120+ ví dụ thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn dễ nhớ

Nhằm giúp bạn hiểu rõ hơn về các công thức và cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Bài viết này, TalkFirst cung cấp hơn 120 ví dụ thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn đa dạng, giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng thì này để nhấn mạnh thời gian, lý do và trạng thái hiện tại của hành động.

ví dụ thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Ví dụ thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

1. Ôn tập thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn được dùng để diễn tả một hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp tục ở hiện tại hoặc một hành động đã xảy ra liên tục gần đây, thường nhấn mạnh khoảng thời gian của hành động đó.

Cấu trúc thì:

  • Câu khẳng định: S + has/ have + been + V-ing
  • Câu phủ định: S + has/ have + not + been + V-ing
  • Câu hỏi Yes/ No: Have/ Has + S + been + V-ing?
  • Câu hỏi Wh-question: WH-word + have/ has + S + been + V-ing?

Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn:

  • Dùng để nhấn mạnh rằng một hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp tục ở hiện tại.
  • Sử dụng để tập trung vào khoảng thời gian của một hành động đã xảy ra liên tục gần đây.
  • Dùng để giải thích lý do của một tình huống hoặc hành động khác bằng cách nhấn mạnh hành động liên tục trước đó.
  • Sử dụng để mô tả trạng thái hiện tại của đối tượng là kết quả của hành động liên tục đã diễn ra.
  • Sử dụng để nhấn mạnh rằng một hành động đã kéo dài trong một khoảng thời gian dài và vẫn chưa kết thúc.

2. Ví dụ thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn theo công thức

2.1. Ví dụ hiện tại hoàn thành tiếp diễn dạng khẳng định

  1. I have been studying English for three years.
    (Tôi đã học tiếng Anh được ba năm.)
  2. She has been working at the company since January.
    (Cô ấy đã làm việc ở công ty từ tháng Giêng.)
  3. They have been playing soccer all afternoon.
    (Họ đã chơi bóng đá suốt cả buổi chiều.)
  4. We have been living in this city for five years.
    (Chúng tôi đã sống ở thành phố này được năm năm.)
  5. He has been reading that book for a week.
    (Anh ấy đã đọc cuốn sách đó được một tuần.)
  6. The children have been watching TV for hours.
    (Các đứa trẻ đã xem TV được nhiều giờ.)
  7. I have been waiting for the bus since 7 AM.
    (Tôi đã chờ xe buýt từ 7 giờ sáng.)
  8. She has been cooking dinner for the past two hours.
    (Cô ấy đã nấu bữa tối trong hai giờ qua.)
  9. They have been traveling around Europe for a month.
    (Họ đã đi du lịch quanh châu Âu được một tháng.)
  10. We have been discussing the project all day.
    (Chúng tôi đã thảo luận về dự án cả ngày.)

2.2. Ví dụ hiện tại hoàn thành tiếp diễn dạng phủ định

  1. I have not been feeling well lately.
    (Gần đây tôi không cảm thấy khỏe.)
  2. She has not been attending her yoga classes regularly.
    (Cô ấy đã không tham gia các lớp yoga đều đặn.)
  3. They have not been practicing for the competition.
    (Họ đã không luyện tập cho cuộc thi.)
  4. We have not been watching TV much these days.
    (Chúng tôi không xem TV nhiều trong những ngày này.)
  5. He has not been sleeping well this week.
    (Anh ấy đã không ngủ ngon tuần này.)
  6. The children have not been doing their homework.
    (Các đứa trẻ đã không làm bài tập về nhà.)
  7. I have not been working on the report since last month.
    (Tôi đã không làm việc trên báo cáo từ tháng trước.)
  8. She has not been calling her friends often.
    (Cô ấy đã không gọi cho bạn bè thường xuyên.)
  9. They have not been taking their medicine as prescribed.
    (Họ đã không uống thuốc theo đơn.)
  10. We have not been going to the gym lately.
    (Chúng tôi đã không đến phòng tập thể dục gần đây.)

2.3. Ví dụ hiện tại hoàn thành tiếp diễn dạng câu hỏi Yes/ No

  1. Have you been studying for the exam?
    (Bạn có đang học cho kỳ thi không?)
  2. Has she been working on the new project?
    (Cô ấy có đang làm việc trên dự án mới không?)
  3. Have they been playing tennis recently?
    (Họ có đang chơi tennis gần đây không?)
  4. Has he been feeling better?
    (Anh ấy có cảm thấy tốt hơn không?)
  5. Have we been waiting for too long?
    (Chúng tôi có chờ đợi quá lâu không?)
  6. Has she been cooking for the party?
    (Cô ấy có đang nấu ăn cho bữa tiệc không?)
  7. Have you been visiting your relatives?
    (Bạn có đang thăm bà con của bạn không?)
  8. Has he been practicing the piano every day?
    (Anh ấy có đang luyện tập piano mỗi ngày không?)
  9. Have they been exploring new places?
    (Họ có đang khám phá những nơi mới không?)
  10. Have we been communicating regularly?
    (Chúng tôi có đang liên lạc thường xuyên không?)

2.4. Ví dụ hiện tại hoàn thành tiếp diễn dạng Wh

  1. What have you been working on lately?
    (Gần đây bạn đã làm việc trên gì?)
  2. How long has she been studying Spanish?
    (Cô ấy đã học tiếng Tây Ban Nha được bao lâu?)
  3. Where have they been traveling this month?
    (Tháng này họ đã đi du lịch ở đâu?)
  4. Why have you been waiting here for so long?
    (Tại sao bạn đã chờ ở đây lâu như vậy?)
  5. When has he been practicing for the performance?
    (Anh ấy đã luyện tập cho buổi biểu diễn khi nào?)
  6. Who has been helping you with the project?
    (Ai đã giúp bạn với dự án?)
  7. What have they been discussing during the meeting?
    (Họ đã thảo luận về gì trong cuộc họp?)
  8. How many hours have you been working today?
    (Hôm nay bạn đã làm việc bao nhiêu giờ?)
  9. Why has she been avoiding her calls?
    (Tại sao cô ấy đã tránh các cuộc gọi của cô ấy?)
  10. Where have we been traveling for the past few weeks?
    (Chúng tôi đã đi du lịch ở đâu trong vài tuần qua?)

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 25%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 35%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Trang tự học tiếng Anh – Chia sẻ các bài học tiếng Anh Giao tiếp & tiếng Anh chuyên ngành miễn phí.

3. Ví dụ thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn theo cách dùng

1. Dùng để nhấn mạnh rằng một hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp tục ở hiện tại.

Ví dụ:

  • I have been studying French for three years.
    (Tôi đã học tiếng Pháp được ba năm.)
  • She has been working at the same company since she graduated.
    (Cô ấy đã làm việc tại cùng một công ty kể từ khi tốt nghiệp.)
  • They have been living in this house for the past decade.
    (Họ đã sống trong ngôi nhà này suốt thập kỷ qua.)
  • We have been waiting for you for an hour.
    (Chúng tôi đã chờ bạn được một giờ.)
  • He has been practicing the guitar every day for the last month.
    (Anh ấy đã luyện tập guitar mỗi ngày trong tháng qua.)
  • The team has been preparing for the presentation all week.
    (Nhóm đã chuẩn bị cho buổi thuyết trình cả tuần.)
  • I have been working on this report since last Monday.
    (Tôi đã làm việc trên báo cáo này từ thứ Hai tuần trước.)
  • She has been running every morning for the past six months.
    (Cô ấy đã chạy bộ mỗi sáng trong sáu tháng qua.)
  • They have been discussing the new project for several weeks.
    (Họ đã thảo luận về dự án mới trong vài tuần qua.)
  • We have been remodeling our kitchen since we moved in.
    (Chúng tôi đã sửa chữa lại nhà bếp kể từ khi chúng tôi chuyển vào.)

