Bài viết này, TalkFirst cung cấp cái nhìn tổng quan về tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật với các từ vựng, thuật ngữ phổ biến và mẫu câu giao tiếp thiết thực, giúp bạn nâng cao kỹ năng và hiệu quả trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Nội dung chính
Toggle1. Từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật
1.1. Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật cơ bản
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Tool | /tuːl/ | dụng cụ |
2 | Equipment | /ɪˈkwɪpmənt/ | thiết bị |
3 | Machine | /məˈʃiːn/ | máy móc |
4 | Component | /kəmˈpəʊnənt/ | linh kiện |
5 | Device | /dɪˈvaɪs/ | thiết bị |
6 | Design | /dɪˈzaɪn/ | thiết kế |
7 | Manufacture | /ˈmænjuːfaktʃər/ | sản xuất |
8 | Assemble | /əˈsembl/ | lắp ráp |
9 | Operate | /ˈɒpərət/ | vận hành |
10 | Maintain | /meɪnˈteɪn/ | bảo trì |
11 | Material | /məˈtɪəriəl/ | vật liệu |
12 | Metal | /ˈmɛtəl/ | kim loại |
13 | Plastic | /ˈplæstɪk/ | nhựa |
14 | Rubber | /ˈrʌbər/ | cao su |
15 | Wood | /wʊd/ | gỗ |
16 | Measure | /ˈmeʒər/ | đo |
17 | Calculate | /ˈkælkyʊleɪt/ | tính toán |
18 | Dimension | /dɪˈmɛnʃən/ | kích thước |
19 | Weight | /weɪt/ | trọng lượng |
20 | Force | /fɔːrs/ | lực |
21 | Engineer | /ɪnˈdʒɪnɪər/ | kỹ sư |
22 | Technical | /ˈteknɪkəl/ | kỹ thuật |
23 | System | /ˈsɪstəm/ | hệ thống |
24 | Process | /ˈprəʊsɛs/ | quy trình |
25 | Structure | /ˈstrʌktʃər/ | cấu trúc |
26 | Function | /ˈfʌŋkʃən/ | chức năng |
27 | Efficiency | /ɪˈfɪʃənsi/ | hiệu quả |
28 | Capacity | /kəˈpæsɪti/ | công suất |
29 | Error | /ˈɛrər/ | lỗi |
30 | Solution | /səˈluːʃən/ | giải pháp |
1.2. Các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật mà kỹ sư nên biết
STT | Thuật ngữ tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Engineering | /ˌɛndʒɪˈnɪərɪŋ/ | Kỹ thuật |
2 | Mechanism | /ˈmɛkəˌnɪzəm/ | Cơ chế |
3 | Torque | /tɔːrk/ | Mô-men xoắn |
4 | Stress | /strɛs/ | Ứng suất |
5 | Strain | /streɪn/ | Độ biến dạng |
6 | Fatigue | /fəˈtiːɡ/ | Mỏi (vật liệu) |
7 | Viscosity | /vɪˈskɒsɪti/ | Độ nhớt |
8 | Elasticity | /ɪˌlæˈstɪsɪti/ | Độ đàn hồi |
9 | Ductility | /dʌkˈtɪlɪti/ | Tính dẻo |
10 | Hardness | /ˈhɑːrdnɪs/ | Độ cứng |
11 | Tensile strength | /ˈtɛnsaɪl strɛŋθ/ | Độ bền kéo |
12 | Compressive strength | /kəmˈprɛsɪv strɛŋθ/ | Độ bền nén |
13 | Shear strength | /ʃɪər strɛŋθ/ | Độ bền cắt |
14 | Fracture | /ˈfræktʃər/ | Gãy, nứt |
15 | Yield point | /jiːld pɔɪnt/ | Điểm chảy dẻo |
16 | Weld | /wɛld/ | Hàn |
17 | Calibration | /ˌkælɪˈbreɪʃən/ | Hiệu chuẩn |
18 | Tolerance | /ˈtɒlərəns/ | Dung sai |
19 | Abrasion | /əˈbreɪʒən/ | Mài mòn |
20 | Corrosion | /kəˈroʊʒən/ | Ăn mòn |
1.3. Các cụm từ tiếng Anh thường đọc trong văn bản kỹ thuật
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Technical specification | /ˈtɛknɪkəl ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/ | Thông số kỹ thuật |
2 | User manual | /ˈjuːzər ˈmænjuəl/ | Hướng dẫn sử dụng |
3 | Operating conditions | /ˈɒpəreɪtɪŋ kənˈdɪʃənz/ | Điều kiện vận hành |
4 | Safety precautions | /ˈseɪfti prɪˈkɔːʃənz/ | Các biện pháp an toàn |
5 | Maintenance schedule | /ˈmeɪntənəns ˈskɛdʒʊl/ | Lịch bảo dưỡng |
6 | Installation guide | /ˌɪnstəˈleɪʃən ɡaɪd/ | Hướng dẫn cài đặt |
7 | Troubleshooting | /ˈtrʌbəlˌʃuːtɪŋ/ | Xử lý sự cố |
8 | Quality assurance | /ˈkwɒlɪti əˈʃʊərəns/ | Đảm bảo chất lượng |
9 | Compliance standards | /kəmˈplaɪəns ˈstændərdz/ | Tiêu chuẩn tuân thủ |
10 | Performance criteria | /pərˈfɔːrməns kraɪˈtɪəriə/ | Tiêu chí hiệu suất |
11 | Regulatory approval | /ˈrɛɡjʊlətəri əˈpruːvəl/ | Phê duyệt theo quy định |
12 | Warranty terms | /ˈwɔːrənti tɜːrmz/ | Điều khoản bảo hành |
13 | Technical drawing | /ˈtɛknɪkəl ˈdrɔːɪŋ/ | Bản vẽ kỹ thuật |
14 | Operating manual | /ˈɒpəreɪtɪŋ ˈmænjuəl/ | Sổ tay vận hành |
15 | Material specifications | /məˈtɪərɪəl ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃənz/ | Thông số kỹ thuật vật liệu |
2. Từ vựng tiếng Anh trong một số chuyên ngành Kỹ thuật
Hiểu rõ và sử dụng chính xác từ vựng chuyên ngành là yếu tố then chốt trong việc học tiếng Anh kỹ thuật. Mỗi lĩnh vực kỹ thuật đều có những từ vựng và cụm từ chuyên môn riêng biệt.
2.1. Từ vựng tiếng Anh Kỹ thuật chuyên ngành Cơ khí (Mechanical Engineering)
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Torque | /tɔːrk/ | Mô-men xoắn |
2 | Gear | /ɡɪər/ | Bánh răng |
3 | Bearing | /ˈbɛərɪŋ/ | Ổ trục |
4 | Shaft | /ʃæft/ | Trục |
5 | Piston | /ˈpɪstən/ | Pít tông |
6 | Cylinder | /ˈsɪlɪndər/ | Xi lanh |
7 | Valve | /vælv/ | Van |
8 | Camshaft | /ˈkæmʃæft/ | Trục cam |
9 | Flywheel | /ˈflaɪˌwiːl/ | Bánh đà |
10 | Lathe | /leɪð/ | Máy tiện |
11 | Milling machine | /ˈmɪlɪŋ məˌʃiːn/ | Máy phay |
12 | Drill press | /drɪl prɛs/ | Máy khoan bàn |
13 | Welding | /ˈwɛldɪŋ/ | Hàn |
14 | Lubrication | /ˌluːbrɪˈkeɪʃən/ | Bôi trơn |
15 | Machining | /məˈʃiːnɪŋ/ | Gia công cơ khí |
16 | Casting | /ˈkæstɪŋ/ | Đúc |
17 | Forging | /ˈfɔːrdʒɪŋ/ | Rèn |
18 | Tolerance | /ˈtɒlərəns/ | Dung sai |
19 | Stress | /strɛs/ | Ứng suất |
20 | Friction | /ˈfrɪkʃən/ | Ma sát |
2.2. Từ vựng tiếng Anh Kỹ thuật chuyên ngành Điện, Điện tử (Electrical and Electronic Engineering)
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Circuit | /ˈsɜːrkɪt/ | Mạch điện |
2 | Resistor | /rɪˈzɪstər/ | Điện trở |
3 | Capacitor | /kəˈpæsɪtər/ | Tụ điện |
4 | Inductor | /ɪnˈdʌktər/ | Cuộn cảm |
5 | Transformer | /trænsˈfɔːrmər/ | Máy biến áp |
6 | Diode | /ˈdaɪoʊd/ | Đi-ốt |
7 | Transistor | /trænˈzɪstər/ | Transistor |
8 | Oscillator | /ˈɒsɪˌleɪtər/ | Bộ dao động |
9 | Amplifier | /ˈæmplɪˌfaɪər/ | Bộ khuếch đại |
10 | Voltage | /ˈvoʊltɪdʒ/ | Điện áp |
11 | Current | /ˈkɜːrənt/ | Dòng điện |
12 | Frequency | /ˈfriːkwənsi/ | Tần số |
13 | Semiconductor | /ˌsɛmɪkənˈdʌktər/ | Bán dẫn |
14 | Rectifier | /ˈrɛktɪˌfaɪər/ | Bộ chỉnh lưu |
15 | Relay | /ˈriːˌleɪ/ | Rơ-le |
16 | Fuse | /fjuːz/ | Cầu chì |
17 | Switch | /swɪʧ/ | Công tắc |
18 | Soldering | /ˈsɒdərɪŋ/ | Hàn điện tử |
19 | Circuit breaker | /ˈsɜːrkɪt ˈbreɪkər/ | Cầu dao |
20 | Multimeter | /ˌmʌltɪˈmiːtər/ | Đồng hồ đo điện |
2.3. Từ vựng tiếng Anh Kỹ thuật chuyên ngành Xây dựng và Dân dụng (Civil and Construction Engineering)
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Foundation | /faʊnˈdeɪʃən/ | Móng |
2 | Beam | /biːm/ | Dầm |
3 | Column | /ˈkɒləm/ | Cột |
4 | Slab | /slæb/ | Sàn bê tông |
5 | Reinforcement | /ˌriːɪnˈfɔːrsmənt/ | Cốt thép |
6 | Concrete | /ˈkɒŋkriːt/ | Bê tông |
7 | Aggregate | /ˈæɡrɪɡɪt/ | Cốt liệu |
8 | Mortar | /ˈmɔːrtər/ | Vữa |
9 | Scaffolding | /ˈskæfəldɪŋ/ | Giàn giáo |
10 | Formwork | /ˈfɔːrmˌwɜːrk/ | Cốp pha |
11 | Truss | /trʌs/ | Giàn |
12 | Girder | /ˈɡɜːrdər/ | Dầm chính |
13 | Load-bearing | /ˈloʊdˌbɛrɪŋ/ | Chịu lực |
14 | Shear | /ʃɪər/ | Cắt |
15 | Tension | /ˈtɛnʃən/ | Lực căng |
16 | Compression | /kəmˈprɛʃən/ | Lực nén |
17 | Asphalt | /ˈæsˌfɔlt/ | Nhựa đường |
18 | Excavation | /ˌɛkskəˈveɪʃən/ | Đào móng |
19 | Masonry | /ˈmeɪsənri/ | Xây dựng đá |
20 | Blueprint | /ˈbluːˌprɪnt/ | Bản vẽ thiết kế |
Trang tự học tiếng Anh – Chia sẻ các bài học tiếng Anh Giao tiếp & tiếng Anh chuyên ngành miễn phí.
2.4. Từ vựng tiếng Anh Kỹ thuật chuyên ngành Khoa học Máy tính (Computer Science)
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Algorithm | /ˈælɡərɪðəm/ | Thuật toán |
2 | Binary | /ˈbaɪnəri/ | Nhị phân |
3 | Compiler | /kəmˈpaɪlər/ | Trình biên dịch |
4 | Debugging | /ˌdiːˈbʌɡɪŋ/ | Gỡ lỗi |
5 | Encryption | /ɪnˈkrɪpʃən/ | Mã hóa |
6 | Database | /ˈdeɪtəˌbeɪs/ | Cơ sở dữ liệu |
7 | Interface | /ˈɪntərˌfeɪs/ | Giao diện |
8 | Object-oriented | /ˈɒbdʒɪktˌɔːrɪɛntɪd/ | Hướng đối tượng |
9 | Protocol | /ˈprəʊtəˌkɒl/ | Giao thức |
10 | Software | /ˈsɒf(t)weər/ | Phần mềm |
11 | Hardware | /ˈhɑːrdweər/ | Phần cứng |
12 | Variable | /ˈvɛəriəbl/ | Biến |
13 | Function | /ˈfʌŋkʃən/ | Hàm |
14 | Class | /klæs/ | Lớp |
15 | Object | /ˈɒbdʒɪkt/ | Đối tượng |
16 | Inheritance | /ɪnˈhɛrɪtəns/ | Kế thừa |
17 | Algorithm | /ˈælɡərɪðəm/ | Thuật toán |
18 | Query | /ˈkwɪəri/ | Truy vấn |
19 | Execution | /ˌɛksɪˈkjuːʃən/ | Thực thi |
20 | Debugger | /ˈdiːˌbʌɡər/ | Trình gỡ lỗi |
2.5. Từ vựng tiếng Anh Kỹ thuật chuyên ngành Công nghệ thông tin (Information Technology)
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Network | /ˈnɛtwɜːrk/ | Mạng |
2 | Server | /ˈsɜːrvər/ | Máy chủ |
3 | Protocol | /ˈprəʊtəˌkɒl/ | Giao thức |
4 | Firewall | /ˈfaɪəˌwɔːl/ | Tường lửa |
5 | Encryption | /ɪnˈkrɪpʃən/ | Mã hóa |
6 | Bandwidth | /ˈbændwɪdθ/ | Băng thông |
7 | Database | /ˈdeɪtəˌbeɪs/ | Cơ sở dữ liệu |
8 | Cloud computing | /klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/ | Điện toán đám mây |
9 | IT support | /aɪ tiː səˈpɔːrt/ | Hỗ trợ CNTT |
10 | Virtualization | /ˌvɜːrʃuəlʌɪˈzeɪʃən/ | Ảo hóa |
11 | Backup | /ˈbækʌp/ | Sao lưu |
12 | Malware | /ˈmælweər/ | Phần mềm độc hại |
13 | Firewall | /ˈfaɪəˌwɔːl/ | Tường lửa |
14 | Authentication | /ɔːˌθɛntɪˈkeɪʃən/ | Xác thực |
15 | VPN (Virtual Private Network) | /ˌviːˌpiːˈɛn/ | Mạng riêng ảo |
16 | Configuration | /kənˌfɪɡjʊˈreɪʃən/ | Cấu hình |
17 | Platform | /ˈplætfɔːrm/ | Nền tảng |
18 | Interface | /ˈɪntərˌfeɪs/ | Giao diện |
19 | Web server | /wɛb ˈsɜːrvər/ | Máy chủ web |
20 | Router | /ˈraʊtər/ | Bộ định tuyến |
2.6. Từ vựng tiếng Anh Kỹ thuật chuyên ngành Hàng không và Vũ trụ (Aerospace Engineering)
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Aerodynamics | /ˌɛəroʊdaɪˈnæmɪks/ | Cơ học khí động |
2 | Propulsion | /prəˈpʌlʃən/ | Đẩy |
3 | Jet engine | /dʒɛt ˈɛndʒɪn/ | Động cơ phản lực |
4 | Thrust | /θrʌst/ | Đẩy |
5 | Wing | /wɪŋ/ | Cánh |
6 | Fuselage | /ˈfjʊˌzɪlɑːʒ/ | Thân máy bay |
7 | Avionics | /ˌeɪviˈɒnɪks/ | Điện tử hàng không |
8 | Altitude | /ˈæltɪtjuːd/ | Độ cao |
9 | Aerodynamic drag | /ˌɛəroʊdaɪˈnæmɪk dræɡ/ | Kháng lực khí động |
10 | Satellite | /ˈsætəˌlaɪt/ | Vệ tinh |
11 | Rocket | /ˈrɒkɪt/ | Tên lửa |
12 | Guidance system | /ˈɡaɪdəns ˈsɪstəm/ | Hệ thống dẫn đường |
13 | Launch | /lɔːntʃ/ | Phóng |
14 | Payload | /ˈpeɪloʊd/ | Tải trọng |
15 | Spacecraft | /ˈspeɪskræft/ | Tàu vũ trụ |
16 | Orbital | /ˈɔːrbɪtl/ | Quỹ đạo |
17 | Propellant | /prəˈpɛlənt/ | Chất đẩy |
18 | Winglet | /ˈwɪŋlɪt/ | Cánh nhỏ |
19 | Landing gear | /ˈlændɪŋ ɡɪər/ | Hệ thống bánh xe hạ cánh |
20 | Control surface | /kənˈtrəʊl ˈsɜːrfɪs/ | Bề mặt điều khiển |
2.7. Từ vựng tiếng Anh Kỹ thuật chuyên ngành Công nghệ Môi trường (Environmental Technology)
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Catalyst | /ˈkætəlɪst/ | Chất xúc tác |
2 | Reactor | /rɪˈæktər/ | Thiết bị phản ứng |
3 | Distillation | /ˌdɪstəˈleɪʃən/ | Chưng cất |
4 | Filtration | /fɪlˈtreɪʃən/ | Lọc |
5 | Extraction | /ɪkˈstrækʃən/ | Chiết xuất |
6 | Absorption | /əbˈzɔːrpʃən/ | Hấp thụ |
7 | Separation | /ˌsɛpəˈreɪʃən/ | Tách |
8 | Process flow | /ˈprəʊsɛs floʊ/ | Dòng chảy quy trình |
9 | Heat exchanger | /hiːt ɪksˈʧeɪndʒər/ | Bộ trao đổi nhiệt |
10 | Reactor vessel | /rɪˈæktər ˈvɛsl/ | Bình phản ứng |
11 | Chemical reaction | /ˈkɛmɪkəl rɪˈækʃən/ | Phản ứng hóa học |
12 | Mass transfer | /mæs ˈtrænsfər/ | Chuyển giao khối lượng |
13 | Chemical plant | /ˈkɛmɪkəl plænt/ | Nhà máy hóa chất |
14 | Fluid dynamics | /ˈfluːɪd daɪˈnæmɪks/ | Cơ học chất lỏng |
15 | Process design | /ˈprəʊsɛs dɪˈzaɪn/ | Thiết kế quy trình |
16 | Unit operation | /ˈjuːnɪt ˌɒpəˈreɪʃən/ | Hoạt động đơn vị |
17 | Chemical engineering | /ˈkɛmɪkəl ˌɪndʒɪˈnɪərɪŋ/ | Kỹ thuật hóa học |
18 | Reaction kinetics | /rɪˈækʃən kɪˈnɛtɪks/ | Động học phản ứng |
19 | Process optimization | /ˈprəʊsɛs ˌɒptɪmaɪˈzeɪʃən/ | Tối ưu hóa quy trình |
20 | Thermodynamics | /ˌθɜːrməʊdaɪˈnæmɪks/ | Nhiệt động lực học |
Tham khảo: Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả
3. Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dùng trong ngành Kỹ thuật
3.1. Mẫu câu trong cuộc họp kỹ thuật
1. Can we review the project timeline?
(Chúng ta có thể xem lại lịch trình dự án không?)
2. What are the key milestones for this phase?
(Các mốc quan trọng cho giai đoạn này là gì?)
3. Could you provide an update on the current status?
(Bạn có thể cung cấp thông tin cập nhật về tình trạng hiện tại không?)
4. Are there any potential risks we need to address?
(Có nguy cơ nào tiềm ẩn mà chúng ta cần giải quyết không?)
5. Let’s discuss the resource allocation for this project.
(Hãy thảo luận về phân bổ nguồn lực cho dự án này.)
3.2. Mẫu câu tiếng Anh trong thảo luận kỹ thuật
1. The system architecture needs to be optimized for better performance.
(Kiến trúc hệ thống cần được tối ưu hóa để cải thiện hiệu suất.)
2. We should consider implementing a new algorithm to improve accuracy.
(Chúng ta nên cân nhắc việc triển khai một thuật toán mới để cải thiện độ chính xác.)
3. What are the specifications for the new component?
(Các thông số kỹ thuật cho thành phần mới là gì?)
4. I recommend using a more efficient data structure for this task.
(Tôi đề xuất sử dụng cấu trúc dữ liệu hiệu quả hơn cho nhiệm vụ này.)
5. The design needs to comply with industry standards.
(Thiết kế cần tuân thủ các tiêu chuẩn ngành.)
3.3. Mẫu câu tiếng Anh khi báo cáo kỹ thuật
1. The test results indicate that the system is functioning as expected.
(Kết quả kiểm tra cho thấy hệ thống hoạt động như mong đợi.)
2. We encountered an issue with the integration process.
(Chúng tôi gặp phải một vấn đề với quy trình tích hợp.)
3. The current design has several limitations that need to be addressed.
(Thiết kế hiện tại có một số hạn chế cần được giải quyết.)
4. I have prepared a detailed report on the recent findings.
(Tôi đã chuẩn bị một báo cáo chi tiết về các phát hiện gần đây.)
5. The prototype has passed all the required tests.
(Nguyên mẫu đã vượt qua tất cả các bài kiểm tra yêu cầu.)
3.4. Mẫu câu tiếng Anh khi yêu cầu hỗ trợ kỹ thuật
1. Could you assist with troubleshooting this issue?
(Bạn có thể hỗ trợ khắc phục sự cố này không?)
2. I need help understanding the error messages from the system.
(Tôi cần giúp đỡ để hiểu các thông báo lỗi từ hệ thống.)
3. Can you provide guidance on how to improve the performance of this component?
(Bạn có thể hướng dẫn cách cải thiện hiệu suất của thành phần này không?)
4. Please let me know if you require any additional information.
(Xin hãy cho tôi biết nếu bạn cần thêm thông tin nào.)
5. I would appreciate your input on this technical challenge.
(Tôi rất trân trọng ý kiến của bạn về thách thức kỹ thuật này.)
4. Khóa học tiếng Anh giao tiếp giúp các kỹ sự phát triển sự nghiệp
Trong môi trường làm việc toàn cầu ngày nay, khả năng giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh là một yếu tố quan trọng giúp bạn thăng tiến trong sự nghiệp. Khóa học tiếng Anh giao tiếp tại Anh ngữ TalkFirst là một khóa học tiếng Anh được thiết kế riêng biệt dành cho người đi làm bận rộn.
Thấu hiểu được khó khăn trong thời gian học tiếng Anh của người đi làm, TalkFirst xây dựng một lịch học vô cùng linh hoạt, có thể đăng ký bất kỳ giờ nào trong tuần (ngay cả thứ 7 và chủ nhật).
Sau đây là một số ưu điểm nổi bật của Anh ngữ TalkFirst:
- Chất lượng đào tạo hàng đầu: Anh ngữ TalkFirst là trung tâm tiếng Anh uy tín, với chất lượng đào tạo được chứng nhận qua sự hài lòng của từng học viên.
- Phương pháp học hiện đại và truyền cảm hứng: Ap dụng phương pháp học khoa học, giúp học viên cảm thấy hào hứng và thích thú khi học tiếng Anh.
- Đội ngũ giảng viên chất lượng: Các giáo viên bao gồm cả người Việt Nam và người bản xứ, đều có bằng cấp và chứng chỉ sư phạm, luôn vui vẻ và nhiệt tình hỗ trợ học viên.
- Môi trường học tập 100% tiếng Anh: Học viên sẽ được thực hành trong môi trường hoàn toàn tiếng Anh, giúp làm quen với ngữ cảnh và cải thiện phản xạ ngôn ngữ.
- Lịch học linh hoạt: Lịch học linh hoạt hàng tuần, phù hợp với người đi làm và sinh viên bận rộn.
- Cam kết đầu ra minh bạch thông qua hợp đồng rõ ràng và công khai.
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn rõ ràng về tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật, từ vựng quan trọng, thuật ngữ thường gặp, và mẫu câu giao tiếp hữu ích. Việc nắm vững các kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong môi trường làm việc quốc tế và nâng cao hiệu quả công việc của mình trong lĩnh vực kỹ thuật. Chúc bạn thành công trong việc áp dụng tiếng Anh vào công việc và phát triển sự nghiệp của mình.