đơn là gì?
Thì hiện tại đơn (The Simple Present Tense) là một thì ngữ pháp cơ bản, được dùng để diễn tả các hành động mang tính chất lặp đi lặp lại hoặc các trạng thái mang tính bền vững. Đây là thì được sử dụng để trình bày những sự thật hiển nhiên, các quy luật tự nhiên, các thói quen cá nhân, hoặc các sự kiện đã được lên lịch trình. Việc nắm vững thì hiện tại đơn là nền tảng cốt lõi để tiếp tục học các thì phức tạp hơn.
Ví dụ:
- The Sun rises in the East.
(Mặt trời mọc ở phía Đông.) - I drink coffee every morning.
(Tôi uống cà phê mỗi sáng.) - The train leaves at 7 a.m.
(Chuyến tàu rời bến lúc 7 giờ sáng.)
2. Công thức thì hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn có hai công thức chính, tùy thuộc vào loại động từ được sử dụng: động từ “to be” và động từ thường.

2.1. Công thức với động từ “to be” (am/is/are)
Loại câu | Công thức | Ví dụ |
---|---|---|
Khẳng định (+) | S + am/is/are + O | I am a student. (Tôi là học sinh.) |
She is a doctor. (Cô ấy là bác sĩ.) | ||
They are good friends. (Họ là những người bạn tốt.) | ||
Phủ định (-) | S + am/is/are + not + O | I am not a student. (Tôi không phải là học sinh.) |
She is not a doctor. (Cô ấy không phải là bác sĩ.) | ||
They are not good friends. (Họ không phải là những người bạn tốt.) | ||
Nghi vấn (?) | Am/Is/Are + S + O? | Are you a student? (Bạn có phải là học sinh không?) |
Is she a doctor? (Cô ấy có phải là bác sĩ không?) | ||
Are they good friends? (Họ có phải là những người bạn tốt không?) | ||
Trả lời ngắn | Yes, S + am/is/are. | Yes, I am. |
No, S + am/is/are + not. | No, I am not. |
Một số lưu ý quan trọng:
- am dùng với chủ ngữ I.
- is dùng với chủ ngữ số ít (he, she, it, danh từ số ít).
- are dùng với chủ ngữ số nhiều (we, you, they, danh từ số nhiều).
Xem thêm: 80+ Ví dụ thì hiện tại đơn dễ hiểu
2.2. Công thức với động từ thường
Loại câu | Công thức | Ví dụ |
---|---|---|
Khẳng định (+) | S + V(s/es) + O | I work in a hospital. (Tôi làm việc ở bệnh viện.) |
He works in a hospital. (Anh ấy làm việc ở bệnh viện.) | ||
Phủ định (-) | S + do/does + not + V_inf + O | I do not work in a hospital. (Tôi không làm việc ở bệnh viện.) |
He does not work in a hospital. (Anh ấy không làm việc ở bệnh viện.) | ||
Nghi vấn (?) | Do/Does + S + V_inf + O? | Do you work in a hospital? (Bạn có làm việc ở bệnh viện không?) |
Does he work in a hospital? (Anh ấy có làm việc ở bệnh viện không?) | ||
Trả lời ngắn | Yes, S + do/does. | Yes, I do. |
No, S + do/does + not. | No, he does not. |
Xem thêm: Câu bị động thì Hiện tại đơn
3. Cách dùng thì hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn được sử dụng trong các trường hợp sau đây:
3.1. Diễn tả một sự thật hiển nhiên hoặc một chân lý
Đây là những sự vật, hiện tượng luôn luôn đúng và không thể thay đổi.
- The Earth revolves around the Sun.
(Trái đất quay quanh mặt trời.) - Water boils at 100 degrees Celsius.
(Nước sôi ở 100 độ C.)
3.2. Diễn tả một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại
Sử dụng thì hiện tại đơn để nói về những hoạt động bạn làm thường xuyên, có tính lặp lại trong cuộc sống hàng ngày.
- I go to the gym every morning. (Tôi đi tập gym mỗi sáng.)
- He watches TV with his family every night. (Anh ấy xem TV với gia đình mỗi tối.)
3.3. Diễn tả một sự việc, hành động theo lịch trình hoặc thời gian biểu
Thì này được dùng cho các sự kiện đã được lên kế hoạch từ trước, thường là lịch trình của các phương tiện công cộng, chương trình học, hoặc các buổi họp.
- The bus leaves at 8 a.m. sharp.
(Chuyến xe buýt rời bến đúng 8 giờ sáng.) - The movie starts at 9 p.m.
(Bộ phim bắt đầu lúc 9 giờ tối.)
3.4. Diễn tả cảm xúc, trạng thái và ý kiến
Các động từ chỉ trạng thái (state verbs) như love, like, hate, want, feel, believe,… thường được chia ở thì hiện tại đơn.
- I believe in what you say.
(Tôi tin vào những gì bạn nói.) - She likes classical music.
(Cô ấy thích nhạc cổ điển.)
Tìm hiểu thêm: Cách chia thì hiện tại đơn chi tiết
4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn
Khi thấy các trạng từ chỉ tần suất trong câu, bạn có thể nhận biết đó là thì hiện tại đơn. Các trạng từ này thường đứng sau chủ ngữ hoặc trước động từ chính trong câu.
4.1. Các trạng từ chỉ tần suất
Trạng từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Always | Luôn luôn | I always have breakfast before I go to school. |
Usually / Normally | Thường xuyên | She usually goes jogging in the park. |
Often / Frequently | Thường xuyên | They often visit their grandparents on weekends. |
Sometimes | Thỉnh thoảng | We sometimes eat out on Friday nights. |
Seldom / Rarely | Hiếm khi | He rarely eats fast food. |
Never | Không bao giờ | They never tell lies. |
4.2. Các cụm trạng từ chỉ thời gian
Cụm từ | Ý nghĩa | Vị trí | Ví dụ |
---|---|---|---|
Every day/week/month… | Mỗi ngày/tuần/tháng… | Cuối câu | He plays football every day. |
Once/twice/three times… a day/week/month… | Một/hai/ba lần… mỗi ngày/tuần/tháng… | Cuối câu | She goes to the library twice a week. |
On Mondays/Tuesdays… | Vào thứ Hai/Ba… | Cuối câu | They have a meeting on Mondays. |
In the morning/afternoon/evening | Vào buổi sáng/chiều/tối | Cuối câu | I often read books in the evening. |
Khóa học tiếng Anh cho người mất gốc tại TalkFirst được thiết kế đặc biệt để giúp bạn phát triển từ nền tảng cơ bản, phù hợp cho những ai đang muốn cải thiện kỹ năng tiếng Anh từ đầu.
5. Lưu ý quan trọng khi dùng thì hiện tại đơn
Trong quá trình sử dụng thì hiện tại đơn, người học cần lưu ý các quy tắc sau để tránh những lỗi sai phổ biến.
5.1. Quy tắc thêm “s” hoặc “es” vào động từ
Khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it, danh từ số ít), bạn cần thêm “s” hoặc “es” vào cuối động từ.
- Trường hợp thông thường: Thêm “-s” vào sau động từ.
- work -> works
- read -> reads
- He reads a book every night.
- Trường hợp đặc biệt: Thêm “-es” vào sau các động từ tận cùng là o, s, sh, ch, x, z.
- go -> goes
- watch -> watches
- She watches TV every evening.
Xem thêm: Cách phát âm s es trong tiếng Anh
5.2. Các trường hợp ngoại lệ khác
- Động từ “have”: Khi diễn tả sự sở hữu, “have” được chia thành has với chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít.
- I have a new car.
- She has a new car.
- Thì hiện tại đơn trong mệnh đề điều kiện loại 1: Mệnh đề “if” trong câu điều kiện loại 1 luôn chia ở thì hiện tại đơn.
- If it rains, we will stay at home.
- Sử dụng thì hiện tại đơn để kể chuyện hoặc tóm tắt phim/sách: Đây là một văn phong đặc biệt, giúp câu chuyện trở nên sống động và chân thực hơn.
- The main character goes on a quest to find the lost city.
(Nhân vật chính thực hiện một nhiệm vụ để tìm thành phố đã mất.)
- The main character goes on a quest to find the lost city.
Kiến thức về các thì ở hiện tại khác:
6. Bài tập về thì hiện tại đơn có đáp án
Bài tập 1: Chia các động từ trong (…)
1. My uncle ………… (be) a graphic designer.
2. David ………… (get) up at 5:30. He ………… (drink) some water and ………… (start) doing yoga.
3. Our teachers ………… (be) caring and supportive. They always ………… (ask) if we need their help.
4. My best friend Anna always ………… (stay) up late.
5. We ………… (not enjoy) going out on weekends because it ………… (be) very crowded.
6. Her parents ………… (not allow) her to go out after 9pm.
7. Emma ………… (not eat) fast foods. She ………… (know) they’re not good for her health.
8. That employee ………… (not be) responsible.
9. Our son ………… (watch) TV a lot. That ………… (be) absolutely unhealthy.
10. My manager ………… a good leader.
Click để xem đáp án:
1. My uncle is a graphic designer.
2. David gets up at 5:30. He drinks some water and starts doing yoga.
3. Our teachers are caring and supportive. They always ask if we need their help.
4. My best friend Anna always stays up late.
5. We don’t enjoy going out on weekends because it is very crowded.
6. Her parents don’t allow her to go out after 9pm.
7. Emma doesn’t eat fast foods. She knows they’re not good for her health.
8. That employee isn’t responsible.
9. Our son watches TV a lot. That is absolutely unhealthy.
10. My manager is a good leader.
Bài tập 2: Phát hiện và sửa lỗi sai
1. Her parents aren’t go to work on Saturdays.
2. He is always feel uncomfortable at crowded places.
3. My dog barking when he see a stranger.
4. Lily live in a small coastal city.
5. My husband work for a tech company.
6. Susan and Anna goes trekking every summer.
7. His grandparents doesn’t drink coffee. They likes tea better.
8. David and I am best friends.
9. Each of the students here are confident and talented.
10. Our teacher don’t think we should go to bed after midnight.
Click để xem đáp án:
1. Her parents don’t go to work on Saturdays.
2. He always feels uncomfortable at crowded places.
3. My dog barks when he sees a stranger.
4. Lily lives in a small coastal city.
5. My husband works for a tech company.
6. Susan and Anna go trekking every summer.
7. His grandparents don’t drink coffee. They like tea better.
8. His grandparents don’t drink coffee. They like tea better.
9. Each of the students here is confident and talented.
10. Our teacher doesn’t think we should go to bed after midnight.
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng
1. She _____ to the gym every morning.
- A) goes
- B) go
- C) is going
- D) going
2. I _____ my homework after school.
- A) do
- B) does
- C) did
- D) am doing
3. They _____ to the park on weekends.
- A) go
- B) goes
- C) are going
- D) going
4. My parents _____ in a big house.
- A) lives
- B) live
- C) living
- D) are living
5. The train _____ at 9:00 every day.
- A) depart
- B) departs
- C) is departing
- D) departed
6. She _____ a cup of coffee every morning.
- A) drinks
- B) drink
- C) is drinking
- D) drinking
7. I _____ to the office by bike.
- A) travel
- B) travels
- C) is traveling
- D) traveled
8. We _____ English at school.
- A) study
- B) studies
- C) studied
- D) are studying
9. He _____ a doctor at a local hospital.
- A) is
- B) are
- C) am
- D) be
10. The sun _____ in the east.
- A) rise
- B) rises
- C) is rising
- D) rising
Click để xem đáp án:
- A) goes
- A) do
- A) go
- B) live
- B) departs
- A) drinks
- A) travel
- A) study
- A) is
- B) rises
Luyện tập thêm với: 100+ câu bài tập thì hiện tại đơn từ cơ bản đến nâng cao
Thì hiện tại đơn là nền tảng ngữ pháp tiếng Anh quan trọng trong hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn. Bài viết đã cung cấp đầy đủ kiến thức về cấu trúc, cách sử dụng và bài tập ứng dụng thực tế. Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ và sử dụng thành thạo thì hiện tại đơn, từ đó giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin và hiệu quả.
Chúc bạn học tập thành công!