Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh quan trọng cho người mới bắt đầu

Ngữ pháp tiếng Anh là một trong những nền tảng quan trọng trong việc học và sử dụng tiếng Anh. Hiểu rõ và vận dụng ngữ pháp một cách chính xác sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và viết tiếng Anh. Trong bài viết này, TalkFirst sẽ giới thiệu tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao, bao gồm các thì, từ loại,các cấu trúc câu, và mệnh đề quan hệ nhé

Tổng hợp ngữ pháp trong tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao
Tổng hợp ngữ pháp trong tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao

1. Ngữ pháp tiếng Anh về các thì

Các thì trong tiếng Anh là ngữ pháp tiếng Anh cơ bản mà ai mới bắt đầu học tiếng Anh đều cần phải nắm chắc. Đây là kiến thức tiếng Anh nền tảng giúp bạn học tiếng Anh tốt sau này.

1.1. Ngữ pháp về thì hiện tại

Thì hiện tại đơn:

Cách dùng:

  • Diễn tả sự thật hiển nhiên.  Ví dụ: “Water boils at 100 degrees Celsius.” 
  • Diễn tả thói quen hoặc hành động xảy ra thường xuyên. Ví dụ: “I go to school every day.” 
  • Diễn tả lịch trình hoặc thời gian biểu. Ví dụ: “The train leaves at 6 PM.”

Thì hiện tại tiếp diễn:

Cách dùng:

  • Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói. Ví dụ: “She is reading a book now.” 
  • Diễn tả hành động tạm thời. Ví dụ: “I am living with my friend this month.”
  • Diễn tả sự thay đổi hoặc phát triển. Ví dụ: “The weather is getting colder.” 

Thì hiện tại hoàn thành:

Cách dùng:

  • Diễn tả hành động đã hoàn thành ở thời điểm không xác định trong quá khứ và còn liên quan đến hiện tại. Ví dụ: “They have finished their homework.”
  • Diễn tả kinh nghiệm hoặc trải nghiệm. Ví dụ: “I have been to Japan.” 
  • Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại. Ví dụ: “She has worked here for five years.” 

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn:

Cách dùng:

  • Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và còn tiếp tục ở hiện tại. Ví dụ: “I have been studying for three hours.” 
  • Diễn tả hành động vừa mới kết thúc và có kết quả ở hiện tại. Ví dụ: “She is tired because she has been running.”

1.2. Thì quá khứ

Thì quá khứ đơn:

Cách dùng:

  • Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Ví dụ: “She visited her grandmother last week.” 
  • Diễn tả một chuỗi hành động trong quá khứ. Ví dụ: “He entered the room, sat down, and started working.”
  • Diễn tả thói quen trong quá khứ. Ví dụ: “When I was a child, I played football every day.”

Thì quá khứ tiếp diễn:

Cách dùng:

  • Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Ví dụ: “I was watching TV at 8 PM yesterday.”
  • Diễn tả hành động đang diễn ra thì có hành động khác xen vào. Ví dụ: “I was cooking when the phone rang.” 
  • Diễn tả hai hành động diễn ra đồng thời trong quá khứ. Ví dụ: “While I was reading, he was playing the guitar.”

Thì quá khứ hoàn thành:

Cách dùng:

  • Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ. Ví dụ: “They had left by the time I arrived.” 
  • Diễn tả hành động xảy ra và kết thúc trước một hành động khác trong quá khứ. Ví dụ: “She had finished her work before she went out.”

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn:

Cách dùng:

  • Diễn tả hành động đã diễn ra liên tục trước một thời điểm trong quá khứ và còn liên quan đến thời điểm đó. Ví dụ: “He had been working for two hours before his friend arrived.” 
  • Diễn tả hành động vừa mới kết thúc trước một thời điểm trong quá khứ và có kết quả ở thời điểm đó. Ví dụ: “She was tired because she had been studying all night.” 

1.3. Thì tương lai

Thì tương lai đơn:

Cách dùng:

  • Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Ví dụ: “I will travel to Paris next month.” 
  • Diễn tả quyết định tại thời điểm nói. Ví dụ: “I will call you later.” 
  • Diễn tả dự đoán về tương lai. Ví dụ: “It will rain tomorrow.”

Thì tương lai gần:

Cách dùng:

  • Diễn tả kế hoạch hoặc dự định trong tương lai. Ví dụ: “I am going to visit my uncle tomorrow.” 
  • Diễn tả dự đoán dựa trên dấu hiệu hiện tại. Ví dụ: “Look at those clouds! It’s going to rain.”

Thì tương lai tiếp diễn:

Cách dùng:

  • Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. Ví dụ: “This time next week, I will be lying on the beach.” 
  • Diễn tả hành động sẽ diễn ra và kéo dài trong một khoảng thời gian ở tương lai. Ví dụ: “She will be studying all night.” 

Thì tương lai hoàn thành:

Cách dùng:

  • Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai. Ví dụ: “By the end of this year, she will have graduated.” 
  • Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai. Ví dụ: “I will have finished my homework before you arrive.” 

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn:

Cách dùng:

  • Diễn tả hành động sẽ diễn ra liên tục đến một thời điểm trong tương lai. Ví dụ: “By next month, I will have been working here for five years.”
  • Diễn tả hành động sẽ vừa hoàn thành và có kết quả ở một thời điểm cụ thể trong tương lai. Ví dụ: “She will be tired because she will have been working for eight hours.” 

2. Ngữ pháp tiếng Anh về từ loại

2.1. Danh từ

Danh từ chung, danh từ riêng: Danh từ chung chỉ các sự vật, sự việc, còn danh từ riêng chỉ tên riêng của người, địa điểm, tổ chức.

  • Danh từ chung: “city” (thành phố). Ví dụ: “There are many beautiful cities in Vietnam.”
  • Danh từ riêng: “Hanoi” (Hà Nội). Ví dụ: “Hanoi is the capital of Vietnam.” 

Danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng: Danh từ cụ thể chỉ các sự vật có thể thấy hoặc chạm vào được, danh từ trừu tượng chỉ các khái niệm, ý tưởng.

  • Danh từ cụ thể: “book” (quyển sách). Ví dụ: “She gave me a book as a gift.” 
  • Danh từ trừu tượng: “happiness” (hạnh phúc). Ví dụ: “Happiness is the key to a fulfilling life.” 

Danh từ đếm được và danh từ không đếm được: Danh từ đếm được có thể đếm được, danh từ không đếm được không thể đếm được.

  • Danh từ đếm được: “apple” (quả táo). Ví dụ: “I have three apples in my bag.” 
  • Danh từ không đếm được: “water” (nước). Ví dụ: “We need more water for the trip.” 

Danh từ ghép: Danh từ ghép là danh từ được tạo thành từ hai hoặc nhiều từ khác nhau.

  • “toothpaste” (kem đánh răng). Ví dụ: “I need to buy toothpaste.” 
  • “classroom” (phòng học). Ví dụ: “The classroom is well-equipped.” 

2.2. Đại từ

Đại từ nhân xưng: Đại từ nhân xưng dùng để thay thế cho danh từ chỉ người hoặc vật.

Đại từ nhân xưngVí dụ
Ngôi thứ nhất số ítII am happy.
Ngôi thứ nhất số nhiềuweWe are going to the park.
Ngôi thứ hai số ít và số nhiềuyouYou are my friend.
Ngôi thứ ba số íthe, she, itHe is a doctor.
Ngôi thứ ba số nhiềutheyThey are students.

Đại từ sở hữu: Đại từ sở hữu dùng để chỉ quyền sở hữu.

Đại từ sở hữuVí dụ
mineThis book is mine.
yoursIs this pen yours?
hisThat car is his.
hersThe dress is hers.
itsThe dog is licking its paws.
oursThe house is ours.
theirsThose books are theirs.

Đại từ quan hệ: Đại từ quan hệ dùng để nối hai mệnh đề.

Đại từ quan hệCách sử dụngVí dụ
whoDùng để thay thế cho danh từ chỉ người.The man who is standing over there is my uncle.
whomDùng làm tân ngữ của động từ hoặc giới từ.The woman whom I met yesterday is my teacher.
whoseDùng để chỉ sở hữu.The boy whose bike was stolen is my friend.
whichDùng để thay thế cho danh từ chỉ vật.The book which I borrowed from the library is very interesting.
thatDùng thay thế cho cả người và vật.The car that he bought is expensive.

Đại từ nghi vấn: Đại từ nghi vấn dùng để hỏi.

Đại từ nghi vấnVí dụ
whoWho is coming to the party?
whomWhom did you see?
whoseWhose book is this?
whichWhich dress do you like?
whatWhat are you doing?

2.3. Tính từ

Tính từ (Adjectives) là từ dùng để mô tả hoặc bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ. Tính từ có thể cung cấp thông tin về tính chất, đặc điểm, số lượng, kích thước, hình dáng, màu sắc, nguồn gốc, chất liệu, và ý kiến.

Các loại tính từ chính:

  1. Tính từ chỉ số lượng (Quantitative Adjectives): Chỉ số lượng, bao gồm các từ chỉ số đếm được và không đếm được.
    • Ví dụ: some , many , few, several , little,..
  2. Tính từ chỉ định (Demonstrative Adjectives): Dùng để chỉ ra người hoặc vật cụ thể.
    • Ví dụ: this, that, these, those 
  3. Tính từ chỉ nguồn gốc (Origin Adjectives): Chỉ quốc gia, vùng miền, hoặc nguồn gốc của danh từ.
    • Ví dụ: American, Chinese, French …
  4. Tính từ chỉ sở hữu (Possessive Adjectives): Chỉ quyền sở hữu hoặc mối quan hệ.
    • Ví dụ: my, your, his, her, its, our, their .
  5. Tính từ chỉ ý kiến (Opinion Adjectives): Chỉ sự đánh giá, ý kiến cá nhân về danh từ.
    • Ví dụ: good, bad, wonderful, terrible.
  6. Tính từ chỉ kích thước (Size Adjectives): Chỉ kích thước, độ lớn của danh từ.
    • Ví dụ: big, small, large, tiny.
  7. Tính từ chỉ màu sắc (Color Adjectives): Chỉ màu sắc của danh từ.
    • Ví dụ: red, blue, green, black.
  8. Tính từ chỉ hình dáng (Shape Adjectives): Chỉ hình dáng của danh từ.
    • Ví dụ: round, square, triangular. 
  9. Tính từ chỉ chất liệu (Material Adjectives): Chỉ chất liệu của danh từ.
    • Ví dụ: wooden, metal, plastic.

2.4. Động từ

Động từ thường: Động từ thường là động từ chỉ hành động hoặc trạng thái.

  • run. Ví dụ: “He runs every morning.”
  • “think” . Ví dụ: “I think this is a good idea.”

Động từ bất quy tắc: Động từ bất quy tắc là động từ không theo quy tắc chung khi chia thì.

  • “go” -> “went” . Ví dụ: “She went to the market yesterday.” 
  • “see -> “saw” . Ví dụ: “I saw him at the park.” 

Động từ khiếm khuyết: Động từ khiếm khuyết là động từ dùng để diễn tả khả năng, sự cho phép, sự bắt buộc.

  • “can” . Ví dụ: “She can swim very well.” 
  • “must” . Ví dụ: “You must finish your homework.” 

Động từ “to be”: Động từ “to be” dùng để nối chủ ngữ với bổ ngữ.

  • “am”, “is”, “are”. Ví dụ: “I am a student.” 

Trợ động từ: Trợ động từ dùng để giúp động từ chính.

  • “do”, “does”, “did”. Ví dụ: “Do you like coffee?”

Cụm động từ: Cụm động từ là sự kết hợp giữa động từ và giới từ hoặc trạng từ.

  • “look up” . Ví dụ: “I need to look up this word in the dictionary.” 
  • “give up” . Ví dụ: “He decided to give up smoking.”

Nội động từ và ngoại động từ: Nội động từ không cần tân ngữ, ngoại động từ cần tân ngữ.

  • Nội động từ: “sleep” . Ví dụ: “She sleeps well.” 
  • Ngoại động từ: “eat” . Ví dụ: “He eats an apple.” 

Động từ nối: Động từ nối dùng để liên kết chủ ngữ với bổ ngữ.

  • “seem” . Ví dụ: “He seems tired.” 
  • “become” . Ví dụ: “She has become a famous singer.” 

2.5. Trạng từ

Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of Place): Trạng từ chỉ nơi chốn mô tả vị trí hoặc nơi diễn ra hành động.

  • Ví dụ:
    • here: Come here, please. 
    • there: He is waiting over there.
    • everywhere: She looked everywhere for her keys.
    • outside: Let’s go outside.
    • upstairs: The bedroom is upstairs.

Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of Degree): Trạng từ chỉ mức độ mô tả mức độ của một hành động hoặc tính từ.

  • Ví dụ:
    • very: She is very happy. 
    • quite: He is quite tall.
    • too: It’s too hot today.
    • enough: “He is strong enough to lift the box.
    • almost: She is almost ready.

Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of Time): Trạng từ chỉ thời gian mô tả thời điểm hoặc thời gian diễn ra hành động.

  • Ví dụ:
    • now: She is leaving now.
    • soon: He will come soon.
    • yesterday: I went there yesterday.
    • tomorrow: We will meet tomorrow.
    • later: I will call you later.

Trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of Manner): Trạng từ chỉ cách thức mô tả cách thức mà một hành động diễn ra.

  • Ví dụ:
    • quickly: She runs quickly. 
    • slowly: He speaks slowly.
    • well: She sings well.
    • badly: He performed badly.
    • carefully: She drives carefully.

Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency): Trạng từ chỉ tần suất mô tả mức độ thường xuyên của một hành động.

  • Ví dụ:
    • always: She always smiles.
    • usually: He usually gets up early.
    • often: They often go to the park.
    • sometimes: She sometimes reads before bed.
    • never: He never lies.

2.6. Lượng từ

Lượng từ dùng để chỉ số lượng của danh từ.

  • Ví dụ:
    • some: I need some water.
    • many: There are many books on the shelf.
    • few: Few people came to the meeting.
    • much: He doesn’t have much money.
    • several: She has several friends.

2.7. Giới từ

Giới từ trong tiếng Anh dùng để chỉ mối quan hệ giữa các từ trong câu.

  • Ví dụ:
    • in: The book is in the bag.
    • on: The cat is on the table.
    • at: She is at the door.
    • under: The shoes are under the bed.
    • between: He is standing between the two cars.

2.8. Mạo từ

Mạo từ dùng để xác định danh từ.

  • Ví dụ:
    • a (một – dùng trước danh từ số ít bắt đầu bằng phụ âm): He is a student.
    • an (một – dùng trước danh từ số ít bắt đầu bằng nguyên âm): She has an apple.
    • the (xác định): The sun rises in the east.

2.9. Liên từ

Liên từ dùng để nối các từ, cụm từ, hoặc mệnh đề.

Loại liên từCách dùngVí dụ
Liên từ kết hợpNối từ 2 (hay nhiều hơn) những đơn vị từ tương đương nhau (câu văn, mệnh đề, cụm từ)and, so, yet, but, for, as,…
Liên từ tương quanLuôn đi thành cặpDùng để nối giữa 2 mệnh đề, câu văn hoặc cụm từnot only… but also…, either… or…, neither… nor…
Liên từ phụ thuộcĐứng trước mệnh đề phụ thuộc nhằm nối kết mệnh đề phụ thuộc với mệnh đề chính trong câuas long as (với điều kiện là)although (mặc dù)before (trước)after (sau)

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 25%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 35%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

3. Ngữ pháp tiếng Anh về các cấu trúc câu

3.1. Cấu trúc câu so sánh

  • So sánh hơn:
    • Công thức: S + to be + adj-er + than + N/Pronoun.
    • Ví dụ: “He is taller than me.” (Anh ấy cao hơn tôi.)
    • Lưu ý: Đối với tính từ dài, dùng “more” trước tính từ: “She is more beautiful than her sister.” 
  • So sánh nhất:
    • Công thức: S + to be + the + adj-est + N.
    • Ví dụ: “He is the tallest boy in the class.” 
    • Lưu ý: Đối với tính từ dài, dùng “most” trước tính từ: “She is the most intelligent student in the class.” 

3.2. Cấu trúc câu điều kiện

  • Câu điều kiện loại 1:  Dùng để diễn tả điều kiện có thể xảy ra trong tương lai.
    • Công thức: If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V (nguyên mẫu).
    • Ví dụ: “If you study hard, you will pass the exam.” 
  • Câu điều kiện loại 2: Dùng để diễn tả điều kiện không có thực ở hiện tại.
    • Công thức: If + S + V (quá khứ đơn), S + would + V (nguyên mẫu).
    • Ví dụ: “If I were you, I would go.” 
  • Câu điều kiện loại 3: Dùng để diễn tả điều kiện không có thực trong quá khứ.
    • Công thức: If + S + had + V (quá khứ phân từ), S + would have + V (quá khứ phân từ).
    • Ví dụ: “If she had known, she would have told you.” 

3.3. Câu ước

Câu ước được sử dụng để diễn tả một mong muốn, một ước mơ hoặc một điều không có thực ở hiện tại, quá khứ hoặc tương lai. Cấu trúc này thường đi kèm với động từ “wish”.

Cấu trúc câu ước cho hiện tại (Present Wishes):

Dùng để diễn tả một điều ước hoặc mong muốn không có thực tại thời điểm hiện tại.

  • Cấu trúc: S + wish + S + V (quá khứ đơn)
  • Lưu ý: Động từ to be luôn dùng “were” cho tất cả các ngôi.

Ví dụ:

  • I wish I were taller. 
  • She wishes she had more free time. 
  • They wish they were at the beach

Cấu trúc câu ước cho quá khứ (Past Wishes):

Dùng để diễn tả một điều ước hoặc mong muốn không có thực trong quá khứ, điều đã xảy ra và không thể thay đổi.

  • Cấu trúc: S + wish + S + had + V (quá khứ phân từ)
  • Lưu ý: Động từ luôn ở dạng quá khứ phân từ (V3).

Ví dụ:

  • I wish I had studied harder. 
  • She wishes she had gone to the party. 
  • They wish they had seen the movie. 

Cấu trúc câu ước cho tương lai:

Dùng để diễn tả một điều ước hoặc mong muốn cho tương lai, thường là những điều khó xảy ra hoặc không thể xảy ra.

  • Cấu trúc: S + wish + S + would/could + V (nguyên mẫu)
  • Lưu ý: Dùng “would” để diễn tả mong muốn người khác thay đổi hành động, dùng “could” để diễn tả mong muốn khả năng.

Ví dụ:

  • I wish it would stop raining. 
  • She wishes she could travel the world. 
  • They wish he would come to the meeting. 

3.4. Cấu trúc câu chủ động/ câu bị động

Công thức chung: 

  • Câu chủ động:
    • Công thức: S + V + O.
    • Ví dụ: “The cat chased the mouse.”
  • Câu bị động:
    • Công thức: S + to be + V (quá khứ phân từ) + by + O.
    • Ví dụ: “The mouse was chased by the cat.”

Lưu ý: Các thì khác nhau sẽ có công thức khác nhau. Các bạn có thể tham khảo thêm công thức câu bị động của 12 thì trong Tiếng Anh sau đây: 

Thì hiện tại đơn (Present Simple):

  • Câu chủ động: S + V + O.
    • Ví dụ: “The chef cooks the meal.”
  • Câu bị động: S + am/is/are + V (quá khứ phân từ) + (by O).
    • Ví dụ: “The meal is cooked by the chef.”

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous):

  • Câu chủ động: S + am/is/are + V-ing + O.
    • Ví dụ: “The chef is cooking the meal.”
  • Câu bị động: S + am/is/are + being + V (quá khứ phân từ) + (by O).
    • Ví dụ: “The meal is being cooked by the chef.”

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect):

  • Câu chủ động: S + have/has + V (quá khứ phân từ) + O.
    • Ví dụ: “The chef has cooked the meal.”
  • Câu bị động: S + have/has + been + V (quá khứ phân từ) + (by O).
    • Ví dụ: “The meal has been cooked by the chef.”

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous):

  • Câu chủ động: S + have/has + been + V-ing + O.
    • Ví dụ: “The chef has been cooking the meal for two hours.”
  • Câu bị động: S + have/has + been + being + V (quá khứ phân từ) + (by O).
    • Ví dụ: “The meal has been being cooked for two hours by the chef.” (Lưu ý: Câu bị động ở thì này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.)

Thì quá khứ đơn (Past Simple):

  • Câu chủ động: S + V (quá khứ) + O.
    • Ví dụ: “The chef cooked the meal.”
  • Câu bị động: S + was/were + V (quá khứ phân từ) + (by O).
    • Ví dụ: “The meal was cooked by the chef.”

Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous):

  • Câu chủ động: S + was/were + V-ing + O.
    • Ví dụ: “The chef was cooking the meal.”
  • Câu bị động: S + was/were + being + V (quá khứ phân từ) + (by O).
    • Ví dụ: “The meal was being cooked by the chef.”

Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect):

  • Câu chủ động: S + had + V (quá khứ phân từ) + O.
    • Ví dụ: “The chef had cooked the meal.”
  • Câu bị động: S + had + been + V (quá khứ phân từ) + (by O).
    • Ví dụ: “The meal had been cooked by the chef.”

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous):

  • Câu chủ động: S + had + been + V-ing + O.
    • Ví dụ: “The chef had been cooking the meal for two hours.”
  • Câu bị động: S + had + been + being + V (quá khứ phân từ) + (by O).
    • Ví dụ: “The meal had been being cooked for two hours by the chef.” (Lưu ý: Câu bị động ở thì này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.)

Thì tương lai đơn (Future Simple):

  • Câu chủ động: S + will + V (nguyên mẫu) + O.
    • Ví dụ: “The chef will cook the meal.”
  • Câu bị động: S + will + be + V (quá khứ phân từ) + (by O).
    • Ví dụ: “The meal will be cooked by the chef.”

Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous):

  • Câu chủ động: S + will + be + V-ing + O.
    • Ví dụ: “The chef will be cooking the meal.”
  • Câu bị động: S + will + be + being + V (quá khứ phân từ) + (by O).
    • Ví dụ: “The meal will be being cooked by the chef.” (Lưu ý: Câu bị động ở thì này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.)

Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect):

  • Câu chủ động: S + will + have + V (quá khứ phân từ) + O.
    • Ví dụ: “The chef will have cooked the meal.”
  • Câu bị động: S + will + have + been + V (quá khứ phân từ) + (by O).
    • Ví dụ: “The meal will have been cooked by the chef.”

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous):

  • Câu chủ động: S + will + have + been + V-ing + O.
    • Ví dụ: “The chef will have been cooking the meal for two hours.”
  • Câu bị động: S + will + have + been + being + V (quá khứ phân từ) + (by O).
    • Ví dụ: “The meal will have been being cooked for two hours by the chef.” (Lưu ý: Câu bị động ở thì này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.)

Xem chi tiết: Câu bị động (Passive Voice): Công thức, biến thể và cách dùng

3.5. Cấu trúc câu giả định

Câu giả định trong tiếng Anh (subjunctive mood) được sử dụng để diễn tả những tình huống không có thật, những giả thiết, mong muốn, yêu cầu, gợi ý hoặc những hành động không chắc chắn. Dưới đây là các cấu trúc và cách sử dụng câu giả định trong tiếng Anh.

Câu giả định dùng với “If only”:

Câu giả định cho hiện tại:

  • Cấu trúc: If only + S + V (quá khứ đơn)
  • Ví dụ:
    • If only I knew the answer. 
    • If only she were here. 

Câu giả định cho quá khứ:

  • Cấu trúc: If only + S + had + V (quá khứ phân từ)
  • Ví dụ:
    • If only I had studied harder.
    • If only they had come to the party.

Câu giả định dùng với “would rather”:

Cấu trúc câu giả định hiện tại

  • Cấu trúc: S + would rather + S + V (quá khứ đơn)
  • Ví dụ:
    • I would rather you stayed here. 
    • She would rather he didn’t come.

Cấu trúc câu giả định quá khứ

  • Cấu trúc: S + would rather + S + had + V (quá khứ phân từ)
  • Ví dụ:
    • I would rather you had told me the truth. 
    • She would rather he had not said anything. 

Câu giả định dùng với “It is time”:

Cấu trúc: It is (high) time + S + V (quá khứ đơn)

  • Ví dụ:
    • It is time we went home. 
    • It is high time you started studying. 

Câu giả định dùng trong các mệnh đề that (Subjunctive in “that” clauses):

Cấu trúc: S + V (động từ giả định) + that + S + V (nguyên mẫu)

  • Các động từ giả định: suggest (gợi ý), recommend (đề nghị), insist (khăng khăng), demand (yêu cầu), require (yêu cầu), propose (đề xuất), etc.
  • Ví dụ:
    • She suggests that he go to the doctor. 
    • The teacher insists that we be on time. 

3.6. Cấu trúc câu mệnh lệnh

  • Công thức: V (nguyên mẫu) + (O).
    • Ví dụ: “Close the door.” (Đóng cửa lại.)
    • Lưu ý: Đối với câu mệnh lệnh phủ định, thêm “do not” hoặc “don’t” trước động từ: “Don’t speak!” (Đừng nói!)

3.7. Cấu trúc câu tường thuật trực tiếp, gián tiếp

  • Câu trực tiếp:
    • Công thức: S + said, “Câu tường thuật.”
    • Ví dụ: She said, “I am happy.” (Cô ấy nói, “Tôi hạnh phúc.”)
  • Câu gián tiếp:
    • Công thức: S + said that + S + V (lùi thì).
    • Ví dụ: “She said that she was happy.” (Cô ấy nói rằng cô ấy hạnh phúc.)
    • Lưu ý: Khi chuyển từ trực tiếp sang gián tiếp, cần lùi thì của động từ.

Công thức lùi thì:

Khi chuyển câu từ trực tiếp sang gián tiếp, thì của động từ trong câu trực tiếp thường được lùi lại một bậc:

  1. Hiện tại đơn (Present Simple) → Quá khứ đơn (Past Simple):
    • Trực tiếp: “I am tired,” he said.
    • Gián tiếp: He said that he was tired.
  2. Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) → Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous):
    • Trực tiếp: “I am reading a book,” she said.
    • Gián tiếp: She said that she was reading a book.
  3. Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) → Quá khứ hoàn thành (Past Perfect):
    • Trực tiếp: “I have finished my homework,” he said.
    • Gián tiếp: He said that he had finished his homework.
  4. Quá khứ đơn (Past Simple) → Quá khứ hoàn thành (Past Perfect):
    • Trực tiếp: “I saw the movie,” she said.
    • Gián tiếp: She said that she had seen the movie.
  5. Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) → Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous):
    • Trực tiếp: “I was cooking dinner,” he said.
    • Gián tiếp: He said that he had been cooking dinner.
  6. Tương lai đơn (Future Simple) → Tương lai trong quá khứ (Would):
    • Trực tiếp: “I will visit you,” she said.
    • Gián tiếp: She said that she would visit me.
  7. Tương lai gần (Be going to) → Tương lai gần trong quá khứ (Was/Were going to):
    • Trực tiếp: “I am going to start a new job,” he said.
    • Gián tiếp: He said that he was going to start a new job.
  8. Tương lai tiếp diễn (Future Continuous) → Tương lai tiếp diễn trong quá khứ (Would be + V-ing):
    • Trực tiếp: “I will be waiting for you,” she said.
    • Gián tiếp: She said that she would be waiting for me.
  9. Tương lai hoàn thành (Future Perfect) → Tương lai hoàn thành trong quá khứ (Would have + V3/ed):
    • Trực tiếp: “I will have finished the project,” he said.
    • Gián tiếp: He said that he would have finished the project.

Lưu ý:

  • Nếu động từ giới thiệu (reporting verb) ở hiện tại, không cần lùi thì:
    • Trực tiếp: “I am tired,” he says.
    • Gián tiếp: He says that he is tired.
  • Các từ chỉ thời gian, địa điểm cũng cần thay đổi khi chuyển từ trực tiếp sang gián tiếp:
    • now → then
    • today → that day
    • tomorrow → the next day / the following day
    • yesterday → the day before / the previous day
    • here → there
    • this → that
    • these → those

Trang tự học tiếng Anh – Chia sẻ các bài học tiếng Anh Giao tiếp & tiếng Anh chuyên ngành miễn phí.

4. Mệnh đề quan hệ trong ngữ pháp tiếng Anh

Mệnh đề quan hệ là một phần của câu dùng để cung cấp thêm thông tin về danh từ hoặc đại từ đứng trước nó.

Có hai loại mệnh đề quan hệ: mệnh đề quan hệ xác định (defining relative clause) và mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause).

4.1. Mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clauses)

Mệnh đề quan hệ xác định cung cấp thông tin cần thiết để hiểu rõ danh từ hoặc đại từ đứng trước. Nếu bỏ mệnh đề này đi, câu sẽ không còn rõ nghĩa.

  • Who: dùng thay thế cho danh từ chỉ người.
    • Ví dụ: “The man who is talking to Mary is my brother.” 
  • Whom: dùng thay thế cho danh từ chỉ người (dùng làm tân ngữ).
    • Ví dụ: “The woman whom you met yesterday is my teacher.” 
  • Whose: dùng để chỉ sự sở hữu.
    • Ví dụ: “The boy whose bike was stolen is my friend.”
  • Which: dùng thay thế cho danh từ chỉ vật.
    • Ví dụ: “The book which is on the table is mine.” 
  • That: dùng thay thế cho cả người và vật.
    • Ví dụ: “The car that he bought is expensive.” 

4.2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clauses)

Mệnh đề quan hệ không xác định cung cấp thông tin bổ sung về danh từ hoặc đại từ đứng trước. Nếu bỏ mệnh đề này đi, câu vẫn còn rõ nghĩa. Mệnh đề này được tách ra bằng dấu phẩy.

  • Who: dùng thay thế cho danh từ chỉ người.
    • Ví dụ: “My brother, who lives in New York, is a doctor.” 
  • Whom: dùng thay thế cho danh từ chỉ người (dùng làm tân ngữ).
    • Ví dụ: “Mrs. Smith, whom I met at the conference, is very knowledgeable.” 
  • Whose: dùng để chỉ sự sở hữu.
    • Ví dụ: “John, whose father is a famous actor, is very talented.” 
  • Which: dùng thay thế cho danh từ chỉ vật.
    • Ví dụ: “My house, which has a beautiful garden, is located in the city center.” 
  • That: không dùng trong mệnh đề quan hệ không xác định.

5. Bài tập luyện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản 

5.1. Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc vào chỗ trống theo tín hiệu thời gian cho sẵn

  1. She ____ (go) to school every day.
  2. They ____ (watch) TV now.
  3. I ____ (finish) my homework already.
  4. She ____ (study) for two hours.
  5. He ____ (visit) his grandmother yesterday.
  6. I ____ (read) a book at 8 PM last night.
  7. They ____ (finish) the project before she arrived.
  8. We ____ (wait) for two hours before he came.
  9. She ____ (travel) to Paris next week.
  10. I ____ (work) at this time tomorrow.

Đáp án:

  1. She goes to school every day.
  2. They are watching TV now.
  3. I have finished my homework already.
  4. She has been studying for two hours.
  5. He visited his grandmother yesterday.
  6. I was reading a book at 8 PM last night.
  7. They had finished the project before she arrived.
  8. We had been waiting for two hours before he came.
  9. She will travel to Paris next week.
  10. I will be working at this time tomorrow.

5.2. Bài tập chuyển từ câu chủ động sang câu bị động

  1. She writes a letter.
  2. They are watching a movie.
  3. He has finished the report.
  4. The chef cooked a delicious meal.
  5. We were discussing the plan.
  6. She had cleaned the house before they arrived.
  7. They will build a new school next year.
  8. The manager will be reviewing the applications tomorrow.
  9. By the end of this month, they will have completed the project.
  10. She will have been teaching English for ten years by next month.

Đáp án : 

  1. A letter is written by her.
  2. A movie is being watched by them.
  3. The report has been finished by him.
  4. A delicious meal was cooked by the chef.
  5. The plan was being discussed by us.
  6. The house had been cleaned by her before they arrived.
  7. A new school will be built by them next year.
  8. The applications will be being reviewed by the manager tomorrow.
  9. By the end of this month, the project will have been completed by them.
  10. English will have been being taught by her for ten years by next month.

5.3. Chọn đáp án đúng cho mỗi câu hỏi sau.

  1. This book is ____ than that one.

a) more interesting

b) most interesting

c) interestinger

  1. She is the ____ girl in our class.

a) more beautiful

b) most beautiful

c) beautifullest

  1. John runs ____ than his brother.

a) faster

b) fastest

c) fastly

  1. This is the ____ movie I’ve ever seen.

a) more exciting

b) most exciting

c) excitingest

  1. My house is ____ than yours.

a) bigger

b) biggest

c) more big

  1. He is the ____ student in the school.

a) more intelligent

b) most intelligent

c) intelligenter

  1. This puzzle is ____ than that one.

a) harder

b) hardest

c) more hard

  1. She sings ____ than her sister.

a) more sweetly

b) sweetest

c) sweetlier

  1. This is the ____ day of my life.

a) happier

b) happiest

c) most happy

  1. Your car is ____ than mine.

a) more expensive

b) most expensive

c) expensiver

Đáp án:

  1. a) more interesting
  2. b) most beautiful
  3. a) faster
  4. b) most exciting
  5. a) bigger
  6. b) most intelligent
  7. a) harder
  8. a) more sweetly
  9. b) happiest
  10. a) more expensive

5.4. Bài tập viết lại câu dùng các liên từ cho sẵn

Viết lại các câu sau sử dụng các liên từ cho sẵn.

  1. The weather was cold. We went for a walk. (but)
  2. She is very tired. She continues to work. (although)
  3. He didn’t study. He failed the exam. (because)
  4. You can have tea. You can have coffee. (or)
  5. I wanted to go shopping. I stayed at home. (but)
  6. I finished my homework. I went out to play. (after)
  7. She speaks English. She speaks Spanish. (and)
  8. I will call you. I arrive at the airport. (when)
  9. He was late. He ran all the way. (so)
  10. He is not only intelligent. He is also hardworking. (not only… but also)

Đáp án:

  1. The weather was cold, but we went for a walk.
  2. Although she is very tired, she continues to work.
  3. He failed the exam because he didn’t study.
  4. You can have tea or you can have coffee.
  5. I wanted to go shopping, but I stayed at home.
  6. After I finished my homework, I went out to play.
  7. She speaks English and Spanish.
  8. I will call you when I arrive at the airport.
  9. He was late, so he ran all the way.
  10. He is not only intelligent but also hardworking.

5.5. Bài tập viết lại câu tiếng Anh dùng cấu trúc “wish” và “if”

Dùng cấu trúc “wish”:

  1. I don’t have enough money to buy a new car.
  2. She can’t speak English fluently.
  3. They aren’t coming to the party.
  4. It’s raining heavily right now.
  5. He didn’t pass the exam.
  6. We don’t live near the beach.
  7. She didn’t get the job she wanted.
  8. I can’t visit my friend this weekend.
  9. They are always late.
  10. He forgot to bring his camera.

Dùng cấu trúc “if”:

  1. I don’t know her phone number, so I can’t call her.
  2. She doesn’t have enough time, so she can’t finish her work.
  3. He didn’t attend the meeting, so he didn’t know the details.
  4. We can’t go to the beach because it’s raining.
  5. They aren’t happy because they argue all the time.
  6. I didn’t see the sign, so I got lost.
  7. She doesn’t practice enough, so she isn’t improving.
  8. He isn’t here, so he can’t help us.
  9. They didn’t save their money, so they can’t buy a house.
  10. I don’t have a car, so I have to take the bus.

Đáp án:

Dùng cấu trúc “wish”:

  1. I wish I had enough money to buy a new car.
  2. She wishes she could speak English fluently.
  3. I wish they were coming to the party.
  4. I wish it weren’t raining heavily right now.
  5. He wishes he had passed the exam.
  6. We wish we lived near the beach.
  7. She wishes she had gotten the job she wanted.
  8. I wish I could visit my friend this weekend.
  9. I wish they weren’t always late.
  10. He wishes he hadn’t forgotten to bring his camera.

Dùng cấu trúc “if”:

  1. If I knew her phone number, I would call her.
  2. If she had enough time, she could finish her work.
  3. If he had attended the meeting, he would have known the details.
  4. If it weren’t raining, we could go to the beach.
  5. If they didn’t argue all the time, they would be happy.
  6. If I had seen the sign, I wouldn’t have gotten lost.
  7. If she practiced more, she would be improving.
  8. If he were here, he could help us.
  9. If they had saved their money, they could buy a house.
  10. If I had a car, I wouldn’t have to take the bus.

Luyện tập thêm: Bài tập ngữ pháp tiếng Anh cơ bản

6. Chinh phục ngữ pháp tiếng Anh với TalkFirst

TalkFirst cung cấp các khóa học tiếng Anh giao tiếp toàn diện, giúp học viên nắm vững ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao. Các khóa học tại TalkFirst được thiết kế linh hoạt, phù hợp với mọi trình độ và mục tiêu học tập.

Học tiếng Anh cấp tốc cho người mất gốc tại TalkFirst

Dưới đây là một số điểm nổi bật của khóa học ngữ pháp tiếng Anh tại TalkFirst:

  • Giáo trình chất lượng: Được biên soạn bởi các chuyên gia ngôn ngữ, giáo trình của TalkFirst bao gồm tất cả các chủ đề ngữ pháp cần thiết, từ các thì, từ loại, cấu trúc câu, đến các mệnh đề quan hệ và câu giả định.
  • Phương pháp giảng dạy hiện đại: Sử dụng phương pháp giảng dạy tương tác, các bài tập thực hành phong phú và các hoạt động nhóm, TalkFirst giúp học viên dễ dàng tiếp thu kiến thức và áp dụng vào thực tế.
  • Đội ngũ giáo viên chuyên nghiệp: Đội ngũ giáo viên tại TalkFirst đều là những người có kinh nghiệm giảng dạy, nhiệt tình và tận tâm, luôn sẵn sàng hỗ trợ học viên trong suốt quá trình học tập.
  • Lớp học linh hoạt: TalkFirst cung cấp các lớp học với nhiều khung giờ khác nhau giúp học viên lựa chọn thời gian học phù hợp với nhu cầu của mình.

Hãy đăng ký ngay khóa học ngữ pháp tiếng Anh tại TalkFirst để chinh phục ngữ pháp và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn!

Kết luận

Ngữ pháp tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và hiệu quả. Hiểu và nắm vững các khía cạnh ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao sẽ giúp bạn tiến xa hơn trong việc học tiếng Anh. Hãy cùng TalkFirst chinh phục ngữ pháp tiếng Anh ngay hôm nay!

Khóa học

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Nói tiếng Anh tự nhiên như tiếng Việt

Tiếng Anh cho người mất gốc

Giải pháp học tiếng Anh cho người mất gốc

Khóa tiếng Anh cho dân IT

Tiếng Anh chuyên biệt cho dân CNTT

Khóa Thuyết trình tiếng Anh

Thuyết trình tiếng Anh như tiếng Việt

Khóa luyện thi IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm sau 1 khóa học

Khóa luyện thi IELTS Online

Học IELTS trực tuyến = Cam kết đầu ra

Khóa IELTS Writing Online

Học Writing cùng chuyên gia hàng đầu

Lớp học sáng tạo, giúp học viên ứng dụng tiếng Anh vào các tình huống thực tế

Đăng ký kiểm tra trình độ Miễn Phí
cùng chuyên gia Anh ngữ tại TalkFirst

[Back to school] Ưu đãi học phí lên đến 35%, cơ hội nhận học bổng khóa tiếng Anh Phỏng vấn xin việc trị giá 3.750.000VNĐ và rút thăm may mắn nhận quà siêu hấp dẫn