Việc giỏi tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng sẽ giúp bạn có một công việc với mức lương hấp dẫn. Vậy hãy cùng TalkFirst nắm trọn bộ hơn 400 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng để nâng cao trình độ tiếng Anh về chuyên ngành này nhé!
Nội dung chính
Toggle1. Xây dựng tiếng Anh là gì? Kỹ sư xây dựng có cần giỏi tiếng Anh hay không?
Ngành xây dựng trong tiếng Anh là Construction Industry. Tuy nhiên đây chỉ là tên gọi chung cho lĩnh vực xây dựng. Trong đó còn có rất nhiều ngành nghề nhỏ hơn với những thuật ngữ tiếng Anh chuyên biệt.
Cùng với tốc độ toàn cầu hóa nhanh chóng ngày nay, các kỹ sư xây dựng nước ngoài ngày càng có xu hướng chọn thị trường Việt Nam để tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp và ngược lại. Do đó, kỹ sư xây dựng cần phải giỏi tiếng Anh để làm việc được với đối tác, đồng nghiệp nước ngoài, cũng như tiếp cận các tài liệu tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng.
Đặc biệt, trong thời đại IoT (Internet of Things), những kỹ thuật xây dựng tối tân nhất đều được chia sẻ trên không gian mạng thông qua tiếng Anh. Nếu có thể làm chủ ngôn ngữ này, bạn hoàn toàn có thể cập nhật thêm những kiến thức mới để phát triển mạnh mẽ trong công việc của mình.
2. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành xây dựng
2.1. Các vị trí làm việc trong ngành xây dựng
STT | Từ vựng về vị trí làm việc | Phiên âm IPA | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Architect | /ˈɑːkɪtekt/ | Kiến trúc sư |
2 | Architectural photographer | /ˌɑːkɪˈtektʃərəl fəˈtɒɡrəfə/ | Thợ chụp ảnh kiến trúc |
3 | Building researcher | /ˈbɪldɪŋ rɪˈsɜːtʃə/ | Nhà nghiên cứu xây dựng |
4 | CAD technician | /ˌsiːˈeɪˈdiː ˈteknɪʃən/ | Kỹ thuật viên CAD |
5 | Civil engineer | /ˈsɪvəl ˌenʤɪˈniːə/ | Kỹ sư xây dựng |
6 | Civil infrastructure contractor | /ˈsɪvəl ˌɪnˈfrəˈstrʌkˈtʃə kənˈtræktə/ | Nhà thầu xây dựng công trình giao thông |
7 | Concrete cutter | /ˈkɒnkriːt ˈkʌtə/ | Công nhân cắt bê tông |
8 | Construction company president | /kənˈstrʌkʃən ˈkʌmpəˌniː ˈprezɪdənt/ | Chủ tịch công ty xây dựng |
9 | Construction consultant | /kənˈstrʌkʃən kənˈsʌlˈtənt/ | Tư vấn viên xây dựng |
10 | Construction contractor | /kənˈstrʌkʃən kənˈtræktə/ | Nhà thầu xây dựng |
11 | Construction engineer | /kənˈstrʌkʃən ˌenʤɪˈniːə/ | Kỹ sư thi công |
12 | Construction inspector | /kənˈstrʌkʃən ɪnˈspektə/ | Giám sát viên thi công |
13 | Construction master student | /kənˈstrʌkʃən ˈmeɪstər ˈstuːdnt/ | Thạc sĩ xây dựng |
14 | Construction site manager | /kənˈstrʌkʃən ˈsaɪt ˈmænɪʤə/ | Quản lý công trình |
15 | Construction team leader | /kənˈstrʌkʃən ˈtiːm ˈliːdə/ | Trưởng nhóm thi công |
16 | Construction worker | /kənˈstrʌkʃən ˈwəːkə/ | Công nhân xây dựng |
17 | Contract officer | /ˈkɒntrækt ˈɒfɪsə/ | Nhân viên hợp đồng |
18 | Distribution manager | /dɪstrɪˈbjuːʃən ˈmænɪʤə/ | Quản lý kênh phân phối |
19 | Electrical system installer | /ɪˈlekˈtrɪkəl ˈsɪstəm ɪnˈstəˈleɪə/ | Công nhân lắp đặt hệ thống điện |
20 | Electrician | /ɪˈlekˈtrɪʃən/ | Thợ điện |
21 | Environmental engineer | /ɪnˈvaɪərənˈmentl ˌenʤɪˈniːə/ | Kỹ sư môi trường |
22 | Epoxy painter | /ˈeɪpɒksi ˈpeɪntə/ | Thợ sơn epoxy |
23 | Estimating manager | /ˈɛstiˈmeɪtɪŋ ˈmænɪʤə/ | Trưởng phòng dự toán |
24 | Excavator operator | /ɪɡˈzævɪˌteɪtə ˈɒpəˌreɪtə/ | Người điều khiển xe xúc đất |
25 | Foundation worker | /faʊnˈdeɪʃən ˈwəːkə/ | Công nhân đổ móng |
26 | High-level manager | /haɪ ˈlevl ˈmænɪʤə/ | Quản lý cấp cao |
27 | Installer | /ɪnˈstəˈleɪə/ | Thợ lắp đặt |
28 | Investor | /ɪnˈvɛstə/ | Chủ đầu tư |
29 | Machinery operator | /məˈʃɪnəri ˈɒpəˌreɪtə/ | Thợ đứng máy |
30 | Mason | /ˈmeɪsən/ | Thợ xây |
31 | Materials officer | /məˈtɪəriəlz ˈɒfɪsə/ | Nhân viên vật tư |
32 | Mechanical and electrical engineer | /mɪˈkænɪkəl ən ɪˈlekˈtrɪkəl ˌenʤɪˈniːə/ | Kỹ sư cơ điện |
33 | Miner | /ˈmaɪnə/ | Công nhân hầm mỏ |
34 | Painter | /ˈpeɪntə/ | Thợ sơn |
35 | Plumber | /ˈplʌmə/ | Thợ sửa ống nước |
36 | Project manager | /ˈprɒdʒekt ˈmænɪʤə/ | Quản lý dự án |
37 | Project planner | /ˈprɒdʒekt ˈplænə/ | Nhân sự phụ trách lập kế hoạch dự án |
38 | Purchasing officer | /ˈpəːʧəsɪŋ ˈɒfɪsə/ | Nhân viên mua hàng |
39 | Quality control officer | /ˈkwɒlɪti kənˈtrəʊl ˈɒfɪsə/ | Nhân viên kiểm soát chất lượng |
40 | Quality control supervisor | /ˈkwɒlɪti kənˈtrəʊl ˈsuːpəˌvɪzə/ | Giám sát chất lượng |
41 | Safety officer | /ˈseɪfti ˈɒfɪsə/ | Nhân viên an toàn |
42 | Site engineer | /ˈsaɪt ˌenʤɪˈniːə/ | Kỹ sư công trình |
43 | Structural design engineer | /ˈstrʌkˈtʃərəl dɪˈzaɪn ˌenʤɪˈniːə/ | Kỹ sư thiết kế kết cấu |
44 | Structural technician | /ˈstrʌkˈtʃərəl tekˈnɪʃən/ | Kỹ sư kết cấu |
45 | Technical editor | /ˈteknɪkəl ˈedɪtə/ | Biên tập viên Kỹ thuật |
46 | Technical manager | /ˈteknɪkəl ˈmænɪʤə/ | Quản lý kỹ thuật |
47 | Technician | /tekˈnɪʃən/ | Kỹ thuật viên |
48 | Wastewater treatment system installer | /ˈweɪstwɔːtə ˈtriːtmənt ˈsɪstəm ɪnˈstəˈleɪə/ | Công nhân lắp đặt hệ thống xử lý nước thải |
49 | Water supply system installer | /ˈwɔːtə səˈplʌɪ ˈsɪstəm ɪnˈstəˈleɪə/ | Công nhân lắp đặt hệ thống cấp nước |
50 | Welder | /ˈweldə/ | Thợ hàn |
2.2. Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ thi công xây dựng
STT | Từ vựng về các dụng cụ thi công | Phiên âm IPA | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Angle grinder | /ˈæŋɡəl ˈɡraɪndə/ | Máy cắt tường cầm tay (máy mài góc) |
2 | Backhoe | /ˈbækˌhoʊ/ | Xe xúc đa năng |
3 | Bulldozer | /ˈbʊldəʊzə/ | Máy ủi |
4 | Cement mixer | /ˈsɪmənt ˈmɪksə/ | Máy trộn xi măng |
5 | Chisel | /ˈtʃɪzəl/ | Cái đục |
6 | Concrete float | /ˈkɒnkriːt ˈfləʊt/ | Xẻng nhám bê tông |
7 | Concrete mixer | /ˈkɒnkriːt ˈmɪksə/ | Máy trộn bê tông |
8 | Concrete pump | /ˈkɒnkriːt ˈpʌmp/ | Máy bơm bê tông |
9 | Concrete saw | /ˈkɒnkriːt ˈsɔː/ | Máy cắt bê tông |
10 | Concrete screed | /ˈkɒnkriːt ˈskriːd/ | Thước đảm bảo mặt phẳng bê tông |
11 | Concrete vibrator | /ˈkɒnkriːt ˈvaɪbəˌreɪtə/ | Máy đầm dùi bê tông |
12 | Crane | /kreɪn/ | Cần cẩu |
13 | Cutting pliers | /ˈkʌtɪŋ ˈplaɪəz/ | Kìm cắt |
14 | Cutting torch | /ˈkʌtɪŋ ˈtɔːtʃ/ | Đèn xì cắt |
15 | Dust mask | /ˈdʌst mæsk/ | Mặt nạ chống bụi |
16 | Excavator | /ɪɡˈzævɪˌteɪtə/ | Máy xúc đào |
17 | Extension ladder | /ɪkˈstenʃən ˈlædə/ | Thang rút gọn |
18 | Gloves | /ɡlʌvz/ | Găng tay |
19 | Hammer | /ˈhæmə/ | Búa |
20 | Hard hat | /hɑːd hæt/ | Mũ bảo hộ của công nhân xây dựng |
21 | Impact driver | /ɪmˈpækt ˈdraɪvə/ | Máy bắt vít |
22 | Jackhammer | /ˈdʒækhæmə/ | Búa khoan, búa đục đá |
23 | Laser level | /ˈleɪzə ˈlevl/ | Thước laser |
24 | Level | /ˈlevl/ | Thước mực |
25 | Masonry trowel | /ˈmæsənri ˈtrəʊəl/ | Cái bay lát gạch |
26 | Nail gun | /ˈneɪl ɡʌn/ | Súng đóng đinh |
27 | Paint roller | /peɪnt ˈrɔːlə/ | Con lăn (dụng cụ sơn) |
28 | Paint sprayer | /peɪnt ˈspreɪə/ | Máy phun sơn |
29 | Paintbrush | /peɪntˈbrʌʃ/ | Cọ sơn |
30 | Pipe wrench | /paɪp ˈrɛnʧ/ | Mỏ lết mở ống |
31 | Pliers | /ˈplaɪəz/ | Cái kìm |
32 | Power drill | /ˈpaʊə ˈdɹɪl/ | Máy khoan điện lực |
33 | Safety goggles | /ˈseɪfti ˈɡɒɡlz/ | Kính bảo hộ khi hàn |
34 | Safety harness | /ˈseɪfti ˈhɑːnɪs/ | Dây đai an toàn |
35 | Safety helmet | /ˈseɪfti ˈhelmɪt/ | Mũ bảo hiểm |
36 | Saw | /sɔː/ | Cái cưa |
37 | Scaffolding ladder | /ˈskæfəldɪŋ ˈlædə/ | Cầu thang xây dựng |
38 | Scaffolding planks | /ˈskæfəldɪŋ plænks/ | Mâm giàn giáo |
39 | Scaffolding | /ˈskæfəldɪŋ/ | Giàn giáo |
40 | Screwdriver | /ˈskruːdraɪvə/ | Tuốc nơ vít |
41 | Shovel | /ˈʃɒvəl/ | Cái xẻng |
42 | Sledgehammer | /ˈsledgehæmə/ | Búa lát đường |
43 | Steel Trowel | /ˈstiːl ˈtrəʊəl/ | Cái bay thép (dùng để trát vữa) |
44 | Steel-toe boots | /ˈstiːlˌtoʊ buːts/ | Ủng an toàn (có mũi sắt và đế sắt) |
45 | Surveying equipment | /ˈsʌvˈveɪɪɪŋ ɪˈkwɪpmənt/ | Thiết bị khảo sát |
46 | T-Wrench | /ˈtiː ˈrɛnʧ/ | Cờ lê hình chữ T |
47 | Tamping machine | /ˈtæmpɪŋ məˈʃiːn/ | Máy đầm nén |
48 | Tape measure | /ˈteɪp ˈmeʒə/ | Thước dây |
49 | Welding machine | /ˈweldɪŋ məˈʃiːn/ | Máy hàn |
50 | Wheelbarrow | /ˈwiːlˌbɑːrəʊ/ | Xe cút kít |
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
2.3. Từ vựng tiếng Anh về vật liệu xây dựng
STT | Từ vựng tiếng Anh về vật liệu xây dựng | Phiên âm IPA | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Acrylic | /ˈækrɪlɪk/ | Nhựa Acrylic |
2 | Aggregate | /ˈæɡrɪɡeɪt/ | Hỗn hợp |
3 | Aluminum | /əˈluːmɪniəm/ | Nhôm |
4 | Asphalt | /ˈæsfɔːlt/ | Nhựa đường |
5 | Bitumen | /ˈbɪtjuːmən/ | Nhựa đường |
6 | Brick | /brɪk/ | Gạch |
7 | Bricks and blocks | /brɪks ən blɒks/ | Gạch và viên bê tông |
8 | Cement | /ˈsɪmənt/ | Xi măng |
9 | Ceramic | /səˈræmɪk/ | Gốm sứ |
10 | Clay | /kleɪ/ | Đất sét |
11 | Composite decking | /ˈkɒmpəˌzɪt ˈdɛkɪŋ/ | Ván nhựa composite |
12 | Concrete | /ˈkɒnkriːt/ | Bê tông |
13 | Drywall | /ˈdraɪwɔːl/ | Ván ép trát sẵn |
14 | Fiber cement | /ˈfaɪbə ˈsɪmənt/ | Sợi xi măng |
15 | Fiberglass | /ˈfaɪbərɡlas/ | Sợi thủy tinh |
16 | Glass wool | /ˈɡlɑːs wʊl/ | Bông thủy tinh |
17 | Glass | /ɡlɑːs/ | Kính |
18 | Gravel | /ˈɡrævəl/ | Sỏi |
19 | Grout | /ɡraʊt/ | Vữa xi măng |
20 | Gypsum board | /ˈdʒɪpsəm bɔːd/ | Ván thạch cao |
21 | Gypsum | /ˈdʒɪpsəm/ | Thạch cao |
22 | Insulated panels | /ɪnˈsjuːleɪtɪd ˈpænl/ | Tấm cách nhiệt |
23 | Insulating foam | /ɪnˈsjuːleɪtɪŋ fʊm/ | Bọt cách nhiệt |
24 | Insulation | /ɪnˈsjuːleɪʃən/ | Cách nhiệt |
25 | Laminate | /ˈlæmɪneɪt/ | Gỗ công nghiệp |
26 | Lime | /laɪm/ | Vôi |
27 | Lumber | /ˈlʌmbə/ | Ván ép |
28 | Marble | /ˈmɑːbəl/ | Đá cẩm thạch |
29 | Metal studs | /ˈmɛtəl stʌdz/ | Thanh kim loại |
30 | Plaster | /ˈplɑːstər/ | Thạch cao |
31 | Plastics | /ˈplɑːstɪks/ | Nhựa |
32 | Plywood siding | /ˈplaɪwʊd ˈsaɪdɪŋ/ | Ván ép trát nhà |
33 | Plywood | /ˈplaɪwʊd/ | Ván ép |
34 | Polycarbonate | /ˌpɒlɪˈkɑːbəˌneɪt/ | Nhựa Polycarbonate |
35 | Porcelain | /pəˈrɔːsəlɪn/ | Gốm sứ |
36 | Quartz | /kwɔːts/ | Đá thạch anh |
37 | Rebar | /ˈriːbɑː/ | Thanh chất bê tông |
38 | Roofing | /ˈruːfɪŋ/ | Vật liệu trên mái nhà |
39 | Rubber | /ˈrʌbə/ | Cao su |
40 | Sand | /sænd/ | Cát |
41 | Slate | /sleɪt/ | Đá leuconia |
42 | Stainless steel | /ˈsteɪnlɪs stɪl/ | Thép không gỉ |
43 | Steel | /stiːl/ | Thép |
44 | Stone veneer | /stʌn vɪˈniər/ | Gạch đá trang trí |
45 | Stone | /stʌn/ | Đá |
46 | Terrazzo | /təˈrætsoʊ/ | Gạch men lớp sáp |
2.4. Từ vựng tiếng Anh về các công việc trong ngành xây dựng
STT | Các công việc trong ngành xây dựng | Phiên âm IPA | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Architectural design | /ˌɑːrˈkɪtektʃəˈrəl dɪˈzaɪn/ | Thiết kế kiến trúc |
2 | Construction planning | /kənˈstrʌkʃən ˈplænɪŋ/ | Lập kế hoạch xây dựng |
3 | Construction management | /kənˈstrʌkʃən ˈmænɪʤmənt/ | Quản lý xây dựng |
4 | Surveying | /ˈsʌvˈveɪɪɪŋ/ | Đo đạc |
5 | Estimation | /ɛsˈtɪˈmeɪʃən/ | Ước tính chi phí |
6 | Structural analysis | /ˈstrʌkʧərəl əˈnæləsɪs/ | Phân tích kết cấu |
7 | Geotechnical investigation | /ˌdʒiːəʊˈtɛknikl ɪnˈvɛstɪˈɡeɪʃən/ | Điều tra địa chất kỹ thuật |
8 | Environmental impact assessment | /ɪnˈvɪrənˈmentl ˈɪmˈpækt əˈsɛsmənt/ | Đánh giá tác động môi trường |
9 | Reinforced concrete design | /ˌriːɪnˈfɔːstɪd ˈkɒnkriːt dɪˈzaɪn/ | Thiết kế bê tông cốt thép |
10 | Foundation design | /ˈfɔʊnˈdeɪʃən dɪˈzaɪn/ | Thiết kế nền móng |
11 | Steel structure design | /stiːl ˈstrʌktʃə dɪˈzaɪn/ | Thiết kế cấu trúc thép |
12 | Site investigation | /saɪt ɪnˈvɛstɪˈɡeɪʃən/ | Điều tra công trường |
13 | Earthworks | /ˈɛəθwəːks/ | Công tác địa kỹ thuật |
14 | Excavation and trenching | /ɪkˈskævɪʃən ən ˈtrenʃɪŋ/ | Đào đất và đào mương |
15 | Waterproofing | /ˈwɔːtəpraɪfɪŋ/ | Chống thấm |
16 | Quality control | /ˈkwalətɪ kənˈtrəʊl/ | Kiểm soát chất lượng |
17 | Project scheduling | /ˈprɒdʒekt ˈʃedjuːlɪŋ/ | Lập kế hoạch dự án |
18 | Cost control | /kɒst kənˈtrəʊl/ | Kiểm soát chi phí |
19 | Project management | /ˈprɒdʒekt mænɪʤmənt/ | Quản lý dự án |
20 | Project feasibility analysis | /ˈprɒdʒekt fɪzɪˈbɪlɪti əˈnæləsɪs/ | Phân tích tính khả thi của dự án |
21 | Construction inspection | /kənˈstrʌkʃən ɪnˈspɛkʃən/ | Thanh tra xây dựng |
22 | Construction waste management | /kənˈstrʌkʃən ˈweɪst mænɪʤmənt/ | Quản lý chất thải xây dựng |
23 | Building maintenance | /ˈbɪldɪŋ mænɪˈtenəns/ | Bảo trì công trình |
24 | Scaffolding | /ˈskæfəldɪŋ/ | Gia cố |
2.5. Từ vựng tiếng Anh về công trình xây dựng
STT | Từ vựng về các công trình xây dựng | Phiên âm IPA | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Architectural plan | /ˌɑːrˈkɪtektʃəˈrəl plæn/ | Kế hoạch kiến trúc |
2 | Blueprint | /ˈbluːprɪnt/ | Bản thiết kế |
3 | Building | /ˈbɪldɪŋ/ | Tòa nhà |
4 | Bulldozer | /ˈbʊlˌdoʊzər/ | Máy ủi |
5 | Commercial building | /kəˈmɜːʃəl bɪldɪŋ/ | Tòa nhà thương mại |
6 | Concrete mixer | /ˈkɒnkriːt ˈmɪksər/ | Máy trộn bê tông |
7 | Concrete pouring | /ˈkɒnkriːt ˈpɔːrɪŋ/ | Đổ bê tông |
8 | Construction crane | /kənˈstrʌkʃən kreɪn/ | Cẩu xây dựng |
9 | Construction drawing | /kənˈstrʌkʃən ˈdrɔɪŋ/ | Bản vẽ xây dựng |
10 | Construction equipment | /kənˈstrʌkʃən ɪˈkwɪpmənt/ | Thiết bị xây dựng |
11 | Construction materials | /kənˈstrʌkʃən məˈtɪəriəlz/ | Vật liệu xây dựng |
12 | Construction project | /kənˈstrʌkʃən ˈprɒdʒekt/ | Dự án xây dựng |
13 | Construction site | /kənˈstrʌkʃən saɪt/ | Công trường xây dựng |
14 | Demolition | /dɪˈmɒləɪʃən/ | Phá dỡ |
15 | Door installation | /dɔːr ˌɪnˈstɑːˈleɪʃən/ | Lắp đặt cửa ra vào |
16 | Drywall | /ˈdraɪwɔːl/ | Ván ép trát sẵn |
17 | Dump truck | /dʌmp trʌk/ | Xe tải chở đá, cát |
18 | Electrical work | /ɪˈlɛktrɪkəl wəːk/ | Lắp đặt hệ thống điện |
19 | Excavation | /ɪkˈskævɪʃən/ | Đào bới |
20 | Excavator | /ɪkˈskævɪeɪtər/ | Máy đào |
21 | Expansion | /ɪkˈspænʃən/ | Mở rộng |
22 | Fencing | /ˈfensɪŋ/ | Xây hàng rào |
23 | Finishing work | /ˈfɪnɪʃɪŋ wəːk/ | Công việc hoàn thiện |
24 | Flooring | /ˈflɔːrɪŋ/ | Lắp đặt sàn |
25 | Foundation work | /faʊnˈdeɪʃən wəːk/ | Công việc nền móng |
26 | Foundation | /faʊnˈdeɪʃən/ | Nền móng |
27 | Framing | /ˈfreɪmɪŋ/ | Gia cố khung |
28 | Grading | /ˈɡreɪdɪŋ/ | Cân định mặt đất |
29 | High-rise | /ˈhaɪraɪz/ | Cao tầng |
30 | HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning) | /ˌeɪtʃviːˈeɪsɪ/ | Lắp đặt hệ thống điều hòa không khí |
31 | Insulation | /ɪnˈsʌlɪˈteɪʃən/ | Cách nhiệt |
32 | Landscaping | /ˈlændskeɪpɪŋ/ | Thiết kế cảnh quan |
33 | Masonry | /ˈmæsənri/ | Xây gạch |
34 | Office building | /ˈɒfɪs bɪldɪŋ/ | Tòa nhà văn phòng |
35 | Painting | /ˈpeɪnɪŋ/ | Sơn công trình |
36 | Paving | /ˈpeɪvɪŋ/ | Lát nền |
37 | Plumbing | /ˈplʌmɪŋ/ | Lắp đặt hệ thống cấp thoát nước |
38 | Reinforcement | /ˌriːɪnˈfɔːstmənt/ | Gia cố |
39 | Renovation | /ˌrɛnəʊˈveɪʃən/ | Cải tạo |
40 | Residential building | /ˌrɛzɪˈdenʃəl bɪldɪŋ/ | Tòa nhà dân cư |
41 | Restoration | /ˌrɛstəˈreɪʃən/ | Khôi phục |
42 | Roofing | /ˈruːfɪŋ/ | Lắp đặt mái nhà |
43 | Scaffolding | /ˈskæfəldɪŋ/ | Gia cố |
44 | Site clearance | /saɪt ˈkleərəns/ | Dọn dẹp công trường |
45 | Site layout | /saɪt ˈleɪaʊt/ | Bố trí công trường |
46 | Skyscraper | /ˈskaɪskraɪpər/ | Tòa nhà chọc trời |
47 | Staircase construction | /ˈsteɪəskeɪs kənˈstrʌkʃən/ | Xây đặt cầu thang |
48 | Structure | /ˈstrʌktʃə/ | Cấu trúc |
49 | Tile installation | /taɪl ˌɪnˈstɑːˈleɪʃən/ | Lắp đặt gạch lát |
50 | Window installation | /ˈwɪndoʊ ˌɪnˈstɑːˈleɪʃən/ | Lắp đặt cửa sổ |
2.6. Từ vựng tiếng Anh về kết cấu xây dựng
STT | Từ vựng về kết cấu xây dựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Architectural plan | /ˌɑːrˈkɪtektʃəˈrəl plæn/ | Kế hoạch kiến trúc |
2 | Blueprint | /ˈbluːprɪnt/ | Bản thiết kế |
3 | Building | /ˈbɪldɪŋ/ | Tòa nhà |
4 | Bulldozer | /ˈbʊlˌdoʊzər/ | Máy ủi |
5 | Commercial building | /kəˈmɜːʃəl bɪldɪŋ/ | Tòa nhà thương mại |
6 | Concrete mixer | /ˈkɒnkriːt ˈmɪksər/ | Máy trộn bê tông |
7 | Concrete pouring | /ˈkɒnkriːt ˈpɔːrɪŋ/ | Đổ bê tông |
8 | Construction crane | /kənˈstrʌkʃən kreɪn/ | Cẩu xây dựng |
9 | Construction drawing | /kənˈstrʌkʃən ˈdrɔɪŋ/ | Bản vẽ xây dựng |
10 | Construction equipment | /kənˈstrʌkʃən ɪˈkwɪpmənt/ | Thiết bị xây dựng |
11 | Construction materials | /kənˈstrʌkʃən məˈtɪəriəlz/ | Vật liệu xây dựng |
12 | Construction project | /kənˈstrʌkʃən ˈprɒdʒekt/ | Dự án xây dựng |
13 | Construction site | /kənˈstrʌkʃən saɪt/ | Công trường xây dựng |
14 | Demolition | /dɪˈmɒləɪʃən/ | Phá dỡ |
15 | Door installation | /dɔːr ˌɪnˈstɑːˈleɪʃən/ | Lắp đặt cửa ra vào |
16 | Drywall | /ˈdraɪwɔːl/ | Ván ép trát sẵn |
17 | Dump truck | /dʌmp trʌk/ | Xe tải chở đá, cát |
18 | Electrical work | /ɪˈlɛktrɪkəl wəːk/ | Lắp đặt hệ thống điện |
19 | Excavation | /ɪkˈskævɪʃən/ | Đào bới |
20 | Excavator | /ɪkˈskævɪeɪtər/ | Máy đào |
21 | Expansion | /ɪkˈspænʃən/ | Mở rộng |
22 | Fencing | /ˈfensɪŋ/ | Xây hàng rào |
23 | Finishing work | /ˈfɪnɪʃɪŋ wəːk/ | Công việc hoàn thiện |
24 | Flooring | /ˈflɔːrɪŋ/ | Lắp đặt sàn |
25 | Foundation work | /faʊnˈdeɪʃən wəːk/ | Công việc nền móng |
26 | Foundation | /faʊnˈdeɪʃən/ | Nền móng |
27 | Framing | /ˈfreɪmɪŋ/ | Gia cố khung |
28 | Reinforcement bar | /ˌriːɪnˈfɔːstmənt bɑː/ | Thanh gia cố |
29 | Reinforcement | /ˌriːɪnˈfɔːstmənt/ | Gia cố |
30 | Retaining wall | /rɪˈteɪnɪŋ wɔːl/ | Tường chắn đứng |
31 | Retention system | /rɪˈteɪnʃən ˈsɪstəm/ | Hệ thống giữ lại |
32 | Roof | /ruːf/ | Mái nhà |
33 | Shear | /ʃɪə/ | Cắt |
34 | Sheathing | /ˈʃiːθɪŋ/ | Vật liệu phủ bên ngoài |
35 | Shell structure | /ˈʃel strʌkˈtʃə/ | Cấu trúc vỏ |
36 | Slab | /slæb/ | Đai |
37 | Slender | /ˈslendə/ | Mảnh khảnh |
38 | Slenderness ratio | /ˈslendənəs ˈreɪʃiə/ | Tỷ số mảnh khảnh |
39 | Stability | /ˈstɪːbɪləti/ | Tính ổn định |
40 | Steel | /stiːl/ | Thép |
41 | Stirrups | /ˈstɪrəps/ | Xà đỡ |
42 | Structural integrity | /ˈstrʌkˈtʃərəl ɪnˈtɛɡrəti/ | Sự vững chắc của kết cấu |
43 | Suspend | /səsˈpend/ | Treo lơ lửng |
44 | Tendon | /ˈtendən/ | Sợi căng |
45 | Tensile | /ˈtensəɪl/ | Kéo |
46 | Tension | /ˈtenʃən/ | Căng |
47 | Torsion | /tɔːʃən/ | Quặn xoắn |
48 | Truss | /trʌs/ | Khung nẹp |
49 | Vibration | /vaɪˈbreɪʃən/ | Rung động |
50 | Wall | /wɔːl/ | Tường |
51 | Web | /web/ | Mặt cắt dọc |
3. Từ vựng tiếng Anh sử dụng trong bản vẽ kỹ thuật xây dựng
Bản vẽ kỹ thuật là một phần không thể thiếu để giúp kỹ sư nắm bắt các thông số kỹ thuật và hình dung công trình trong thực tế. Bản vẽ thường có sự xuất hiện của nhiều từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng. Do đó, nắm bắt được những thuật ngữ này sẽ giúp bạn tiết kiệm rất nhiều thời gian và công sức đọc bản vẽ.
Trong lĩnh vực xây dựng có đến 3 loại bản vẽ kỹ thuật khác nhau, bao gồm:
- Bản vẽ kỹ thuật: Technical drawing
- Bản vẽ thiết kế: Design drawing
- Bản vẽ thi công: Construction drawing
Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng liên quan có thể kể đến như:
- Architectural design: Thiết kế kiến trúc
- Bar: Thanh
- Beam: Dầm
- Bearing structure: Kết cấu chịu lực
- Bracing wall beam: Giằng tường
- Build-up steel: Thép tổ hợp
- Building codes: Quy phạm xây dựng
- Building materials: Vật liệu xây dựng
- Canopy gable flashing: Diềm canopy đầu hồi
- Civil engineering: Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng
- Clearance door: Cửa thông thủy
- Cold rolled purlin: Xà gồ thép cán nguội
- Cold rolled steel: Thép cán nguội
- Construction engineering: Kỹ thuật xây dựng
- Construction methods: Phương pháp xây dựng
- Construction permits: Giấy phép xây dựng
- Construction techniques: Công nghệ xây dựng
- Electrical systems – Hệ thống điện
- Fire protection systems – Hệ thống bảo vệ chống cháy
- Flange: Cánh dầm
- Flashing: Diềm
- Floor gully: Phễu thu nước
- Foundation design: Thiết kế nền móng
- Frame: Khung
- Gable flashing: Diềm đầu hồi
- Geotechnical engineering: Kỹ thuật địa kỹ thuật
- Gutter: Máng xối
- Hot rolled steel: Thép cán nóng
- Louver: Lam gió
- Pile: Cọc
- Plumbing systems – Hệ thống cấp thoát nước
- Purlin: Xà gồ
- Purline frame: Khung xà gồ
- Rafter: Kèo
- Reinforced concrete design: Thiết kế bê tông cốt thép
- Ring: Vòng đệm
- Rolling door: Cửa cuốn
- Roof flashing: Diềm úp nóc
- Roof purlin: Xà gồ mái
- Specifications: Phần đặc tả kỹ thuật
- Steel component: Cấu kiện thép
- Steel structure design: Thiết kế cấu trúc thép
- Steel structure: Khung thép
- Steel wall ending flashing: Diềm chỉ chân tôn
- Structural engineering: Kỹ thuật cầu đường
- Support: La đỡ
- Technical top: Mối nối
- Thermal insulation: Cách nhiệt
- Wall purlin: Xà gồ vách
- Web: Bụng dầm
Trang tự học tiếng Anh – Chia sẻ các bài học tiếng Anh Giao tiếp & tiếng Anh chuyên ngành miễn phí.
3.1. Các đơn vị đo bằng tiếng Anh trong ngành xây dựng
Đơn vị đo độ dài:
- Milimet (mm): thường được dùng để đo độ dài, kích thước của một vật rất nhỏ (1 mm = 1/1000m)
- Centimet (cm): thường được dùng để đo kích thước của một vật tương đối nhỏ, đặc biệt dùng để đo chiều cao con người (1 cm = 1/100m)
- Inch (in): là đơn vị đo độ dài phổ biến trong hệ thống đo lường Anh (1 inch = 0,0254m)
- Foot (ft): là đơn vị đo độ dài phổ biến trong hệ thống đo lường Anh, thường được dùng để đo khoảng cách ngắn hoặc chiều cao của hầu hết các vật (1 ft = 0,3048m)
- Dặm (mile): là đơn vị đo độ dài phổ biến trong hệ thống đo lường Anh, thường được dùng để đo khoảng cách lớn (1 mile = 1609,344m)
Đơn vị đo khối lượng:
- Miligram (mg): thường được dùng để đo khối lượng của một vật rất nhỏ (1 mg = 1/1000g)
- Gram (g): thường được dùng để đo khối lượng của một vật tương đối nhỏ (1g = 1000mg)
- Kilogram (kg): thường được dùng để đo khối lượng của một vật tương đối lớn (1kg = 1000g)
- Ounce (oz): là đơn vị đo khối lượng phổ biến của hệ thống đo lường Anh (1 ounce = 28,35g)
- Pound (Ib): cũng là đơn vị đo khối lượng phổ biến của hệ thống đo lường Anh (1 Pound = 453,6g)
Đơn vị đo diện tích:
- Héc ta (ha): thường được dùng để đo diện tích đất đai (1ha = 100 mét vuông)
- Acre: là đơn vị đo lường diện tích phổ biến của hệ thống đo lường Anh, thường được dùng để đo diện tích đất đai, ruộng đồng (1 acre = 4046,86 mét vuông)
Đơn vị đo thể tích:
- Mililit (ml): thường được dùng để đo dung tích của một lượng nhỏ chất lỏng (1ml = 1/1000l)
- Cup: là đại lượng đo lường thể tích trong hệ thống đo lường Anh, thường được dùng để đong nguyên liệu làm bánh, nấu ăn (1 cup = 0,236588 lít)
- Gallon (gal): là đại lượng đo lường thể tích trong hệ thống đo lường Anh, thường được dùng để đo thể tích xăng dầu (1 gal = 3,7854 lít)
Đơn vị đo nhiệt độ:
- Độ C (Celsius): là đơn vị đo nhiệt độ phổ biến nhất hiện nay. Nhiệt độ đóng băng của nước là 0 độ C. Nhiệt độ sôi của nước là 100 độ C.
- Độ F (Fahrenheit): là đơn vị đo nhiệt độ phổ biến trong hệ thống đo lường Anh. Nhiệt độ đóng băng của nước là 32 độ F. Nhiệt độ sôi của nước là 212 độ F (1 độ C = 33,8 độ F).
- Độ K (Kevin): được gọi là nhiệt độ tuyệt đối vì 0 độ K ứng với nhiệt độ thấp nhất mà vật chất có thể đạt được.
3.2. Từ vựng tiếng Anh về quy chuẩn bản vẽ
- Symbol: Ký hiệu
- Description: Quy cách
- Material: Vật liệu
- Size: Kích thước
- Quantity: Số lượng
- Scale: Tỉ lệ
- Approval: Trình duyệt
- Issued for: Mục đích phát hành
- Preliminary: Thiết kế cơ sở
- Revision: Hiệu chỉnh
- Completion/ As-built: Hoàn công
- Standard: Tiêu chuẩn
3.3. Từ vựng tiếng Anh về kết cấu xây dựng
- Concrete: Bê tông
- Gas concrete: Bê tông xốp
- Glass concrete: Bê tông thủy tinh
- Pile: Cọc
- Bored pile: Cọc nhồi
- Driven pile: Cọc ép
- Pile cap: Đài cọc
- Girder: Dầm chính
- Ground beam: Đà kiềng
- Foundation/ Footing: Móng
- Clean: Lót
- Cleaning foundation: Móng lót
- Ramp: Ram dốc
- Column: Cột
- Stump, Pedestal: Cổ cột
- Hook, stirrup, tie: Cốt đai
- Rebar: Cốt thép
- Reinforce rebar: Thép gia cường
- Slab: Bản sàn
- Stair: Cầu thang
4. Một số mẫu câu tiếng Anh thông dụng trong ngành xây dựng
- We need to conduct a site investigation before starting the construction project.
(Chúng ta cần khảo sát địa điểm trước khi bắt đầu triển khai dự án xây dựng.) - The construction drawings have been completed and approved by the architect.
(Bản vẽ xây dựng đã được hoàn thiện và được kiến trúc sư phê duyệt.)
- The structural engineer is responsible for designing the foundation of the building.
(Kỹ sư kết cấu chịu trách nhiệm thiết kế nền móng của tòa nhà.)
- We need to order additional building materials to complete the project on time.
(Chúng ta cần đặt mua thêm vật liệu xây dựng để hoàn thành dự án đúng thời hạn.)
- The construction site must be cleared of debris before the next phase of construction begins.
(Công trường phải được dọn sạch các mảnh vụn trước khi bắt đầu giai đoạn xây dựng tiếp theo.)
- The project manager is responsible for overseeing the construction process and ensuring it stays on schedule.
(Người quản lý dự án chịu trách nhiệm trong việc giám sát quá trình xây dựng và đảm bảo dự án đúng tiến độ.)
- The safety regulations require all workers to wear hard hats and safety vests on the construction site.
(Các quy định về an toàn yêu cầu tất cả công nhân phải đội mũ và mặc áo bảo hộ trên công trường.)
- The construction crew is using a crane to lift heavy materials to the higher floors of the building.
(Đội thi công đang sử dụng cần cẩu để nâng vật liệu nặng lên các tầng cao hơn của tòa nhà.)
- The plumbing system installation is scheduled to begin next week.
(Việc lắp đặt hệ thống ống nước dự kiến sẽ bắt đầu vào tuần tới.)
- The construction company has implemented measures to reduce environmental impact and promote sustainable construction practices.
(Công ty xây dựng đã thực hiện các biện pháp nhằm giảm tác động đến môi trường và thúc đẩy các hoạt động xây dựng bền vững.)
Tự học tiếng Anh chuyên ngành khác:
Trên đây là tổng hợp 400+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng mà các kỹ sư nên biết. Hy vọng với những nội dung được chia sẻ trong bài viết, bạn sẽ tìm được kiến thức bổ ích cho riêng mình và ngày càng thành công hơn trong công việc chuyên môn.
Tham khảo các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt.