Đảo ngữ câu điều kiện loại 3 không chỉ làm tăng tính trang trọng mà còn giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác hơn. Trong bài viết này, TalkFirst sẽ giúp bạn tìm hiểu cấu trúc đảo ngữ của câu điều kiện loại 3, cùng với các ví dụ minh họa và bài tập có đáp án để bạn có thể luyện tập và củng cố kiến thức của mình. Hãy cùng khám phá để nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ của bạn!
Nội dung chính
Toggle1. Cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện loại 3
Đối với động từ Tobe
If + S1 + had (not) been + Adj/N, S2 + would/could + have + (not) + V-ed/3
Cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện loại 3:
Had + S1 + (not) + been + Adj/N, S2 + would/could + have + (not) + V-ed/3
Ví dụ:
1. If I had not been so tired, I would have gone to the party.
-> Had I not been so tired, I would have gone to the party.
(Nếu tôi không mệt mỏi như vậy, tôi đã đi dự bữa tiệc.)
2. If she had been more careful, she could have avoided the mistake.
-> Had she been more careful, she could have avoided the mistake.
(Nếu cô ấy cẩn thận hơn, cô ấy đã có thể tránh được lỗi.)
Đối với động từ thường
Câu điều kiện loại 3:
If + S1 + had + (not) + V_ed/3, S2 + would/could + have + (not) + V_ed/3
Cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện loại 3:
Had + S1 + (not) + V_ed/3, S2 + would/could + have + (not) + V_ed/3
Ví dụ:
1. If I had studied harder, I would have passed the exam.
-> Had I studied harder, I would have passed the exam.
(Nếu tôi đã học chăm chỉ hơn, tôi đã vượt qua kỳ thi.)
2. If she had known about the traffic, she could have left earlier.
-> Had she known about the traffic, she could have left earlier.
(Nếu cô ấy đã biết về tình trạng giao thông, cô ấy đã có thể rời đi sớm hơn.)
Trang tự học tiếng Anh – Chia sẻ các bài học tiếng Anh Giao tiếp & tiếng Anh chuyên ngành miễn phí.
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
2. Ví dụ đảo ngữ câu điều kiện loại 3
- Had I known about the sale, I would have bought the jacket.
(Nếu tôi biết về đợt giảm giá, tôi đã mua chiếc áo khoác.) - Had she asked for directions, she would have found the place.
(Nếu cô ấy hỏi đường, cô ấy đã tìm thấy địa điểm.) - Had we started the project earlier, we could have met the deadline.
(Nếu chúng tôi bắt đầu dự án sớm hơn, chúng tôi đã có thể kịp hạn chót.) - Had they read the manual, they might have understood the setup process.
(Nếu họ đọc hướng dẫn, họ có thể đã hiểu quá trình thiết lập.) - Had he completed the application, he could have received the job offer.
(Nếu anh ấy hoàn thành đơn xin việc, anh ấy đã có thể nhận được đề nghị công việc.) - Had I attended the meeting, I would have contributed to the discussion.
(Nếu tôi tham dự cuộc họp, tôi đã có thể đóng góp vào cuộc thảo luận.) - Had the weather been better, we might have gone on a vacation.
(Nếu thời tiết tốt hơn, chúng tôi có thể đã đi nghỉ mát.) - Had you finished the report, we could have reviewed it together.
(Nếu bạn hoàn thành báo cáo, chúng tôi đã có thể xem xét cùng nhau.) - Had she taken the necessary precautions, the accident might have been avoided.
(Nếu cô ấy đã thực hiện các biện pháp phòng ngừa cần thiết, tai nạn có thể đã được tránh.) - Had they been more organized, the event would have gone more smoothly.
(Nếu họ tổ chức tốt hơn, sự kiện đã diễn ra suôn sẻ hơn.) - Had we known the truth earlier, we might have acted differently.
(Nếu chúng tôi biết sự thật sớm hơn, chúng tôi có thể đã hành động khác đi.) - Had the team prepared better, they could have won the championship.
(Nếu đội ngũ chuẩn bị tốt hơn, họ đã có thể thắng chức vô địch.) - Had he paid attention during the class, he would have understood the material.
(Nếu anh ấy chú ý trong lớp, anh ấy đã hiểu được nội dung.) - Had I known about the deadline, I would have finished the assignment on time.
(Nếu tôi biết về hạn chót, tôi đã hoàn thành bài tập đúng hạn.) - Had she not missed the flight, she would have arrived on time.
(Nếu cô ấy không lỡ chuyến bay, cô ấy đã đến đúng giờ.) - Had you read the email, you would have been aware of the changes.
(Nếu bạn đã đọc email, bạn đã biết về những thay đổi.) - Had the company invested in technology, it might have become a market leader.
(Nếu công ty đã đầu tư vào công nghệ, nó có thể đã trở thành người dẫn đầu thị trường.) - Had I understood the instructions, I would have assembled the furniture correctly.
(Nếu tôi hiểu các hướng dẫn, tôi đã lắp ráp đồ nội thất đúng cách.) - Had the chef prepared the dish properly, it could have been delicious.
(Nếu đầu bếp đã chuẩn bị món ăn đúng cách, nó đã có thể ngon.) - Had we chosen a different route, we might have avoided the traffic jam.
(Nếu chúng tôi chọn một lộ trình khác, chúng tôi có thể đã tránh được tình trạng kẹt xe.)
Các cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện khác:
3. Bài tập đảo ngữ câu điều kiện loại 3
Dưới đây là bài tập về cấu trúc đảo ngữ trong câu điều kiện loại 3. Bạn hãy viết lại các câu dưới đây sử dụng cấu trúc đảo ngữ.
- If I had known about the traffic jam, I would have left earlier.
- If she had studied more diligently, she could have passed the exam with flying colors.
- If they had prepared better, they might have won the competition.
- If we had checked the weather forecast, we could have avoided the rain.
- If he had remembered the appointment, he would have attended the meeting.
- If the company had invested in marketing, it might have attracted more customers.
- If you had listened to the advice, you could have prevented the problem.
- If I had bought the tickets in advance, I would have secured a better seat.
- If they had arrived on time, they would have caught the beginning of the show.
- If she had brought her umbrella, she might have stayed dry.
Đáp án:
- Had I known about the traffic jam, I would have left earlier.
- Had she studied more diligently, she could have passed the exam with flying colors.
- Had they prepared better, they might have won the competition.
- Had we checked the weather forecast, we could have avoided the rain.
- Had he remembered the appointment, he would have attended the meeting.
- Had the company invested in marketing, it might have attracted more customers.
- Had you listened to the advice, you could have prevented the problem.
- Had I bought the tickets in advance, I would have secured a better seat.
- Had they arrived on time, they would have caught the beginning of the show.
- Had she brought her umbrella, she might have stayed dry.
Luyện tập thêm: Bài tập câu điều kiện loại 3 có lời giải
Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn cái nhìn rõ ràng về cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện loại 3. Với các ví dụ và bài tập có đáp án, bạn có thể luyện tập và nắm vững cách sử dụng cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh này. Hãy áp dụng kiến thức vừa học để cải thiện kỹ năng viết và giao tiếp của bạn.
Tham khảo thêm Khóa học tiếng Anh cho người mất gốc tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt.