Câu hỏi đuôi (Tag Question): công thức, cách dùng và bài tập có đáp án

Câu hỏi đuôi là một cấu trúc ngữ pháp phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng để xác nhận thông tin hoặc tạo sự tương tác với người nghe. Tuy nhiên, không phải ai cũng tự tin sử dụng loại câu hỏi này một cách chính xác và hiệu quả.

Bài viết này, TalkFirst sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn chi tiết về cấu trúc, cách dùng và những lưu ý khi sử dụng câu hỏi đuôi, kèm theo bài tập thực hành có đáp án để bạn tự tin áp dụng vào thực tiễn.

Cấu trúc câu hỏi đuôi
Cấu trúc câu hỏi đuôi (Tag Question)

1. Câu hỏi đuôi là gì?

Câu hỏi đuôi (Tag Question) là một dạng câu hỏi Yes/ No ngắn, được đặt ở sau một mệnh đề trần thuật và được phân cách với mệnh đề trần thuật bằng một dấu phẩy. Nếu mệnh đề trần thuật ở dạng phủ định thì câu hỏi đuôi sẽ ở dạng khẳng định và ngược lại.

Ví dụ:

  • It’s a nice day, isn’t it?
    (Thật là một ngày đẹp trời phải không?)
  • You don’t like pizza, do you?
    (Bạn không thích pizza phải không?)

2. Cấu trúc câu hỏi đuôi

Cấu trúc chung của câu hỏi đuôi:

Mệnh đề trần thuật, trợ động từ tương ứng + đại từ chủ ngữ ?

Trong đó:

  • Phần mệnh đề trần thuật:
    • Giữ nguyên như câu trần thuật ban đầu.
    • Xác định động từ chính và thì của nó để chọn trợ động từ phù hợp.
  • Phần đuôi bao gồm:
    • Trợ động từ:
      • Nếu mệnh đề chính khẳng định, đuôi phủ định (và ngược lại).
      • Dùng trợ động từ tương ứng với thì của động từ chính.
      • Nếu không có trợ động từ, dùng do/does/did.
    • Đại từ chủ ngữ: Dùng đại từ nhân xưng tương ứng với chủ ngữ ở mệnh đề chính.

Ví dụ:

Mệnh đề chínhCâu hỏi đuôiGiải thích
She is beautiful,isn’t she?is -> isn’t, she thay thế She
They don’t go to school,do they?don’t -> do, they thay thế They
He went to Hanoi yesterday,didn’t he?went (quá khứ đơn) -> didn’t, he thay thế He
You can speak English,can’t you?can -> can’t, you thay thế You

Một số lưu ý khi sử dụng câu hỏi đuôi:

  • Luôn có dấu phẩy (,) trước phần câu hỏi đuôi.
  • Đại từ trong phần đuôi luôn ở dạng chủ ngữ (I, you, he, she, it, we, they).
  • Câu hỏi đuôi có thể dùng để xác nhận thông tin (ngữ điệu lên cao) hoặc mong đợi sự đồng tình (ngữ điệu xuống thấp).
  • Mệnh đề chính khẳng định => Phần đuôi phủ định và ngược lại.
câu hỏi đuôi đặc biệt

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 25%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 35%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

3. Công thức chi tiết câu hỏi đuôi theo từng thì

Vì cấu trúc câu hỏi đuôi phụ thuộc vào thì của động từ chính, nên bất kỳ sự thay đổi về thì đều dẫn đến sự biến đổi tương ứng ở cả động từ chính và phần đuôi.

Sau đây là các công thức câu hỏi đuôi theo từng thì kèm ví dụ chi tiết:

