Trong bài viết này, TalkFirst sẽ hướng dẫn bạn tất tần tật về cách dùng và cách phân biệt giới từ trong tiếng Anh. Chắc chắn sau khi tham khảo những khái niệm, ví dụ và bài tập về giới từ, bạn sẽ nắm vững các loại giới từ (chỉ nơi chốn, thời gian, mục đích, phương tiện,…) và cách sử dụng chúng trong câu để giao tiếp tự tin hơn. Cùng tham khảo ngay nhé!
Nội dung chính
Toggle1. Giới từ là gì?
Giới từ là từ dùng để liên kết các thành phần trong câu, chỉ mối quan hệ về thời gian, địa điểm, phương hướng, hoặc cách thức giữa các từ khác trong câu. Giới từ thường đi kèm với danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ để tạo thành các cụm từ bổ sung nghĩa cho câu.
Ví dụ:
- The cat is on the table. (Con mèo ở trên bàn.)
→ Giới từ “on” chỉ mối quan hệ về địa điểm giữa con mèo và cái bàn.
- She arrived at 6 o’clock. (Cô ấy đến lúc 6 giờ.)
→ Giới từ “at” chỉ thời gian xảy ra sự việc.
2. Cách dùng giới từ trong tiếng Anh
2.1. Cách dùng giới từ chỉ thời gian
Giới từ chỉ thời gian dùng để xác định khi nào một hành động hoặc sự kiện diễn ra. Một số giới từ phổ biến bao gồm “at,” “on,” và “in.”
Giới từ chỉ thời gian | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
At | Dùng để chỉ thời điểm cụ thể như giờ giấc, ngày lễ, và những thời điểm chính xác khác. | I will meet you at 3 PM. (Tôi sẽ gặp bạn lúc 3 giờ chiều.) |
On | Dùng để chỉ ngày trong tuần, ngày tháng năm, hoặc các dịp cụ thể. | She was born on July 20th. (Cô ấy sinh vào ngày 20 tháng 7.) |
In | Dùng để chỉ tháng, năm, mùa, hoặc khoảng thời gian dài. | We go to the beach in summer. (Chúng tôi đi biển vào mùa hè.) |
2.2. Cách dùng giới từ chỉ địa điểm
Giới từ chỉ địa điểm dùng để xác định vị trí của một vật, người, hoặc sự kiện.
Giới từ chỉ địa điểm | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
At | Dùng để chỉ một địa điểm cụ thể. | She is at the library. (Cô ấy đang ở thư viện.) |
In | Dùng để chỉ vị trí bên trong một không gian hoặc nơi chốn bao quanh. | The keys are in the drawer. (Chìa khóa nằm trong ngăn kéo.) |
On | Dùng để chỉ vị trí trên bề mặt của một vật. | The book is on the table. (Cuốn sách nằm trên bàn.) |
2.3. Cách dùng giới từ chỉ phương hướng
Giới từ chỉ phương hướng mô tả hướng di chuyển hoặc vị trí của một vật hay người.
Giới từ chỉ phương phướng | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
To | Dùng để chỉ hướng đến một nơi hoặc mục tiêu cụ thể. | She walked to the park. (Cô ấy đi bộ đến công viên.) |
Into | Dùng để chỉ sự di chuyển từ bên ngoài vào bên trong. | He went into the room. (Anh ấy đi vào trong phòng.) |
Through | Dùng để chỉ sự di chuyển xuyên qua một không gian hoặc vật thể. | The tunnel goes through the mountain. (Đường hầm đi xuyên qua ngọn núi.) |
3. Xác định vị trí của các giới từ trong câu
Giới từ có thể đứng sau động từ, tính từ, danh từ, hoặc đứng ở cuối câu. Vị trí của giới từ thường phụ thuộc vào nghĩa và ngữ cảnh của câu.
3.1. Giới từ đứng sau động từ
Khi giới từ đi sau động từ, chúng thường tạo thành các cụm động từ với nghĩa cố định.
Ví dụ:
- She looked at the painting.
(Cô ấy nhìn bức tranh.) - He depends on his parents.
(Anh ấy phụ thuộc vào cha mẹ.)
3.2. Giới từ đứng sau tính từ
Giới từ đi sau tính từ để tạo thành cụm tính từ, diễn đạt cảm xúc hoặc thái độ.
Ví dụ:
- She is interested in art.
(Cô ấy quan tâm đến nghệ thuật.)
- He is afraid of heights.
(Anh ấy sợ độ cao.)
3.3. Giới từ đứng sau danh từ
Giới từ có thể đi sau danh từ để bổ sung nghĩa cho danh từ, chỉ ra mối quan hệ hoặc mô tả chi tiết hơn.
Ví dụ:
- The key to the house is missing.
(Chìa khóa của ngôi nhà đã bị mất.)
- She read a book about history.
(Cô ấy đọc một cuốn sách về lịch sử.)
3.4. Câu có thể kết thúc bằng giới từ
Trong một số trường hợp, đặc biệt trong câu hỏi hoặc câu trả lời, câu có thể kết thúc bằng giới từ.
Ví dụ:
- What are you looking at?
(Bạn đang nhìn gì?)
- This is the book I was talking about.
(Đây là cuốn sách tôi đã nói đến.)
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
4. Một số lưu ý khi sử dụng giới từ trong tiếng Anh
4.1. Câu có thể kết thúc bằng giới từ
Trong văn phong giao tiếp hàng ngày, câu có thể kết thúc bằng giới từ, nhất là trong các câu hỏi hoặc mệnh lệnh.
Ví dụ:
- Where are you coming from?
(Bạn đến từ đâu?)
- This is the thing I was talking about.
(Đây là điều tôi đã nói đến.)
4.2. Cách phân biệt các giới từ “in” – “into” và “on” – “onto”
Hai cặp giới từ này dễ gây nhầm lẫn, nhưng chúng có sự khác biệt về nghĩa.
Phân biệt giới từ In vs Into:
- In: Chỉ vị trí bên trong.
Ví dụ: The cat is in the room. (Con mèo ở trong phòng.)
- Into: Chỉ sự chuyển động từ bên ngoài vào trong.
Ví dụ: She walked into the room. (Cô ấy đi vào phòng.)
Phân biệt giới từ On vs Onto:
- On: Chỉ vị trí trên bề mặt.
Ví dụ: The book is on the table. (Cuốn sách nằm trên bàn.)
- Onto: Chỉ sự chuyển động từ vị trí khác lên trên bề mặt.
Ví dụ: He jumped onto the table. (Anh ấy nhảy lên bàn.)
4.3. Các loại hình thức của giới từ
Giới từ có thể xuất hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, bao gồm giới từ đơn, giới từ kép, và cụm giới từ.
- Giới từ đơn: Là các từ đơn lẻ như “at,” “in,” “on.”
- Ví dụ: “She is at home.” (Cô ấy ở nhà.)
- Giới từ kép: Là các từ ghép từ hai hoặc nhiều từ, như “in front of,” “next to.”
- Ví dụ: “She stood in front of the class.” (Cô ấy đứng trước lớp.)
- Cụm giới từ: Là các cụm từ ghép, thường diễn tả mối quan hệ phức tạp hơn, như “because of,” “in spite of.”
- Ví dụ: “We canceled the trip because of the rain.” (Chúng tôi hủy chuyến đi vì trời mưa.)
4.4. Những cụm giới từ và giới từ dễ gây nhầm lẫn
Một số giới từ và cụm giới từ dễ gây nhầm lẫn, đặc biệt với người học tiếng Anh.
- By vs With:
- By: Chỉ tác nhân gây ra hành động.
- Ví dụ: “The cake was made by my mother.” (Chiếc bánh được làm bởi mẹ tôi.)
- With: Chỉ công cụ hoặc cách thức thực hiện.
- Ví dụ: “She cut the cake with a knife.” (Cô ấy cắt bánh bằng dao.)
- By: Chỉ tác nhân gây ra hành động.
- Beside vs Besides:
- Beside: Chỉ vị trí bên cạnh.
- Ví dụ: “He sat beside me.” (Anh ấy ngồi bên cạnh tôi.)
- Besides: Chỉ sự bổ sung hoặc ngoài ra.
- Ví dụ: “Besides English, she speaks Spanish.” (Ngoài tiếng Anh, cô ấy còn nói tiếng Tây Ban Nha.)
- Beside: Chỉ vị trí bên cạnh.
5. Tổng hợp các giới từ thông dụng trong tiếng Anh
5.1. 20 giới từ tiếng Anh chỉ thời gian
- At – lúc
- On – vào ngày
- In – trong
- Before – trước
- After – sau
- During – trong suốt
- By – trước khi
- For – trong khoảng
- Since – từ khi
- Until – cho đến khi
- From – từ
- To – đến
- Within – trong vòng
- Past – qua
- Over – qua
- Around – khoảng
- Throughout – xuyên suốt
- Towards – về phía
- About – khoảng
- Around – xung quanh
5.2. 20 giới từ tiếng Anh chỉ địa điểm
- At – tại
- In – trong
- On – trên
- Next to – bên cạnh
- Behind – phía sau
- Under – dưới
- Above – trên
- Between – giữa
- Across – ngang qua
- Along – dọc theo
- Against – chống lại, tựa vào
- Near – gần
- By – bên cạnh
- In front of – trước
- Inside – bên trong
- Outside – bên ngoài
- Over – qua
- Beneath – dưới
- Through – xuyên qua
- Onto – lên trên
5.3. 20 giới từ chỉ phương hướng
- To – đến
- Towards – hướng về
- Into – vào trong
- Across – ngang qua
- Over – qua
- Through – qua
- Down – xuống
- Up – lên
- Along – dọc theo
- Past – qua
- Around – xung quanh
- Out of – ra khỏi
- Onto – lên trên
- Off – rời khỏi
- From – từ
- Back to – quay lại
- Under – dưới
- Over to – qua bên
- Up to – lên tới
- Down to – xuống tới
Trang tự học tiếng Anh – Chia sẻ các bài học tiếng Anh Giao tiếp & tiếng Anh chuyên ngành miễn phí.
6. Bài tập giới từ trong tiếng Anh – kèm đáp án
Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau
- She arrived ___ the station at 9 AM.
- The book is ___ the table.
- He went ___ the market to buy some vegetables.
- They have lived here ___ 2010.
- I will meet you ___ the park.
- The cat jumped ___ the wall.
- We are planning to go on vacation ___ July.
- He is interested ___ learning English.
- The letter was sent ___ post.
- She walked ___ the street alone.
- The meeting starts ___ 3 PM.
- I have a meeting ___ Monday morning.
- The coffee is ___ the cup.
- He sat ___ the chair.
- She is married ___ a doctor.
- The children are playing ___ the garden.
- He is standing ___ front of the door.
- I will see you ___ the weekend.
- The bird flew ___ the window.
- She is working ___ a new project.
Đáp án:
- at
- on
- to
- since
- in
- over
- in
- in
- by
- down
- at
- on
- in
- on
- to
- in
- in
- at
- through
- on
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng cho các câu hỏi về giới từ
- She is waiting ___ a friend.
a) in
b) at
c) for
d) on - The keys are ___ the drawer.
a) in
b) at
c) on
d) to - They moved ___ the city last year.
a) on
b) to
c) in
d) at - He was born ___ 1985.
a) on
b) at
c) in
d) since - The pen is ___ the bag.
a) in
b) at
c) on
d) to - She will arrive ___ 5 PM.
a) in
b) at
c) on
d) since - They live ___ the countryside.
a) in
b) on
c) at
d) to - We walked ___ the river.
a) along
b) on
c) in
d) to - The car is parked ___ the garage.
a) in
b) on
c) at
d) to - He is good ___ math.
a) at
b) in
c) on
d) of - She went ___ the store to buy groceries.
a) on
b) at
c) to
d) in - The picture is hanging ___ the wall.
a) in
b) on
c) at
d) to - I will be there ___ ten minutes.
a) in
b) on
c) at
d) since - He was sitting ___ the table.
a) in
b) on
c) at
d) to - The train goes ___ the tunnel.
a) under
b) on
c) at
d) through - She put the book ___ the shelf.
a) on
b) in
c) at
d) to - They arrived ___ the airport late.
a) on
b) in
c) at
d) to - He is looking ___ his lost keys.
a) for
b) in
c) at
d) on - The dog ran ___ the park.
a) in
b) to
c) on
d) at - We are planning a trip ___ the mountains.
a) in
b) to
c) at
d) on
Đáp án:
- c) for
- a) in
- b) to
- c) in
- a) in
- b) at
- a) in
- a) along
- a) in
- a) at
- c) to
- b) on
- a) in
- c) at
- d) through
- a) on
- c) at
- a) for
- b) to
- b) to
Xem thêm: Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản đến nâng cao
Vậy là chúng ta đã tìm hiểu xong nội dung về Giới từ trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng trong quá trình giao tiếp. Hy vọng bạn đã có thêm nhiều kiến thức hữu ích về giới từ và áp dụng chúng vào quá trình giao tiếp một cách linh hoạt & tự nhiên nhất nhé!