Ngành may mặc là một lĩnh vực sản xuất đang phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam. Trong bối cảnh kinh tế đang có những bước phát triển tích cực và xu hướng xuất nhập khẩu ngày càng trở nên quan trọng, các doanh nghiệp quốc tế đang chủ động hợp tác và đầu tư vào Việt Nam. Việc ngành công nghiệp may mặc đang trở nên ngày càng quan trọng là không thể phủ nhận.
Để phát triển ngành may mặc cùng với doanh nghiệp quốc tế, nhu cầu về ngoại ngữ là điều không thể thiếu. Hãy cùng TalkFirst ghi nhớ các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc qua bài viết sau nhé.
Nội dung chính
Toggle1. Ngành may mặc tiếng Anh là gì ?
Ngành may mặc trong tiếng Anh được dịch là garment industry hoặc textile industry. Đây là lĩnh vực liên quan đến sản xuất quần áo và dệt may, bao gồm nhiều giai đoạn như thiết kế, sản xuất và phân phối quần áo.
- Design (Thiết kế)
- Manufacturing (Sản xuất)
- Supply Chain (Chuỗi cung ứng)
- Sustainability (Bền vững)
- Fashion Trends (Xu hướng thời trang)
2. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May mặc
2.1. Từ vựng tiếng Anh về quy trình sản xuất trong ngành May
STT | Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Cutting | /ˈkʌtɪŋ/ | Cắt may |
2 | Sewing | /ˈsoʊɪŋ/ | May vá |
3 | Assembly Line | /əˈsɛmbli laɪn/ | Dây chuyền lắp ráp |
4 | Quality Control | /ˈkwɒlɪti kənˈtroʊl/ | Kiểm soát chất lượng |
5 | Production Line | /prəˈdʌkʃən laɪn/ | Dây chuyền sản xuất |
6 | Pattern Making | /ˈpætərn ˈmeɪkɪŋ/ | Tạo khuôn mẫu |
7 | Textile | /ˈtɛkstaɪl/ | Vải |
8 | Seamstress/Tailor | /ˈsiːmstrɪs//ˈteɪlər/ | Thợ may |
9 | Embroidery | /ɪmˈbrɔɪdəri/ | Thêu |
10 | Dyeing | /ˈdaɪɪŋ/ | Nhuộm |
11 | Overlock | /ˈoʊvərlɒk/ | May phủ |
12 | Ironing | /ˈaɪə.nɪŋ/ | Ủi là |
13 | Stitching | /ˈstɪtʃɪŋ/ | Viền |
14 | Serger | /ˈsɜːrdʒər/ | Máy may phủ |
15 | Batch Production | /bætʃ prəˈdʌkʃən/ | Sản xuất theo lô |
2.2. Từ vựng tiếng Anh về các loại máy May
STT | Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Sewing Machine | /ˈsoʊɪŋ məˈʃiːn/ | Máy may |
2 | Embroidery Machine | /ɪmˈbrɔɪdəri məˈʃiːn/ | Máy thêu |
3 | Serger/Overlock Machine | /ˈsɜːrdʒər//ˈoʊvərlɒk məˈʃiːn/ | Máy may phủ |
4 | Straight Stitch Machine | /streɪt stɪtʃ məˈʃiːn/ | Máy may chỉ thẳng |
5 | Zigzag Machine | /ˈzɪɡˌzæɡ məˈʃiːn/ | Máy may zigzag |
6 | Buttonhole Machine | /ˈbʌtnˌhoʊl məˈʃiːn/ | Máy may lỗ khuy |
7 | Blind Hem Machine | /blaɪnd hɛm məˈʃiːn/ | Máy may gập cạnh |
8 | Quilting Machine | /ˈkwɪltɪŋ məˈʃiːn/ | Máy may chăn |
9 | Walking Foot Machine | /ˈwɔːkɪŋ fʊt məˈʃiːn/ | Máy may có chân đi bộ |
10 | Post-Bed Machine | /poʊst bɛd məˈʃiːn/ | Máy may cột |
11 | Cylinder-Bed Machine | /ˈsɪlɪndər bɛd məˈʃiːn/ | Máy may hình trụ |
12 | Computerized Machine | /kəmˈpjuːtəˌraɪzd məˈʃiːn/ | Máy may điện tử |
13 | Free-Arm Machine | /fri ɑːrm məˈʃiːn/ | Máy may cánh tay tự do |
14 | Chainstitch Machine | /ʧeɪnstɪtʃ məˈʃiːn/ | Máy may đường chần |
15 | Coverstitch Machine | /ˈkʌvərˌstɪtʃ məˈʃiːn/ | Máy may phủ |
16 | Twin Needle Machine | /twɪn niːdl məˈʃiːn/ | Máy may kim đôi |
17 | Bar Tacker Machine | /bɑr ˈtækər məˈʃiːn/ | Máy may dòng gập |
18 | Feed-Off-The-Arm Machine | /fiːd ɔːf ðə ɑːrm məˈʃiːn/ | Máy may nhảy cánh tay |
19 | Basting Machine | /ˈbeɪstɪŋ məˈʃiːn/ | Máy may mắt bảo vệ |
20 | Post Bed Double Needle Machine | /poʊst bɛd ˈdʌbəl niːdl məˈʃiːn/ | Máy may hai kim cột |
21 | Button Sewing Machine | /ˈbʌtn̩ ˈsoʊɪŋ məˈʃiːn/ | Máy may khuy |
22 | Edge Hemming Machine | /ɛdʒ ˈhɛmɪŋ məˈʃiːn/ | Máy may gấp mép |
23 | Multithread Chainstitch Machine | /ˈmʌltiˌθrɛd ʧeɪnstɪtʃ məˈʃiːn/ | Máy may đường chần đa sợi |
24 | Flatlock Machine | /ˈflætˌlɒk məˈʃiːn/ | Máy may phẳng |
25 | Needle Feed Machine | /ˈniːdl fiːd məˈʃiːn/ | Máy may kim điều khiển vải |
26 | Carpet Overedge Machine | /ˈkɑːrpɪt ˈoʊvərˌɛdʒ məˈʃiːn/ | Máy may viền thảm |
27 | Pocket Setter Machine | /ˈpɒkɪt ˈsɛtər məˈʃiːn/ | Máy đặt túi |
28 | Safety Stitch Machine | /ˈseɪfti stɪtʃ məˈʃiːn/ | Máy may an toàn |
29 | Lockstitch Machine | /ˈlɒkˌstɪtʃ məˈʃiːn/ | Máy may khóa |
30 | Rotary Hook Machine | /ˈroʊtəri hʊk məˈʃiːn/ | Máy may chữ U |
2.3. Các phụ kiện, dụng cụ hỗ trợ trong ngành May bằng tiếng Anh
STT | Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Sewing Machine | /ˈsoʊɪŋ məˈʃiːn/ | Máy may |
2 | Scissors | /ˈsɪzərz/ | Kéo |
3 | Thread | /θrɛd/ | Chỉ may |
4 | Needle | /ˈniːdl/ | Kim may |
5 | Pin | /pɪn/ | Đinh ghim |
6 | Thimble | /ˈθɪmbəl/ | Nêm |
7 | Measuring Tape | /ˈmɛʒərɪŋ teɪp/ | Bảng đo |
8 | Iron | /ˈaɪən/ | Bàn là |
9 | Pattern Paper | /ˈpætərn ˈpeɪpər | Giấy mẫu |
10 | Fabric Markers | /ˈfæbrɪk ˈmɑrkərz/ | Bút dấu vải |
11 | Tailor’s Chalk | /ˈteɪlərz tʃɔːk/ | Phấn may |
12 | Rotary Cutter | /ˈroʊtəri ˈkʌtər/ | Dao xoay |
13 | Pressing Ham | /ˈprɛsɪŋ hæm/ | Gối ủi |
14 | Serger/Overlock Machine | /ˈsɜːrdʒər/ or /ˈoʊvərlɒk məˈʃiːn/ | Máy may phủ |
15 | Bias Tape | /ˈbaɪəs teɪp/ | Dải nghiêng |
16 | Snap Fasteners | /snæp ˈfæstənərz/ | Nút bấm |
17 | Hook and Eye Closures | /hʊk ənd aɪ ˈkloʊʒərz/ | Kẹp móc và nút |
18 | Elastic | /ɪˈlæstɪk/ | Dây đàn hồi |
19 | Velcro | /ˈvɛl.kroʊ/ | Dây Velcro |
20 | Seam Ripper | /sim ˈrɪpər/ | Kéo cắt chỉ |
21 | Pattern Weights | /ˈpætərn weɪts/ | Trọng lượng mẫu |
22 | Hem Gauge | /hɛm geɪdʒ/ | Thước gấp mép |
23 | Buttonhole Cutter | /ˈbʌtn̩hoʊl ˈkʌtər | Kéo cắt lỗ khuy |
24 | Press Cloth | /prɛs klɔθ/ | Vải che ủi |
25 | Fabric Glue | /ˈfæbrɪk gluː/ | Keo vải |
26 | Sewing Gauge | /ˈsoʊɪŋ geɪdʒ/ | Thước may |
27 | Bias Binder Foot | /ˈbaɪəs ˈbaɪndər fʊt/ | Chân may cạnh nghiêng |
28 | Pattern Notcher | /ˈpætərn ˈnɒtʃər / | Dao đánh dấu mẫu |
29 | Steam Iron | /stiːm ˈaɪ.ən/ | Bàn là hơi nước |
30 | Fabric Shears | /ˈfæbrɪk ʃɪrz/ | Kéo cắt vải |
2.4. Các sản phẩm trong ngành May bằng tiếng Anh
STT | Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Apparel | /əˈpærəl/ | Quần áo |
2 | Footwear (Giày dép) – | /ˈfʊt.wɪr/ | Giày dép |
3 | Accessories | /ækˈsɛsəri/ | Phụ kiện |
4 | Outerwear | /ˈaʊtərˌwɛər/ | Áo ngoại |
5 | Sportswear | /ˈspɔrtsˌwɛər/ | Quần áo thể thao |
6 | Lingerie | /ˌlænʒəˈri/ | Đồ lót |
7 | Zipper Pull | /ˈzɪpər pʊl/ | Dây kéo |
8 | Uniforms | /ˈjuːnɪˌfɔːrmz/ | Đồng phục |
9 | Knitwear | /ˈnɪtwɛər/ | Quần áo len |
10 | Denim | /ˈdɛnɪm/ | Vải jean |
11 | Leather Goods | /ˈlɛðər ɡʊdz/ | Hàng da |
12 | Headwear | /ˈhɛdˌwɛər/ | Đồ đội đầu |
13 | Bags | /bæɡz/ | Túi xách |
14 | Jewelry | /ˈdʒuːəlri/ | Trang sức |
15 | Hats | /hæts/ | Mũ |
16 | Scarves | /skɑrvz/ | Khăn choàng |
17 | Gloves | /ɡlʌvz/ | Găng tay |
18 | Socks | /sɒks/ | Tất |
19 | Ties | /taɪz/ | Cà vạt |
20 | Belts | /bɛlts/ | Dây nịt |
21 | Buttons | /ˈbʌtənz/ | Nút |
22 | Zippers | /ˈzɪpərz/ | Dây kéo |
23 | Labels | /ˈleɪbəlz/ | Nhãn hiệu |
24 | Patches | /ˈpætʃɪz/ | Huy hiệu |
25 | Rivets | /ˈrɪvɪts/ | Chốt |
26 | Snap Fasteners | /snæp ˈfæstənərz/ | Nút bấm |
27 | Buckles | /ˈbʌkəlz/ | Khóa |
28 | Eyelets | /ˈaɪlɪts/ | Đinh lỗ |
29 | Laces | /leɪsɪz/ | Dây giày |
30 | Ruffles | /ˈrʌfəlz/ | Nếp gấp |
31 | Sequins | /ˈsiːkwɪnz | Bông trang trí |
32 | Pockets | /ˈpɒkɪts/ | Túi |
33 | Linings | /ˈlaɪnɪŋz/ | Lớp lót |
34 | Fur | /fɜːr/ | Lông thú |
35 | Ribbons | /ˈrɪbənz/ | Ruy băng |
36 | Braids | /breɪdz/ | Dây nịt trang trí |
37 | Epaulets | /ˈɛpəlɪts/ | Nút đeo vai |
38 | Piping | /ˈpaɪpɪŋ/ | Ống nối |
39 | Collars | /ˈkɒlərz/ | Cổ áo |
40 | Cuffs | /kʌfs/ | Cổ tay áo |
41 | Plackets | /ˈplækɪts/ | Nắp cài |
42 | Hem | /hɛm/ | Gấp mép |
43 | Yoke | /joʊk/ | Gấu áo phía sau |
44 | Gusset | /ˈɡʌsɪt/ | Miếng đệm |
45 | Darts | /dɑrts/ | Rãnh may |
46 | Pleats | /pliːts/ | Nếp gấp |
47 | Slits | /slɪts/ | Rãnh |
48 | Buttons Loop | /ˈbʌtənz luːp/ | Lỗ đeo nút |
49 | Bodkin | /ˈbɒdkɪn/ | Cái nhíp cắm dây |
50 | Pocketing Fabric | /ˈpɒkɪtɪŋ ˈfæbrɪk/ | Vải lót túi |
2.5. Các thông số sản phẩm bằng tiếng Anh
STT | Các thông số sản phẩm bằng tiếng Anh | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Fabric Composition | /ˈfæbrɪk ˌkɒmpəˈzɪʃən/ | Chất liệu vải |
2 | Testing Requirements | /ˈtɛstɪŋ rɪˈkwaɪrmənts/ | Yêu cầu kiểm nghiệm |
3 | Compliance and Certification | /kəmˈplaɪəns ənd ˌsɜrtɪfɪˈkeɪʃən/ | Tuân thủ và chứng nhận |
4 | Packaging Details | /ˈpækədʒɪŋ dɪˈteɪlz/ | Chi tiết bao bì |
5 | Labeling and Branding | /ˈleɪbəlɪŋ ənd ˈbrændɪŋ/ | Gắn nhãn và đánh dấu thương hiệu |
6 | Care Instructions | /kɛr ɪnˈstrʌkʃənz/ | Hướng dẫn chăm sóc |
7 | Lining Details | /ˈlaɪnɪŋ dɪˈteɪlz/ | Chi tiết lớp lót |
8 | Hem Type | /hɛm taɪp/ | Loại gấp viền |
9 | Collar and Cuff Style | /ˈkɒlər ənd kʌf staɪl/ | Phong cách cổ áo và cổ tay áo |
10 | Closure Type | /ˈkloʊʒər taɪp/ | Loại đóng |
11 | Prints or Embroidery Details | /prɪnts ɔr ɪmˈbrɔɪdəri dɪˈteɪlz/ | Chi tiết in hoặc thêu |
12 | Stitching Details | /ˈstɪtʃɪŋ dɪˈteɪlz/ | Chi tiết đường may |
13 | Measurement Chart | /ˈmɛʒərmənt tʃɑːrt/ | Bảng đo kích thước |
14 | Size Range | /saɪz reɪndʒ/ | Phạm vi kích thước |
15 | Color | /ˈkʌlər/ | Màu sắc |
16 | Weave or Knit Type | /wiːv ɔr nɪt taɪp/ | Loại dệt hoặc đan |
17 | Weight of Fabric | /weɪt ʌv ˈfæbrɪk/ | Trọng lượng của vải |
2.6. Từ vựng tiếng Anh về các loại vải
STT | Từ vựng tiếng Anh về các loại vải | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Cotton | /ˈkɒtən/ | Vải cotton |
2 | Silk | /sɪlk/ | Lụa |
3 | Wool | /wʊl/ | Vải len |
4 | Linen | /ˈlɪnɪn/ | Vải lanh |
5 | Polyester | /ˌpɒliˈɛstə/ | Vải polyester |
6 | Jersey | /ˈdʒɜːrzi/ | Vải jersey |
7 | Poplin | /ˈpɒplɪn/ | Vải poplin |
8 | Batik | /ˈbætɪk/ | Vải Batik |
9 | Velour | /vəˈlʊər/ | Vải velour |
10 | Twill | /twɪll | Vải twill |
11 | Organza | /ɔːˈɡænzə/ | Vải organza |
12 | Brocade | /brəˈkeɪd/ | Vải brocade |
13 | Chambray | /ˈʃæmˌbreɪ/ | Vải chambray |
14 | Gingham | /ˈɡɪŋəm/ | Vải gingham |
15 | Jacquard | /ˈdʒækərd/ | Vải jacquard |
16 | Madras | /ˈmædrəs/ | Vải madras |
17 | Lycra | /ˈlaɪkrə/ | Vải lycra |
18 | Spandex | /ˈspændɛk/ | Vải spandex |
19 | Voile | /vwɑːl/ | Vải voile |
20 | Cambric | /ˈkæmbrɪk/ | Vải cambric |
21 | Tulle | /tuːl/ | Vải tul |
22 | Muslin | /ˈmʌzlɪn/ | Vải muslin |
23 | Flannel | /ˈflænəl/ | Vải flannel |
24 | Canvas | /ˈkænvəs/ | Vải canvas |
25 | Satin | /ˈsætɪn/ | Vải satin |
26 | Velvet | /ˈvɛlvɪt/ | Nhung |
27 | Chiffon | /ˈʃɪfɒn/ | Vải Chiffon |
28 | Denim | /ˈdɛnɪm/ | Vải jean |
29 | Nylon | /ˈnaɪlɒn/ | Vải nilon |
30 | Rayon | /ˈreɪɒn/ | Vải nhân tạo |
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
3. Các thuật ngữ tiếng Anh và từ viết tắt trong ngành May mặc
3.1. Thuật ngữ tiếng Anh ngành may mặc
STT | Thuật ngữ tiếng Anh ngành May mặc | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Bias Tape | /baɪəs teɪp/ | Dải góc nghiêng |
2 | Cufflink | /kʌf lɪŋk/ | Nút cổ tay |
3 | Belt Loop | /bɛlt luːp/ | Dải lưng |
4 | Gathering | /ˈɡæðərɪŋ/ | Gấp ly |
5 | Fly | /flaɪ/ | Phần che dây kéo |
6 | Snap Fastener | /snæp ˈfæsnər/ | Nút bấm |
7 | Collar Stand | /ˈkɒlər stænd/ | Phần cổ áo |
8 | Draping | /dreɪpɪŋ/ | Làm mẫu trên bản thân manocanh |
9 | Hemming | /ˈhɛmɪŋ/ | Gấp viền |
10 | Interlining | /ˌɪntərˈlaɪnɪŋ/ | Lớp lót giữa |
11 | Grommet | /ˈɡrɒmɪt/ | Mắt khoen |
12 | Pleated | /pliːtɪd/ | Gấp nếp |
13 | Topstitching | /ˈtɒpstɪtʃɪŋ/ | May đường viền |
14 | Fusible Interfacing: | /ˈfjuːzəbl ˌɪntərˈfeɪsɪŋ/ | Vật liệu nối dính |
15 | Shirring | /ˈʃɪrɪŋ/ | Gấp nhún |
16 | Basting | /ˈbeɪstɪŋ/ | May tạm thời |
17 | Piping | /ˈpaɪpɪŋ/ | Ống viền |
18 | Cutting | /ˈkʌtɪŋ/ | Cắt |
19 | Sewing | /ˈsoʊɪŋ/ | May |
20 | Garment | /ˈɡɑːrmənt/ | Hàng may mặc |
21 | Weaving | /ˈwiːvɪŋ/ | Dệt |
22 | Textile | /ˈtɛkstaɪl/ | Nguyên liệu dệt may |
23 | Seam | /siːm/ | Đường may |
24 | Embroidery | /ɛmˈbrɔɪdəri/ | Thêu |
25 | Dyeing | /daɪɪŋ/ | Nhuộm |
26 | Pattern | /ˈpætərn/ | Mẫu, khuôn mẫu |
27 | Stitch | /stɪtʃ/ | Đường may |
28 | Trims | /trɪmz/ | Phụ liệu |
29 | Yoke | /joʊk/ | Phần yếm |
30 | Pleat | /plit/ | Nếp gấp |
31 | Hem | /hɛm/ | Gấp mép, gấp viền |
32 | Fit | /fɪt/ | Vừa vặn |
33 | Closure | /ˈkloʊʒər/ | Cách đóng |
34 | Bias | /baɪəs/ | Góc nghiêng, sợi chéo |
35 | Placket | /ˈplækɪt/ | Đường chốt nút |
36 | Appliqué | /ˌæplɪˈkeɪ/ | Chất liệu được may lên bề mặt |
37 | Overlock | /ˈoʊvərlɒk/ | May viền, may ziczac |
38 | Tack | /tæk/ | Điểm may nhỏ |
39 | Vent | /vɛnt/ | Đường rách, đường hở |
40 | Notch | /nɑːtʃ/ | Cắt nét |
41 | Gusset | /ˈɡʌsɪt/ | Bảng phụ, đường gối |
42 | Dart | /dɑːrt/ | Nếp may |
3.2. Các từ viết tắt trong ngành May
STT | Từ viết tắt | Từ đầy đủ | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | MOQ | Minimum Order Quantity | /ˈmɪnɪməm ˈɔrdər kwɒntəti/ | Số lượng đặt hàng tối thiểu |
2 | OTB | Open-To-Buy | /ˈoʊpən tə baɪ/ | Ngân sách mua sắm |
3 | BOM | Bill of Materials | /bɪl ʌv məˈtɪriəlz/ | Danh sách vật liệu |
4 | RFQ | Request for Quotation | /rɪˈkwɛst fɔr kwoʊˈteɪʃən/ | Yêu cầu báo giá |
5 | MOA | Memorandum of Agreement | /ˌmɛməˈrændəm əv əˈɡriːmənt/ | Biên bản thỏa thuận |
6 | CMT | Cut, Make, Trim | /kʌt meɪk trɪm/ | Cắt, may, và hoàn thiện |
7 | ETA | Estimated Time of Arrival | /ˈɛstɪˌmeɪtɪd taɪm əv əˈraɪvəl/ | Thời gian dự kiến đến |
8 | PP Sample | Pre-Production Sample | /priː prəˈdʌkʃən ˈsæmpəl/ | Mẫu trước sản xuất |
9 | CM | Cutting Master | /ˈkʌtɪŋ ˈmæstər/ | Người chủ cắt |
10 | CAD | Computer-Aided Design | /kəmˈpjuːtər-eɪdɪd dɪˈzaɪn/ | Thiết kế hỗ trợ máy tính |
11 | QC | Quality Control | /ˈkwɒləti kənˈtroʊl/ | Kiểm soát chất lượng |
12 | PO | Purchase Order | /ˈpɜrchəs ˈɔrdər/ | Đơn đặt hàng |
13 | SKU | Stock Keeping Unit | /skʌ/ | Đơn vị quản lý hàng tồn kho |
14 | ODM | (Original Design Manufacturer | /əˈrɪdʒənl dɪˈzaɪn ˌmænjuˈfækʧərər/ | Nhà sản xuất thiết kế gốc |
15 | OEM | Original Equipment Manufacturer | /əˈrɪdʒənl ɪˈkwɪpmənt ˌmænjuˈfækʧərər/ | Nhà sản xuất thiết bị gốc |
16 | BPO | Bulk Production Order | /bʌlk prəˈdʌkʃən ˈɔrdər/ | Đơn đặt hàng sản xuất số lượng lớn |
17 | FCL | Full Container Load | /fʊl kənˈteɪnər loʊd/ | Hàng container đầy |
18 | SOP | Standard Operating Procedure | /ˈstændərd ˈɑpəˌreɪtɪŋ proʊˈsidʒər/ | Quy trình hoạt động tiêu chuẩn |
19 | MTM | Made-to-Measure | /meɪd tʊ ˈmɛʒər/ | May theo số đo |
20 | POC | Point of Contact | /pɔɪnt ʌv ˈkɒntækt/ | Điểm liên lạc |
21 | ISO | International Organization for Standardization | /ˈaɪsoʊ/ | Tổ chức Tiêu chuẩn Hóa quốc tế |
22 | CRM | Customer Relationship Management | /ˈkʌstəmər rɪˈleɪʃənʃɪp ˈmænɪdʒmənt/ | Quản lý mối quan hệ khách hàng |
23 | PDS | Product Data Sheet | /ˈprɒdʌkt ˈdeɪtə ʃiːt/ | Bảng dữ liệu sản phẩm |
24 | RFID | Radio-Frequency Identification | /ˈreɪdioʊ ˈfriːkwənsi aɪˌdɛntəˈfɪkeɪʃən/ | Nhận diện tần số radio |
25 | GRN | Goods Receipt Note | /ɡʊdz rɪˈsipt noʊt/ | Phiếu nhận hàng |
26 | FW | Fashion Week | /ˈfæʃən wiːk/ | Tuần lễ thời trang |
27 | EDI | Electronic Data Interchange | /ɪˌlɛkˈtrɒnɪk ˈdeɪtə ˈɪntərˌdeɪsʧeɪndʒ/ | Trao đổi dữ liệu điện tử |
28 | T&A | Time and Action | /taɪm ənd ˈækʃən/ | Thời gian và hành động |
29 | POD | Proof of Delivery | /pruːv ʌv dɪˈlɪvəri/ | Chứng từ giao hàng |
30 | SKU | Số Ký Hiệu | /s.kjew/ | Mã sản phẩm |
Tham khảo: Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả
4. Một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong chuyên ngành may mặc
1. Could you please provide the fabric specifications for this order?
(Bạn có thể cung cấp thông số kỹ thuật vải cho đơn hàng này được không?)
2. We need to discuss the production timeline for the upcoming season.
(Chúng ta cần thảo luận về lịch sản xuất cho mùa sắp tới.)
3. What is the lead time for the production of this sample?
(Thời gian sản xuất mẫu này là bao lâu?)
4. Let’s review the garment patterns before starting the cutting process.
(Hãy xem xét mẫu trước khi bắt đầu quá trình cắt.)
5. We are considering different fabric options for this design.
(Chúng tôi đang xem xét các lựa chọn vải khác nhau cho thiết kế này.)
6. Can you confirm the measurements for the final production run?
(Bạn có thể xác nhận các số đo cho lô sản xuất cuối cùng được không?)
7. The stitching on these samples needs to be reinforced for better durability.
(Đường may trên những mẫu này cần được gia cường để tăng độ bền.)
8. We’d like to request a sample for approval before mass production.
(Chúng tôi muốn yêu cầu một mẫu để duyệt trước khi sản xuất hàng loạt.)
9. Please provide the price quotation for bulk orders.
(Vui lòng cung cấp bảng báo giá cho đơn hàng số lượng lớn.)
10. We are satisfied with the quality of the fabric swatches you provided.
(Chúng tôi hài lòng với chất lượng các mẫu vải mẫu bạn cung cấp.)
11. Let’s schedule a fitting session to ensure the garments fit properly.
(Hãy lên lịch một buổi thử đồ để đảm bảo quần áo vừa vặn đúng cách.)
12. Could you clarify the care instructions for this type of fabric?
(Bạn có thể làm rõ hướng dẫn chăm sóc cho loại vải này không?)
13. We need the shipment to arrive before the specified deadline.
(Chúng tôi cần lô hàng đến trước thời hạn đã chỉ định.)
14. Let’s coordinate with the design team to finalize the embroidery details.
(Hãy phối hợp với đội thiết kế để hoàn thiện chi tiết thêu.)
15. We appreciate your attention to quality control throughout the production process.
(Chúng tôi đánh giá cao sự chú ý của bạn đối với kiểm soát chất lượng suốt quá trình sản xuất.)
16. We need to address some issues with the garment fit.
(Chúng ta cần giải quyết một số vấn đề về việc vừa vặn của quần áo.)
17. Could you provide a breakdown of the production costs for this style?
(Bạn có thể cung cấp chi tiết chi phí sản xuất cho kiểu dáng này không?)
18. Let’s schedule a meeting to discuss the color options for the new collection.
(Hãy lên lịch một cuộc họp để thảo luận về các lựa chọn màu sắc cho bộ sưu tập mới.)
19. It’s crucial to maintain consistency in branding across all product lines.
(Việc duy trì sự nhất quán trong việc xây dựng thương hiệu trên tất cả các dòng sản phẩm là quan trọng.)
20. We appreciate your prompt response to our urgent production request.
(Chúng tôi đánh giá cao phản hồi nhanh chóng của bạn đối với yêu cầu sản xuất khẩn cấp của chúng tôi.)
5. Bài tập áp dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
Question 1: Fabric Knowledge
Which word means the different ways fabric is made, like plain weave, twill, or jersey?
a) Material
b) Weave or Knit Type
c) Size Range
d) Brand Label
Question 2: Sizing Information
What does “Size Range” usually refer to in clothing?
a) The range of colors.
b) The available sizes.
c) The type of stitching.
d) The brand name.
Question 3: Production Process
What do we call the process of making stitching stronger for longer-lasting clothes?
a) Topstitching
b) Stitching Details
c) Care Instructions
d) Cutting Master
Question 4: Quality Control
What does “QC” stand for when we want to make sure our clothes are good quality?
a) Quick Check
b) Quality Control
c) Quantity Confirmation
d) Quick Clothing
Question 5: Order Management
Which term is used for the smallest number of products a factory is willing to make or sell?
a) Estimated Time of Arrival (ETA)
b) Request for Quotation (RFQ)
c) Minimum Order Quantity (MOQ)
d) Proof of Delivery (POD)
Answers:
- b) Weave or Knit Type
- b) The available sizes.
- a) Topstitching
- b) Quality Control
- c) Minimum Order Quantity (MOQ)
Bài tập 2: Hoàn thành đoạn văn với các từ vựng sau
- Fabric Composition
- Stitching Details
- Size Range
- Weave or Knit Type
- Closure Type
- Prints or Embroidery Details
- Lining Details
- Care Instructions
- Compliance and Certification
- Brand Label
In our upcoming (1)___________, we are excited to introduce a new line of garments that showcase a diverse (2)____________ to meet various customer preferences. The (3)_____________ caters to a wide audience, ensuring that everyone can find their perfect fit. Our commitment to quality is reflected in the (4)_____________, where attention to (5)____________ and precise (6)___________ make each piece stand out. To ensure durability and ease of use, we’ve carefully selected a practical (7)______________ that aligns with contemporary fashion trends. The incorporation of unique (8)___________ adds a touch of sophistication, emphasizing our dedication to delivering stylish and reliable products. The (9)_______________ provided will guide customers on how to best care for their garments, ensuring longevity and satisfaction. Additionally, our focus on (10)_____________ guarantees that our production processes adhere to industry standards, providing customers with a sense of confidence and trust in our brand.
Answer key:
1 4 3 2 7 6 5 10 8 9
Bài tập 3: Nối từ và định nghĩa
(Nối các câu thành các câu hoàn chỉnh)
Fabric CompositionStitching DetailsSize RangeWeave or Knit TypeClosure TypePrints or Embroidery DetailsLining DetailsCare InstructionsCompliance and CertificationBrand Label | A. Ensure garments meet safety and quality standards.B. Provides information on how to wash and care for the garments.C. Variety of ways fabric is made, like plain weave or jersey.D. Special touches like patterns or stitching techniques.E. Different sizes available for a wide audience.F. Type of fastening method, such as buttons or zippers.G. Information on the materials used in the garment.H. Special label indicating the brand.I. Process of reinforcing stitching for better durability.J. Additional fabric inside or decorative elements on the outside. |
Answer key:
- Fabric Composition – G. Information on the materials used in the garment.
- Stitching Details – D. Special touches like patterns or stitching techniques.
- Size Range – E. Different sizes available for a wide audience.
- Weave or Knit Type – C. Variety of ways fabric is made, like plain weave or jersey.
- Closure Type – F. Type of fastening method, such as buttons or zippers.
- Prints or Embroidery Details – J. Additional fabric inside or decorative elements on the outside.
- Lining Details – J. Additional fabric inside or decorative elements on the outside.
- Care Instructions – B. Provides information on how to wash and care for the garments.
- Compliance and Certification – A. Ensure garments meet safety and quality standards.
- Brand Label – H. Special label indicating the brand.
Tự học tiếng Anh chuyên ngành khác:
Tóm lại, việc mở rộng sự hiểu biết về từ vựng và cụm từ tiếng Anh chuyên ngành may mặc đóng vai trò hết sức quan trọng trong sự giao tiếp mà còn là yếu tố chủ chốt đối với sự thành công toàn diện trong ngành công nghiệp này. Những thuật ngữ này không chỉ là công cụ hữu ích trong giao tiếp hàng ngày mà còn phản ánh mức độ chuyên sâu cần thiết cho mọi khía cạnh của quá trình sản xuất, từ thiết kế sáng tạo đến quy trình sản xuất chất lượng và chiến lược phân phối hiệu quả.
Sử dụng từ vựng chuyên ngành không chỉ nâng cao khả năng diễn đạt mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp và am hiểu sâu sắc về ngành. Điều này không chỉ đồng nghĩa với việc làm phong phú thêm vốn từ vựng mà còn tăng cường khả năng thích ứng và sáng tạo trong môi trường ngành công nghiệp may mặc ngày càng đa dạng và đòi hỏi sự linh hoạt. Từ vựng chuyên ngành không chỉ là một phần quan trọng của hành trình học thuật mà còn là chìa khóa quan trọng để mở cánh cửa thành công trong lĩnh vực may mặc đầy thách thức.