Ngày nay, ngành công nghiệp Ô tô đang có những bước tiến phát triển vượt bậc. Vì vậy, việc học tiếng Anh chuyên ngành Ô tô là điều cần thiết trong lĩnh vực này. Hãy cùng TalkFirst tìm hiểu Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Ô tô mới nhất để hiểu hơn về ngành công nghiệp này nhé!
Nội dung chính
Toggle1. Tiếng Anh chuyên ngành Ô tô là gì?
Chuyên ngành Ô tô tiếng Anh là Automotive Engineering. Ngoài ra, chuyên ngành Ô tô còn được gọi với nhiều thuật ngữ khác như:
- Vehicle Engineering: Thuật ngữ này rộng hơn, bao gồm cả kỹ thuật Ô tô và các loại xe khác như xe tải, xe buýt và xe máy.
- Automobile Engineering: Ít phổ biến hơn, nhưng vẫn được sử dụng và có nghĩa tương đương với Automotive Engineering.
2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Ô tô đầy đủ nhất
2.1. Từ vựng tiếng Anh về các loại Ô tô
STT | Các lại xe | Dịch | Giải thích |
---|---|---|---|
1 | Convertible | xe mui trần | Loại Ô tô mà phần mui phía trên có thể đóng mở tùy ý. |
2 | Hatchback | một biến thể của sedan hoặc coupe | Một biến thể của sedan hoặc coupe với kích thước khiêm tốn, kết hợp chở người lẫn hàng hóa nhờ khoang chứa đồ rộng rãi có thể tận dụng được hàng ghế phía sau khi gập xuống. |
3 | Jeep | xe Jeep | Một mẫu xe việt dã có từ lâu đời, kích cỡ nhỏ, thường được di chuyển trên các địa hình phức tạp. |
4 | Limousine | xe limo | Một dòng xe có kích thước lớn với thiết kế phân vùng khoang hành khách và khoang lái. |
5 | Minivan | xe van | Một dòng xe có kết cấu từ 5 đến 7 chỗ ngồi và kích thước khoang nội thất bên trong khá lớn, thiết kế phần đầu dẹt, phần sau to và cao. |
6 | Pickup truck | xe bán tải | Một chiếc xe hơi hạng nhẹ có cabin kín và một khu vực phía sau để hàng hóa mở hoặc đóng với các góc cạnh và đuôi xe thấp. |
7 | Sedan | xe Sedan | Một dòng xe có mui kín với thân xe chia làm 3 khoang riêng biệt: khoang động cơ phía trước, khoang hành khách và khoang hành lý phía sau. |
8 | Sports car | xe thể thao | Một chiếc Ô tô được thiết kế để nhấn mạnh việc xử lý, hiệu suất hoặc sự phấn khích khi lái xe. |
9 | Station wagon | xe Wagon | Một dạng sedan có mui dài hơn, thân xe dài hơn và cửa cốp gần như thẳng đứng để tạo thêm chỗ hàng hóa hoặc hành lý. |
10 | Truck | xe tải | Một loại xe có động cơ dùng để vận chuyển bất cứ loại hàng hóa nào được phép vận chuyển trên xe |
11 | SUV (Sport Utility Vehicle) | xe thể thao đa dụng | Một loại xe dành cho gia đình với khung xe là khung xe tải. |
12 | Coupe | mẫu Ô tô mui kín với phần mái xe hơi kéo dài đến tận đuôi | Mẫu xe mui kín với phần mái kéo dài xuống tận đuôi mang lại cảm giác thể thao kết hợp với thiết kế 2 cửa, 2 chỗ ngồi, không có trụ B, thường sử dụng động cơ công suất lớn, khoang cabin nhỏ và chiều dài xe ngắn hơn biến thể sedan |
13 | Compact car | xe bình dân cỡ vừa | Phân khúc xe có phần “sôi động” nhất do đáp ứng được các nhu cầu từ đi nông thôn, thành phố hay trên các đường cao tốc một cách “đủ dùng”. |
14 | Hybrid car | xe lai | Loại xe sử dụng hai nguồn năng lượng khác nhau để vận hành bao gồm một nguồn năng lượng là động cơ đốt trong và một nguồn năng lượng là động cơ điện) |
15 | Vintage car | xe cổ điển | Những con xe tồn tại qua những năm tháng lịch sử, có giá trị tiền bạc khi được định giá |
2.2. Từ vựng tiếng Anh về nội thất Ô tô
STT | Từ vựng tiếng Anh về nội thất Ô tô | Phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Accelerator/ gas pedal | ækˈseləreɪtər/ ɡæs ˈpedl | Bàn đạp ga |
2 | Air bags | ɛər bæɡz | Túi khí |
3 | Air vent/ Air ventilation | ɛər vent/ ɛər ventɪˈleɪʃən | Cửa gió điều hòa |
4 | Armrest | ˈɑːrmrest | Cái tựa tay |
5 | Brake pedal | breɪk ˈpedl | Bàn đạp phanh |
6 | Carpet | ˈkɑːrpɪt | Thảm |
7 | Clutch | klʌtʃ | Bàn đạp ly hợp |
8 | Cruise control | kruːz kənˈtroʊl | Hệ thống điều khiển hành trình |
9 | Cup or beverage holder | kʌp ɔːr ˈbevərɪdʒ ˈhoʊldər | Cái giữ ly |
10 | Dashboard/ Dash mats | ˈdæʃbɔːrd/ dæʃ mæts | Táp lô |
11 | Defroster | diːˈfrɒstər | Hệ thống làm tan băng |
12 | Door handle | dɔːr ˈhændl | Tay mở cửa |
13 | Door lock | dɔːr lɒk | Khóa cửa |
14 | Driver seat | ˈdraɪvər siːt | Ghế bên tài |
15 | Emergency brake (parking brake) | ɪˈmɜːrdʒənsi breɪk (ˈpɑːrkɪŋ breɪk) | Thắng tay khẩn cấp |
16 | Emergency brake handle | ɪˈmɜːrdʒənsi breɪk ˈhændl | Phanh tay |
17 | Emergency flashers | ɪˈmɜːrdʒənsi ˈflæʃərz | Công tắc đèn ưu tiên |
18 | Footrest | ˈfʊtrest | Giá kê chân |
19 | Fuel gauge | ˈfjuːəl ɡeɪdʒ | Đồng hồ mức nhiên liệu |
20 | Gas tank | ɡæs tæŋk | Bình xăng |
21 | Gear lever/ gear shift | ɡɪər ˈliːvər/ ɡɪər ʃɪft | Cần sang số |
22 | Glove compartment/ Glove box | ɡlʌv kəmˈpɑːrtmənt/ ɡlʌv bɒks | Ngăn chứa đồ |
23 | GPS | ˌdʒiː piː ˈes | Định vị toàn cầu |
24 | Headliner | ˈhedˌlaɪnər | Trần xe |
25 | Headrest | ˈhedrest | Tựa đầu |
26 | Heater | ˈhiːtər | Máy sưởi |
27 | Horn | hɔːrn | Còi |
28 | Ignition | ɪɡˈnɪʃən | Ổ khóa |
29 | Ignition key | ɪɡˈnɪʃən kiː | Công tắc máy (công tắc đánh lửa) |
30 | Lumbar support | ˈlʌmbɑːr səˈpɔːrt | Đệm đỡ thắt lưng |
31 | Muffler | ˈmʌflər | Bộ tiêu âm |
32 | Odometer | oʊˈdɒmɪtər | Công tơ mét |
33 | Passenger seat | ˈpæsɪndʒər siːt | Ghế bên phụ |
34 | Power outlet | ˈpaʊər ˈaʊtlet | Ổ cắm điện |
35 | Power window/ door lock controls | ˈpaʊər ˈwɪndoʊ/ dɔːr lɒk kənˈtroʊlz | Bảng điều khiển cửa sổ và lock cửa |
