Tính từ (Adjective) là một trong những thành phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, bên cạnh động từ, danh từ,… và là yếu tố không thể thiếu giúp câu văn thêm sinh động và rõ ràng. Tuy nhiên, bạn đã hiểu rõ về tính từ trong tiếng Anh? Thứ tự của tính từ trong câu như thế nào? Hãy cùng TalkFirst khám phá chi tiết về tính từ, cách dùng và trật tự của chúng trong tiếng Anh để cải thiện khả năng giao tiếp và ngữ pháp của mình, kèm theo một số bài luyện tập hữu ích trong bài viết dưới đây!

1. Tính từ trong tiếng Anh là gì?
Tính từ trong tiếng Anh (Adjective) là một từ loại dùng để miêu tả, bổ nghĩa hoặc chỉ rõ đặc điểm của danh từ (person, place, thing, or idea). Tính từ giúp cho câu trở nên cụ thể và chi tiết hơn, cung cấp thêm thông tin về người, vật, sự việc, tình trạng hoặc cảm xúc.
Ví dụ:
- Happy: hạnh phúc
- Small: nhỏ
- Beautiful: đẹp
- Good: tốt
- Bad: xấu
Trong tiếng Anh, có 8 loại từ chính, mỗi loại có một chức năng ngữ pháp riêng. Hãy cùng tìm hiểu từng loại từ chi tiết:
2. Phân loại tính từ trong tiếng Anh
2.1. Tính từ chỉ tính chất (Descriptive Adjectives):
- Tính từ chỉ đặc điểm, tính chất, trạng thái của người, vật hoặc sự việc.
- Ví dụ: beautiful, tall, strong, intelligent, happy, cold.
- Ví dụ trong câu: She is a beautiful girl. (Cô ấy là một cô gái đẹp).
2.2. Tính từ chỉ số lượng (Quantitative Adjectives):
- Tính từ này chỉ số lượng hoặc mức độ của danh từ.
- Ví dụ: few, many, some, several, much, all, none, enough.
- Ví dụ trong câu: She has many books. (Cô ấy có nhiều sách).
2.3. Tính từ chỉ số lượng xác định (Definite Quantitative Adjectives):
- Chỉ rõ số lượng chính xác của danh từ.
- Ví dụ: one, two, first, second, tenth.
- Ví dụ trong câu: I have two dogs. (Tôi có hai con chó).
2.4. Tính từ chỉ sự sở hữu (Possessive Adjectives):
- Tính từ này chỉ sự sở hữu, thường đứng trước danh từ.
- Ví dụ: my, your, his, her, its, our, their.
- Ví dụ trong câu: This is my book. (Đây là cuốn sách của tôi).
2.5. Tính từ chỉ xuất xứ hoặc quốc tịch (Origin Adjectives):
- Tính từ này chỉ nguồn gốc, xuất xứ hoặc quốc tịch của một sự vật.
- Ví dụ: American, French, Chinese, Italian.
- Ví dụ trong câu: I love French food. (Tôi thích đồ ăn Pháp).
2.6. Tính từ chỉ hình dạng (Shape Adjectives):
- Tính từ này mô tả hình dạng của một vật.
- Ví dụ: round, square, rectangular, triangular.
- Ví dụ trong câu: The table is round. (Chiếc bàn hình tròn).
2.7. Tính từ chỉ kích thước (Size Adjectives):
- Tính từ mô tả kích thước của một vật.
- Ví dụ: big, small, large, tiny, huge.
- Ví dụ trong câu: They live in a small house. (Họ sống trong một ngôi nhà nhỏ).
2.8. Tính từ chỉ màu sắc (Color Adjectives):
- Tính từ này miêu tả màu sắc của vật thể.
- Ví dụ: red, blue, green, yellow, black.
- Ví dụ trong câu: She is wearing a red dress. (Cô ấy đang mặc một chiếc váy đỏ).
2.9. Tính từ chỉ cảm xúc (Emotional Adjectives):
- Tính từ chỉ cảm xúc hoặc trạng thái tinh thần của người.
- Ví dụ: happy, sad, angry, excited, nervous.
- Ví dụ trong câu: He feels sad after the news. (Anh ấy cảm thấy buồn sau khi nghe tin).
2.10. Tính từ chỉ chất liệu (Material Adjectives):
- Tính từ này mô tả chất liệu hoặc vật liệu của một sự vật.
- Ví dụ: wooden, metal, plastic, cotton, leather.
- Ví dụ trong câu: She has a leather bag. (Cô ấy có một chiếc túi da).
2.11. Tính từ chỉ tính chất tạm thời (Temporary Adjectives):
- Tính từ mô tả tình trạng hoặc trạng thái tạm thời.
- Ví dụ: sick, tired, hungry, thirsty.
- Ví dụ trong câu: I feel tired after the workout. (Tôi cảm thấy mệt mỏi sau buổi tập).
2.12. Tính từ chỉ tính chất vĩnh cửu (Permanent Adjectives):
- Tính từ mô tả tính chất vĩnh viễn hoặc lâu dài.
- Ví dụ: intelligent, tall, beautiful, strong.
- Ví dụ trong câu: She is very intelligent. (Cô ấy rất thông minh).
2.13. Tính từ chỉ độ lớn (Degree Adjectives):
- Tính từ này chỉ mức độ hoặc cường độ của một trạng thái.
- Ví dụ: very, quite, too, enough.
- Ví dụ trong câu: This is too difficult for me. (Cái này quá khó với tôi).
2.14. Tính từ chỉ tính cách (Character Adjectives):
- Tính từ mô tả tính cách của người.
- Ví dụ: kind, generous, rude, honest, polite.
- Ví dụ trong câu: He is a kind person. (Anh ấy là một người tốt bụng).
2.15. Tính từ phân từ (Participle Adjectives):
- Những tính từ này được tạo từ phân từ của động từ, có thể mang nghĩa mô tả tình trạng của người/vật.
- Ví dụ: interested (quan tâm), boring (buồn tẻ), excited (hào hứng), tired (mệt mỏi).
- Ví dụ trong câu: The movie was boring. (Bộ phim rất buồn tẻ).
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các loại từ trong tiếng Anh, hãy tham khảo bài viết Các loại từ trong tiếng Anh để nắm vững hơn về ngữ pháp và cách áp dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày.
3. Cách sử dụng các tính từ trong tiếng Anh
3.1. Tính từ dùng riêng
Tính từ riêng (proper adjectives) là loại tính từ được hình thành từ danh từ riêng, thường được sử dụng để mô tả đặc điểm đặc biệt, cụ thể của một danh từ cụ thể. Những tính từ trong tiếng Anh này thường liên quan đến tên riêng của quốc gia, người, hoặc các tổ chức và được viết hoa chữ cái đầu tiên.
Dưới đây là một số ví dụ và cách sử dụng tính từ riêng trong câu:
Ví dụ:
- Vietnamese: thuộc về Việt Nam
- I enjoy Vietnamese cuisine.
(Tôi thích ẩm thực Việt Nam.)
- I enjoy Vietnamese cuisine.
- Chinese: thuộc về Trung Quốc
- We ate at a Chinese restaurant.
(Chúng tôi đã ăn ở một nhà hàng Trung Quốc.)
- We ate at a Chinese restaurant.
- Japanese: thuộc về Nhật Bản
- She loves Japanese anime.
(Cô ấy thích anime Nhật Bản.)
- She loves Japanese anime.
3.2. Tính từ dùng để phân loại
Tính từ có chức năng phân loại (classifying adjectives) được sử dụng để thể hiện đặc điểm hoặc phân loại các danh từ vào nhóm, loại, hoặc đặc điểm chung. Những tính từ này giúp người đọc hoặc người nghe dễ dàng hiểu được danh từ đang được đề cập thuộc về nhóm hoặc loại nào.
Ví dụ:
Electric cars are becoming more popular.
- “Electric” (điện) là tính từ phân loại mô tả loại xe sử dụng năng lượng điện thay vì nhiên liệu hóa thạch. Từ “electric” phân loại rõ ràng rằng loại xe được đề cập là loại xe điện, phân biệt với xe xăng, dầu hoặc hybrid.
Organic vegetables are healthier and free from pesticides.
- “Organic” (hữu cơ) là tính từ phân loại mô tả loại rau củ được trồng theo phương pháp hữu cơ, không sử dụng hóa chất. Từ “organic” giúp xác định rõ ràng các loại rau củ này thuộc nhóm rau củ hữu cơ, phân biệt với rau củ thông thường được trồng bằng phương pháp công nghiệp.
Medical students have to study hard to pass their exams.
- “Medical” (y khoa) là tính từ phân loại mô tả nhóm sinh viên học ngành y. Từ “medical” giúp xác định rằng những sinh viên này thuộc nhóm sinh viên y khoa, phân biệt với sinh viên các ngành học khác như kinh tế, kỹ thuật hay nghệ thuật.
3.3. Tính từ dùng để biểu thị tình trạng, trạng thái
Các tính từ trong tiếng Anh này mô tả tình trạng hoặc trạng thái của một danh từ. Chúng có thể diễn tả cảm xúc, sức khỏe, hoặc tình trạng vật lý của đối tượng.
Ví dụ:
- He feels tired after work.
(Anh ấy thì mệt mỏi sau giờ làm) - The soup is hot.
(Món canh này thì nóng)
Những tính từ này thường xuất hiện sau các động từ liên kết như “to be,” “feel,” “seem,” “look,”…, giúp cung cấp thông tin về tình trạng hoặc trạng thái hiện tại của đối tượng.
3.4. Tính từ dùng để biểu thị quan điểm, đánh giá
Tính từ này thể hiện ý kiến hoặc đánh giá của người nói. Chúng thường được sử dụng để bày tỏ cảm xúc, suy nghĩ hoặc nhận xét về một đối tượng.
Ví dụ:
- This is a good book.
(Cuốn sách này rất hay) - The movie is interesting.
(Bộ phim này rất thú vị )
3.5. Tính từ dùng để diễn tả sự sở hữu
Tính từ sở hữu (possessive adjectives) được sử dụng để chỉ rõ danh từ thuộc về ai hoặc của ai. Những tính từ này giúp xác định mối quan hệ sở hữu giữa người hoặc vật với danh từ được nói đến.
Các tính từ sở hữu phổ biến:
- My (của tôi): Dùng để chỉ sự sở hữu của người nói.
- Your (của bạn): Dùng để chỉ sự sở hữu của người nghe.
- His (của anh ấy): Dùng để chỉ sự sở hữu của một người nam giới.
- Her (của cô ấy): Dùng để chỉ sự sở hữu của một người nữ giới.
- Its (của nó): Dùng để chỉ sự sở hữu của một vật hoặc một con vật.
- Our (của chúng ta): Dùng để chỉ sự sở hữu của người nói và một hoặc nhiều người khác.
- Their (của họ): Dùng để chỉ sự sở hữu của nhiều người hoặc nhiều vật.
Ví dụ:
- This is my book.
(Đây là cuốn sách của tôi.) - His car is parked outside.
(Xe ô tô của anh ấy đỗ bên ngoài.) - Her house is decorated beautifully.
(Ngôi nhà của cô ấy được trang trí đẹp.)
3.6. Tính từ dùng để so sánh
Các tính từ so sánh được sử dụng để so sánh các đặc điểm, tính chất của danh từ. Có hai dạng so sánh chính: so sánh hơn (comparative) và so sánh nhất (superlative).
So sánh hơn (Comparative)
So sánh hơn được sử dụng để so sánh hai đối tượng với nhau
Ví dụ:
- She is taller than her sister.
(Cô ấy cao hơn em gái của mình.) - This book is more interesting than that one.
(Cuốn sách này thú vị hơn cuốn kia.)
Cấu trúc:
- Với tính từ ngắn: thêm “-er” vào tính từ.
- Ví dụ: tall → taller, short → shorter, big → bigger.
- Với tính từ dài: thêm “more” trước tính từ.
- Ví dụ: interesting → more interesting, beautiful → more beautiful, comfortable → more comfortable.
So sánh nhất (Superlative)
So sánh nhất được sử dụng để so sánh một đối tượng với tất cả các đối tượng khác trong nhóm.
Ví dụ:
- He is the tallest person in the room.
(Anh ấy là người cao nhất trong phòng.) - This is the most expensive restaurant in town.
(Đây là nhà hàng đắt nhất trong thành phố.)
Cấu trúc:
- Với tính từ ngắn: thêm “-est” vào tính từ.
- Ví dụ: tall → tallest, short → shortest, big → biggest.
- Với tính từ dài: thêm “most” trước tính từ.
- Ví dụ: interesting → most interesting, beautiful → most beautiful, comfortable → most comfortable.
3.7. Tính từ dùng để chỉ số đếm
Tính từ chỉ số đếm mô tả số lượng của danh từ. Chúng thường được sử dụng để xác định cụ thể số lượng hoặc mức độ của đối tượng.
Ví dụ:
- She has three cats.
(Cô ấy có 3 con mèo) - There are several books on the table.
(Có vài cuốn sách trên bàn)
3.8. Tính từ chỉ thị
Trong tiếng Anh, các tính từ chỉ thị (demonstrative adjectives) được sử dụng để chỉ ra vị trí hoặc khoảng cách của đối tượng, vật phẩm hoặc người so với người nói. Các tính từ chỉ thị bao gồm “this,” “that,” “these,” và “those.”
Tính từ chỉ thị | Chức năng | Ví dụ |
---|---|---|
This (Cái này – gần) | Dùng để chỉ đối tượng, vật phẩm hoặc người ở gần người nói. | This car is very fast. (Chiếc xe này rất nhanh.) |
That (Cái kia – xa) | Dùng để chỉ đối tượng, vật phẩm hoặc người ở xa so với người nói. | That house is beautiful. (Ngôi nhà kia đẹp.) |
These (Những cái này – gần, số nhiều) | Dùng để chỉ những đối tượng, vật phẩm hoặc người ở gần người nói, trong trường hợp có nhiều hơn một. | These apples are fresh. (Những quả táo này tươi.) |
Those (Những cái kia – xa, số nhiều) | Dùng để chỉ những đối tượng, vật phẩm hoặc người ở xa so với người nói, trong trường hợp có nhiều hơn một. | Those books belong to the library. (Những cuốn sách kia thuộc về thư viện.) |
4. Các nhận biết tính từ trong câu
4.1. Nhận biết qua các hậu tố
Sau đây là một số hậu tố của tính từ trong tiếng Anh:
- Có tận cùng là -able: enjoyable, manageable, lovable, readable, comfortable,…
- Có tận cùng là -ous: dangerous, famous, curious, generous, nervous,…
- Có tận cùng là -ive: active, creative, attractive, impressive, defensive,…
- Có tận cùng là -ful: beautiful, wonderful, powerful, careful, thoughtful,…
- Có tận cùng là -less: hopeless, careless, fearless, useless, endless,…
- Có tận cùng là -ly: quickly, happily, sadly, easily, slowly,…
- Có tận cùng là -y: cloudy, snowy, rainy, windy, dusty,…
- Có tận cùng là -al: natural, personal, medical, logical, musical,…
- Có tận cùng là -ed: excited, bored, tired, amazed, interested,…
- Có tận cùng là -ible: possible, incredible, invisible, visible, accessible,…
- Có tận cùng là -ent: different, dependent, intelligent, patient, persistent,…
- Có tận cùng là -ant: important, elegant, constant, dominant, resistant,…
- Có tận cùng là -ic: historic, scientific, economic, artistic, basic,…
- Có tận cùng là -ing: exciting, boring, amazing, annoying, interesting,…

4.2. Tính từ đứng trước danh từ
Tính từ thường đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa. Đây là vị trí phổ biến nhất của tính từ trong câu.
Ví dụ:
- He has a fast car. → fast đứng trước car
- They bought a new house. → new đứng trước house
4.3. Tính từ đứng sau động từ tình thái
Khi sử dụng các động từ tình thái như “to be,” “seem,” “look,” tính từ sẽ đứng sau động từ này để mô tả chủ ngữ.
Ví dụ:
- She is happy. → happy đứng sau is
- They seem tired. → tired đứng sau seem
4.4. Tính từ đứng sau danh từ
Trong một số trường hợp, tính từ có thể đứng sau danh từ, đặc biệt khi tính từ này là một phần của một cụm từ cố định hoặc một thành ngữ. Đây là một ngoại lệ so với quy tắc chung là tính từ thường đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa.
Ví dụ :
- The president elect will speak tonight.
(Tổng thống đắc cử sẽ phát biểu tối nay.)- Giải thích: “Elect” là tính từ đứng sau danh từ “president” trong cụm từ cố định “president elect,” có nghĩa là người đã được bầu làm tổng thống nhưng chưa nhậm chức.
- The court martial was intense.
(Phiên tòa quân sự rất căng thẳng.)- Giải thích: “Martial” là tính từ đứng sau danh từ “court” trong cụm từ cố định “court martial,” có nghĩa là phiên tòa quân sự, một loại tòa án chuyên xét xử các vụ việc liên quan đến quân nhân.
- The attorney general announced the new policy.
(Tổng chưởng lý đã công bố chính sách mới.)- Giải thích: “General” là tính từ đứng sau danh từ “attorney” trong cụm từ cố định “attorney general,” có nghĩa là tổng chưởng lý, người đứng đầu ngành tư pháp của một bang hoặc quốc gia.
4.5. Tính từ đứng sau trạng từ
Tính từ có thể đứng sau trạng từ để bổ nghĩa cho tính từ đó, làm rõ mức độ của tính chất mà tính từ diễn tả.
Ví dụ:
- She is incredibly smart.
(Cô ấy cực kỳ thông minh) - The task is very difficult.
(Nhiệm vụ này rất khó)
4.6. Tính từ đứng sau to be
Khi tính từ được sử dụng với động từ “to be,” nó sẽ đứng sau động từ này để mô tả chủ ngữ của câu.
Ví dụ:
- The weather is nice today.
(Thời tiết hôm nay đẹp) - The cake is delicious.
(Cái bánh này ngon)
5. Trật tự tính từ trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, trật tự của các tính từ theo nguyên tắc O S A Sh C O M P giúp sắp xếp các tính từ một cách hợp lý khi chúng cùng bổ nghĩa cho một danh từ. Dưới đây là giải thích chi tiết về từng loại tính từ trong nguyên tắc này:

Opinion (Ý kiến): Tính từ thể hiện quan điểm hoặc cảm nhận cá nhân, thường được đặt đầu tiên.
- Ví dụ: beautiful, interesting, lovely
S (Size): Tính từ mô tả kích thước của danh từ.
- Ví dụ: big, small, tall
A (Age): Tính từ mô tả độ tuổi của danh từ.
- Ví dụ: old, young, ancient
Sh (Shape): Tính từ mô tả hình dáng hoặc cấu trúc của danh từ.
- Ví dụ: round, square, long
C (Color): Tính từ mô tả màu sắc của danh từ.
- Ví dụ: red, blue, green
O (Origin): Tính từ mô tả nguồn gốc hoặc xuất xứ của danh từ.
- Ví dụ: American, French, local
M (Material): Tính từ mô tả chất liệu hoặc thành phần của danh từ.
- Ví dụ: wooden, metal, silk
P (Purpose): Tính từ mô tả chức năng hoặc mục đích của danh từ.
- Ví dụ: sports (sports car), sleeping (sleeping bag)
Khi sắp xếp các tính từ theo trật tự này, câu văn sẽ trở nên rõ ràng và tự nhiên hơn, giúp người đọc hoặc người nghe dễ dàng hiểu được miêu tả của bạn.
Ví dụ: A lovely small old round wooden table.
- Opinion: lovely
- Size: small
- Age: old
- Shape: round
- Material: wooden
Nếu bạn là người mới bắt đầu học tiếng Anh hoặc đang muốn củng cố lại kiến thức cơ bản, hãy tham khảo Khóa học tiếng Anh cho người mất gốc của Anh ngữ TalkFirst để cải thiện kỹ năng ngữ pháp và giao tiếp tiếng Anh một cách hiệu quả.
6. Cách thành lập tính từ trong tiếng Anh
Tính từ trong tiếng Anh có thể được hình thành bằng nhiều cách khác nhau, bao gồm việc thêm hậu tố, tiền tố, kết hợp danh từ với quá khứ phân từ, hoặc sử dụng các cụm từ cố định.
6.1. Thêm hậu tố
Một số hậu tố thông dụng để tạo tính từ từ danh từ hoặc động từ là: -ful, -less, -ous, -able, -ible, -al, -y, -ic.
Ví dụ:
- Joyful (joy + ful): vui mừng
- Careless (care + less): vô tâm
- Dangerous (danger + ous): nguy hiểm
- Readable (read + able): có thể đọc được
- Flexible (flex + ible): linh hoạt
- National (nation + al): quốc gia
- Sunny (sun + y): nắng
- Atomic (atom + ic): nguyên tử
6.2. Thêm tiền tố
Một số tiền tố thông dụng để tạo tính từ là: un-, in-, im-, ir-, dis-, non-.
Ví dụ:
- Unhappy (un + happy): không hạnh phúc
- Invisible (in + visible): vô hình
- Impossible (im + possible): không thể
- Irregular (ir + regular): không đều
- Dishonest (dis + honest): không trung thực
- Nonexistent (non + existent): không tồn tại
6.3. Danh từ + quá khứ phân từ
Kết hợp danh từ và quá khứ phân từ của động từ để tạo tính từ.
Ví dụ:
- Sun-dried (sun + dried): phơi nắng
- Handmade (hand + made): làm bằng tay
- Home-cooked (home + cooked): nấu tại nhà
- Mass-produced (mass + produced): sản xuất hàng loạt
6.4. Well/ill + quá khứ phân từ
Dùng well hoặc ill kết hợp với quá khứ phân từ để tạo tính từ.
Ví dụ:
- Well-known (well + known): nổi tiếng
- Ill-tempered (ill + tempered): nóng tính
- Well-behaved (well + behaved): ngoan ngoãn
- Ill-advised (ill + advised): thiếu khôn ngoan
Nếu bạn muốn khám phá thêm nhiều chủ điểm ngữ pháp khác để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình, hãy tham khảo các bài viết trong Ngữ pháp tiếng Anh để nắm vững các quy tắc và kiến thức cơ bản.
7. Bài tập tính từ trong tiếng Anh có đáp án
Bài tập 1: Chọn tính từ phù hợp để điền vào chỗ trống
Điền tính từ phù hợp vào chỗ trống trong mỗi câu.
- The movie was really __________. (excite)
- This is the __________ book I have ever read. (interesting)
- She feels __________ after a long day at work. (tired)
- The __________ man helped me carry my bags. (generous)
- His explanation was very __________, I could understand everything. (clear)
- This is a __________ opportunity for anyone looking to advance in their career. (valuable)
- We were __________ when we saw the surprise party. (amaze)
- The weather is so __________ today; it’s perfect for a picnic. (sun)
- She is very __________ about her future plans. (hope)
- It’s __________ to drive on these icy roads. (danger)
Click để xem đáp án:
- exciting
- most interesting
- tired
- generous
- clear
- valuable
- amazed
- sunny
- hopeful
- dangerous
Bài tập 2: Chuyển các từ sau thành tính từ
Chuyển các từ sau thành tính từ bằng cách thêm hậu tố phù hợp.
- beauty → __________
- care → __________
- humor → __________
- emotion → __________
- success → __________
- art → __________
- history → __________
- science → __________
- nature → __________
- event → __________
Click để xem đáp án:
- beautiful
- careful
- humorous
- emotional
- successful
- artistic
- historical
- scientific
- natural
- eventual
Bài tập 3: Tìm và sửa lỗi sai về tính từ trong câu
Trong mỗi câu dưới đây, có một lỗi sai về tính từ. Hãy tìm và sửa lỗi.
- She is the more intelligent student in the class.
- This is a most exciting film I’ve ever seen.
- He is an very interesting person to talk to.
- The movie was boring than the book.
- I feel so badly today, I need a rest.
- That was a quite interesting lecture.
- The new office building is very more modern.
- This is the less expensive option.
- They live in a much comfortable house.
- The children are very tiredly after playing all day.
Click để xem đáp án:
- She is the most intelligent student in the class.
- This is a very exciting film I’ve ever seen.
- He is a very interesting person to talk to.
- The movie was more boring than the book.
- I feel so badly today, I need a rest.
- That was quite an interesting lecture.
- The new office building is much more modern.
- This is the least expensive option.
- They live in a much more comfortable house.
- The children are very tired after playing all day.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về tính từ trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng một cách hiệu quả. Việc nắm vững kiến thức về tính từ, vị trí và trật tự tính từ trong câu sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình. Hãy tiếp tục luyện tập và áp dụng những gì bạn đã học vào thực tế để trở thành người sử dụng tiếng Anh thành thạo. Đừng quên ghé thăm TalkFirst để khám phá thêm nhiều kiến thức bổ ích và cải thiện kỹ năng giao tiếp của bạn!