Tiếng Anh chuyên ngành Điện tử là yếu tố quan trọng để tiếp cận tài liệu quốc tế và phát triển sự nghiệp. Bài viết này, TalkFirst cung cấp danh sách từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Điện tử, kèm theo phiên âm chi tiết, giúp bạn nắm vững ngôn ngữ chuyên ngành và ứng dụng hiệu quả trong công việc.
Nội dung chính
Toggle1. Tiếng Anh chuyên ngành Điện tử
Tầm quan trọng của tiếng Anh trong ngành Điện tử
Trong thời đại toàn cầu hóa, tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ chính trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là ngành điện tử. Việc nắm vững tiếng Anh chuyên ngành điện tử không chỉ giúp bạn đọc hiểu tài liệu kỹ thuật, mà còn mở rộng cơ hội giao tiếp và làm việc với các chuyên gia trên toàn thế giới. Từ việc nghiên cứu, phát triển công nghệ mới đến sản xuất và vận hành thiết bị, tiếng Anh là chìa khóa giúp bạn tiếp cận thông tin một cách nhanh chóng và chính xác.
Ai cần học tiếng Anh chuyên ngành Điện tử?
Bất cứ ai làm việc trong lĩnh vực điện tử, từ sinh viên, kỹ sư, đến những nhà nghiên cứu đều cần có kiến thức về tiếng Anh chuyên ngành. Đặc biệt, nếu bạn đang làm việc trong môi trường quốc tế hoặc có kế hoạch du học, thì việc trang bị cho mình vốn tiếng Anh chuyên ngành là vô cùng cần thiết.
2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điện tử
2.1. Từ vựng tiếng Anh các linh kiện điện tử
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Resistor | /rɪˈzɪstər/ | Điện trở |
2 | Capacitor | /kəˈpæsɪtər/ | Tụ điện |
3 | Inductor | /ɪnˈdʌktər/ | Cuộn cảm |
4 | Transistor | /trænˈzɪstər/ | Transistor (bóng bán dẫn) |
5 | Diode | /ˈdaɪ.oʊd/ | Điốt |
6 | Transformer | /trænsˈfɔːrmər/ | Máy biến áp |
7 | Relay | /ˈriːleɪ/ | Rơ le |
8 | PCB (Printed Circuit Board) | /ˌpiːsiːˈbiː/ | Bảng mạch in |
9 | LED (Light Emitting Diode) | /ˌɛl iː ˈdiː/ | Đèn LED |
10 | Fuse | /fjuːz/ | Cầu chì |
11 | Potentiometer | /pəˌtɛnʃiˈɒmɪtər/ | Chiết áp |
12 | Crystal oscillator | /ˈkrɪstəl ˈɒsɪleɪtər/ | Tinh thể dao động |
13 | Switch | /swɪtʃ/ | Công tắc |
14 | Connector | /kəˈnɛktər/ | Đầu nối |
15 | Battery | /ˈbætəri/ | Pin, ắc quy |
16 | Microcontroller | /ˈmaɪkroʊkənˌtroʊlər/ | Vi điều khiển |
17 | Sensor | /ˈsɛnsər/ | Cảm biến |
18 | Heat sink | /hiːt sɪŋk/ | Tản nhiệt |
19 | IC (Integrated Circuit) | /ˈɪntɪˌgreɪtɪd ˈsɜːrkɪt/ | Mạch tích hợp |
20 | Resistor array | /rɪˈzɪstər əˈreɪ/ | Mảng điện trở |
21 | Varistor | /vəˈrɪstər/ | Biến trở |
22 | Ferrite bead | /ˈfɛraɪt biːd/ | Hạt ferrite |
23 | Rectifier | /ˈrɛktɪˌfaɪər/ | Bộ chỉnh lưu |
24 | Voltage regulator | /ˈvoʊltɪdʒ ˈrɛgjəˌleɪtər/ | Bộ điều chỉnh điện áp |
25 | Oscillator | /ˈɒsɪleɪtər/ | Bộ dao động |
26 | Buzzer | /ˈbʌzər/ | Còi điện |
27 | Jumper | /ˈdʒʌmpər/ | Cầu nối |
28 | Trimpot | /ˈtrɪmpɒt/ | Chiết áp điều chỉnh |
29 | Electrolytic capacitor | /ɪˌlɛktrəˈlɪtɪk kəˈpæsɪtər/ | Tụ điện phân cực |
30 | Zener diode | /ˈziːnər ˈdaɪoʊd/ | Điốt Zener |
2.2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện nước
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Circuit breaker | /ˈsɜːrkɪt ˈbreɪkər/ | Cầu dao điện |
2 | Fuse box | /fjuːz bɒks/ | Hộp cầu chì |
3 | Conduit | /ˈkɒndɪt/ | Ống luồn dây điện |
4 | Earth wire | /ɜːrθ waɪər/ | Dây nối đất |
5 | Electrical outlet | /ɪˈlɛktrɪkəl ˈaʊtlət/ | Ổ cắm điện |
6 | Ground fault circuit interrupter (GFCI) | /graʊnd fɔːlt ˈsɜːrkɪt ˈɪntəˌrʌptər/ | Thiết bị chống rò điện |
7 | Junction box | /ˈdʒʌŋkʃən bɒks/ | Hộp đấu nối |
8 | Water heater | /ˈwɔːtər ˈhiːtər/ | Máy nước nóng |
9 | Pump | /pʌmp/ | Bơm |
10 | Valve | /vælv/ | Van |
11 | Pipe | /paɪp/ | Ống nước |
12 | Tap | /tæp/ | Vòi nước |
13 | Float switch | /floʊt swɪtʃ/ | Công tắc phao |
14 | Pressure gauge | /ˈprɛʃər geɪdʒ/ | Đồng hồ đo áp suất |
15 | Insulation tape | /ˌɪnsəˈleɪʃən teɪp/ | Băng keo cách điện |
16 | Pressure relief valve | /ˈprɛʃər rɪˈliːf vælv/ | Van xả áp |
17 | Meter | /ˈmiːtər/ | Đồng hồ đo |
18 | Float valve | /floʊt vælv/ | Van phao |
19 | Flow sensor | /floʊ ˈsɛnsər/ | Cảm biến lưu lượng |
20 | Overflow pipe | /ˈoʊvərfloʊ paɪp/ | Ống tràn |
21 | Backflow preventer | /ˈbækfloʊ prɪˈvɛntər/ | Thiết bị ngăn dòng ngược |
22 | Manifold | /ˈmænɪfəʊld/ | Bộ chia đường nước |
23 | Sump pump | /sʌmp pʌmp/ | Bơm nước thải |
24 | Stopcock | /ˈstɒpkɒk/ | Van chặn |
25 | Water softener | /ˈwɔːtər ˈsɒfənər/ | Thiết bị làm mềm nước |
26 | Electrical conduit | /ɪˈlɛktrɪkəl ˈkɒndɪt/ | Ống luồn dây điện |
27 | Hose bibb | /hoʊz bɪb/ | Vòi nước ngoài trời |
28 | Cold water supply line | /koʊld ˈwɔːtər səˈplaɪ laɪn/ | Đường ống cấp nước lạnh |
29 | Ballcock | /ˈbɔːlkɒk/ | Van phao bóng |
30 | Shutoff valve | /ˈʃʌtɒf vælv/ | Van khóa nước |
2.3.Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện tử
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Semiconductor | /ˌsɛmɪkənˈdʌktər/ | Chất bán dẫn |
2 | Microprocessor | /ˌmaɪkroʊprəˈsɛsər/ | Bộ vi xử lý |
3 | Analog signal | /ˈænəˌlɔg ˈsɪgnəl/ | Tín hiệu tương tự |
4 | Digital signal | /ˈdɪdʒɪtəl ˈsɪgnəl/ | Tín hiệu số |
5 | Modulator | /ˈmɒdʒjʊleɪtər/ | Bộ điều chế |
6 | Amplifier | /ˈæmplɪˌfaɪər/ | Bộ khuếch đại |
7 | Signal generator | /ˈsɪgnəl ˈdʒɛnəˌreɪtər/ | Máy phát tín hiệu |
8 | Voltage divider | /ˈvoʊltɪdʒ dɪˈvaɪdər/ | Bộ chia điện áp |
9 | Filter | /ˈfɪltər/ | Bộ lọc |
10 | Mixer | /ˈmɪksər/ | Bộ trộn |
11 | Attenuator | /əˈtɛnjueɪtər/ | Bộ suy hao |
12 | Schematic diagram | /skɪˈmætɪk ˈdaɪəˌgræm/ | Sơ đồ mạch |
13 | Transceiver | /trænˈsiːvər/ | Máy phát và thu |
14 | Impedance | /ɪmˈpiːdəns/ | Trở kháng |
15 | Power amplifier | /ˈpaʊər ˈæmplɪˌfaɪər/ | Bộ khuếch đại công suất |
16 | Ground | /graʊnd/ | Đất (trong điện tử) |
17 | Oscilloscope | /əˈsɪləˌskoʊp/ | Máy hiện sóng |
18 | Frequency | /ˈfriːkwənsi/ | Tần số |
19 | Bandwidth | /ˈbændˌwɪdθ/ | Băng thông |
20 | Phase shift | /feɪz ʃɪft/ | Dịch pha |
21 | Peak voltage | /piːk ˈvoʊltɪdʒ/ | Điện áp đỉnh |
22 | Signal-to-noise ratio (SNR) | /ˈsɪgnəl tu nɔɪz ˈreɪʃiˌoʊ/ | Tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu |
23 | Sampling rate | /ˈsæmplɪŋ reɪt/ | Tốc độ lấy mẫu |
24 | Waveform | /ˈweɪvfɔːrm/ | Dạng sóng |
25 | Decibel (dB) | /ˈdɛsɪˌbɛl/ | Đề-xi-ben |
26 | Capacitive reactance | /kəˈpæsɪtɪv riˈæktəns/ | Điện kháng tụ điện |
27 | Inductive reactance | /ɪnˈdʌktɪv riˈæktəns/ | Điện kháng cuộn cảm |
28 | Circuit board | /ˈsɜːrkɪt bɔːrd/ | Bảng mạch |
29 | Breadboard | /ˈbrɛdbɔːrd/ | Bảng thử nghiệm mạch |
30 | Node | /noʊd/ | Nút (trong mạch điện) |
2.4. Từ vựng tiếng Anh trạm biến áp
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Transformer | /trænsˈfɔːrmər/ | Máy biến áp |
2 | Substation | /ˈsʌbˌsteɪʃən/ | Trạm biến áp |
3 | Circuit breaker | /ˈsɜːrkɪt ˈbreɪkər/ | Cầu dao điện |
4 | Load tap changer | /loʊd tæp ˈtʃeɪndʒər/ | Thiết bị điều chỉnh điện áp |
5 | Insulator | /ˈɪnsjʊˌleɪtər/ | Cách điện |
6 | Busbar | /ˈbʌsbɑːr/ | Thanh dẫn điện |
7 | Voltage regulator | /ˈvoʊltɪdʒ ˈrɛgjəˌleɪtər/ | Bộ điều chỉnh điện áp |
8 | Switchgear | /ˈswɪtʃˌɡɪər/ | Thiết bị đóng cắt |
9 | Grounding system | /ˈgraʊndɪŋ ˈsɪstəm/ | Hệ thống nối đất |
10 | Relay | /ˈriːleɪ/ | Rơ le |
11 | Capacitor bank | /kəˈpæsɪtər bæŋk/ | Tụ bù |
12 | Lightning arrester | /ˈlaɪtnɪŋ əˈrɛstər/ | Chống sét |
13 | Current transformer | /ˈkʌrənt trænsˈfɔːrmər/ | Biến dòng điện |
14 | Potential transformer | /pəˈtɛnʃəl trænsˈfɔːrmər/ | Biến điện áp |
15 | Feeder | /ˈfiːdər/ | Đường dây phân phối |
16 | Step-up transformer | /stɛp ʌp trænsˈfɔːrmər/ | Máy biến áp tăng áp |
17 | Step-down transformer | /stɛp daʊn trænsˈfɔːrmər/ | Máy biến áp hạ áp |
18 | Bus coupler | /bʌs ˈkʌplər/ | Bộ ghép thanh dẫn |
19 | Power transformer | /ˈpaʊər trænsˈfɔːrmər/ | Máy biến áp công suất |
20 | Surge protection | /sɜːrdʒ prəˈtɛkʃən/ | Bảo vệ chống xung |
21 | Circuit diagram | /ˈsɜːrkɪt ˈdaɪəˌgræm/ | Sơ đồ mạch |
22 | Voltage ratio | /ˈvoʊltɪdʒ ˈreɪʃiˌoʊ/ | Tỷ lệ điện áp |
23 | Terminal | /ˈtɜːrmɪnəl/ | Cực đấu nối |
24 | Distribution board | /ˌdɪstrəˈbjuːʃən bɔːrd/ | Bảng phân phối điện |
25 | High voltage (HV) | /haɪ ˈvoʊltɪdʒ/ | Cao áp |
26 | Low voltage (LV) | /loʊ ˈvoʊltɪdʒ/ | Hạ áp |
27 | Tap changer | /tæp ˈtʃeɪndʒər/ | Thiết bị chuyển nấc |
28 | Oil-filled transformer | /ɔɪl fɪld trænsˈfɔːrmər/ | Máy biến áp dầu |
29 | Dry-type transformer | /draɪ taɪp trænsˈfɔːrmər/ | Máy biến áp khô |
30 | Load center | /loʊd ˈsɛntər/ | Trung tâm tải |
2.5. Từ vựng tiếng Anh nhà máy điện
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Power plant | /ˈpaʊər plænt/ | Nhà máy điện |
2 | Generator | /ˈdʒɛnəˌreɪtər/ | Máy phát điện |
3 | Turbine | /ˈtɜːrbaɪn/ | Tuabin |
4 | Boiler | /ˈbɔɪlər/ | Nồi hơi |
5 | Condenser | /kənˈdɛnsər/ | Bộ ngưng tụ |
6 | Cooling tower | /ˈkuːlɪŋ ˈtaʊər/ | Tháp giải nhiệt |
7 | Steam turbine | /stiːm ˈtɜːrbaɪn/ | Tuabin hơi |
8 | Combustion chamber | /kəmˈbʌsʧən ˈʧeɪmbər/ | Buồng đốt |
9 | Fuel | /fjʊəl/ | Nhiên liệu |
10 | Reactor | /riˈæktər/ | Lò phản ứng |
11 | Heat exchanger | /hiːt ɪksˈʧeɪndʒər/ | Bộ trao đổi nhiệt |
12 | Chimney | /ˈʧɪmni/ | Ống khói |
13 | Transformer | /trænsˈfɔːrmər/ | Máy biến áp |
14 | Control room | /kənˈtroʊl rum/ | Phòng điều khiển |
15 | Electric grid | /ɪˈlɛktrɪk grɪd/ | Lưới điện |
16 | Biomass power plant | /ˈbaɪoʊˌmæs ˈpaʊər plænt/ | Nhà máy điện sinh khối |
17 | Solar power plant | /ˈsoʊlər ˈpaʊər plænt/ | Nhà máy điện mặt trời |
18 | Wind turbine | /wɪnd ˈtɜːrbaɪn/ | Tuabin gió |
19 | Hydroelectric dam | /ˌhaɪdroʊɪˈlɛktrɪk dæm/ | Đập thủy điện |
20 | Geothermal plant | /ˌdʒiːoʊˈθɜːrməl plænt/ | Nhà máy điện địa nhiệt |
21 | Coal-fired power plant | /koʊl faɪərd ˈpaʊər plænt/ | Nhà máy nhiệt điện than |
22 | Natural gas power plant | /ˈnæʧərəl gæs ˈpaʊər plænt/ | Nhà máy điện khí |
23 | Nuclear power plant | /ˈnjuːkliər ˈpaʊər plænt/ | Nhà máy điện hạt nhân |
24 | Exhaust gas | /ɪgˈzɔːst gæs/ | Khí thải |
25 | Steam generator | /stiːm ˈdʒɛnəˌreɪtər/ | Máy phát hơi |
26 | Electrostatic precipitator | /ɪˌlɛktrəˈstætɪk prɪˈsɪpɪˌteɪtər/ | Bộ lọc bụi tĩnh điện |
27 | Power output | /ˈpaʊər ˈaʊtpʊt/ | Công suất đầu ra |
28 | Thermal efficiency | /ˈθɜrməl ɪˈfɪʃənsi/ | Hiệu suất nhiệt |
29 | Fly ash | /flaɪ æʃ/ | Tro bay |
30 | Load demand | /loʊd dɪˈmænd/ | Nhu cầu tải |
2.6. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành an toàn điện
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Safety helmet | /ˈseɪfti ˈhɛlmɪt/ | Mũ bảo hộ |
2 | Insulated gloves | /ɪnˈsjuːleɪtɪd ɡlʌvz/ | Găng tay cách điện |
3 | Grounding | /ˈgraʊndɪŋ/ | Nối đất |
4 | Lockout/Tagout (LOTO) | /ˈlɒkaʊt/ˈtæɡaʊt/ | Khóa và dán nhãn thiết bị |
5 | Electrical hazard | /ɪˈlɛktrɪkəl ˈhæzərd/ | Nguy hiểm điện |
6 | Safety barrier | /ˈseɪfti ˈbæriər/ | Hàng rào an toàn |
7 | Circuit protection | /ˈsɜːrkɪt prəˈtɛkʃən/ | Bảo vệ mạch |
8 | First aid kit | /ˈfɜːrst eɪd kɪt/ | Bộ dụng cụ sơ cứu |
9 | Arc flash | /ɑːrk flæʃ/ | Hồ quang điện |
10 | Protective clothing | /prəˈtɛktɪv ˈkloʊðɪŋ/ | Quần áo bảo hộ |
11 | Voltage tester | /ˈvoʊltɪdʒ ˈtɛstər/ | Thiết bị đo điện áp |
12 | Ear protection | /ɪr prəˈtɛkʃən/ | Bảo vệ tai |
13 | Fall protection | /fɔːl prəˈtɛkʃən/ | Bảo vệ chống rơi |
14 | Emergency stop button | /ɪˈmɜːrdʒənsi stɒp ˈbʌtn/ | Nút dừng khẩn cấp |
15 | Shock hazard | /ʃɒk ˈhæzərd/ | Nguy cơ điện giật |
16 | Fire extinguisher | /ˈfaɪər ɪkˈstɪŋɡwɪʃər/ | Bình chữa cháy |
17 | Personal protective equipment (PPE) | /ˈpɜːrsənəl prəˈtɛktɪv ɪˈkwɪpmənt/ | Thiết bị bảo hộ cá nhân |
18 | High-voltage safety | /haɪ ˈvoʊltɪdʒ ˈseɪfti/ | An toàn điện cao áp |
19 | Hazardous area | /ˈhæzərdəs ˈɛriə/ | Khu vực nguy hiểm |
20 | Safety audit | /ˈseɪfti ˈɔːdɪt/ | Kiểm tra an toàn |
21 | Emergency evacuation plan | /ɪˈmɜːrdʒənsi ɪˈvækjʊˌeɪʃən plæn/ | Kế hoạch sơ tán khẩn cấp |
22 | Insulation resistance | /ˌɪnsjʊˈleɪʃən rɪˈzɪstəns/ | Điện trở cách điện |
23 | Electrical safety training | /ɪˈlɛktrɪkəl ˈseɪfti ˈtreɪnɪŋ/ | Đào tạo an toàn điện |
24 | Fuse box | /fjuːz bɒks/ | Hộp cầu chì |
25 | Lockout device | /ˈlɒkaʊt dɪˈvaɪs/ | Thiết bị khóa |
26 | Risk assessment | /rɪsk əˈsɛsmənt/ | Đánh giá rủi ro |
27 | Rubber matting | /ˈrʌbər ˈmætɪŋ/ | Thảm cao su |
28 | Ground fault circuit interrupter (GFCI) | /graʊnd fɔːlt ˈsɜːrkɪt ˈɪntəˌrʌptər/ | Thiết bị chống rò điện |
29 | Isolator | /ˈaɪsəˌleɪtər/ | Bộ cô lập điện |
30 | Hazard communication | /ˈhæzərd ˌkɒmjʊˈkeɪʃən/ | Giao tiếp về nguy hiểm |
Tham khảo: Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả
3. Các thuật ngữ và viết tắt trong tiếng Anh ngành Điện tử
STT | Thuật ngữ tiếng Anh | Viết tắt | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | Integrated Circuit | IC | /ˈɪntɪˌgreɪtɪd ˈsɜːrkɪt/ | Mạch tích hợp |
2 | Printed Circuit Board | PCB | /ˌpiːsiːˈbiː/ | Bảng mạch in |
3 | Light Emitting Diode | LED | /ˌɛl iː ˈdiː/ | Đèn LED |
4 | Metal-Oxide-Semiconductor Field-Effect Transistor | MOSFET | /ˈmɒsfɛt/ | Transistor hiệu ứng trường kim loại-oxit-bán dẫn |
5 | Central Processing Unit | CPU | /ˈsiːpiːˌjuː/ | Bộ xử lý trung tâm |
6 | Analog-to-Digital Converter | ADC | /ˈænlɔːg tə ˈdɪdʒɪtəl kənˈvɜːrtər/ | Bộ chuyển đổi tương tự sang số |
7 | Digital-to-Analog Converter | DAC | /ˈdæk/ | Bộ chuyển đổi số sang tương tự |
8 | Surface-Mount Device | SMD | /ˈɛsɛmˈdiː/ | Linh kiện gắn bề mặt |
9 | Bipolar Junction Transistor | BJT | /ˈbiːˈdʒeɪˈtiː/ | Transistor lưỡng cực |
10 | Very Large Scale Integration | VLSI | /ˈviːˈɛlˈɛsˈaɪ/ | Mạch tích hợp quy mô rất lớn |
11 | Electromagnetic Interference | EMI | /ˌiːɛmˈaɪ/ | Nhiễu điện từ |
12 | Radio Frequency | RF | /ˈɑːrf/ | Tần số vô tuyến |
13 | Digital Signal Processing | DSP | /ˈdiːɛsˈpiː/ | Xử lý tín hiệu số |
14 | Field-Programmable Gate Array | FPGA | /ˈɛfpiːˈdʒiːˈeɪ/ | Mảng cổng lập trình được |
15 | Universal Asynchronous Receiver-Transmitter | UART | /ˈjuːˈɑːrt/ | Bộ thu-phát bất đồng bộ |
16 | Inter-Integrated Circuit | I2C | /ˈaɪˈtuːˈsiː/ | Giao tiếp nối tiếp giữa các mạch |
17 | Serial Peripheral Interface | SPI | /ˈɛsˈpiːˈaɪ/ | Giao tiếp ngoại vi nối tiếp |
18 | Joint Test Action Group | JTAG | /ˈdʒeɪtæg/ | Giao thức kiểm tra và lập trình |
19 | Low Dropout Regulator | LDO | /ˈɛlˈdiːˈoʊ/ | Bộ điều chỉnh điện áp thấp |
20 | Switched-Mode Power Supply | SMPS | /ˈɛsˈɛmˈpiːˈɛs/ | Nguồn cung cấp điện chế độ chuyển đổi |
21 | Equivalent Series Resistance | ESR | /ˈiːɛsˈɑːr/ | Điện trở nối tiếp tương đương |
22 | Electrostatic Discharge | ESD | /ˌiːɛsˈdiː/ | Phóng tĩnh điện |
23 | Electrically Erasable Programmable Read-Only Memory | EEPROM | /ˈiːˈiːˈprɒm/ | Bộ nhớ chỉ đọc có thể xóa bằng điện |
24 | Phase-Locked Loop | PLL | /ˈpiːˈɛlˈɛl/ | Mạch khóa pha |
25 | Pulse Width Modulation | PWM | /ˈpiːˈdʌbljuːˈɛm/ | Điều chế độ rộng xung |
26 | Complementary Metal-Oxide-Semiconductor | CMOS | /ˈsiːˌmɒs/ | Công nghệ bán dẫn oxit kim loại bổ sung |
27 | Transistor-Transistor Logic | TTL | /ˈtiːˈtiːˈɛl/ | Logic transistor-transistor |
28 | Static Random-Access Memory | SRAM | /ˈɛsˌræm/ | Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên tĩnh |
29 | Dynamic Random-Access Memory | DRAM | /ˈdiːˌræm/ | Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên động |
30 | Read-Only Memory | ROM | /rɪˈdoʊnli ˈmɛməri/ | Bộ nhớ chỉ đọc |
31 | Random-Access Memory | RAM | /ræm/ | Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên |
32 | High-Definition Multimedia Interface | HDMI | /ˌeɪtʃˌdiːɛmˈaɪ/ | Giao diện đa phương tiện độ phân giải cao |
33 | Video Graphics Array | VGA | /ˌviːˈdʒiːˈeɪ/ | Bộ điều hợp đồ họa video |
34 | Application-Specific Integrated Circuit | ASIC | /ˈeɪˌsɪk/ | Mạch tích hợp chuyên dụng |
35 | Insulated Gate Bipolar Transistor | IGBT | /ˈaɪdʒiːˈbiːˈtiː/ | Transistor lưỡng cực cổng cách điện |
36 | Ground | GND | /ɡraʊnd/ | Đất (nối đất trong điện tử) |
37 | Light Dependent Resistor | LDR | /ˈɛlˈdiːˈɑːr/ | Điện trở phụ thuộc ánh sáng |
38 | Variable Resistor | VR | /ˈviːˈɑːr/ | Biến trở |
39 | H-Bridge | H-Bridge | /ˈeɪtʃ brɪdʒ/ | Mạch cầu H (điều khiển động cơ) |
40 | Real-Time Clock | RTC | /ˈɑːrˈtiːˈsiː/ | Đồng hồ thời gian thực |
41 | Successive Approximation Register | SAR | /ˈɛsˈeɪˈɑːr/ | Thanh ghi xấp xỉ liên tiếp (ADC) |
42 | Universal Serial Bus | USB | /ˈjuːˈɛsˈbiː/ | Cổng nối tiếp đa năng |
43 | Input/Output | I/O | /ˌaɪˈoʊ/ | Đầu vào/đầu ra |
44 | Junction Field-Effect Transistor | JFET | /ˈdʒeɪˈfɛt/ | Transistor hiệu ứng trường tiếp giáp |
45 | Common-Mode Rejection Ratio | CMRR | /ˈsiːˈɛmˈɑːrˈɑːr/ | Tỷ lệ loại bỏ chế độ chung |
46 | Voltage-Controlled Oscillator | VCO | /ˈviːˈsiːˈoʊ/ | Bộ dao động điều khiển bằng điện áp |
47 | Least Significant Bit | LSB | /ˈɛlˈɛsˈbiː/ | Bit ít quan trọng nhất |
48 | Most Significant Bit | MSB | /ˈɛmˈɛsˈbiː/ | Bit quan trọng nhất |
49 | Digital-to-Analog Converter | DAC | /ˈdæk/ | Bộ chuyển đổi số sang tương tự |
50 | Reduced Instruction Set Computer | RISC | /rɪsk/ | Máy tính tập lệnh đơn giản |
Trang tự học tiếng Anh – Chia sẻ các bài học tiếng Anh Giao tiếp & tiếng Anh chuyên ngành miễn phí.
4. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho Kỹ sư ngành Điện tử
Giới thiệu bản thân và công việc:
- Hi, I’m [Your Name], an electronics engineer with expertise in [specific area, e.g., embedded systems].
(Chào, tôi là [Tên của bạn], một kỹ sư điện tử với chuyên môn trong [lĩnh vực cụ thể, ví dụ: hệ thống nhúng].) - Hello, I work as an electronics engineer focusing on [specific project or technology].
(Xin chào, tôi làm việc như một kỹ sư điện tử tập trung vào [dự án hoặc công nghệ cụ thể].)
Thảo luận về dự án hoặc nhiệm vụ:
- We’re currently working on a project to develop a [specific device or system].
(Chúng tôi hiện đang làm việc trên một dự án để phát triển [thiết bị hoặc hệ thống cụ thể].) - The main challenge we’re facing with this design is [describe issue].
(Thách thức chính mà chúng tôi đang gặp phải với thiết kế này là [miêu tả vấn đề].) - Could you provide an update on the status of the [specific component or system]?
(Bạn có thể cung cấp thông tin cập nhật về trạng thái của [thành phần hoặc hệ thống cụ thể] không?)
Yêu cầu và cung cấp thông tin kỹ thuật:
- Could you please send me the latest schematic diagram for the [specific circuit]?
(Bạn có thể gửi cho tôi sơ đồ mạch mới nhất của [mạch cụ thể] được không?) - I need the datasheet for the [specific component] to proceed with the design.
(Tôi cần bảng dữ liệu cho [thành phần cụ thể] để tiếp tục với thiết kế.) - Can you explain the key differences between these two components?
(Bạn có thể giải thích sự khác biệt chính giữa hai thành phần này không?)
Thảo luận về giải pháp kỹ thuật:
- We could consider using a different type of transistor to improve the performance.
(Chúng ta có thể xem xét việc sử dụng một loại transistor khác để cải thiện hiệu suất.) - Let’s analyze the trade-offs between the proposed solutions.
(Hãy phân tích những sự đánh đổi giữa các giải pháp được đề xuất.) - What do you think about implementing this feature in the next revision?
(Bạn nghĩ sao về việc triển khai tính năng này trong phiên bản tiếp theo?)
Giao tiếp về kiểm tra và đánh giá:
- Have we conducted the necessary tests to ensure the circuit meets the specifications?
(Chúng ta đã thực hiện các thử nghiệm cần thiết để đảm bảo mạch đáp ứng các thông số kỹ thuật chưa?) - The results from the testing phase show that we need to adjust [specific parameter].
(Kết quả từ giai đoạn thử nghiệm cho thấy chúng ta cần điều chỉnh [thông số cụ thể].) - Can you verify if the prototype passes all the compliance requirements?
(Bạn có thể xác nhận xem nguyên mẫu có đáp ứng tất cả các yêu cầu tuân thủ không?)
Thảo luận về thời gian và kế hoạch:
- When do you expect the [specific component] to be delivered?
(Khi nào bạn dự đoán [thành phần cụ thể] sẽ được giao hàng?) - Can we meet to discuss the project timeline and milestones?
(Chúng ta có thể gặp nhau để thảo luận về lịch trình dự án và các cột mốc không?) - What is the estimated time for completing the next phase of the project?
(Thời gian ước tính để hoàn thành giai đoạn tiếp theo của dự án là bao lâu?)
Giao tiếp trong các cuộc họp kỹ thuật:
- In today’s meeting, we will review the progress on the [specific project].
(Trong cuộc họp hôm nay, chúng ta sẽ xem xét tiến độ của [dự án cụ thể].) - Let’s go over the latest design revisions and gather feedback.
(Hãy cùng xem xét các sửa đổi thiết kế mới nhất và thu thập ý kiến phản hồi.) - Are there any issues or concerns that need to be addressed before we proceed?
(Có vấn đề hoặc mối quan tâm nào cần được giải quyết trước khi chúng ta tiếp tục không?)
Giải quyết vấn đề và sự cố:
- We’ve encountered a problem with the [specific part of the circuit].
(Chúng tôi đã gặp phải một vấn đề với [phần cụ thể của mạch].) - How can we troubleshoot the issue with the [specific device]?
(Chúng ta có thể khắc phục sự cố với [thiết bị cụ thể] như thế nào?) - I believe the issue is related to [specific cause], and here’s how we might resolve it.
(Tôi tin rằng vấn đề liên quan đến [nguyên nhân cụ thể], và đây là cách chúng ta có thể giải quyết.)
Đề xuất và cải tiến:
- I would like to propose a modification to enhance the efficiency of the design.
(Tôi muốn đề xuất một sửa đổi để nâng cao hiệu quả của thiết kế.) - Based on the recent findings, I suggest we explore alternative solutions.
(Dựa trên các phát hiện gần đây, tôi gợi ý chúng ta nên khám phá các giải pháp thay thế.) - Implementing this upgrade could significantly improve the overall performance.
(Việc triển khai nâng cấp này có thể cải thiện đáng kể hiệu suất tổng thể.)
Giao tiếp với khách hàng hoặc đối tác:
- Thank you for your feedback on the prototype. We will make the necessary adjustments.
(Cảm ơn bạn đã phản hồi về nguyên mẫu. Chúng tôi sẽ thực hiện các điều chỉnh cần thiết.) - Can we schedule a meeting to discuss your requirements in more detail?
(Chúng ta có thể sắp xếp một cuộc họp để thảo luận về yêu cầu của bạn một cách chi tiết hơn không?) - We appreciate your patience as we work to finalize the design.
(Chúng tôi trân trọng sự kiên nhẫn của bạn khi chúng tôi làm việc để hoàn thiện thiết kế.)
5. Sách học tiếng Anh chuyên ngành Điện tử
5.1. Sách “Electronics for Dummies” by Doug Lowe
Cuốn sách này là một tài liệu dễ tiếp cận cho những người mới bắt đầu học về điện tử. Nó cung cấp một cái nhìn tổng quan về các khái niệm cơ bản trong điện tử, các thành phần chính, và cách chúng hoạt động cùng nhau.
Nội dung chính:
- Giải thích các thành phần cơ bản như điện trở, tụ điện, và transistor.
- Các mạch điện đơn giản và cách lắp ráp chúng.
- Các khái niệm cơ bản về mạch điện tử và thiết kế mạch.
Ưu điểm và nhược điểm của sách Electronics for Dummies:
- Ưu điểm: Phù hợp cho người mới bắt đầu, dễ hiểu, và có nhiều hình ảnh minh họa.
- Nhược điểm: Có thể không đủ chi tiết cho những người đã có kiến thức cơ bản và cần nghiên cứu sâu hơn.
5.2. Sách “Practical Electronics for Inventors” by Paul Scherz and Simon Monk
Đây là một tài liệu học tập toàn diện dành cho những người muốn nghiên cứu sâu hơn về điện tử. Nó bao gồm cả lý thuyết và thực hành, giúp người đọc hiểu rõ hơn về các nguyên lý và ứng dụng thực tế của điện tử.
Nội dung chính:
- Các khái niệm cơ bản và nâng cao về điện tử.
- Hướng dẫn thực hành với các dự án và ví dụ cụ thể.
- Các kỹ thuật và công cụ thiết kế mạch.
Ưu điểm và nhược điểm của sách Practical Electronics for Inventors:
- Ưu điểm: Cung cấp kiến thức sâu rộng với nhiều ví dụ thực tế và dự án, phù hợp cho cả người mới và người có kinh nghiệm.
- Nhược điểm: Có thể hơi phức tạp đối với những người hoàn toàn mới bắt đầu.
5.3. Sách “The Art of Electronics” by Paul Horowitz and Winfield Hill
Đây là một cuốn sách rất nổi tiếng trong lĩnh vực điện tử, được coi là một tài liệu tham khảo chuẩn mực cho các kỹ sư và sinh viên. Cuốn sách cung cấp một cái nhìn sâu rộng và chi tiết về thiết kế mạch và các nguyên lý điện tử.
Nội dung chính:
- Các nguyên lý cơ bản và nâng cao của điện tử.
- Các kỹ thuật thiết kế mạch và ứng dụng thực tế.
- Các vấn đề và giải pháp trong thiết kế điện tử.
Ưu điểm và nhược điểm của sách The Art of Electronics:
- Ưu điểm: Chi tiết và toàn diện, cung cấp kiến thức chuyên sâu và các ví dụ thực tế, phù hợp cho kỹ sư và sinh viên điện tử.
- Nhược điểm: Có thể khó tiếp cận cho người mới bắt đầu vì tính chuyên sâu của nội dung.
6. Nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh với khóa học tại TalkFirst
Khác biệt với các khóa học truyền thống, khóa học tiếng Anh giao tiếp tại TalkFirst được thiết kế riêng cho người đi làm và sinh viên bận rộn, phù hợp với trình độ từ mất gốc đến nâng cao. Phương pháp học sáng tạo, linh hoạt cùng môi trường học tập 100% tiếng Anh sẽ giúp bạn nhanh chóng thành thạo ngôn ngữ mà không ảnh hưởng đến công việc hay học tập.
Điểm nổi bật của khóa học:
- Môi trường 100% tiếng Anh: Tạo điều kiện cho học viên được sử dụng tiếng Anh thường xuyên, giúp tăng cường khả năng phản xạ và tự tin giao tiếp.
- Không gian học tập sáng tạo: Được thiết kế hiện đại, đa dạng, tạo cảm hứng cho học viên.
- Lịch học linh hoạt: Phù hợp với nhiều đối tượng, đặc biệt là người đi làm và sinh viên bận rộn.
- Phương pháp tương tác: Giúp học viên chủ động tham gia vào quá trình học, ứng dụng ngôn ngữ vào các tình huống thực tế.
- Đội ngũ giáo viên chất lượng: Giáo viên nước ngoài và giáo viên Việt Nam có kinh nghiệm giảng dạy và tạo được bầu không khí học tập vui vẻ, hiệu quả.
Đây sẽ là khóa học tiếng Anh phù hợp nhất với các sinh viên hay kỹ sư ngành Điện tử đang muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh để phục vụ công việc hay giao tiếp hàng ngày. Hãy đăng ký tư vấn ngay để nhận được những ưu đãi hấp dẫn nhé!
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Hy vọng danh sách từ vựng và thuật ngữ có phiên âm chi tiết này sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng tiếng Anh chuyên ngành Điện tử, mở rộng khả năng tiếp cận tài liệu quốc tế và thăng tiến trong sự nghiệp. Hãy thường xuyên ôn tập và áp dụng những kiến thức này để đạt được hiệu quả tốt nhất.