STTThìCông thứcVí dụ
1Hiện tại đơnS + V(s/es), don’t/doesn’t + S?He plays football, doesn’t he?
2Hiện tại tiếp diễnS + am/is/are + V-ing, aren’t/isn’t + S?They are watching TV, aren’t they?
3Hiện tại hoàn thànhS + have/has + V3/ed, haven’t/hasn’t + S?You have been to Paris, haven’t you?
4Hiện tại hoàn thành tiếp diễnS + have/has been + V-ing, haven’t/hasn’t + S?They have been studying all day, haven’t they?
5Quá khứ đơnS + V2/ed, didn’t + S?He went to the store, didn’t he?
6Quá khứ tiếp diễnS + was/were + V-ing, wasn’t/weren’t + S?They were playing football, weren’t they?
7Quá khứ hoàn thànhS + had + V3/ed, hadn’t + S?He had finished his work, hadn’t he?
8Quá khứ hoàn thành tiếp diễnS + had been + V-ing, hadn’t + S?They had been waiting for hours, hadn’t they?
9Tương lai đơnS + will + V, won’t + S?She will be here soon, won’t she?
10Tương lai tiếp diễnS + will be + V-ing, won’t + S?They will be arriving soon, won’t they?
11Tương lai hoàn thànhS + will have + V3/ed, won’t + S?They will have finished by tomorrow, won’t they?
12Tương lai hoàn thành tiếp diễnS + will have been + V-ing, won’t + S?By next year, they will have been living here for a decade, won’t they?

Lưu ý: Phần đuôi của câu hỏi đuôi luôn ngược với mệnh đề chính về khẳng định/phủ định.

4. Các trường hợp của câu hỏi đuôi đặc biệt

4.1. Câu hỏi đuôi với động từ khuyết thiếu (modal verbs)

Câu hỏi đuôi với động từ khuyết thiếu (modal verbs) thường tuân theo quy tắc đối lập, tương tự như với các thì khác trong tiếng Anh. Cách tạo câu hỏi đuôi đơn giản là đảo động từ khuyết thiếu lên đầu câu, thêm “not” sau nó và thêm chủ ngữ vào cuối câu.

S + Modal Verbs + (not) + V + (O), Modal Verbs + S?

Ví dụ:

  • You can swim, can’t you?
    (Bạn có thể bơi phải không?)
  • They should go to the doctor, shouldn’t they?
    (Họ nên đi khám bác sĩ, phải không?)

4.2. Câu hỏi đuôi của câu mệnh lệnh (Imperative sentences)

Câu mệnh lệnh (Imperative sentences) là loại câu dùng để ra lệnh, yêu cầu, đề nghị,… Khi muốn “thêm bớt” chút mềm mỏng, lịch sự hoặc xác nhận lại, ta dùng câu hỏi đuôi (dùng “will you?” hoặc “won’t you?” cho cả câu khẳng định và phủ định).

Ví dụ:

  • Open the door, will you?
    (Làm ơn mở cửa giúp tôi nhé?)
  • Don’t be late, will you?
    (Đừng đến muộn đấy nhé?)

4.3. Câu hỏi đuôi của câu cảm thán (Exclamatory sentences)

Câu cảm thán (Exclamatory sentences) thường diễn tả cảm xúc mạnh mẽ như vui mừng, ngạc nhiên, sợ hãi,… Khi muốn tìm kiếm sự đồng tình hoặc chia sẻ cảm xúc đó, ta có thể thêm câu hỏi đuôi (dùng trợ động từ tương ứng với thì của động từ trong mệnh đề chính).

Ví dụ:

  • What a beautiful dress, isn’t it?
    (Chiếc váy đẹp quá, phải không?)
  • How interesting this movie is, isn’t it?
    (Bộ phim này hay thật đấy, phải không?) 

4.4. Câu hỏi đuôi của “Let’s”

Đối với câu với Let’s, câu hỏi đuôi luôn luôn dùng “shall we?” trong phần đuôi.

Ví dụ:

  • Let’s go to the beach, shall we?
    (Chúng ta đi biển nhé?)
  • Let’s have dinner at 7pm, shall we?
    (Chúng ta sẽ ăn tối lúc 7 giờ tối nhé?)

4.5. Câu hỏi đuôi với chủ ngữ giả “There”

Câu hỏi đuôi với chủ ngữ giả “There” hơi khác so với các chủ ngữ khác. Dưới đây là cách tạo câu hỏi đuôi với “There”:

1. Nếu câu khẳng định có động từ “be”: câu hỏi đuôi sẽ dùng “isn’t it” hoặc “wasn’t it”.

  • Ví dụ: There’s a cat in the garden, isn’t it?
    (Có một con mèo trong vườn phải không?)

2. Nếu câu khẳng định có động từ khác “be”: câu hỏi đuôi sẽ dùng “is there” hoặc “was there”.

  • Ví dụ: There are many people here, is there?
    (Có rất nhiều người ở đây phải không?)

Một số lưu ý:

  • Khi dùng câu hỏi đuôi với “There”, chúng ta thường sử dụng “it” thay vì “there”.
  • Câu hỏi đuôi với “There” thường được sử dụng để xác nhận thông tin đã được đưa ra trong câu khẳng định.

4.6. Câu hỏi đuôi có mệnh đề chính có từ phủ định

Khi mệnh đề chính có từ phủ định như never, rarely, seldom, hardly, barely, scarcely, câu hỏi đuôi sẽ được tạo thành với động từ khẳng định và chủ ngữ.

Ví dụ:

  • He never goes to the gym, does he?
    (Anh ấy không bao giờ đến phòng gym phải không?)
  • She rarely complains, does she?
    (Cô ấy hiếm khi phàn nàn phải không?)

Ngoài ra, một số trường hợp đặc biệt:

  • Khi mệnh đề chính có “nothing, nobody, nowhere, no one”, câu hỏi đuôi thường dùng “is there” hoặc “are there”.
  • Khi mệnh đề chính có “no” đứng trước danh từ, câu hỏi đuôi vẫn dùng động từ khẳng định. Ví dụ: “He has no car, does he?”

4.7. Câu hỏi đuôi có mệnh đề chính là câu “…wish…”

Câu hỏi đuôi với “wish” thường dùng “do/ does/ did” + chủ ngữ. Câu hỏi đuôi có thể khẳng định hoặc phủ định, tùy thuộc vào mệnh đề chính.

Ví dụ:

  • I wish I had more time, don’t I?
    (Tôi ước mình có nhiều thời gian hơn phải không?)
  • She wishes she could go to the party, doesn’t she?
    (Cô ấy ước mình có thể đi dự tiệc phải không?)

4.8. Câu hỏi đuôi của Must

Câu hỏi đuôi của “must” có thể hơi phức tạp vì nó có thể diễn đạt cả nghĩa “bắt buộc” và “phỏng đoán”.

1. Khi “must” diễn tả nghĩa “bắt buộc”:

  • Câu hỏi đuôi thường dùng “needn’t/don’t/doesn’t” + chủ ngữ.
  • Câu hỏi đuôi có nghĩa là “không cần phải làm điều đó” hoặc “không cần phải làm như vậy”.

Ví dụ:

  • You must be home by 10 pm, needn’t you?
    (Bạn phải về nhà trước 10 giờ tối phải không?)
  • They must finish the project by Friday, don’t they?
    (Họ phải hoàn thành dự án trước thứ sáu phải không?)

2. Khi “must” diễn tả nghĩa “phỏng đoán”:

  • Câu hỏi đuôi thường dùng “mustn’t” + chủ ngữ.
  • Câu hỏi đuôi có nghĩa là “có lẽ là không” hoặc “có thể là không”.

Ví dụ:

  • He must be tired after his long journey, mustn’t he?
    (Chắc hẳn anh ấy đã mệt mỏi sau cuộc hành trình dài phải không?)
  • She must be very happy about her promotion, mustn’t she?
    (Chắc hẳn cô ấy rất vui vì được thăng chức phải không?)

Lưu ý: Trong một số trường hợp, bạn cũng có thể sử dụng “don’t/doesn’t” + chủ ngữ với “must” diễn tả phỏng đoán. Tuy nhiên, “mustn’t” thường được sử dụng để thể hiện ý nghi ngờ hoặc không chắc chắn.

5. Lưu ý quan trọng khi sử dụng câu hỏi đuôi

Để tránh việc nhầm lẫn và mắc lỗi khi sử dụng câu hỏi đuôi, sau đây là một số lưu ý quan trọng bạn cần phải nắm rõ:

1. Chọn trợ động từ và đại từ phù hợp:

  • Dựa vào thì của động từ chính trong mệnh đề đầu (xem lại bảng công thức nếu cần).
  • Đảm bảo đại từ chủ ngữ ở phần đuôi khớp với chủ ngữ chính.

2. Khẳng định – Phủ định “ngược chiều”:

Mệnh đề chính khẳng định => Phần đuôi phủ định

  • Ví dụ: It’s cold today, isn’t it?

Mệnh đề chính phủ định => Phần đuôi khẳng định

  • Ví dụ: They don’t like pizza, do they?

3. Ngữ điệu quyết định mục đích:

Ngữ điệu lên cao: Thể hiện sự nghi ngờ, muốn xác nhận thông tin.

  • Ví dụ: You haven’t finished your homework, have you?
    (Bạn vẫn chưa làm bài tập xong phải không?)

Ngữ điệu xuống thấp: Thể hiện sự chắc chắn, mong đợi sự đồng ý.

  • Ví dụ: It’s a beautiful day, isn’t it?
    (Hôm nay trời đẹp phải không?)

4. Lưu ý các trường hợp đặc biệt: Câu mệnh lệnh, câu cảm thán, câu với “Let’s” có cách dùng câu hỏi đuôi riêng.

5. Luyện tập thường xuyên:

  • Cách tốt nhất để thành thạo câu hỏi đuôi là sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày.
  • Lắng nghe cách người bản xứ sử dụng và bắt chước ngữ điệu của họ.

6. Bài tập về câu hỏi đuôi

Bài tập: Điền câu hỏi đuôi phù hợp vào chỗ trống.

  1. Our boss likes the new employee, _? (female boss)
  2. Your younger sister would rather go out on weekends, _?
  3. They must complete that task today, _?
  4. I wish to leave early, _?
  5. They don’t like working overtime, _?
  6. Turn down the volume, _?
  7. I don’t think he will believe you, _?
  8. You missed another deadline yesterday, _?
  9. This morning, that man must have stolen your wallet, _?
  10. Your crush won’t come to the party, _? (male crush)
  11. Somebody left the door open, _?
  12. She never stays up late, _?
  13. You read a lot of books. You must like reading a lot, _?
  14. Let’s eat out, _?
  15. When we entered the room, nothing was there, _?
  16. When we go to the museum doesn’t matter, _?
  17. We had better lock all the doors, _?
  18. Don’t turn on the TV when I’m working, _?
  19. Our mother is sick, _?
  20. When he first moved here, he was really friendly, _?

Đáp án:

  1. doesn’t she
  2. wouldn’t she
  3. needn’t they
  4. may I
  5. do they
  6. will you
  7. will he
  8. didn’t you
  9. hasn’t he
  10. will he
  11. didn’t they
  12. does she
  13. don’t you
  14. shall we
  15. was it
  16. does it
  17. hadn’t we
  18. will you
  19. isn’t she
  20. wasn’t he

Trang tự học tiếng Anh – Chia sẻ các bài học tiếng Anh Giao tiếp & tiếng Anh chuyên ngành miễn phí.

Hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng câu hỏi đuôi là chìa khóa để bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh, thể hiện được sự chuyên nghiệp và linh hoạt trong từng câu hỏi.

Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những kiến thức bổ ích về câu hỏi đuôi (Tag Question) cũng như cách vận dụng hiệu quả loại câu hỏi này vào thực tiễn. Hãy tiếp tục theo dõi và đón đọc những bài viết tiếp theo để nâng cao trình độ ngữ pháp tiếng Anh của bạn nhé!

Khóa học

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Nói tiếng Anh tự nhiên như tiếng Việt

Tiếng Anh cho người mất gốc

Giải pháp học tiếng Anh cho người mất gốc

Khóa tiếng Anh cho dân IT

Tiếng Anh chuyên biệt cho dân CNTT

Khóa Thuyết trình tiếng Anh

Thuyết trình tiếng Anh như tiếng Việt

Khóa luyện thi IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm sau 1 khóa học

Khóa luyện thi IELTS Online

Học IELTS trực tuyến = Cam kết đầu ra

Khóa IELTS Writing Online

Học Writing cùng chuyên gia hàng đầu

Bài viết liên quan
Lớp học sáng tạo, giúp học viên ứng dụng tiếng Anh vào các tình huống thực tế

Đăng ký kiểm tra trình độ Miễn Phí
cùng chuyên gia Anh ngữ tại TalkFirst

100+ doanh nghiệp đồng hành
gameloft Hella
Coca-Cola Pepsi DHL Fedex
100+ doanh nghiệp đồng hành
gameloft Hella
Coca-Cola Pepsi DHL Fedex

ĐĂNG KÝ NGAY

Quý Anh/Chị để lại thông tin bên dưới để được hỗ trợ.
Liên hệ Hotline: 028 22 644 666 để được hỗ trợ ngay.

[Happy New Year 2025] Ưu đãi lên đến 35% học phí, cơ hội nhận học bổng tiếng Anh trị giá 4.000.000VNĐ và 2 tháng học tiếng Anh kỹ năng MIỄN PHÍ