Search
Close this search box.

Tiếng Anh chuyên ngành Điện tử: từ vựng và thuật ngữ có phiên âm chi tiết

Tiếng Anh chuyên ngành Điện tử là yếu tố quan trọng để tiếp cận tài liệu quốc tế và phát triển sự nghiệp. Bài viết này, TalkFirst cung cấp danh sách từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Điện tử, kèm theo phiên âm chi tiết, giúp bạn nắm vững ngôn ngữ chuyên ngành và ứng dụng hiệu quả trong công việc.

Tiếng Anh chuyên ngành Điện tử
Tiếng Anh chuyên ngành Điện tử

1. Tiếng Anh chuyên ngành Điện tử

Tầm quan trọng của tiếng Anh trong ngành Điện tử

Trong thời đại toàn cầu hóa, tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ chính trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là ngành điện tử. Việc nắm vững tiếng Anh chuyên ngành điện tử không chỉ giúp bạn đọc hiểu tài liệu kỹ thuật, mà còn mở rộng cơ hội giao tiếp và làm việc với các chuyên gia trên toàn thế giới. Từ việc nghiên cứu, phát triển công nghệ mới đến sản xuất và vận hành thiết bị, tiếng Anh là chìa khóa giúp bạn tiếp cận thông tin một cách nhanh chóng và chính xác.

Ai cần học tiếng Anh chuyên ngành Điện tử?

Bất cứ ai làm việc trong lĩnh vực điện tử, từ sinh viên, kỹ sư, đến những nhà nghiên cứu đều cần có kiến thức về tiếng Anh chuyên ngành. Đặc biệt, nếu bạn đang làm việc trong môi trường quốc tế hoặc có kế hoạch du học, thì việc trang bị cho mình vốn tiếng Anh chuyên ngành là vô cùng cần thiết.

2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điện tử

2.1. Từ vựng tiếng Anh các linh kiện điện tử

STTTừ vựng tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩa
1Resistor/rɪˈzɪstər/Điện trở
2Capacitor/kəˈpæsɪtər/Tụ điện
3Inductor/ɪnˈdʌktər/Cuộn cảm
4Transistor/trænˈzɪstər/Transistor (bóng bán dẫn)
5Diode/ˈdaɪ.oʊd/Điốt
6Transformer/trænsˈfɔːrmər/Máy biến áp
7Relay/ˈriːleɪ/Rơ le
8PCB (Printed Circuit Board)/ˌpiːsiːˈbiː/Bảng mạch in
9LED (Light Emitting Diode)/ˌɛl iː ˈdiː/Đèn LED
10Fuse/fjuːz/Cầu chì
11Potentiometer/pəˌtɛnʃiˈɒmɪtər/Chiết áp
12Crystal oscillator/ˈkrɪstəl ˈɒsɪleɪtər/Tinh thể dao động
13Switch/swɪtʃ/Công tắc
14Connector/kəˈnɛktər/Đầu nối
15Battery/ˈbætəri/Pin, ắc quy
16Microcontroller/ˈmaɪkroʊkənˌtroʊlər/Vi điều khiển
17Sensor/ˈsɛnsər/Cảm biến
18Heat sink/hiːt sɪŋk/Tản nhiệt
19IC (Integrated Circuit)/ˈɪntɪˌgreɪtɪd ˈsɜːrkɪt/Mạch tích hợp
20Resistor array/rɪˈzɪstər əˈreɪ/Mảng điện trở
21Varistor/vəˈrɪstər/Biến trở
22Ferrite bead/ˈfɛraɪt biːd/Hạt ferrite
23Rectifier/ˈrɛktɪˌfaɪər/Bộ chỉnh lưu
24Voltage regulator/ˈvoʊltɪdʒ ˈrɛgjəˌleɪtər/Bộ điều chỉnh điện áp
25Oscillator/ˈɒsɪleɪtər/Bộ dao động
26Buzzer/ˈbʌzər/Còi điện
27Jumper/ˈdʒʌmpər/Cầu nối
28Trimpot/ˈtrɪmpɒt/Chiết áp điều chỉnh
29Electrolytic capacitor/ɪˌlɛktrəˈlɪtɪk kəˈpæsɪtər/Tụ điện phân cực
30Zener diode/ˈziːnər ˈdaɪoʊd/Điốt Zener

2.2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện nước

STTTừ vựng tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩa
1Circuit breaker/ˈsɜːrkɪt ˈbreɪkər/Cầu dao điện
2Fuse box/fjuːz bɒks/Hộp cầu chì
3Conduit/ˈkɒndɪt/Ống luồn dây điện
4Earth wire/ɜːrθ waɪər/Dây nối đất
5Electrical outlet/ɪˈlɛktrɪkəl ˈaʊtlət/Ổ cắm điện
6Ground fault circuit interrupter (GFCI)/graʊnd fɔːlt ˈsɜːrkɪt ˈɪntəˌrʌptər/Thiết bị chống rò điện
7Junction box/ˈdʒʌŋkʃən bɒks/Hộp đấu nối
8Water heater/ˈwɔːtər ˈhiːtər/Máy nước nóng
9Pump/pʌmp/Bơm
10Valve/vælv/Van
11Pipe/paɪp/Ống nước
12Tap/tæp/Vòi nước
13Float switch/floʊt swɪtʃ/Công tắc phao
14Pressure gauge/ˈprɛʃər geɪdʒ/Đồng hồ đo áp suất
15Insulation tape/ˌɪnsəˈleɪʃən teɪp/Băng keo cách điện
16Pressure relief valve/ˈprɛʃər rɪˈliːf vælv/Van xả áp
17Meter/ˈmiːtər/Đồng hồ đo
18Float valve/floʊt vælv/Van phao
19Flow sensor/floʊ ˈsɛnsər/Cảm biến lưu lượng
20Overflow pipe/ˈoʊvərfloʊ paɪp/Ống tràn
21Backflow preventer/ˈbækfloʊ prɪˈvɛntər/Thiết bị ngăn dòng ngược
22Manifold/ˈmænɪfəʊld/Bộ chia đường nước
23Sump pump/sʌmp pʌmp/Bơm nước thải
24Stopcock/ˈstɒpkɒk/Van chặn
25Water softener/ˈwɔːtər ˈsɒfənər/Thiết bị làm mềm nước
26Electrical conduit/ɪˈlɛktrɪkəl ˈkɒndɪt/Ống luồn dây điện
27Hose bibb/hoʊz bɪb/Vòi nước ngoài trời
28Cold water supply line/koʊld ˈwɔːtər səˈplaɪ laɪn/Đường ống cấp nước lạnh
29Ballcock/ˈbɔːlkɒk/Van phao bóng
30Shutoff valve/ˈʃʌtɒf vælv/Van khóa nước

2.3.Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện tử

STTTừ vựng tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩa
1Semiconductor/ˌsɛmɪkənˈdʌktər/Chất bán dẫn
2Microprocessor/ˌmaɪkroʊprəˈsɛsər/Bộ vi xử lý
3Analog signal/ˈænəˌlɔg ˈsɪgnəl/Tín hiệu tương tự
4Digital signal/ˈdɪdʒɪtəl ˈsɪgnəl/Tín hiệu số
5Modulator/ˈmɒdʒjʊleɪtər/Bộ điều chế
6Amplifier/ˈæmplɪˌfaɪər/Bộ khuếch đại
7Signal generator/ˈsɪgnəl ˈdʒɛnəˌreɪtər/Máy phát tín hiệu
8Voltage divider/ˈvoʊltɪdʒ dɪˈvaɪdər/Bộ chia điện áp
9Filter/ˈfɪltər/Bộ lọc
10Mixer/ˈmɪksər/Bộ trộn
11Attenuator/əˈtɛnjueɪtər/Bộ suy hao
12Schematic diagram/skɪˈmætɪk ˈdaɪəˌgræm/Sơ đồ mạch
13Transceiver/trænˈsiːvər/Máy phát và thu
14Impedance/ɪmˈpiːdəns/Trở kháng
15Power amplifier/ˈpaʊər ˈæmplɪˌfaɪər/Bộ khuếch đại công suất
16Ground/graʊnd/Đất (trong điện tử)
17Oscilloscope/əˈsɪləˌskoʊp/Máy hiện sóng
18Frequency/ˈfriːkwənsi/Tần số
19Bandwidth/ˈbændˌwɪdθ/Băng thông
20Phase shift/feɪz ʃɪft/Dịch pha
21Peak voltage/piːk ˈvoʊltɪdʒ/Điện áp đỉnh
22Signal-to-noise ratio (SNR)/ˈsɪgnəl tu nɔɪz ˈreɪʃiˌoʊ/Tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu
23Sampling rate/ˈsæmplɪŋ reɪt/Tốc độ lấy mẫu
24Waveform/ˈweɪvfɔːrm/Dạng sóng
25Decibel (dB)/ˈdɛsɪˌbɛl/Đề-xi-ben
26Capacitive reactance/kəˈpæsɪtɪv riˈæktəns/Điện kháng tụ điện
27Inductive reactance/ɪnˈdʌktɪv riˈæktəns/Điện kháng cuộn cảm
28Circuit board/ˈsɜːrkɪt bɔːrd/Bảng mạch
29Breadboard/ˈbrɛdbɔːrd/Bảng thử nghiệm mạch
30Node/noʊd/Nút (trong mạch điện)

2.4. Từ vựng tiếng Anh trạm biến áp

STTTừ vựng tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩa
1Transformer/trænsˈfɔːrmər/Máy biến áp
2Substation/ˈsʌbˌsteɪʃən/Trạm biến áp
3Circuit breaker/ˈsɜːrkɪt ˈbreɪkər/Cầu dao điện
4Load tap changer/loʊd tæp ˈtʃeɪndʒər/Thiết bị điều chỉnh điện áp
5Insulator/ˈɪnsjʊˌleɪtər/Cách điện
6Busbar/ˈbʌsbɑːr/Thanh dẫn điện
7Voltage regulator/ˈvoʊltɪdʒ ˈrɛgjəˌleɪtər/Bộ điều chỉnh điện áp
8Switchgear/ˈswɪtʃˌɡɪər/Thiết bị đóng cắt
9Grounding system/ˈgraʊndɪŋ ˈsɪstəm/Hệ thống nối đất
10Relay/ˈriːleɪ/Rơ le
11Capacitor bank/kəˈpæsɪtər bæŋk/Tụ bù
12Lightning arrester/ˈlaɪtnɪŋ əˈrɛstər/Chống sét
13Current transformer/ˈkʌrənt trænsˈfɔːrmər/Biến dòng điện
14Potential transformer/pəˈtɛnʃəl trænsˈfɔːrmər/Biến điện áp
15Feeder/ˈfiːdər/Đường dây phân phối
16Step-up transformer/stɛp ʌp trænsˈfɔːrmər/Máy biến áp tăng áp
17Step-down transformer/stɛp daʊn trænsˈfɔːrmər/Máy biến áp hạ áp
18Bus coupler/bʌs ˈkʌplər/Bộ ghép thanh dẫn
19Power transformer/ˈpaʊər trænsˈfɔːrmər/Máy biến áp công suất
20Surge protection/sɜːrdʒ prəˈtɛkʃən/Bảo vệ chống xung
21Circuit diagram/ˈsɜːrkɪt ˈdaɪəˌgræm/Sơ đồ mạch
22Voltage ratio/ˈvoʊltɪdʒ ˈreɪʃiˌoʊ/Tỷ lệ điện áp
23Terminal/ˈtɜːrmɪnəl/Cực đấu nối
24Distribution board/ˌdɪstrəˈbjuːʃən bɔːrd/Bảng phân phối điện
25High voltage (HV)/haɪ ˈvoʊltɪdʒ/Cao áp
26Low voltage (LV)/loʊ ˈvoʊltɪdʒ/Hạ áp
27Tap changer/tæp ˈtʃeɪndʒər/Thiết bị chuyển nấc
28Oil-filled transformer/ɔɪl fɪld trænsˈfɔːrmər/Máy biến áp dầu
29Dry-type transformer/draɪ taɪp trænsˈfɔːrmər/Máy biến áp khô
30Load center/loʊd ˈsɛntər/Trung tâm tải

2.5. Từ vựng tiếng Anh nhà máy điện

STTTừ vựng tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩa
1Power plant/ˈpaʊər plænt/Nhà máy điện
2Generator/ˈdʒɛnəˌreɪtər/Máy phát điện
3Turbine/ˈtɜːrbaɪn/Tuabin
4Boiler/ˈbɔɪlər/Nồi hơi
5Condenser/kənˈdɛnsər/Bộ ngưng tụ
6Cooling tower/ˈkuːlɪŋ ˈtaʊər/Tháp giải nhiệt
7Steam turbine/stiːm ˈtɜːrbaɪn/Tuabin hơi
8Combustion chamber/kəmˈbʌsʧən ˈʧeɪmbər/Buồng đốt
9Fuel/fjʊəl/Nhiên liệu
10Reactor/riˈæktər/Lò phản ứng
11Heat exchanger/hiːt ɪksˈʧeɪndʒər/Bộ trao đổi nhiệt
12Chimney/ˈʧɪmni/Ống khói
13Transformer/trænsˈfɔːrmər/Máy biến áp
14Control room/kənˈtroʊl rum/Phòng điều khiển
15Electric grid/ɪˈlɛktrɪk grɪd/Lưới điện
16Biomass power plant/ˈbaɪoʊˌmæs ˈpaʊər plænt/Nhà máy điện sinh khối
17Solar power plant/ˈsoʊlər ˈpaʊər plænt/Nhà máy điện mặt trời
18Wind turbine/wɪnd ˈtɜːrbaɪn/Tuabin gió
19Hydroelectric dam/ˌhaɪdroʊɪˈlɛktrɪk dæm/Đập thủy điện
20Geothermal plant/ˌdʒiːoʊˈθɜːrməl plænt/Nhà máy điện địa nhiệt
21Coal-fired power plant/koʊl faɪərd ˈpaʊər plænt/Nhà máy nhiệt điện than
22Natural gas power plant/ˈnæʧərəl gæs ˈpaʊər plænt/Nhà máy điện khí
23Nuclear power plant/ˈnjuːkliər ˈpaʊər plænt/Nhà máy điện hạt nhân
24Exhaust gas/ɪgˈzɔːst gæs/Khí thải
25Steam generator/stiːm ˈdʒɛnəˌreɪtər/Máy phát hơi
26Electrostatic precipitator/ɪˌlɛktrəˈstætɪk prɪˈsɪpɪˌteɪtər/Bộ lọc bụi tĩnh điện
27Power output/ˈpaʊər ˈaʊtpʊt/Công suất đầu ra
28Thermal efficiency/ˈθɜrməl ɪˈfɪʃənsi/Hiệu suất nhiệt
29Fly ash/flaɪ æʃ/Tro bay
30Load demand/loʊd dɪˈmænd/Nhu cầu tải

2.6. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành an toàn điện

STTTừ vựng tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩa
1Safety helmet/ˈseɪfti ˈhɛlmɪt/Mũ bảo hộ
2Insulated gloves/ɪnˈsjuːleɪtɪd ɡlʌvz/Găng tay cách điện
3Grounding/ˈgraʊndɪŋ/Nối đất
4Lockout/Tagout (LOTO)/ˈlɒkaʊt/ˈtæɡaʊt/Khóa và dán nhãn thiết bị
5Electrical hazard/ɪˈlɛktrɪkəl ˈhæzərd/Nguy hiểm điện
6Safety barrier/ˈseɪfti ˈbæriər/Hàng rào an toàn
7Circuit protection/ˈsɜːrkɪt prəˈtɛkʃən/Bảo vệ mạch
8First aid kit/ˈfɜːrst eɪd kɪt/Bộ dụng cụ sơ cứu
9Arc flash/ɑːrk flæʃ/Hồ quang điện
10Protective clothing/prəˈtɛktɪv ˈkloʊðɪŋ/Quần áo bảo hộ
11Voltage tester/ˈvoʊltɪdʒ ˈtɛstər/Thiết bị đo điện áp
12Ear protection/ɪr prəˈtɛkʃən/Bảo vệ tai
13Fall protection/fɔːl prəˈtɛkʃən/Bảo vệ chống rơi
14Emergency stop button/ɪˈmɜːrdʒənsi stɒp ˈbʌtn/Nút dừng khẩn cấp
15Shock hazard/ʃɒk ˈhæzərd/Nguy cơ điện giật
16Fire extinguisher/ˈfaɪər ɪkˈstɪŋɡwɪʃər/Bình chữa cháy
17Personal protective equipment (PPE)/ˈpɜːrsənəl prəˈtɛktɪv ɪˈkwɪpmənt/Thiết bị bảo hộ cá nhân
18High-voltage safety/haɪ ˈvoʊltɪdʒ ˈseɪfti/An toàn điện cao áp
19Hazardous area/ˈhæzərdəs ˈɛriə/Khu vực nguy hiểm
20Safety audit/ˈseɪfti ˈɔːdɪt/Kiểm tra an toàn
21Emergency evacuation plan/ɪˈmɜːrdʒənsi ɪˈvækjʊˌeɪʃən plæn/Kế hoạch sơ tán khẩn cấp
22Insulation resistance/ˌɪnsjʊˈleɪʃən rɪˈzɪstəns/Điện trở cách điện
23Electrical safety training/ɪˈlɛktrɪkəl ˈseɪfti ˈtreɪnɪŋ/Đào tạo an toàn điện
24Fuse box/fjuːz bɒks/Hộp cầu chì
25Lockout device/ˈlɒkaʊt dɪˈvaɪs/Thiết bị khóa
26Risk assessment/rɪsk əˈsɛsmənt/Đánh giá rủi ro
27Rubber matting/ˈrʌbər ˈmætɪŋ/Thảm cao su
28Ground fault circuit interrupter (GFCI)/graʊnd fɔːlt ˈsɜːrkɪt ˈɪntəˌrʌptər/Thiết bị chống rò điện
29Isolator/ˈaɪsəˌleɪtər/Bộ cô lập điện
30Hazard communication/ˈhæzərd ˌkɒmjʊˈkeɪʃən/Giao tiếp về nguy hiểm

Tham khảo: Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả

3. Các thuật ngữ và viết tắt trong tiếng Anh ngành Điện tử

STTThuật ngữ tiếng AnhViết tắtPhiên âmDịch nghĩa
1Integrated CircuitIC/ˈɪntɪˌgreɪtɪd ˈsɜːrkɪt/Mạch tích hợp
2Printed Circuit BoardPCB/ˌpiːsiːˈbiː/Bảng mạch in
3Light Emitting DiodeLED/ˌɛl iː ˈdiː/Đèn LED
4Metal-Oxide-Semiconductor Field-Effect TransistorMOSFET/ˈmɒsfɛt/Transistor hiệu ứng trường kim loại-oxit-bán dẫn
5Central Processing UnitCPU/ˈsiːpiːˌjuː/Bộ xử lý trung tâm
6Analog-to-Digital ConverterADC/ˈænlɔːg tə ˈdɪdʒɪtəl kənˈvɜːrtər/Bộ chuyển đổi tương tự sang số
7Digital-to-Analog ConverterDAC/ˈdæk/Bộ chuyển đổi số sang tương tự
8Surface-Mount DeviceSMD/ˈɛsɛmˈdiː/Linh kiện gắn bề mặt
9Bipolar Junction TransistorBJT/ˈbiːˈdʒeɪˈtiː/Transistor lưỡng cực
10Very Large Scale IntegrationVLSI/ˈviːˈɛlˈɛsˈaɪ/Mạch tích hợp quy mô rất lớn
11Electromagnetic InterferenceEMI/ˌiːɛmˈaɪ/Nhiễu điện từ
12Radio FrequencyRF/ˈɑːrf/Tần số vô tuyến
13Digital Signal ProcessingDSP/ˈdiːɛsˈpiː/Xử lý tín hiệu số
14Field-Programmable Gate ArrayFPGA/ˈɛfpiːˈdʒiːˈeɪ/Mảng cổng lập trình được
15Universal Asynchronous Receiver-TransmitterUART/ˈjuːˈɑːrt/Bộ thu-phát bất đồng bộ
16Inter-Integrated CircuitI2C/ˈaɪˈtuːˈsiː/Giao tiếp nối tiếp giữa các mạch
17Serial Peripheral InterfaceSPI/ˈɛsˈpiːˈaɪ/Giao tiếp ngoại vi nối tiếp
18Joint Test Action GroupJTAG/ˈdʒeɪtæg/Giao thức kiểm tra và lập trình
19Low Dropout RegulatorLDO/ˈɛlˈdiːˈoʊ/Bộ điều chỉnh điện áp thấp
20Switched-Mode Power SupplySMPS/ˈɛsˈɛmˈpiːˈɛs/Nguồn cung cấp điện chế độ chuyển đổi
21Equivalent Series ResistanceESR/ˈiːɛsˈɑːr/Điện trở nối tiếp tương đương
22Electrostatic DischargeESD/ˌiːɛsˈdiː/Phóng tĩnh điện
23Electrically Erasable Programmable Read-Only MemoryEEPROM/ˈiːˈiːˈprɒm/Bộ nhớ chỉ đọc có thể xóa bằng điện
24Phase-Locked LoopPLL/ˈpiːˈɛlˈɛl/Mạch khóa pha
25Pulse Width ModulationPWM/ˈpiːˈdʌbljuːˈɛm/Điều chế độ rộng xung
26Complementary Metal-Oxide-SemiconductorCMOS/ˈsiːˌmɒs/Công nghệ bán dẫn oxit kim loại bổ sung
27Transistor-Transistor LogicTTL/ˈtiːˈtiːˈɛl/Logic transistor-transistor
28Static Random-Access MemorySRAM/ˈɛsˌræm/Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên tĩnh
29Dynamic Random-Access MemoryDRAM/ˈdiːˌræm/Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên động
30Read-Only MemoryROM/rɪˈdoʊnli ˈmɛməri/Bộ nhớ chỉ đọc
31Random-Access MemoryRAM/ræm/Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên
32High-Definition Multimedia InterfaceHDMI/ˌeɪtʃˌdiːɛmˈaɪ/Giao diện đa phương tiện độ phân giải cao
33Video Graphics ArrayVGA/ˌviːˈdʒiːˈeɪ/Bộ điều hợp đồ họa video
34Application-Specific Integrated CircuitASIC/ˈeɪˌsɪk/Mạch tích hợp chuyên dụng
35Insulated Gate Bipolar TransistorIGBT/ˈaɪdʒiːˈbiːˈtiː/Transistor lưỡng cực cổng cách điện
36GroundGND/ɡraʊnd/Đất (nối đất trong điện tử)
37Light Dependent ResistorLDR/ˈɛlˈdiːˈɑːr/Điện trở phụ thuộc ánh sáng
38Variable ResistorVR/ˈviːˈɑːr/Biến trở
39H-BridgeH-Bridge/ˈeɪtʃ brɪdʒ/Mạch cầu H (điều khiển động cơ)
40Real-Time ClockRTC/ˈɑːrˈtiːˈsiː/Đồng hồ thời gian thực
41Successive Approximation RegisterSAR/ˈɛsˈeɪˈɑːr/Thanh ghi xấp xỉ liên tiếp (ADC)
42Universal Serial BusUSB/ˈjuːˈɛsˈbiː/Cổng nối tiếp đa năng
43Input/OutputI/O/ˌaɪˈoʊ/Đầu vào/đầu ra
44Junction Field-Effect TransistorJFET/ˈdʒeɪˈfɛt/Transistor hiệu ứng trường tiếp giáp
45Common-Mode Rejection RatioCMRR/ˈsiːˈɛmˈɑːrˈɑːr/Tỷ lệ loại bỏ chế độ chung
46Voltage-Controlled OscillatorVCO/ˈviːˈsiːˈoʊ/Bộ dao động điều khiển bằng điện áp
47Least Significant BitLSB/ˈɛlˈɛsˈbiː/Bit ít quan trọng nhất
48Most Significant BitMSB/ˈɛmˈɛsˈbiː/Bit quan trọng nhất
49Digital-to-Analog ConverterDAC/ˈdæk/Bộ chuyển đổi số sang tương tự
50Reduced Instruction Set ComputerRISC/rɪsk/Máy tính tập lệnh đơn giản

Trang tự học tiếng Anh – Chia sẻ các bài học tiếng Anh Giao tiếp & tiếng Anh chuyên ngành miễn phí.

4. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho Kỹ sư ngành Điện tử

Giới thiệu bản thân và công việc:

  • Hi, I’m [Your Name], an electronics engineer with expertise in [specific area, e.g., embedded systems].
    (Chào, tôi là [Tên của bạn], một kỹ sư điện tử với chuyên môn trong [lĩnh vực cụ thể, ví dụ: hệ thống nhúng].)
  • Hello, I work as an electronics engineer focusing on [specific project or technology].
    (Xin chào, tôi làm việc như một kỹ sư điện tử tập trung vào [dự án hoặc công nghệ cụ thể].)

Thảo luận về dự án hoặc nhiệm vụ:

  • We’re currently working on a project to develop a [specific device or system].
    (Chúng tôi hiện đang làm việc trên một dự án để phát triển [thiết bị hoặc hệ thống cụ thể].)
  • The main challenge we’re facing with this design is [describe issue].
    (Thách thức chính mà chúng tôi đang gặp phải với thiết kế này là [miêu tả vấn đề].)
  • Could you provide an update on the status of the [specific component or system]?
    (Bạn có thể cung cấp thông tin cập nhật về trạng thái của [thành phần hoặc hệ thống cụ thể] không?)

Yêu cầu và cung cấp thông tin kỹ thuật:

  • Could you please send me the latest schematic diagram for the [specific circuit]?
    (Bạn có thể gửi cho tôi sơ đồ mạch mới nhất của [mạch cụ thể] được không?)
  • I need the datasheet for the [specific component] to proceed with the design.
    (Tôi cần bảng dữ liệu cho [thành phần cụ thể] để tiếp tục với thiết kế.)
  • Can you explain the key differences between these two components?
    (Bạn có thể giải thích sự khác biệt chính giữa hai thành phần này không?)

Thảo luận về giải pháp kỹ thuật:

  • We could consider using a different type of transistor to improve the performance.
    (Chúng ta có thể xem xét việc sử dụng một loại transistor khác để cải thiện hiệu suất.)
  • Let’s analyze the trade-offs between the proposed solutions.
    (Hãy phân tích những sự đánh đổi giữa các giải pháp được đề xuất.)
  • What do you think about implementing this feature in the next revision?
    (Bạn nghĩ sao về việc triển khai tính năng này trong phiên bản tiếp theo?)

Giao tiếp về kiểm tra và đánh giá:

  • Have we conducted the necessary tests to ensure the circuit meets the specifications?
    (Chúng ta đã thực hiện các thử nghiệm cần thiết để đảm bảo mạch đáp ứng các thông số kỹ thuật chưa?)
  • The results from the testing phase show that we need to adjust [specific parameter].
    (Kết quả từ giai đoạn thử nghiệm cho thấy chúng ta cần điều chỉnh [thông số cụ thể].)
  • Can you verify if the prototype passes all the compliance requirements?
    (Bạn có thể xác nhận xem nguyên mẫu có đáp ứng tất cả các yêu cầu tuân thủ không?)

Thảo luận về thời gian và kế hoạch:

  • When do you expect the [specific component] to be delivered?
    (Khi nào bạn dự đoán [thành phần cụ thể] sẽ được giao hàng?)
  • Can we meet to discuss the project timeline and milestones?
    (Chúng ta có thể gặp nhau để thảo luận về lịch trình dự án và các cột mốc không?)
  • What is the estimated time for completing the next phase of the project?
    (Thời gian ước tính để hoàn thành giai đoạn tiếp theo của dự án là bao lâu?)

Giao tiếp trong các cuộc họp kỹ thuật:

  • In today’s meeting, we will review the progress on the [specific project].
    (Trong cuộc họp hôm nay, chúng ta sẽ xem xét tiến độ của [dự án cụ thể].)
  • Let’s go over the latest design revisions and gather feedback.
    (Hãy cùng xem xét các sửa đổi thiết kế mới nhất và thu thập ý kiến phản hồi.)
  • Are there any issues or concerns that need to be addressed before we proceed?
    (Có vấn đề hoặc mối quan tâm nào cần được giải quyết trước khi chúng ta tiếp tục không?)

Giải quyết vấn đề và sự cố:

  • We’ve encountered a problem with the [specific part of the circuit].
    (Chúng tôi đã gặp phải một vấn đề với [phần cụ thể của mạch].)
  • How can we troubleshoot the issue with the [specific device]?
    (Chúng ta có thể khắc phục sự cố với [thiết bị cụ thể] như thế nào?)
  • I believe the issue is related to [specific cause], and here’s how we might resolve it.
    (Tôi tin rằng vấn đề liên quan đến [nguyên nhân cụ thể], và đây là cách chúng ta có thể giải quyết.)

Đề xuất và cải tiến:

  • I would like to propose a modification to enhance the efficiency of the design.
    (Tôi muốn đề xuất một sửa đổi để nâng cao hiệu quả của thiết kế.)
  • Based on the recent findings, I suggest we explore alternative solutions.
    (Dựa trên các phát hiện gần đây, tôi gợi ý chúng ta nên khám phá các giải pháp thay thế.)
  • Implementing this upgrade could significantly improve the overall performance.
    (Việc triển khai nâng cấp này có thể cải thiện đáng kể hiệu suất tổng thể.)

Giao tiếp với khách hàng hoặc đối tác:

  • Thank you for your feedback on the prototype. We will make the necessary adjustments.
    (Cảm ơn bạn đã phản hồi về nguyên mẫu. Chúng tôi sẽ thực hiện các điều chỉnh cần thiết.)
  • Can we schedule a meeting to discuss your requirements in more detail?
    (Chúng ta có thể sắp xếp một cuộc họp để thảo luận về yêu cầu của bạn một cách chi tiết hơn không?)
  • We appreciate your patience as we work to finalize the design.
    (Chúng tôi trân trọng sự kiên nhẫn của bạn khi chúng tôi làm việc để hoàn thiện thiết kế.)

5. Sách học tiếng Anh chuyên ngành Điện tử

5.1. Sách “Electronics for Dummies” by Doug Lowe

Cuốn sách này là một tài liệu dễ tiếp cận cho những người mới bắt đầu học về điện tử. Nó cung cấp một cái nhìn tổng quan về các khái niệm cơ bản trong điện tử, các thành phần chính, và cách chúng hoạt động cùng nhau.

Nội dung chính:

  • Giải thích các thành phần cơ bản như điện trở, tụ điện, và transistor.
  • Các mạch điện đơn giản và cách lắp ráp chúng.
  • Các khái niệm cơ bản về mạch điện tử và thiết kế mạch.

Ưu điểm và nhược điểm của sách Electronics for Dummies:

  • Ưu điểm: Phù hợp cho người mới bắt đầu, dễ hiểu, và có nhiều hình ảnh minh họa.
  • Nhược điểm: Có thể không đủ chi tiết cho những người đã có kiến thức cơ bản và cần nghiên cứu sâu hơn.
Sách Electronics for Dummies
Sách Electronics for Dummies

5.2. Sách “Practical Electronics for Inventors” by Paul Scherz and Simon Monk

Đây là một tài liệu học tập toàn diện dành cho những người muốn nghiên cứu sâu hơn về điện tử. Nó bao gồm cả lý thuyết và thực hành, giúp người đọc hiểu rõ hơn về các nguyên lý và ứng dụng thực tế của điện tử.

Nội dung chính:

  • Các khái niệm cơ bản và nâng cao về điện tử.
  • Hướng dẫn thực hành với các dự án và ví dụ cụ thể.
  • Các kỹ thuật và công cụ thiết kế mạch.

Ưu điểm và nhược điểm của sách Practical Electronics for Inventors:

  • Ưu điểm: Cung cấp kiến thức sâu rộng với nhiều ví dụ thực tế và dự án, phù hợp cho cả người mới và người có kinh nghiệm.
  • Nhược điểm: Có thể hơi phức tạp đối với những người hoàn toàn mới bắt đầu.
Sách tiếng Anh chuyên ngành Điện tử Practical Electronics for Inventors
Sách tiếng Anh chuyên ngành Điện tử Practical Electronics for Inventors

5.3. Sách “The Art of Electronics” by Paul Horowitz and Winfield Hill

Đây là một cuốn sách rất nổi tiếng trong lĩnh vực điện tử, được coi là một tài liệu tham khảo chuẩn mực cho các kỹ sư và sinh viên. Cuốn sách cung cấp một cái nhìn sâu rộng và chi tiết về thiết kế mạch và các nguyên lý điện tử.

Nội dung chính:

  • Các nguyên lý cơ bản và nâng cao của điện tử.
  • Các kỹ thuật thiết kế mạch và ứng dụng thực tế.
  • Các vấn đề và giải pháp trong thiết kế điện tử.

Ưu điểm và nhược điểm của sách The Art of Electronics:

  • Ưu điểm: Chi tiết và toàn diện, cung cấp kiến thức chuyên sâu và các ví dụ thực tế, phù hợp cho kỹ sư và sinh viên điện tử.
  • Nhược điểm: Có thể khó tiếp cận cho người mới bắt đầu vì tính chuyên sâu của nội dung.
Sách tiếng Anh chuyên ngành Điện tử The Art of Electronics
Sách tiếng Anh chuyên ngành Điện tử The Art of Electronics

6. Nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh với khóa học tại TalkFirst

Khác biệt với các khóa học truyền thống, khóa học tiếng Anh giao tiếp tại TalkFirst được thiết kế riêng cho người đi làm và sinh viên bận rộn, phù hợp với trình độ từ mất gốc đến nâng cao. Phương pháp học sáng tạo, linh hoạt cùng môi trường học tập 100% tiếng Anh sẽ giúp bạn nhanh chóng thành thạo ngôn ngữ mà không ảnh hưởng đến công việc hay học tập.

Điểm nổi bật của khóa học:

  • Môi trường 100% tiếng Anh: Tạo điều kiện cho học viên được sử dụng tiếng Anh thường xuyên, giúp tăng cường khả năng phản xạ và tự tin giao tiếp.
  • Không gian học tập sáng tạo: Được thiết kế hiện đại, đa dạng, tạo cảm hứng cho học viên.
  • Lịch học linh hoạt: Phù hợp với nhiều đối tượng, đặc biệt là người đi làm và sinh viên bận rộn.
  • Phương pháp tương tác: Giúp học viên chủ động tham gia vào quá trình học, ứng dụng ngôn ngữ vào các tình huống thực tế.
  • Đội ngũ giáo viên chất lượng: Giáo viên nước ngoài và giáo viên Việt Nam có kinh nghiệm giảng dạy và tạo được bầu không khí học tập vui vẻ, hiệu quả.

Đây sẽ là khóa học tiếng Anh phù hợp nhất với các sinh viên hay kỹ sư ngành Điện tử đang muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh để phục vụ công việc hay giao tiếp hàng ngày. Hãy đăng ký tư vấn ngay để nhận được những ưu đãi hấp dẫn nhé!

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 25%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 35%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Hy vọng danh sách từ vựng và thuật ngữ có phiên âm chi tiết này sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng tiếng Anh chuyên ngành Điện tử, mở rộng khả năng tiếp cận tài liệu quốc tế và thăng tiến trong sự nghiệp. Hãy thường xuyên ôn tập và áp dụng những kiến thức này để đạt được hiệu quả tốt nhất. 

Khóa học

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Nói tiếng Anh tự nhiên như tiếng Việt

Tiếng Anh cho người mất gốc

Giải pháp học tiếng Anh cho người mất gốc

Khóa tiếng Anh cho dân IT

Tiếng Anh chuyên biệt cho dân CNTT

Khóa Thuyết trình tiếng Anh

Thuyết trình tiếng Anh như tiếng Việt

Khóa luyện thi IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm sau 1 khóa học

Khóa luyện thi IELTS Online

Học IELTS trực tuyến = Cam kết đầu ra

Khóa IELTS Writing Online

Học Writing cùng chuyên gia hàng đầu

Lớp học sáng tạo, giúp học viên ứng dụng tiếng Anh vào các tình huống thực tế

Đăng ký kiểm tra trình độ Miễn Phí
cùng chuyên gia Anh ngữ tại TalkFirst

Ưu đãi học phí tháng 11 năm 2024

[Happy Vietnamese Teacher’s Day] Ưu đãi lên đến 35% học phí, cơ hội nhận học bổng tiếng Anh trị giá 4.000.000VNĐ và nón bảo hiểm cao cấp khi đăng ký khóa học trong tháng 11