Search
Close this search box.

Đảo ngữ câu điều kiện loại 2: cấu trúc, ví dụ và bài tập

Trong bài viết này, TalkFirst sẽ giúp bạn tìm hiểu về các cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện loại 2, cùng xem ví dụ minh họa và thực hành qua các bài tập cụ thể để nắm vững ngữ pháp tiếng Anh này.

Đảo ngữ câu điều kiện loại 2 và ví dụ minh họa
Đảo ngữ câu điều kiện loại 2 và ví dụ minh họa

1. Đảo ngữ câu điều kiện loại 2

Đảo ngữ câu điều kiện loại 2 thường mang đến một cảm giác nhẹ nhàng, tế nhị hơn so với cấu trúc thông thường.

Việc sử dụng “Were I to…” thay vì “If I…” tạo ra một khoảng cách, một sự tôn trọng trong cách diễn đạt. Nó như thể bạn đang đưa ra một lời khuyên, một gợi ý một cách khéo léo, tránh gây áp lực cho người nghe.

Cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện loại 2
Cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện loại 2

Cấu trúc với động từ To be

Câu điều kiện loại 2:

If + S1 + were (not) + Adj/N, S2 + would/could/might (not) + V1

Đảo ngữ câu điều kiện loại 2:

Were + S1+ (not) + be + Adj/N, S2 + would/could/might (not) + V1

Cấu trúc với động từ thường

Câu điều kiện loại 2:

If + S1 + V2, S2 + would/could/should (not) + V1

Đảo ngữ câu điều kiện loại 2:

Were + S1 + to V, S2 + would/could/should (not) + V1 

Ví dụ:

1. If I were rich, I would travel the world.
-> Were I rich, I would travel the world.
(Nếu tôi giàu, tôi sẽ đi du lịch khắp thế giới.)

2. If she were here, she could help us with the project.
-> Were she here, she could help us with the project.
(Nếu cô ấy ở đây, cô ấy có thể giúp chúng tôi với dự án.)

Trang tự học tiếng Anh – Chia sẻ các bài học tiếng Anh Giao tiếp & tiếng Anh chuyên ngành miễn phí.

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 25%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 35%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

2. Ví dụ đảo ngữ câu điều kiện loại 2

  1. Were I wealthy, I would buy a mansion.
    (Nếu tôi giàu có, tôi sẽ mua một căn biệt thự.)
  2. Were she more experienced, she could handle the situation better.
    (Nếu cô ấy có kinh nghiệm hơn, cô ấy có thể xử lý tình huống tốt hơn.)
  3. Were they not so tired, they might join us for the concert.
    (Nếu họ không mệt mỏi như vậy, họ có thể tham gia cùng chúng tôi đi xem hòa nhạc.)
  4. Were it not raining, we would go hiking.
    (Nếu trời không mưa, chúng tôi sẽ đi leo núi.)
  5. Were you a bit more patient, you might solve the problem.
    (Nếu bạn kiên nhẫn hơn một chút, bạn có thể giải quyết vấn đề.)
  6. Were the instructions clearer, everyone could follow them easily.
    (Nếu các hướng dẫn rõ ràng hơn, mọi người có thể dễ dàng làm theo.)
  7. Were they here, they would help us with the setup.
    (Nếu họ ở đây, họ sẽ giúp chúng tôi chuẩn bị.)
  8. Were he to arrive earlier, he might catch the beginning of the movie.
    (Nếu anh ấy đến sớm hơn, anh ấy có thể xem được phần đầu của bộ phim.)
  9. Were the test easier, more students could pass it.
    (Nếu bài kiểm tra dễ hơn, nhiều học sinh có thể vượt qua.)
  10. Were you to ask for help, you would get a quick solution.
    (Nếu bạn yêu cầu giúp đỡ, bạn sẽ nhận được giải pháp nhanh chóng.)
  11. Were the weather better, we might have a picnic.
    (Nếu thời tiết tốt hơn, chúng tôi có thể tổ chức một buổi dã ngoại.)
  12. Were she less strict, the children would enjoy their lessons more.
    (Nếu cô ấy ít nghiêm khắc hơn, bọn trẻ sẽ thích thú hơn với các bài học.)
  13. Were the product cheaper, more people might buy it.
    (Nếu sản phẩm rẻ hơn, nhiều người có thể mua nó.)
  14. Were we to leave now, we would arrive before dark.
    (Nếu chúng tôi rời đi ngay bây giờ, chúng tôi sẽ đến trước khi trời tối.)
  15. Were he to speak more clearly, everyone could understand him.
    (Nếu anh ấy nói rõ hơn, mọi người có thể hiểu anh ấy.)
  16. Were the restaurant closer, we might dine there more often.
    (Nếu nhà hàng gần hơn, chúng tôi có thể ăn tối ở đó thường xuyên hơn.)
  17. Were the schedule more flexible, I could attend the workshop.
    (Nếu lịch trình linh hoạt hơn, tôi có thể tham gia buổi hội thảo.)
  18. Were the presentation more engaging, the audience would pay more attention.
    (Nếu bài thuyết trình hấp dẫn hơn, khán giả sẽ chú ý hơn.)
  19. Were you to follow the guidelines, you might avoid mistakes.
    (Nếu bạn tuân theo hướng dẫn, bạn có thể tránh được lỗi.)
  20. Were the flight not fully booked, we might get a seat.
    (Nếu chuyến bay không hết chỗ, chúng tôi có thể có một chỗ ngồi.)

Các cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện khác:

3. Bài tập đảo ngữ câu điều kiện loại 2 – có đáp án

Viết lại các câu sau đây sử dụng cấu trúc đảo ngữ của câu điều kiện loại 2:

  1. If I were a better cook, I would prepare a fancy dinner.
  2. If she were more confident, she could apply for the promotion.
  3. If they were not so tired, they might go out tonight.
  4. If we had more time, we would visit the museum.
  5. If you were more organized, you might finish the project earlier.
  6. If it were not so cold, we could have a barbecue.
  7. If the instructions were clearer, everyone would understand the task.
  8. If he were here, he could help with the repairs.
  9. If the book were available, I might read it.
  10. If she were more outgoing, she would enjoy the party more.

Đáp án:

  1. Were I a better cook, I would prepare a fancy dinner.
  2. Were she more confident, she could apply for the promotion.
  3. Were they not so tired, they might go out tonight.
  4. Were we to have more time, we would visit the museum.
  5. Were you more organized, you might finish the project earlier.
  6. Were it not so cold, we could have a barbecue.
  7. Were the instructions clearer, everyone would understand the task.
  8. Were he here, he could help with the repairs.
  9. Were the book available, I might read it.
  10. Were she more outgoing, she would enjoy the party more.

Luyện tập thêm: Bài tập câu điều kiện loại 2 từ cơ bản đến nâng cao

Hy vọng rằng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện loại 2. Với các ví dụ và bài tập thực hành, bạn có thể áp dụng những kiến thức này vào thực tế để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và ngữ pháp tiếng Anh của mình. Hãy thử nghiệm và sử dụng đảo ngữ để làm phong phú thêm cách diễn đạt của bạn.


Tham khảo các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt.

Khóa học

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Nói tiếng Anh tự nhiên như tiếng Việt

Tiếng Anh cho người mất gốc

Giải pháp học tiếng Anh cho người mất gốc

Khóa tiếng Anh cho dân IT

Tiếng Anh chuyên biệt cho dân CNTT

Khóa Thuyết trình tiếng Anh

Thuyết trình tiếng Anh như tiếng Việt

Khóa luyện thi IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm sau 1 khóa học

Khóa luyện thi IELTS Online

Học IELTS trực tuyến = Cam kết đầu ra

Khóa IELTS Writing Online

Học Writing cùng chuyên gia hàng đầu

Lớp học sáng tạo, giúp học viên ứng dụng tiếng Anh vào các tình huống thực tế

Đăng ký kiểm tra trình độ Miễn Phí
cùng chuyên gia Anh ngữ tại TalkFirst

Ưu đãi học phí tháng 11 năm 2024

[Happy Vietnamese Teacher’s Day] Ưu đãi lên đến 35% học phí, cơ hội nhận học bổng tiếng Anh trị giá 4.000.000VNĐ và nón bảo hiểm cao cấp khi đăng ký khóa học trong tháng 11