Động từ trong tiếng Anh sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng trong quá trình giao tiếp. Đây là điểm ngữ pháp quan trọng bạn cần nắm chắc nếu muốn cải thiện trình độ tiếng Anh của mình. Ngay trong bài viết này, TalkFirst sẽ chia sẻ đến bạn đọc tất tần tật về “Động từ trong tiếng Anh: phân loại cách dùng và 100 động từ thông dụng”. Cùng tham khảo ngay nhé!
Nội dung chính
Toggle1. Động từ trong tiếng Anh là gì?
Động từ (verb) là từ chỉ hành động, trạng thái, hoặc tình trạng của chủ ngữ trong câu. Đây là thành phần chính để cấu thành một câu có nghĩa.
Ví dụ:
- Mary runs every morning (Cô ấy chạy mỗi sáng)
=> động từ “runs” diễn tả hành động chạy của Mary.
Động từ có thể biểu thị:
- Một hoạt động vật lý (như “run” – chạy, “eat” – ăn)
- Một trạng thái cảm xúc, tinh thần (như “love” – yêu, “believe” – tin tưởng)
2. Các vị trí của động từ trong câu
2.1. Động từ đứng sau chủ ngữ
Một trong những vị trí phổ biến nhất của động từ là đứng ngay sau chủ ngữ. Chủ ngữ là người hoặc vật thực hiện hành động trong câu.
Ví dụ:
- She drinks coffee every morning. (Cô ấy uống cà phê mỗi sáng.)
- They are playing football. (Họ đang chơi bóng đá.)
Trong hai ví dụ trên, “sings” và “are playing” là động từ, đứng ngay sau chủ ngữ “She” và “They”. Đây là cấu trúc cơ bản và dễ nhớ.
2.2. Động từ đứng sau trạng từ chỉ tần suất
Khi có các trạng từ chỉ tần suất như “always” (luôn luôn), “often” (thường), “never” (không bao giờ), động từ thường đứng sau trạng từ này. Trạng từ chỉ tần suất thường được sử dụng để nói về mức độ thường xuyên xảy ra của một hành động.
Ví dụ:
- She always gets up early. (Cô ấy luôn dậy sớm.)
- He often visits his grandparents. (Anh ấy thường đến thăm ông bà.)
2.3. Động từ đứng trước tân ngữ
Tân ngữ là đối tượng chịu tác động của hành động được diễn tả bởi động từ. Trong cấu trúc câu, động từ thường đứng trước tân ngữ.
Ví dụ:
- She reads a book. (Cô ấy đọc một cuốn sách.)
- They built their house in 1970. (Họ đã xây nhà của họ vào năm 1970.)
2.4. Động từ đứng trước tính từ
Động từ cũng có thể đứng trước tính từ trong tiếng Anh để mô tả trạng thái hoặc cảm xúc của chủ ngữ. Khi đó, động từ thường là “to be” hoặc một số động từ liên kết khác như “seem” (có vẻ), “feel” (cảm thấy).
Ví dụ:
- My friends are humorous (Bạn của tôi thì hài hước.)
- He seems tired. (Anh ấy có vẻ mệt mỏi.)
- The food smells delicious. (Thức ăn có mùi thơm ngon.)
3. Phân loại các động từ tiếng Anh
3.1. Phân loại theo chức năng
- Động từ hành động (Action verbs): Mô tả hành động cụ thể, ví dụ: run (chạy), eat (ăn), write (viết).
- Động từ chỉ trạng thái (Stative verbs): Thể hiện trạng thái, cảm xúc, suy nghĩ, ví dụ: know (biết), love (yêu), seem (dường như).
3.2. Phân loại theo khả năng kết hợp với tân ngữ
- Ngoại động từ (Transitive verbs): Cần có tân ngữ để hoàn chỉnh ý nghĩa, ví dụ: give (đưa cái gì đó).
- Nội động từ (Intransitive verbs): Không cần tân ngữ để hoàn chỉnh ý nghĩa, ví dụ: sleep (ngủ), laugh (cười).
3.3. Phân loại theo dạng từ
- Động từ nguyên thể (Infinitive verbs): Dạng cơ bản nhất của động từ, có thể đi với “to” hoặc không, ví dụ: to run, to eat.
- Động từ chia theo thì (Conjugated verbs): Động từ được chia theo các thì khác nhau, ví dụ: run – ran – running.
3.4. Phân loại theo cấu trúc
- Động từ khuyết thiếu (Modal verbs): Thể hiện khả năng, sự cho phép, sự bắt buộc, ví dụ: can, could, may, must.
- Động từ nối (Linking verbs): Kết nối chủ ngữ với phần bổ nghĩa, ví dụ: be, seem, become.
3.5. Phân loại theo quy tắc chia động từ
- Động từ có quy tắc (Regular verbs): Thêm “-ed” để tạo dạng quá khứ và quá khứ phân từ, ví dụ: play (played), work (worked).
- Động từ bất quy tắc (Irregular verbs): Không tuân theo quy tắc thêm “-ed”, ví dụ: go (went), eat (ate).
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
4. Cách thức sử dụng và chia động từ trong tiếng Anh
Sử dụng và chia động từ đúng cách là yếu tố then chốt trong việc xây dựng câu tiếng Anh chính xác. Động từ cần phải phù hợp với chủ ngữ về số lượng và ngôi (subject-verb agreement), cũng như phải được chia theo thì (tense) phù hợp với thời gian diễn ra hành động.
Ví dụ:
- He eats. (Hiện tại đơn, ngôi thứ ba số ít)
- They are planning a trip. (Hiện tại tiếp diễn, ngôi thứ ba số nhiều)
Trong tiếng Anh, động từ cần phải phù hợp với chủ ngữ về số lượng (số ít hoặc số nhiều) và ngôi (ngôi thứ nhất, thứ hai, hoặc thứ ba).
Ví dụ:
- He runs. (Anh ấy chạy. – ngôi thứ ba số ít)
- They buy a computer. (Họ mua 1 cái máy tính. – ngôi thứ ba số nhiều)
Nếu chủ ngữ là số ít, động từ ở thì hiện tại đơn thường thêm “s” hoặc “es”. Nếu chủ ngữ là số nhiều, động từ thường giữ nguyên.
Thì của động từ cho biết thời gian xảy ra hành động (quá khứ, hiện tại, tương lai). Mỗi thì có cách chia động từ riêng.
Ví dụ:
- I eat. (Tôi ăn. – hiện tại đơn)
- I ate. (Tôi đã ăn. – quá khứ đơn)
- I will eat. (Tôi sẽ ăn. – tương lai đơn)
Ngoài các thì đơn giản, còn có các thì tiếp diễn và hoàn thành.
Ví dụ:
- I am eating. (Tôi đang ăn. – hiện tại tiếp diễn)
- I have eaten. (Tôi đã ăn xong. – hiện tại hoàn thành)
Xem thêm: Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản đến nâng cao kèm bài tập
5. Hơn 100 động từ tiếng Anh thông dụng
5.1. Động từ tobe
- Be /biː/ – là, thì, ở
- Am /æm/ – là, thì (dùng với “I”)
- Is /ɪz/ – là, thì (dùng với ngôi thứ ba số ít)
- Are /ɑːr/ – là, thì (dùng với số nhiều và ngôi thứ hai)
- Was /wɒz/ – đã là, đã thì (quá khứ của “is” và “am”)
- Were /wɜːr/ – đã là, đã thì (quá khứ của “are”)
- Been /bɪn/ – đã từng (quá khứ phân từ của “be”)
- Being /ˈbiː.ɪŋ/ – đang là, đang ở
- Isn’t /ˈɪz.ənt/ – không phải là (phủ định của “is”)
- Aren’t /ɑːnt/ – không phải là (phủ định của “are”)
- Wasn’t /ˈwɒz.ənt/ – không phải là (phủ định của “was”)
- Weren’t /wɜːnt/ – không phải là (phủ định của “were”)
- Am not /æm nɒt/ – không phải là (phủ định của “am”)
- Be able to /biː ˈeɪbl tuː/ – có thể
- Be about to /biː əˈbaʊt tuː/ – sắp sửa
5.2. Động từ thể chất (Physical verbs)
- Run /rʌn/ – chạy
- Jump /dʒʌmp/ – nhảy
- Walk /wɔːk/ – đi bộ
- Throw /θroʊ/ – ném
- Catch /kætʃ/ – bắt
- Push /pʊʃ/ – đẩy
- Pull /pʊl/ – kéo
- Lift /lɪft/ – nâng lên
- Sit /sɪt/ – ngồi
- Stand /stænd/ – đứng
- Hit /hɪt/ – đánh
- Climb /klaɪm/ – leo
- Kick /kɪk/ – đá
- Swim /swɪm/ – bơi
- Dance /dæns/ – nhảy múa
5.3. Động từ chỉ trạng thái (Stative verbs)
- Love /lʌv/ – yêu
- Hate /heɪt/ – ghét
- Need /niːd/ – cần
- Want /wɑːnt/ – muốn
- Believe /bɪˈliːv/ – tin
- Own /oʊn/ – sở hữu
- Belong /bɪˈlɔːŋ/ – thuộc về
- Know /noʊ/ – biết
- Like /laɪk/ – thích
- Dislike /dɪsˈlaɪk/ – không thích
- Prefer /prɪˈfɜːr/ – thích hơn
- Appear /əˈpɪr/ – xuất hiện
- Seem /siːm/ – dường như
- Look /lʊk/ – nhìn có vẻ
- Sound /saʊnd/ – nghe có vẻ
5.4. Động từ chỉ hoạt động nhận thức (Mental verbs)
- Think /θɪŋk/ – suy nghĩ
- Guess /ɡes/ – đoán
- Remember /rɪˈmembər/ – nhớ
- Forget /fərˈɡet/ – quên
- Know /noʊ/ – biết
- Realize /ˈriːəlaɪz/ – nhận ra
- Consider /kənˈsɪdər/ – cân nhắc
- Imagine /ɪˈmædʒɪn/ – tưởng tượng
- Recognize /ˈrekəɡnaɪz/ – nhận ra
- Assume /əˈsuːm/ – giả định
- Doubt /daʊt/ – nghi ngờ
- Suspect /səˈspekt/ – nghi ngờ
- Hope /hoʊp/ – hy vọng
- Expect /ɪkˈspekt/ – mong đợi
- Perceive /pərˈsiːv/ – nhận thức
5.5. Động từ hành động (Action verbs)
- Eat /iːt/ – ăn
- Drink /drɪŋk/ – uống
- Sleep /sliːp/ – ngủ
- Write /raɪt/ – viết
- Read /riːd/ – đọc
- Cook /kʊk/ – nấu ăn
- Play /pleɪ/ – chơi
- Drive /draɪv/ – lái xe
- Draw /drɔː/ – vẽ
- Sing /sɪŋ/ – hát
- Dance /dæns/ – nhảy múa
- Fix /fɪks/ – sửa chữa
- Move /muːv/ – di chuyển
- Open /ˈoʊpən/ – mở
- Close /kloʊz/ – đóng
5.6. Ngoại động từ (Transitive verbs)
- Buy /baɪ/ – mua
- Sell /sel/ – bán
- Give /ɡɪv/ – đưa
- Take /teɪk/ – lấy
- Send /send/ – gửi
- Show /ʃoʊ/ – cho xem
- Tell /tel/ – kể
- Bring /brɪŋ/ – mang đến
- Build /bɪld/ – xây dựng
- Hold /hoʊld/ – giữ
- Catch /kætʃ/ – bắt
- Save /seɪv/ – tiết kiệm
- Waste /weɪst/ – lãng phí
- Earn /ɜːrn/ – kiếm
- Pick /pɪk/ – chọn
5.7. Nội động từ (Intransitive verbs)
- Arrive /əˈraɪv/ – đến
- Depart /dɪˈpɑːrt/ – rời đi
- Cry /kraɪ/ – khóc
- Laugh /læf/ – cười
- Smile /smaɪl/ – cười (miệng)
- Occur /əˈkɜːr/ – xảy ra
- Swim /swɪm/ – bơi
- Grow /ɡroʊ/ – lớn lên
- Shine /ʃaɪn/ – tỏa sáng
- Wait /weɪt/ – đợi
- Rise /raɪz/ – mọc (mặt trời)
- Fall /fɔːl/ – ngã, rơi
- Stay /steɪ/ – ở lại
- Change /tʃeɪndʒ/ – thay đổi
- Remain /rɪˈmeɪn/ – còn lại
5.8. Trợ động từ (Auxiliary verbs)
- Be /biː/ – là, thì, ở
- Do /duː/ – làm
- Have /hæv/ – có
- Can /kæn/ – có thể
- Could /kʊd/ – có thể (quá khứ của “can”)
- Will /wɪl/ – sẽ
- Would /wʊd/ – sẽ (quá khứ của “will”)
- Shall /ʃæl/ – sẽ (dùng với “I” và “we”)
- Should /ʃʊd/ – nên
- May /meɪ/ – có thể
- Might /maɪt/ – có thể (quá khứ của “may”)
- Must /mʌst/ – phải
- Ought to /ˈɔːt tuː/ – nên
- Need /niːd/ – cần
- Used to /juːst tuː/ – đã từng
Tìm hiểu thêm: Trợ động từ trong tiếng Anh
5.9. Động từ tình thái (Modal verbs)
- Can /kæn/ – có thể
- Could /kʊd/ – có thể (quá khứ của “can”)
- May /meɪ/ – có thể
- Might /maɪt/ – có thể (quá khứ của “may”)
- Must /mʌst/ – phải
- Shall /ʃæl/ – sẽ (dùng với “I” và “we”)
- Should /ʃʊd/ – nên
- Will /wɪl/ – sẽ
- Would /wʊd/ – sẽ (quá khứ của “will”)
- Ought to /ˈɔːt tuː/ – nên
- Need /niːd/ – cần
- Have to /hæv tuː/ – phải
- Be able to /biː ˈeɪbl tuː/ – có thể
- Would like to /wʊd laɪk tuː/ – muốn (một cách lịch sự)
- Used to /juːst tuː/ – đã từng
Trang tự học tiếng Anh – Chia sẻ các bài học tiếng Anh Giao tiếp & tiếng Anh chuyên ngành miễn phí.
Xem thêm:
Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng những kiến thức về động từ vào các tình huống giao tiếp hàng ngày. Động từ là phần quan trọng của ngôn ngữ, và việc sử dụng đúng động từ sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và chính xác hơn.
TalkFirst hy vọng rằng bài viết này cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích và dễ hiểu về động từ trong tiếng Anh.
Tham khảo các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt.