Phrasal verb Go là một trong những cụm động từ phổ biến và thường xuyên xuất hiện trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày. Với nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh, việc hiểu rõ và sử dụng thành thạo phrasal verb này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh linh hoạt và tự nhiên hơn. Trong bài viết này, TalkFirst sẽ giúp bạn tìm hiểu ý nghĩa của các phrasal verb với Go, kèm theo ví dụ minh họa và bài tập có đáp án, giúp bạn học tập hiệu quả hơn.
Nội dung chính
Toggle1. Các phrasal verb Go phổ biến
1.1. Go on
Go on: tiếp tục làm gì đó hoặc diễn ra.
Phrasal verb “go on” thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc trong môi trường công việc khi muốn nói đến hành động kéo dài, duy trì hoặc chuyển tiếp.
Ví dụ:
- They went on talking even though it was late.
(Họ tiếp tục nói chuyện dù trời đã khuya.)
➞ Diễn tả hành động tiếp tục trò chuyện dù có trở ngại về thời gian. - What’s going on here?
(Chuyện gì đang xảy ra ở đây vậy?)
➞ Được dùng để hỏi về tình huống đang diễn ra. - Go on, tell us what happened!
(Cứ tiếp tục đi, kể cho chúng tôi nghe chuyện gì đã xảy ra!)
➞ Dùng khi khuyến khích ai đó tiếp tục nói hoặc hành động.
Tips dùng phrasal verb “go on” trong giao tiếp hàng ngày:
Khi muốn diễn tả sự tiếp diễn của một sự việc hoặc hành động.
- Ví dụ: The show must go on, no matter what.
(Buổi diễn phải tiếp tục, bất kể chuyện gì xảy ra.)
Khi khuyến khích người khác trình bày, chia sẻ thông tin.
- Ví dụ: Go on, you can do it!
(Cố lên, bạn có thể làm được mà!)
Dùng trong ngữ cảnh công việc để nói về sự kéo dài hoặc tiếp tục của một dự án hoặc nhiệm vụ.
- Ví dụ: We can’t go on without addressing the budget issues.
(Chúng ta không thể tiếp tục mà không giải quyết các vấn đề về ngân sách.)
Lưu ý: ➣ “Go on” thường mang sắc thái động viên, duy trì sự liên tục hoặc thắc mắc về điều đang diễn ra. ➣ Khi sử dụng, cần chú ý ngữ cảnh để thể hiện sự nhấn mạnh đúng mức độ. ➣ Tránh dùng “go on” một cách chung chung khi có những phrasal verb khác mang sắc thái cụ thể hơn (ví dụ: “carry on” trong ngữ cảnh duy trì công việc). |
1.2. Go out
Go out: rời khỏi nhà để đi chơi, giao lưu, hoặc tham gia một hoạt động bên ngoài.
Phrasal verb “go out” thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến đời sống hàng ngày hoặc các tình huống giao tiếp xã hội.
Ví dụ:
- They went out for dinner last night.
(Họ ra ngoài ăn tối tối qua.)
➞ Dùng để nói về việc rời khỏi nhà để tham gia một hoạt động cụ thể. - The fire has gone out.
(Ngọn lửa đã tắt rồi.)
➞ Dùng để diễn tả trạng thái kết thúc của một ngọn lửa hoặc nguồn sáng. - Do you want to go out with me this weekend?
(Cậu muốn đi chơi với mình cuối tuần này không?)
➞ Đề nghị ai đó tham gia một hoạt động xã hội.
Tips dùng phrasal verb “go out” trong giao tiếp hàng ngày:
Khi nói về các hoạt động xã hội, giao lưu hoặc giải trí.
- Ví dụ: We usually go out on Fridays to relax after work.
(Chúng tôi thường ra ngoài vào thứ Sáu để thư giãn sau giờ làm việc.)
Khi miêu tả trạng thái ngừng hoạt động của đèn, lửa hoặc thiết bị nào đó.
- Ví dụ: The lights went out during the storm.
(Đèn tắt trong cơn bão.)
Khi diễn tả một mối quan hệ hoặc tình cảm lãng mạn.
- Ví dụ: They’ve been going out for over a year now.
(Họ đã hẹn hò hơn một năm rồi.)
Lưu ý: ➣ “Go out” mang sắc thái tự nhiên, nhẹ nhàng và thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. ➣ Tránh nhầm lẫn “go out” với “go outside” khi nói về việc chỉ đơn thuần rời khỏi nhà mà không có hoạt động cụ thể. ➣ Đối với nghĩa tắt đèn, lửa, cần chú ý ngữ cảnh để hiểu rõ ý nghĩa (ví dụ: “The fire has gone out” không ám chỉ ai đó đã dập tắt lửa mà là tự nó tắt). |
1.3. Go off
Go off: nổ tung, phát ra âm thanh lớn, thức ăn bị hỏng, mất hứng thú, rời đi, diễn ra suôn sẻ, hoặc ngừng hoạt động.
Phrasal verb “go off” thường được sử dụng trong đời sống hàng ngày và công việc khi muốn diễn đạt sự thay đổi, ngắt quãng, hoặc phản ứng.
Ví dụ:
- The alarm went off at 6 a.m.
(Chuông báo thức reo lúc 6 giờ sáng.)
➞ Dùng để nói về thiết bị báo động hoạt động. - The milk has gone off. Don’t drink it.
(Sữa bị hỏng rồi. Đừng uống.)
➞ Được dùng để miêu tả thực phẩm bị ôi thiu hoặc hết hạn. - She suddenly went off in the middle of the meeting.
(Cô ấy đột nhiên nổi giận giữa cuộc họp.)
➞ Dùng để diễn tả cảm xúc thay đổi bất ngờ, thường là tức giận.
Tips dùng phrasal verb “go off” trong giao tiếp hàng ngày:
Khi muốn nói về thiết bị như báo động, chuông, hoặc pháo nổ.
- Ví dụ: The fire alarm went off during the party.
(Chuông báo cháy kêu trong lúc bữa tiệc đang diễn ra.)
Khi mô tả thực phẩm hoặc đồ uống không còn sử dụng được.
- Ví dụ: Check the expiration date before the yogurt goes off.
(Kiểm tra hạn sử dụng trước khi sữa chua bị hỏng.)
Khi nói về sự thay đổi đột ngột trong cảm xúc, đặc biệt là giận dữ hoặc bất mãn.
- Ví dụ: He tends to go off whenever someone interrupts him.
(Anh ấy thường nổi giận khi có ai đó làm gián đoạn.)
Lưu ý: ➣ “Go off” mang nhiều nghĩa đa dạng, vì vậy cần chú ý ngữ cảnh để hiểu đúng ý. ➣ Khi dùng với nghĩa “hỏng” (thức ăn), phrasal verb này khá phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. ➣ Với nghĩa “báo động” hoặc “nổ tung”, cần kết hợp với các danh từ phù hợp để làm rõ ý. |
1.4. Go up
Go up: tăng lên, đi lên, hoặc tiến lại gần.
Phrasal verb “go up” thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự tăng giá, mức độ, hoặc di chuyển lên trên.
Ví dụ:
- The price of gas has gone up again.
(Giá xăng lại tăng nữa rồi.)
➞ Dùng để nói về sự tăng giá hoặc chi phí. - The balloon went up into the sky.
(Quả bóng bay lên trời.)
➞ Miêu tả hành động di chuyển lên trên về mặt vật lý. - She went up to the teacher to ask a question.
(Cô ấy tiến lại gần giáo viên để đặt câu hỏi.)
➞ Nói về việc tiến lại gần một người hoặc vị trí nào đó.
Tips dùng phrasal verb “go up” trong giao tiếp hàng ngày:
Khi nói về sự tăng giá hoặc mức độ.
- Ví dụ: Rent prices are going up in the city center.
(Giá thuê nhà đang tăng ở trung tâm thành phố.)
Khi mô tả sự chuyển động lên trên.
- Ví dụ: The elevator is going up to the 10th floor.
(Thang máy đang đi lên tầng 10.)
Khi đề cập đến việc tiếp cận một người hoặc nơi nào đó.
- Ví dụ: Go up to the information desk if you need help.
(Hãy đến quầy thông tin nếu bạn cần trợ giúp.)
Lưu ý: ➣ “Go up” thường mang ý nghĩa tích cực hoặc chỉ sự gia tăng tự nhiên. ➣ Trong ngữ cảnh tăng giá, phrasal verb này thường được dùng trong các chủ đề kinh tế hoặc cuộc sống hằng ngày. |
1.5. Go down
Go down: giảm xuống, đi xuống, hoặc xảy ra.
Phrasal verb “go down” thường được dùng để diễn đạt sự giảm giá, giảm mức độ, hoặc ám chỉ một sự kiện xảy ra.
Ví dụ:
- The temperature went down last night.
(Nhiệt độ giảm xuống tối qua.)
➞ Miêu tả sự giảm xuống về mức độ hoặc số lượng. - The sun goes down at 6 p.m. in winter.
(Mặt trời lặn lúc 6 giờ tối vào mùa đông.)
➞ Nói về sự di chuyển xuống dưới của một vật thể hoặc hiện tượng. - That’s how the accident went down.
(Đó là cách tai nạn xảy ra.)
➞ Dùng để nói về sự việc diễn ra theo cách nào đó.
Tips dùng phrasal verb “go down” trong giao tiếp hàng ngày:
Khi nói về sự giảm giá hoặc mức độ.
- Ví dụ: Gas prices have gone down recently.
(Giá xăng đã giảm gần đây.)
Khi miêu tả chuyển động xuống dưới hoặc lặn (mặt trời).
- Ví dụ: Watch the sun go down over the horizon.
(Ngắm mặt trời lặn ở chân trời.)
Khi đề cập đến sự kiện xảy ra.
- Ví dụ: Do you remember what went down at the meeting?
(Bạn có nhớ chuyện gì đã xảy ra trong buổi họp không?)
Lưu ý: ➣ “Go down” mang nghĩa đa dạng, từ miêu tả sự giảm xuống cho đến sự việc xảy ra. ➣ Trong ngữ cảnh miêu tả sự kiện, cụm từ này mang tính chất thông tin hoặc hồi tưởng. |
1.6. Go back
Go back: quay lại, trở về, hoặc xem xét lại.
Phrasal verb “go back” thường được dùng trong các ngữ cảnh nói về việc quay lại một nơi nào đó, trở lại trạng thái trước đây, hoặc quay lại thời điểm trong quá khứ.
Ví dụ:
- I’ll go back to the office after lunch.
(Tôi sẽ quay lại văn phòng sau bữa trưa.)
➞ Dùng để nói về việc trở lại một địa điểm. - This tradition goes back to the 18th century.
(Truyền thống này có từ thế kỷ 18.)
➞ Được sử dụng để nói về một sự kiện hoặc tình huống có nguồn gốc trong quá khứ. - Can we go back to what you said earlier?
(Chúng ta có thể quay lại điều bạn nói lúc nãy không?)
➞ Dùng khi muốn xem xét lại một ý kiến hoặc thông tin trước đó.
Tips dùng phrasal verb “go back” trong giao tiếp hàng ngày:
- Khi nói về việc quay lại nơi chốn hoặc trạng thái.
Ví dụ: After a year abroad, he decided to go back home.
(Sau một năm ở nước ngoài, anh ấy quyết định trở về nhà.) - Khi đề cập đến việc quay lại thời điểm hoặc tình huống trong quá khứ.
Ví dụ: This painting goes back to the Renaissance.
(Bức tranh này có từ thời kỳ Phục hưng.) - Khi muốn lặp lại hoặc xem xét một thông tin đã đề cập.
Ví dụ: Let’s go back to the first point of the discussion.
(Hãy quay lại điểm đầu tiên trong cuộc thảo luận.)
Lưu ý: ➣ “Go back” thường mang ý nghĩa quay trở lại hoặc có sự liên kết với quá khứ. ➣ Dùng trong ngữ cảnh nhấn mạnh tính liên tục hoặc nguồn gốc. ➣ Tránh nhầm lẫn với “come back,” vốn thường mang sắc thái chủ động từ người nói. |
1.7. Go through
Go through: trải qua, kiểm tra kỹ lưỡng, hoặc hoàn thành điều gì đó.
Phrasal verb “go through” thường được dùng khi muốn diễn tả quá trình trải nghiệm, kiểm tra, hoặc thực hiện một chuỗi hành động.
Ví dụ:
- She went through a lot of difficulties before achieving success.
(Cô ấy đã trải qua rất nhiều khó khăn trước khi đạt được thành công.)
➞ Dùng để nói về việc trải qua những khó khăn hoặc giai đoạn thử thách. - Let’s go through the documents before we sign the contract.
(Hãy kiểm tra kỹ các tài liệu trước khi chúng ta ký hợp đồng.)
➞ Được sử dụng khi muốn kiểm tra kỹ nội dung hoặc thông tin. - He went through the training process and passed with flying colors.
(Anh ấy đã hoàn thành quá trình đào tạo và vượt qua xuất sắc.)
➞ Dùng khi muốn nói về việc thực hiện hoặc hoàn thành một quy trình.
Tips dùng phrasal verb “go through” trong giao tiếp hàng ngày:
Khi nói về việc trải qua một giai đoạn khó khăn.
- Ví dụ: Everyone goes through tough times in life.
(Ai cũng có những lúc khó khăn trong cuộc sống.)
Khi cần kiểm tra kỹ lưỡng một thứ gì đó.
- Ví dụ: We need to go through the instructions carefully.
(Chúng ta cần đọc kỹ hướng dẫn.)
Khi đề cập đến việc hoàn thành một quy trình.
- Ví dụ: She has to go through an interview before getting the job.
(Cô ấy phải trải qua một cuộc phỏng vấn trước khi nhận được công việc.)
Lưu ý: ➣ “Go through” thường mang sắc thái nỗ lực hoặc cần sự kiên nhẫn để hoàn thành. ➣ Khi dùng trong ngữ cảnh kiểm tra, phrasal verb này mang ý nghĩa chú ý đến chi tiết. |
1.8. Go over
Go over: xem xét, kiểm tra, hoặc thảo luận lại một cách kỹ lưỡng.
Phrasal verb “go over” thường được dùng khi cần nhấn mạnh việc kiểm tra lại thông tin hoặc ôn tập.
Ví dụ:
- The teacher went over the answers to the test.
(Giáo viên đã xem xét lại các đáp án của bài kiểm tra.)
➞ Dùng để nói về việc kiểm tra hoặc giải thích thông tin. - Let’s go over the budget plan before the meeting.
(Hãy xem xét lại kế hoạch ngân sách trước cuộc họp.)
➞ Được sử dụng trong ngữ cảnh công việc hoặc chuẩn bị. - We need to go over these notes to ensure accuracy.
(Chúng ta cần kiểm tra lại những ghi chú này để đảm bảo tính chính xác.)
➞ Miêu tả hành động xem xét kỹ để tránh sai sót.
Tips dùng phrasal verb “go over” trong giao tiếp hàng ngày:
Khi nói về việc kiểm tra hoặc ôn tập.
- Ví dụ: Can you go over this report for me?
(Bạn có thể kiểm tra báo cáo này giúp tôi không?)
Khi cần giải thích lại hoặc thảo luận về một chủ đề.
- Ví dụ: Let’s go over the key points of the presentation.
(Hãy thảo luận lại các điểm chính của bài thuyết trình.)
Khi chuẩn bị kỹ lưỡng cho một sự kiện hoặc hoạt động.
- Ví dụ: We should go over the safety procedures before starting.
(Chúng ta nên xem lại các quy trình an toàn trước khi bắt đầu.)
Lưu ý: ➣ “Go over” nhấn mạnh tính cẩn thận và sự chú ý đến chi tiết trong các ngữ cảnh liên quan đến kiểm tra hoặc giải thích. ➣ Được sử dụng nhiều trong cả đời sống hàng ngày và công việc chuyên môn. |
1.9. Go with
Go with: phù hợp, đi cùng với, hoặc chấp nhận một lựa chọn.
Phrasal verb “go with” thường được dùng khi muốn diễn đạt sự kết hợp, đồng hành, hoặc chọn lựa.
Ví dụ:
- This dress goes with your shoes perfectly.
(Chiếc váy này rất hợp với đôi giày của bạn.)
➞ Dùng để nói về sự phù hợp hoặc kết hợp ăn ý. - I think I’ll go with the blue option.
(Tôi nghĩ mình sẽ chọn phương án màu xanh.)
➞ Được sử dụng khi đưa ra lựa chọn hoặc quyết định. - He went with his friends to the concert.
(Anh ấy đã đi cùng bạn bè đến buổi hòa nhạc.)
➞ Dùng để miêu tả việc đi cùng ai đó.
Tips dùng phrasal verb “go with” trong giao tiếp hàng ngày:
Khi nói về sự phù hợp.
- Ví dụ: Do you think this color goes with my skin tone?
(Bạn nghĩ màu này có hợp với tông da của tôi không?)
Khi đưa ra quyết định chọn lựa.
- Ví dụ: I’ll go with the cheaper option for now.
(Tôi sẽ chọn phương án rẻ hơn bây giờ.)
Khi nói về việc đồng hành.
- Ví dụ: Are you going with us to the party?
(Bạn có đi cùng chúng tôi đến bữa tiệc không?)
Lưu ý: ➣ “Go with” thường mang ý nghĩa nhẹ nhàng và đơn giản trong việc đưa ra lựa chọn hoặc nhận xét sự phù hợp. ➣ Trong ngữ cảnh xã hội, phrasal verb này thể hiện sự đồng thuận hoặc đồng hành. |
1.10. Go ahead
Go ahead: tiến hành, bắt đầu, hoặc cho phép làm điều gì đó.
Phrasal verb “go ahead” thường được dùng trong ngữ cảnh yêu cầu, cho phép, hoặc khuyến khích bắt đầu hành động.
Ví dụ:
- You can go ahead and start the presentation.
(Bạn có thể bắt đầu bài thuyết trình rồi.)
➞ Dùng để cho phép hoặc khuyến khích ai đó thực hiện hành động. - The meeting will go ahead as planned.
(Cuộc họp sẽ diễn ra theo kế hoạch.)
➞ Nói về việc thực hiện điều gì đó theo dự định. - Go ahead and take a seat.
(Hãy ngồi xuống đi.)
➞ Lời mời hoặc khuyến khích ai đó làm điều gì ngay lập tức.
Tips dùng phrasal verb “go ahead” trong giao tiếp hàng ngày:
Khi muốn cho phép hoặc khuyến khích ai đó.
- Ví dụ: If you have any questions, go ahead and ask.
(Nếu bạn có câu hỏi, hãy cứ hỏi.)
Khi nói về kế hoạch tiếp tục thực hiện.
- Ví dụ: The project will go ahead despite the challenges.
(Dự án sẽ tiếp tục bất chấp các khó khăn.)
Khi đề nghị người khác làm điều gì ngay lập tức.
- Ví dụ: Go ahead and open the gift!
(Hãy mở quà đi!)
Lưu ý: ➣ “Go ahead” thường mang sắc thái tích cực, khích lệ hoặc cho phép. ➣ Dùng nhiều trong các tình huống giao tiếp lịch sự và chuyên nghiệp. |
1.11. Go out of
Go out of: rời khỏi một nơi hoặc mất đi một cảm giác hoặc trạng thái nào đó.
Phrasal verb “go out of” thường được dùng để diễn tả hành động rời khỏi không gian vật lý hoặc mất đi điều gì đó về mặt cảm xúc, trạng thái.
Ví dụ:
- She went out of the house without saying goodbye.
(Cô ấy rời khỏi nhà mà không chào tạm biệt.)
➞ Dùng để miêu tả việc rời khỏi một nơi cụ thể. - All enthusiasm seemed to go out of him after the failure.
(Mọi sự nhiệt huyết dường như mất đi khỏi anh ấy sau thất bại.)
➞ Dùng để diễn tả việc mất đi cảm xúc hoặc trạng thái tích cực. - The lights went out of the room during the blackout.
(Ánh sáng trong phòng tắt khi mất điện.)
➞ Dùng để chỉ việc rời khỏi một trạng thái cụ thể.
Tips dùng phrasal verb “go out of” trong giao tiếp hàng ngày:
Khi nói về việc rời khỏi một không gian vật lý.
- Ví dụ: She went out of the office for a coffee break.
(Cô ấy rời khỏi văn phòng để nghỉ uống cà phê.)
Khi nói về sự mất mát cảm xúc hoặc trạng thái.
- Ví dụ: The excitement went out of the event due to bad weather.
(Sự hứng thú của sự kiện giảm đi do thời tiết xấu.)
Khi mô tả sự biến đổi trạng thái.
- Ví dụ: The warmth seemed to go out of the room as soon as he left.
(Sự ấm áp dường như biến mất khỏi căn phòng khi anh ấy rời đi.)
Lưu ý: ➣ “Go out of” thường nhấn mạnh sự rời đi hoặc mất mát rõ rệt. ➣ Dùng nhiều trong các ngữ cảnh liên quan đến cảm xúc hoặc không gian. |
1.12. Go in
Go in: đi vào một nơi hoặc bắt đầu tham gia vào một việc gì đó.
Phrasal verb “go in” thường được dùng khi nói về hành động đi vào một không gian vật lý hoặc bắt đầu một hoạt động cụ thể.
Ví dụ:
- They went in the building to attend the meeting.
(Họ đi vào tòa nhà để tham dự cuộc họp.)
➞ Miêu tả việc đi vào một nơi nào đó. - She decided to go in for the competition.
(Cô ấy quyết định tham gia vào cuộc thi.)
➞ Dùng để nói về việc tham gia hoặc thử sức với một hoạt động. - The sun went in behind the clouds.
(Mặt trời khuất sau những đám mây.)
➞ Mô tả việc một vật thể đi vào một không gian khác.
Tips dùng phrasal verb “go in” trong giao tiếp hàng ngày:
Khi nói về hành động đi vào không gian.
- Ví dụ: Let’s go in before it starts raining.
(Hãy vào trong trước khi trời bắt đầu mưa.)
Khi nói về việc tham gia hoạt động.
- Ví dụ: Are you going in for the quiz tomorrow?
(Bạn sẽ tham gia buổi đố vui ngày mai chứ?)
Khi miêu tả sự biến mất hoặc thay đổi vị trí.
- Ví dụ: The moon went in behind the mountains.
(Mặt trăng khuất sau những ngọn núi.)
Lưu ý: ➣ “Go in” chủ yếu nhấn mạnh hành động di chuyển vào hoặc bắt đầu tham gia. ➣ Trong một số ngữ cảnh, phrasal verb này mang ý nghĩa trừu tượng hơn, ví dụ như “bắt đầu làm gì đó.” |
1.13. Go by
Go by: trôi qua, đi ngang qua, hoặc dựa theo điều gì đó.
Phrasal verb “go by” thường được sử dụng để nói về thời gian, sự chuyển động, hoặc một nguyên tắc, tiêu chuẩn.
Ví dụ:
- Years went by, and they eventually reunited.
(Những năm tháng trôi qua, và cuối cùng họ gặp lại nhau.)
➞ Dùng để diễn tả thời gian trôi qua. - She saw him go by on his bike.
(Cô ấy thấy anh ấy đi ngang qua trên chiếc xe đạp.)
➞ Miêu tả hành động di chuyển ngang qua một vị trí. - If you go by the rules, you’ll succeed.
(Nếu bạn làm theo các quy tắc, bạn sẽ thành công.)
➞ Dùng để chỉ việc tuân theo một điều gì đó.
Tips dùng phrasal verb “go by” trong giao tiếp hàng ngày:
Khi nói về thời gian trôi qua.
- Ví dụ: As the days go by, I feel more confident.
(Khi thời gian trôi qua, tôi cảm thấy tự tin hơn.)
Khi miêu tả hành động đi ngang qua.
- Ví dụ: A train just went by the station.
(Một chuyến tàu vừa chạy ngang qua nhà ga.)
Khi đề cập đến việc tuân theo một chuẩn mực.
- Ví dụ: We must go by the instructions provided.
(Chúng ta phải làm theo các hướng dẫn được đưa ra.)
Lưu ý: ➣ “Go by” thường có sự liên quan đến sự chuyển động (thời gian, địa điểm) hoặc sự tuân theo (quy tắc, tiêu chuẩn). ➣ Tính linh hoạt của phrasal verb này khiến nó được dùng phổ biến trong cả ngữ cảnh hàng ngày và công việc. |
1.14. Go along
Go along: tiến triển, đồng hành, hoặc đồng ý với điều gì đó.
Phrasal verb “go along” thường được sử dụng khi nói về sự tiến triển của một việc hoặc việc đồng ý tham gia cùng người khác.
Ví dụ:
- The project is going along smoothly.
(Dự án đang tiến triển một cách suôn sẻ.)
➞ Miêu tả sự tiến triển hoặc phát triển. - He decided to go along with their plan.
(Anh ấy quyết định đồng ý với kế hoạch của họ.)
➞ Dùng để nói về việc đồng ý hoặc ủng hộ. - Do you want to go along with us to the park?
(Bạn có muốn đi cùng chúng tôi đến công viên không?)
➞ Miêu tả việc đi cùng ai đó.
Tips dùng phrasal verb “go along” trong giao tiếp hàng ngày:
Khi nói về sự tiến triển.
- Ví dụ: How’s the renovation going along?
(Việc cải tạo đang tiến triển thế nào rồi?)
Khi nói về việc đồng ý hoặc ủng hộ.
- Ví dụ: I’ll just go along with whatever you decide.
(Tôi sẽ đồng ý với bất cứ điều gì bạn quyết định.)
Khi đề cập đến việc đồng hành hoặc tham gia.
- Ví dụ: Can I go along with you to the party?
(Tôi có thể đi cùng bạn đến bữa tiệc không?)
Lưu ý: ➣ “Go along” có thể dùng để diễn tả cả hành động thực tế và trạng thái tinh thần. ➣ Phrasal verb này thể hiện sự đồng ý, hợp tác hoặc sự tiến triển của một tình huống. |
Để dễ dàng nắm bắt cách sử dụng các phrasal verb, bạn có thể đọc thêm bài viết Phrasal verb là gì, nơi giải thích chi tiết về các cụm động từ này.
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
2. Các cặp phrasal verb với Go dễ nhầm lẫn khi sử dụng
2.1. Go up và Go down
“Go up” và “Go down” là hai phrasal verb đối lập nhau về ý nghĩa. Cả hai đều được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hằng ngày để diễn tả sự thay đổi về vị trí, mức độ, hoặc giá trị. Trong khi “Go up” chỉ sự tăng lên hoặc di chuyển lên phía trên, thì “Go down” diễn tả sự giảm xuống hoặc di chuyển xuống phía dưới.
Hãy cùng xem chi tiết so sánh giữa hai cụm động từ này qua bảng dưới đây:
Go up | Go down | |
---|---|---|
Ý nghĩa | 1. Tăng lên hoặc đi lên, thường dùng để nói về giá cả, nhiệt độ, hoặc vị trí. 2. Tiến lên phía trên hoặc leo lên một nơi nào đó. | 1. Giảm xuống hoặc đi xuống, thường dùng để nói về giá cả, nhiệt độ, hoặc vị trí. 2. Di chuyển xuống phía dưới hoặc hạ xuống một nơi nào đó. |
Cách sử dụng | 1. Dùng khi nói về sự tăng lên (ví dụ: giá cả, nhiệt độ, mức độ). 2. Dùng khi nói về việc di chuyển hoặc leo lên một vị trí cao hơn. | 1. Dùng khi nói về sự giảm xuống (ví dụ: giá cả, nhiệt độ, mức độ). 2. Dùng khi nói về việc di chuyển hoặc đi xuống một vị trí thấp hơn. |
Ví dụ | 1. The price of gas has gone up recently. (Giá xăng đã tăng gần đây.) 2. He went up the stairs quickly. (Anh ấy đi lên cầu thang một cách nhanh chóng.) | 1. The temperature is going down as winter approaches. (Nhiệt độ đang giảm khi mùa đông đến gần.) 2. She went down the hill on her bike. (Cô ấy đi xuống ngọn đồi bằng xe đạp.) |
2.2. Go out và Go out of
Người học tiếng Anh thường bị nhầm lẫn giữa “go out” và “go out of” vì cả hai cụm động từ này đều liên quan đến việc di chuyển ra ngoài, nhưng cách sử dụng và ý nghĩa của chúng khác nhau. Khi sử dụng “go out”, bạn chỉ cần tập trung vào hành động di chuyển ra ngoài, trong khi “go out of” nhấn mạnh việc di chuyển ra khỏi một không gian hay khu vực cụ thể.
Go out | Go out of | |
---|---|---|
Ý nghĩa | Ra ngoài, rời khỏi một không gian hoặc một nơi nào đó. | Rời khỏi một không gian cụ thể (như một căn phòng, một tòa nhà, một khu vực giới hạn) hoặc rời khỏi một trạng thái nào đó. |
Cách sử dụng | Dùng để nói về hành động rời khỏi một không gian (như phòng, nhà, v.v.) hoặc đi ra ngoài để tham gia một hoạt động. | Dùng khi muốn nhấn mạnh việc ra khỏi một khu vực, không gian hay phạm vi cụ thể nào đó. |
Ví dụ | They decided to go out for dinner. (Họ quyết định ra ngoài ăn tối.) | He went out of the room to answer the phone. (Anh ấy ra khỏi phòng để trả lời điện thoại.) |
2.3. Go through và Go over
“Go through” và “Go over” đều là phrasal verb thường được sử dụng để diễn tả việc kiểm tra hoặc trải nghiệm một thứ gì đó. Tuy nhiên, chúng có ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng khác nhau. Go through thường mang nghĩa trải qua một tình huống, kiểm tra kỹ lưỡng từng chi tiết hoặc hoàn thành một quy trình. Trong khi đó, go over tập trung vào việc xem lại, kiểm tra hoặc ôn tập một cách tổng quan.
Chi tiết sự khác biệt được trình bày trong bảng dưới đây:
Go through | Go over | |
---|---|---|
Ý nghĩa | 1. Trải qua một tình huống khó khăn hoặc cảm xúc. 2. Kiểm tra kỹ lưỡng từng chi tiết của thứ gì đó. 3. Thực hiện hoặc hoàn thành một quy trình. | 1. Xem lại, kiểm tra hoặc ôn tập lại thông tin. 2. Nhấn mạnh việc giải thích hoặc xem xét một cách tổng quan. |
Cách sử dụng | 1. Dùng khi bạn phải đối mặt hoặc vượt qua khó khăn, thử thách. 2. Dùng khi cần kiểm tra từng chi tiết của tài liệu, danh sách, hoặc quy trình. 3. Dùng khi nói về việc hoàn thành một chuỗi hành động. | 1. Dùng khi bạn muốn xem lại hoặc ôn tập thông tin đã học. 2. Dùng khi giải thích lại hoặc kiểm tra tổng quan vấn đề. |
Ví dụ | 1. She went through a lot during her childhood. (Cô ấy đã trải qua rất nhiều khó khăn trong thời thơ ấu.) 2. I need to go through these emails before replying. (Tôi cần kiểm tra kỹ các email này trước khi trả lời.) 3. We went through all the procedures step by step. (Chúng tôi đã hoàn thành tất cả các quy trình từng bước một.) | 1. Can we go over the presentation before the meeting? (Chúng ta có thể xem lại bài thuyết trình trước cuộc họp không?) 2. The teacher went over the homework answers with the class. (Giáo viên đã giải thích lại đáp án bài tập với cả lớp.) |
Để hiểu rõ hơn về các phrasal verb quan trọng trong tiếng Anh, bạn có thể tham khảo các bài viết chi tiết dưới đây:
3. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp công sở sử dụng phrasal verb Go
Trong môi trường công sở, các phrasal verb with go giúp giao tiếp trở nên tự nhiên, hiệu quả và chuyên nghiệp hơn. Những cụm từ này thường được dùng để mô tả các hành động như kiểm tra, tiến hành công việc, hoặc xử lý thông tin trong bối cảnh công việc hàng ngày. Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp công sở sử dụng phrasal verb go.
- Let’s go over the presentation slides before the client meeting.
(Hãy xem lại các trang trình bày trước buổi họp với khách hàng.) - We need to go through the feedback from the last survey carefully.
(Chúng ta cần kiểm tra kỹ lưỡng phản hồi từ cuộc khảo sát trước.) - The prices have gone up, so we might need to revise our budget.
(Giá cả đã tăng, vì vậy chúng ta có thể cần xem xét lại ngân sách.) - If the costs go down, we can invest more in marketing.
(Nếu chi phí giảm, chúng ta có thể đầu tư nhiều hơn vào tiếp thị.) - You can go ahead with the project once you get the manager’s approval.
(Bạn có thể tiếp tục dự án khi nhận được sự phê duyệt của quản lý.) - Let’s go out for lunch after wrapping up this report.
(Hãy ra ngoài ăn trưa sau khi hoàn thành báo cáo này.) - I’ll go back to the office to grab the documents we need.
(Tôi sẽ quay lại văn phòng để lấy những tài liệu cần thiết.) - The new design concept doesn’t go with our brand guidelines.
(Ý tưởng thiết kế mới không phù hợp với các nguyên tắc thương hiệu của chúng ta.) - We should go along with the client’s suggestions for this campaign.
(Chúng ta nên đồng thuận với các đề xuất của khách hàng cho chiến dịch này.) - We need to go into more detail about the requirements before proceeding.
(Chúng ta cần đi sâu hơn vào chi tiết các yêu cầu trước khi tiến hành.)
Những phrasal verb trên không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng chính xác mà còn mang lại sự chuyên nghiệp trong giao tiếp. Chúng dễ dàng áp dụng trong các tình huống như thuyết trình, họp nhóm, trao đổi công việc và giao tiếp với khách hàng.
Để cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình, bạn có thể tham gia Khóa học tiếng Anh giao tiếp tại TalkFirst, nơi giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống và công việc thường ngày.
4. Bài tập phrasal verb với Go
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống (Fill in the blanks)
Hoàn thành câu bằng cách sử dụng phrasal verb phù hợp với “go”.
- Prices have _______ significantly in the past year due to inflation.
- Could you _______ the report before submitting it to the manager?
- I’ll _______ the documents carefully to ensure everything is correct.
- Let’s _______ the agenda for tomorrow’s meeting.
- If you don’t agree, feel free to _______ with your own idea.
- We should _______ the details of the contract before signing it.
- The fire alarm _______ in the middle of the meeting, causing panic.
- After reviewing the numbers, we decided to _______ with the new investment plan.
- Could you _______ the presentation slides one more time before we start?
- The company’s revenue has _______ dramatically this quarter.
Click để xem đáp án:
- gone up
- go over
- go through
- go through
- go ahead
- go over
- went off
- go ahead
- go over
- gone down
Bài tập 2: Ghép câu (Match the sentences)
Nối các câu ở cột A với nghĩa phù hợp ở cột B.
A | B |
---|---|
1. Let’s go ahead with the project. | a. Kiểm tra kỹ lưỡng phản hồi |
2. We need to go through the feedback carefully. | b. Phù hợp với các nguyên tắc thương hiệu |
3. The new marketing strategy doesn’t go with our brand guidelines. | c. Tiếp tục với dự án |
4. The costs have gone down since last year. | d. Tăng lên |
5. The alarm went off at midnight. | e. Phát ra âm thanh báo động |
6. Sales have gone up by 15% this month. | f. Giảm xuống |
7. Can you go over this report again? | g. Xem lại báo cáo |
8. Let’s go out for lunch to discuss the details. | h. Ra ngoài ăn trưa |
9. He went back to the office to grab some files. | i. Quay lại văn phòng |
10. We’ll go along with the client’s suggestions. | j. Đồng thuận với các đề xuất của khách hàng |
Click để xem đáp án:
1 – c
2 – a
3 – b
4 – f
5 – e
6 – d
7 – g
8 – h
9 – i
10 – j
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng (Multiple Choice)
Chọn phrasal verb phù hợp để hoàn thành câu.
- The fire alarm _______ suddenly during the meeting.
a) went off
b) went in
c) went by - After discussing with the team, we decided to _______ with the new strategy.
a) go through
b) go ahead
c) go back - The team needs to _______ the report to identify any errors.
a) go along
b) go over
c) go in - The costs have _______ recently, which is great news for us.
a) gone up
b) gone down
c) gone out - He asked me to _______ the contract details before signing.
a) go into
b) go through
c) go with - Let’s _______ the client’s suggestion for now and see how it works.
a) go along with
b) go out with
c) go by - She decided to _______ to the office to collect some forgotten files.
a) go off
b) go back
c) go ahead - Could you _______ the checklist one more time?
a) go over
b) go in
c) go through - The meeting can _______ as planned if everyone is available.
a) go ahead
b) go down
c) go back - Let’s _______ for a coffee after the presentation.
a) go out
b) go along
c) go through
Click để xem đáp án:
- a) went off
- b) go ahead
- b) go over
- b) gone down
- b) go through
- a) go along with
- b) go back
- a) go over
- a) go ahead
- a) go out
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng phrasal verb và các chủ điểm ngữ pháp khác, bạn có thể tham khảo chuyên mục Ngữ pháp tiếng Anh trên TalkFirst, nơi tổng hợp đầy đủ kiến thức từ cơ bản đến nâng cao.
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về các phrasal verb Go cùng ý nghĩa và cách sử dụng trong thực tế. Đừng quên thực hành thường xuyên với các bài tập kèm đáp án để ghi nhớ lâu hơn và áp dụng thành thạo trong giao tiếp hàng ngày. Theo dõi TalkFirst để khám phá thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích khác nhé!