Để có thể diễn đạt ý tưởng rõ ràng trong quá trình giao tiếp cũng như giúp câu văn trở nên mạch lạc & logic hơn, bạn cần biết cách sử dụng liên từ trong tiếng Anh. Trong bài viết này, TalkFirst sẽ giải thích chi tiết chủ điểm ngữ pháp về liên từ dành cho bạn đọc và chia sẻ những dạng bài tập liên quan đến liên từ để bạn có thể thực hành và áp dụng vào thực tế nhé.
Nội dung chính
Toggle1. Liên từ (Conjunction) trong tiếng Anh là gì?
Liên từ (Conjunction) trong tiếng Anh là từ dùng để nối các từ, cụm từ, hoặc mệnh đề trong. Liên từ giúp tạo mối quan hệ logic giữa các phần của câu, giúp câu văn trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn.
2. Phân loại các liên từ trong tiếng Anh
2.1. Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)
Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions): Dùng để nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề ngang hàng với nhau. Các liên từ kết hợp phổ biến gồm: and (và), but (nhưng), or (hoặc), nor (cũng không), for (vì), yet (nhưng), so (vì vậy).
- Ví dụ: I want to go to the park, but it is raining.
2.2. Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions)
Liên từ tương liên (Correlative Conjunctions): Dùng để nối hai từ hoặc cụm từ có cùng vai trò trong câu, thường đi theo cặp. Các cặp liên từ tương liên phổ biến gồm: both…and (cả…và), either…or (hoặc…hoặc), neither…nor (không…cũng không), not only…but also (không những…mà còn).
- Ví dụ: She is both intelligent and hardworking.
2.3. Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)
Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions): Dùng để nối mệnh đề phụ thuộc với mệnh đề chính, làm cho mệnh đề phụ thuộc có ý nghĩa bổ sung cho mệnh đề chính. Một số liên từ phụ thuộc phổ biến gồm: because (bởi vì), although (mặc dù), if (nếu), when (khi), since (từ khi).
- Ví dụ: I stayed at home because it was raining.
2.4. Liên từ nối trong tiếng Anh (Conjunctive Adverbs)
Liên từ nối trong tiếng Anh, còn được gọi là Conjunctive Adverbs, là những từ hoặc cụm từ đóng vai trò liên kết các mệnh đề độc lập hoặc các câu với nhau. Chúng thường được sử dụng để chỉ ra mối quan hệ logic giữa các mệnh đề hoặc câu như sự tương phản, kết quả, nguyên nhân, hoặc bổ sung.
Dưới đây là một số Conjunctive Adverbs phổ biến và cách sử dụng:
- However (Tuy nhiên): Dùng để thể hiện sự tương phản hoặc đối lập.
- Ví dụ: She was tired; however, she finished her work.
(Cô ấy mệt, tuy nhiên, cô ấy vẫn hoàn thành công việc.)
- Ví dụ: She was tired; however, she finished her work.
- Therefore (Vì vậy): Dùng để chỉ ra kết quả hoặc hậu quả của một hành động.
- Ví dụ: He didn’t study; therefore, he failed the exam.
(Anh ấy không học hành gì, vì vậy, anh ấy đã rớt bài kiểm tra.)
- Ví dụ: He didn’t study; therefore, he failed the exam.
- Moreover (Hơn nữa): Dùng để bổ sung thêm thông tin.
- Ví dụ: The project is expensive; moreover, it requires a lot of time.
(Dự án này tốn kém; hơn nữa, nó đòi hỏi rất nhiều thời gian.)
- Ví dụ: The project is expensive; moreover, it requires a lot of time.
- Nevertheless (Tuy nhiên): Dùng để thể hiện sự đối lập mặc dù có một điều kiện nào đó.
- Ví dụ: The journey was difficult; nevertheless, they enjoyed it.
(Cuộc hành trình tuy khó khăn nhưng họ vẫn thích thú.)
- Ví dụ: The journey was difficult; nevertheless, they enjoyed it.
- Consequently (Do đó): Dùng để chỉ ra một hệ quả trực tiếp.
- Ví dụ: She missed the bus; consequently, she was late for work.
(Cô ấy đã lỡ chuyến xe buýt; do đó, cô ấy đã đi làm muộn.)
- Ví dụ: She missed the bus; consequently, she was late for work.
- Furthermore (Hơn nữa): Dùng để bổ sung thêm thông tin hoặc ý kiến.
- Ví dụ: The book is well-written; furthermore, it’s informative.
(Cuốn sách được viết rất hay và bổ ích.)
- Ví dụ: The book is well-written; furthermore, it’s informative.
- Otherwise (Nếu không thì): Dùng để chỉ ra kết quả hoặc tình huống có thể xảy ra nếu điều kiện nào đó không được đáp ứng.
- Ví dụ: You need to hurry; otherwise, you’ll miss the train.
(Bạn cần phải nhanh lên, nếu không bạn sẽ lỡ chuyến tàu.)
- Ví dụ: You need to hurry; otherwise, you’ll miss the train.
- Nonetheless (Mặc dù vậy): Dùng để chỉ ra sự việc xảy ra mặc dù có một yếu tố ngược lại.
- Ví dụ: It was raining; nonetheless, they went to work.
(Trời mưa nhưng họ vẫn đi làm.)
- Ví dụ: It was raining; nonetheless, they went to work.
3. Nguyên tắc dùng dấu phẩy khi sử dụng liên từ trong câu
3.1. Đối với liên từ kết hợp
Liên từ kết hợp như and, but, or, nor, for, yet, và so thường được dùng để nối hai mệnh đề độc lập với nhau.
Nguyên tắc:
- Khi liên từ kết hợp nối hai mệnh đề độc lập (tức là mỗi mệnh đề có chủ ngữ và động từ riêng), bạn phải đặt dấu phẩy trước liên từ.
Ví dụ:
- I wanted to go for a walk, but it started raining.
- Hai mệnh đề độc lập: “I wanted to go for a walk” và “it started raining.”
- She studied hard, so she passed the exam.
- Hai mệnh đề độc lập: “She studied hard” và “she passed the exam.”
Lưu ý:
- Nếu liên từ kết hợp chỉ nối các từ hoặc cụm từ (không phải là mệnh đề độc lập), thì không cần dấu phẩy.
Ví dụ:
- I bought apples, oranges, and bananas.
- Chỉ nối các danh từ nên không cần dấu phẩy trước “and.”
3.2. Đối với liên từ phụ thuộc
Liên từ phụ thuộc như because, although, if, when, since, while, unless,… được sử dụng để nối một mệnh đề phụ thuộc với một mệnh đề chính.
Nguyên tắc:
- Khi mệnh đề phụ thuộc đứng trước mệnh đề chính, bạn phải đặt dấu phẩy sau mệnh đề phụ thuộc.
Ví dụ:
- Because it was raining, we stayed indoors.
- Mệnh đề phụ thuộc “Because it was raining” đứng trước mệnh đề chính “we stayed indoors.”
- If you finish your homework, you can play video games.
- Mệnh đề phụ thuộc “If you finish your homework” đứng trước mệnh đề chính “you can play video games.”
- Khi mệnh đề phụ thuộc đứng sau mệnh đề chính, thường không cần dấu phẩy.
Ví dụ:
- We stayed indoors because it was raining.
- Mệnh đề phụ thuộc “because it was raining” đứng sau mệnh đề chính “we stayed indoors,” không cần dấu phẩy.
- You can play video games if you finish your homework.
- Mệnh đề phụ thuộc “if you finish your homework” đứng sau mệnh đề chính “you can play video games,” không cần dấu phẩy.
Một số lưu ý:
- Dấu phẩy trước liên từ kết hợp nếu nối hai mệnh đề độc lập.
- Dấu phẩy sau mệnh đề phụ thuộc nếu mệnh đề này đứng trước mệnh đề chính.
- Không cần dấu phẩy khi mệnh đề phụ thuộc đứng sau mệnh đề chính hoặc khi liên từ kết hợp nối các cụm từ đơn giản.
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
4. Các liên từ thông dụng trong tiếng Anh
4.1. Liên từ chỉ thời gian và nơi chốn
- When: Khi
- While: Trong khi
- Before: Trước khi
- After: Sau khi
- As soon as: Ngay khi
- Until: Cho đến khi
- Since: Kể từ khi
- Where: Nơi mà
- Wherever: Bất cứ nơi nào
- As far as: Đến mức
4.2. Liên từ chỉ cách thức
- As: Như, theo cách
- Like: Như, giống như
- As if: Như thể là
- As though: Như thể
- The way: Cách mà
- As though: Như thể (tương tự “as if”)
- In the same way that: Theo cách giống như
- As…as: Như…như
- Just as: Cũng như
- As much as: Cũng nhiều như
4.3. Liên từ chỉ nguyên do
- Because: Bởi vì
- Since: Vì, bởi vì
- As: Vì, do
- Due to: Do, bởi vì
- Because of: Vì, do
- Owing to: Do, vì
- Thanks to: Nhờ vào, nhờ có
- Inasmuch as: Vì, bởi vì
- In view of: Xét thấy, bởi vì
- Seeing that: Thấy rằng, vì
4.4. Liên từ chỉ kết quả
- So: Vì vậy
- Therefore: Do đó, vì thế
- Thus: Do đó, vì thế
- Hence: Vì thế, do đó
- As a result: Kết quả là
- Consequently: Do đó, vì vậy
- As a consequence: Kết quả là, do đó
- For this reason: Vì lý do này
- Accordingly: Do đó, vì vậy
- Thusly: Vì vậy, do đó
4.5. Liên từ chỉ mục đích
- So that: Để mà
- In order that: Để mà
- In order to: Để
- So as to: Để
- For the purpose of: Nhằm mục đích
- With the aim of: Với mục đích
- With the intention of: Với ý định
- To: Để
- Lest: Để không, sợ rằng
- For fear that: Vì sợ rằng, để không
4.6. Liên từ chỉ sự nhượng bộ
- Although: Mặc dù
- Even though: Mặc dù
- Though: Mặc dù
- Despite: Mặc dù
- In spite of: Mặc dù
- Even if: Ngay cả khi
- Regardless of: Bất kể
- No matter how: Dù thế nào đi nữa
- Notwithstanding: Mặc dù, tuy nhiên
- Regardless: Bất kể
4.7. Liên từ chỉ sự tương phản
- But: Nhưng
- However: Tuy nhiên
- Yet: Nhưng, tuy nhiên
- On the other hand: Mặt khác
- Nevertheless: Tuy nhiên
- Nonetheless: Tuy nhiên
- Although: Mặc dù
- Even though: Mặc dù
- Whereas: Trong khi đó
- While: Trong khi
4.8. Liên từ điều kiện
- If: Nếu
- Unless: Trừ khi
- Provided that: Miễn là
- As long as: Miễn là
- On condition that: Với điều kiện là
- In case: Trong trường hợp
- Supposing that: Giả sử rằng
- Only if: Chỉ khi
- Even if: Ngay cả khi
- Whether or not: Dù có hay không
4.9. Liên từ chỉ so sánh
- As…as: Bằng, như…như
- Than: Hơn
- As if: Như thể là
- As though: Như thể
- Like: Như, giống như
- The same as: Giống như
- Similar to: Tương tự như
- In the same way that: Theo cách giống như
- More…than: Nhiều hơn…hơn
- Less…than: Ít hơn…hơn
Trang tự học tiếng Anh – Chia sẻ các bài học tiếng Anh Giao tiếp & tiếng Anh chuyên ngành miễn phí.
5. Bài tập liên từ trong tiếng Anh – kèm đáp án
Bài tập 1: Chọn liên từ thích hợp (and, but, or, nor, so, yet) để hoàn thành các câu sau
- She wanted to go to the party, ____ she was too tired.
- Would you like tea ____ coffee?
- He is very talented, ____ he is also very humble.
- She tried hard, ____ she couldn’t finish the task on time.
- You can either come with us, ____ stay at home.
- They didn’t have much money, ____ they decided to go on a trip.
- He doesn’t like ice cream, ____ does he like cake.
- The weather was cold, ____ we went swimming.
- She studied hard, ____ she passed the exam with flying colors.
- He enjoys reading books, ____ watching movies.
Đáp án:
- but
- or
- and
- but
- or
- so
- nor
- yet
- so
- and
Bài tập 2: Chọn liên từ phụ thuộc thích hợp (because, when, if, although, since, so that, before, after) để hoàn thành các câu sau
- She called me ____ she needed help.
- I’ll visit you ____ I finish my work.
- ____ it was raining, they decided to stay indoors.
- He studied hard ____ he could pass the exam.
- I’ll wait for you here ____ you return.
- He felt tired ____ he had worked all day.
- She didn’t go to the party ____ she was sick.
- ____ you study hard, you will pass the exam.
- ____ the movie ended, they went for dinner.
- He bought a new car ____ his old one broke down.
Đáp án:
- because
- when
- Since
- so that
- until
- because
- because
- If
- After
- because
Bài tập 3: Điền vào chỗ trống với liên từ thích hợp (although, even though, but, yet, however, despite) để hoàn thành các câu sau
- He is very rich, ____ he is not happy.
- ____ it was raining, they continued their journey.
- She is smart, ____ she sometimes makes mistakes.
- He tried hard, ____ he didn’t succeed.
- ____ being tired, he finished his work.
- She studied hard, ____ she didn’t pass the exam.
- They wanted to go hiking, ____ the weather was bad.
- She loves him ____ he doesn’t treat her well.
- The weather was bad, ____ they went on the trip.
- He was exhausted, ____ he kept working.
Đáp án:
- but
- Although
- but
- yet
- Despite
- but
- however
- even though
- yet
- but
Xem thêm: Phrasal Verb là gì?
Bài viết vừa rồi đã hướng dẫn các bạn cách phân biệt liên từ trong tiếng Anh và cung cấp một số bài tập hữu ích để bạn có thể rèn luyện về điểm ngữ pháp tiếng Anh này. Nhìn chung, nắm chắc các nguyên tắc cũng như cách sử dụng liên từ thì bạn có thể vận dụng chúng dễ dàng vào các tình huống giao tiếp rồi đấy!