Đảo ngữ câu điều kiện loại 1 giúp tăng tính trang trọng và phong phú cho câu. Trong bài viết này, TalkFirst sẽ giúp bạn tìm hiểu về cấu trúc, cách sử dụng đảo ngữ trong câu điều kiện loại 1 và cùng xem xét những ví dụ minh họa chi tiết để nắm rõ hơn cấu trúc này.
Nội dung chính
Toggle1. Đảo ngữ câu điều kiện loại 1
Đảo ngữ câu điều kiện loại 1 là một cách đảo ngược thứ tự từ trong câu điều kiện loại 1 để tạo ra một cấu trúc câu khác biệt, thường mang ý nghĩa nhấn mạnh hoặc tạo sự trang trọng hơn.
Đối với động từ to be
Cấu trúc câu điều kiện loại 1:
If + S1 + am/is/are (not) + Adj/N, S2 + will/may/shall/can + V1
Cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện loại 1:
Should + S1 + (not) + be + Adj/N, S2 + will/may/shall/can + V1
Ví dụ:
1. If the weather is not favorable, we will postpone the picnic.
-> Should the weather not be favorable, we will postpone the picnic.
(Nếu thời tiết không thuận lợi, chúng tôi sẽ hoãn buổi dã ngoại.)
2. If she is available, she may join us for dinner.
-> Should she be available, she may join us for dinner
(Nếu cô ấy có thời gian, cô ấy có thể tham gia cùng chúng tôi ăn tối.)
Đối với động từ thường
Cấu trúc câu điều kiện loại 1:
If + S1 + (don’t/doesn’t) + V(s,es), S2 + will/may/shall/can + V1
Cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện loại 1:
Should + S1 + (not)+ V1, S2 + will/may/shall/can + V1
Ví dụ:
1. If you don’t finish the report, we will miss the deadline.
-> Should you not finish the report, we will miss the deadline
(Nếu bạn không hoàn thành báo cáo, chúng tôi sẽ bỏ lỡ thời hạn.)
2. If she doesn’t call me, I may not be able to reach her.
-> Should she not call me, I may not be able to reach her.
(Nếu cô ấy không gọi cho tôi, tôi có thể không liên lạc được với cô ấy.)
Trang tự học tiếng Anh – Chia sẻ các bài học tiếng Anh Giao tiếp & tiếng Anh chuyên ngành miễn phí.
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
2. 50 ví dụ câu đảo ngữ câu điều kiện loại 1
- Should it rain tomorrow, we will cancel the picnic.
(Nếu trời mưa vào ngày mai, chúng tôi sẽ hủy buổi dã ngoại.) - Should you need any help, just let me know.
(Nếu bạn cần bất kỳ sự trợ giúp nào, chỉ cần cho tôi biết.) - Should he arrive late, we can start the meeting without him.
(Nếu anh ấy đến muộn, chúng tôi có thể bắt đầu cuộc họp mà không có anh ấy.) - Should the project not be finished on time, we will face delays.
(Nếu dự án không hoàn thành đúng hạn, chúng tôi sẽ gặp phải sự chậm trễ.) - Should she call, please inform me immediately.
(Nếu cô ấy gọi, xin vui lòng thông báo cho tôi ngay lập tức.) - Should the weather be good, we might go for a hike.
(Nếu thời tiết tốt, chúng tôi có thể đi bộ đường dài.) - Should there be any changes, we will notify you.
(Nếu có bất kỳ thay đổi nào, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.) - Should you find any mistakes, please correct them.
(Nếu bạn tìm thấy bất kỳ lỗi nào, xin vui lòng sửa chúng.) - Should the situation worsen, we might need extra resources.
(Nếu tình hình xấu đi, chúng tôi có thể cần thêm tài nguyên.) - Should the test be difficult, we can provide additional help.
(Nếu bài kiểm tra khó, chúng tôi có thể cung cấp thêm sự trợ giúp.) - Should they not arrive by noon, the event will be rescheduled.
(Nếu họ không đến trước buổi trưa, sự kiện sẽ được lên lịch lại.) - Should you not understand the instructions, ask for clarification.
(Nếu bạn không hiểu các hướng dẫn, hãy yêu cầu làm rõ.) - Should there be any problems with the shipment, we will resolve them promptly.
(Nếu có bất kỳ vấn đề nào với lô hàng, chúng tôi sẽ giải quyết ngay lập tức.) - Should the software fail to work, we can offer a replacement.
(Nếu phần mềm không hoạt động, chúng tôi có thể cung cấp một bản thay thế.) - Should you miss the deadline, your application will not be considered.
(Nếu bạn bỏ lỡ thời hạn, đơn của bạn sẽ không được xem xét.) - Should the meeting be canceled, we will notify all participants.
(Nếu cuộc họp bị hủy, chúng tôi sẽ thông báo cho tất cả các người tham gia.) - Should the conditions improve, we might continue with the outdoor activities.
(Nếu điều kiện cải thiện, chúng tôi có thể tiếp tục với các hoạt động ngoài trời.) - Should there be any updates, we will inform you right away.
(Nếu có bất kỳ cập nhật nào, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay lập tức.) - Should the system crash, we may need to restart it.
(Nếu hệ thống bị treo, chúng tôi có thể cần khởi động lại nó.) - Should he not respond to the email, we will follow up with a phone call.
(Nếu anh ấy không phản hồi email, chúng tôi sẽ theo dõi bằng một cuộc gọi điện thoại.)
Các cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện khác:
3. Bài tập đảo ngữ câu điều kiện loại 1 – có đáp án
Viết lại câu đảo ngữ câu điều kiện loại 1:
- If the weather is good, we will go for a walk.
- If she finishes the report early, she can join us for dinner.
- If you do not understand the instructions, ask for help.
- If the meeting is cancelled, we will reschedule it.
- If the flight is delayed, we might miss our connection.
- If they do not arrive on time, the presentation will start without them.
- If he does not call me, I will not know about the changes.
- If the software fails to work, we can offer a replacement.
- If you forget to bring the documents, you will not be able to enter the building.
- If the project is not completed on time, we will face penalties.
Đáp án:
- Should the weather be good, we will go for a walk.
- Should she finish the report early, she can join us for dinner.
- Should you not understand the instructions, ask for help.
- Should the meeting be cancelled, we will reschedule it.
- Should the flight be delayed, we might miss our connection.
- Should they not arrive on time, the presentation will start without them.
- Should he not call me, I will not know about the changes.
- Should the software fail to work, we can offer a replacement.
- Should you forget to bring the documents, you will not be able to enter the building.
- Should the project not be completed on time, we will face penalties.
Luyện tập thêm: Bài tập câu điều kiện loại 1 có đáp án
Hy vọng rằng, bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc và cách sử dụng đảo ngữ câu điều kiện kiện loại 1 một cách hiệu quả. Đừng ngần ngại thử nghiệm với các câu điều kiện đảo ngữ trong giao tiếp và viết lách để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn.
Tham khảo thêm Khóa học tiếng Anh cho người mất gốc tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt.