Tiếng Anh đóng vai trò khá quan trọng trong lĩnh vực Pháp luật, được sử dụng trong soạn thảo luật, tranh tụng, đàm phán hợp đồng,… TalkFirst chia sẻ bài viết này về kiến thức tiếng Anh chuyên ngành Luật, nhằm giúp bạn nắm được các từ vựng, thuật ngữ và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong chuyên ngành này.
Nội dung chính
Toggle1. Ngành luật tiếng Anh là gì ?
Ngành Luật trong tiếng Anh là gì Law. Tiếng Anh chuyên ngành Luật là tiếng Anh được sử dụng trong lĩnh vực pháp luật bao gồm các từ vựng, thuật ngữ pháp lý, cụm từ và cấu trúc câu đặc biệt được sử dụng trong các văn bản pháp lý, giao tiếp pháp lý và các bối cảnh pháp lý khác.
Kiến thức hữu ích: Cách giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Anh chuyên nghiệp nhất
1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật theo lĩnh vực
1.1. Tiếng Anh chuyên ngành Luật thương mại
STT | Từ vựng tiếng Anh Luật thương mại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Abbreviated name | /əˈbrɛvɪeɪtɪd neɪm/ | tên viết tắt |
2 | Amendments and additions | /əˈmɛndmɛnts ənˈd əˈdɪʃənz/ | sửa đổi và bổ sung |
3 | Appendix of the contract | /ˈæpɛndɪks əv ðə kənˈtrækt/ | phụ lục hợp đồng |
4 | Appendix | /ˈæpɛndɪks/ | phụ lục |
5 | Appropriate rates | /əˈprəʊprəɪt reɪts/ | tỉ lệ tương ứng |
6 | Arbitrator | /ˈɑːbɪtrəɪtər/ | trọng tài |
7 | Assign | /əˈsaɪn/ | người thừa kế, giao, phân công |
8 | At all cost | /æt ɔːl kɒst/ | bằng mọi giá |
9 | At the time of notarizing | /æt ðə taɪm əv ˈnɒtəˌraɪzɪŋ/ | tại thời điểm công chứng |
10 | Be in the process of | /biː ɪn ðə ˈprəʊsɛs əv/ | trong tiến trình |
11 | Breach of contract | /bɪtʃ əv kənˈtrækt/ | vi phạm hợp đồng |
12 | Buyer’s choice | /ˈbaɪəz tʃɔɪs/ | sự lựa chọn của bên mua |
13 | Certificate of origin | /sɛrtɪfɪkɪt əv əˈrɪʤən/ | chứng nhận xuất xứ (của hàng hóa) |
14 | Circulars | /ˈsɜːkjuləz/ | thông tư |
15 | Civil code | /ˈsɪvɪl koʊd/ | bộ luật dân sự |
16 | Code of Civil Procedure | /ˈkoʊd əv ˈsɪvɪl prəˈsɛdʒər/ | Bộ luật tố tụng dân sự |
17 | Commercial term : thuật ngữ thương mại | /ˈkɒmərʃəl tɜːm/ | thuật ngữ thương mại |
18 | Commitment = pledgement | /kəˈmɪtmənt/ | cam kết |
19 | Complaints related to | /kɒmˈplænts rɪˈleɪtɪd tuː/ | những khiếu nại liên quan đến…. |
20 | Consignee | /kənˈsaɪniː/ | bên nhận hàng |
21 | Consiger | /kənˈsaɪdʒər/ | bên giao hàng |
22 | Consumer market | /ˈkɒnsəmə ˈmɑːkɪt/ | thị trường tiêu thụ |
23 | Date of issue | /deɪt əv ˈɪʃuː/ | ngày cấp/ngày phát hành |
24 | Decision of establishment | /dɪˈsɪʒən əv ɪˈstæblɪʃmənt/ | quyết định thành lập |
25 | Decree | /ˈdiːkriː/ | nghị định |
26 | Defendant | /dɪˈfendənt/ | bị đơn |
27 | Deploying | /ˈdɪˈplɔɪɪŋ/ | bố trí, triển khai |
28 | Did not have effect any more | /dɪd nɒt hav ɪˈfekt ɛni mɔː/ | không còn hiệu lực nữa |
29 | Documents of guiding the implementation | /ˈdɒkjʊmənts əv ˈɡʌɪdɪŋ ðə ɪmˈplɪˈmentɪˈeɪʃən/ | các văn bản hướng dẫn thi hành |
30 | Economic arbitrator | /ɪˈkɒnɒmɪk əˈrbɪtrəɪtər/ | trọng tài kinh tế |
31 | Economic contract | /ɪˈkɒnɒmɪk kənˈtrækt/ | hợp đồng kinh tế |
32 | Emergency supplies | /ˈɛməʤənsi səˈplaɪz/ | nguồn hàng khẩn cấp |
33 | End the contract | /ɛnd ðə kənˈtrækt/ | chấm dứt hợp đồng |
34 | From the day | /frɒm ðə deɪ/ | kể từ ngày |
35 | Head office | /hed ˈɒfɪs/ | trụ sở chính |
Trang tự học tiếng Anh – Chia sẻ các bài học tiếng Anh Giao tiếp & tiếng Anh chuyên ngành miễn phí.
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
1.2. Tiếng Anh chuyên ngành Luật hình sự
STT | Từ vựng tiếng Anh Luật hình sự | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Accountable | /əˈkaʊntəbl̩/ | có trách nhiệm |
2 | Accredit | /əˈkreːdɪt/ | ủy quyền, ủy thác |
3 | Acquit | /əˈkwɪt/ | xử trắng án |
4 | Act of god | /ækt əv ɡɒd/ | trường hợp bất khả kháng |
5 | Activism | /ˈæktɪvɪzəm/ | tính tích cực của thẩm phán |
6 | Actus reus | /ˈæktəs ˈriːəs/ | khách quan của tội phạm |
7 | Adversarial process | /ədˈvɜːsəriəl ˈprɒses/ | quá trình tranh tụng |
8 | Advocate | /ˈædvəkət/ | luật sư |
9 | Affidavit | /əˈfɪdəvət/ | bản khai |
10 | Amicus curiae | /əˈmɪkəs ˈkjuːriː/ | thân hữu của tòa án |
11 | Appellate jurisdiction | /əˈpɛlɪt ʤʊrɪˈsdɪʃən/ | thẩm quyền phúc thẩm |
12 | Argument against | /ˈɑːɡjʊmɛnt əˈɡɛnst/ | chống đối |
13 | Argument for | /ˈɑːɡjʊmɛnt fɔːr/ | tán thành |
14 | Argument | /ˈɑːɡjʊmɛnt/ | sự lập luận, lý lẽ |
15 | Arraignment | /əˈreɪnmənt/ | sự luận tội |
16 | Arrest | /əˈrest/ | bắt giữ |
17 | Attorney in fact | /ˈɑːtənɪ ɪn fækt/ | luật sư đại diện pháp lý cho cá nhân |
18 | Barrister | /ˈbærɪstər/ | luật sư tranh tụng |
19 | Be convicted of | /biː kənˈviktɪd əv/ | bị kết tội |
20 | Bring into account | /brɪŋ ˈɪntuː əˈkaʊnt/ | truy cứu trách nhiệm |
21 | Circumstantial evidence | /ˌsɜːkəmˈstænʃəl ˈɛvɪdəns/ | chứng cứ gián tiếp |
22 | Client | /ˈklaɪənt/ | thân chủ ( khách hàng) |
23 | Collegial court | /kəˈlɛɡiəl kɔːrt/ | tòa cấp cao |
24 | Commit | /kəˈmɪt/ | phạm tội |
25 | Complainant | /kəmˈpleɪnənt/ | bên nguyên |
26 | Conduct a case | /kənˈdʌkt ə keɪs/ | tiến hành xét xử |
1.3. Tiếng anh chuyên ngành Luật quốc tế
STT | Từ vựng tiếng Anh Luật Quốc tế | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Accession | /əˈseʃən/ | gia nhập |
2 | Acquiescence | /əˈkwɪesəns/ | ưng thuận |
3 | Arbitration/Adjudication | /ˌɑːbɪˈtreɪʃən/ | phân xử |
4 | Authorized representatives | /ˈɔːθəˌraɪzd rɪˈprɪˈzentɪtɪvz/ | đại diện được ủy quyền |
5 | Bilateral treaty | /baɪˈlætərəl ˈtriːti/ | hiệp ước song phương |
6 | Coercion | /kəʊˈəːʃən/ | ép buộc |
7 | Conciliation/ Mediation | /kənˈsɪlɪˈeɪʃən/ | hòa giải |
8 | Conflict of laws | /ˈkɒnflɪkt əv lɔːz/ | sự xung đột pháp luật |
9 | Consensus | /ˈkɒnˈsensəs/ | nhất trí |
10 | Consent | /ˈkɒnˈsent/ | tán thành |
11 | Corruption | /kəˈrɒpʃən/ | sự sửa đổi làm sai lạc |
12 | Customary law | /ˈkʌstəməri lɔː/ | luật tập quán |
13 | Entry into force | /ˈɛntɹi ɪntə fɔːs/ | bắt đầu có hiệu lực |
14 | Equitable principles | /ˈɛkwɪtəbəl ˈprɪnsəpəlz/ | nguyên tắc công bằng |
15 | Equity | /ˈɛkwɪti/ | công lý,công bằng |
16 | Error | /ˈɛrər/ | lỗi, sự vi phạm |
17 | Excess of power | /ɪksˈɛs əv ˈpaʊə/ | vượt quá quyền hạn |
18 | Fraud | /frəʊd/ | để lừa gạt |
19 | Fundamental error | /ˈfʌndəˈmentl ˈɛrər/ | vi phạm cơ bản |
20 | Fundamental norm | /ˈfʌndəˈmentl nɔːm/ | định mức cơ bản |
21 | General international law | /ˈʤɛnərəl ˌɪntəˈnæʃənəl lɔː/ | luật quốc tế chung |
22 | General principles of law | /ˈʤɛnərəl ˈprɪnsəpəlz əv lɔː/ | nguyên lý chung thông thường |
23 | Good offices | /gʊd ˈɒfɪsiz/ | trung gian hòa giải |
24 | Impermissible reservation | /ɪmˈpɜːmɪsəbl ˈrɛzɜːˈveɪʃən/ | không thể bảo lưu |
25 | Inquiry | /ɪnˈkwaɪəri/ | yêu cầu |
26 | International law | /ˌɪntəˈnæʃənəl lɔː/ | luật quốc tế |
27 | Invalidity | /ɪnˈvælɪdəti/ | không có hiệu lực |
28 | Legal naturalism | /ˈliːɡəl ˈnætʃərəlɪzəm/ | pháp luật tự nhiên |
29 | Legal positivism | /ˈliːɡəl pɒzɪˈtɪvɪzəm/ | pháp luật thực chứng |
30 | Local custom | /ˈlɒkəl ˈkʌstəm/ | tập quán địa phương |
1.4. Tiếng Anh chuyên ngành Luật kinh tế
STT | Từ vựng tiếng Anh Luật kinh tế | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Abide by | /əˈbaɪd baɪ/ | tuân theo, dựa theo |
2 | Accredit | /əˈkreːdɪt/ | ủy quyền |
3 | Ad hoc arbitration | /æd ˈhɒk ˈɑːbɪtreɪʃən/ | trọng tài đặc biệt |
4 | Affidavit | /əˈfɪdəvət/ | bản khai |
5 | Agreement | /əˈgriːmənt/ | thỏa thuận, khế ước |
6 | Arbitration | /ˌɑːbɪˈtreɪʃən/ | trọng tài,sự phân xử |
7 | Argument | /ˈɑːɡjʊmɛnt/ | lập luận, lý lẽ |
8 | Be convicted of | /biː kənˈviktɪd əv/ | bị kết tội |
9 | Bring into account | /brɪŋ ˈɪntuː əˈkaʊnt/ | truy cứu trách nhiệm |
10 | Business contract | /ˈbɪznɪs kənˈtrækt/ | hợp đồng kinh tế |
11 | Business law | /ˈbɪznɪs lɔː/ | luật kinh tế |
12 | Civil Law | /ˈsɪvɪl lɔː/ | luật dân sự |
13 | Commercial arbitration | /ˌkɒmˈmɛrʃəl ˈɑːbɪtreɪʃən/ | trọng tài thương mại |
14 | Commit | /kəˈmɪt/ | phạm tội |
15 | Common Law | /ˈkɒmən lɔː/ | thông luật |
16 | Contract | /ˈkɒntrækt/ | hợp đồng |
17 | Decision (v) | /dɪˈsɪʒən/ | quyết định,phán quyết |
18 | Dispute | /ˈdɪspjuːt/ | tranh chấp |
19 | Enhance | /ɪnˈhɑːns/ | xử lý |
20 | Guarantee | /ˈgærənˈtiː/ | bảo lãnh |
21 | International commercial contract | /ˌɪntəˈnæʃənəl kɒmˈmɛrʃəl kənˈtrækt/ | hợp đồng thương mại quốc tế |
22 | International payment | /ˌɪntəˈnæʃənəl ˈpeɪmənt/ | thanh toán quốc tế |
23 | Lawyer | /ˈlɔːjə/ | luật sư |
24 | Party | /ˈpɑːti/ | các bên (trong hợp đồng) |
25 | Permission | /pəˈmɪʃən/ | sự cho phép, chấp thuận, giấy phép; |
26 | Regulation | /ˌregjʊˈleɪʃən/ | quy tắc, quy định |
27 | Term | /tɜːm/ | điều khoản |
28 | Transaction | /trænˈzækʃən/ | giao dịch |
