Search
Close this search box.

250+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Ô tô hữu ích

Ngày nay, ngành công nghiệp Ô tô đang có những bước tiến phát triển vượt bậc. Vì vậy, việc học tiếng Anh chuyên ngành Ô tô là điều cần thiết trong lĩnh vực này. Hãy cùng TalkFirst tìm hiểu Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Ô tô mới nhất để hiểu hơn về ngành công nghiệp này nhé!

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Ô tô
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Ô tô

1. Tiếng Anh chuyên ngành Ô tô là gì?

Chuyên ngành Ô tô tiếng Anh là Automotive Engineering. Ngoài ra, chuyên ngành Ô tô còn được gọi với nhiều thuật ngữ khác như:

  • Vehicle Engineering: Thuật ngữ này rộng hơn, bao gồm cả kỹ thuật Ô tô và các loại xe khác như xe tải, xe buýt và xe máy.
  • Automobile Engineering: Ít phổ biến hơn, nhưng vẫn được sử dụng và có nghĩa tương đương với Automotive Engineering.

2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Ô tô đầy đủ nhất

2.1. Từ vựng tiếng Anh về các loại Ô tô

Từ vựng tiếng Anh về các loại xe ô tô
Từ vựng tiếng Anh về các loại xe Ô tô
STTCác lại xeDịchGiải thích
1Convertiblexe mui trầnLoại Ô tô mà phần mui phía trên có thể đóng mở tùy ý.
2Hatchbackmột biến thể của sedan hoặc coupeMột biến thể của sedan hoặc coupe với kích thước khiêm tốn, kết hợp chở người lẫn hàng hóa nhờ khoang chứa đồ rộng rãi có thể tận dụng được hàng ghế phía sau khi gập xuống.
3Jeepxe JeepMột mẫu xe việt dã có từ lâu đời, kích cỡ nhỏ, thường được di chuyển trên các địa hình phức tạp.
4Limousinexe limoMột dòng xe có kích thước lớn với thiết kế phân vùng khoang hành khách và khoang lái.
5Minivanxe van Một dòng xe có kết cấu từ 5 đến 7 chỗ ngồi và kích thước khoang nội thất bên trong khá lớn, thiết kế phần đầu dẹt, phần sau to và cao.
6Pickup truckxe bán tảiMột chiếc xe hơi hạng nhẹ có cabin kín và một khu vực phía sau để hàng hóa mở hoặc đóng với các góc cạnh và đuôi xe thấp. 
7Sedanxe SedanMột dòng xe có mui kín với thân xe chia làm 3 khoang riêng biệt: khoang động cơ phía trước, khoang hành khách và khoang hành lý phía sau.
8Sports carxe thể thaoMột chiếc Ô tô được thiết kế để nhấn mạnh việc xử lý, hiệu suất hoặc sự phấn khích khi lái xe.
9Station wagonxe Wagon Một dạng sedan có mui dài hơn, thân xe dài hơn và cửa cốp gần như thẳng đứng để tạo thêm chỗ hàng hóa hoặc hành lý.
10Truckxe tảiMột loại xe có động cơ dùng để vận chuyển bất cứ loại hàng hóa nào được phép vận chuyển trên xe 
11SUV
(Sport Utility Vehicle)
xe thể thao đa dụngMột loại xe dành cho gia đình với khung xe là khung xe tải.
12Coupemẫu Ô tô mui kín với phần mái xe hơi kéo dài đến tận đuôiMẫu xe mui kín với phần mái kéo dài xuống tận đuôi mang lại cảm giác thể thao kết hợp với thiết kế 2 cửa, 2 chỗ ngồi, không có trụ B, thường sử dụng động cơ công suất lớn, khoang cabin nhỏ và chiều dài xe ngắn hơn biến thể sedan
13Compact carxe bình dân cỡ vừaPhân khúc xe có phần “sôi động” nhất do đáp ứng được các nhu cầu từ đi nông thôn, thành phố hay trên các đường cao tốc một cách “đủ dùng”.
14Hybrid carxe lai Loại xe sử dụng hai nguồn năng lượng khác nhau để vận hành bao gồm một nguồn năng lượng là động cơ đốt trong và một nguồn năng lượng là động cơ điện)
15Vintage carxe cổ điểnNhững con xe tồn tại qua những năm tháng lịch sử, có giá trị tiền bạc khi được định giá

2.2. Từ vựng tiếng Anh về nội thất Ô tô

Từ vựng tiếng Anh về nội thất ô tô
Từ vựng tiếng Anh về nội thất Ô tô
STTTừ vựng tiếng Anh về nội thất Ô tôPhát âmÝ nghĩa
1Accelerator/ gas pedalækˈseləreɪtər/ ɡæs ˈpedlBàn đạp ga
2Air bagsɛər bæɡzTúi khí
3Air vent/ Air ventilationɛər vent/ ɛər ventɪˈleɪʃənCửa gió điều hòa
4ArmrestˈɑːrmrestCái tựa tay
5Brake pedalbreɪk ˈpedlBàn đạp phanh
6CarpetˈkɑːrpɪtThảm
7ClutchklʌtʃBàn đạp ly hợp
8Cruise controlkruːz kənˈtroʊlHệ thống điều khiển hành trình
9Cup or beverage holderkʌp ɔːr ˈbevərɪdʒ ˈhoʊldərCái giữ ly
10Dashboard/ Dash matsˈdæʃbɔːrd/ dæʃ mætsTáp lô
11DefrosterdiːˈfrɒstərHệ thống làm tan băng
12Door handledɔːr ˈhændlTay mở cửa
13Door lockdɔːr lɒkKhóa cửa
14Driver seatˈdraɪvər siːtGhế bên tài
15Emergency brake (parking brake)ɪˈmɜːrdʒənsi breɪk (ˈpɑːrkɪŋ breɪk)Thắng tay khẩn cấp
16Emergency brake handleɪˈmɜːrdʒənsi breɪk ˈhændlPhanh tay
17Emergency flashersɪˈmɜːrdʒənsi ˈflæʃərzCông tắc đèn ưu tiên
18FootrestˈfʊtrestGiá kê chân
19Fuel gaugeˈfjuːəl ɡeɪdʒĐồng hồ mức nhiên liệu
20Gas tankɡæs tæŋkBình xăng
21Gear lever/ gear shiftɡɪər ˈliːvər/ ɡɪər ʃɪftCần sang số
22Glove compartment/ Glove boxɡlʌv kəmˈpɑːrtmənt/ ɡlʌv bɒksNgăn chứa đồ
23GPSˌdʒiː piː ˈesĐịnh vị toàn cầu
24HeadlinerˈhedˌlaɪnərTrần xe
25HeadrestˈhedrestTựa đầu
26HeaterˈhiːtərMáy sưởi
27HornhɔːrnCòi
28IgnitionɪɡˈnɪʃənỔ khóa
29Ignition keyɪɡˈnɪʃən kiːCông tắc máy (công tắc đánh lửa)
30Lumbar supportˈlʌmbɑːr səˈpɔːrtĐệm đỡ thắt lưng
31MufflerˈmʌflərBộ tiêu âm
32OdometeroʊˈdɒmɪtərCông tơ mét
33Passenger seatˈpæsɪndʒər siːtGhế bên phụ
34Power outletˈpaʊər ˈaʊtletỔ cắm điện
35Power window/ door lock controlsˈpaʊər ˈwɪndoʊ/ dɔːr lɒk kənˈtroʊlzBảng điều khiển cửa sổ và lock cửa
36Radio/ CD playerˈreɪdioʊ/ ˌsiː ˈdiː ˈpleɪərĐầu radio/ CD
37Rear-seat reclinerɪər siːt rɪˈklaɪnGhế ngả
38Rear view mirrorrɪər vjuː ˈmɪrərGương chiếu hậu trong
39Rev counterrev ˈkaʊntərĐồng hồ vòng tua
40Seat beltsiːt beltĐai an toàn
41Seat coversiːt ˈkʌvərKhung ghế ngồi
42Seat mesh insulationsiːt meʃ ˌɪnsəˈleɪʃənYên xe
43Shoddy materialˈʃɒdi məˈtɪəriəlChất liệu làm nội thất
44Shoulder harnessˈʃoʊldər ˈhɑːrnɪsDây an toàn sau lưng
45Side-view mirrorsaɪd vjuː ˈmɪrərGương chiếu hậu ngoài xe
46SpeedometerspiːˈdɒmɪtərĐồng hồ tốc độ
47Steering columnˈstɪərɪŋ ˈkɒləmTrụ lái
48Steering wheelˈstɪərɪŋ wiːlVô lăng
49Stick shiftstɪk ʃɪftCần số
50Sun visorsʌn ˈvaɪzərTấm chắn nắng
51TachometertəˈkɒmɪtərĐồng hồ đo tốc độ làm việc của động cơ
52Tape deckteɪp dekMáy phát cát-sét
53Temperature Gaugeˈtemprətʃər ɡeɪdʒĐồng hồ nhiệt độ
54Transmission/ Stick shifttrænzˈmɪʃən/ stɪk ʃɪftCần sang số
55Turn signal indicatortɜːrn ˈsɪɡnl ˈɪndɪkeɪtərĐèn báo xi nhan
56VentventHọng gió máy lạnh
57Ventilation controlˌventɪˈleɪʃən kənˈtroʊlĐiều khiển điều hòa
58Windscreen wiper/ windshield wiperˈwɪndskriːn ˈwaɪpər/ ˈwɪndʃiːld ˈwaɪpərCần gạt mưa
59Windscreen/ windshieldˈwɪndskriːn/ ˈwɪndʃiːldKính chắn gió

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 25%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 35%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

2.3. Từ vựng về ngoại thất Ô tô bằng tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh về ngoại thất ô tô
Từ vựng tiếng Anh về ngoại thất Ô tô
STTTừ vựng tiếng Anh về ngoại thất Ô tôPhát âmÝ nghĩa
1A/C condensereɪ siː kənˈdensərDàn nóng
2Alloy wheelsˈælɔɪ wiːlzBánh xe hợp kim
3AntennaænˈtenəĂng ten
4Automatic Headlight On (AHO)ˌɔːtəˈmætɪk ˈhedlaɪt ɒnĐèn chiếu sáng phía trước tự động
5Body claddingˈbɒdi klædɪŋTấm ốp
6Body kitsˈbɒdi kɪtsCản độ
7BonnetˈbɒnɪtCapo
8Brake lightbreɪk laɪtĐèn phanh
9Breather pipeˈbriːðər paɪpỐng thông hơi
10BumpersˈbʌmpərzCản trước
11DoorsdɔːrzCửa hông
12Door trim paneldɔːr trɪm ˈpænlTấm ốp cửa
13Exhaust pipeɪɡˈzɔːst paɪpỐng xả
14FenderˈfendərỐp hông
15Fender flaresˈfendər flɛərzPháo sáng
16Fog lightsfɒɡ laɪtsĐèn sương mù
17Front bumperfrʌnt ˈbʌmpərBộ cản trước của Ô tô
18Front skirtfrʌnt skɜːrtCản trước
19Filler capˈfɪlər kæpNắp bình nhiên liệu
20Fuel pipeˈfjuːəl paɪpỐng nhiên liệu
21Fuel tank and sender unitˈfjuːəl tæŋk ænd ˈsendər ˈjuːnɪtPhao xăng
22GuardɡɑːrdCản bên
23GrilleɡrɪlGa lăng
24Header and nose panelsˈhedər ænd noʊz ˈpænlzKhung ga lăng
25HeadlightˈhedlaɪtĐèn đầu
26High-mounted stop lamphaɪ maʊntɪd stɒp læmpĐèn báo phanh cao
27HoodhʊdNắp capo
28HubcapˈhʌbkæpNắp tròn đậy trục bánh xe
29LED lightˌel iː ˈdiː laɪtĐèn LED
30License plateˈlaɪsns pleɪtBiển số xe
31Parking sensorˈpɑːrkɪŋ ˈsensərCảm biến lùi xe Ô tô
32RadiatorˈreɪdieɪtərKét nước
33Radiator supportˈreɪdieɪtər səˈpɔːrtLưới tản nhiệt
34Rain-sensing wiperreɪn sensɪŋ ˈwaɪpərCảm biến gạt mưa tự động
35Rear diffuserrɪər dɪˈfjuːzərCánh đuôi
36Rear skirtrɪər skɜːrtCản sau
37Rear spoilerrɪər ˈspoɪlərThanh khí động ở đuôi xe
38Rear windshield defoggerrɪər ˈwɪndʃiːld diːˈfɒɡərBộ sấy kính sau
39Rear windshield wiperrɪər ˈwɪndʃiːld ˈwaɪpərCông tắc gạt và phun nước kính sau
40Rearview cameraˈrɪərˌvjuː ˈkæmərəCamera lùi
41RoofruːfMui xe, nóc xe
42Roof racksruːf ræksGiá nóc xe
43Roof railsruːf reɪlzThanh đỡ mui xe
44Roof spoilerruːf ˈspoɪlərCánh gió
45Side mirrorsaɪd ˈmɪrərGương chiếu hậu
46Side panelsaɪd ˈpænlỐp bên
47Side skirtsaɪd skɜːrtVáy bên
48Skid platesskɪd pleɪtsBọc gầm
49SpoilerˈspoɪlərCánh lướt gió
50Step bumperstep ˈbʌmpərCản sau
51Stop lightstɒp laɪtĐèn thắng khi xe dừng
52SunroofˈsʌnruːfCửa sổ trời
53Tailgate trunk lidˈteɪlɡeɪt trʌŋk lɪdCửa cốp sau
54TaillightsˈteɪllaɪtsĐèn sau
55TirestaɪərzLốp xe
56Trunk lighttrʌŋk laɪtĐèn soi cốp xe
57Turn signalstɜːrn ˈsɪɡnlzHệ thống đèn xi nhan
58Vehicle bumperˈviːɪkl ˈbʌmpərĐỡ va
59Wheel archwiːl ɑːrtʃVòm bánh xe
60Windshield wipersˈwɪndʃiːld ˈwaɪpərzCần gạt mưa

2.4. Từ vựng về máy móc, động cơ Ô tô bằng tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Ô tô về động cơ máy móc
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Ô tô về động cơ máy móc
STTTừ vựng về máy móc, động cơ Ô tôPhát âmÝ nghĩa
1ABS (Anti-lock Braking System)eɪ biː esHệ thống chống bó cứng phanh
2Air filterɛər ˈfɪltərBộ lọc không khí
3AlternatorˈɔːltərneɪtərMáy phát điện Ô tô
4AxleˈæksəlTrục xe
5Ball jointbɔːl dʒɔɪntKhớp nối cầu
6BatteryˈbætəriBình ắc quy
7Brake caliperbreɪk ˈkælɪpərNgàm phanh (một thiết bị của phanh đĩa kẹp chặt vào đĩa)
8Brake padsbreɪk pædzBố thắng
9Brake rotorbreɪk ˈroʊtərĐĩa phanh
10Brake systembreɪk ˈsɪstəmHệ thống phanh
11CamshaftˈkæmʃæftTrục cam
12CarburetorˈkɑːrbəreɪtərBộ chế hòa khí hay bình xăng con
13Catalytic converterˌkætəlˈɪtɪk kənˈvɜːrtərBộ lọc khí thải trên xe Ô tô
14ClutchklʌtʃBộ ly hợp Ô tô
15Cooling systemˈkuːlɪŋ ˈsɪstəmHệ thống làm mát
16Crankcase breatherˈkræŋkkeɪs ˈbriːðərỐng thở các-te
17CrankshaftˈkræŋkʃæftTrục khuỷu động cơ đốt trong
18CylinderˈsɪlɪndərXy lanh
19DifferentialˌdɪfəˈrenʃəlKhóa vi sai (bộ phận có tác dụng truyền năng lượng động cơ từ hộp số đến các bánh xe)
20DistributordɪˈstrɪbjutərBộ chia điện
21Drive shaftdraɪv ʃæftTrục láp Ô tô
22ECU (Engine Control Unit)iː siː juːBộ tổ hợp vi mạch điện tử
23EngineˈendʒɪnĐộng cơ
24Engine blockˈendʒɪn blɒkThân máy hoặc lốc máy
25Exhaust manifoldɪɡˈzɔːst ˈmænɪfoʊldCổ góp ống xả
26Exhaust systemɪɡˈzɔːst ˈsɪstəmHệ thống xả
27Fan beltfæn beltDây đai kéo quạt
28FlywheelˈflaɪwiːlBánh đà
29Fuel injectorˈfjuːəl ɪnˈdʒektərHệ thống phun xăng điện tử
30Fuel pumpˈfjuːəl pʌmpBơm xăng
31Fuel railˈfjuːəl reɪlĐường ống dẫn nhiên liệu đến kim phun
32Fuel tankˈfjuːəl tæŋkBình nhiên liệu
33Ignition coilɪɡˈnɪʃən kɔɪlBobin đánh lửa
34Ignition systemɪɡˈnɪʃən ˈsɪstəmHệ thống đánh lửa
35Intake manifoldˈɪnteɪk ˈmænɪfoʊldỐng nạp
36IntercoolerˌɪntərˈkuːlərThiết bị làm mát khí nạp
37MotorˈmoʊtərMô tơ
38MufflerˈmʌflərBộ giảm thanh
39OBD (On-Board Diagnostics) systemoʊ biː diːHệ thống chẩn đoán trên xe
40Oil filterɔɪl ˈfɪltərLọc dầu động cơ
41Oil pumpɔɪl pʌmpBơm dầu
42PistonˈpɪstənPít tông
43Power steering pumpˈpaʊər ˈstɪərɪŋ pʌmpBơm trợ lực lái
44PowertrainˈpaʊərtreɪnHệ thống truyền động
45Radiator coreˈreɪdieɪtər kɔːrKét nước Ô tô
46Serpentine beltˈsɜːrpəntiːn beltĐai truyền động
47Shock absorberʃɒk əbˈzɔːrbərBộ giảm chấn
48Solenoid valveˈsoʊlənɔɪd vælvVan điện từ
49Spark plugspɑːrk plʌɡBugi Ô tô
50Strut bar/ Sway barstrʌt bɑːr/ sweɪ bɑːrThanh cân bằng
51SuperchargerˈsuːpərˌtʃɑːrdʒərBộ siêu nạp (máy nén/bơm lấy không khí từ áp suất môi trường, nén nó và chuyển đến động cơ)
52Suspension systemsəˈspenʃən ˈsɪstəmHệ thống treo
53Throttle bodyˈθrɒtl ˈbɒdiThân bướm ga Ô tô
54Tie rodtaɪ rɒdRô tuyn Ô tô
55Timing beltˈtaɪmɪŋ beltDây cam
56Timing chainˈtaɪmɪŋ tʃeɪnDây xích truyền động trục cam
57Torque convertertɔːrk kənˈvɜːrtərBộ biến mô (khớp nối thủy lực, được sử dụng để truyền công suất từ động cơ sang hộp số tự động trên Ô tô)
58Traction control systemˈtrækʃən kənˈtroʊl ˈsɪstəmHệ thống kiểm soát lực kéo
59TurbochargerˈtɜːrboʊˌtʃɑːrdʒərTurbo tăng áp
60Water pumpˈwɔːtər pʌmpBơm nước

2.5. Các thông số của Ô tô bằng tiếng Anh

STTTừ vựng về thông số của Ô tôPhát âmÝ nghĩa
1LengthleŋθChiều dài tổng thể (khoảng cách từ đầu xe đến đuôi xe)
2WidthwɪdθChiều rộng của xe Ô tô (khoảng cách giữa 2 tâm của bánh xe trước hoặc bánh xe sau)
3HeighthaɪtChiều cao của xe Ô tô (khoảng cách từ điểm thấp nhất đến trần xe)
4WheelbaseˈwiːlbeɪsChiều dài cơ sở của xe (khoảng cách giữa tâm bánh xe trục trước và tâm bánh xe trục sau)
5Turning radiusˈtɜːrnɪŋ ˈreɪdiəsBán kính xe quay vòng
6Boot spacebuːt speɪsKhông gian cốp xe (dung lượng hành lý có thể cất trữ được trong cốp xe)
7Ground clearanceɡraʊnd ˈklɪərənsKhoảng sáng gầm xe (khoảng cách tính từ mặt đất cho tới điểm thấp nhất của gầm xe)
8Kerb weightkɜːrb weɪtTrọng lượng xe không tải (khối lượng xe không có người và hành lý)
9Numbers of cylindersˈnʌmbərz əv ˈsɪlɪndərzSố lượng xy lanh (số lượng buồng đốt bên trong động cơ)
10Numbers of valvesˈnʌmbərz əv vælvzSố lượng van một chiều (số lượng lỗ mở trên đỉnh của mỗi xi lanh để tạo ra không khí hoặc loại bỏ khí thải)
11Valvetrain typeˈvælveˌtreɪn taɪpHệ thống truyền động van (hướng của trục cam bên trong đầu động cơ)
12DisplacementdɪsˈpleɪsməntDung tích xy lanh
13Max torque speedmæks tɔːrk spiːdTốc độ tại mô men xoắn lớn nhất
14Max powermæks ˈpaʊərCông suất tối đa
15Drivetrain typeˈdraɪvˌtreɪn taɪpHệ thống truyền động (hệ thống truyền lực từ hộp số đến các trục của Ô tô)
16TransmissiontrænzˈmɪʃənHộp số
17Front suspensionfrʌnt səˈspenʃənHệ thống treo bánh trước
18Rear suspensionrɪər səˈspenʃənHệ thống treo bánh sau
19Tyre sizetaɪər saɪzKích cỡ lốp xe
20Brakes (type & size)breɪksKích cỡ & loại phanh xe

2.6. Từ vựng tiếng Anh về các hệ thống của Ô tô

STTTừ vựng tiếng Anh về các hệ thống của Ô tôPhát âmÝ nghĩa
1Air conditioning systemɛər kənˈdɪʃənɪŋ ˈsɪstəmHệ thống điều hòa
2Brake systembreɪk ˈsɪstəmHệ thống phanh
3Cooling systemˈkuːlɪŋ ˈsɪstəmHệ thống làm mát
4Electrical systemɪˈlektrɪkəl ˈsɪstəmHệ thống điện
5Emission control systemɪˈmɪʃən kənˈtroʊl ˈsɪstəmHệ thống kiểm soát khí thải
6Exhaust systemɪɡˈzɔːst ˈsɪstəmHệ thống xả
7Fuel injection systemˈfjuːəl ɪnˈdʒekʃən ˈsɪstəmHệ thống phun nhiên liệu
8Fuel systemˈfjuːəl ˈsɪstəmHệ thống nhiên liệu
9Ignition systemɪɡˈnɪʃən ˈsɪstəmHệ thống đánh lửa
10Lighting systemˈlaɪtɪŋ ˈsɪstəmHệ thống đèn chiếu sáng
11On-board diagnostics systemɒn bɔːrd ˌdaɪəɡˈnɒstɪks ˈsɪstəmHệ thống chẩn đoán trên xe
12Powertrain systemˈpaʊərtreɪn ˈsɪstəmHệ thống truyền động
13Steering systemˈstɪərɪŋ ˈsɪstəmHệ thống lái
14Suspension systemsəˈspenʃən ˈsɪstəmHệ thống treo
15Traction control systemˈtrækʃən kənˈtroʊl ˈsɪstəmHệ thống kiểm soát lực kéo

Tham khảo: Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả

3. Các ký hiệu viết tắt chuyên ngành Ô tô bằng tiếng Anh

STTTừ viết tắtTừ vựng tiếng AnhDịch
1ABSAnti-lock Brake SystemHệ thống chống bó cứng phanh 
2ACAir ConditioningHệ thống điều hòa không khí
3ASRAnti-Slip RegulationHệ thống chống trơn trượt
4AWDAll-Wheel DriveDẫn động tất cả các bánh
5DTCDiagnostic Trouble CodeMã sự cố chẩn đoán
6EBDElectronic Brake force DistributionHệ thống phân phối lực phanh điện tử
7ECUEngine Control UnitBộ tổ hợp vi mạch điện tử
8EPSElectronic Power SteeringHệ thống lái trợ lực điện
9ESCElectronic Stability ControlHệ thống cân bằng điện tử
10GPSGlobal Positioning SystemHệ thống định vị toàn cầu
11HUDHeads-Up DisplayHệ thống hiển thị trên kính chắn gió
12LSDLimited Slip DifferentialBộ vi sai hạn chế trượt
13MAFMass Air FlowCảm biến đo lưu lượng khí nạp
14OBDOn-Board DiagnosticsHệ thống chẩn đoán lỗi
15OHCOverhead CamshaftCơ cấu phối khí trục cam trên đỉnh
16PDCPark Distance ControlHệ thống hỗ trợ đỗ xe
17RPMRevolutions Per MinuteĐồng hồ vòng tua
18TCMTransmission Control ModuleHộp điều khiển hộp số
19TPMSTire Pressure Monitoring SystemHệ thống cảnh báo áp suất lốp
20VVTVariable Valve TimingHệ thống điều khiển van biến thiên

4. Một số mẫu câu tiếng Anh dùng trong chuyên ngành Ô tô

  • Can you please check the engine oil level and let me know if it needs to be topped up?
    (Bạn có thể vui lòng kiểm tra mức dầu động cơ và cho tôi biết có cần phải bổ sung thêm không?)
  • How often should I have the brakes inspected and replaced?
    (Tôi nên kiểm tra và thay thế phanh bao lâu một lần?)
  • I would like to schedule a maintenance service for my vehicle. Do you have any available slots next week?
    (Tôi muốn đặt lịch bảo dưỡng cho xe của mình. Bạn có lịch trống vào tuần tới không?)
  • Could you explain to me the function of the ABS system in my car?
    (Bạn có thể giải thích giúp tôi chức năng của hệ thống ABS trên xe của tôi không?)
  • Is there a warranty for the battery in this electric vehicle?
    (Có bảo hành cho bình ắc quy trong xe điện này không?)
  • Can you recommend the best tire brand for all-season performance?
    (Bạn có thể giới thiệu thương hiệu lốp xe tốt nhất dùng cho mọi mùa không?)
  • What type of fuel should I use for this particular model?
    (Tôi nên sử dụng loại nhiên liệu nào cho mẫu xe này?)
  • How long does it typically take to replace a transmission in a front-wheel drive vehicle?
    (Thông thường mất bao lâu để thay hộp số ở xe dẫn động cầu trước?)
  • Are there any updates or recalls for my vehicle’s software system?
    (Có bất kỳ bản cập nhật hoặc thu hồi nào cho hệ thống phần mềm trên xe của tôi không?)
  • I’m experiencing a strange noise coming from under the hood. Could you take a look and diagnose the issue?
    (Tôi nghe thấy tiếng động lạ phát ra từ dưới mui xe. Bạn có thể xem và chẩn đoán vấn đề không?)

Trang tự học tiếng Anh – Chia sẻ các bài học tiếng Anh Giao tiếp & tiếng Anh chuyên ngành miễn phí.

5. Một số nguồn học tiếng Anh chuyên ngành Ô tô

5.1. Các sách học tiếng Anh ngành Ô tô 

Một trong những cách giúp bạn cải thiện vốn từ vựng về tiếng Anh chuyên ngành Ô tô chính là nghiên cứu tài liệu về chủ đề này. Dưới đây là một số nguồn học uy tín với lượng từ vựng đa dạng cùng phần giải nghĩa từ chi tiết, dễ hiểu.

  • English for the automobile industry
  • English for automobile and machine design technology
  • Sách Automobile engineering
  • Special English for Automobile engineering
  • Sách bài tập tiếng Anh ngành Ô tô của OBD
  • Từ điển tiếng Anh chuyên ngành Ô tô

5.2. Các website học tiếng Anh chuyên ngành Ô tô 

Cùng với sự phát triển của internet hiện nay, ngày càng có nhiều website về chủ đề tiếng Anh ngành Ô tô. Dưới đây là một trong những website hữu ích nhất.

  • Automotive News
  • Automotive World
  • OBD Việt Nam
  • Technical Việt Nam

Tự học tiếng Anh chuyên ngành khác:

Trên đây là bài viết tổng hợp Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Ô tô. Hy vọng kiến thức trong bài viết sẽ ít nhiều giúp bạn có được thông tin bổ ích nhất. Nếu bạn đang tìm kiếm khóa học tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng phục vụ cho công việc trong ngành công nghiệp Ô tô của mình, đừng ngại ngần liên hệ Anh ngữ TalkFirst ngay nhé!


Tham khảo các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt.

Khóa học

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Nói tiếng Anh tự nhiên như tiếng Việt

Tiếng Anh cho người mất gốc

Giải pháp học tiếng Anh cho người mất gốc

Khóa tiếng Anh cho dân IT

Tiếng Anh chuyên biệt cho dân CNTT

Khóa Thuyết trình tiếng Anh

Thuyết trình tiếng Anh như tiếng Việt

Khóa luyện thi IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm sau 1 khóa học

Khóa luyện thi IELTS Online

Học IELTS trực tuyến = Cam kết đầu ra

Khóa IELTS Writing Online

Học Writing cùng chuyên gia hàng đầu

Bài viết liên quan
Lớp học sáng tạo, giúp học viên ứng dụng tiếng Anh vào các tình huống thực tế

Đăng ký kiểm tra trình độ Miễn Phí
cùng chuyên gia Anh ngữ tại TalkFirst

[Merry Christmas & Happy New Year] Ưu đãi lên đến 35% học phí, cơ hội nhận học bổng tiếng Anh trị giá 4.000.000VNĐ và 2 tháng học tiếng Anh kỹ năng MIỄN PHÍ