2. Sử dụng để tập trung vào khoảng thời gian của một hành động đã xảy ra liên tục gần đây.

Ví dụ:

  • She has been reading that book for the last two hours.
    (Cô ấy đã đọc cuốn sách đó trong hai giờ qua.)
  • I have been practicing yoga every day for the past month.
    (Tôi đã tập yoga mỗi ngày trong tháng qua.)
  • They have been working on their garden all summer.
    (Họ đã làm việc trên khu vườn của họ suốt mùa hè.)
  • He has been taking piano lessons for the last six months.
    (Anh ấy đã học piano trong sáu tháng qua.)
  • We have been cleaning the house since early this morning.
    (Chúng tôi đã dọn dẹp nhà từ sáng sớm.)
  • She has been writing her novel for over a year.
    (Cô ấy đã viết cuốn tiểu thuyết của mình được hơn một năm.)
  • I have been learning to cook new recipes for the past few weeks.
    (Tôi đã học nấu các công thức mới trong vài tuần qua.)
  • They have been renovating their apartment for a few months now.
    (Họ đã cải tạo căn hộ của họ trong vài tháng qua.)
  • He has been attending online courses every evening.
    (Anh ấy đã tham gia các khóa học trực tuyến mỗi tối.)
  • We have been tracking our expenses for the last three months.
    (Chúng tôi đã theo dõi chi tiêu của mình trong ba tháng qua.)

3. Dùng để giải thích lý do của một tình huống hoặc hành động khác bằng cách nhấn mạnh hành động liên tục trước đó.

Ví dụ:

  • She is exhausted because she has been working non-stop for the past 12 hours.
    (Cô ấy kiệt sức vì đã làm việc không ngừng trong suốt 12 giờ qua.)
  • They are behind schedule because they have been struggling with technical issues.
    (Họ bị trễ tiến độ vì đã gặp khó khăn với các vấn đề kỹ thuật.)
  • He is late to the meeting because he has been stuck in traffic.
    (Anh ấy đến muộn cuộc họp vì đã bị kẹt xe.)
  • I am out of breath because I have been running up and down the stairs.
    (Tôi thở dốc vì đã chạy lên xuống cầu thang.)
  • She is sunburned because she has been lounging by the pool all day.
    (Cô ấy bị cháy nắng vì đã nằm cạnh hồ bơi cả ngày.)
  • The office is messy because we have been moving furniture around.
    (Văn phòng bừa bộn vì chúng tôi đã di chuyển đồ đạc xung quanh.)
  • He is frustrated because he has been waiting for his flight for hours.
    (Anh ấy cảm thấy thất vọng vì đã chờ chuyến bay của mình hàng giờ.)
  • I am tired because I have been cleaning the house all day.
    (Tôi mệt mỏi vì đã dọn dẹp nhà cửa cả ngày.)
  • The project is delayed because the team has been dealing with unforeseen challenges.
    (Dự án bị trì hoãn vì nhóm đã phải xử lý những thách thức không lường trước được.)
  • She is stressed out because she has been studying for exams non-stop.
    (Cô ấy căng thẳng vì đã học bài liên tục cho các kỳ thi.)

4. Sử dụng để mô tả trạng thái hiện tại của đối tượng là kết quả của hành động liên tục đã diễn ra.

Ví dụ:

  • His hands are dirty because he has been working on the car.
    (Tay anh ấy bẩn vì đã làm việc trên xe.)
  • The children are tired because they have been playing outside all day.
    (Các đứa trẻ mệt mỏi vì đã chơi ngoài trời cả ngày.)
  • Her eyes are red because she has been crying.
    (Mắt cô ấy đỏ vì đã khóc.)
  • The kitchen is messy because we have been cooking all afternoon.
    (Nhà bếp bừa bộn vì chúng tôi đã nấu ăn cả buổi chiều.)
  • His face is sunburned because he has been working in the garden all day.
    (Khuôn mặt anh ấy bị cháy nắng vì đã làm việc trong vườn cả ngày.)
  • The office is noisy because the team has been having a meeting.
    (Văn phòng ồn ào vì nhóm đã có cuộc họp.)
  • She is out of breath because she has been running.
    (Cô ấy thở dốc vì đã chạy.)
  • The dog is tired because it has been playing fetch for hours.
    (Con chó mệt mỏi vì đã chơi ném bóng suốt nhiều giờ.)
  • The lawn is wet because we have been watering it.
    (Sân cỏ ướt vì chúng tôi đã tưới nước.)
  • His clothes are wrinkled because he has been sitting at his desk all day.
    (Quần áo của anh ấy nhăn nhúm vì đã ngồi ở bàn làm việc cả ngày.)

5. Sử dụng để nhấn mạnh rằng một hành động đã kéo dài trong một khoảng thời gian dài và vẫn chưa kết thúc.

Ví dụ:

  • I have been learning to play the violin for five years.
    (Tôi đã học chơi đàn violin được năm năm.)
  • She has been managing the project for over a year.
    (Cô ấy đã quản lý dự án này hơn một năm.)
  • They have been working on the new software for several months.
    (Họ đã làm việc trên phần mềm mới trong vài tháng.)
  • He has been studying medicine for almost a decade.
    (Anh ấy đã học y khoa gần một thập kỷ.)
  • We have been building our house for two years.
    (Chúng tôi đã xây dựng ngôi nhà của mình trong hai năm.)
  • The team has been developing the new product for six months.
    (Nhóm đã phát triển sản phẩm mới trong sáu tháng.)
  • She has been taking online courses for the past three years.
    (Cô ấy đã học các khóa học trực tuyến trong ba năm qua.)
  • They have been trying to solve the issue for weeks.
    (Họ đã cố gắng giải quyết vấn đề trong nhiều tuần.)
  • I have been following the news about the election for a few months now.
    (Tôi đã theo dõi tin tức về cuộc bầu cử trong vài tháng qua.)
  • He has been working on his novel for over a year now.
    (Anh ấy đã làm việc trên cuốn tiểu thuyết của mình hơn một năm qua.)

Xem thêm: Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao

4. Ví dụ hiện tại hoàn thành tiếp diễn theo các cấu trúc đặc biệt

Cấu trúc: S + have/has been + V-ing + since + time

Ví dụ:

  • I have been studying English since last year.
    (Tôi đã học tiếng Anh từ năm ngoái.)
  • She has been working here since June.
    (Cô ấy đã làm việc ở đây từ tháng Sáu.)
  • They have been living in this neighborhood since they got married.
    (Họ đã sống trong khu vực này kể từ khi kết hôn.)
  • We have been waiting for the bus since 3 PM.
    (Chúng tôi đã chờ xe buýt từ 3 giờ chiều.)
  • He has been taking guitar lessons since the beginning of the year.
    (Anh ấy đã học đàn guitar từ đầu năm.)
  • She has been practicing yoga since her doctor recommended it.
    (Cô ấy đã tập yoga kể từ khi bác sĩ khuyên cô làm vậy.)
  • The team has been working on the new software since last month.
    (Nhóm đã làm việc trên phần mềm mới từ tháng trước.)
  • I have been exploring new recipes since I got my new cookbook.
    (Tôi đã khám phá các công thức mới kể từ khi tôi nhận được cuốn sách nấu ăn mới.)
  • They have been preparing for their vacation since they booked their flights.
    (Họ đã chuẩn bị cho kỳ nghỉ của mình kể từ khi đặt vé máy bay.)
  • He has been improving his French skills since he moved to Paris.
    (Anh ấy đã cải thiện kỹ năng tiếng Pháp của mình kể từ khi chuyển đến Paris.)

Cấu trúc: S + have/has been + V-ing + for + duration

Ví dụ:

  • I have been working on this project for two months.
    (Tôi đã làm việc trên dự án này được hai tháng.)
  • She has been learning Spanish for six months.
    (Cô ấy đã học tiếng Tây Ban Nha được sáu tháng.)
  • They have been renovating their house for over a year.
    (Họ đã cải tạo ngôi nhà của mình được hơn một năm.)
  • We have been waiting for your response for three weeks.
    (Chúng tôi đã chờ phản hồi của bạn trong ba tuần.)
  • He has been practicing soccer for the last five years.
    (Anh ấy đã luyện tập bóng đá trong năm năm qua.)
  • The team has been preparing for the championship for several months.
    (Nhóm đã chuẩn bị cho giải vô địch trong vài tháng qua.)
  • I have been traveling around Asia for the past six months.
    (Tôi đã đi du lịch quanh châu Á trong sáu tháng qua.)
  • She has been working at the hospital for a decade.
    (Cô ấy đã làm việc tại bệnh viện được một thập kỷ.)
  • They have been studying hard for their final exams for the last month.
    (Họ đã học chăm chỉ cho các kỳ thi cuối cùng trong tháng qua.)
  • He has been gardening for the past three hours.
    (Anh ấy đã làm vườn trong ba giờ qua.)

Cấu trúc: S + have/has been + V-ing + all + time period

Ví dụ:

  • I have been studying all afternoon.
    (Tôi đã học suốt cả buổi chiều.)
  • She has been working on the report all day.
    (Cô ấy đã làm việc trên báo cáo cả ngày.)
  • They have been waiting for their appointment all week.
    (Họ đã chờ cuộc hẹn của mình cả tuần.)
  • We have been looking for a new house all month.
    (Chúng tôi đã tìm kiếm một ngôi nhà mới suốt cả tháng.)
  • He has been traveling around Europe all summer.
    (Anh ấy đã đi du lịch quanh châu Âu suốt mùa hè.)
  • The team has been preparing for the competition all year.
    (Nhóm đã chuẩn bị cho cuộc thi suốt cả năm.)
  • She has been practicing her speech all morning.
    (Cô ấy đã luyện tập bài phát biểu của mình suốt cả buổi sáng.)
  • They have been working on the new design all week.
    (Họ đã làm việc trên thiết kế mới cả tuần.)
  • He has been jogging every morning all month.
    (Anh ấy đã chạy bộ mỗi sáng suốt cả tháng.)
  • I have been reading that book all week.
    (Tôi đã đọc cuốn sách đó suốt cả tuần.)

Tham khảo các ví dụ về các thì ở hiện tại:

Với hơn 120 ví dụ thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, bạn sẽ hiểu rõ hơn về cách sử dụng thì này để diễn tả các hành động kéo dài từ quá khứ đến hiện tại. Những ví dụ này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ pháp mà còn hỗ trợ bạn áp dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn một cách chính xác trong giao tiếp hàng ngày. Hy vọng bài viết sẽ là nguồn tài liệu hữu ích trong việc nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn.


Tham khảo các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt.

Khóa học

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Nói tiếng Anh tự nhiên như tiếng Việt

Tiếng Anh cho người mất gốc

Giải pháp học tiếng Anh cho người mất gốc

Khóa tiếng Anh cho dân IT

Tiếng Anh chuyên biệt cho dân CNTT

Khóa Thuyết trình tiếng Anh

Thuyết trình tiếng Anh như tiếng Việt

Khóa luyện thi IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm sau 1 khóa học

Khóa luyện thi IELTS Online

Học IELTS trực tuyến = Cam kết đầu ra

Khóa IELTS Writing Online

Học Writing cùng chuyên gia hàng đầu

Lớp học sáng tạo, giúp học viên ứng dụng tiếng Anh vào các tình huống thực tế

Đăng ký kiểm tra trình độ Miễn Phí
cùng chuyên gia Anh ngữ tại TalkFirst

100+ doanh nghiệp đồng hành
gameloft Hella
Coca-Cola Pepsi DHL Fedex
100+ doanh nghiệp đồng hành
gameloft Hella
Coca-Cola Pepsi DHL Fedex

ĐĂNG KÝ NGAY

Quý Anh/Chị để lại thông tin bên dưới để được hỗ trợ.
Liên hệ Hotline: 028 22 644 666 để được hỗ trợ ngay.

[Happy New Year 2025] Ưu đãi lên đến 35% học phí, cơ hội nhận học bổng tiếng Anh trị giá 4.000.000VNĐ và 2 tháng học tiếng Anh kỹ năng MIỄN PHÍ