Tiếng Anh chuyên ngành cơ khí là một lĩnh vực ngôn ngữ đặc thù, đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp cơ khí toàn cầu. Trong bối cảnh hội nhập và phát triển hiện nay, việc nắm vững tiếng Anh chuyên ngành cơ khí không chỉ giúp kỹ sư cơ khí dễ dàng tiếp cận với công nghệ mới mà còn mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp quốc tế.
Bài viết này, TalkFirst sẽ cung cấp hơn 270+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí và một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản.
Nội dung chính
Toggle1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí
Theo từ điển Cambridge, Cơ khí tiếng Anh là mechanical. Chuyên ngành Cơ khí trong tiếng Anh là Mechanical Engineering.
1.1. Từ vựng tiếng Anh về vật liệu cơ khí
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Steel | /stiːl/ | Thép |
2 | Aluminum | /əˈluːmɪnəm/ | Nhôm |
3 | Copper | /ˈkɒpər/ | Đồng |
4 | Brass | /brɑːs/ | Đồng thau |
5 | Iron | /ˈaɪərn/ | Sắt |
6 | Titanium | /taɪˈteɪniəm/ | Titan |
7 | Alloy | /ˈælɔɪ/ | Hợp kim |
8 | Plastic | /ˈplæstɪk/ | Nhựa |
9 | Rubber | /ˈrʌbər/ | Cao su |
10 | Carbon fiber | /ˈkɑːrbən ˈfaɪbər/ | Sợi carbon |
11 | Composite | /ˈkɒmpəzɪt/ | Vật liệu tổng hợp |
12 | Stainless steel | /ˈsteɪnləs stiːl/ | Thép không gỉ |
13 | Ceramic | /səˈræmɪk/ | Gốm sứ |
14 | Glass | /ɡlæs/ | Kính |
15 | Wood | /wʊd/ | Gỗ |
16 | Graphite | /ˈɡræfaɪt/ | Than chì |
17 | Bronze | /brɒnz/ | Đồng thiếc |
18 | Silicon | /ˈsɪlɪkən/ | Silicon |
19 | Kevlar | /ˈkɛvlɑːr/ | Kevlar |
20 | Foam | /foʊm/ | Bọt |
21 | Epoxy | /ɪˈpɒksi/ | Epoxy (nhựa epoxy) |
22 | Polycarbonate | /ˌpɒliˈkɑːbənɪt/ | Polycarbonate |
23 | Zinc | /zɪŋk/ | Kẽm |
24 | Lead | /lɛd/ | Chì |
25 | Nickel | /ˈnɪkəl/ | Niken |
26 | Tungsten | /ˈtʌŋstən/ | Tungsten |
27 | Magnesium | /mæɡˈniːziəm/ | Magiê |
28 | Polyester | /ˈpɒliˌɛstər/ | Sợi polyester |
29 | Asbestos | /æsˈbɛstəs/ | Amiăng |
30 | Fiberglass | /ˈfaɪbərˌɡlæs/ | Sợi thủy tinh |
1.2. Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ cơ khí
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Hammer | /ˈhæmər/ | Búa |
2 | Wrench | /rɛnʧ/ | Cờ lê |
3 | Screwdriver | /ˈskruːˌdraɪvər/ | Tua vít |
4 | Pliers | /ˈplaɪərz/ | Kìm |
5 | Chisel | /ˈʧɪzəl/ | Đục |
6 | Saw | /sɔː/ | Cưa |
7 | Drill | /drɪl/ | Khoan |
8 | File | /faɪl/ | Giũa |
9 | Tape measure | /teɪp ˈmɛʒər/ | Thước dây |
10 | Vice | /vaɪs/ | Ê tô |
11 | Level | /ˈlɛvəl/ | Thước thủy |
12 | Clamp | /klæmp/ | Cái kẹp |
13 | Spanner | /ˈspænər/ | Cờ lê |
14 | Socket wrench | /ˈsɒkɪt rɛnʧ/ | Cờ lê ổ cắm |
15 | Allen key | /ˈælən kiː/ | Chìa lục giác |
16 | Hacksaw | /ˈhæksɔː/ | Cưa sắt |
17 | Punch | /pʌnʧ/ | Cái đột |
18 | Mallet | /ˈmælɪt/ | Búa gỗ |
19 | Sledgehammer | /ˈslɛʤˌhæmər/ | Búa tạ |
20 | Ratchet | /ˈræʧɪt/ | Cái lắc tay |
21 | Wire cutters | /ˈwaɪər ˈkʌtərz/ | Kìm cắt dây |
22 | Calipers | /ˈkælɪpərz/ | Thước kẹp |
23 | Grinder | /ˈɡraɪndər/ | Máy mài |
24 | Sandpaper | /ˈsændˌpeɪpər/ | Giấy nhám |
25 | Scriber | /ˈskraɪbər/ | Cây vạch dấu |
26 | Tool box | /tuːl bɒks/ | Hộp dụng cụ |
27 | Hand saw | /hænd sɔː/ | Cưa tay |
28 | Pipe wrench | /paɪp rɛnʧ/ | Mỏ lết ống |
29 | Drill bit | /drɪl bɪt/ | Mũi khoan |
30 | Clamp meter | /klæmp ˈmiːtər/ | Đồng hồ kẹp |
1.3. Từ vựng tiếng Anh về máy móc cơ khí
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Lathe | /leɪð/ | Máy tiện |
2 | Milling machine | /ˈmɪlɪŋ məˈʃiːn/ | Máy phay |
3 | CNC machine | /ˌsiːɛnˈsiː məˈʃiːn/ | Máy CNC |
4 | Press machine | /prɛs məˈʃiːn/ | Máy ép |
5 | Grinding machine | /ˈɡraɪndɪŋ məˈʃiːn/ | Máy mài |
6 | Drilling machine | /ˈdrɪlɪŋ məˈʃiːn/ | Máy khoan |
7 | Shaping machine | /ˈʃeɪpɪŋ məˈʃiːn/ | Máy bào |
8 | Sawing machine | /ˈsɔːɪŋ məˈʃiːn/ | Máy cưa |
9 | Boring machine | /ˈbɔːrɪŋ məˈʃiːn/ | Máy khoan lỗ |
10 | Planer machine | /ˈpleɪnər məˈʃiːn/ | Máy bào mặt phẳng |
11 | Band saw | /bænd sɔː/ | Máy cưa băng |
12 | Shearing machine | /ˈʃɪərɪŋ məˈʃiːn/ | Máy cắt |
13 | Punching machine | /ˈpʌnʧɪŋ məˈʃiːn/ | Máy dập |
14 | Broaching machine | /ˈbroʊʧɪŋ məˈʃiːn/ | Máy chuốt |
15 | Extrusion machine | /ɪkˈstruːʒən məˈʃiːn/ | Máy ép đùn |
16 | Injection molding machine | /ɪnˈʤɛkʃən ˈmoʊldɪŋ məˈʃiːn/ | Máy ép phun |
17 | Hydraulic press | /haɪˈdrɔlɪk prɛs/ | Máy ép thủy lực |
18 | Laser cutting machine | /ˈleɪzər ˈkʌtɪŋ məˈʃiːn/ | Máy cắt laser |
19 | Plasma cutting machine | /ˈplæzmə ˈkʌtɪŋ məˈʃiːn/ | Máy cắt plasma |
20 | Water jet cutting machine | /ˈwɔːtər ʤɛt ˈkʌtɪŋ məˈʃiːn/ | Máy cắt tia nước |
1.4. Từ vựng về các bộ phận, linh kiện máy móc
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Gear | /ɡɪər/ | Bánh răng |
2 | Shaft | /ʃɑːft/ | Trục |
3 | Bearing | /ˈbɛrɪŋ/ | Vòng bi, ổ đỡ |
4 | Pulley | /ˈpʊli/ | Ròng rọc |
5 | Belt | /bɛlt/ | Dây đai |
6 | Bolt | /boʊlt/ | Bu lông |
7 | Nut | /nʌt/ | Đai ốc |
8 | Washer | /ˈwɒʃər/ | Vòng đệm |
9 | Spring | /sprɪŋ/ | Lò xo |
10 | Coupling | /ˈkʌplɪŋ/ | Khớp nối |
11 | Key | /kiː/ | Chốt, chìa |
12 | Pin | /pɪn/ | Chốt, ghim |
13 | Bushing | /ˈbʊʃɪŋ/ | Ống lót |
14 | Sleeve | /sliːv/ | Ống lót |
15 | Cam | /kæm/ | Cơ cấu cam |
16 | Crankshaft | /ˈkræŋkʃɑːft/ | Trục khuỷu |
17 | Piston | /ˈpɪstən/ | Pít tông |
18 | Cylinder | /ˈsɪlɪndər/ | Xi lanh |
19 | Valve | /vælv/ | Van |
20 | Housing | /ˈhaʊzɪŋ/ | Vỏ, thân máy |
21 | Seal | /siːl/ | Phớt, gioăng |
22 | Gasket | /ˈɡæskɪt/ | Gioăng |
23 | Flywheel | /ˈflaɪˌwiːl/ | Bánh đà |
24 | Clutch | /klʌʧ/ | Ly hợp |
25 | Brake | /breɪk/ | Phanh |
26 | Rotor | /ˈroʊtər/ | Rô to |
27 | Stator | /ˈsteɪtər/ | Stato |
28 | Diaphragm | /ˈdaɪəˌfræm/ | Màng chắn |
29 | Nozzle | /ˈnɒzl/ | Vòi phun |
30 | Inlet | /ˈɪnlət/ | Cửa vào |
1.3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí về quy trình gia công
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Machining | /məˈʃiːnɪŋ/ | Gia công cơ khí |
2 | Cutting | /ˈkʌtɪŋ/ | Cắt |
3 | Turning | /ˈtɜːrnɪŋ/ | Tiện |
4 | Milling | /ˈmɪlɪŋ/ | Phay |
5 | Drilling | /ˈdrɪlɪŋ/ | Khoan |
6 | Grinding | /ˈɡraɪndɪŋ/ | Mài |
7 | Boring | /ˈbɔːrɪŋ/ | Khoét, doa |
8 | Honing | /ˈhoʊnɪŋ/ | Mài tinh |
9 | Lapping | /ˈlæpɪŋ/ | Mài rà |
10 | Broaching | /ˈbroʊʧɪŋ/ | Chuốt |
11 | Shaping | /ˈʃeɪpɪŋ/ | Bào |
12 | Planing | /ˈpleɪnɪŋ/ | Bào mặt phẳng |
13 | Polishing | /ˈpɒlɪʃɪŋ/ | Đánh bóng |
14 | Welding | /ˈwɛldɪŋ/ | Hàn |
15 | Casting | /ˈkæstɪŋ/ | Đúc |
16 | Forging | /ˈfɔːʤɪŋ/ | Rèn |
17 | Stamping | /ˈstæmpɪŋ/ | Dập |
18 | Extrusion | /ɪkˈstruːʒən/ | Ép đùn |
19 | Injection molding | /ɪnˈʤɛkʃən ˈmoʊldɪŋ/ | Ép phun |
20 | Heat treatment | /hiːt ˈtriːtmənt/ | Xử lý nhiệt |
Tham khảo: Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả
2. Thuật ngữ tiếng Anh dùng trong chuyên ngành cơ khí
2.1. Thuật ngữ tiếng Anh về các nguyên lý
STT | Thuật ngữ tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Newton’s laws of motion | /ˈnjuːtənz lɔːz əv ˈmoʊʃən/ | Các định luật chuyển động của Newton |
2 | Thermodynamics | /θɜːrməʊdaɪˈnæmɪks/ | Nhiệt động lực học |
3 | Fluid mechanics | /ˈfluːɪd mɪˈkænɪks/ | Cơ học chất lỏng |
4 | Dynamics | /daɪˈnæmɪks/ | Động lực học |
5 | Statics | /ˈstætɪks/ | Tĩnh học |
6 | Kinematics | /ˌkɪnəˈmætɪks/ | Động học |
7 | Mechanics of materials | /məˈkænɪks əv məˈtɪəriəlz/ | Cơ học vật liệu |
8 | Heat transfer | /hiːt ˈtrænsfɜːr/ | Chuyển giao nhiệt |
9 | Conservation of energy | /ˌkɒnsəˈveɪʃən əv ˈɛnərdʒi/ | Định luật bảo toàn năng lượng |
10 | Work and energy | /wɜːrk ənd ˈɛnərdʒi/ | Công và năng lượng |
11 | Potential energy | /pəˈtɛnʃəl ˈɛnərdʒi/ | Năng lượng tiềm năng |
12 | Kinetic energy | /kɪˈnɛtɪk ˈɛnərdʒi/ | Năng lượng động học |
13 | Stress and strain | /strɛs ənd streɪn/ | Ứng suất và biến dạng |
14 | Modulus of elasticity | /ˈmɒdjələs əv ɪˌlæstɪsɪti/ | Mô đun đàn hồi |
15 | Shear force | /ʃɪər fɔːrs/ | Lực cắt |
16 | Bending moment | /ˈbɛndɪŋ ˈmoʊmənt/ | Mô men uốn |
17 | Torque | /ˈtɔːrk/ | Mô men quay |
18 | Equilibrium | /ˌiːkwɪˈlɪbriəm/ | Cân bằng |
19 | Mechanical advantage | /məˈkænɪkl ædˈvæntɪdʒ/ | Lợi thế cơ học |
20 | Efficiency | /ɪˈfɪʃənsi/ | Hiệu suất |
21 | Fluid dynamics | /ˈfluːɪd daɪˈnæmɪks/ | Động lực học chất lỏng |
22 | Bernoulli’s principle | /bɛrˈnuːli ˈprɪnsəpl/ | Nguyên lý Bernoulli |
23 | Conservation of momentum | /ˌkɒnsəˈveɪʃən əv mɒˈmɛntəm/ | Định luật bảo toàn động lượng |
24 | Ideal gas law | /aɪˈdiəl ɡæs lɔː/ | Định luật khí lý tưởng |
25 | Law of conservation of mass | /lɔː əv ˌkɒnsəˈveɪʃən əv mæs/ | Định luật bảo toàn khối lượng |
26 | Entropy | /ˈɛntrəpi/ | Entropy (tính hỗn loạn) |
27 | Specific heat capacity | /spəˈsɪfɪk hiːt kəˈpæsɪti/ | Nhiệt dung riêng |
28 | Heat exchanger | /hiːt ɪksˈʧeɪndʒər/ | Bộ trao đổi nhiệt |
29 | Cyclic process | /ˈsaɪklɪk ˈprəʊsɛs/ | Quy trình chu kỳ |
30 | Carnot cycle | /ˈkɑːrnoʊ ˈsaɪkl/ | Chu trình Carnot |
2.2. Thuật ngữ tiếng Anh về lắp ráp
STT | Thuật ngữ tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Assembly | /əˈsɛmbli/ | Lắp ráp |
2 | Fitting | /ˈfɪtɪŋ/ | Lắp ghép |
3 | Fastener | /ˈfæsnər/ | Đồ gắn kết, bu lông |
4 | Joint | /dʒɔɪnt/ | Mối nối |
5 | Connector | /kəˈnɛktər/ | Khớp nối |
6 | Bolt and nut | /boʊlt ənd nʌt/ | Bu lông và đai ốc |
7 | Screwdriver | /ˈskruːˌdraɪvər/ | Tuốc nơ vít |
8 | Wrench | /rɛnʧ/ | Cờ lê |
9 | Pliers | /ˈplaɪəz/ | Kìm |
10 | Torque wrench | /ˈtɔːrk wrenʧ/ | Cờ lê mô men |
11 | Assembly line | /əˈsɛmbli laɪn/ | Dây chuyền lắp ráp |
12 | Guide rail | /ɡaɪd reɪl/ | Ray hướng dẫn |
13 | Fixture | /ˈfɪkstʃər/ | Đồ gá, đồ kẹp |
14 | Alignment | /əˈlaɪnmənt/ | Căn chỉnh |
15 | Calibration | /ˌkælɪˈbreɪʃən/ | Hiệu chỉnh |
16 | Locking mechanism | /ˈlɒkɪŋ ˈmɛkənɪzəm/ | Cơ cấu khóa |
17 | Tolerances | /ˈtɒlərənsɪz/ | Độ dung sai |
18 | Assembly drawing | /əˈsɛmbli ˈdrɔːɪŋ/ | Bản vẽ lắp ráp |
19 | Subassembly | /ˌsʌbəˈsɛmbli/ | Tổ hợp phụ |
20 | Disassembly | /ˌdɪsəˈsɛmbli/ | Tháo dỡ |
21 | Mounting | /ˈmaʊntɪŋ/ | Lắp đặt |
22 | Sealing | /ˈsiːlɪŋ/ | Niêm phong, kín |
23 | Adjustment | /əˈdʒʌstmənt/ | Điều chỉnh |
24 | Installation | /ˌɪnstəˈleɪʃən/ | Lắp đặt |
25 | Fixing | /ˈfɪksɪŋ/ | Cố định |
26 | Component assembly | /kəmˈpoʊnənt əˈsɛmbli/ | Lắp ráp linh kiện |
27 | Pin | /pɪn/ | Chốt |
28 | Clip | /klɪp/ | Kẹp |
29 | Rivet | /ˈrɪvɪt/ | Đinh tán |
30 | Gasket | /ˈɡæskɪt/ | Gioăng |
2.3. Thuật ngữ tiếng Anh về bảo trì cơ khí
STT | Thuật ngữ tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Maintenance | /ˌmeɪntənəns/ | Bảo trì |
2 | Repair | /rɪˈpɛər/ | Sửa chữa |
3 | Overhaul | /ˈoʊvərhɔːl/ | Đại tu |
4 | Inspection | /ɪnˈspɛkʃən/ | Kiểm tra |
5 | Lubrication | /ˌluːbrɪˈkeɪʃən/ | Bôi trơn |
6 | Servicing | /ˈsɜːrvɪsɪŋ/ | Bảo trì định kỳ |
7 | Fault detection | /fɔːlt dɪˈtɛkʃən/ | Phát hiện lỗi |
8 | Diagnostic | /ˌdaɪəɡˈnɒstɪk/ | Chẩn đoán |
9 | Calibration | /ˌkælɪˈbreɪʃən/ | Hiệu chuẩn |
10 | Troubleshooting | /ˈtrʌblˌʃuːtɪŋ/ | Khắc phục sự cố |
11 | Preventive maintenance | /prɪˈvɛntɪv ˌmeɪntənəns/ | Bảo trì phòng ngừa |
12 | Corrective maintenance | /kəˈrɛktɪv ˌmeɪntənəns/ | Bảo trì sửa chữa |
13 | Wear and tear | /wɛər ənd tɛər/ | Mòn và hỏng |
14 | Scheduled maintenance | /ˈskɛdʒuːld ˌmeɪntənəns/ | Bảo trì theo lịch |
15 | Service contract | /ˈsɜːrvɪs ˈkɒntrækt/ | Hợp đồng bảo trì |
16 | Component replacement | /kəmˈpoʊnənt rɪˈpleɪsmənt/ | Thay thế linh kiện |
17 | Downtime | /ˈdaʊntaɪm/ | Thời gian ngừng hoạt động |
18 | Cleaning | /ˈkliːnɪŋ/ | Vệ sinh |
19 | Adjustment | /əˈdʒʌstmənt/ | Điều chỉnh |
20 | Spare parts | /spɛə pɑːrts/ | Linh kiện dự phòng |
21 | Operational checks | /ˌɒpəˈreɪʃənl tʃɛks/ | Kiểm tra hoạt động |
22 | Functionality testing | /ˌfʌŋkʃəˈnælɪti ˈtɛstɪŋ/ | Kiểm tra chức năng |
23 | Routine maintenance | /ruːˈtiːn ˌmeɪntənəns/ | Bảo trì định kỳ |
24 | System overhaul | /ˈsɪstəm ˈoʊvərhɔːl/ | Đại tu hệ thống |
25 | Safety inspection | /ˈseɪfti ɪnˈspɛkʃən/ | Kiểm tra an toàn |
26 | Technical support | /ˈtɛknɪkəl səˈpɔːrt/ | Hỗ trợ kỹ thuật |
27 | Maintenance log | /ˈmeɪntənəns lɒɡ/ | Nhật ký bảo trì |
28 | Reliability | /rɪˌlaɪəˈbɪləti/ | Độ tin cậy |
29 | Failure analysis | /ˈfeɪljər əˈnæləsɪs/ | Phân tích sự cố |
30 | Performance monitoring | /pərˈfɔːrməns ˈmɒnɪtərɪŋ/ | Giám sát hiệu suất |
Trang tự học tiếng Anh – Chia sẻ các bài học tiếng Anh Giao tiếp & tiếng Anh chuyên ngành miễn phí.
2.4. Thuật ngữ tiếng Anh về cơ khí thủy lực
STT | Thuật ngữ tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Hydraulics | /haɪˈdrɔːlɪks/ | Cơ khí thủy lực |
2 | Hydraulic system | /haɪˈdrɔːlɪk ˈsɪstəm/ | Hệ thống thủy lực |
3 | Fluid power | /ˈfluːɪd ˈpaʊər/ | Năng lượng chất lỏng |
4 | Hydraulic pump | /haɪˈdrɔːlɪk pʌmp/ | Bơm thủy lực |
5 | Cylinder | /ˈsɪlɪndər/ | Xi lanh |
6 | Actuator | /ˈæktjʊeɪtə(r)/ | Bộ truyền động |
7 | Hydraulic fluid | /haɪˈdrɔːlɪk ˈfluːɪd/ | Dầu thủy lực |
8 | Pressure relief valve | /ˈprɛʃər rɪˈliːf vælv/ | Van xả áp suất |
9 | Hydraulic circuit | /haɪˈdrɔːlɪk ˈsɜːrkɪt/ | Mạch thủy lực |
10 | Flow rate | /floʊ reɪt/ | Tốc độ dòng chảy |
11 | Reservoir | /ˈrɛzərvwɑːr/ | Bể chứa |
12 | Hydraulic motor | /haɪˈdrɔːlɪk ˈmoʊtər/ | Động cơ thủy lực |
13 | Directional control valve | /dɪˈrɛkʃənl kənˈtroʊl vælv/ | Van điều khiển hướng |
14 | Pressure gauge | /ˈprɛʃər ɡeɪdʒ/ | Đồng hồ đo áp suất |
15 | Flow control valve | /floʊ kənˈtroʊl vælv/ | Van điều khiển dòng chảy |
16 | Hydraulic accumulator | /haɪˈdrɔːlɪk əˈkjuːmjʊˌleɪtə(r)/ | Bình tích áp |
17 | Solenoid valve | /ˈsɒlɪnɔɪd vælv/ | Van điện từ |
18 | Hydraulic reservoir | /haɪˈdrɔːlɪk ˈrɛzərvwɑːr/ | Bể chứa dầu thủy lực |
19 | Power steering | /ˈpaʊər ˈstɪərɪŋ/ | Hệ thống lái trợ lực |
20 | Pressure regulator | /ˈprɛʃər ˈrɛɡjʊˌleɪtə(r)/ | Bộ điều chỉnh áp suất |
21 | Hydraulic braking system | /haɪˈdrɔːlɪk ˈbreɪkɪŋ ˈsɪstəm/ | Hệ thống phanh thủy lực |
22 | Pump flow rate | /pʌmp floʊ reɪt/ | Tốc độ dòng chảy của bơm |
23 | Check valve | /ʧɛk vælv/ | Van kiểm tra |
24 | Hydraulic pressure | /haɪˈdrɔːlɪk ˈprɛʃər/ | Áp suất thủy lực |
25 | Flow meter | /floʊ ˈmiːtər/ | Đồng hồ đo lưu lượng |
26 | Hydraulic circuit design | /haɪˈdrɔːlɪk ˈsɜːrkɪt dɪˈzaɪn/ | Thiết kế mạch thủy lực |
27 | Relief valve | /rɪˈliːf vælv/ | Van xả áp suất |
28 | Hydraulic system maintenance | /haɪˈdrɔːlɪk ˈsɪstəm ˈmeɪntənəns/ | Bảo trì hệ thống thủy lực |
29 | Hydraulic actuator | /haɪˈdrɔːlɪk ˈæktjʊeɪtə(r)/ | Bộ truyền động thủy lực |
30 | Pressure intensifier | /ˈprɛʃər ɪnˈtɛnsɪfaɪər/ | Bộ tăng áp suất |
3. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dành cho kỹ sư chuyên ngành cơ khí
3.1. Khi tham gia cuộc họp hoặc thảo luận
- Can we review the specifications of the component before proceeding?
(Chúng ta có thể xem lại các thông số kỹ thuật của linh kiện trước khi tiếp tục không?) - I need to clarify the design requirements for this project.
(Tôi cần làm rõ các yêu cầu thiết kế cho dự án này.) - What is the expected timeline for the completion of this phase?
(Dự kiến thời gian hoàn thành giai đoạn này là bao lâu?) - Could you provide an update on the progress of the prototype?
(Bạn có thể cung cấp cập nhật về tiến độ của nguyên mẫu không?)
3.2. Khi trao đổi kỹ thuật
- The load-bearing capacity of the material needs to be tested under different conditions.
(Khả năng chịu tải của vật liệu cần được thử nghiệm dưới các điều kiện khác nhau.) - We should perform a stress analysis to ensure the component’s reliability.
(Chúng ta nên thực hiện phân tích ứng suất để đảm bảo độ tin cậy của linh kiện.) - Can you show me the CAD model of the assembly?
(Bạn có thể cho tôi xem mô hình CAD của cụm lắp ráp không?) - Please verify the tolerances and dimensions before manufacturing.
(Xin vui lòng xác minh các dung sai và kích thước trước khi sản xuất.)
3.3. Khi làm việc với khách hàng
- What are your primary concerns regarding the design?
(Những mối quan tâm chính của bạn về thiết kế là gì?) - We can customize the product to meet your specific requirements.
(Chúng tôi có thể tùy chỉnh sản phẩm để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của bạn.) - I’ll need more information about the operating conditions to optimize the design.
(Tôi cần thêm thông tin về điều kiện vận hành để tối ưu hóa thiết kế.) - Could you please confirm the approval of the final design?
(Bạn có thể xác nhận việc phê duyệt thiết kế cuối cùng không?)
3.4. Khi báo cáo hoặc thuyết trình
- The results of the testing indicate that the component performs within the expected parameters.
(Kết quả thử nghiệm cho thấy linh kiện hoạt động trong các thông số mong đợi.) - Here is a summary of the key findings from the analysis.
(Đây là tóm tắt các phát hiện chính từ phân tích.) - The design improvements have led to a significant increase in efficiency.
(Các cải tiến thiết kế đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể về hiệu suất.) - We encountered some challenges with the material selection, but have addressed them.
(Chúng tôi đã gặp một số thách thức với việc chọn vật liệu, nhưng đã giải quyết chúng.)
3.5. Khi yêu cầu hỗ trợ kỹ thuật
- Could you assist with the troubleshooting of the malfunctioning equipment?
(Bạn có thể hỗ trợ việc khắc phục sự cố của thiết bị không hoạt động đúng không?) - I need your expertise to resolve this issue with the hydraulic system.
(Tôi cần sự chuyên môn của bạn để giải quyết vấn đề với hệ thống thủy lực này.) - Please provide guidance on the best practices for maintaining the machinery.
(Xin vui lòng cung cấp hướng dẫn về các phương pháp tốt nhất để bảo trì máy móc.) - Can you help me understand the cause of the recent failures in the system?
(Bạn có thể giúp tôi hiểu nguyên nhân của các sự cố gần đây trong hệ thống không?)
4. Tham khảo tài liệu học tiếng Anh chuyên ngành Cơ khí
4.1. Sách “Mechanical Engineering Design” by J.E. Shigley and C.R. Mischke
Đây là một cuốn sách cơ bản trong thiết kế cơ khí, cung cấp một cái nhìn toàn diện về các nguyên tắc và quy trình thiết kế. Cuốn sách tập trung vào việc ứng dụng các nguyên lý cơ học để thiết kế các bộ phận cơ khí.
Điểm nổi bật: Cung cấp lý thuyết cơ bản cùng với nhiều ví dụ thực tiễn và bài tập thực hành. Cuốn sách cũng bao gồm các phần về tính toán sức bền, phân tích mỏi, và thiết kế chi tiết.
Đánh giá:
- Ưu điểm: Thông tin chi tiết, dễ hiểu, và có nhiều ví dụ thực tế. Phù hợp cho cả sinh viên và kỹ sư thực hành.
- Nhược điểm: Có thể hơi nặng về lý thuyết cho những người mới bắt đầu hoặc những ai không có nền tảng vững về cơ khí.
4.2. Sách “Fundamentals of Thermodynamics” by Richard E. Sonntag, Claus. – A. A. Borgnakke, and Gordon J. Van Wylen
Cuốn sách này cung cấp một cái nhìn tổng quan về các nguyên tắc cơ bản của nhiệt động lực học và ứng dụng của nó trong cơ khí. Nó bao gồm các khái niệm như năng lượng, công việc, nhiệt, và các quy trình nhiệt động lực học.
Điểm nổi bật: Cung cấp lý thuyết chi tiết và các ví dụ thực tiễn liên quan đến các ứng dụng cơ khí. Phần bài tập và vấn đề ở cuối mỗi chương giúp củng cố kiến thức.
Đánh giá:
- Ưu điểm: Cung cấp nền tảng vững chắc về nhiệt động lực học với nhiều ví dụ và bài tập thực hành. Phù hợp cho sinh viên cơ khí và kỹ sư.
- Nhược điểm: Có thể phức tạp với những người mới bắt đầu do lượng thông tin chi tiết và khái niệm kỹ thuật.
4.3. Sách “Engineering Mechanics: Dynamics” by J.L. Meriam and L.G. Kraige
Cuốn sách này tập trung vào cơ học động lực học, giải thích các nguyên tắc của động lực học cơ học và ứng dụng của chúng trong các vấn đề thực tiễn. Nó bao gồm các chủ đề như chuyển động của các vật thể, lực, và mô men.
Điểm nổi bật: Giải thích rõ ràng các khái niệm và cung cấp nhiều bài tập thực hành để giúp sinh viên áp dụng lý thuyết vào thực tế.
Đánh giá:
- Ưu điểm: Cung cấp nền tảng vững chắc về cơ học động lực học với các ví dụ và bài tập chi tiết. Thích hợp cho sinh viên và những người làm việc trong lĩnh vực cơ khí.
- Nhược điểm: Có thể cần thêm thời gian để làm quen với các phương pháp giải quyết vấn đề và công thức phức tạp.
5. Khóa học tiếng Anh giao tiếp cho Kỹ sư cơ khí
Khóa học tiếng Anh giao tiếp cho kỹ sư cơ khí nói riêng và người đi làm nói chung tại Anh ngữ TalkFirst sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp và sử dụng từ vựng hiệu quả trong môi trường làm việc và cuộc sống hàng ngày. Khóa học này được thiết kế dành riêng cho người đi làm bận rộn nên các phương pháp và giáo trình đều được xây dựng bài bản và khoa học.
Đặc biệt, lịch học linh hoạt giúp người đi làm có thể sắp xếp lịch học hàng tuần phù hợp với thời gian rảnh của cá nhân. Khóa học này không chỉ giúp người đi làm tự tin giao tiếp với đồng nghiệp mà còn cải thiện khả năng thuyết trình tiếng Anh một cách chuyên nghiệp trong các buổi họp với sếp, đối tác nước ngoài.
Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học để cải thiện trình độ tiếng Anh phục vụ cho công việc thì khóa học này đáp ứng mọi nhu cầu của bạn. Hãy liên hệ ngay Anh ngữ TalkFirst để nhận được những ưu đãi dành riêng cho các anh/ chị đang đi làm nhé!
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Việc thành thạo tiếng Anh chuyên ngành cơ khí mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp và giúp bạn tiếp cận công nghệ mới. Hy vọng danh sách từ vựng và mẫu câu từ TalkFirst sẽ hữu ích cho bạn.