Tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật: từ vựng, thuật ngữ và mẫu câu giao tiếp

Bài viết này, TalkFirst cung cấp cái nhìn tổng quan về tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật với các từ vựng, thuật ngữ phổ biến và mẫu câu giao tiếp thiết thực, giúp bạn nâng cao kỹ năng và hiệu quả trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.

Tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật
Tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật

Nội dung chính

1. Từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật

1.1. Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật cơ bản

STTTừ vựng tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩa
1Tool/tuːl/dụng cụ
2Equipment/ɪˈkwɪpmənt/thiết bị
3Machine/məˈʃiːn/máy móc
4Component/kəmˈpəʊnənt/linh kiện
5Device/dɪˈvaɪs/thiết bị
6Design/dɪˈzaɪn/thiết kế
7Manufacture/ˈmænjuːfaktʃər/sản xuất
8Assemble/əˈsembl/lắp ráp
9Operate/ˈɒpərət/vận hành
10Maintain/meɪnˈteɪn/bảo trì
11Material/məˈtɪəriəl/vật liệu
12Metal/ˈmɛtəl/kim loại
13Plastic/ˈplæstɪk/nhựa
14Rubber/ˈrʌbər/cao su
15Wood/wʊd/gỗ
16Measure/ˈmeʒər/đo
17Calculate/ˈkælkyʊleɪt/tính toán
18Dimension/dɪˈmɛnʃən/kích thước
19Weight/weɪt/trọng lượng
20Force/fɔːrs/lực
21Engineer/ɪnˈdʒɪnɪər/kỹ sư
22Technical/ˈteknɪkəl/kỹ thuật
23System/ˈsɪstəm/hệ thống
24Process/ˈprəʊsɛs/quy trình
25Structure/ˈstrʌktʃər/cấu trúc
26Function/ˈfʌŋkʃən/chức năng
27Efficiency/ɪˈfɪʃənsi/hiệu quả
28Capacity/kəˈpæsɪti/công suất
29Error/ˈɛrər/lỗi
30Solution/səˈluːʃən/giải pháp

1.2. Các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật mà kỹ sư nên biết

STTThuật ngữ tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩa
1Engineering/ˌɛndʒɪˈnɪərɪŋ/Kỹ thuật
2Mechanism/ˈmɛkəˌnɪzəm/Cơ chế
3Torque/tɔːrk/Mô-men xoắn
4Stress/strɛs/Ứng suất
5Strain/streɪn/Độ biến dạng
6Fatigue/fəˈtiːɡ/Mỏi (vật liệu)
7Viscosity/vɪˈskɒsɪti/Độ nhớt
8Elasticity/ɪˌlæˈstɪsɪti/Độ đàn hồi
9Ductility/dʌkˈtɪlɪti/Tính dẻo
10Hardness/ˈhɑːrdnɪs/Độ cứng
11Tensile strength/ˈtɛnsaɪl strɛŋθ/Độ bền kéo
12Compressive strength/kəmˈprɛsɪv strɛŋθ/Độ bền nén
13Shear strength/ʃɪər strɛŋθ/Độ bền cắt
14Fracture/ˈfræktʃər/Gãy, nứt
15Yield point/jiːld pɔɪnt/Điểm chảy dẻo
16Weld/wɛld/Hàn
17Calibration/ˌkælɪˈbreɪʃən/Hiệu chuẩn
18Tolerance/ˈtɒlərəns/Dung sai
19Abrasion/əˈbreɪʒən/Mài mòn
20Corrosion/kəˈroʊʒən/Ăn mòn

1.3. Các cụm từ tiếng Anh thường đọc trong văn bản kỹ thuật

STTTừ vựng tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩa
1Technical specification/ˈtɛknɪkəl ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/Thông số kỹ thuật
2User manual/ˈjuːzər ˈmænjuəl/Hướng dẫn sử dụng
3Operating conditions/ˈɒpəreɪtɪŋ kənˈdɪʃənz/Điều kiện vận hành
4Safety precautions/ˈseɪfti prɪˈkɔːʃənz/Các biện pháp an toàn
5Maintenance schedule/ˈmeɪntənəns ˈskɛdʒʊl/Lịch bảo dưỡng
6Installation guide/ˌɪnstəˈleɪʃən ɡaɪd/Hướng dẫn cài đặt
7Troubleshooting/ˈtrʌbəlˌʃuːtɪŋ/Xử lý sự cố
8Quality assurance/ˈkwɒlɪti əˈʃʊərəns/Đảm bảo chất lượng
9Compliance standards/kəmˈplaɪəns ˈstændərdz/Tiêu chuẩn tuân thủ
10Performance criteria/pərˈfɔːrməns kraɪˈtɪəriə/Tiêu chí hiệu suất
11Regulatory approval/ˈrɛɡjʊlətəri əˈpruːvəl/Phê duyệt theo quy định
12Warranty terms/ˈwɔːrənti tɜːrmz/Điều khoản bảo hành
13Technical drawing/ˈtɛknɪkəl ˈdrɔːɪŋ/Bản vẽ kỹ thuật
14Operating manual/ˈɒpəreɪtɪŋ ˈmænjuəl/Sổ tay vận hành
15Material specifications/məˈtɪərɪəl ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃənz/Thông số kỹ thuật vật liệu

2. Từ vựng tiếng Anh trong một số chuyên ngành Kỹ thuật

Hiểu rõ và sử dụng chính xác từ vựng chuyên ngành là yếu tố then chốt trong việc học tiếng Anh kỹ thuật. Mỗi lĩnh vực kỹ thuật đều có những từ vựng và cụm từ chuyên môn riêng biệt.

2.1. Từ vựng tiếng Anh Kỹ thuật chuyên ngành Cơ khí (Mechanical Engineering)

STTTừ vựng tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩa
1Torque/tɔːrk/Mô-men xoắn
2Gear/ɡɪər/Bánh răng
3Bearing/ˈbɛərɪŋ/Ổ trục
4Shaft/ʃæft/Trục
5Piston/ˈpɪstən/Pít tông
6Cylinder/ˈsɪlɪndər/Xi lanh
7Valve/vælv/Van
8Camshaft/ˈkæmʃæft/Trục cam
9Flywheel/ˈflaɪˌwiːl/Bánh đà
10Lathe/leɪð/Máy tiện
11Milling machine/ˈmɪlɪŋ məˌʃiːn/Máy phay
12Drill press/drɪl prɛs/Máy khoan bàn
13Welding/ˈwɛldɪŋ/Hàn
14Lubrication/ˌluːbrɪˈkeɪʃən/Bôi trơn
15Machining/məˈʃiːnɪŋ/Gia công cơ khí
16Casting/ˈkæstɪŋ/Đúc
17Forging/ˈfɔːrdʒɪŋ/Rèn
18Tolerance/ˈtɒlərəns/Dung sai
19Stress/strɛs/Ứng suất
20Friction/ˈfrɪkʃən/Ma sát

2.2. Từ vựng tiếng Anh Kỹ thuật chuyên ngành Điện, Điện tử (Electrical and Electronic Engineering)

STTTừ vựng tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩa
1Circuit/ˈsɜːrkɪt/Mạch điện
2Resistor/rɪˈzɪstər/Điện trở
3Capacitor/kəˈpæsɪtər/Tụ điện
4Inductor/ɪnˈdʌktər/Cuộn cảm
5Transformer/trænsˈfɔːrmər/Máy biến áp
6Diode/ˈdaɪoʊd/Đi-ốt
7Transistor/trænˈzɪstər/Transistor
8Oscillator/ˈɒsɪˌleɪtər/Bộ dao động
9Amplifier/ˈæmplɪˌfaɪər/Bộ khuếch đại
10Voltage/ˈvoʊltɪdʒ/Điện áp
11Current/ˈkɜːrənt/Dòng điện
12Frequency/ˈfriːkwənsi/Tần số
13Semiconductor/ˌsɛmɪkənˈdʌktər/Bán dẫn
14Rectifier/ˈrɛktɪˌfaɪər/Bộ chỉnh lưu
15Relay/ˈriːˌleɪ/Rơ-le
16Fuse/fjuːz/Cầu chì
17Switch/swɪʧ/Công tắc
18Soldering/ˈsɒdərɪŋ/Hàn điện tử
19Circuit breaker/ˈsɜːrkɪt ˈbreɪkər/Cầu dao
20Multimeter/ˌmʌltɪˈmiːtər/Đồng hồ đo điện

2.3. Từ vựng tiếng Anh Kỹ thuật chuyên ngành Xây dựng và Dân dụng (Civil and Construction Engineering)

STTTừ vựng tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩa
1Foundation/faʊnˈdeɪʃən/Móng
2Beam/biːm/Dầm
3Column/ˈkɒləm/Cột
4Slab/slæb/Sàn bê tông
5Reinforcement/ˌriːɪnˈfɔːrsmənt/Cốt thép
6Concrete/ˈkɒŋkriːt/Bê tông
7Aggregate/ˈæɡrɪɡɪt/Cốt liệu
8Mortar/ˈmɔːrtər/Vữa
9Scaffolding/ˈskæfəldɪŋ/Giàn giáo
10Formwork/ˈfɔːrmˌwɜːrk/Cốp pha
11Truss/trʌs/Giàn
12Girder/ˈɡɜːrdər/Dầm chính
13Load-bearing/ˈloʊdˌbɛrɪŋ/Chịu lực
14Shear/ʃɪər/Cắt
15Tension/ˈtɛnʃən/Lực căng
16Compression/kəmˈprɛʃən/Lực nén
17Asphalt/ˈæsˌfɔlt/Nhựa đường
18Excavation/ˌɛkskəˈveɪʃən/Đào móng
19Masonry/ˈmeɪsənri/Xây dựng đá
20Blueprint/ˈbluːˌprɪnt/Bản vẽ thiết kế

Trang tự học tiếng Anh – Chia sẻ các bài học tiếng Anh Giao tiếp & tiếng Anh chuyên ngành miễn phí.

2.4. Từ vựng tiếng Anh Kỹ thuật chuyên ngành Khoa học Máy tính (Computer Science)

STTTừ vựng tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩa
1Algorithm/ˈælɡərɪðəm/Thuật toán
2Binary/ˈbaɪnəri/Nhị phân
3Compiler/kəmˈpaɪlər/Trình biên dịch
4Debugging/ˌdiːˈbʌɡɪŋ/Gỡ lỗi
5Encryption/ɪnˈkrɪpʃən/Mã hóa
6Database/ˈdeɪtəˌbeɪs/Cơ sở dữ liệu
7Interface/ˈɪntərˌfeɪs/Giao diện
8Object-oriented/ˈɒbdʒɪktˌɔːrɪɛntɪd/Hướng đối tượng
9Protocol/ˈprəʊtəˌkɒl/Giao thức
10Software/ˈsɒf(t)weər/Phần mềm
11Hardware/ˈhɑːrdweər/Phần cứng
12Variable/ˈvɛəriəbl/Biến
13Function/ˈfʌŋkʃən/Hàm
14Class/klæs/Lớp
15Object/ˈɒbdʒɪkt/Đối tượng
16Inheritance/ɪnˈhɛrɪtəns/Kế thừa
17Algorithm/ˈælɡərɪðəm/Thuật toán
18Query/ˈkwɪəri/Truy vấn
19Execution/ˌɛksɪˈkjuːʃən/Thực thi
20Debugger/ˈdiːˌbʌɡər/Trình gỡ lỗi

2.5. Từ vựng tiếng Anh Kỹ thuật chuyên ngành Công nghệ thông tin (Information Technology)

STTTừ vựng tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩa
1Network/ˈnɛtwɜːrk/Mạng
2Server/ˈsɜːrvər/Máy chủ
3Protocol/ˈprəʊtəˌkɒl/Giao thức
4Firewall/ˈfaɪəˌwɔːl/Tường lửa
5Encryption/ɪnˈkrɪpʃən/Mã hóa
6Bandwidth/ˈbændwɪdθ/Băng thông
7Database/ˈdeɪtəˌbeɪs/Cơ sở dữ liệu
8Cloud computing/klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/Điện toán đám mây
9IT support/aɪ tiː səˈpɔːrt/Hỗ trợ CNTT
10Virtualization/ˌvɜːrʃuəlʌɪˈzeɪʃən/Ảo hóa
11Backup/ˈbækʌp/Sao lưu
12Malware/ˈmælweər/Phần mềm độc hại
13Firewall/ˈfaɪəˌwɔːl/Tường lửa
14Authentication/ɔːˌθɛntɪˈkeɪʃən/Xác thực
15VPN (Virtual Private Network)/ˌviːˌpiːˈɛn/Mạng riêng ảo
16Configuration/kənˌfɪɡjʊˈreɪʃən/Cấu hình
17Platform/ˈplætfɔːrm/Nền tảng
18Interface/ˈɪntərˌfeɪs/Giao diện
19Web server/wɛb ˈsɜːrvər/Máy chủ web
20Router/ˈraʊtər/Bộ định tuyến

2.6. Từ vựng tiếng Anh Kỹ thuật chuyên ngành Hàng không và Vũ trụ (Aerospace Engineering)

STTTừ vựng tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩa
1Aerodynamics/ˌɛəroʊdaɪˈnæmɪks/Cơ học khí động
2Propulsion/prəˈpʌlʃən/Đẩy
3Jet engine/dʒɛt ˈɛndʒɪn/Động cơ phản lực
4Thrust/θrʌst/Đẩy
5Wing/wɪŋ/Cánh
6Fuselage/ˈfjʊˌzɪlɑːʒ/Thân máy bay
7Avionics/ˌeɪviˈɒnɪks/Điện tử hàng không
8Altitude/ˈæltɪtjuːd/Độ cao
9Aerodynamic drag/ˌɛəroʊdaɪˈnæmɪk dræɡ/Kháng lực khí động
10Satellite/ˈsætəˌlaɪt/Vệ tinh
11Rocket/ˈrɒkɪt/Tên lửa
12Guidance system/ˈɡaɪdəns ˈsɪstəm/Hệ thống dẫn đường
13Launch/lɔːntʃ/Phóng
14Payload/ˈpeɪloʊd/Tải trọng
15Spacecraft/ˈspeɪskræft/Tàu vũ trụ
16Orbital/ˈɔːrbɪtl/Quỹ đạo
17Propellant/prəˈpɛlənt/Chất đẩy
18Winglet/ˈwɪŋlɪt/Cánh nhỏ
19Landing gear/ˈlændɪŋ ɡɪər/Hệ thống bánh xe hạ cánh
20Control surface/kənˈtrəʊl ˈsɜːrfɪs/Bề mặt điều khiển

2.7. Từ vựng tiếng Anh Kỹ thuật chuyên ngành Công nghệ Môi trường (Environmental Technology)

STTTừ vựng tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩa
1Catalyst/ˈkætəlɪst/Chất xúc tác
2Reactor/rɪˈæktər/Thiết bị phản ứng
3Distillation/ˌdɪstəˈleɪʃən/Chưng cất
4Filtration/fɪlˈtreɪʃən/Lọc
5Extraction/ɪkˈstrækʃən/Chiết xuất
6Absorption/əbˈzɔːrpʃən/Hấp thụ
7Separation/ˌsɛpəˈreɪʃən/Tách
8Process flow/ˈprəʊsɛs floʊ/Dòng chảy quy trình
9Heat exchanger/hiːt ɪksˈʧeɪndʒər/Bộ trao đổi nhiệt
10Reactor vessel/rɪˈæktər ˈvɛsl/Bình phản ứng
11Chemical reaction/ˈkɛmɪkəl rɪˈækʃən/Phản ứng hóa học
12Mass transfer/mæs ˈtrænsfər/Chuyển giao khối lượng
13Chemical plant/ˈkɛmɪkəl plænt/Nhà máy hóa chất
14Fluid dynamics/ˈfluːɪd daɪˈnæmɪks/Cơ học chất lỏng
15Process design/ˈprəʊsɛs dɪˈzaɪn/Thiết kế quy trình
16Unit operation/ˈjuːnɪt ˌɒpəˈreɪʃən/Hoạt động đơn vị
17Chemical engineering/ˈkɛmɪkəl ˌɪndʒɪˈnɪərɪŋ/Kỹ thuật hóa học
18Reaction kinetics/rɪˈækʃən kɪˈnɛtɪks/Động học phản ứng
19Process optimization/ˈprəʊsɛs ˌɒptɪmaɪˈzeɪʃən/Tối ưu hóa quy trình
20Thermodynamics/ˌθɜːrməʊdaɪˈnæmɪks/Nhiệt động lực học

3. Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dùng trong ngành Kỹ thuật

3.1. Mẫu câu trong cuộc họp kỹ thuật

1. Can we review the project timeline?
(Chúng ta có thể xem lại lịch trình dự án không?)

2. What are the key milestones for this phase?
(Các mốc quan trọng cho giai đoạn này là gì?)

3. Could you provide an update on the current status?
(Bạn có thể cung cấp thông tin cập nhật về tình trạng hiện tại không?)

4. Are there any potential risks we need to address?
(Có nguy cơ nào tiềm ẩn mà chúng ta cần giải quyết không?)

5. Let’s discuss the resource allocation for this project.
(Hãy thảo luận về phân bổ nguồn lực cho dự án này.)

3.2. Mẫu câu tiếng Anh trong thảo luận kỹ thuật

1. The system architecture needs to be optimized for better performance.
(Kiến trúc hệ thống cần được tối ưu hóa để cải thiện hiệu suất.)

2. We should consider implementing a new algorithm to improve accuracy.
(Chúng ta nên cân nhắc việc triển khai một thuật toán mới để cải thiện độ chính xác.)

3. What are the specifications for the new component?
(Các thông số kỹ thuật cho thành phần mới là gì?)

4. I recommend using a more efficient data structure for this task.
(Tôi đề xuất sử dụng cấu trúc dữ liệu hiệu quả hơn cho nhiệm vụ này.)

5. The design needs to comply with industry standards.
(Thiết kế cần tuân thủ các tiêu chuẩn ngành.)

3.3. Mẫu câu tiếng Anh khi báo cáo kỹ thuật

1. The test results indicate that the system is functioning as expected.
(Kết quả kiểm tra cho thấy hệ thống hoạt động như mong đợi.)

2. We encountered an issue with the integration process.
(Chúng tôi gặp phải một vấn đề với quy trình tích hợp.)

3. The current design has several limitations that need to be addressed.
(Thiết kế hiện tại có một số hạn chế cần được giải quyết.)

4. I have prepared a detailed report on the recent findings.
(Tôi đã chuẩn bị một báo cáo chi tiết về các phát hiện gần đây.)

5. The prototype has passed all the required tests.
(Nguyên mẫu đã vượt qua tất cả các bài kiểm tra yêu cầu.)

3.4. Mẫu câu tiếng Anh khi yêu cầu hỗ trợ kỹ thuật

1. Could you assist with troubleshooting this issue?
(Bạn có thể hỗ trợ khắc phục sự cố này không?)

2. I need help understanding the error messages from the system.
(Tôi cần giúp đỡ để hiểu các thông báo lỗi từ hệ thống.)

3. Can you provide guidance on how to improve the performance of this component?
(Bạn có thể hướng dẫn cách cải thiện hiệu suất của thành phần này không?)

4. Please let me know if you require any additional information.
(Xin hãy cho tôi biết nếu bạn cần thêm thông tin nào.)

5. I would appreciate your input on this technical challenge.
(Tôi rất trân trọng ý kiến của bạn về thách thức kỹ thuật này.)

4. Khóa học tiếng Anh giao tiếp giúp các kỹ sự phát triển sự nghiệp

Trong môi trường làm việc toàn cầu ngày nay, khả năng giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh là một yếu tố quan trọng giúp bạn thăng tiến trong sự nghiệp. Khóa học tiếng Anh giao tiếp tại Anh ngữ TalkFirst là một khóa học tiếng Anh được thiết kế riêng biệt dành cho người đi làm bận rộn.

Khóa học tiếng Anh dành cho người đi làm
Khóa học tiếng Anh dành cho người đi làm

Thấu hiểu được khó khăn trong thời gian học tiếng Anh của người đi làm, TalkFirst xây dựng một lịch học vô cùng linh hoạt, có thể đăng ký bất kỳ giờ nào trong tuần (ngay cả thứ 7 và chủ nhật). 

Sau đây là một số ưu điểm nổi bật của Anh ngữ TalkFirst:

  • Chất lượng đào tạo hàng đầu: Anh ngữ TalkFirst là trung tâm tiếng Anh uy tín, với chất lượng đào tạo được chứng nhận qua sự hài lòng của từng học viên.
  • Phương pháp học hiện đại và truyền cảm hứng: Ap dụng phương pháp học khoa học, giúp học viên cảm thấy hào hứng và thích thú khi học tiếng Anh.
  • Đội ngũ giảng viên chất lượng: Các giáo viên bao gồm cả người Việt Nam và người bản xứ, đều có bằng cấp và chứng chỉ sư phạm, luôn vui vẻ và nhiệt tình hỗ trợ học viên.
  • Môi trường học tập 100% tiếng Anh: Học viên sẽ được thực hành trong môi trường hoàn toàn tiếng Anh, giúp làm quen với ngữ cảnh và cải thiện phản xạ ngôn ngữ.
  • Lịch học linh hoạt: Lịch học linh hoạt hàng tuần, phù hợp với người đi làm và sinh viên bận rộn.
  • Cam kết đầu ra minh bạch thông qua hợp đồng rõ ràng và công khai.

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 25%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 35%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn rõ ràng về tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật, từ vựng quan trọng, thuật ngữ thường gặp, và mẫu câu giao tiếp hữu ích. Việc nắm vững các kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong môi trường làm việc quốc tế và nâng cao hiệu quả công việc của mình trong lĩnh vực kỹ thuật. Chúc bạn thành công trong việc áp dụng tiếng Anh vào công việc và phát triển sự nghiệp của mình.

Khóa học

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Nói tiếng Anh tự nhiên như tiếng Việt

Tiếng Anh cho người mất gốc

Giải pháp học tiếng Anh cho người mất gốc

Khóa tiếng Anh cho dân IT

Tiếng Anh chuyên biệt cho dân CNTT

Khóa Thuyết trình tiếng Anh

Thuyết trình tiếng Anh như tiếng Việt

Khóa luyện thi IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm sau 1 khóa học

Khóa luyện thi IELTS Online

Học IELTS trực tuyến = Cam kết đầu ra

Khóa IELTS Writing Online

Học Writing cùng chuyên gia hàng đầu

Lớp học sáng tạo, giúp học viên ứng dụng tiếng Anh vào các tình huống thực tế

Đăng ký kiểm tra trình độ Miễn Phí
cùng chuyên gia Anh ngữ tại TalkFirst

[Back to school] Ưu đãi học phí lên đến 35%, cơ hội nhận học bổng tiếng Anh trị giá 4tr đồng và bốc thăm may mắn nhận quà siêu hấp dẫn