29 | Unfair business | /ˌʌnˈfeə bɪznɪs/ | kinh doanh gian lận |
30 | Unfair competition | /ˌʌnˈfeə kəmˈpəˈtɪʃən/ | cạnh tranh không bình đẳng |
1.5. Tiếng Anh chuyên ngành Luật dân sự
STT | Từ vựng tiếng Anh Luật dân sự | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Activism | /ˈæktɪvɪzəm/ | Tính tích cực của thẩm phán |
2 | Arraignment | /əˈreɪnmənt/ | Sự luận tội |
3 | Bail | /beɪl/ | Tiền bảo lãnh |
4 | Commit | /kəˈmɪt/ | Phạm tội, phạm lỗi |
5 | Complaint | /kəmˈpleɪnt/ | Khiếu kiện |
6 | Congress | /ˈkɒŋɡrɛs/ | Quốc hội |
7 | Crime | /kraɪm/ | Tội phạm |
8 | Damage | /ˈdæmɪʤ/ | Khoản đền bù thiệt hại |
9 | Deal | /diːl/ | Giải quyết |
10 | Defendant | /dɪˈfendənt/ | Bị cáo |
11 | Delegate | /ˈdɛlɪɡeɪt/ | Đại biểu |
12 | Designates | /ˈdɪˈzaɪgnɪts/ | Phân công |
13 | Detail | /ˈdiːteɪl/ | Chi tiết |
14 | Discovery | /dɪˈskʌvəri/ | Tìm hiểu |
15 | Equity | /ˈɛkwɪti/ | Luật công bằng |
16 | Fine | /faɪn/ | Phạt tiền |
17 | Fund | /fʌnd/ | Cấp kinh phí |
18 | Governor | /ˈɡʌvənə/ | Thống đốc |
19 | Independent | /ɪnˈdɪˈpɛndənt/ | Độc lập |
20 | Judgment | /ˈʤʌdʒmənt/ | Án văn |
21 | Jurisdiction | /ˌʤʊrɪˈsdɪʃən/ | Thẩm quyền tài phán |
22 | Justiciability | /ˌʤʌsɪˈsɪbɪlɪti/ | Phạm vi tài phán |
23 | Justify | /ˈʤʌstɪfaɪ/ | Giải trình |
24 | Juveniles | /ˈʤuːvəˈnɪlz/ | Vị thành niên |
25 | Lecturer | /ˈlɛkʧə/ | Thuyết trình viên |
26 | Libertarian | /ˌlɪbəˈtɛəriən/ | Tự do |
27 | Lobbying | /ˈlɒbɪɪŋ/ | Vận động hành lang |
28 | Magistrate | /ˈmæʤɪstrət/ | Thẩm phán hành chính |
29 | Misdemeanor | /ˌmɪsˈdiːmiːnə/ | Khinh tội |
30 | Moot | /muːt/ | Việc có thể tranh luận |
2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật cơ bản
2.1. Tên gọi các Luật bằng tiếng Anh
STT | Tên gọi các Luật bằng tiếng Anh | Dịch nghĩa |
---|---|---|
1 | The Civil Code Law | Bộ Luật Dân sự |
2 | Vietnam Maritime Code | Bộ luật hàng hải Việt Nam |
3 | The Criminal Code of Vietnam | Bộ Luật hình sự Việt Nam |
4 | The Labor Code | Bộ Luật Lao động |
5 | Code of Civil Procedure | Bộ Luật Tố tụng dân sự |
6 | The Criminal Procedure Code | Bộ Luật Tố Tụng hình sự |
7 | Law on Cybersecurity | Luật An ninh mạng |
8 | Law on Food Safety | Luật an toàn thực phẩm |
9 | Law on occupational safety and hygiene | Luật an toàn, vệ sinh lao động |
10 | Law on Social Insurance | Luật Bảo hiểm Xã hội |
11 | Law on Health Insurance | Luật Bảo hiểm Y tế |
12 | Law on Environmental Protection | Luật Bảo vệ môi trường |
13 | The Competition Law | Luật Cạnh tranh |
14 | Law on Securities | Luật chứng khoán |
15 | Law on Notarization | Luật Công chứng |
16 | Law on Special Amnesty of Vietnam | Luật Đặc xá |
17 | Land Law of Vietnam | Luật Đất Đai |
18 | Law on Property Auction | Luật đấu giá tài sản |
19 | aw on Bidding | Luật Đấu thầu |
20 | Law on Public Investment | Luật Đầu tư công |
21 | Law on Investment | Luật Đầu tư |
22 | Law on Enterprises | Luật Doanh nghiệp |
23 | Law on Judicial Expertise | Luật giám định tư pháp |
24 | The Law on Road Traffic | Luật giao thông đường bộ |
25 | Law on inland waterway navigation | Luật Giao thông đường thủy nội địa |
26 | Law on Marriage and Family | Luật Hôn nhân Gia đình 2014 |
27 | Law on Accounting | Luật kế toán |
28 | The Mineral Law of Vietnam | Luật Khoáng sản |
29 | Law on Real estate trading | Luật Kinh doanh Bất động sản |
30 | The Law on Housing | Luật Nhà ở |
31 | Law on Adoption | Luật nuôi con nuôi |
32 | Law on Prevention of money laundering | Luật phòng, chống rửa tiền tiếng Anh |
33 | Law on tax administration | Luật quản lý thuế |
34 | Law on management and use of weapons, explosives and combat gears | Luật Quản lý, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ |
35 | Law on Vietnamese Nationality | Luật Quốc tịch Việt Nam |
36 | This Law regulates intellectual property | Luật Sở hữu trí tuệ năm |
37 | Law on Enforcement of Civil Judgments | Luật Thi hành án dân sự |
38 | Law on Execution of Criminal judgments | Luật thi hành án hình sự |
39 | Law on temporary detention or custody | Luật thi hành tạm giữ tạm giam |
40 | Law on Value Added Tax (VAT) | Luật Thuế giá trị gia tăng |
41 | Law on Personal Income Tax | Luật thuế thu nhập cá nhân |
42 | Law on Enterprise Income Tax | Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp |
43 | Law on Commerce of Vietnam | Luật Thương mại |
44 | Law on Organization of Criminal Investigation Bodies | Luật Tổ chức cơ quan điều tra hình sự |
45 | The Law on Administrative Procedures | Luật Tố Tụng Hành Chính 2015 |
46 | Law on Employment | Luật việc làm |
47 | The Construction Law of Vietnam | Luật Xây dựng |
48 | Law on handling administrative violations | Luật xử lý vi phạm hành chính |
2.2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật về vị trí làm việc
STT | Vị trí làm việc | Dịch nghĩa |
---|---|---|
1 | Attorney | Luật sư |
2 | Attorney at law | Luật sư hành nghề |
3 | Attorney general | Luật sư/ ủy viên công tố liên bang, Bộ trưởng tư pháp |
4 | Attorney in fact | Luật sư đại diện pháp lý cho cá nhân |
5 | Barrister | Luật sư tranh tụng |
6 | Civil court | Tòa dân sự |
7 | Counsel | Luật sư |
8 | Counsel for the defence/ defence counsel | Luật sư bào chữa |
9 | Counsel for the prosecution/ prosecuting counsel | Luật sư bên nguyên |
10 | County attorney | Luật sư/ủy viên công tố hạt |
11 | County court | Tòa án quận |
12 | Court of appeal / Appellate court | Tòa án phúc thẩm/ chung thẩm/ thượng thẩm |
13 | Court of claims | Tòa án khiếu nại |
14 | Court-martial | Tòa án quân sự |
15 | Court, law court, court of law | Tòa án |
16 | District attorney | Luật sư/ủy viên công tố bang |
17 | High court of justice | Tòa án tối cao |
18 | Judge | Chánh án, quan tòa |
19 | Magistrate | Thẩm phán, quan tòa |
20 | Magistrates’ court | Tòa sơ thẩm |
2.3. Các nơi làm việc trong ngành Luật bằng tiếng Anh
STT | Nơi làm việc | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Supreme people’s court | /ˌsuːˈpriːm ˈpiːpʊlz ˈkɔːrt/ | Tòa án nhân dân tối cao |
2 | The people’s court | /ði ˈpiːpʊlz ˈkɔːrt/ | Tòa án nhân dân |
3 | People’s procuracy | /ˈpiːpʊlz prəˈkjuːrəsi/ | Viện kiểm sát nhân dân |
4 | Justice agency | /ˈdʒʌstɪs ˈeɪdʒənsi/ | Cơ quan tư pháp |
5 | Investigation agency | /ɪnˌvestɪˈgeɪʃən ˈeɪdʒənsi/ | Cơ quan điều tra |
6 | Prosecution office | /prɒsɪˈkjuːʃən ˈɑːfɪs/ | Văn phòng công tố viên |
7 | Law firm | /lɔː fɜːrm/ | Văn phòng luật |
8 | Notary office | /ˈnoʊtəri ˈɑːfɪs/ | Văn phòng công chứng |
Tham khảo: Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả
3. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Luật phổ biến
STT | Thuật ngữ ngành Luật | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Act and deed | /ækt ænd diːd/ | Văn bản chính thức (có đóng dấu) |
2 | Act as amended | /ækt æz əˈmendɪd/ | Luật sửa đổi |
3 | Act of god | /ækt əv gɑːd/ | Thiên tai, trường hợp bất khả kháng |
4 | Act of legislation | /ækt əv ˌlegɪsleɪʃən/ | Sắc luật |
5 | Argument | /ˈɑːɡjʊmənt/ | Sự lập luận, lý lẽ |
6 | Arraignment | /əˈreɪnmənt/ | Sự luận tội |
7 | Be convicted of | /biː kənˈvɪktɪd əv/ | Bị kết tội |
8 | Child molesters | /ˈtʃaɪld moʊˈlɛstərz/ | Kẻ quấy rối trẻ em |
9 | Collegial courts | /kəˈliːdʒiəl kɔːrts/ | Tòa cấp cao |
10 | Dispute | /dɪˈspjuːt/ | Tranh chấp, tranh luận |
11 | Economic arbitrator | /ˌiːkəˈnɑmɪk ɑːrbɪˈtreɪtər/ | Trọng tài kinh tế |
12 | Free from intimidation | /friː frəm ɪnˌtɪməˈdeɪʃən/ | Không bị đe doạ, tự nguyện. |
13 | Impeach | /ɪmˈpiːtʃ/ | Đặt vấn đề |
14 | Impeachment | /ɪmˈpiːtʃmənt/ | Luận tội |
15 | Independent | /ˌɪndɪˈpɛndənt/ | Độc lập |
16 | Indictment | /ɪnˈdaɪtmənt/ | Cáo trạng |
17 | Judicial review | /dʒʊˈdɪʃəl rɪˈvjuː/ | Xem xét của tòa án |
18 | Jurisdiction | /ˌdʒʊrɪzˈdɪkʃən/ | Thẩm quyền tài phán |
19 | Justiciability | /ˌdʒʌstɪsiˈeɪbɪlɪti/ | Phạm vi tài phán |
20 | Justify | /ˈdʒʌstɪfaɪ/ | Giải trình |
4. Một số mẫu câu thường dùng trong tiếng Anh chuyên ngành Luật
- You would be wise to consult a lawyer.
(Bạn nên tham vấn thêm ý kiến của luật sư.) - The lawyer representing the family said he was very satisfied with the verdict.
(Luật sư đại diện cho gia đình nói rằng anh ta rất hài lòng với bản án.) - He will appear in court tomorrow.
(Anh ấy sẽ hầu tòa vào ngày mai.) - The company’s actions violated the law on equal employees.
(Hành động của công ty đã vi phạm quyền bình đẳng của công nhân.) - The suspects were in clear violation of immigration laws.
(Các nghi phạm rõ ràng đã vi phạm luật nhập cư.) - If they entered the building they would be breaking the law.
(Nếu họ bước vào tòa nhà, họ sẽ vi phạm luật.) - Solicitors often appear as advocates in the lower courts.
(Các luật sư thường xuất hiện với tư cách là người bào chữa ở các tòa án cấp thấp.) - A two-thirds majority is needed to amend the club’s constitution.
(Cần ít nhất 2/3 sự tán thành để sửa đổi hiến pháp của câu lạc bộ.) - The court then heard counsel for the dead woman’s father.
(Tòa án đã nghe luật sư tư vấn cho bố của người phụ nữ đã mất.)
Kiến thức hữu ích: Phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh
5. Một số mẫu hội thoại tiếng Anh chuyên ngành Luật
Mẫu hội thoại 1:
Lawyer 1: We have a matter lined up for the dowry case.
Judge: Yes, go ahead. Present your case.
Lawyer 1: My client has been accused of demanding a dowry. But he has been wrongly accused. He is innocent.
Judge: Well that I will decide that. To arrive at an impartial judgment, I need to hear the facts of the case from both parties.
Lawyer 1: Sure. But before we proceed I would like to request you to move the date for the hearing to next week as I have another case at the Supreme Court.
Judge: For that you need to submit a written request to me and to the opponent’s lawyer.
Lawyer 1: Sure my lord. I have already dispatched one copy to the concerned entity.
Judge: After receiving the approval from the plaintiff’s lawyer I will decide upon the next date of hearing.
Lawyer 1: Thank you my lord for your consideration.
Judge: Does the plaintiff’s lawyer have something to say on behalf of her client?
Lawyer 2: Yes my lord. My client has been harassed for the dowry by her in-laws since the very next day of her marriage. She was also physically assaulted by her husband and his family.
Lawyer 1: I object to my lord. They just had a verbal fight on a trivial domestic issue.
Lawyer 2: They just had a petty argument and she got seriously injured. Isn’t that shockingly astonishing?
Lawyer 1: No! That’s absolutely not true.
Lawyer 2: Oh please! Your client is an unruly man and he belongs in prison.
Judge: Order! Order! Both the lawyers settle down and maintain the decorum of the court. I would hear arguments from both sides in the next hearing. By that time the court was adjourned.
Mẫu hội thoại 2:
The head: Very well. Now, do you mind working overtime? Because, sometimes we get overwhelmed with a heavy workload.
Interviewee: No, I do not. I understand that’s the nature of the job. When I was going to school, I took quite a few courses each semester while working at least twenty hours every week. And, I handled that situation very well.
The head: Do you have any questions for me?
Interviewee: Yes. May I ask how the company’s policy on overtime is regulated?
The head: According to the law, on the number of overtime hours in a month, you can work up to 300 hours in a year if necessary and with the consent of the employee, and work over 40 hours but not more than 60 hours in a month. As for the amount of money you receive when you work overtime. As a rule, the Employee is entitled to receive compensation for overtime in the following way: free time for one-third of the overtime worked and payment for two-thirds. Compensation for overtime exclusively by payment or exclusively by free time is possible following agreement with the line manager. The line manager may not withhold consent unreasonably.
The head: Do you have any more questions about overtime?
Interviewee: No, I think I have a pretty good understanding of the requirements. I believe that I can handle it with ease, and the fact that you provide all the training sounds excellent. I hope to have the opportunity to work for you.
Kiến thức tiếng Anh chuyên ngành khác:
TalkFirst vừa chia sẻ cùng bạn Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật. Chúc bạn tìm thấy kiến thức phù hợp với mình và có thể ứng dụng triệt để kiến thức này trong công việc, học tập nhé!
Tham khảo các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt.