CV tiếng Anh đang dần trở thành yêu cầu tối thiểu trong quy trình tuyển dụng tại các công ty đa quốc gia. Hôm nay, TalkFirst sẽ hướng dẫn bạn cách viết CV bằng tiếng Anh chuyên nghiệp và gây ấn tượng tốt đối với nhà tuyển dụng. Hãy tham khảo bài viết sau đây nhé!
Nội dung chính
Toggle1. Cách viết CV bằng tiếng Anh đúng chuẩn
1.1. Thông tin cá nhân (Personal Information)
Trong mục này, chúng ta không cần liệt kê ra quá nhiều thông tin cá nhân mà chủ yếu nên tập trung vào những thông tin cơ bản như tên, năm sinh, nơi ở hiện tại (không quá chi tiết) và đặc biệt là các thông tin liên lạc.
Bạn cũng có thể giới thiệu về sở thích của mình. Tuy nhiên, theo tiêu chí: ‘Make everything count!’ (Tạm dịch: “Hãy khiến cho mọi thứ đều có giá trị!”), bạn nên lựa chọn nêu ra những sở thích mà thường có khả năng gây thiện cảm với nhà tuyển dụng (tập thể thao, đọc sách, nghe podcast, xem video có liên quan đến chuyên ngành,…) và nên “né nhẹ” những sở thích có thể gây hiệu ứng ngược lại (“cày” phim, đi bar,…).
Bố cục mẫu:
- Name: Nguyen Tuan Anh
- DOB: 14/01/1993
- Address: Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
- Phone: 064 664 xxxx
- Mail: tuananh.accounting@gmail.com
- Interests/ Hobbies: debate and trekking
Một số sở thích trong tiếng Anh (nên đưa vào CV):
Lưu ý: Khi nêu ra các sở thích trong CV tiếng Anh, bạn nên ghi chúng ở dạng danh từ hoặc danh động từ – gerund (V-ing).
- debate (n.): tranh biện
- listening to podcasts: nghe podcast
- meditation (n.): thiền
- planting: trồng cây
- playing chess: chơi cờ vua
- scouting: hướng đạo sinh
- trekking: đi bộ đường dài/ đi bộ leo núi
- volunteering: đi tình nguyện
- yoga (n.): môn yoga
1.2. Trình độ học vấn (Educational Background)
Đối với phần này, ta cần trình bày thông tin từ bậc giáo dục Đại học/ Cao đẳng trở đi. Ta có đi theo trình tự phổ biến sau: Trường – Niên khóa ⟶ Học vị (Cử nhân/ Thạc sĩ/…) và chuyên ngành ⟶ Học lực và điểm trung bình (không bắt buộc)
Hoặc: Học vị (Cử nhân/ Thạc sĩ/…) và chuyên ngành ⟶ Trường – Niên khóa ⟶ Học lực và điểm trung bình (không bắt buộc).
Ví dụ:
University of Finance and Marketing – 2013-2017
Bachelor of Accounting
Distinction – GPA: 8.3
⟶ Đại học Tài chính – Marketing – 2013-2017
Cử nhân Kế toán
+ Master of International Business
University of Economics – 2016-2020
⟶ Thạc sĩ Kinh doanh Quốc tế
Đại học Kinh tế – 2016-2020
1.3. Mục tiêu nghề nghiệp (Career Goal)
Một số cấu trúc để nói về mục tiêu nghề nghiệp:
- I always aim at + noun (phrase)/ V-ing.
(Tôi luôn nhắm tới + (cụm) danh từ/ V-ing.)
- I always strive to + verb (bare infinitive) + …
(Tôi luôn cố gắng để + động từ (nguyên mẫu) + …)
- Noun (phrase)/ V-ing has always been my most significant/ultimate goal.
((Cụm) danh từ/V-ing luôn là mục tiêu lớn nhất/ sau cùng của tôi.)
- I aspire to + verb (bare infinitive) + …
(Tôi rất mong muốn + động từ (nguyên mẫu) + …)
- My short/ long-term goal(s) is/ are + noun (phrase)/ V-ing.
((Những) mục tiêu ngắn/ dài hạn của tôi là + (cụm) danh từ/ V-ing.)
Một số đoạn văn mẫu về mục tiêu nghề nghiệp:
Đoạn 1: Considering Marketing my great passion, I always aim to bring value to the brands I work with as well as unceasingly develop myself. Additionally, becoming an SEO Executive has always been one of the important goals that I have been striving to achieve.
(Vốn xem Marketing là niềm đam mê lớn, tôi luôn đặt mục tiêu đem lại giá trị cho các nhãn hàng mình làm việc với cũng như không ngừng phát triển bản thân. Bên cạnh đó, việc trở thành một SEO Executive vẫn luôn là một trong những mục tiêu quan trọng mà tôi vẫn luôn cố gắng để đạt được.)
Đoạn 2: As an avid and responsible financial accountant, I always strive to do my best in every single task to give the BOD precise and transparent information about the company’s financial status. Besides, my long-term goal is to become a Senior Account within 2 years.
(Là một kế toán viên nhiệt huyết và trách nhiệm, tôi luôn cố gắng làm tốt nhất có thể trong từng nhiệm vụ để có thể mang đến cho Ban Giám đốc thông tin chính xác và minh bạch nhất về tình hình tài chính của công ty. Bên cạnh đó, mục tiêu dài hạn của tôi là trở thành một kế toán senior trong vòng 2 năm.)
Xem thêm: Phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh
2.4. Kinh nghiệm làm việc (Work Experience)
Khi trình bày về kinh nghiệm làm việc trong quá khứ, ta nên sử dụng các cụm bắt đầu bằng V-ed/V2. Kinh nghiệm làm việc tại thời điểm hiện tại nên được trình bày bằng các cụm bắt đầu bằng V-bare.
Một số cụm về kinh nghiệm làm việc thường gặp:
- analyzed balance sheets: phân tích bảng cân đối kế toán
- create(d) [quantity] financial reports per week/month: lập [số lượng] báo cáo tài chính một tuần/tháng
- create/created [quantity] cash flow statements: lập [số lượng] báo cáo lưu chuyển tiền tệ
- invoice(d) [quantity] clients: lập hóa đơn cho [số lượng] khách hàng
- manage(d) a [amount of money] budget: quản lý một quỹ [số tiền]
- make/made [quantity] sales forecasts: lập [số lượng] dự báo doanh số
- performed monthly bank reconciliations: thực hiện đối chiếu ngân hàng hàng tháng
- review(ed) and reconcile(d) transactions: xem xét và đối chiếu các giao dịch
- crecord(ed) and categorize(d) expenses: ghi chép và phân loại chi phí
- track(ed) budgets and variances: theo dõi ngân sách và phương sai
- review(ed) employee timesheets: kiểm tra bảng chấm công của nhân viên
- review(ed) inventory data: kiểm tra dữ liệu hàng tồn kho
- file(d) tax returns: khai thuế
- manage(d) blog/ fanpage/ website management: quản lý blog/ fanpage/ website
- plan(ned) and wrote/write content planning and writing: lên kế hoạch và viết nội dung
- edit(ed) content: chỉnh sửa nội dung
- plan(ned) event planning: lên kế hoạch tổ chức sự kiện
- did/do keyword researches: làm nghiên cứu từ khóa
- did/do market research: làm nghiên cứu thị trường
- SEO analysis: phân tích SEO
- plan(ned) strategies: hoạch định chiến lược
- trend research and analysis: nghiên cứu và phân tích xu hướng
- plan(ned) video content planning: lên nội dung video
Xem thêm: Khóa học tiếng Anh giao tiếp
2.5. Kỹ năng chuyên môn & kỹ năng mềm (Professional Skills and Soft Skills)
Ta nên trình bày các kỹ năng trong CV theo chuyên môn, kỹ năng mềm,… thành các cụm danh từ. Ta có thể thêm các tính từ tích cực như: good (tốt), excellent (xuất sắc), outstanding (nổi bật),… trước các cụm danh từ này. Ví dụ: good communication skills (kỹ năng giao tiếp tốt).
Một số cụm từ mẫu về kỹ năng chuyên môn:
- ability to prepare financial statements: kỹ năng chuẩn bị báo cáo tài chính
- attention to detail: sự chú ý đến chi tiết
- budget planning skills: kỹ năng lên kế hoạch về ngân sách
- critical thinking skills: kỹ năng tư duy phản biện
- data analysis skills: kỹ năng phân tích dữ liệu
- error spotting skills: kỹ năng phát hiện lỗi sai
- knowledge of general business practices: kiến thức về các hoạt động thường gặp trong kinh doanh
- mathematical and deductive reasoning: suy luận toán học và quy nạp
- proficiency in accounting software: kỹ năng sử dụng phần mềm kế toán
- research skills: kỹ năng nghiên cứu
- attention to detail: sự chú ý đến chi tiết
- budget planning skills: kỹ năng lên kế hoạch về ngân sách
- creativity: sự sáng tạo
- content writing skills: kỹ năng viết nội dung
- data analysis skills: kỹ năng phân tích dữ liệu
- error spotting skills: kỹ năng phát hiện lỗi sai
- marketing strategy planning skills: kỹ năng hoạch định chiến lược tiếp thị
- research skills: kỹ năng nghiên cứu
- trend/change sensitivity: sự nhạy bén với xu hướng/sự thay đổi
Một số cụm từ mẫu về kỹ năng mềm/kỹ năng chuyển đổi:
- conflict-solving skills: kỹ năng giải quyết xung đột
- communication skills: kỹ năng giao tiếp
- goal-setting skills: kỹ năng xác lập mục tiêu
- leadership skills: kỹ năng lãnh đạo
- networking skills: kỹ năng xây dựng mối quan hệ
- negotiation skills: kỹ năng thương thuyết/thương lượng
- persuasion skills: kỹ năng thuyết phục
- presentation skills: kỹ năng thuyết trình
- problem-solving skills: kỹ năng giải quyết vấn đề
- teamwork skills: kỹ năng làm việc nhóm
- willingness to learn: tinh thần sẵn sàng học hỏi
Ví dụ:
Professional Skills: (Kỹ năng chuyên môn)
attention to detail, error-spotting skills and data analysis skills.
(chú ý đến chi tiết, kỹ năng phát hiện lỗi sai và kỹ năng phân tích dữ liệu)
Soft Skills: (Kỹ năng mềm)
goal-setting skills and willingness to learn
(kỹ năng thiết lập mục tiêu và tinh thần ham học hỏi)
Xem thêm: Cách viết kỹ năng trong CV tiếng Anh
2.6. Thành tích & chứng chỉ (Achievements and Certificates)
Phần này vốn ngắn gọn nên cũng không có nhiều điểm cần lưu ý. Về thành tích, bạn chỉ cần theo bố cục sau: Tên giải thưởng/ thành tựu – Thời điểm đạt được ⟶ Tên công ty/ Chương trình/ Cuộc thi/…
Chứng chỉ, bạn hãy đi theo bố cục sau: Tên chứng chỉ ⟶ Chi tiết (số điểm, đơn vị cấp chứng chỉ, thời gian được cấp, v.v.)
Ví dụ:
- Accountant of The Year – 20
- IELTS 7.5 – 2019
2.7. Hoạt động xã hội (Social Activities)
Phần này vốn ngắn gọn nên cũng không có nhiều điểm cần lưu ý. Bạn chỉ cần theo bố cục sau: Tên chương trình/hoạt động – Thời điểm tham gia ⟶ Vị trí/Công việc đảm nhận
Ví dụ:
- Giot hong Su pham – 2020
- Fanpage management
- Fvent coordination
Xem thêm:
Video dưới đây sẽ hướng dẫn bạn cách viết CV tiếng Anh một cách chi tiết nhất nhé!
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
2. Những lưu ý khi viết CV bằng tiếng Anh
2.1. Tinh gọn thông tin muốn truyền đạt
Không ít ứng viên khi viết CV tiếng Anh có xu hướng đưa thật nhiều thông tin về bản thân vào trong CV. Tuy nhiên, điều này không những khó đem lại hiệu quả tích cực mà còn làm loãng nội dung CV và khiến nhà tuyển dụng không tập trung vào những điểm nổi bật của bạn.
Vì vậy, khi viết CV, bạn nên chọn ra những thông tin mà bạn nghĩ rằng sẽ gây được ấn tượng với nhà tuyển dụng.
Xem thêm: Những lưu ý khi đi phỏng vấn
2.2. Chọn font dễ đọc, cỡ chữ phù hợp
Ta nên chọn những font chữ đơn giản, dễ nhìn, không quá cầu kỳ và nhiều nét. Các phần đề mục và nội dung nên dùng cùng font chữ để tránh rối mắt. Một số font chữ phù hợp với CV tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo: Arial, Calibri, Cambria, Garamond, v.v.
Ta nên dựa vào số lượng từ trong CV để chọn cỡ chữ cho phù hợp. Cỡ chữ thường được sử dụng cho CV là từ 12 đến 14.
2.3. Viết câu ngắn gọn, tập trung vào ý chính
Khi viết CV tiếng Anh, đặc biệt là các phần như kinh nghiện làm việc, kỹ năng chuyên môn, v.v. nhiều ứng viên hay có xu hướng viết hẳn thành câu và chọn các cách diễn đạt hay các cấu trúc câu dài và phức tạp.
Lời khuyên cho bạn chính là hãy trình bày các ý thành cụm danh từ/v-ing hoặc cụm bắt đầu bằng động từ cột hai (V-ed/V2) hay động từ nguyên mẫu (V bare) tùy từng mục. Cụ thể:
Đối với những mục như sở thích hay kỹ năng, các cụm danh từ hoặc V-ing thường được sử dụng. VD: meditation (thiền), reading books (đọc sách), v.v.
Kinh nghiệm làm việc trong quá khứ thường được trình bày bằng các cụm bắt đầu bằng V-ed/V2 và kinh nghiệm làm việc tại thời điểm hiện tại thường được trình bày bằng các cụm bắt đầu bằng V bare. VD: mentored 23 employees (đã hướng dẫn 23 nhân viên), file documents (lưu trữ tài liệu), v.v.
2.4. Sử dụng từ ngữ chuyên ngành để thể hiện sự chuyên nghiệp
Trong quá trình viết CV tiếng Anh, bạn hãy cố gắng ứng dụng triệt để và chính xác vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành của mình bạn nhé.
Điều này không chỉ giúp thể hiện được vốn tiếng Anh chuyên ngành của bạn mà còn cho thấy sự am hiểu của bạn về lĩnh vực mà bạn đang ứng tuyển.
Xem thêm: Các kỹ năng phỏng vấn xin việc
3. Những lỗi thường mắc phải khi viết CV bằng tiếng Anh
3.1. Sai chính tả & ngữ pháp
Việc chú ý đến chính tả và ngữ pháp là một điều rất quan trọng khi viết CV tiếng Anh. Đây không phải chỉ là một vấn đề về mặt hình thức mà còn có thể quyết định rất lớn đến việc CV của bạn có được lọt vào vòng tiếp theo hay không.
Trước hết, mỗi công việc đòi hỏi sự nghiêm túc, cẩn thận và kỹ càng. Do đó, một CV với đầy những lỗi chính tả và ngữ pháp sẽ phần nào để lại ấn tượng không tích cực trong mắt nhà tuyển dụng.
Vì thế, sau khi viết xong CV, bạn hãy cho não bộ nghỉ ngơi ít nhất khoảng 2 tiếng và sau đó quay lại “rà” lỗi ngữ pháp và chính tả bạn nhé.
Bạn cũng có thể áp dụng những công ty “dò” lỗi chính tả, ngữ pháp và diễn đạt tiếng Anh rất hữu dụng như Grammarly, Ginger, Hemingway Editor, v.v.
3.2. Nội dung quá dài
Bên cạnh việc trình bày quá chung chung, một số ứng viên lại có xu hướng viết quá chi tiết hoặc đưa quá nhiều thông tin vào CV. Điều này sẽ khiến cho CV trở nên dài và bị “loãng” về nội dung. Nhà tuyển dụng sẽ khó tìm được những điểm mình cần chú ý và rất dễ “nản” khi đọc những CV tiếng Anh này.
Lời khuyên cho bạn chính là hãy chọn lọc những thông tin mà bạn cho rằng thật sự quan trọng và có thể giúp bạn gây ấn tượng với nhà tuyển dụng và từ đó giành được “tấm vé” vào vòng trong.
3.3. Diễn đạt nội dung chung chung
Một lỗi nữa rất phổ biến khi viết CV tiếng Anh là việc đưa thông tin quá chung chung, đặc biệt là khi nói về kinh nghiệm làm việc.
Thay vì chỉ nêu ra những công ty bạn từng công tác và những vị trí bạn từng đảm nhận, bạn hãy liệt kê ra những nhiệm vụ cụ thể của từng vị trí đó. Điều này sẽ phần nào giúp nhà tuyển dụng biết được tường tận hơn về những gì bạn có thể làm và đã có kinh nghiệm.
Đồng thời, nếu có thể, hãy đưa ra những thành tích, những con số cụ thể và ấn tượng về những nhiệm vụ hay dự án bạn đã làm, những KPI bạn đã đạt được, v.v.
3.4. Cung cấp những thông tin không cần thiết
Điều này cũng gần giống lỗi nội dung quá dài.
Khi viết CV tiếng Anh, bạn hãy chọn lọc ra và cung cấp những thông tin thật sự cần thiết để có thể dành chọn “spotlight” cho những điểm đáng được nhà tuyển dụng quan tâm.
Việc lược bỏ những thông tin không cần thiết cũng giúp bạn làm gọn hình thức CV và tránh làm nhà tuyển dụng chưa đọc đã nản vì quá nhiều chữ.
4. Mẫu CV bằng tiếng Anh chuyên nghiệp
Mẫu CV tiếng Anh 1:
Mẫu CV tiếng Anh 2:
Mẫu CV tiếng Anh 3:
Đọc thêm: