250+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Ô tô đầy đủ nhất

Ngày nay, ngành công nghiệp ô tô đã và đang có những bước tiến ngoạn mục. Kéo theo đó là hàng loạt cơ hội nghề nghiệp và ngành học hấp dẫn cho bất cứ ai có niềm đam mê với xế hộp. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng TalkFirst tìm hiểu 250 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô đầy đủ nhất để hiểu hơn về ngành công nghiệp này nhé!

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Ô tô
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Ô tô

1. Từ vựng tiếng Anh về các loại ô tô

Từ vựng tiếng Anh về các loại xe ô tô
Từ vựng tiếng Anh về các loại xe ô tô
STTCác lại xeDịchGiải thích
1Convertiblexe mui trầnLoại ô tô mà phần mui phía trên có thể đóng mở tùy ý.
2Hatchbackmột biến thể của sedan hoặc coupeMột biến thể của sedan hoặc coupe với kích thước khiêm tốn, kết hợp chở người lẫn hàng hóa nhờ khoang chứa đồ rộng rãi có thể tận dụng được hàng ghế phía sau khi gập xuống.
3Jeepxe JeepMột mẫu xe việt dã có từ lâu đời, kích cỡ nhỏ, thường được di chuyển trên các địa hình phức tạp.
4Limousinexe limoMột dòng xe có kích thước lớn với thiết kế phân vùng khoang hành khách và khoang lái.
5Minivanxe van Một dòng xe có kết cấu từ 5 đến 7 chỗ ngồi và kích thước khoang nội thất bên trong khá lớn, thiết kế phần đầu dẹt, phần sau to và cao.
6Pickup truckxe bán tảiMột chiếc xe hơi hạng nhẹ có cabin kín và một khu vực phía sau để hàng hóa mở hoặc đóng với các góc cạnh và đuôi xe thấp. 
7Sedanxe SedanMột dòng xe có mui kín với thân xe chia làm 3 khoang riêng biệt: khoang động cơ phía trước, khoang hành khách và khoang hành lý phía sau.
8Sports carxe thể thaoMột chiếc ô tô được thiết kế để nhấn mạnh việc xử lý, hiệu suất hoặc sự phấn khích khi lái xe.
9Station wagonxe Wagon Một dạng sedan có mui dài hơn, thân xe dài hơn và cửa cốp gần như thẳng đứng để tạo thêm chỗ hàng hóa hoặc hành lý.
10Truckxe tảiMột loại xe có động cơ dùng để vận chuyển bất cứ loại hàng hóa nào được phép vận chuyển trên xe 
11SUV
(Sport Utility Vehicle)
xe thể thao đa dụngMột loại xe dành cho gia đình với khung xe là khung xe tải.
12Coupemẫu ô tô mui kín với phần mái xe hơi kéo dài đến tận đuôiMẫu xe mui kín với phần mái kéo dài xuống tận đuôi mang lại cảm giác thể thao kết hợp với thiết kế 2 cửa, 2 chỗ ngồi, không có trụ B, thường sử dụng động cơ công suất lớn, khoang cabin nhỏ và chiều dài xe ngắn hơn biến thể sedan
13Compact carxe bình dân cỡ vừaPhân khúc xe có phần “sôi động” nhất do đáp ứng được các nhu cầu từ đi nông thôn, thành phố hay trên các đường cao tốc một cách “đủ dùng”.
14Hybrid carxe lai Loại xe sử dụng hai nguồn năng lượng khác nhau để vận hành bao gồm một nguồn năng lượng là động cơ đốt trong và một nguồn năng lượng là động cơ điện)
15Vintage carxe cổ điểnNhững con xe tồn tại qua những năm tháng lịch sử, có giá trị tiền bạc khi được định giá

2. Từ vựng tiếng Anh về nội thất ô tô

Từ vựng tiếng Anh về nội thất ô tô
Từ vựng tiếng Anh về nội thất ô tô
  1. Accelerator/ gas pedal: Bàn đạp ga
  2. Air bags: Túi khí
  3. Air vent: Cửa gió điều hòa
  4. Air ventilation: Cửa gió điều hòa
  5. Armrest: Cái tựa tay
  6. Brake pedal: Bàn đạp phanh
  7. Carpet: Thảm
  8. Clutch: Bàn đạp ly hợp
  9. Cruise control: Hệ thống điều khiển hành trình
  10. Cup or beverage holder: Cái giữ ly
  11. Dashboard/ Dash mats: Táp lô
  12. Defroster: hệ thống làm tan băng
  13. Door handle: Tay mở cửa
  14. Door lock: Khóa cửa
  15. Driver seat: Ghế bên tài
  16. Emergency brake (parking brake): Thắng tay khẩn cấp
  17. Emergency brake handle: Phanh tay
  18. Emergency flashers: Công tắc đèn ưu tiên
  19. Footrest: Giá kê chân
  20. Fuel gauge: Đồng hồ mức nhiên liệu
  21. Gas tank: Bình xăng
  22. Gear lever/ gear shift: Cần sang số
  23. Glove compartment/ Glove box: Ngăn chứa đồ
  24. GPS: Định vị toàn cầu
  25. Headliner: Trần xe
  26. Headrest: Tựa đầu
  27. Heater: Máy sưởi
  28. Horn: Còi
  29. Ignition: Ổ khóa
  30. Ignition key: Công tắc máy (công tắc đánh lửa)
  31. Lumbar support: Đệm đỡ thắt lưng
  32. Muffler: Bộ tiêu âm
  33. Odometer: Công tơ mét
  34. Passenger seat: Ghế bên phụ
  35. Power outlet: Ổ cắm điện
  36. Power window/ door lock controls: Bảng điều khiển cửa sổ và lock cửa
  37. Radio/ CD player: Đầu radio/ CD
  38. Rear-seat recline: Ghế ngả
  39. Rear view mirror: Gương chiếu hậu trong
  40. Rev counter: Đồng hồ vòng tua
  41. Seat belt: Đai an toàn
  42. Seat cover: Khung ghế ngồi
  43. Seat mesh insulation: Yên xe
  44. Shoddy material: Chất liệu làm nội thất
  45. Shoulder harness: Dây an toàn sau lưng
  46. Side-view mirror: Gương chiếu hậu ngoài xe
  47. Speedometer: Đồng hồ tốc độ
  48. Steering column: trụ lái
  49. Steering wheel: Vô lăng
  50. Stick shift: Cần số
  51. Sun visor: Tấm chắn nắng
  52. Tachometer: Đồng hồ đo tốc độ làm việc của động cơ
  53. Tape deck: máy phát cát-sét
  54. Temperature Gauge: Đồng hồ nhiệt độ
  55. Transmission/ Stick shift: Cần sang số
  56. Turn signal indicator: Đèn báo xi nhan
  57. Vent: Họng gió máy lạnh
  58. Ventilation control: Điều khiển điều hòa
  59. Windscreen wiper/ windshield wiper: Cần gạt mưa
  60. Windscreen/ windshield: Kính chắn gió

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 35%
Khi đăng ký khóa học tại Talkfirst

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 35%
Khi đăng ký khóa học tại Talkfirst

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 25%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 35%
Khi đăng ký khóa học tại Talkfirst

3. Từ vựng về ngoại thất ô tô bằng tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh về ngoại thất ô tô
Từ vựng tiếng Anh về ngoại thất ô tô
  1. A/C condenser: Dàn nóng
  2. Alloy wheels: Bánh xe hợp kim
  3. Antenna: Ăng ten
  4. Automatic Headlight On (AHO): Đèn chiếu sáng phía trước tự động
  5. Body cladding: Tấm ốp
  6. Body kits: Cản độ 
  7. Bonnet: Capo
  8. Brake light: Đèn phanh 
  9. Breather pipe: Ống thông hơi
  10. Bumpers: Cản trước
  11. Doors: Cửa hông
  12. Door trim panel: Tấm ốp cửa
  13. Exhaust pipe: Ống xả 
  14. Fender: Ốp hông
  15. Fender flares: Pháo sáng
  16. Fog lights: Đèn sương mù
  17. Front bumper: Bộ cản trước của ô tô
  18. Front skirt: Cản trước
  19. Filler cap: Nắp bình nhiên liệu
  20. Fuel pipe: Ống nhiên liệu
  21. Fuel tank and sender unit: Phao xăng
  22. Guard: Cản bên
  23. Grille: Ga lăng
  24. Header and nose panels: Khung ga lăng
  25. Headlight: Đèn đầu
  26. High-mounted stop lamp: Đèn báo phanh cao
  27. Hood: Nắp capo 
  28. Hubcap: Nắp tròn đậy trục bánh xe
  29. LED light: Đèn LED
  30. License plate: Biển số xe
  31. Parking sensor: Cảm biến lùi xe ô tô
  32. Radiator: Két nước
  33. Radiator support: Lưới tản nhiệt
  34. Rain-sensing wiper: Cảm biến gạt mưa tự động 
  35. Rear diffuser: Cánh đuôi
  36. Rear skirt: Cản sau
  37. Rear spoiler: Thanh khí động ở đuôi xe
  38. Rear windshield defogger: Bộ sấy kính sau
  39. Rear windshield wiper: Công tắc gạt và phun nước kính sau
  40. Rearview camera: Camera lùi
  41. Roof: Mui xe, nóc xe
  42. Roof racks: Giá nóc xe
  43. Roof rails: Thanh đỡ mui xe 
  44. Roof spoiler: Cánh gió
  45. Side mirror: Gương chiếu hậu
  46. Side panel: Ốp bên
  47. Side skirt: Váy bên
  48. Skid plates: Bọc gầm 
  49. Spoiler: Cánh lướt gió
  50. Step bumper: Cản sau
  51. Stop light: Đèn thắng khi xe dừng
  52. Sunroof: Cửa sổ trời 
  53. Tailgate trunk lid: Cửa cốp sau
  54. Taillights: Đèn sau
  55. Tires: Lốp xe  
  56. Trunk light: Đèn soi cốp xe
  57. Turn signals: Hệ thống đèn xi nhan
  58. Vehicle bumper: Đỡ va
  59. Wheel arch: Vòm bánh xe 
  60. Windshield wipers: Cần gạt mưa

4. Từ vựng về máy móc, động cơ ô tô bằng tiếng Anh

  1. ABS (Anti-lock Braking System): Hệ thống chống bó cứng phanh
  2. Air filter: Bộ lọc không khí
  3. Alternator: Máy phát điện ô tô
  4. Axle: Trục xe 
  5. Ball joint: Khớp nối cầu
  6. Battery: Bình ắc quy
  7. Brake caliper: Ngàm phanh (một thiết bị của phanh đĩa kẹp chặt vào đĩa)
  8. Brake pads: Bố thắng
  9. Brake rotor: Đĩa phanh 
  10. Brake system: Hệ thống phanh
  11. Camshaft: Trục cam
  12. Carburetor: Bộ chế hòa khí hay bình xăng con 
  13. Catalytic converter: Bộ lọc khí thải trên xe ô tô 
  14. Clutch: Bộ ly hợp ô tô 
  15. Cooling system: Hệ thống làm mát
  16. Crankcase breather: Ống thở các-te 
  17. Crankshaft: Trục khuỷu động cơ đốt trong
  18. Cylinder: Xy lanh
  19. Differential: Khóa vi sai (bộ phận có tác dụng truyền năng lượng động cơ từ hộp số đến các bánh xe) 
  20. Distributor: Bộ chia điện
  21. Drive shaft: Trục láp ô tô 
  22. ECU (Engine Control Unit): Bộ tổ hợp vi mạch điện tử
  23. Engine: Động cơ
  24. Engine block: Thân máy hoặc lốc máy 
  25. Exhaust manifold: Cổ góp ống xả
  26. Exhaust system: Hệ thống xả
  27. Fan belt: Dây đai kéo quạt
  28. Flywheel: Bánh đà
  29. Fuel injector: Hệ thống phun xăng điện tử
  30. Fuel pump: Bơm xăng
  31. Fuel rail: Đường ống dẫn nhiên liệu đến kim phun
  32. Fuel tank: Bình nhiên liệu
  33. Ignition coil: Bobin đánh lửa
  34. Ignition system: Hệ thống đánh lửa
  35. Intake manifold: Ống nạp
  36. Intercooler: Thiết bị làm mát khí nạp
  37. Motor: Mô tơ
  38. Muffler: Bộ giảm thanh 
  39. OBD (On-Board Diagnostics) system: Hệ thống chẩn đoán trên xe
  40. Oil filter: Lọc dầu động cơ
  41. Oil pump: Bơm dầu
  42. Piston: Pít tông
  43. Power steering pump: Bơm trợ lực lái
  44. Powertrain: Hệ thống truyền động
  45. Radiator core: Két nước ô tô
  46. Serpentine belt: Đai truyền động
  47. Shock absorber: Bộ giảm chấn
  48. Solenoid valve: Van điện từ
  49. Spark plug: Bugi ô tô
  50. Strut bar/ Sway bar: Thanh cân bằng 
  51. Supercharger: Bộ siêu nạp (máy nén/bơm lấy không khí từ áp suất môi trường, nén nó và chuyển đến động cơ)
  52. Suspension system: Hệ thống treo
  53. Throttle body: Thân bướm ga ô tô
  54. Tie rod: Rô tuyn ô tô
  55. Timing belt: Dây cam
  56. Timing chain: Dây xích truyền động trục cam
  57. Torque converter: Bộ biến mô (khớp nối thủy lực, được sử dụng để truyền công suất từ động cơ sang hộp số tự động trên ô tô)
  58. Traction control system: Hệ thống kiểm soát lực kéo 
  59. Turbocharger: Turbo tăng áp
  60. Water pump: Bơm nước

5. Các thông số của ô tô bằng tiếng Anh

  1. Length: Chiều dài tổng thể (khoảng cách từ đầu xe đến đuôi xe)
  2. Width: Chiều rộng của xe ô tô (khoảng cách giữa 2 tâm của bánh xe trước hoặc bánh xe sau)
  3. Height: Chiều cao của xe ô tô (khoảng cách từ điểm thấp nhất đến trần xe)
  4. Wheelbase: Chiều dài cơ sở của xe (khoảng cách giữa tâm bánh xe trục trước và tâm bánh xe trục sau)
  5. Turning radius: Bán kính xe quay vòng
  6. Boot space: Không gian cốp xe (dung lượng hành lý có thể cất trữ được trong cốp xe)
  7. Ground clearance: Khoảng sáng gầm xe (khoảng cách tính từ mặt đất cho tới điểm thấp nhất của gầm xe)
  8. Kerb weight: Trọng lượng xe không tải (khối lượng xe không có người và hành lý) 
  9. Numbers of cylinders: Số lượng xy lanh (số lượng buồng đốt bên trong động cơ)
  10. Numbers of valves: Số lượng van một chiều (số lượng lỗ mở trên đỉnh của mỗi xi lanh để tạo ra không khí hoặc loại bỏ khí thải)
  11. Valvetrain type: Hệ thống truyền động van (hướng của trục cam bên trong đầu động cơ)
  12. Displacement: Dung tích xy lanh 
  13. Max torque speed: Tốc độ tại mô men xoắn lớn nhất
  14. Max power: Công suất tối đa 
  15. Drivetrain type: Hệ thống truyền động (hệ thống truyền lực từ hộp số đến các trục của ô tô)
  16. Transmission: Hộp số
  17. Front suspension: Hệ thống treo bánh trước
  18. Rear suspension: Hệ thống treo bánh sau
  19. Tyre size: Kích cỡ lốp xe
  20. Brakes (type & size): Kích cỡ & loại phanh xe

6. Từ vựng tiếng Anh về các hệ thống của ô tô

  1. Air conditioning system: Hệ thống điều hòa
  2. Brake system: Hệ thống phanh
  3. Cooling system: Hệ thống làm mát
  4. Electrical system: Hệ thống điện
  5. Emission control system: Hệ thống kiểm soát khí thải
  6. Exhaust system: Hệ thống xả
  7. Fuel injection system: Hệ thống phun nhiên liệu
  8. Fuel system: Hệ thống nhiên liệu
  9. Ignition system: Hệ thống đánh lửa
  10. Lighting system: Hệ thống đèn chiếu sáng
  11. On-board diagnostics system: Hệ thống chẩn đoán trên xe
  12. Powertrain system: Hệ thống truyền động
  13. Steering system: Hệ thống lái
  14. Suspension system: Hệ thống treo
  15. Traction control system: Hệ thống kiểm soát lực kéo 

7. Các ký hiệu viết tắt chuyên ngành ô tô bằng tiếng Anh

STTTừ viết tắtTừ vựng tiếng AnhDịch
1ABSAnti-lock Brake SystemHệ thống chống bó cứng phanh 
2ACAir ConditioningHệ thống điều hòa không khí
3ASRAnti-Slip RegulationHệ thống chống trơn trượt
4AWDAll-Wheel DriveDẫn động tất cả các bánh
5DTCDiagnostic Trouble CodeMã sự cố chẩn đoán
6EBDElectronic Brake force DistributionHệ thống phân phối lực phanh điện tử
7ECUEngine Control UnitBộ tổ hợp vi mạch điện tử
8EPSElectronic Power SteeringHệ thống lái trợ lực điện
9ESCElectronic Stability ControlHệ thống cân bằng điện tử
10GPSGlobal Positioning SystemHệ thống định vị toàn cầu
11HUDHeads-Up DisplayHệ thống hiển thị trên kính chắn gió
12LSDLimited Slip DifferentialBộ vi sai hạn chế trượt
13MAFMass Air FlowCảm biến đo lưu lượng khí nạp
14OBDOn-Board DiagnosticsHệ thống chẩn đoán lỗi
15OHCOverhead CamshaftCơ cấu phối khí trục cam trên đỉnh
16PDCPark Distance ControlHệ thống hỗ trợ đỗ xe
17RPMRevolutions Per MinuteĐồng hồ vòng tua
18TCMTransmission Control ModuleHộp điều khiển hộp số
19TPMSTire Pressure Monitoring SystemHệ thống cảnh báo áp suất lốp
20VVTVariable Valve TimingHệ thống điều khiển van biến thiên

8. Một số mẫu câu tiếng Anh dùng trong chuyên ngành ô tô

  1. Can you please check the engine oil level and let me know if it needs to be topped up?
    (Bạn có thể vui lòng kiểm tra mức dầu động cơ và cho tôi biết có cần phải bổ sung thêm không?)
  2. How often should I have the brakes inspected and replaced?
    (Tôi nên kiểm tra và thay thế phanh bao lâu một lần?)
  3. I would like to schedule a maintenance service for my vehicle. Do you have any available slots next week?
    (Tôi muốn đặt lịch bảo dưỡng cho xe của mình. Bạn có lịch trống vào tuần tới không?)
  4. Could you explain to me the function of the ABS system in my car?
    (Bạn có thể giải thích giúp tôi chức năng của hệ thống ABS trên xe của tôi không?)
  5. Is there a warranty for the battery in this electric vehicle?
    (Có bảo hành cho bình ắc quy trong xe điện này không?)
  6. Can you recommend the best tire brand for all-season performance?
    (Bạn có thể giới thiệu thương hiệu lốp xe tốt nhất dùng cho mọi mùa không?)
  7. What type of fuel should I use for this particular model?
    (Tôi nên sử dụng loại nhiên liệu nào cho mẫu xe này?)
  8. How long does it typically take to replace a transmission in a front-wheel drive vehicle?
    (Thông thường mất bao lâu để thay hộp số ở xe dẫn động cầu trước?)
  9. Are there any updates or recalls for my vehicle’s software system?
    (Có bất kỳ bản cập nhật hoặc thu hồi nào cho hệ thống phần mềm trên xe của tôi không?)
  10. I’m experiencing a strange noise coming from under the hood. Could you take a look and diagnose the issue?
    (Tôi nghe thấy tiếng động lạ phát ra từ dưới mui xe. Bạn có thể xem và chẩn đoán vấn đề không?)

9. Một số nguồn học tiếng Anh chuyên ngành ô tô

9.1. Các sách học tiếng Anh ngành ô tô 

Một trong những cách giúp bạn cải thiện vốn từ vựng về tiếng Anh chuyên ngành ô tô chính là nghiên cứu tài liệu về chủ đề này. Dưới đây là một số nguồn học uy tín với lượng từ vựng đa dạng cùng phần giải nghĩa từ chi tiết, dễ hiểu.

  • English for the automobile industry
  • English for automobile and machine design technology
  • Sách Automobile engineering
  • Special English for Automobile engineering
  • Sách bài tập tiếng Anh ngành ô tô của OBD
  • Từ điển tiếng Anh chuyên ngành ô tô

9.2. Các website học tiếng Anh chuyên ngành ô tô 

Cùng với sự phát triển của internet hiện nay, ngày càng có nhiều website về chủ đề tiếng Anh ngành ô tô. Dưới đây là một trong những website hữu ích nhất.

  • Automotive News
  • Automotive World
  • OBD Việt Nam
  • Technical Việt Nam

Trên đây là bài viết tổng hợp 250 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô. Hy vọng kiến thức trong bài viết sẽ ít nhiều giúp bạn có được thông tin bổ ích nhất. Nếu bạn đang tìm kiếm khóa học tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng phục vụ cho công việc trong ngành công nghiệp ô tô của mình, đừng ngại ngần liên hệ Anh ngữ TalkFirst ngay nhé!

Khóa học

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Nói tiếng Anh tự nhiên như tiếng Việt

Tiếng Anh cho người mất gốc

Giải pháp học tiếng Anh cho người mất gốc

Khóa tiếng Anh cho dân IT

Tiếng Anh chuyên biệt cho dân CNTT

Khóa Thuyết trình tiếng Anh

Thuyết trình tiếng Anh như tiếng Việt

Khóa luyện thi IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm sau 1 khóa học

Khóa luyện thi IELTS Online

Học IELTS trực tuyến = Cam kết đầu ra

Khóa IELTS Writing Online

Học Writing cùng chuyên gia hàng đầu

Đăng ký kiểm tra trình độ Miễn Phí
cùng chuyên gia Anh ngữ tại TalkFirst

[Back to school – Ready to succeed] Ưu đãi học phí lên đến 25% & cơ hội nhận tai nghe Bluetooth thời thượng cùng ly giữ nhiệt cao cấp