36 | Radio/ CD player | ˈreɪdioʊ/ ˌsiː ˈdiː ˈpleɪər | Đầu radio/ CD |
37 | Rear-seat recline | rɪər siːt rɪˈklaɪn | Ghế ngả |
38 | Rear view mirror | rɪər vjuː ˈmɪrər | Gương chiếu hậu trong |
39 | Rev counter | rev ˈkaʊntər | Đồng hồ vòng tua |
40 | Seat belt | siːt belt | Đai an toàn |
41 | Seat cover | siːt ˈkʌvər | Khung ghế ngồi |
42 | Seat mesh insulation | siːt meʃ ˌɪnsəˈleɪʃən | Yên xe |
43 | Shoddy material | ˈʃɒdi məˈtɪəriəl | Chất liệu làm nội thất |
44 | Shoulder harness | ˈʃoʊldər ˈhɑːrnɪs | Dây an toàn sau lưng |
45 | Side-view mirror | saɪd vjuː ˈmɪrər | Gương chiếu hậu ngoài xe |
46 | Speedometer | spiːˈdɒmɪtər | Đồng hồ tốc độ |
47 | Steering column | ˈstɪərɪŋ ˈkɒləm | Trụ lái |
48 | Steering wheel | ˈstɪərɪŋ wiːl | Vô lăng |
49 | Stick shift | stɪk ʃɪft | Cần số |
50 | Sun visor | sʌn ˈvaɪzər | Tấm chắn nắng |
51 | Tachometer | təˈkɒmɪtər | Đồng hồ đo tốc độ làm việc của động cơ |
52 | Tape deck | teɪp dek | Máy phát cát-sét |
53 | Temperature Gauge | ˈtemprətʃər ɡeɪdʒ | Đồng hồ nhiệt độ |
54 | Transmission/ Stick shift | trænzˈmɪʃən/ stɪk ʃɪft | Cần sang số |
55 | Turn signal indicator | tɜːrn ˈsɪɡnl ˈɪndɪkeɪtər | Đèn báo xi nhan |
56 | Vent | vent | Họng gió máy lạnh |
57 | Ventilation control | ˌventɪˈleɪʃən kənˈtroʊl | Điều khiển điều hòa |
58 | Windscreen wiper/ windshield wiper | ˈwɪndskriːn ˈwaɪpər/ ˈwɪndʃiːld ˈwaɪpər | Cần gạt mưa |
59 | Windscreen/ windshield | ˈwɪndskriːn/ ˈwɪndʃiːld | Kính chắn gió |
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
2.3. Từ vựng về ngoại thất Ô tô bằng tiếng Anh
STT | Từ vựng tiếng Anh về ngoại thất Ô tô | Phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
1 | A/C condenser | eɪ siː kənˈdensər | Dàn nóng |
2 | Alloy wheels | ˈælɔɪ wiːlz | Bánh xe hợp kim |
3 | Antenna | ænˈtenə | Ăng ten |
4 | Automatic Headlight On (AHO) | ˌɔːtəˈmætɪk ˈhedlaɪt ɒn | Đèn chiếu sáng phía trước tự động |
5 | Body cladding | ˈbɒdi klædɪŋ | Tấm ốp |
6 | Body kits | ˈbɒdi kɪts | Cản độ |
7 | Bonnet | ˈbɒnɪt | Capo |
8 | Brake light | breɪk laɪt | Đèn phanh |
9 | Breather pipe | ˈbriːðər paɪp | Ống thông hơi |
10 | Bumpers | ˈbʌmpərz | Cản trước |
11 | Doors | dɔːrz | Cửa hông |
12 | Door trim panel | dɔːr trɪm ˈpænl | Tấm ốp cửa |
13 | Exhaust pipe | ɪɡˈzɔːst paɪp | Ống xả |
14 | Fender | ˈfendər | Ốp hông |
15 | Fender flares | ˈfendər flɛərz | Pháo sáng |
16 | Fog lights | fɒɡ laɪts | Đèn sương mù |
17 | Front bumper | frʌnt ˈbʌmpər | Bộ cản trước của Ô tô |
18 | Front skirt | frʌnt skɜːrt | Cản trước |
19 | Filler cap | ˈfɪlər kæp | Nắp bình nhiên liệu |
20 | Fuel pipe | ˈfjuːəl paɪp | Ống nhiên liệu |
21 | Fuel tank and sender unit | ˈfjuːəl tæŋk ænd ˈsendər ˈjuːnɪt | Phao xăng |
22 | Guard | ɡɑːrd | Cản bên |
23 | Grille | ɡrɪl | Ga lăng |
24 | Header and nose panels | ˈhedər ænd noʊz ˈpænlz | Khung ga lăng |
25 | Headlight | ˈhedlaɪt | Đèn đầu |
26 | High-mounted stop lamp | haɪ maʊntɪd stɒp læmp | Đèn báo phanh cao |
27 | Hood | hʊd | Nắp capo |
28 | Hubcap | ˈhʌbkæp | Nắp tròn đậy trục bánh xe |
29 | LED light | ˌel iː ˈdiː laɪt | Đèn LED |
30 | License plate | ˈlaɪsns pleɪt | Biển số xe |
31 | Parking sensor | ˈpɑːrkɪŋ ˈsensər | Cảm biến lùi xe Ô tô |
32 | Radiator | ˈreɪdieɪtər | Két nước |
33 | Radiator support | ˈreɪdieɪtər səˈpɔːrt | Lưới tản nhiệt |
34 | Rain-sensing wiper | reɪn sensɪŋ ˈwaɪpər | Cảm biến gạt mưa tự động |
35 | Rear diffuser | rɪər dɪˈfjuːzər | Cánh đuôi |
36 | Rear skirt | rɪər skɜːrt | Cản sau |
37 | Rear spoiler | rɪər ˈspoɪlər | Thanh khí động ở đuôi xe |
38 | Rear windshield defogger | rɪər ˈwɪndʃiːld diːˈfɒɡər | Bộ sấy kính sau |
39 | Rear windshield wiper | rɪər ˈwɪndʃiːld ˈwaɪpər | Công tắc gạt và phun nước kính sau |
40 | Rearview camera | ˈrɪərˌvjuː ˈkæmərə | Camera lùi |
41 | Roof | ruːf | Mui xe, nóc xe |
42 | Roof racks | ruːf ræks | Giá nóc xe |
43 | Roof rails | ruːf reɪlz | Thanh đỡ mui xe |
44 | Roof spoiler | ruːf ˈspoɪlər | Cánh gió |
45 | Side mirror | saɪd ˈmɪrər | Gương chiếu hậu |
46 | Side panel | saɪd ˈpænl | Ốp bên |
47 | Side skirt | saɪd skɜːrt | Váy bên |
48 | Skid plates | skɪd pleɪts | Bọc gầm |
49 | Spoiler | ˈspoɪlər | Cánh lướt gió |
50 | Step bumper | step ˈbʌmpər | Cản sau |
51 | Stop light | stɒp laɪt | Đèn thắng khi xe dừng |
52 | Sunroof | ˈsʌnruːf | Cửa sổ trời |
53 | Tailgate trunk lid | ˈteɪlɡeɪt trʌŋk lɪd | Cửa cốp sau |
54 | Taillights | ˈteɪllaɪts | Đèn sau |
55 | Tires | taɪərz | Lốp xe |
56 | Trunk light | trʌŋk laɪt | Đèn soi cốp xe |
57 | Turn signals | tɜːrn ˈsɪɡnlz | Hệ thống đèn xi nhan |
58 | Vehicle bumper | ˈviːɪkl ˈbʌmpər | Đỡ va |
59 | Wheel arch | wiːl ɑːrtʃ | Vòm bánh xe |
60 | Windshield wipers | ˈwɪndʃiːld ˈwaɪpərz | Cần gạt mưa |
2.4. Từ vựng về máy móc, động cơ Ô tô bằng tiếng Anh
STT | Từ vựng về máy móc, động cơ Ô tô | Phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
1 | ABS (Anti-lock Braking System) | eɪ biː es | Hệ thống chống bó cứng phanh |
2 | Air filter | ɛər ˈfɪltər | Bộ lọc không khí |
3 | Alternator | ˈɔːltərneɪtər | Máy phát điện Ô tô |
4 | Axle | ˈæksəl | Trục xe |
5 | Ball joint | bɔːl dʒɔɪnt | Khớp nối cầu |
6 | Battery | ˈbætəri | Bình ắc quy |
7 | Brake caliper | breɪk ˈkælɪpər | Ngàm phanh (một thiết bị của phanh đĩa kẹp chặt vào đĩa) |
8 | Brake pads | breɪk pædz | Bố thắng |
9 | Brake rotor | breɪk ˈroʊtər | Đĩa phanh |
10 | Brake system | breɪk ˈsɪstəm | Hệ thống phanh |
11 | Camshaft | ˈkæmʃæft | Trục cam |
12 | Carburetor | ˈkɑːrbəreɪtər | Bộ chế hòa khí hay bình xăng con |
13 | Catalytic converter | ˌkætəlˈɪtɪk kənˈvɜːrtər | Bộ lọc khí thải trên xe Ô tô |
14 | Clutch | klʌtʃ | Bộ ly hợp Ô tô |
15 | Cooling system | ˈkuːlɪŋ ˈsɪstəm | Hệ thống làm mát |
16 | Crankcase breather | ˈkræŋkkeɪs ˈbriːðər | Ống thở các-te |
17 | Crankshaft | ˈkræŋkʃæft | Trục khuỷu động cơ đốt trong |
18 | Cylinder | ˈsɪlɪndər | Xy lanh |
19 | Differential | ˌdɪfəˈrenʃəl | Khóa vi sai (bộ phận có tác dụng truyền năng lượng động cơ từ hộp số đến các bánh xe) |
20 | Distributor | dɪˈstrɪbjutər | Bộ chia điện |
21 | Drive shaft | draɪv ʃæft | Trục láp Ô tô |
22 | ECU (Engine Control Unit) | iː siː juː | Bộ tổ hợp vi mạch điện tử |
23 | Engine | ˈendʒɪn | Động cơ |
24 | Engine block | ˈendʒɪn blɒk | Thân máy hoặc lốc máy |
25 | Exhaust manifold | ɪɡˈzɔːst ˈmænɪfoʊld | Cổ góp ống xả |
26 | Exhaust system | ɪɡˈzɔːst ˈsɪstəm | Hệ thống xả |
27 | Fan belt | fæn belt | Dây đai kéo quạt |
28 | Flywheel | ˈflaɪwiːl | Bánh đà |
29 | Fuel injector | ˈfjuːəl ɪnˈdʒektər | Hệ thống phun xăng điện tử |
30 | Fuel pump | ˈfjuːəl pʌmp | Bơm xăng |
31 | Fuel rail | ˈfjuːəl reɪl | Đường ống dẫn nhiên liệu đến kim phun |
32 | Fuel tank | ˈfjuːəl tæŋk | Bình nhiên liệu |
33 | Ignition coil | ɪɡˈnɪʃən kɔɪl | Bobin đánh lửa |
34 | Ignition system | ɪɡˈnɪʃən ˈsɪstəm | Hệ thống đánh lửa |
35 | Intake manifold | ˈɪnteɪk ˈmænɪfoʊld | Ống nạp |
36 | Intercooler | ˌɪntərˈkuːlər | Thiết bị làm mát khí nạp |
37 | Motor | ˈmoʊtər | Mô tơ |
38 | Muffler | ˈmʌflər | Bộ giảm thanh |
39 | OBD (On-Board Diagnostics) system | oʊ biː diː | Hệ thống chẩn đoán trên xe |
40 | Oil filter | ɔɪl ˈfɪltər | Lọc dầu động cơ |
41 | Oil pump | ɔɪl pʌmp | Bơm dầu |
42 | Piston | ˈpɪstən | Pít tông |
43 | Power steering pump | ˈpaʊər ˈstɪərɪŋ pʌmp | Bơm trợ lực lái |
44 | Powertrain | ˈpaʊərtreɪn | Hệ thống truyền động |
45 | Radiator core | ˈreɪdieɪtər kɔːr | Két nước Ô tô |
46 | Serpentine belt | ˈsɜːrpəntiːn belt | Đai truyền động |
47 | Shock absorber | ʃɒk əbˈzɔːrbər | Bộ giảm chấn |
48 | Solenoid valve | ˈsoʊlənɔɪd vælv | Van điện từ |
49 | Spark plug | spɑːrk plʌɡ | Bugi Ô tô |
50 | Strut bar/ Sway bar | strʌt bɑːr/ sweɪ bɑːr | Thanh cân bằng |
51 | Supercharger | ˈsuːpərˌtʃɑːrdʒər | Bộ siêu nạp (máy nén/bơm lấy không khí từ áp suất môi trường, nén nó và chuyển đến động cơ) |
52 | Suspension system | səˈspenʃən ˈsɪstəm | Hệ thống treo |
53 | Throttle body | ˈθrɒtl ˈbɒdi | Thân bướm ga Ô tô |
54 | Tie rod | taɪ rɒd | Rô tuyn Ô tô |
55 | Timing belt | ˈtaɪmɪŋ belt | Dây cam |
56 | Timing chain | ˈtaɪmɪŋ tʃeɪn | Dây xích truyền động trục cam |
57 | Torque converter | tɔːrk kənˈvɜːrtər | Bộ biến mô (khớp nối thủy lực, được sử dụng để truyền công suất từ động cơ sang hộp số tự động trên Ô tô) |
58 | Traction control system | ˈtrækʃən kənˈtroʊl ˈsɪstəm | Hệ thống kiểm soát lực kéo |
59 | Turbocharger | ˈtɜːrboʊˌtʃɑːrdʒər | Turbo tăng áp |
60 | Water pump | ˈwɔːtər pʌmp | Bơm nước |
2.5. Các thông số của Ô tô bằng tiếng Anh
STT | Từ vựng về thông số của Ô tô | Phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Length | leŋθ | Chiều dài tổng thể (khoảng cách từ đầu xe đến đuôi xe) |
2 | Width | wɪdθ | Chiều rộng của xe Ô tô (khoảng cách giữa 2 tâm của bánh xe trước hoặc bánh xe sau) |
3 | Height | haɪt | Chiều cao của xe Ô tô (khoảng cách từ điểm thấp nhất đến trần xe) |
4 | Wheelbase | ˈwiːlbeɪs | Chiều dài cơ sở của xe (khoảng cách giữa tâm bánh xe trục trước và tâm bánh xe trục sau) |
5 | Turning radius | ˈtɜːrnɪŋ ˈreɪdiəs | Bán kính xe quay vòng |
6 | Boot space | buːt speɪs | Không gian cốp xe (dung lượng hành lý có thể cất trữ được trong cốp xe) |
7 | Ground clearance | ɡraʊnd ˈklɪərəns | Khoảng sáng gầm xe (khoảng cách tính từ mặt đất cho tới điểm thấp nhất của gầm xe) |
8 | Kerb weight | kɜːrb weɪt | Trọng lượng xe không tải (khối lượng xe không có người và hành lý) |
9 | Numbers of cylinders | ˈnʌmbərz əv ˈsɪlɪndərz | Số lượng xy lanh (số lượng buồng đốt bên trong động cơ) |
10 | Numbers of valves | ˈnʌmbərz əv vælvz | Số lượng van một chiều (số lượng lỗ mở trên đỉnh của mỗi xi lanh để tạo ra không khí hoặc loại bỏ khí thải) |
11 | Valvetrain type | ˈvælveˌtreɪn taɪp | Hệ thống truyền động van (hướng của trục cam bên trong đầu động cơ) |
12 | Displacement | dɪsˈpleɪsmənt | Dung tích xy lanh |
13 | Max torque speed | mæks tɔːrk spiːd | Tốc độ tại mô men xoắn lớn nhất |
14 | Max power | mæks ˈpaʊər | Công suất tối đa |
15 | Drivetrain type | ˈdraɪvˌtreɪn taɪp | Hệ thống truyền động (hệ thống truyền lực từ hộp số đến các trục của Ô tô) |
16 | Transmission | trænzˈmɪʃən | Hộp số |
17 | Front suspension | frʌnt səˈspenʃən | Hệ thống treo bánh trước |
18 | Rear suspension | rɪər səˈspenʃən | Hệ thống treo bánh sau |
19 | Tyre size | taɪər saɪz | Kích cỡ lốp xe |
20 | Brakes (type & size) | breɪks | Kích cỡ & loại phanh xe |
2.6. Từ vựng tiếng Anh về các hệ thống của Ô tô
STT | Từ vựng tiếng Anh về các hệ thống của Ô tô | Phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Air conditioning system | ɛər kənˈdɪʃənɪŋ ˈsɪstəm | Hệ thống điều hòa |
2 | Brake system | breɪk ˈsɪstəm | Hệ thống phanh |
3 | Cooling system | ˈkuːlɪŋ ˈsɪstəm | Hệ thống làm mát |
4 | Electrical system | ɪˈlektrɪkəl ˈsɪstəm | Hệ thống điện |
5 | Emission control system | ɪˈmɪʃən kənˈtroʊl ˈsɪstəm | Hệ thống kiểm soát khí thải |
6 | Exhaust system | ɪɡˈzɔːst ˈsɪstəm | Hệ thống xả |
7 | Fuel injection system | ˈfjuːəl ɪnˈdʒekʃən ˈsɪstəm | Hệ thống phun nhiên liệu |
8 | Fuel system | ˈfjuːəl ˈsɪstəm | Hệ thống nhiên liệu |
9 | Ignition system | ɪɡˈnɪʃən ˈsɪstəm | Hệ thống đánh lửa |
10 | Lighting system | ˈlaɪtɪŋ ˈsɪstəm | Hệ thống đèn chiếu sáng |
11 | On-board diagnostics system | ɒn bɔːrd ˌdaɪəɡˈnɒstɪks ˈsɪstəm | Hệ thống chẩn đoán trên xe |
12 | Powertrain system | ˈpaʊərtreɪn ˈsɪstəm | Hệ thống truyền động |
13 | Steering system | ˈstɪərɪŋ ˈsɪstəm | Hệ thống lái |
14 | Suspension system | səˈspenʃən ˈsɪstəm | Hệ thống treo |
15 | Traction control system | ˈtrækʃən kənˈtroʊl ˈsɪstəm | Hệ thống kiểm soát lực kéo |
Tham khảo: Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả
3. Các ký hiệu viết tắt chuyên ngành Ô tô bằng tiếng Anh
STT | Từ viết tắt | Từ vựng tiếng Anh | Dịch |
---|---|---|---|
1 | ABS | Anti-lock Brake System | Hệ thống chống bó cứng phanh |
2 | AC | Air Conditioning | Hệ thống điều hòa không khí |
3 | ASR | Anti-Slip Regulation | Hệ thống chống trơn trượt |
4 | AWD | All-Wheel Drive | Dẫn động tất cả các bánh |
5 | DTC | Diagnostic Trouble Code | Mã sự cố chẩn đoán |
6 | EBD | Electronic Brake force Distribution | Hệ thống phân phối lực phanh điện tử |
7 | ECU | Engine Control Unit | Bộ tổ hợp vi mạch điện tử |
8 | EPS | Electronic Power Steering | Hệ thống lái trợ lực điện |
9 | ESC | Electronic Stability Control | Hệ thống cân bằng điện tử |
10 | GPS | Global Positioning System | Hệ thống định vị toàn cầu |
11 | HUD | Heads-Up Display | Hệ thống hiển thị trên kính chắn gió |
12 | LSD | Limited Slip Differential | Bộ vi sai hạn chế trượt |
13 | MAF | Mass Air Flow | Cảm biến đo lưu lượng khí nạp |
14 | OBD | On-Board Diagnostics | Hệ thống chẩn đoán lỗi |
15 | OHC | Overhead Camshaft | Cơ cấu phối khí trục cam trên đỉnh |
16 | PDC | Park Distance Control | Hệ thống hỗ trợ đỗ xe |
17 | RPM | Revolutions Per Minute | Đồng hồ vòng tua |
18 | TCM | Transmission Control Module | Hộp điều khiển hộp số |
19 | TPMS | Tire Pressure Monitoring System | Hệ thống cảnh báo áp suất lốp |
20 | VVT | Variable Valve Timing | Hệ thống điều khiển van biến thiên |
4. Một số mẫu câu tiếng Anh dùng trong chuyên ngành Ô tô
- Can you please check the engine oil level and let me know if it needs to be topped up?
(Bạn có thể vui lòng kiểm tra mức dầu động cơ và cho tôi biết có cần phải bổ sung thêm không?)
- How often should I have the brakes inspected and replaced?
(Tôi nên kiểm tra và thay thế phanh bao lâu một lần?)
- I would like to schedule a maintenance service for my vehicle. Do you have any available slots next week?
(Tôi muốn đặt lịch bảo dưỡng cho xe của mình. Bạn có lịch trống vào tuần tới không?)
- Could you explain to me the function of the ABS system in my car?
(Bạn có thể giải thích giúp tôi chức năng của hệ thống ABS trên xe của tôi không?)
- Is there a warranty for the battery in this electric vehicle?
(Có bảo hành cho bình ắc quy trong xe điện này không?)
- Can you recommend the best tire brand for all-season performance?
(Bạn có thể giới thiệu thương hiệu lốp xe tốt nhất dùng cho mọi mùa không?)
- What type of fuel should I use for this particular model?
(Tôi nên sử dụng loại nhiên liệu nào cho mẫu xe này?)
- How long does it typically take to replace a transmission in a front-wheel drive vehicle?
(Thông thường mất bao lâu để thay hộp số ở xe dẫn động cầu trước?)
- Are there any updates or recalls for my vehicle’s software system?
(Có bất kỳ bản cập nhật hoặc thu hồi nào cho hệ thống phần mềm trên xe của tôi không?)
- I’m experiencing a strange noise coming from under the hood. Could you take a look and diagnose the issue?
(Tôi nghe thấy tiếng động lạ phát ra từ dưới mui xe. Bạn có thể xem và chẩn đoán vấn đề không?)
Trang tự học tiếng Anh – Chia sẻ các bài học tiếng Anh Giao tiếp & tiếng Anh chuyên ngành miễn phí.
5. Một số nguồn học tiếng Anh chuyên ngành Ô tô
5.1. Các sách học tiếng Anh ngành Ô tô
Một trong những cách giúp bạn cải thiện vốn từ vựng về tiếng Anh chuyên ngành Ô tô chính là nghiên cứu tài liệu về chủ đề này. Dưới đây là một số nguồn học uy tín với lượng từ vựng đa dạng cùng phần giải nghĩa từ chi tiết, dễ hiểu.
- English for the automobile industry
- English for automobile and machine design technology
- Sách Automobile engineering
- Special English for Automobile engineering
- Sách bài tập tiếng Anh ngành Ô tô của OBD
- Từ điển tiếng Anh chuyên ngành Ô tô
5.2. Các website học tiếng Anh chuyên ngành Ô tô
Cùng với sự phát triển của internet hiện nay, ngày càng có nhiều website về chủ đề tiếng Anh ngành Ô tô. Dưới đây là một trong những website hữu ích nhất.
- Automotive News
- Automotive World
- OBD Việt Nam
- Technical Việt Nam
Tự học tiếng Anh chuyên ngành khác:
Trên đây là bài viết tổng hợp Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Ô tô. Hy vọng kiến thức trong bài viết sẽ ít nhiều giúp bạn có được thông tin bổ ích nhất. Nếu bạn đang tìm kiếm khóa học tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng phục vụ cho công việc trong ngành công nghiệp Ô tô của mình, đừng ngại ngần liên hệ Anh ngữ TalkFirst ngay nhé!
Tham khảo các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt.