Ngày nay việc giao tiếp tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày đang dần trở nên phổ biến hơn bao giờ hết, khi mọi người luôn sử dụng tiếng Anh để trao đổi trong công việc, đi du lịch, du học, định cư và làm việc tại nước ngoài,… Vì thế việc thủ sẵn cho mình những câu tiếng Anh cơ bản đa dạng mọi chủ đề là điều rất cần thiết.
Bài viết sau đây, TalkFirst sẽ chia sẻ đến các bạn một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề thường gặp nhất. Cùng nhau tham khảo nhé!
Nội dung chính
Toggle1. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề
1.1. Tiếng anh giao tiếp theo chủ đề: Lần đầu gặp mặt
Hội thoại 1 – Được một người bạn giới thiệu với ai đó
Tuấn: Lan, this is my new friend John.
(Lan, đây là John, bạn mới của mình)
Lan: Nice to meet you, John!
(Rất vui được gặp bạn, John!)
John: Nice to meet you, too! Tuấn talked about you all the time.
(Mình cũng rất vui được gặp bạn! Tuấn nói về bạn suốt.)
Lan: Yeah, we’ve known each other for a long time. And how did you guys meet?
(Chúng mình quen biết nhau cũng lâu rồi. Còn các bạn gặp nhau như thế nào?)
John: We first met at a reading club.
(Tụi mình gặp nhau lần đầu tại một câu lạc bộ đọc sách.)
Lan: You like reading, too?
(Bạn cũng thích đọc sách à?)
John: Yes!
(Ừa!)
Hội thoại 2 – Lần đầu gặp đối tác/ khách hàng
Ms. Trang: It’s a pleasure to meet you, Mr. Kevin. I’m Hồng Trang, Sales Manager of StarTech.
(Rất hân hạnh được gặp ông, ông Kevin. Tôi là Hồng Trang, Trưởng phòng Kinh doanh của StarTech.)
Mr. Kevin: I’ve heard a lot about you. Looking forward to the project overview today.
(Tôi đã nghe nhiều về bà. Rất mong chờ phần tổng quan dự án hôm nay.)
Ms. Trang: We have really put our back into this project. I hope it will meet your expectations.
(Chúng tôi thật sự đã dành nhiều nỗ lực cho dự án này. Hy vọng nó sẽ đạt được những kỳ vọng của ông.)
Mr. Kevin: Great! Can’t wait to see.
(Tuyệt! Tôi rất nóng lòng.)
Hội thoại 3 – Lần đầu gặp hàng xóm
Patrick: Morning! You’ve just moved here, right?
(Chào buổi sáng! Anh vừa mới chuyển đến đây đúng không?)
Hải: Yes, last weekend. Nice to meet you! I’m Hải. And you are…
(Vâng, cuối tuần trước. Rất vui được gặp anh! Tôi là Hải. Và anh là…)
Pactrick: I’m Patrick. If you have any difficulty adapting to life here, just let me know.
(Tôi tên Patrick. Nếu anh có gặp khó khăn gì với việc thích nghi với cuộc sống ở đây, cứ cho tôi biết nhé.)
Hải: Thank you! That’s very kind of you.
(Cảm ơn anh! Anh thật tốt bụng.)
1.2. Học tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề: Gặp người quen
Hội thoại 1 – Vô tình gặp lại bạn (cũ)
Thùy: Is that you Emma?
(Phải Emma đó không?)
Emma: Oh my, what are you doing here, Thùy? Didn’t think I would get to see you again after just a few months.
(Ôi trời, bạn đang làm gì ở đây, Thùy? Không hề nghĩ tôi sẽ có thể gặp lại bạn sau chỉ một vài tháng.)
Thùy: I’m here for my sister’s wedding. Didn’t think my visa would be approved at the first attempt.
(Mình ở đây để dự sinh nhật em gái. Mình không nghĩ visa của mình sẽ được duyệt ngay lần đầu.)
Emma: So so glad to see you again! How long are you going to stay here?
(Rất rất vui khi được gặp lại bạn! Bạn sẽ ở đây bao lâu?)
Thùy: The wedding is on 19th November, and I’m flying back to Vietnam on the 28th.
(Đám cưới vào ngày 19 tháng 11 và tôi sẽ bay về Việt Nam vào ngày 28.)
Emma: We have plenty of time then. Let’s meet again another day.
(Chúng ta vẫn có nhiều thời gian. Hãy gặp lại vào một ngày khác.)
Thùy: Absolutely!
(Nhất trí!)
Hội thoại 2 – Vô tình gặp họ hàng
John: Oh, uncle Jack, long time no see!
(Ôi, bác Jack, lâu quá rồi không gặp ạ!)
Jack: Oh, come here, son! What brought you here?
(Ôi, lại đây nào con trai! Con làm gì ở đây?)
John: I’m looking for some furniture for my new apartment.
(Con đang tìm mua vài món nội thất.)
Jack: So you’re living here now?
(Thế giờ con sống ở đây à?)
John: Yes, I moved here last week. I’m studying for my master’s degree.
(Dạ, con chuyển tới đây tuần trước. Con đang học thạc sĩ.)
Jack: Time flies! You’re a man now. Anyway, are you free this Sunday? Come to my place! We’re having a barbecue.
(Nhanh thật! Giờ đàn ông lắm rồi đấy nhé. À mà, Chủ nhật này rảnh không? Đến chỗ bác! Cả nhà tính làm tiệc nướng.)
John: Yes! I’d love to. I’ve always dreamed of aunt Sue’s secret sauce.
(Vâng! Con thích lắm ạ. Con luôn mơ về nước sốt bí truyền của dì Sue.)
Jack: Ha ha, you haven’t changed a bit.
(Khà khà, cái thằng này chả thay đổi tí nào.)
Hội thoại 3 – Vô tình gặp đồng nghiệp ngoài công ty
Andrian: Oh, Richard, morning coffee?
(Ồ, Richard, đi cà phê sáng à?)
Richard: Oh, hi, Andrian! Didn’t expect to see you out this early.
(Ô, chào Andrian! Không nghĩ sẽ gặp anh lúc sáng sớm như thế này.)
Andrian: Yeah, everybody knows I’m absolutely not an early bird, but I have a coffee date with friends today.
(Ờ, mọi người đều biết tôi không phải một người hay dậy sớm nhưng nay tôi có kèo cà phê với bạn.)
Richard: Yeah, how can you know you don’t like it when you haven’t tried it?
(Ừ, làm sao biết mình không thích khi mình chưa thử?)
Andrian: You’re right, ha ha. Anyway, my friend is here. I have to go. Glad to see you here though. See you Monday!
(Anh nói đúng, ha ha. À mà bạn tôi tới rồi. Tôi phải đi thôi. Dù sao cũng vui khi gặp anh ở đây. Hẹn thứ Hai gặp nhé!)
Richard: See you!
(Hẹn gặp lại!)
1.3. Học giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề: Cảm ơn và xin lỗi
Hội thoại 1 – Cảm ơn về một món quà
Kate: Steven, thank you so much for the apple pie. It was so delicious. My family ate it all that afternoon.
(Steven à, cảm ơn rất nhiều về cái bánh táo. Rất ngon luôn. Nhà tôi ăn hết sạch buổi chiều hôm đó.)
Steven: Really? I thought it was a little too sweet.
(Thật à? Tôi cứ nghĩ là hơi bị ngọt quá.)
Kate: We all have a sweet tooth, so it was perfect.
(Chúng tôi đều thích ăn ngọt nên là hoàn hảo luôn.)
Steven: Glad to hear that. It’s great when people enjoy what you make.
(Nghe thế tôi thấy vui ghê. Thật tuyêt khi mọi người thích những gì bạn nấu.)
Hội thoại 2 – Cảm ơn về sự giúp đỡ của đồng nghiệp
William: Stacy, I can’t thank you enough for helping me with my report. Without you, I would still be struggling with it right now.
(Stacy, tôi không làm sao cảm ơn cho hết về việc chị giúp tôi “xử” cái báo cáo. Không có chị chắc giờ tôi vẫn còn đang vật lộn với nó.)
Stacy: Don’t mention it, William. You have helped me several times. It’s time to return the favour.
(Có gì đâu, William. Anh giúp tôi nhiều lần rồi mà. Cũng phải giúp lại anh chứ.)
William: Are you free for some coffee this weekend? It’s on me. I want to ask you for some tips on writing sales report.
(Cuối tuần này chị có thời gian đi cà phê không? Tôi mời. Tôi muốn hỏi xin vài mẹo về viết báo cáo doanh thu.)
Stacy: Sounds great!
(Nghe được đấy!)
Hội thoại 3 – Xin lỗi vì lỡ hẹn
Daniel: Jane, I’m so sorry for cancelling the movie night with you last Friday.
(Jane, rất xin lỗi vì hủy buổi xem phim tối với bạn vào thứ Sáu tuần trước.)
Jane: It would be easier to accept if you hadn’t stood me up for 30 minutes and then texted me that you couldn’t come.
(Sẽ dễ chấp nhận hơn nếu cậu không cho mình “leo cây” 30 phút rồi nhắn tin cho mình là cậu không tới được.)
Daniel: I’m so sorry. There was an urdent incident at my work, so I was busy dealing with it.
(Mình xin lỗi. Có một sự số khẩn cấp ở chỗ làm của mình, nên mình kẹt phải xử lý nó.)
Jane: Okay okay, I got it. But next time, please don’t forget your date.
(Rồi rồi, mình hiểu. Nhưng lần sau, làm ơn đừng quên buổi hẹn của bạn.)
Daniel: There won’t be a ‘next time’.
(Sẽ không có “lần sau”.)
Tham khảo bài viết hữu ích: Mẹo học tiếng Anh giao tiếp cấp tốc cho người mất gốc
1.4. Giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề: Vui mừng – hạnh phúc
Hội thoại 1 – Báo tin vui với ai
Hạnh: Sam, I have a good news. A big one!
(Sam, mình có một tin vui. Tin vui lớn luôn!)
Sam: What’s that? Tell me!
(Cái gì thế? Nói đi!)
Hạnh: I got my dream job!
(Mình có được công việc mơ ước rồi!)
Sam: Wait, the content writer position at the multi-national company you always talked about?
(Chờ đã, là vị trí người viết nội dung tại công ty đa quốc gia mà bạn luôn nói về đúng không?)
Hạnh: Yes!
(Chính xác!)
Sam: Congratulations! I told you. You can do it.
(Chúc mừng nhé! Mình đã bảo mà. Bạn làm được.)
Hội thoại 2 – Chủ động chúc mừng ai
Peter: Lam, I have heard you have won a scholarship. Congratulations!
(Lam, mình nghe nói bạn giành được học bổng. Chúc mừng nhé!)
Lam: Thanks, Peter! I still cannot believe it. It’s like a dream.
(Cảm ơn, Peter! Mình vẫn chưa tin được. Như một giấc mơ vậy.)
Peter: Come on! You deserve it. You are smart and always work hard.
(Thôi nào! Bạn xứng đáng mà. Bạn thông minh và luôn chăm chỉ.)
Lam: Thanks again! That makes me feel even more flattered.
(Cảm ơn nhé! Bạn nói thế càng làm mình thấy “phổng mũi”.)
Hội thoại 3 – Báo tin vui của một người khác với ai
Long: Hey, have you heard Sarah’s good news?
(Này, em nghe tin vui của Sarah chưa?)
Trish: Heard what?
(Nghe gì cơ?)
Long: Sarah’s good news. She’s expecting a baby.
(Tin vui của Sarah. Cổ có em bé rồi.)
Trish: Oh my, I’m an aunt now? Such a big news. I’m not ready.
(Trời ơi, em lên chức dì rồi à? Quả là bất ngờ. Em chưa sẵn sàng.)
Long: Calm down! Are you crying?
(Bình tĩnh nào! Em đang khóc à?)
Trish: I’m sorry, but you know, I have always wanted a niece or nephew.
(Em xin lỗi, nhưng anh biết mà, em luôn muốn có một đứa cháu gái hay cháu trai.)
Long: Alright, if you’re that happy, wipe your tears and get ready. We’re visiting her.
(Được rồi, nếu em vui thế thì lau nước mắt và chuẩn bị đi nào. Chúng mình sẽ đi thăm cổ.)
Trish: Great! Let’s get her some pregnancy snacks…and baby supplies!
(Tuyệt! Phải mua cho chị ấy ít đồ ăn vặt bà bầu… và đồ cho em bé nữa!)
Long: Come one, Trish! That’s too soon!
(Thôi nào, Trish! Thế sớm quá rồi đó!)
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
1.5. Tiếng anh giao tiếp theo chủ đề: Buồn chán – lo lắng
Hội thoại 1 – Chia sẻ nỗi buồn
Sofia: Can I talk to you, My?
(Mình nói chuyện với bạn một chút được không My?)
My: Sure! I’m always for you. What’s wrong?
(Được chứ! Mình luôn ở đây vì bạn mà. Có chuyện gì?)
Sofia: I have just broke up with my boyfriend. I feel… really bad.
(Mình vừa chia tay với bạn trai. Mình thấy… rất tệ.)
My: Oh, come here, Sofia! I know you’re having a hard time. But as time goes by, you will slowly feel better.
(Ôi, lại đây nào, Sofia! Mình biết bạn đang có một khoảng thời gian thật tệ. Nhưng thời gian trôi qua, bạn sẽ dần dần thấy khá hơn.)
Sofia: Is it that easy?
(Dễ dàng vậy sao?)
My: Trust me! One day, you will look back at it and smile. And they always: ‘One door closes and another one opens.’
(Tin mình đi! Một ngày kia, bạn sẽ nhìn lại và mỉm cười. Và người ta vẫn thường nói: “Khi một cánh cửa khác đóng lại, một cánh cửa khác sẽ mở ra.”)
Sofia: Thank you, My! I feel much better now. I can’t live without you.
(Cảm ơn, My! Giờ mình thấy khá hơn nhiều rồi. Mình không thể sống thiếu bạn.)
My: Stop it, Sofia!
(Ngưng liền, Sofia!)
Hội thoại 2 – Chia sẻ sự lo lắng
Tommy: Do you have time, Hùng?
(Bạn có thời gian không, Hùng?)
Hùng: I’m listening. What’s the matter?
(Mình đang nghe này. Có chuyện gì thế?)
Tommy: I’ve just failed my driving test, again.
(Mình lại rớt thi lái xe rồi.)
Hùng: Oh, I’m so sorry to hear that.
(Ôi, mình rất tiếc.)
Tommy: It wouldn’t be a big problem if I didn’t need the license before December. I don’t know what to do. I’m just tired and stressed.
(Sẽ không phải vấn đề gì lớn nếu mình không cần bằng lái trước tháng 12. Mình không biết phải làm gì. Mình mệt mỏi và áp lực.)
Hùng: I know how you feel, but listen, worrying doesn’t help. What you need to do right now is to get yourself together and focus on practicing. There are no other options but to try harder.
(Mình biết bạn cảm thấy thế nào nhưng nghe này, lo lắng không giúp được gì cả. Điều bạn cần làm là lấy lại tinh thần và tập trung luyện tập. Không còn sự lựa chọn nào ngoài việc cố gắng hơn.)
Tommy: I got it. Thanks a lot, Hùng!
(Mình hiểu rồi. Cảm ơn nhiều nhé, Hùng!)
Hội thoại 3 – Chủ động hỏi thăm và động viên ai
Trang: I have heard about your dad. My deepest sympathy.
(Mình có hay tin về cha bạn. Chia buồn sâu sắc với bạn.)
Marcus: I still cannot believe it.
(Mình vẫn không tin nổi.)
Trang: He’s the kindest peson I’ve ever met. He’s in a good place now.
(Ông ấy là người tử tế nhất mình gặp. Giờ ông đang ở một nơi tốt đẹp.)
Marcus: Thank you, Trang! I will miss him a lot.
(Cảm ơn, Trang! Mình sẽ nhớ cha nhiều lắm.)
Trang: Me too. He deserves all the love in this world.
(Mình cũng thế. Ông xứng đáng với tất cả tình yêu thương trên thế giới này.)
1.6. Học tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề: Chia sẻ – Lời khuyên
Hội thoại 1 – Xin lời khuyên trong đời sống
Minh: Are you free now, Lee?
(Bây giờ bạn có rảnh không, Lee?)
Lee: I’m listening. What’s wrong, Minh! You seems tired.
(Tôi đang nghe đây. Sao vậy Minh? Bạn có vẻ mệt mỏi.)
Minh: About my migraine headaches, they’re getting worse.
(Về những cơn đau nửa đầu của tôi, chúng đang trở nặng.)
Lee: Have you tried going to bed earlier and using your phone less?
(Bạn đã thử đi ngủ sớm hơn và ít sử dụng điện thoại hơn chưa?)
Minh: I have, but it didn’t really work.
(Tôi có, nhưng nó không thực sự hiệu quả.)
Lee: How about meditation?
(Thế còn thiền thì sao?)
Minh: I think it will take a long time. Should I take some painkillers?
(Tôi nghĩ sẽ mất nhiều thời gian. Tôi có nên uống thuốc giảm đau không?)
Lee: That’s not a good idea. You may get addicted to them. The best option now is going to the doctor.
(Đó không phải là một ý kiến hay. Bạn có thể sẽ nghiện chúng. Lựa chọn tốt nhất lúc này là đi khám.)
Minh: I agree. It’s getting more serious than I thought. Thanks, Lee!
(Tôi đồng ý. Vấn đề đang trở nên nghiêm trọng hơn tôi nghĩ. Cảm ơn, Lee!)
Hội thoại 2 – Xin lời khuyên trong học tập
Tuân: Hello, Ms. Perez!
(Chào cô Perez!)
Educational Counsellor: Hello, Tuân! What brought you here today?
(Chào Tuân! Điều gì đã đưa em đến đây ngày hôm nay?)
Tuân: I need some advice on my Math scores. I didn’t do very well last semester.
(Em cần tư vấn về điểm môn Toán. Tôi đã học không thật sự tốt trong học kỳ trước.)
Educational Counsellor: I can see it in your transcript here. Have you ever taken a tutoring session?
(Tôi có thể nhìn thấy điều đó trong bảng điểm của em ở đây. Em đã bao giờ tham gia một buổi học kèm chưa?)
Tuân: I’ve never, but I would love to.
(Dạ chưa nhưng em muốn thử.)
Educational Counsellor: Alright. I will look for some suitable tutors and send you further information.
(Được rồi. Tôi sẽ tìm một số gia sư phù hợp và gửi cho em thêm thông tin.)
Tuân: Thank you so much, Ms. Perez! See you!
(Cảm ơn cô, cô Perez!)
Educational Counsellor: You’re welcome!
(Không có chi em nhé!)
Hội thoại 3 – Xin lời khuyên trong công việc
Ly: Good morning, Ms. Rebecca!
(Chào buổi sáng, chị Rebecca!)
Mentor: Good morning, Ly! How can I help you?
(Chào buổi sáng, Ly! Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
Ly: I’m here to ask for some advice on how to manage my time better. I keep missing deadlines even though I always work hard.
(Tôi ở đây để xin một số lời khuyên về cách quản lý thời gian của mình tốt hơn. Tôi cứ trễ deadline hoài mặc dù tôi luôn làm việc chăm chỉ.)
Mentor: Have you tried making a priority list?
(Bạn đã bao giờ thử lập một danh sách ưu tiên chưa?)
Ly: I’ve never.
(Chưa bao giờ.)
Mentor: Well, you should list out of of the tasks of the day, week or month. After, you need to highlight the urgent tasks or the ones with tight deadlines. You will know what you need to do first and can avoid missing deadlines.
(Chà, bạn nên liệt kê ra các nhiệm vụ trong ngày, tuần hoặc tháng. Sau đó, bạn cần đánh dấu những công việc gấp hoặc những việc có deadline sát. Bạn sẽ biết mình cần phải làm gì trước và có thể tránh trễ deadline.)
Ly: I see.
(Tôi hiểu rồi.)
Mentor: And to improve your concentration, you can try recording your working process with your phone. This will help boost your discipline and reduce the time you check your phone.
(Và để cải thiện sự tập trung, bạn có thể thử ghi lại quá trình làm việc của mình bằng điện thoại. Điều này sẽ giúp tăng tính kỷ luật của bạn và giảm thời gian bạn kiểm tra điện thoại.)
Ly: That’s brilliant! Thank you so much!
(Thật tuyệt vời! Cảm ơn chịrất nhiều!)
Mentor: My pleasure!
(Hân hạnh!)
1.7. Tiếng anh giao tiếp theo chủ đề: Đề nghị – Xin phép
Hội thoại 1 – Đề nghị ai đó làm gì/ giúp đỡ mình
Anna: Sorry for bothering you, but could you help me carry this box to my car over there. It’s too heavy.
(Xin lỗi vì đã làm phiền bạn, nhưng bạn có thể giúp tôi mang chiếc hộp này đến ô tô của tôi ở đằng kia được không. Nó quá nặng.)
Stranger: No problem! (Không vấn đề gì!)
a few minutes later (một vài phút sau)
Anna: Thank you so much! I would still be struggling now without you. Please take this drink!
(Cảm ơn bạn rất nhiều! Nếu không có bạn thì bây giờ tôi vẫn đang chật vật. Bạn hãy nhận nước uống này nhé!)
Stranger: Oh, come on! You don’t have to do this. Thanks, anyway!
(Ồ, thôi nào! Bạn không phải làm thế này đâu. Dù sao thì cũng cảm ơn bạn nhé!)
Anna: Have a nice day
(Chúc bạn một ngày tốt lành!)
Stranger: You too!
(Bạn cũng vậy nhé!)
Hội thoại 2 – Đề nghị giúp đỡ ai đó
Mai Anh: How’s the project going?
(Dự án thế nào rồi?)
Patrick: Up to my ears. There are lots of things to do.
(Bận tối mặt tối mày luôn. Có rất nhiều việc phải làm.)
Mai Anh: Do you need a hand? I can help with the budget estimate or the project overview report.
(Cần tôi giúp không? Tôi có thể giúp phần dự trù ngân sách hoặc báo cáo tổng quan dự án.)
Patrick: I appreciate that, but I would love to challenge myself first.
(Rất cảm kích nhưng tôi muốn thử thách bản thân mình trước.)
Mai Anh: Okay! Let me know when you need me.
(Ổn thôi! Cần thì cứ ới nhé.)
Patrick: Thanks a bunch!
(Cảm ơn nhiều!)
Hội thoại 3 – Xin phép mượn/ sử dụng cái gì của ai
Colleague 1: Rosie, can I borrow your laptop? I have a presentation at 2:00, but mine is suddenly ‘dead’.
(Rosie, tui mượn laptop của bà được không? Tui có phần thuyết trình lúc 2 giờ mà máy tui tự nhiên “ngỏm” rồi.)
Colleague 2: How long are you going to use it?
(Ông tính dùng khoảng bao lâu?)
Colleague 1: Roughly 20 minutes. It won’t be long.
(Khoảng 20 phút. Không lâu đâu.)
Colleague 2: I need it back by 3:00.
(Tui cần lấy lại trước 3 giờ.)
Colleague 1: No problem!
(Không vấn đề gì!)
Colleague 2: There you go.
(Đây nè.)
Colleague 1: Thanks a bunch! You saved my life!
(Cảm ơn nhiều nha! Bà cứu mạng tui rồi đó!)
1.8. Học giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề: Đi mua sắm
Hội thoại 1 – Nhờ nhân viên tìm đồ/ size/…
Customer: Excuse me, do you have this shirt in blue?
(Xin lỗi, bạn có chiếc áo sơ mi này mà màu xanh không?)
Sales Assistant: Yes, we do. Have you checked the rack, m’am?
(Vâng, chúng tôi có. Quý khách đã kiểm tra sào chưa ạ?)
Customer: I did but couldn’t find any.
(Tôi đã tìm nhưng không tìm thấy.)
Sales Assistant: Please wait a minute! I’ll check in the back.
(Vui lòng chờ một chút! Tôi sẽ kiểm tra ở phía sau.)
Customer: Thank you!
(Cảm ơn!)
Hội thoại 2 – Tại quầy thanh toán
Customer: Hi, I’d love to check out.
(Xin chào, tôi muốn thanh toán.)
Cashier: Yes. That’s $88.55. How would you like to pay for that, sir?
(Vâng. Số tiền là $88,55. Quý khách muốn thanh toán bằng cách nào ạ?)
Customer: Do you take credit card?
(Bên bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?)
Sales Assistant: Yes, sir.
(Có thưa ông.)
Customer: Here you are.
(Đây.)
Sales Assistant: Thank you!
(Cảm ơn quý khách!)
Hội thoại 3 – Đổi/ Trả hàng
Customer: I would like to return this dress.
(Tôi muốn trả lại chiếc váy này.)
Store clerk: Is there something wrong with it?
(Có vấn đề gì ạ?)
Customer: It doesn’t fit.
(Nó không vừa.)
Store clerk: Would you like to exchange it for another size?
(Qúy khách có muốn đổi lấy cỡ khác không?)
Customer: I would just like a refund, please.
(Tôi chỉ muốn hoàn lại tiền.)
Store clerk: Yes. The full amount will go back on your card.
(Vâng. Toàn bộ số tiền sẽ được hoàn lại vào thẻ của quý khách.)
1.9. Tiếng anh giao tiếp theo chủ đề: Du lịch
Hội thoại 1 – Hỏi đường
Thiện: Is this the right way to Liberty Museum?
(Đây có phải là đường đến bảo tàng Liberty không?)
Amanda: You’re going the wrong way.
(Bạn đang đi sai đường rồi.)
Thiện: Can you tell me how to get there?
(Bạn có thể chỉ tôi đường tới đó không?)
Amanda: No problem! Did you see a mall on the way here?
(Không thành vấn đề! Bạn có thấy một trung tâm mua sắm trên đường đến đây không?)
Thiện: Yes.
(Tôi có.)
Amanda: Go back to the mall and turn left into St. George Street. Keep going straight until you see a big theater on your right. The museum is a few meters away.
(Quay trở lại trung tâm mua sắm và rẽ trái vào đường St. George. Tiếp tục đi thẳng cho đến khi bạn nhìn thấy một nhà hát lớn bên tay phải. Bảo tàng cách đó vài mét.)
Thiện: Thank you so much!
(Cảm ơn bạn rất nhiều!)
Hội thoại 2 – Đặt phòng khách sạn
Receptionist: Good afternoon, New Star Hotel. May I help you?
(Xin chào, khách sạn New Star xin nghe. Tôi có thể giúp gì cho quý khách?)
Guest: I´d like to book a room, please.
(Tôi muốn đặt phòng.)
Receptionist: Certainly. When for, sir?
(Vâng. Khi nào, thưa ông?)
Guest: July the 17th. (ngày 17 tháng 7.)
Receptionist: How long will you be staying?
(Ông sẽ ở bao lâu?)
Guest: Two nights.
(Hai đêm.)
Receptionist: What kind of room would you like, sir?
(Thưa ông, ông muốn ở loại phòng nào?)
Guest: A double room, please.
(Làm ơn cho một phòng đôi.)
Receptionist: Certainly, sir.
(Vâng, thưa ông.)
Guest: How much is the charge per night?
(Phí một đêm là bao nhiêu?)
Receptionist: Would you like breakfast?
(Quý khách có muốn dùng bữa sáng không?)
Guest: No, thanks.
(Không, cảm ơn.)
Receptionist: It´s $30 per night excluding VAT.
($30 một đêm chưa bao gồm VAT.)
Guest: That´s fine.
(Được.)
Receptionist: Who´s the booking for, sir?
(Phòng này đặt cho ai, thưa ông?)
Guest: Mr and Mrs Browns.
(Ông bà Browns.)
Receptionist: Let me make sure I got that right: Mr and Mrs Browns. A double room for July the 17th and 18th. Is that correct?
(Để tôi kiểm tra lại thông tin: Ông bà Browns. Phòng đôi cho ngày 17 và 18 tháng 7. Đúng không ạ?)
Guest: Yes. Thank you!
(Đúng rồi. Cảm ơn bạn!)
Receptionist: Thank you for choosing New Star Hotel. Have a nice day, sir!
(Cảm ơn ông đã lựa chọn Khách sạn New Star. Chúc ông một ngày tốt lành!)
Guest: You too!
(Bạn cũng vậy nhé!)
Hội thoại 3 – Than phiền tại khách sạn
Receptionist: Reception, may I help you?
(Lễ tân xin nghe, tôi có thể giúp gì cho quý khách?)
Thanh: The air conditioning is not working. Could you send someone to fix it?
(Điều hòa không hoạt động. Bạn có cho ai lên sửa không?)
Receptionist: What´s your room number, please?
(Số phòng của quý khách là bao nhiêu ạ?)
Thanh: 303
Receptionist: I´ll send someone there right away, sir.
(Tôi sẽ cử người đến đó ngay, thưa ông.)
Thanh: Thank you!
(Cảm ơn!)
1.10. Học tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề: Văn phòng – Đi làm
Giới thiệu bản thân khi đi phỏng vấn ngành Kế toán – Kiểm toán
Good afternoon! I’m Trần Thị Hoài Sa. I’m from Da Lat. I am a fresh graduate from Banking University, Ho Chi Minh City. My major is Auditing. I have 2 years’ experience of working as an auditor intern at a large-sized auditing company in Vietnam. I have also taken part in many auditing competitions and have won several prizes. My former boss and co-workers saw me as a skilled, careful and honest auditor. In my opinion, honesty and carefulness are two of the qualities that an auditor should have. That’s some information about me that I think would impress you. Thank you for listening!
Bản dịch:
Xin chào! Tôi là Trần Thị Hoài Sa. Tôi đến từ Đà Lạt. Tôi là một sinh viên mới tốt nghiệp từ Đại học Ngân hàng Hồ Chí Minh. Chuyên ngành của tôi là Kiểm Toán. Tôi có hai năm kinh nghiệm làm kiểm toán viên thực tập tại một công ty kiểm toán lớn ở Việt Nam. Tôi cũng đã tham gia nhiều cuộc thi kiểm toán và đã thắng một số giải. Các sếp và đồng nghiệp cũ của tôi nhìn nhận tôi là một kiểm toán viên có kỹ năng, cẩn thận và trung thực. Theo tôi, sự trung thực và cẩn thận là hai phẩm chất mà một kiểm toán viên nên có. Đó là một số thông tin về tôi mà tôi nghĩ là có thể gây ấn tượng với ông/ bà. Cảm ơn vì đã lắng nghe!
Giới thiệu bản thân khi đi phỏng vấn ngành IT
Good morning, everyone! Let me introduce myself. I’m Thành Công. My full name is Nguyễn Trần Thành Công. I have been working as a web developer since my graduation from Văn Lang University in 2014. As I have stated in my CV, I have cooperated with many small-sized and medium-sized companies and also worked on my personal projects. I believe what has helped me gain credibility are my good professional skills and my punctuality. I always put my heart and soul into every single website that I develop. I guess that’s all I have to share about myself. Thank you for listening!
Bản dịch:
Xin chào mọi người! Cho phép tôi được giới thiệu bản thân. Tôi là Thành Công. Tên đầy đủ của tôi là Nguyễn Trần Thành Công. Tôi đã và đang làm một nhà phát triển web từ khi tốt nghiệp Đại học Văn Lang vào năm 2014. Như tôi đã ghi trong CV, tôi đã hợp tác với nhiều công ty tầm nhỏ và trung và cũng có những dự án cá nhân. Tôi tin rằng điều giúp tôi có được sự tín nhiệm chính là kỹ năng nghiệp vụ tốt và sự đúng hẹn. Tôi luôn đặt hết tâm huyết của mình vào từng trang web mà tôi phát triển. Tôi nghĩ rằng đó là những gì có thể chia sẻ về bản thân mình. Cảm ơn vì đã lắng nghe!
Giới thiệu bản thân khi đi phỏng vấn ngành Marketing
Hello, everyone! It’s a pleasure meeting you today. Let me talk about myself. I’m Trần Lê Minh Tuyền. I’m from Bình Định Province. I have been working as a digital marketer for a medium-sized company since my graduation from FPT University in 2019. I believe what makes me stand out from other digital marketers is my creativity and trend sensitivity. I have always put my heart and soul into work in order to promote the company’s image to more customers. That’s what I would like to share about myself. Thanks for listening!
Bản dịch:
Xin chào! Thật vinh hạnh khi được gặp ông/ bà hôm nay. Cho phép tôi được nói về bản thân mình. Tôi là Trần Lê Minh Tuyền. Tôi đến từ tỉnh Bình Định. Tôi đã làm chuyên viên tiếp thị kỹ thuật số cho một công ty tầm trung từ khi tốt nghiệp Đại học FPT vào năm 2019. Tôi tin rằng điều khiến tôi nổi bật so với những chuyên viên tiếp thị kỹ thuật số khác chính là sự sáng tạo và sự nhạy bén với xu hướng của tôi. Tôi luôn đặt hết tâm huyết vào công việc của mình để có thể quảng bá hình ảnh của công ty đến với nhiều khách hàng hơn. Đó là những gì tôi muốn chia sẻ về bản thân. Cảm ơn vì đã lắng nghe!
Tham khảo video mẫu hội thoại phỏng vấn tiếng Anh:
1.11. Giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề: Tại nhà hàng
Hội thoại 1 – Gọi món
Server: Welcome to TF Restaurant. Are you ready to order?
(Nhà hàng TF xin kính chào quý khách. Qúy khách đã sẵn sàng gọi món chưa ạ?)
Diner: Yes. I’d like the spring rolls for appetizer, please.
(Vâng. Cho tôi một phần chả giò để khai vị.)
Server: Yes. And how about the main dishes?
(Vâng. Còn món chính quý khách muốn dùng gì ạ?)
Diner: I’d like the steak, please.
(Cho tôi một phần bít tết.)
Server: Would you like some side dishes with that?
(Quý khách có muốn dùng thêm món ăn kèm không ạ?)
Diner: I’ll have the French fries, please. And could you recommend some good drinks?
(Cho tôi một phần khoai tây chiên. Bạn gợi ý cho tôi vài món đồ uống nào ngon ngon với.)
Server: The lychee tea is our best-seller. Would you like to give it a try?
(Trà vải là đồ uống bán chạy nhất của chúng tôi. Quý khách có muốn thử không ạ?)
Diner: Okay. I’ll have that.
(Được. Cho tôi món đó đi.)
Server: And would you like a dessert?
(Quý khách có muốn dùng tráng miệng không ạ?)
Diner: No, thanks.
(Không cần đâu. Cảm ơn bạn.)
Hội thoại 2 – Than phiền
Diner: Excuse me!
(Xin lỗi!)
Server: Yes madam, how can I help you?
(Vâng thưa bà, tôi có thể giúp gì cho bà?)
Diner: I don’t wanna make a scene, but there’s a fly in my spaghetti.
(Tôi không muốn làm lớn chuyện, nhưng có một con ruồi trong mì spaghetti của tôi.)
Server: I am terribly sorry! I will the it back to the kitchen and get you another one.
(Tôi vô vùng xin lỗi! Tôi sẽ mang nó trở lại nhà bếp và lấy cho bạn một phần khác.)
Diner: And please make this won’t happen again.
(Và làm ơn đừng để chuyện này tái diễn.)
Server: Certainly, madam!
(Chắc chắn rồi, thưa bà!)
Hội thoại 3 – Thanh toán
Diner: Could I have the bill, please?
(Cho tôi xin hóa đơn với.)
Server: Here is the bill, sir.
(Hóa đơn của quý khách đây.)
Diner: Here you are. You can keep the change.
(Cho tôi gửi. Bạn cứ giữ tiền thừa nhé.)
Server: Thank you! See you next time!
(Cảm ơn! Hẹn gặp lại quý khách!)
1.12. Học giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề: Tại sân bay
Hội thoại 1 – Tại quầy check-in
Check-in Officer: Hello. Are you flying to New York today?
(Xin chào. Hôm nay quý khách bay đến New York đúng không?)
Passenger: Yes, I have the tickets here.
(Vâng, vé tôi đây.)
Check-in: Great. I’ll need to see your passport as well.
(Tuyệt. Tôi cũng cần xem hộ chiếu của quý khách.)
Passenger: Okay, wait a sec!
(Được rồi, đợi một chút!)
Check-in Officer: Actually, I just need your name and I can find you on the computer.
(Thực ra, tôi chỉ cần tên của quý khách và tôi có thể tìm thấy quý khách trên máy tính.)
Passenger: It’s Thanh, Kim Thanh Nguyen.
(Thanh, Kim Thanh Nguyen.)
Check-in Officer: Great! I can see your ticket information here. And, you’re traveling with a child, right?
(Tuyệt vời! Tôi có thể xem thông tin vé của quý khách ở đây. Và, bạn đi kèm trẻ em phải không?)
Passenger: Yes, my daughter Kim Truc. 4 years old.
(Dạ, Kim Trúc con gái tôi. 4 tuổi.)
Check-in Officer: Okay. I’ll need to see your daughter’s birth certificate.
(Được rồi. Tôi cần xem giấy khai sinh của con gái bạn.)
Passenger: Here you are. Say, can we get aisle seats? My daughter may need to go to the washroom a lot.
(Đây. Chúng Tôi có thể ngồi ở lối đi không? Con gái tôi có thể sẽ cần đi vệ sinh rất nhiều.)
Check-in Officer: Sure. I’ll put you near the washroom, too.
(Được chứ. Tôi sẽ xếp chỗ cho quý khách gần nhà vệ sinh.)
Passenger: Thanks a lot! And I want to check these two big bags.
(Cảm ơn rất nhiều! Và tôi muốn ký gửi hai túi lớn này.)
Check-in Officer: Sure. And that backpack is your carry- on?
(Chắc chắn rồi. Và chiếc ba lô đó là hành lý xách tay của quý khách đúng không?)
Passenger: Yes.
(Vâng.)
Check-in Officer: Okay. Here are your boarding passes. Please be at the boarding gate one hour before the boarding time. You will be able to preboard because you are traveling with a child.
(Xong rồi. Đây là thẻ lên máy bay của quý khách. Vui lòng có mặt tại cổng lên máy bay một giờ trước giờ lên máy bay. Quý khách có thể lên máy bay trước vì quý khách đi cùng trẻ em.)
Passenger: Thank you so much! Have a nice day!
(Cảm ơn bạn rất nhiều! Chúc một ngày tốt lành!)
Check-in Officer: You too!
(Bạn cũng vậy!)
Hội thoại 2 – Tại cổng kiểm tra an ninh
Agent: Please lay your bags flat on the conveyor belt, and use the bins for small objects.
(Vui lòng đặt túi của bạn nằm phẳng trên băng chuyền và sử dụng các thùng cho các đồ vật nhỏ.)
Hường: Do I need to take my tablet out of the bag?
(Tôi có cần lấy máy tính bảng ra khỏi túi không?)
Agent: Yes, you do. Take off your shoes and your hats, too.
(Có. Cởi giày và mũ của bạn ra nữa.)
(she walks through the metal detector) (cô ấy đi qua máy dò kim loại)
[BEEP BEEP BEEP BEEP]
Agent: Please step back. Do you have anything in your pockets – keys, cell phone or coins?
(Xin hãy lùi lại. Bạn có gì trong túi không – chìa khóa, điện thoại di động hay tiền xu?)
Hường: I don’t think so. Let me try taking off my earrings.
(Tôi không nghĩ vậy. Hãy để tôi thử tháo bông tai của tôi.)
Agent: Okay, come on through.
(Được rồi, mời bạn đi qua.)
(she walks through the metal detector again) (cô ấy đi qua máy dò kim loại một lần nữa)
Agent: You’re all set! Have a nice flight.
(Ổn rồi! Chúc bạn một chuyến bay tốt đẹp.)
Hội thoại 3 – Chọn món trên máy bay
Flight attendant: Chicken rice or pasta, please?
(Cơm gà hay mì ống ạ?)
Linh: Sorry?
(Xin lỗi?)
Flight attendant: Would you like chicken rice or pasta?
(Quý khách dùng cơm gà hay mì ống?)
Linh: I’ll have the pasta.
(Tôi sẽ dùng mì ống)
Flight attendant: Would you like anything to drink?
(Qúy khách có muốn uống gì không?)
Linh: What kind of soda do you have?
(Bạn có loại soda nào?)
Flight attendant: Coke, Diet Coke and Sprite.
(Coke, Diet Coke và Sprite.)
Linh: A Coke, no ice, please.
(Cho tôi một coca, không đá.)
Flight attendant: Here you go.
(Của quý khách đây.)
Linh: Thanks.
(Cảm ơn.)
2. Những khó khăn khi học tiếng Anh giao tiếp
Vốn từ vựng ít
- Trước hết, vốn từ vựng ít sẽ gây trở ngại lớn trong việc nghe- hiểu và phản xạ lại với người đối diện.
- Tất nhiên, việc thiếu từ vựng cũng khiến bạn gặp khó khăn trong việc lập câu và diễn đạt ý tưởng, thông tin bạn muốn truyền tải.
- Chính vì thế, việc tích lũy thêm từ vựng và nắm cách sử dụng chúng chính xác là rất quan trọng. Hãy tiếp tục đọc bài viết này để nắm thêm bí kíp cải thiện vốn từ vựng bạn nhé.
Chưa tự tin, sợ sai
- Một khó khăn nữa mà người học hay gặp phải khi học tiếng Anh giao tiếp tại nhà đó chính là chưa tự tin và sợ sai.
- Để vượt qua được khó khăn này, bạn hãy tâm niệm rằng nếu để nỗi sợ chiến thắng, bạn sẽ đánh mất nhiều cơ hội luyện tập, được sửa sai, học từ sai lầm và tiến bộ. Chính vì vậy, hãy bước ra khỏi vùng an toàn của bản thân, dám phạm sai lầm và học từ sai lầm của chính mình bạn nhé.
Phản xạ chậm
Đây là vấn đề nhiều người học gặp phải khi mới bắt đầu học và luyện giao tiếp bằng tiếng Anh. Nhưng đừng vội nản lòng bạn nhé. Một trong những mục đích của việc học và luyện giao tiếp tiếng Anh chínhlà tăng kỹ năng phản xạ mà.
Đồng thời, có rất nhiều phương pháp bạn có thể áp dụng để cải thiện khả năng phản xạ của mình:
- Cố gắng tiếp xúc với tiếng Anh nhiều nhất có thể bằng cách nghe tiếng Anh trong cả thời gian rảnh (nghe podcast, nghe nhạc, xem phim nói tiếng Anh, v.v.), đọc sách, báo, v.v. tiếng Anh, v.v.
- Tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh, lập nhóm nói tiếng Anh hay tham gia các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại trung tâm.
Chưa có phương pháp học đúng
Một trong những trở ngại lớn nhất nữa chính là chưa có phương pháp học tập đúng.
- Một số những cách học bạn cần tránh để đạt hiệu quả học tập cao hơn:
- Học từ vựng và ngữ pháp nhưng không luyện tập thực hành với chúng.
- Chỉ học mặt chữ từ vựng và cấu trúc ngữ pháp mà không tìm hiểu kỹ cách sử dụng chính xác.
- “Nhồi nhét” kiến thức vượt quá khả năng tiếp thu và ghi nhớ của bản thân.
- Học từ nhưng không học phát âm mà chỉ học mặt chữ.
3. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề
Như TalkFirst đã trình bày ở trên, việc thiếu từ vựng là một trong những trở ngại lớn của quá trình luyện giao tiếp và giao tiếp thực tế.
Hiểu được điều đó, TalkFirst gửi đến bạn list Từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề thông dụng nhất. Hãy tham khảo ngay nhé!
4. Bí quyết giúp học tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề hiệu quả
- Ưu tiên luyện những chủ đề thường gặp, khả năng ứng dụng cao.
- Kiến thức là vô hạn, nên nếu bạn không có kế hoạch rõ ràng về nội dung học và luyện tập mà cố gắng “ôm đồm” hết tất cả kiến thức, rất có thể bạn sẽ bị quá tải và đồng thời cũng chưa chắc có thể ứng dụng được hết những kiến thức bạn học vào công việc hay đời sống.
- Chính vì vậy, bạn nên lựa chọn những chủ đề bạn thường gặp trong công việc và cuộc sống để có thể thật sự ứng dụng kiến thức đã học và tránh làm bản thân “quá tải”.
- Tạo môi trường giao tiếp tiếng Anh thường xuyên.
- Một điều quan trọng nữa là để tiến bộ, bạn nhất định cần luyện tập, luyện tập càng nhiều càng tốt.
- Do đó hãy tạo môi trường giao tiếp tiếng anh cho bản thân như tham gia các câu lạc bộ nói tiếng Anh, lập nhóm luyện nói tiếng Anh hay tham gia các khóa học tại trung tâm tiếng anh giao tiếp.
Tham khảo: Cách học tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu
Hy vọng với một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề thông dụng mà TalkFirst vừa chia sẻ đến bạn, sẽ giúp bạn nhanh chóng cải thiện vốn tiếng Anh giao tiếp của mình và sử dụng tiếng Anh thuần thục như tiếng Việt. Chúc các bạn học thật tốt & thành công nhé!
Tham khảo thêm Khóa học Tiếng Anh cho người mất gốc tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt.