Thương mại là một ngành có triển vọng và phát triển trên toàn thế giới. Việc học tiếng Anh chuyên ngành Thương mại bây giờ sẽ giúp bạn mở ra cơ hội việc làm trong tương lai. Bài viết này, TalkFirst chia sẻ toàn bộ kiến thức về tiếng Anh Thương mại kèm một số bài tập vận dụng.
Nội dung chính
Toggle1. Khái quát về Tiếng Anh Thương mại
1.1. Tiếng Anh Thương mại là gì?
Tiếng Anh Thương mại là một biến thể của tiếng Anh dành cho ngữ cảnh kinh doanh và thương mại, hay còn gọi là tiếng Anh kinh doanh (Business English).
Nó tập trung vào các thuật ngữ và kỹ năng giao tiếp chuyên sâu trong các lĩnh vực như thương mại quốc tế, quản lý doanh nghiệp, tiếp thị, và tài chính.
Nắm vững tiếng Anh thương mại quan trọng đối với những người làm việc trong môi trường kinh doanh quốc tế hoặc muốn tham gia vào hoạt động thương mại toàn cầu, đặc biệt là trong việc sử dụng chính xác các thuật ngữ chuyên ngành và giao tiếp hiệu quả trong các tình huống kinh doanh.
1.2. Điểm khác biệt giữa tiếng Anh Thương mại và tiếng Anh nói chung
Tiếng Anh thương mại được sử dụng trong kinh doanh và giao tiếp chuyên nghiệp, hướng tới truyền đạt thông tin về thương mại và doanh nghiệp. Người học cần nắm vững thuật ngữ và kỹ năng giao tiếp chuyên sâu trong lĩnh vực kinh doanh.
Ngược lại, tiếng Anh nói chung phản ánh linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày, từ trò chuyện cá nhân đến đọc hiểu văn bản đa dạng. Người học tiếng Anh nói chung tập trung vào phát triển kỹ năng ngôn ngữ cơ bản và hiểu biết rộng rãi, không chỉ trong một lĩnh vực cụ thể như tiếng Anh thương mại.
Trang tự học tiếng Anh – Chia sẻ các bài học tiếng Anh Giao tiếp & tiếng Anh chuyên ngành miễn phí.
3. Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thương mại
3.1. Từ vựng các loại hình doanh nghiệp Thương mại
STT | Các loại hình doanh nghiệp Thương mại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Corporation | /ˌkɔːpəˈreɪʃn/ | Tổ chức, công ty |
2 | Partnership | /ˈpɑːtnərʃɪp/ | Hợp tác, đối tác |
3 | Sole proprietorship | /soʊl prəˈpraɪ.ə.t̬ɚ.ʃɪp/ | Doanh nghiệp cá nhân |
4 | Franchise | /ˈfræn.tʃaɪz/ | Chi nhánh, đại lý |
5 | Limited Liability Company (LLC) | /ˌlɪm.ɪ.t̬ɪd laɪ.əˈbɪl.ə.t̬i ˈkʌm.pə.ni/ | Công ty trách nhiệm hữu hạn |
6 | Entrepreneur | /ˌɑːn.trə.prəˈnɝː/ | Doanh nhân, người khởi nghiệp |
7 | Merger | /ˈmɝː.dʒɚ/ | Sáp nhập, hợp nhất |
8 | Acquisition | /ˌæk.wɪˈzɪʃ.ən/ | Mua lại, sáp nhập |
9 | Dividend | /ˈdɪv.ɪ.dend/ | Cổ tức, lợi tức |
10 | Revenue | /ˈrev.ən.juː/ | Doanh thu, thu nhập |
3.2. Từ vựng tiếng Anh về các phòng ban
STT | Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Phòng Ban | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Marketing | /ˈmɑːr.kɪ.t̬ɪŋ/ | Tiếp thị, quảng cáo |
2 | Finance | /faɪˈnæns/ | Tài chính, kế toán |
3 | Human Resources | /ˈhjuː.mən/ /ˈriːˌsɔːrsɪz/ | Nhân sự |
4 | Sales | /seɪlz/ | Bán hàng, doanh số bán |
5 | Production | /prəˈdʌk.ʃən/ | Sản xuất, sản lượng |
6 | Research and Development (R&D) | /rɪˈsɜːrtʃ/ ənd dɪˈvel·əp·mənt/ | Nghiên cứu và phát triển |
7 | Customer Service | /ˈkʌs.tə.mər/ /ˈsɝː.vɪs/ | Dịch vụ khách hàng |
8 | IT (Information Technology) | /ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən/ /ˌtekˈnɑː.lə.dʒi/ | Công nghệ thông tin |
9 | Logistics | /ləˈdʒɪs.tɪks/ | Vận chuyển, logistics |
10 | Administration | /ədˌmɪn.əsˈtreɪ.ʃən/ | Hành chính, quản lý |
11 | Procurement | /prəˈkjʊr.mənt/ | Mua sắm, tiếp tế |
12 | Quality Control | /ˈkwɑːl.ə.ti/ /kənˈtroʊl/ | Kiểm soát chất lượng |
13 | Legal | /ˈliːɡəl/ | Pháp lý, luật |
14 | Public Relations (PR) | /ˌpʌb.lɪk/ /rɪˈleɪ.ʃənz/ | Quan hệ công chúng |
15 | Compliance | /kəmˈplaɪ.əns/ | Tuân thủ, phù hợp |
16 | Internal Audit | /ɪnˈtɜːr.nəl/ /ˈɑː.dɪt/ | Kiểm toán nội bộ |
17 | Outsourcing | /ˈaʊt.sɔːrs.ɪŋ/ | Gia công, thuê ngoại |
18 | Supply Chain | /səˈplaɪ/ /ʃeɪn/ | Chuỗi cung ứng |
19 | Risk Management | /rɪsk/ /ˈmæn.ɪdʒ.mənt/ | Quản lý rủi ro |
20 | Innovation | /ˌɪn.əˈveɪ.ʒən/ | Đổi mới, sáng tạo |
Tự học tự vựng tiếng Anh: Nắm chắc 170+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics
3.3. Tiếng Anh chuyên ngành Thương mại về chức vụ trong công ty
STT | Các chức vụ trong công ty Thương mại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
1 | CEO (Chief Executive Officer) | /ˌsiː.iːˈoʊ/ | Tổng giám đốc |
2 | CFO (Chief Financial Officer) | /ˌsiː.ef.oʊ/ | Giám đốc tài chính |
3 | COO (Chief Operating Officer) | /ˌsiː.oʊ.oʊ/ | Giám đốc điều hành |
4 | CTO (Chief Technology Officer) | /ˌsiː.tiː.oʊ/ | Giám đốc công nghệ |
5 | HR Manager | /eɪtʃ.ɑːr ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Quản lý nhân sự |
6 | Sales Representative | /seɪlz/ /ˌrep.rɪˈzen.t̬ə.tɪv/ | Đại diện bán hàng |
7 | Marketing Specialist | /ˈmɑːr.kɪ.t̬ɪŋ/ /ˈspeʃ.əl.ɪst/ | Chuyên viên tiếp thị |
8 | IT Specialist | /ˌaɪ ˈti/ /ˈspeʃ.əl.ɪst/ | Chuyên viên CNTT |
9 | Project Manager | /ˈprɒdʒ.ekt/ /ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Quản lý dự án |
10 | Executive Assistant | /ɪɡˈzek.jə.tɪv/ /əˈsɪs.tənt/ | Trợ lý điều hành |
11 | Marketing Campaign | /ˈmɑːr.kɪ.t̬ɪŋ/ /kæmˈpeɪn/ | Chiến dịch tiếp thị |
12 | Financial Analyst | /faɪˈnæn.ʃəl/ /ˈæn.ə.lɪst/ | Nhà phân tích tài chính |
13 | Operations Manager | /ˌɑː.pəˈreɪ.ʃənz/ /ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Quản lý hoạt động |
14 | Chief Marketing Officer (CMO) | /ʧiːf/ /ˈmɑːr.kɪ.t̬ɪŋ/ /ˈɔː.fɪ.sər/ | Tổng Giám đốc Tiếp thị |
15 | Brand Manager | /brænd/ /ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Quản lý thương hiệu |
16 | Customer Service Representative | /ˈkʌs.tə.mər/ /ˈsɜːr.vɪs/ /ˌrep.rɪˈzen.t̬ə.tɪv/ | Đại diện dịch vụ khách hàng |
17 | Supply Chain Manager | /səˈplaɪ/ /ʧeɪn/ /ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Quản lý chuỗi cung ứng |
18 | Public Relations Specialist | /ˈpʌblɪk/ /rɪˈleɪ.ʃənz/ /ˈspeʃ.əl.ɪst/ | Chuyên viên quan hệ công chúng |
19 | Quality Control Inspector | /ˈkwɑː.lə.ti/ /kənˈtroʊl/ /ɪnˈspek.tər/ | Người kiểm tra chất lượng |
20 | Research and Development Manager | /rɪˈsɜːrtʃ/ ænd /dɪˈvel.əp.mənt/ /ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Quản lý nghiên cứu và phát triển |
Tự học từ vựng tiếng Anh: 150+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing phổ biến nhất
3.4. Từ vựng tiếng Anh dùng trong các cuộc họp
STT | Từ vựng tiếng Anh dùng trong các cuộc họp | Phiên Âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Agenda | /əˈdʒen.də/ | Lịch trình cuộc họp |
2 | Minutes | /ˈmɪn.ɪts/ | Biên bản cuộc họp |
3 | Chairperson | /ˈtʃer.pɝː.sən/ | Chủ tịch cuộc họp |
4 | Presenter | /prɪˈzen.t̬ɚ/ | Người trình bày |
5 | Q&A (Question and Answer) | /ˌkjuː.ən ənd ˈæn.sɚ/ | Phần hỏi đáp |
6 | Roll Call | /roʊl/ /kɑːl/ | Kiểm danh |
7 | Resolution | /ˌrez.əˈluː.ʃən/ | Nghị quyết |
8 | Action Item | /ˈæk.ʃən/ /ˈaɪ.təm/ | Mục đích cụ thể cần thực hiện |
9 | Consensus | /kənˈsen.səs/ | Sự đồng thuận |
10 | Adjourn | /əˈdʒɝːn/ | Nghỉ, kết thúc cuộc họp |
11 | Debate | /dɪˈbeɪt/ | Tranh luận, thảo luận |
12 | Motion | /ˈmoʊ.ʃən/ | Đề xuất, động thái |
13 | Quorum | /ˈkwɔː.rəm/ | Quyền biểu quyết |
14 | Proxy | /ˈprɑːk.si/ | Người đại diện |
15 | Unanimous | /juːˈnæn.ɪ.məs/ | Nhất trí, đồng lòng |
16 | Agenda Item | /əˈdʒen.də ˈaɪ.təm/ | Điều mục trong lịch trình cuộc họp |
17 | Break | /breɪk/ | Giải lao, nghỉ giải lao |
18 | Adjournment | /əˈdʒɝːn.mənt/ | Sự nghỉ, sự kết thúc cuộc họp |
19 | Speaker | /ˈspiː.kər/ | Diễn giả, người phát biểu |
20 | Forum | /ˈfɔːr.əm/ | Diễn đàn, cuộc thảo luận |
21 | Objection | /əbˈdʒek.ʃən/ | Phản đối, ý kiến phản đối |
22 | Chair | /tʃer/ | Chủ toạ, người chủ trì cuộc họp |
23 | Attendee | /əˌtenˈdiː/ | Người tham dự |
24 | Feedback | /ˈfiːd.bæk/ | Phản hồi, ý kiến phản hồi |
25 | Roll | /roʊl/ | Bảng, danh sách |
26 | Pre-meeting | /ˌpriːˈmiː.t̬ɪŋ/ | Cuộc họp trước |
27 | Post-meeting | /ˌpoʊstˈmiː.t̬ɪŋ/ | Cuộc họp sau |
28 | Remote Meeting | /rɪˈmoʊt ˈmiː.t̬ɪŋ/ | Cuộc họp trực tuyến |
29 | Conference Call | /ˈkɑːn.fɚ.əns kɑːl/ | Cuộc gọi hội nghị |
30 | Minutes of Meeting | /ˈmɪn.ɪts əv ˈmiː.t̬ɪŋ/ | Biên bản cuộc họp |
3.5. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thương mại điện tử
STT | Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thương mại điện tử | Phiên Âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
1 | E-commerce | /ˈiːˌkɑː.mɝːs/ | Thương mại điện tử |
2 | Online Shopping | /ˈɑːnˌlaɪn ˈʃɑː.pɪŋ/ | Mua sắm trực tuyến |
3 | Digital Marketing | /ˈdɪdʒ.ɪ.t̬əl ˈmɑːr.kɪ.t̬ɪŋ/ | Tiếp thị số, quảng cáo số |
4 | Payment Gateway | /ˈpeɪ.mənt ˈɡeɪt.weɪ/ | Cổng thanh toán |
5 | Shopping Cart | /ˈʃɑː.pɪŋ kɑːrt/ | Giỏ hàng |
6 | Customer Feedback | /ˈkʌs.tə.mər ˈfiːd.bæk/ | Phản hồi của khách hàng |
7 | User Interface (UI) | /ˈjuː.zɚ ˈɪn.t̬ər.feɪs/ | Giao diện người dùng (UI) |
8 | User Experience (UX) | /ˈjuː.zɚ ɪksˈper.i.əns/ | Trải nghiệm người dùng (UX) |
9 | Mobile Commerce | /ˈmoʊ.bəl ˈkɑː.mɝːs/ | Thương mại di động |
10 | Cross-selling | /ˌkrɔːsˈsel.ɪŋ/ | Bán hàng chéo |
11 | Upselling | /ˈʌp.sel.ɪŋ/ | Bán thêm, bán kèm |
12 | Affiliate Marketing | /əˈfɪl.i.ət ˈmɑːr.kɪ.t̬ɪŋ/ | Tiếp thị liên kết |
13 | Conversion Rate | /kənˈvɝː.ʒən reɪt/ | Tỷ lệ chuyển đổi |
14 | Cybersecurity | /ˌsaɪ.bɝː.sɪˈkjʊr.ə.t̬i/ | An ninh mạng |
15 | Digital Currency | /ˈdɪdʒ.ɪ.t̬əl ˈkɝː.ən.si/ | Tiền số |
16 | Online Presence | /ˈɑːnˌlaɪn ˈprɛz.əns/ | Hiện diện trực tuyến |
17 | Mobile App | /ˈmoʊ.bəl æp/ | Ứng dụng di động |
18 | Data Security | /ˈdeɪ.t̬ə sɪˈkjʊr.ə.t̬i/ | Bảo mật dữ liệu |
19 | Virtual Store | /ˈvɜːrtʃuəl stɔːr/ | Cửa hàng ảo |
20 | B2B (Business-to-Business) | /ˌbiː.tʊˈbiː/ (ˈbɪz.nɪs tʊ ˈbɪz.nɪs) | Doanh nghiệp với doanh nghiệp |
21 | B2C (Business-to-Consumer) | /ˌbiː.tʊˈsiː/ (ˈbɪz.nɪs tʊ kənˈsuː.mɚ) | Doanh nghiệp với người tiêu dùng |
22 | Cart Abandonment | /kɑːrt əˈbæn.dən.mənt/ | Bỏ giỏ hàng |
23 | Click-through Rate (CTR) | /klɪk.θruː/ˈrɪt̬/ | Tỷ lệ click qua |
24 | Landing Page | /ˈlændɪŋ peɪdʒ/ | Trang đích |
25 | Marketplace | /ˈmɑːr.kɪt.pleɪs/ | Thị trường trực tuyến |
26 | Search Engine Optimization (SEO) | /sɜːrtʃ ˈen.dʒɪn ˌɑːptəˈmɪzeɪʃən/ | Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm |
27 | Flash Sale | /flæʃ seɪl/ | Bán hàng khuyến mãi trong thời gian ngắn |
28 | Customer Retention | /ˈkʌs.tə.mər rɪˈten.ʃən/ | Giữ chân khách hàng |
29 | CRM (Customer Relationship Management) | /ˌsiːˌɑːrˈem/ | Quản lý mối quan hệ khách hàng |
30 | Responsive Design | /rɪˈspɑːn.sɪv dɪˈzaɪn/ | Thiết kế đáp ứng |
31 | Online Marketplace | /ˈɑːnˌlaɪn ˈmɑːr.kɪt.pleɪs/ | Thị trường trực tuyến |
32 | Social Commerce | /ˈsoʊ.ʃəl ˈkɑː.mɝːs/ | Thương mại xã hội |
33 | Dropshipping | /ˈdrɑːpˌʃɪpɪŋ/ | Mô hình kinh doanh không giữ hàng |
34 | Digital Signature | /ˈdɪdʒ.ɪ.t̬əl ˈsɪɡ.nə.tʃər/ | Chữ ký số |
35 | SSL (Secure Sockets Layer) | /ˌesˌesˈel/ | SSL (Lớp ổ cắm an toàn) |
36 | Abandoned Cart Email | /əˈbændənd kɑːrt ˈiː.meɪl/ | Email giỏ hàng bị bỏ quên |
37 | Viral Marketing | /ˈvaɪrəl ˈmɑːr.kɪ.t̬ɪŋ/ | Tiếp thị lan truyền |
38 | Freemium | /ˈfriː.mi.əm/ | Dịch vụ cơ bản miễn phí, tính phí cao hơn |
39 | SaaS (Software as a Service) | /sɑːft.wer əz ə ˈsɝː.vɪs/ | Phần mềm dưới dạng Dịch vụ |
40 | Influencer Marketing | /ˌɪn.flu.ən.sɚ ˈmɑːr.kɪ.t̬ɪŋ/ | Tiếp thị người ảnh hưởng |
41 | Digital Wallet | /ˈdɪdʒ.ɪ.t̬əl ˈwɑː.lɪt/ | Ví điện tử |
42 | API (Application Programming Interface) | /ˌeɪˌpiːˈaɪ/ | Giao diện lập trình ứng dụng |
43 | Chatbot | /ˈtʃætˌbɑːt/ | Trợ lý ảo |
44 | Push Notification | /pʊʃ ˌnoʊ.t̬ə.fɪˈkeɪ.ʃən/ | Thông báo đẩy |
45 | Multi-channel Selling | /ˈmʌl.ti ˌʧæn.l̩ ˈsɛ.lɪŋ/ | Bán hàng đa kênh |
46 | Product Listing | /ˈprɒd.əkt ˈlɪs.tɪŋ/ | Danh sách sản phẩm |
47 | Subscription Service | /ˌsəb.skriˈpʃən ˈsɝː.vɪs/ | Dịch vụ đăng ký |
48 | Digital Goods | /ˈdɪdʒ.ɪ.t̬əl ɡʊdz/ | Hàng hóa số |
49 | Retargeting | /ˌriːˈtɑːr.ɡɪ.t̬ɪŋ/ | Quảng cáo tái mục tiêu |
50 | Mobile Payment | /ˈmoʊ.bəl ˈpeɪ.mənt/ | Thanh toán di động |
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
3.6. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thương mại Quốc tế
STT | Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thương mại Quốc tế | Phiên Âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
1 | International Trade | /ˌɪn.təˈnæʃ.ənl treɪd/ | Thương mại quốc tế |
2 | Globalization | /ˌɡloʊ.bə.ləˈzeɪ.ʃən/ | Toàn cầu hóa |
3 | Export | /ˈɛk.spɔrt/ | Xuất khẩu |
4 | Import | /ˈɪm.pɔrt/ | Nhập khẩu |
5 | Tariff | /ˈtær.ɪf/ | Thuế nhập khẩu |
6 | Trade Agreement | /treɪd əˈɡriː.mənt/ | Hiệp định thương mại |
7 | Customs | /ˈkʌs.təmz/ | Hải quan |
8 | Duty | /ˈduː.t̬i/ | Thuế |
9 | Free Trade | /friː treɪd/ | Thương mại tự do |
10 | Trade Balance | /treɪd ˈbæl.əns/ | Cân đối thương mại |
11 | Sanction | /ˈsæŋk.ʃən/ | Lệnh trừng phạt |
12 | Importer | /ˈɪm.pɔrt.ər/ | Nhà nhập khẩu |
13 | Exporter | /ˈɛk.spɔrt.ər/ | Nhà xuất khẩu |
14 | Balance of Trade | /ˈbæl.əns əv treɪd/ | Cân đối thương mại |
15 | Trade Deficit | /treɪd ˈdɛf.ɪ.sɪt/ | Thiếu hụt thương mại |
16 | Trade Surplus | /treɪd ˈsɜːr.pləs/ | Thặng dư thương mại |
17 | Exchange Rate | /ɪksˈʧeɪndʒ reɪt/ | Tỷ giá hối đoái |
18 | WTO (World Trade Organization) | /ˌdʌbljuː.tiːˈoʊ/ | Tổ chức Thương mại Thế giới |
19 | NAFTA (North American Free Trade Agreement) | /ˈnæf.tə/ | Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ |
20 | IMF (International Monetary Fund) | /ˌaɪ em ˈef/ | Quỹ Tiền tệ Quốc tế |
21 | OECD (Organization for Economic Cooperation and Development) | /oʊ.ˌiː.siːˈdiː/ | Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế |
22 | Protectionism | /prəˈtek.ʃəˌnɪz.əm/ | Chủ nghĩa bảo hộ |
23 | Multinational Corporation | /ˌmʌl.tiˈnæʃ.ə.nl ˌkɔːr.pəˈreɪ.ʃən/ | Tập đoàn đa quốc gia |
24 | Dumping | /ˈdʌm.pɪŋ/ | Bán phá giá |
25 | FDI (Foreign Direct Investment) | /ˌfɔː.rən daɪˈrekt ɪnˈvest.mənt/ | Đầu tư trực tiếp nước ngoài |
26 | Cross-border Trade | /ˈkrɔːs ˈbɔːr.dər treɪd/ | Thương mại qua biên giới |
27 | GATT (General Agreement on Tariffs and Trade) | /ɡæt/ | Hiệp định chung về Thuế và Thương mại |
28 | Developing Country | /dɪˈvel.ə.pɪŋ ˈkʌn.tri/ | Nước đang phát triển |
29 | Developed Country | /dɪˈvel.əpt ˈkʌn.tri/ | Nước phát triển |
30 | Embargo | /ɪmˈbɑːr.ɡoʊ/ | Cấm vận |
31 | APEC (Asia-Pacific Economic Cooperation) | /ˈeɪ.pek/ | Hợp tác Kinh tế Châu Á-Thái Bình Dương |
32 | Import Quota | /ˈɪm.pɔrt ˈkwoʊ.t̬ə/ | Hạn ngạch nhập khẩu |
33 | Containerization | /kənˌteɪ.nər.aɪˈzeɪ.ʃən/ | Đóng container |
34 | Trade Bloc | /treɪd blɑːk/ | Khu vực thương mại |
35 | Trading Partner | /ˈtreɪdɪŋ ˈpɑːr.t̬nər/ | Đối tác thương mại |
36 | Dumping Duties | /ˈdʌm.pɪŋ ˈduː.t̬iz/ | Thuế chống bán phá giá |
37 | Anti-dumping Measures | /ˌæn.t̬iˈdʌm.pɪŋ ˈmɛʒ.ərz/ | Biện pháp chống bán phá giá |
38 | Bilateral Trade Agreement | /ˌbaɪˈlæt̬.ər.əl treɪd əˈɡriː.mənt/ | Hiệp định thương mại song phương |
39 | Trade War | /treɪd wɔːr/ | Chiến tranh thương mại |
40 | Dumping Margin | /ˈdʌm.pɪŋ ˈmɑːr.dʒɪn/ | Biên độ bán phá giá |
41 | WTO Agreement on Agriculture | /ˈdʌbljuː.tiːˈoʊ əˈɡriː.mənt ɑːn ˈæɡrɪˌkʌltʃər/ | Hiệp định Thương mại Thế giới về Nông nghiệp |
42 | Dumping Complaint | /ˈdʌm.pɪŋ kəmˈpleɪnt/ | Khiếu nại về việc bán phá giá |
43 | Trade Facilitation | /treɪd fəˌsɪl.ɪˈteɪ.ʃən/ | Thúc đẩy thương mại |
44 | Trade Restriction | /treɪd rɪˈstrɪk.ʃən/ | Hạn chế thương mại |
45 | Trading Bloc | /ˈtreɪdɪŋ blɑːk/ | Khu vực thương mại |
46 | Trade Liberalization | /treɪd ˌlɪb.ər.ə.laɪˈzeɪ.ʃən/ | Mở cửa thị trường |
47 | Currency Exchange | /ˈkɝː.ən.si ɪksˈʧeɪndʒ/ | Trao đổi tiền tệ |
48 | Fair Trade | /fer treɪd/ | Thương mại công bằng |
49 | Preferential Trade Agreement | /ˌprefəˈrenʃəl treɪd əˈɡriː.mənt/ | Hiệp định thương mại ưu đãi |
50 | Trade Negotiation | /treɪd nɪˌɡoʊ.ʃiˈeɪ.ʃən/ | Đàm phán thương mại |
Tự học từ vựng tiếng Anh: 200 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế phổ biến nhất
4. Từ viết tắt thông dụng trong tiếng Anh chuyên ngành Thương mại
STT | Từ Viết Tắt | Từ vựng đầy đủ | Phiên Âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | B2B | Business-to-Business | /ˌbiː.tʊˈbiː/ | Doanh nghiệp với doanh nghiệp |
2 | B2C | Business-to-Consumer | /ˌbiː.tʊˈsiː/ | Doanh nghiệp với người tiêu dùng |
3 | CEO | Chief Executive Officer | /siː.iː.oʊ/ | Giám đốc điều hành |
4 | CFO | Chief Financial Officer | /siː.ef.oʊ/ | Giám đốc tài chính |
5 | CMO | Chief Marketing Officer | /siː.em.oʊ/ | Giám đốc tiếp thị |
6 | COO | Chief Operating Officer | /siː.oʊ.oʊ/ | Giám đốc điều hành |
7 | CRM | Customer Relationship Management | /ˌsiːˌɑːrˈem/ | Quản lý mối quan hệ khách hàng |
8 | CTR | Click-through Rate | /klɪk.θruː/ˈrɪt̬/ | Tỷ lệ click qua |
9 | eCommerce | Electronic Commerce | /ˈiːˌkɑː.mɝːs/ | Thương mại điện tử |
10 | ERP | Enterprise Resource Planning | /iː.ɑːr.piː/ | Quy hoạch nguồn lực doanh nghiệp |
11 | HRM | Human Resource Management | /ˈhjuː.mən ˈriːsɔːrs/ | Quản lý nhân sự |
12 | KPI | Key Performance Indicator | /kiː/ /piː/ /ˈaɪ/ˈ/ | Chỉ số hiệu suất quan trọng |
13 | ROI | Return on Investment | /rɪˈtɜːrn ɑːn ɪnˈvɛstmənt/ | Tỉ suất lợi nhuận đầu tư |
14 | SMB | Small and Medium-sized Business | /smɑːl ənd ˌmiː.di.əm-saɪzd ˈbɪz.nɪs/ | Doanh nghiệp nhỏ và vừa |
15 | SEO | Search Engine Optimization | /sɜːrtʃ ˈɛndʒɪn ˌɒptɪˈmeɪʃən/ | Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm |
16 | POS | Point of Sale | /pɔɪnt əv seɪl/ | Điểm bán hàng |
17 | CTA | Call to Action | /kɔːl tə ˈæk.ʃən/ | Lời kêu gọi hành động |
18 | API | Application Programming Interface | /ˌeɪˌpiːˈaɪ/ | Giao diện lập trình ứng dụng |
19 | FAQ | Frequently Asked Questions | /ˈfɑːk/ | Câu hỏi thường gặp |
20 | SOP | Standard Operating Procedure | /ˈstænd.ərd ˈɑː.pəˌreɪ.t̬əs/ | Quy trình hoạt động tiêu chuẩn |
21 | R&D | Research and Development | /rɪˈsɜːrtʃ ənd dɪˈvɛl.əpmənt/ | Nghiên cứu và phát triển |
22 | ETA | Estimated Time of Arrival | /ˌɛs.təˌmeɪ.tɪd ˈtaɪm əv əˈraɪ.vəl/ | Thời gian dự kiến đến |
23 | MOU | Memorandum of Understanding | /ˌmem.əˈræn.dəm əv ˌʌn.dɚˈstændɪŋ/ | Biên bản ghi nhớ |
24 | NDA | Non-Disclosure Agreement | /nɑːn dɪˈskloʊ.ʒər əˈɡriː.mənt/ | Thỏa thuận không tiết lộ |
25 | P&L | Profit and Loss | /ˈprɑː.fɪt ənd lɔːs/ | Bảng lãi lỗ |
26 | USP | Unique Selling Proposition | /juːˌniːk ˈsɛl.ɪŋ ˌprɑː.pəˈzɪʃən/ | Đặc điểm bán hàng duy nhất |
27 | ETA | Expected Time of Arrival | /ɪkˈspek.tɪd taɪm əv əˈraɪ.vəl/ | Thời gian dự kiến đến |
28 | ETA | Electronic Travel Authorization | /ɪˌlekˈtrɑː.nɪk ˈtræv.əl ˌɔː.θər.əˈzeɪ.ʃən/ | Chứng nhận điện tử cho du lịch |
29 | IPO | Initial Public Offering | /ɪˌnɪʃ.əl ˈpʌb.lɪk ˈɔː.fər.ɪŋ/ | Cổ phiếu công cộng lần đầu tiên |
30 | SOP | Statement of Purpose | /ˈstæt.mənt əv ˈpɜː.pəs/ | Tuyên bố mục đích |
31 | SOP | Share of Preference | /ʃer əv ˈprɛf.ər.əns/ | Phần trăm sở hữu thị phần |
32 | SOP | Standard Operating Procedure | /ˈstænd.ərd ˈɑː.pəˌreɪ.t̬ər/ | Quy trình hoạt động tiêu chuẩn |
33 | SOP | Sales and Operations Planning | /seɪlz ənd ˌɑː.pəˈreɪ.ʃənz ˈplænɪŋ/ | Kế hoạch bán hàng và vận hành |
34 | CAGR | Compound Annual Growth Rate | /ˌkɑːm.paʊnd ˌæn.juːəl ɡroʊθ reɪt/ | Tỷ suất tăng trưởng hợp nhất mỗi năm |
35 | EOD | End of Day | /ɛnd əv deɪ/ | Kết thúc ngày làm việc |
36 | EOM | End of Month | /ɛnd əv mʌnθ/ | Kết thúc tháng |
37 | EOW | End of Week | /ɛnd əv wik/ | Kết thúc tuần |
38 | ETA | Estimated Time of Arrival | /ˌɛs.təˌmeɪ.tɪd ˈtaɪm əv əˈraɪ.vəl/ | Thời gian dự kiến đến |
39 | MTD | Month to Date | /mʌnθ tuː deɪt/ | Tính đến cuối tháng |
40 | QoQ | Quarter over Quarter | /kwɔːrtər ˌoʊ.vər ˈkwɔːrtər/ | So sánh giữa các quý |
41 | YTD | Year to Date | /jɪr tuː deɪt/ | Tính đến cuối năm |
42 | P&L | Profit and Loss | /ˈprɑː.fɪt ənd lɔːs/ | Bảng lãi lỗ |
43 | EBITDA | Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation, and Amortization | /ˈiː.bɪt.dɑː/ | Lợi nhuận trước lãi suất, thuế, khấu hao và ghi giảm giá trị |
44 | EBIT | Earnings Before Interest and Taxes | /ˈiː.bɪt/ | Lợi nhuận trước lãi suất và thuế |
45 | GAAP | Generally Accepted Accounting Principles | /ˌdʒen.ər.ə.li ækˈsept.ɪd əˈkaʊn.tɪŋ ˈprɪn.sə.pəlz/ | Nguyên tắc kế toán generally được chấp nhận |
46 | EPS | Earnings Per Share | /ˈɜːrnɪŋz pər ʃer/ | Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu |
47 | CPA | Certified Public Accountant | /ˌsɝː.t̬ə.faɪd ˈpʌb.lɪk əˈkaʊn.t̬ənt/ | Kế toán viên công chứng |
48 | CFA | Chartered Financial Analyst | /ˌʧɑːr.t̬ərd fɪˈnæn.ʃəl ˈæn.ə.lɪst/ | Chuyên viên tài chính chứng chỉ |
49 | IPO | Initial Public Offering | /ɪˌnɪʃ.əl ˈpʌb.lɪk ˈɔː.fər.ɪŋ/ | Cổ phiếu công cộng lần đầu tiên |
50 | ETF | Exchange-Traded Fund | /ˈɛksˌʧeɪndʒˈtreɪdɪd fʌnd/ | Quỹ giao dịch trên sàn |
Chuyên ngành khác: Tiếng Anh chuyên ngành Ngân hàng
5. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành Thương mại
1. Can you break down the financial statement for me?
(Bạn có thể giải thích chi tiết về bảng tài chính không?)
2. Let’s talk about how well we sold things this past quarter in our next meeting.
(Chúng ta hãy thảo luận về việc bán hàng hiệu suất như thế nào trong quý vừa qua trong cuộc họp sắp tới.)
3. The marketing team is making a big report about what customers like.
(Đội tiếp thị đang làm một báo cáo toàn diện về xu hướng của người tiêu dùng.)
4. I want to plan a meeting to talk about the project schedule and goals.
(Tôi muốn lên kế hoạch cuộc họp để xem kế hoạch và mốc thời gian của dự án.)
5. How much stuff do we have right now?
(Tình trạng tồn kho của chúng ta hiện nay như thế nào?)
6. Our team is making the supply chain better to save money.
(Đội của chúng tôi đang cố gắng làm cho chuỗi cung ứng tốt hơn để tiết kiệm chi phí.)
7. Let’s plan a phone call to talk about selling things in other countries.
(Hãy lên kế hoạch cuộc gọi điện thoại để thảo luận về cách mở rộng kinh doanh ở các quốc gia khác.)
8. The boss will talk about how we did this year at the meeting for people who own part of the company.
(Giám đốc điều hành sẽ giới thiệu báo cáo hàng năm tại cuộc họp của những người sở hữu cổ phần.)
9. We’re talking with someone about working together on a new project.
(Chúng tôi đang thảo luận với ai đó về việc làm việc cùng nhau trong một dự án mới.)
10. Please make sure all the bills are done before the month ends.
(Hãy đảm bảo rằng tất cả hóa đơn đã được xử lý trước khi kết thúc tháng.)
11. I need to know exactly where the money is going next year.
(Tôi cần biết chính xác tiền sẽ được sử dụng vào năm tới như thế nào.)
12. We can show off our new things at the big event.
(Chúng ta có thể trình bày những sản phẩm mới tại sự kiện lớn.)
13. Can you quickly tell me how well the marketing plan is working?
(Bạn có thể nhanh chóng cho tôi biết chiến lược tiếp thị đang hoạt động như thế nào không?)
14. Our company wants to be friends with important companies in the same business.
(Công ty chúng tôi muốn kết bạn với những công ty quan trọng cùng ngành.)
15. We’re figuring out the last details with the person who gives us things.
(Chúng tôi đang xem xét những chi tiết cuối cùng với người cung cấp hàng hóa.)
16. The money guesses say we will get more this quarter.
(Dự báo tài chính nói rằng chúng ta sẽ có nhiều tiền hơn trong quý này.)
17. We need to think again about how much our best products cost.
(Chúng ta cần suy nghĩ lại về giá của những sản phẩm tốt nhất của chúng ta.)
18. People who handle moving things are making sure everything gets where it needs to go on time.
(Những người xử lý việc di chuyển hàng hóa đang đảm bảo mọi thứ đến đúng địa điểm đúng thời điểm.)
19. Let’s meet and talk about the most important things for the project.
(Hãy gặp nhau và thảo luận về những điều quan trọng nhất của dự án.)
20. The big group of important people is thinking about combining with another company to grow.
(Nhóm lớn người quan trọng đang xem xét khả năng hợp nhất với một công ty khác để phát triển.)
Tham khảo: Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả
6. Bài tập áp dụng
6.1. Đọc kỹ và chọn đáp án đúng (A, B, C, D) cho mỗi câu hỏi:
- What does B2C stand for in business terminology?
- A. Business-to-Business
- B. Business-to-Consumer
- C. Business-to-Customer
- D. Business-to-Company
- Who is responsible for overseeing the financial aspects of a company?
- A. CMO (Chief Marketing Officer)
- B. CEO (Chief Executive Officer)
- C. COO (Chief Operating Officer)
- D. CFO (Chief Financial Officer)
- Which term represents the process of selling goods or services over the internet?
- A. B2B
- B. ERP
- C. eCommerce
- D. CRM
- What is the abbreviation ROI commonly used for in business?
- A. Return on Investment
- B. Return on Income
- C. Rate of Increase
- D. Revenue of Interest
- In business, what does the acronym SOP stand for?
- A. Standard Operating Procedure
- B. Sales and Operations Planning
- C. Statement of Purpose
- D. Share of Preference
6.2. Điền từ thích hợp vào đoạn văn sau
target audience | promote | competitors |
advertising | brand identity | promotion |
The marketing team is currently working on a new (1)____________ campaign to (2)____________ our latest product. The team has conducted extensive market research to identify the (3)____________ and determine the most effective (4)____________ channels. The goal is to create a unique (5)____________ that sets our product apart from (6)____________ in the market.
Đáp án:
- advertising
- promote
- target audience
- promotion
- brand identity
- competitors
6.3. Nối các câu ở cột A với ý tương ứng ở cột B
Cột A | Cột B |
---|---|
1. Our company is planning to expand internationally. | A. To reach a wider audience and increase market presence. |
2. The sales team needs to achieve higher targets this quarter. | B. To ensure timely delivery and efficient supply chain management. |
3. The CEO will present the annual report. | C. In order to introduce new products and services in global markets. |
4: The logistics team is coordinating shipment schedules. | D. To provide an overview of the company’s financial performance. |
5: The marketing department is launching a new advertising campaign. | E. To meet and surpass sales goals for the current financial quarter. |
Hy vọng với trọn bộ kiến thức tiếng Anh chuyên ngành Thương mại sẽ giúp bạn cải thiện nhanh chóng trình độ Anh ngữ của mình và càng thành công hơn nữa trong công việc. Và đừng bỏ lỡ bất kì bài viết hữu ích nào trên trang tự học từ vựng tiếng Anh nhé!
Tham khảo các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt.