Câu điều kiện: công thức, phân loại, cách dùng và bài tập có đáp án

Bạn có từng gặp khó khăn khi sử dụng câu điều kiện trong tiếng Anh? Loại ngữ pháp này tưởng chừng đơn giản nhưng lại ẩn chứa nhiều “chỗ gài bẫy” khiến bạn lúng túng trong giao tiếp. Đừng lo lắng, hôm nay TalkFirst chia sẻ đến bạn tất tần tật kiến thức về câu điều kiện, giúp bạn chinh phục câu điều kiện một cách dễ dàng và tự tin.

1. Câu điều kiện là gì?

Câu điều kiện trong tiếng Anh (Conditional sentences) là những cấu trúc dùng để diễn đạt một sự việc nào đó có thể xảy ra khi một điều kiện nhất định được đáp ứng. 

Cấu trúc cơ bản của một câu điều kiện bao gồm hai mệnh đề:

Mệnh đề điều kiện (If clause), Mệnh đề chính (Main clause)

Trong đó:

  • Mệnh đề điều kiện (If clause): Nêu lên giả định hoặc điều kiện cần thiết để sự việc trong mệnh đề chính xảy ra.
  • Mệnh đề chính (Main clause): Diễn đạt kết quả hoặc hệ quả của sự việc được đề cập trong mệnh đề điều kiện.

Ví dụ:

  • If we had more money, we would buy that house.
    (Nếu chúng tôi có nhiều tiền thì chúng tôi đã mua ngôi nhà đó.)
  • We would buy that house if we had more money.
    (Chúng tôi đã mua ngôi nhà đó nếu chúng tôi có nhiều tiền.)
Tổng hợp kiến thức câu điều kiện
Tổng hợp kiến thức câu điều kiện

2. Cấu trúc câu điều kiện trong tiếng Anh

Có 4 loại câu điều kiện chính và một số biến thể của câu điều kiện trong tiếng Anh, được phân biệt dựa trên mức độ khả thi của điều kiện và thời gian xảy ra của sự việc:

Công thức câu điều kiện
Công thức câu điều kiện

2.1. Cấu trúc câu điều kiện

Loại câu điều kiệnCấu trúcÝ nghĩaVí dụ
Câu điều kiện loại 0
(Zero Conditional)
If + S + V (hiện tại đơn), S + V (hiện tại đơn)Diễn tả một sự thật hiển nhiên, một thói quen hoặc quy luật tự nhiên.If you heat water, it boils.
(Nếu bạn đun nước, nó sẽ sôi.)
Câu điều kiện loại 1
(First Conditional)
If + S + V (hiện tại đơn), S + will/can/may + V (nguyên thể)Diễn tả một điều kiện có thể xảy ra trong tương lai và kết quả của nó.If it rains tomorrow, we will stay at home.
(Nếu ngày mai trời mưa, chúng ta sẽ ở nhà.)
Câu điều kiện loại 2
(Second Conditional)
If + S + V (quá khứ đơn), S + would/could/might + V (nguyên thể)Diễn tả một giả định không có thật ở hiện tại hoặc tương lai, hoặc một điều khó xảy ra.If I were rich, I would travel the world.
(Nếu tôi giàu, tôi sẽ đi du lịch khắp thế giới.)
Câu điều kiện loại 3
(Third Conditional)
If + S + had + V3/ed, S + would/could/might + have + V3/edDiễn tả một giả định không có thật trong quá khứ và kết quả của nó.If I had studied harder, I would have passed the exam.
(Nếu tôi học chăm chỉ hơn, tôi đã đỗ kỳ thi.)

2.2. Cấu trúc câu điều kiện hỗn hợp

Câu điều kiện hỗn hợp là sự kết hợp giữa hai loại câu điều kiện khác nhau trong cùng một câu. 

Cấu trúc câu điều kiện kết hợp loại 2 và loại 3:

If + S + V2/ed, S + would have + V3/ed.

Trong đó:

  • If clause (Mệnh đề điều kiện): sử dụng cấu trúc của câu điều kiện loại 2.
  • Main clause (Mệnh đề chính): sử dụng cấu trúc của câu điều kiện loại 3.

Ví dụ:

  • If I were rich, I would have bought that house.
    (Nếu tôi giàu, tôi đã mua ngôi nhà đó rồi.)

Cấu trúc câu điều kiện kết hợp loại 3 và loại 2:

If + S + had + V3/ed, S + would + V (bare infinitive).

Trong đó:

  • If clause (Mệnh đề điều kiện): sử dụng cấu trúc của câu điều kiện loại 3.
  • Main clause (Mệnh đề chính): sử dụng cấu trúc của câu điều kiện loại 2.

Ví dụ:

  • If I had studied harder, I would have a better job now.
    (Nếu tôi học chăm chỉ hơn, bây giờ tôi đã có công việc tốt hơn.)

Một số lưu ý khi sử dụng câu điều kiện hỗn hợp:

  • Việc chia động từ trong các loại câu điều kiện cần tuân theo các quy tắc ngữ pháp tiếng Anh cụ thể.
  • Cần sử dụng đúng loại câu điều kiện phù hợp với ngữ cảnh và ý nghĩa mà người nói muốn truyền đạt.
  • Câu điều kiện hỗn hợp ít được sử dụng hơn so với các loại câu điều kiện khác.
  • Lưu ý khi mệnh đề If đi trước, giữa 2 mệnh đề cần có dấu phẩy. Ngược lại khi mệnh đề chính đi trước, giữa 2 mệnh đề không cần dấu phẩy. 

Trang tự học tiếng Anh – Chia sẻ các bài học tiếng Anh Giao tiếp & tiếng Anh chuyên ngành miễn phí.

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 25%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 35%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

3. Một số trường hợp khác của câu điều kiện

3.1. Trường hợp dùng Unless

Unless được sử dụng để diễn tả một điều kiện phủ định, có nghĩa tương đương với “if not” (nếu không).

Ví dụ “Unless” dùng trong câu điều kiện loại 0:

  • Ice melts if you don’t put it into a fridge.
    → Ice melts unless you put it into a fridge.
    (Đá tan chảy trừ khi bạn bỏ nó vào tủ lạnh.)

Ví dụ “Unless” dùng trong câu điều kiện loại 1:

  • She will have a headache if she doesn’t stop working now.
    ⟶ She will have a headache unless she stops working now.
    (Cô ấy sẽ bị đau đầu trừ khi cô ấy ngừng làm việc bây giờ.)

Ví dụ “Unless” dùng trong câu điều kiện loại 2:

  • If you didn’t have to go to school, you could go to the zoo with us now.
    ⟶ Unless you have to go to school, you could go to the zoo with us now.
    (Nếu bạn không phải đi học, bạn có thể đi sở thú với chúng tôi bây giờ.)

Ví dụ “Unless” dùng trong câu điều kiện loại 3:

  • Yesterday, I would have come to your wedding if I hadn’t worked overtime.
    ⟶ Yesterday, I would have come to your wedding unless I had worked overtime.
    (Hôm qua, tôi đã tới đám cưới của bạn nếu tôi không phải tăng ca.)

3.2. Trường hợp dùng các cụm từ có thể thay thế ‘if’

Trong tiếng Anh, có một số cụm từ có thể thay thế “if” để tạo câu điều kiện. Các cụm từ này giúp làm phong phú cách diễn đạt và mang lại sự đa dạng trong ngữ pháp. Dưới đây là các cụm từ thay thế “if” trong câu điều kiện và cách sử dụng chúng:

As long as/ So long as

“As long as” và “so long as” có nghĩa là “miễn là” và diễn tả điều kiện cần thiết để một việc gì đó xảy ra.

Cấu trúc: As long as / So long as + S + V, S + will/can/may + V.

Ví dụ:

  • You can stay here as long as you keep quiet.
    (Bạn có thể ở đây miễn là bạn giữ im lặng.)
  • So long as you finish your homework, you can watch TV.
    (Miễn là bạn hoàn thành bài tập về nhà, bạn có thể xem TV.)

Provided (that)/ Providing (that)

“Provided (that)” và “providing (that)” có nghĩa là “với điều kiện là” và diễn tả điều kiện cần thiết để một việc gì đó xảy ra.

Cấu trúc: Provided (that) / Providing (that) + S + V, S + will/can/may + V.

Ví dụ:

  • You can go out provided that you finish your chores.
    (Bạn có thể ra ngoài với điều kiện bạn hoàn thành công việc nhà.)
  • Providing that it doesn’t rain, we will have a picnic.
    (Với điều kiện trời không mưa, chúng ta sẽ đi dã ngoại.)

On condition that

“On condition that” có nghĩa là “với điều kiện là” và thường dùng trong văn phong trang trọng.

Cấu trúc: On condition that + S + V, S + will/can/may + V.

Ví dụ:

  • You can use my car on condition that you drive carefully.
    (Bạn có thể sử dụng xe của tôi với điều kiện bạn lái xe cẩn thận.)
  • They agreed to the proposal on condition that certain modifications were made.
    (Họ đồng ý với đề xuất với điều kiện một số thay đổi được thực hiện.)

In case

“In case” có nghĩa là “trong trường hợp” và diễn tả hành động phòng ngừa cho một tình huống có thể xảy ra.

Cấu trúc: In case + S + V , S + will/can/may + V.

Ví dụ:

  • Take an umbrella in case it rains.
    (Mang theo ô phòng khi trời mưa.)
  • I always carry a map in case I get lost.
    (Tôi luôn mang theo bản đồ phòng khi tôi bị lạc.)

Whether or not

“Whether or not” có nghĩa là “dù có hay không” và thường dùng để diễn tả sự không chắc chắn hoặc tình huống không phụ thuộc vào điều kiện cụ thể.

Cấu trúc: Whether or not + S + V, S + will/can/may + V.

Ví dụ:

  • Whether or not you like it, we are going to the party.
    (Dù bạn có thích hay không, chúng ta vẫn sẽ đến bữa tiệc.)
  • I’ll go for a walk whether or not it rains.
    (Tôi sẽ đi dạo dù trời có mưa hay không.)

Suppose/ Supposing (that)

“Suppose” và “supposing” có nghĩa là “giả sử” và dùng để đưa ra một giả định.

Cấu trúc: Suppose / Supposing (that) + S + V, S + will/can/may + V.

Ví dụ:

  • Suppose you won the lottery, what would you do?
    (Giả sử bạn trúng xổ số, bạn sẽ làm gì?)
  • Supposing that he doesn’t come, what will we do?
    (Giả sử anh ấy không đến, chúng ta sẽ làm gì?)

Luyện tập thêm: Bài tập câu điều kiện từ cơ bản đến nâng cao

Bài viết trên TalkFirst đã tổng hợp các kiến thức về cấu trúc, cách dùng và bài tập của các loại câu điều kiện trong tiếng Anh. TalkFirst hy vọng rằng qua bài học này, bạn sẽ có thể sử dụng các câu điều kiện một cách tự tin, linh hoạt và chính xác. Cảm ơn bạn đã đọc bài biết và hẹn gặp bạn trong các bài viết sắp tới!


Tham khảo các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt.

Khóa học

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Nói tiếng Anh tự nhiên như tiếng Việt

Tiếng Anh cho người mất gốc

Giải pháp học tiếng Anh cho người mất gốc

Khóa tiếng Anh cho dân IT

Tiếng Anh chuyên biệt cho dân CNTT

Khóa Thuyết trình tiếng Anh

Thuyết trình tiếng Anh như tiếng Việt

Khóa luyện thi IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm sau 1 khóa học

Khóa luyện thi IELTS Online

Học IELTS trực tuyến = Cam kết đầu ra

Khóa IELTS Writing Online

Học Writing cùng chuyên gia hàng đầu

Lớp học sáng tạo, giúp học viên ứng dụng tiếng Anh vào các tình huống thực tế

Đăng ký kiểm tra trình độ Miễn Phí
cùng chuyên gia Anh ngữ tại TalkFirst

100+ doanh nghiệp đồng hành
gameloft Hella
Coca-Cola Pepsi DHL Fedex
100+ doanh nghiệp đồng hành
gameloft Hella
Coca-Cola Pepsi DHL Fedex

ĐĂNG KÝ NGAY

Quý Anh/Chị để lại thông tin bên dưới để được hỗ trợ.
Liên hệ Hotline: 028 22 644 666 để được hỗ trợ ngay.

[Happy New Year 2025] Ưu đãi lên đến 35% học phí, cơ hội nhận học bổng tiếng Anh trị giá 4.000.000VNĐ và 2 tháng học tiếng Anh kỹ năng MIỄN PHÍ