Search
Close this search box.

270+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Cơ khí và mẫu câu giao tiếp cơ bản

Tiếng Anh chuyên ngành cơ khí là một lĩnh vực ngôn ngữ đặc thù, đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp cơ khí toàn cầu. Trong bối cảnh hội nhập và phát triển hiện nay, việc nắm vững tiếng Anh chuyên ngành cơ khí không chỉ giúp kỹ sư cơ khí dễ dàng tiếp cận với công nghệ mới mà còn mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp quốc tế. 

Bài viết này, TalkFirst sẽ cung cấp hơn 270+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí và một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản.

Tiếng Anh chuyên ngành cơ khí

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí

Theo từ điển Cambridge, Cơ khí tiếng Anh là mechanical. Chuyên ngành Cơ khí trong tiếng Anh là  Mechanical Engineering.

1.1. Từ vựng tiếng Anh về vật liệu cơ khí

STTTừ vựng tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩa
1Steel/stiːl/Thép
2Aluminum/əˈluːmɪnəm/Nhôm
3Copper/ˈkɒpər/Đồng
4Brass/brɑːs/Đồng thau
5Iron/ˈaɪərn/Sắt
6Titanium/taɪˈteɪniəm/Titan
7Alloy/ˈælɔɪ/Hợp kim
8Plastic/ˈplæstɪk/Nhựa
9Rubber/ˈrʌbər/Cao su
10Carbon fiber/ˈkɑːrbən ˈfaɪbər/Sợi carbon
11Composite/ˈkɒmpəzɪt/Vật liệu tổng hợp
12Stainless steel/ˈsteɪnləs stiːl/Thép không gỉ
13Ceramic/səˈræmɪk/Gốm sứ
14Glass/ɡlæs/Kính
15Wood/wʊd/Gỗ
16Graphite/ˈɡræfaɪt/Than chì
17Bronze/brɒnz/Đồng thiếc
18Silicon/ˈsɪlɪkən/Silicon
19Kevlar/ˈkɛvlɑːr/Kevlar
20Foam/foʊm/Bọt
21Epoxy/ɪˈpɒksi/Epoxy (nhựa epoxy)
22Polycarbonate/ˌpɒliˈkɑːbənɪt/Polycarbonate
23Zinc/zɪŋk/Kẽm
24Lead/lɛd/Chì
25Nickel/ˈnɪkəl/Niken
26Tungsten/ˈtʌŋstən/Tungsten
27Magnesium/mæɡˈniːziəm/Magiê
28Polyester/ˈpɒliˌɛstər/Sợi polyester
29Asbestos/æsˈbɛstəs/Amiăng
30Fiberglass/ˈfaɪbərˌɡlæs/Sợi thủy tinh

1.2. Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ cơ khí

STTTừ vựng tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩa
1Hammer/ˈhæmər/Búa
2Wrench/rɛnʧ/Cờ lê
3Screwdriver/ˈskruːˌdraɪvər/Tua vít
4Pliers/ˈplaɪərz/Kìm
5Chisel/ˈʧɪzəl/Đục
6Saw/sɔː/Cưa
7Drill/drɪl/Khoan
8File/faɪl/Giũa
9Tape measure/teɪp ˈmɛʒər/Thước dây
10Vice/vaɪs/Ê tô
11Level/ˈlɛvəl/Thước thủy
12Clamp/klæmp/Cái kẹp
13Spanner/ˈspænər/Cờ lê
14Socket wrench/ˈsɒkɪt rɛnʧ/Cờ lê ổ cắm
15Allen key/ˈælən kiː/Chìa lục giác
16Hacksaw/ˈhæksɔː/Cưa sắt
17Punch/pʌnʧ/Cái đột
18Mallet/ˈmælɪt/Búa gỗ
19Sledgehammer/ˈslɛʤˌhæmər/Búa tạ
20Ratchet/ˈræʧɪt/Cái lắc tay
21Wire cutters/ˈwaɪər ˈkʌtərz/Kìm cắt dây
22Calipers/ˈkælɪpərz/Thước kẹp
23Grinder/ˈɡraɪndər/Máy mài
24Sandpaper/ˈsændˌpeɪpər/Giấy nhám
25Scriber/ˈskraɪbər/Cây vạch dấu
26Tool box/tuːl bɒks/Hộp dụng cụ
27Hand saw/hænd sɔː/Cưa tay
28Pipe wrench/paɪp rɛnʧ/Mỏ lết ống
29Drill bit/drɪl bɪt/Mũi khoan
30Clamp meter/klæmp ˈmiːtər/Đồng hồ kẹp

1.3. Từ vựng tiếng Anh về máy móc cơ khí

STTTừ vựng tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩa
1Lathe/leɪð/Máy tiện
2Milling machine/ˈmɪlɪŋ məˈʃiːn/Máy phay
3CNC machine/ˌsiːɛnˈsiː məˈʃiːn/Máy CNC
4Press machine/prɛs məˈʃiːn/Máy ép
5Grinding machine/ˈɡraɪndɪŋ məˈʃiːn/Máy mài
6Drilling machine/ˈdrɪlɪŋ məˈʃiːn/Máy khoan
7Shaping machine/ˈʃeɪpɪŋ məˈʃiːn/Máy bào
8Sawing machine/ˈsɔːɪŋ məˈʃiːn/Máy cưa
9Boring machine/ˈbɔːrɪŋ məˈʃiːn/Máy khoan lỗ
10Planer machine/ˈpleɪnər məˈʃiːn/Máy bào mặt phẳng
11Band saw/bænd sɔː/Máy cưa băng
12Shearing machine/ˈʃɪərɪŋ məˈʃiːn/Máy cắt
13Punching machine/ˈpʌnʧɪŋ məˈʃiːn/Máy dập
14Broaching machine/ˈbroʊʧɪŋ məˈʃiːn/Máy chuốt
15Extrusion machine/ɪkˈstruːʒən məˈʃiːn/Máy ép đùn
16Injection molding machine/ɪnˈʤɛkʃən ˈmoʊldɪŋ məˈʃiːn/Máy ép phun
17Hydraulic press/haɪˈdrɔlɪk prɛs/Máy ép thủy lực
18Laser cutting machine/ˈleɪzər ˈkʌtɪŋ məˈʃiːn/Máy cắt laser
19Plasma cutting machine/ˈplæzmə ˈkʌtɪŋ məˈʃiːn/Máy cắt plasma
20Water jet cutting machine/ˈwɔːtər ʤɛt ˈkʌtɪŋ məˈʃiːn/Máy cắt tia nước

1.4. Từ vựng về các bộ phận, linh kiện máy móc

STTTừ vựng tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩa
1Gear/ɡɪər/Bánh răng
2Shaft/ʃɑːft/Trục
3Bearing/ˈbɛrɪŋ/Vòng bi, ổ đỡ
4Pulley/ˈpʊli/Ròng rọc
5Belt/bɛlt/Dây đai
6Bolt/boʊlt/Bu lông
7Nut/nʌt/Đai ốc
8Washer/ˈwɒʃər/Vòng đệm
9Spring/sprɪŋ/Lò xo
10Coupling/ˈkʌplɪŋ/Khớp nối
11Key/kiː/Chốt, chìa
12Pin/pɪn/Chốt, ghim
13Bushing/ˈbʊʃɪŋ/Ống lót
14Sleeve/sliːv/Ống lót
15Cam/kæm/Cơ cấu cam
16Crankshaft/ˈkræŋkʃɑːft/Trục khuỷu
17Piston/ˈpɪstən/Pít tông
18Cylinder/ˈsɪlɪndər/Xi lanh
19Valve/vælv/Van
20Housing/ˈhaʊzɪŋ/Vỏ, thân máy
21Seal/siːl/Phớt, gioăng
22Gasket/ˈɡæskɪt/Gioăng
23Flywheel/ˈflaɪˌwiːl/Bánh đà
24Clutch/klʌʧ/Ly hợp
25Brake/breɪk/Phanh
26Rotor/ˈroʊtər/Rô to
27Stator/ˈsteɪtər/Stato
28Diaphragm/ˈdaɪəˌfræm/Màng chắn
29Nozzle/ˈnɒzl/Vòi phun
30Inlet/ˈɪnlət/Cửa vào

1.3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí về quy trình gia công

STTTừ vựng tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩa
1Machining/məˈʃiːnɪŋ/Gia công cơ khí
2Cutting/ˈkʌtɪŋ/Cắt
3Turning/ˈtɜːrnɪŋ/Tiện
4Milling/ˈmɪlɪŋ/Phay
5Drilling/ˈdrɪlɪŋ/Khoan
6Grinding/ˈɡraɪndɪŋ/Mài
7Boring/ˈbɔːrɪŋ/Khoét, doa
8Honing/ˈhoʊnɪŋ/Mài tinh
9Lapping/ˈlæpɪŋ/Mài rà
10Broaching/ˈbroʊʧɪŋ/Chuốt
11Shaping/ˈʃeɪpɪŋ/Bào
12Planing/ˈpleɪnɪŋ/Bào mặt phẳng
13Polishing/ˈpɒlɪʃɪŋ/Đánh bóng
14Welding/ˈwɛldɪŋ/Hàn
15Casting/ˈkæstɪŋ/Đúc
16Forging/ˈfɔːʤɪŋ/Rèn
17Stamping/ˈstæmpɪŋ/Dập
18Extrusion/ɪkˈstruːʒən/Ép đùn
19Injection molding/ɪnˈʤɛkʃən ˈmoʊldɪŋ/Ép phun
20Heat treatment/hiːt ˈtriːtmənt/Xử lý nhiệt

Tham khảo: Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả

2. Thuật ngữ tiếng Anh dùng trong chuyên ngành cơ khí

2.1. Thuật ngữ tiếng Anh về các nguyên lý

STTThuật ngữ tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩa
1Newton’s laws of motion/ˈnjuːtənz lɔːz əv ˈmoʊʃən/Các định luật chuyển động của Newton
2Thermodynamics/θɜːrməʊdaɪˈnæmɪks/Nhiệt động lực học
3Fluid mechanics/ˈfluːɪd mɪˈkænɪks/Cơ học chất lỏng
4Dynamics/daɪˈnæmɪks/Động lực học
5Statics/ˈstætɪks/Tĩnh học
6Kinematics/ˌkɪnəˈmætɪks/Động học
7Mechanics of materials/məˈkænɪks əv məˈtɪəriəlz/Cơ học vật liệu
8Heat transfer/hiːt ˈtrænsfɜːr/Chuyển giao nhiệt
9Conservation of energy/ˌkɒnsəˈveɪʃən əv ˈɛnərdʒi/Định luật bảo toàn năng lượng
10Work and energy/wɜːrk ənd ˈɛnərdʒi/Công và năng lượng
11Potential energy/pəˈtɛnʃəl ˈɛnərdʒi/Năng lượng tiềm năng
12Kinetic energy/kɪˈnɛtɪk ˈɛnərdʒi/Năng lượng động học
13Stress and strain/strɛs ənd streɪn/Ứng suất và biến dạng
14Modulus of elasticity/ˈmɒdjələs əv ɪˌlæstɪsɪti/Mô đun đàn hồi
15Shear force/ʃɪər fɔːrs/Lực cắt
16Bending moment/ˈbɛndɪŋ ˈmoʊmənt/Mô men uốn
17Torque/ˈtɔːrk/Mô men quay
18Equilibrium/ˌiːkwɪˈlɪbriəm/Cân bằng
19Mechanical advantage/məˈkænɪkl ædˈvæntɪdʒ/Lợi thế cơ học
20Efficiency/ɪˈfɪʃənsi/Hiệu suất
21Fluid dynamics/ˈfluːɪd daɪˈnæmɪks/Động lực học chất lỏng
22Bernoulli’s principle/bɛrˈnuːli ˈprɪnsəpl/Nguyên lý Bernoulli
23Conservation of momentum/ˌkɒnsəˈveɪʃən əv mɒˈmɛntəm/Định luật bảo toàn động lượng
24Ideal gas law/aɪˈdiəl ɡæs lɔː/Định luật khí lý tưởng
25Law of conservation of mass/lɔː əv ˌkɒnsəˈveɪʃən əv mæs/Định luật bảo toàn khối lượng
26Entropy/ˈɛntrəpi/Entropy (tính hỗn loạn)
27Specific heat capacity/spəˈsɪfɪk hiːt kəˈpæsɪti/Nhiệt dung riêng
28Heat exchanger/hiːt ɪksˈʧeɪndʒər/Bộ trao đổi nhiệt
29Cyclic process/ˈsaɪklɪk ˈprəʊsɛs/Quy trình chu kỳ
30Carnot cycle/ˈkɑːrnoʊ ˈsaɪkl/Chu trình Carnot

2.2. Thuật ngữ tiếng Anh về lắp ráp

STTThuật ngữ tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩa
1Assembly/əˈsɛmbli/Lắp ráp
2Fitting/ˈfɪtɪŋ/Lắp ghép
3Fastener/ˈfæsnər/Đồ gắn kết, bu lông
4Joint/dʒɔɪnt/Mối nối
5Connector/kəˈnɛktər/Khớp nối
6Bolt and nut/boʊlt ənd nʌt/Bu lông và đai ốc
7Screwdriver/ˈskruːˌdraɪvər/Tuốc nơ vít
8Wrench/rɛnʧ/Cờ lê
9Pliers/ˈplaɪəz/Kìm
10Torque wrench/ˈtɔːrk wrenʧ/Cờ lê mô men
11Assembly line/əˈsɛmbli laɪn/Dây chuyền lắp ráp
12Guide rail/ɡaɪd reɪl/Ray hướng dẫn
13Fixture/ˈfɪkstʃər/Đồ gá, đồ kẹp
14Alignment/əˈlaɪnmənt/Căn chỉnh
15Calibration/ˌkælɪˈbreɪʃən/Hiệu chỉnh
16Locking mechanism/ˈlɒkɪŋ ˈmɛkənɪzəm/Cơ cấu khóa
17Tolerances/ˈtɒlərənsɪz/Độ dung sai
18Assembly drawing/əˈsɛmbli ˈdrɔːɪŋ/Bản vẽ lắp ráp
19Subassembly/ˌsʌbəˈsɛmbli/Tổ hợp phụ
20Disassembly/ˌdɪsəˈsɛmbli/Tháo dỡ
21Mounting/ˈmaʊntɪŋ/Lắp đặt
22Sealing/ˈsiːlɪŋ/Niêm phong, kín
23Adjustment/əˈdʒʌstmənt/Điều chỉnh
24Installation/ˌɪnstəˈleɪʃən/Lắp đặt
25Fixing/ˈfɪksɪŋ/Cố định
26Component assembly/kəmˈpoʊnənt əˈsɛmbli/Lắp ráp linh kiện
27Pin/pɪn/Chốt
28Clip/klɪp/Kẹp
29Rivet/ˈrɪvɪt/Đinh tán
30Gasket/ˈɡæskɪt/Gioăng

2.3. Thuật ngữ tiếng Anh về bảo trì cơ khí

STTThuật ngữ tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩa
1Maintenance/ˌmeɪntənəns/Bảo trì
2Repair/rɪˈpɛər/Sửa chữa
3Overhaul/ˈoʊvərhɔːl/Đại tu
4Inspection/ɪnˈspɛkʃən/Kiểm tra
5Lubrication/ˌluːbrɪˈkeɪʃən/Bôi trơn
6Servicing/ˈsɜːrvɪsɪŋ/Bảo trì định kỳ
7Fault detection/fɔːlt dɪˈtɛkʃən/Phát hiện lỗi
8Diagnostic/ˌdaɪəɡˈnɒstɪk/Chẩn đoán
9Calibration/ˌkælɪˈbreɪʃən/Hiệu chuẩn
10Troubleshooting/ˈtrʌblˌʃuːtɪŋ/Khắc phục sự cố
11Preventive maintenance/prɪˈvɛntɪv ˌmeɪntənəns/Bảo trì phòng ngừa
12Corrective maintenance/kəˈrɛktɪv ˌmeɪntənəns/Bảo trì sửa chữa
13Wear and tear/wɛər ənd tɛər/Mòn và hỏng
14Scheduled maintenance/ˈskɛdʒuːld ˌmeɪntənəns/Bảo trì theo lịch
15Service contract/ˈsɜːrvɪs ˈkɒntrækt/Hợp đồng bảo trì
16Component replacement/kəmˈpoʊnənt rɪˈpleɪsmənt/Thay thế linh kiện
17Downtime/ˈdaʊntaɪm/Thời gian ngừng hoạt động
18Cleaning/ˈkliːnɪŋ/Vệ sinh
19Adjustment/əˈdʒʌstmənt/Điều chỉnh
20Spare parts/spɛə pɑːrts/Linh kiện dự phòng
21Operational checks/ˌɒpəˈreɪʃənl tʃɛks/Kiểm tra hoạt động
22Functionality testing/ˌfʌŋkʃəˈnælɪti ˈtɛstɪŋ/Kiểm tra chức năng
23Routine maintenance/ruːˈtiːn ˌmeɪntənəns/Bảo trì định kỳ
24System overhaul/ˈsɪstəm ˈoʊvərhɔːl/Đại tu hệ thống
25Safety inspection/ˈseɪfti ɪnˈspɛkʃən/Kiểm tra an toàn
26Technical support/ˈtɛknɪkəl səˈpɔːrt/Hỗ trợ kỹ thuật
27Maintenance log/ˈmeɪntənəns lɒɡ/Nhật ký bảo trì
28Reliability/rɪˌlaɪəˈbɪləti/Độ tin cậy
29Failure analysis/ˈfeɪljər əˈnæləsɪs/Phân tích sự cố
30Performance monitoring/pərˈfɔːrməns ˈmɒnɪtərɪŋ/Giám sát hiệu suất

Trang tự học tiếng Anh – Chia sẻ các bài học tiếng Anh Giao tiếp & tiếng Anh chuyên ngành miễn phí.

2.4. Thuật ngữ tiếng Anh về cơ khí thủy lực

STTThuật ngữ tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩa
1Hydraulics/haɪˈdrɔːlɪks/Cơ khí thủy lực
2Hydraulic system/haɪˈdrɔːlɪk ˈsɪstəm/Hệ thống thủy lực
3Fluid power/ˈfluːɪd ˈpaʊər/Năng lượng chất lỏng
4Hydraulic pump/haɪˈdrɔːlɪk pʌmp/Bơm thủy lực
5Cylinder/ˈsɪlɪndər/Xi lanh
6Actuator/ˈæktjʊeɪtə(r)/Bộ truyền động
7Hydraulic fluid/haɪˈdrɔːlɪk ˈfluːɪd/Dầu thủy lực
8Pressure relief valve/ˈprɛʃər rɪˈliːf vælv/Van xả áp suất
9Hydraulic circuit/haɪˈdrɔːlɪk ˈsɜːrkɪt/Mạch thủy lực
10Flow rate/floʊ reɪt/Tốc độ dòng chảy
11Reservoir/ˈrɛzərvwɑːr/Bể chứa
12Hydraulic motor/haɪˈdrɔːlɪk ˈmoʊtər/Động cơ thủy lực
13Directional control valve/dɪˈrɛkʃənl kənˈtroʊl vælv/Van điều khiển hướng
14Pressure gauge/ˈprɛʃər ɡeɪdʒ/Đồng hồ đo áp suất
15Flow control valve/floʊ kənˈtroʊl vælv/Van điều khiển dòng chảy
16Hydraulic accumulator/haɪˈdrɔːlɪk əˈkjuːmjʊˌleɪtə(r)/Bình tích áp
17Solenoid valve/ˈsɒlɪnɔɪd vælv/Van điện từ
18Hydraulic reservoir/haɪˈdrɔːlɪk ˈrɛzərvwɑːr/Bể chứa dầu thủy lực
19Power steering/ˈpaʊər ˈstɪərɪŋ/Hệ thống lái trợ lực
20Pressure regulator/ˈprɛʃər ˈrɛɡjʊˌleɪtə(r)/Bộ điều chỉnh áp suất
21Hydraulic braking system/haɪˈdrɔːlɪk ˈbreɪkɪŋ ˈsɪstəm/Hệ thống phanh thủy lực
22Pump flow rate/pʌmp floʊ reɪt/Tốc độ dòng chảy của bơm
23Check valve/ʧɛk vælv/Van kiểm tra
24Hydraulic pressure/haɪˈdrɔːlɪk ˈprɛʃər/Áp suất thủy lực
25Flow meter/floʊ ˈmiːtər/Đồng hồ đo lưu lượng
26Hydraulic circuit design/haɪˈdrɔːlɪk ˈsɜːrkɪt dɪˈzaɪn/Thiết kế mạch thủy lực
27Relief valve/rɪˈliːf vælv/Van xả áp suất
28Hydraulic system maintenance/haɪˈdrɔːlɪk ˈsɪstəm ˈmeɪntənəns/Bảo trì hệ thống thủy lực
29Hydraulic actuator/haɪˈdrɔːlɪk ˈæktjʊeɪtə(r)/Bộ truyền động thủy lực
30Pressure intensifier/ˈprɛʃər ɪnˈtɛnsɪfaɪər/Bộ tăng áp suất

3. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dành cho kỹ sư chuyên ngành cơ khí

3.1. Khi tham gia cuộc họp hoặc thảo luận

  • Can we review the specifications of the component before proceeding?
    (Chúng ta có thể xem lại các thông số kỹ thuật của linh kiện trước khi tiếp tục không?)
  • I need to clarify the design requirements for this project.
    (Tôi cần làm rõ các yêu cầu thiết kế cho dự án này.)
  • What is the expected timeline for the completion of this phase?
    (Dự kiến thời gian hoàn thành giai đoạn này là bao lâu?)
  • Could you provide an update on the progress of the prototype?
    (Bạn có thể cung cấp cập nhật về tiến độ của nguyên mẫu không?)

3.2. Khi trao đổi kỹ thuật

  • The load-bearing capacity of the material needs to be tested under different conditions.
    (Khả năng chịu tải của vật liệu cần được thử nghiệm dưới các điều kiện khác nhau.)
  • We should perform a stress analysis to ensure the component’s reliability.
    (Chúng ta nên thực hiện phân tích ứng suất để đảm bảo độ tin cậy của linh kiện.)
  • Can you show me the CAD model of the assembly?
    (Bạn có thể cho tôi xem mô hình CAD của cụm lắp ráp không?)
  • Please verify the tolerances and dimensions before manufacturing.
    (Xin vui lòng xác minh các dung sai và kích thước trước khi sản xuất.)

3.3. Khi làm việc với khách hàng

  • What are your primary concerns regarding the design?
    (Những mối quan tâm chính của bạn về thiết kế là gì?)
  • We can customize the product to meet your specific requirements.
    (Chúng tôi có thể tùy chỉnh sản phẩm để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của bạn.)
  • I’ll need more information about the operating conditions to optimize the design.
    (Tôi cần thêm thông tin về điều kiện vận hành để tối ưu hóa thiết kế.)
  • Could you please confirm the approval of the final design?
    (Bạn có thể xác nhận việc phê duyệt thiết kế cuối cùng không?)

3.4. Khi báo cáo hoặc thuyết trình

  • The results of the testing indicate that the component performs within the expected parameters.
    (Kết quả thử nghiệm cho thấy linh kiện hoạt động trong các thông số mong đợi.)
  • Here is a summary of the key findings from the analysis.
    (Đây là tóm tắt các phát hiện chính từ phân tích.)
  • The design improvements have led to a significant increase in efficiency.
    (Các cải tiến thiết kế đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể về hiệu suất.)
  • We encountered some challenges with the material selection, but have addressed them.
    (Chúng tôi đã gặp một số thách thức với việc chọn vật liệu, nhưng đã giải quyết chúng.)

3.5. Khi yêu cầu hỗ trợ kỹ thuật

  • Could you assist with the troubleshooting of the malfunctioning equipment?
    (Bạn có thể hỗ trợ việc khắc phục sự cố của thiết bị không hoạt động đúng không?)
  • I need your expertise to resolve this issue with the hydraulic system.
    (Tôi cần sự chuyên môn của bạn để giải quyết vấn đề với hệ thống thủy lực này.)
  • Please provide guidance on the best practices for maintaining the machinery.
    (Xin vui lòng cung cấp hướng dẫn về các phương pháp tốt nhất để bảo trì máy móc.)
  • Can you help me understand the cause of the recent failures in the system?
    (Bạn có thể giúp tôi hiểu nguyên nhân của các sự cố gần đây trong hệ thống không?)

4. Tham khảo tài liệu học tiếng Anh chuyên ngành Cơ khí

4.1. Sách “Mechanical Engineering Design” by J.E. Shigley and C.R. Mischke

Đây là một cuốn sách cơ bản trong thiết kế cơ khí, cung cấp một cái nhìn toàn diện về các nguyên tắc và quy trình thiết kế. Cuốn sách tập trung vào việc ứng dụng các nguyên lý cơ học để thiết kế các bộ phận cơ khí.

Điểm nổi bật: Cung cấp lý thuyết cơ bản cùng với nhiều ví dụ thực tiễn và bài tập thực hành. Cuốn sách cũng bao gồm các phần về tính toán sức bền, phân tích mỏi, và thiết kế chi tiết.

Đánh giá:

  • Ưu điểm: Thông tin chi tiết, dễ hiểu, và có nhiều ví dụ thực tế. Phù hợp cho cả sinh viên và kỹ sư thực hành.
  • Nhược điểm: Có thể hơi nặng về lý thuyết cho những người mới bắt đầu hoặc những ai không có nền tảng vững về cơ khí.
Sách Mechanical Engineering Design
Sách Mechanical Engineering Design

4.2. Sách “Fundamentals of Thermodynamics” by Richard E. Sonntag, Claus. – A. A. Borgnakke, and Gordon J. Van Wylen

Cuốn sách này cung cấp một cái nhìn tổng quan về các nguyên tắc cơ bản của nhiệt động lực học và ứng dụng của nó trong cơ khí. Nó bao gồm các khái niệm như năng lượng, công việc, nhiệt, và các quy trình nhiệt động lực học.

Điểm nổi bật: Cung cấp lý thuyết chi tiết và các ví dụ thực tiễn liên quan đến các ứng dụng cơ khí. Phần bài tập và vấn đề ở cuối mỗi chương giúp củng cố kiến thức.

Đánh giá:

  • Ưu điểm: Cung cấp nền tảng vững chắc về nhiệt động lực học với nhiều ví dụ và bài tập thực hành. Phù hợp cho sinh viên cơ khí và kỹ sư.
  • Nhược điểm: Có thể phức tạp với những người mới bắt đầu do lượng thông tin chi tiết và khái niệm kỹ thuật.
Sách Fundamentals of Thermodynamics
Sách Fundamentals of Thermodynamics

4.3. Sách “Engineering Mechanics: Dynamics” by J.L. Meriam and L.G. Kraige

Cuốn sách này tập trung vào cơ học động lực học, giải thích các nguyên tắc của động lực học cơ học và ứng dụng của chúng trong các vấn đề thực tiễn. Nó bao gồm các chủ đề như chuyển động của các vật thể, lực, và mô men.

Điểm nổi bật: Giải thích rõ ràng các khái niệm và cung cấp nhiều bài tập thực hành để giúp sinh viên áp dụng lý thuyết vào thực tế.

Đánh giá:

  • Ưu điểm: Cung cấp nền tảng vững chắc về cơ học động lực học với các ví dụ và bài tập chi tiết. Thích hợp cho sinh viên và những người làm việc trong lĩnh vực cơ khí.
  • Nhược điểm: Có thể cần thêm thời gian để làm quen với các phương pháp giải quyết vấn đề và công thức phức tạp.
Sách Fundamentals of Thermodynamics
Sách Fundamentals of Thermodynamics

5. Khóa học tiếng Anh giao tiếp cho Kỹ sư cơ khí

Khóa học tiếng Anh giao tiếp cho kỹ sư cơ khí nói riêng và người đi làm nói chung tại Anh ngữ TalkFirst sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp và sử dụng từ vựng hiệu quả trong môi trường làm việc và cuộc sống hàng ngày. Khóa học này được thiết kế dành riêng cho người đi làm bận rộn nên các phương pháp và  giáo trình đều được xây dựng bài bản và khoa học.

Cách học từ vựng mới tiếng Anh hiệu quả

Đặc biệt, lịch học linh hoạt giúp người đi làm có thể sắp xếp lịch học hàng tuần phù hợp với thời gian rảnh của cá nhân. Khóa học này không chỉ giúp người đi làm tự tin giao tiếp với đồng nghiệp mà còn cải thiện khả năng thuyết trình tiếng Anh một cách chuyên nghiệp trong các buổi họp với sếp, đối tác nước ngoài.

Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học để cải thiện trình độ tiếng Anh phục vụ cho công việc thì khóa học này đáp ứng mọi nhu cầu của bạn. Hãy liên hệ ngay Anh ngữ TalkFirst để nhận được những ưu đãi dành riêng cho các anh/ chị đang đi làm nhé!

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 25%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 35%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Việc thành thạo tiếng Anh chuyên ngành cơ khí mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp và giúp bạn tiếp cận công nghệ mới. Hy vọng danh sách từ vựng và mẫu câu từ TalkFirst sẽ hữu ích cho bạn. 

Khóa học

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Nói tiếng Anh tự nhiên như tiếng Việt

Tiếng Anh cho người mất gốc

Giải pháp học tiếng Anh cho người mất gốc

Khóa tiếng Anh cho dân IT

Tiếng Anh chuyên biệt cho dân CNTT

Khóa Thuyết trình tiếng Anh

Thuyết trình tiếng Anh như tiếng Việt

Khóa luyện thi IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm sau 1 khóa học

Khóa luyện thi IELTS Online

Học IELTS trực tuyến = Cam kết đầu ra

Khóa IELTS Writing Online

Học Writing cùng chuyên gia hàng đầu

Lớp học sáng tạo, giúp học viên ứng dụng tiếng Anh vào các tình huống thực tế

Đăng ký kiểm tra trình độ Miễn Phí
cùng chuyên gia Anh ngữ tại TalkFirst

[Merry Christmas & Happy New Year] Ưu đãi lên đến 35% học phí, cơ hội nhận học bổng tiếng Anh trị giá 4.000.000VNĐ và 2 tháng học tiếng Anh kỹ năng MIỄN PHÍ