So sánh kép trong tiếng Anh (Double Comparatives) – Cấu trúc, Cách dùng & Bài tập

Cấu trúc so sánh kép (Double Comparatives) là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tinh tế và hiệu quả hơn.

Với bài viết này, TalkFirst sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về so sánh kép: từ việc nắm vững cấu trúc cơ bản, các cách dùng phổ biến, đến việc luyện tập thông qua các bài tập có đáp án đầy đủ. Hãy cùng TalkFirst khám phá ngay để nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Anh của bạn nhé!

So sánh kép trong tiếng Anh (Double Comparatives)
So sánh kép trong tiếng Anh (Double Comparatives)

1. So sánh kép là gì?

So sánh kép (tiếng Anh gọi là double comparative) là một cấu trúc ngữ pháp dùng để diễn đạt mối quan hệ tỷ lệ giữa hai sự vật hoặc hiện tượng. Nghĩa phổ biến nhất là “càng … càng …”.

Ví dụ:

  • The harder you study, the more confident you feel.
    (Càng học chăm, bạn càng tự tin.)

Lưu ý: So sánh kép không phải so sánh hơn hay so sánh nhất, mà là cách diễn đạt sự thay đổi song song (hai yếu tố tăng cùng nhau hoặc một yếu tố tăng – một yếu tố giảm).

2. Cấu trúc so sánh kép trong tiếng Anh

2.1. Công thức so sánh kép

Công thức: The + comparative + S + V, the + comparative + S + V

Giải thích:

  • The: “càng”
  • Comparative: dạng so sánh hơn (taller, more interesting…)
  • S: chủ ngữ (you, he, students…)
  • V: động từ (work, are, feel…)

Ví dụ:

  • The harder you study, the more confident you feel.
    (Càng học chăm, bạn càng tự tin.)

2.2. Các dạng thường gặp

Dạng tỷ lệ thuận (the more…, the more…)

Cấu trúc này dùng để diễn tả hai sự việc cùng tăng hoặc cùng giảm. Cả hai mệnh đề đều phải sử dụng cấu trúc “the + so sánh hơn”.

Công thức: The + so sánh hơn + S + V, the + so sánh hơn + S + V

Ví dụ:

  • The more I learn, the more I understand. (Tôi càng học, tôi càng hiểu.)
  • The more you practice, the better you get. (Bạn càng luyện tập nhiều, bạn càng giỏi hơn.)
  • The more money he makes, the more he wants. (Anh ấy càng kiếm được nhiều tiền, anh ấy càng muốn nhiều hơn.)

Dạng tỷ lệ nghịch (the more…, the less…)

Cấu trúc này diễn tả hai sự việc có mối quan hệ nghịch đảo, một cái tăng thì cái kia giảm và ngược lại.

Công thức: The + so sánh hơn + S + V, the + so sánh hơn + S + V

Ví dụ:

  • The less you worry, the more you enjoy life. (Bạn càng lo lắng ít, bạn càng tận hưởng cuộc sống nhiều hơn.)
  • The more time you spend on your phone, the less time you have for other things. (Bạn càng dành nhiều thời gian cho điện thoại, bạn càng có ít thời gian cho những việc khác.)
  • The higher the mountain, the harder the climb. (Núi càng cao, việc leo càng khó khăn.)

Dạng nhấn mạnh (Adj/Adv + er and + er / more and more)

Cấu trúc này dùng để diễn tả một sự việc đang thay đổi và diễn ra ngày càng mạnh mẽ.

1. Dùng với tính từ/trạng từ ngắn: adj/adv + er and + adj/adv + er

Công thức này áp dụng cho các tính từ hoặc trạng từ có một âm tiết.

Ví dụ:

  • It’s getting darker and darker. (Trời càng ngày càng tối.)
  • She runs faster and faster. (Cô ấy chạy càng ngày càng nhanh.)
  • The balloon flew higher and higher. (Quả bóng bay càng ngày càng cao.)

2. Dùng với tính từ/trạng từ dài: more and more + adj/adv

Công thức này áp dụng cho các tính từ hoặc trạng từ có hai âm tiết trở lên.

Ví dụ:

  • She is becoming more and more beautiful. (Cô ấy càng ngày càng trở nên xinh đẹp.)
  • My job is getting more and more difficult. (Công việc của tôi càng ngày càng khó khăn hơn.)
  • He speaks English more and more fluently. (Anh ấy nói tiếng Anh càng ngày càng trôi chảy hơn.)

Để nắm rõ hơn các điểm ngữ pháp khác, bạn có thể tham khảo chuyên mục Ngữ pháp tiếng Anh.

3. Cách dùng so sánh kép kèm ví dụ

3.1. So sánh kép với tính từ & trạng từ ngắn

Cấu trúc này dùng để diễn tả sự thay đổi tăng dần của một sự vật, hiện tượng. Áp dụng cho các tính từ và trạng từ có một âm tiết.

Công thức: Adj/Adv + er and + Adj/Adv + er

Ví dụ:

  • It’s getting colder and colder. (Trời càng ngày càng lạnh.)
  • She speaks louder and louder. (Cô ấy nói càng ngày càng to hơn.)
  • The balloon flew higher and higher into the sky. (Quả bóng bay càng ngày càng cao hơn trên bầu trời.)

3.2. So sánh kép với tính từ & trạng từ dài

Cấu trúc này cũng diễn tả sự thay đổi tăng dần, nhưng áp dụng cho tính từ và trạng từ có từ hai âm tiết trở lên.

Công thức: more and more + Adj/Adv

Ví dụ:

  • He is becoming more and more famous. (Anh ấy càng ngày càng trở nên nổi tiếng.)
  • This problem is getting more and more difficult to solve. (Vấn đề này càng ngày càng khó giải quyết.)
  • The world is getting more and more complicated. (Thế giới càng ngày càng trở nên phức tạp.)

3.3. So sánh kép trong giao tiếp hàng ngày

So sánh kép rất hữu ích để làm cho lời nói của bạn tự nhiên và mượt mà hơn. Nó giúp bạn diễn tả những thay đổi hoặc mối quan hệ nhân quả một cách đơn giản.

Diễn tả sự thay đổi:

  • “My backpack is getting heavier and heavier.” (Cái ba lô của tôi càng ngày càng nặng.)
  • “The baby’s crying got louder and louder until I woke up.” (Tiếng khóc của em bé càng lúc càng to hơn cho đến khi tôi tỉnh giấc.)

Diễn tả mối quan hệ nhân quả (tỷ lệ thuận):

  • The more I travel, the more I realize how diverse the world is.” (Tôi càng đi du lịch nhiều, tôi càng nhận ra thế giới đa dạng thế nào.)
  • The more you learn a language, the easier it gets.” (Bạn càng học một ngôn ngữ, nó càng trở nên dễ dàng hơn.)

Diễn tả mối quan hệ nhân quả (tỷ lệ nghịch):

  • The less you worry, the happier you will be.” (Bạn càng ít lo lắng, bạn càng hạnh phúc hơn.)
  • The higher the salary, the more responsibility you have.” (Lương càng cao, trách nhiệm của bạn càng lớn.)

3.4. So sánh kép trong IELTS Speaking & Writing

Sử dụng cấu trúc so sánh kép trong bài thi IELTS giúp bạn thể hiện sự đa dạng trong ngữ pháp, từ đó có thể đạt được điểm cao hơn, đặc biệt là ở tiêu chí Grammatical Range and Accuracy.

Trong IELTS Speaking:

  • Mô tả xu hướng hoặc sự thay đổi:
    “I think that in the future, people will become more and more dependent on technology.” (Tôi nghĩ rằng trong tương lai, con người sẽ ngày càng phụ thuộc vào công nghệ.)
  • Giải thích mối quan hệ nhân quả:
    The more people commute to work, the worse the traffic congestion becomes.” (Càng nhiều người đi lại để làm việc, tình trạng tắc nghẽn giao thông càng tồi tệ hơn.)

Trong IELTS Writing:

  • Task 1 (Mô tả biểu đồ): Cấu trúc này rất hữu ích để mô tả xu hướng không ngừng thay đổi.
    • Ví dụ: “The higher the average income, the more money people spend on leisure activities.”
      (Thu nhập trung bình càng cao, mọi người càng chi nhiều tiền hơn cho các hoạt động giải trí.)
  • Task 2 (Viết luận): Bạn có thể dùng so sánh kép để trình bày luận điểm phức tạp.
    • Ví dụ: “The more companies focus on profit, the less attention they pay to environmental sustainability.”
      (Các công ty càng tập trung vào lợi nhuận, họ càng ít quan tâm đến sự bền vững của môi trường.)

Muốn tự tin sử dụng tiếng Anh trong công việc và đời sống? Hãy tham gia ngay Khóa học tiếng Anh giao tiếp.

4. Lỗi thường gặp khi dùng so sánh kép

Sử dụng so sánh kép là một cách hiệu quả để làm phong phú thêm câu văn, nhưng người học tiếng Anh thường mắc phải một vài lỗi phổ biến. Dưới đây là các lỗi thường gặp nhất và cách khắc phục.

4.1. Dùng sai dạng tính từ/trạng từ so sánh

Lỗi này xảy ra khi bạn dùng sai quy tắc so sánh cho tính từ/trạng từ ngắn và dài.

  • Lỗi: Dùng “more and more” cho tính từ ngắn (một âm tiết).
    • Sai: My phone is becoming more and more small.
    • Đúng: My phone is becoming smaller and smaller.
  • Lỗi: Dùng “-er and -er” cho tính từ dài (hai âm tiết trở lên).
    • Sai: The movie is getting interestinger and interestinger.
    • Đúng: The movie is getting more and more interesting.

4.2. Lặp lại từ “more” hoặc “less” một cách thừa thãi

Cấu trúc so sánh hơn của một số tính từ/trạng từ đã bao hàm ý nghĩa “hơn” rồi, nên bạn không cần thêm “more” hoặc “less” nữa.

  • Lỗi: Dùng “more better” hoặc “more higher”.
    • Sai: The food is getting more better now.
    • Đúng: The food is getting better now. (Hoặc dùng cấu trúc so sánh kép: The more I cook, the better the food gets.)

4.3. Thiếu hoặc đặt sai vị trí từ “the”

Trong cấu trúc “The more…, the more…”, từ “the” đóng vai trò quan trọng và luôn đứng ở đầu mỗi mệnh đề.

  • Lỗi: Thiếu từ “the”.
    • Sai: More I read, more I understand.
    • Đúng: The more I read, the more I understand.
  • Lỗi: Đặt sai vị trí từ “the”.
    • Sai: I study the more, I learn the more.
    • Đúng: The more I study, the more I learn.

4.4. Dùng so sánh kép không nhất quán

Hai vế của cấu trúc “The…, the…” phải cùng dạng so sánh hơn. Bạn không thể dùng so sánh kép ở một vế và so sánh bằng hoặc so sánh hơn nhất ở vế còn lại.

  • Lỗi: Kết hợp các cấu trúc khác nhau.
    • Sai: The more I practice, the best I become.
    • Đúng: The more I practice, the better I become.

5. Bài tập so sánh kép có đáp án

Bài tập 1: Viết lại câu dùng cấu trúc “The…, the…”

Viết lại các cặp câu sau thành một câu hoàn chỉnh, sử dụng cấu trúc so sánh kép “The + so sánh hơn…, the + so sánh hơn…”.

  1. He drives fast. He feels nervous.
  2. You learn a lot. You become wise.
  3. We start early. We will finish soon.
  4. She practices hard. She sings well.
  5. I eat a lot of junk food. I feel bad.
  6. The sun gets high. It gets hot.
  7. The problem gets complicated. It is difficult to solve.
  8. You work hard. You get a high salary.
  9. He earns much money. He wants more.
  10. The music is loud. I can’t concentrate.
  11. He talked a little. He made fewer mistakes.
  12. The journey was long. It became tiring.
  13. You spend a lot of time on social media. You have less time for real life.
  14. The food is spicy. I like it.
  15. The price of the phone is high. The quality is good.
Click để xem đáp án:
  1. The faster he drives, the more nervous he feels.
  2. The more you learn, the wiser you become.
  3. The earlier we start, the sooner we will finish.
  4. The harder she practices, the better she sings.
  5. The more junk food I eat, the worse I feel.
  6. The higher the sun gets, the hotter it gets.
  7. The more complicated the problem is, the more difficult it is to solve.
  8. The harder you work, the higher a salary you get.
  9. The more money he earns, the more he wants.
  10. The louder the music is, the less I can concentrate.
  11. The less he talked, the fewer mistakes he made.
  12. The longer the journey was, the more tiring it became.
  13. The more time you spend on social media, the less time you have for real life.
  14. The spicier the food is, the more I like it.
  15. The higher the price of the phone, the better the quality is.

Bài tập 2: Điền từ vào chỗ trống

Hoàn thành câu bằng cách điền dạng so sánh kép phù hợp của từ trong ngoặc.

  1. The weather is getting __________. (cold)
  2. My job is becoming __________. (stressful)
  3. The city is getting __________ crowded. (more and more / more)
  4. Her voice got __________. (high)
  5. The queue is getting __________. (long)
  6. He is becoming __________ at playing the guitar. (good)
  7. My son is getting __________ every day. (tall)
  8. My English is becoming __________. (fluent)
  9. The road trip got __________. (tiring)
  10. Their house is getting __________. (big)
  11. He is becoming __________ famous. (more and more / more)
  12. The old man is walking __________. (slow)
  13. The river flows __________. (fast)
  14. This game is getting __________. (difficult)
  15. The baby’s cries grew __________. (loud)
Click để xem đáp án:
  1. colder and colder
  2. more and more stressful
  3. more and more
  4. higher and higher
  5. longer and longer
  6. better and better
  7. taller and taller
  8. more and more fluent
  9. more and more tiring
  10. bigger and bigger
  11. more and more
  12. more and more slowly
  13. faster and faster
  14. more and more difficult
  15. louder and louder

Bài tập 3: Tìm và sửa lỗi sai

Mỗi câu sau có một lỗi sai. Hãy tìm và sửa lại cho đúng.

  1. More you practice, the more you improve.
  2. The road is getting more and more narrow.
  3. The movie is becoming more better.
  4. The more I see him, the most I like him.
  5. The higher the demand, the more high the price.
  6. My luggage is getting more and more heavy.
  7. It is getting more colder and more colder.
  8. The older he got, the more less hair he had.
  9. The more I study, I feel more tired.
  10. The more people there is, the more fun it will be.
  11. My new job is getting difficult and difficult.
  12. The higher the number, the worst the result.
  13. The more I wait, the more frustrating it becomes.
  14. More I exercise, healthier I get.
  15. She is becoming more and more beautiful.
Click để xem đáp án:
  1. Lỗi: Thiếu “The” ở vế đầu.
    • Sửa: The more you practice, the more you improve.
  2. Lỗi: Dùng sai dạng cho tính từ ngắn (narrow).
    • Sửa: The road is getting narrower and narrower.
  3. Lỗi: Thừa “more” (better đã là so sánh hơn).
    • Sửa: The movie is becoming better. (Hoặc: The movie is becoming more and more interesting.)
  4. Lỗi: Dùng sai dạng so sánh ở vế sau.
    • Sửa: The more I see him, the more I like him.
  5. Lỗi: Dùng sai dạng so sánh ở vế sau.
    • Sửa: The higher the demand, the higher the price.
  6. Lỗi: Dùng sai dạng cho tính từ ngắn (heavy).
    • Sửa: My luggage is getting heavier and heavier.
  7. Lỗi: Thừa “more”.
    • Sửa: It is getting colder and colder.
  8. Lỗi: Thừa “more”.
    • Sửa: The older he got, the less hair he had.
  9. Lỗi: Thiếu “the” ở vế sau.
    • Sửa: The more I study, the more tired I feel.
  10. Lỗi: Sai ngữ pháp “there is” (phải là “are” vì “people” là số nhiều).
    • Sửa: The more people there are, the more fun it will be.
  11. Lỗi: Thiếu “more and” hoặc “more and more”.
    • Sửa: My new job is getting more and more difficult.
  12. Lỗi: Dùng sai dạng so sánh cho “bad” (worst là so sánh hơn nhất).
    • Sửa: The higher the number, the worse the result.
  13. Lỗi: Đúng rồi. (Câu này không có lỗi, dùng để kiểm tra sự cẩn thận.)
  14. Lỗi: Thiếu “the” ở cả hai vế.
    • Sửa: The more I exercise, the healthier I get.
  15. Lỗi: Đúng rồi. (Câu này không có lỗi.)

Tóm lại, so sánh kép (Double Comparatives) là một cấu trúc ngữ pháp giúp bạn thể hiện sự thay đổi, phát triển và các mối quan hệ tương quan một cách linh hoạt. Nắm vững cấu trúc này không chỉ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn mà còn làm cho lời nói và bài viết của bạn trở nên tự nhiên, chuyên nghiệp hơn rất nhiều.

Mong rằng qua bài viết này, bạn đã tự tin hơn trong việc sử dụng so sánh kép. Đừng quên thường xuyên luyện tập để biến cấu trúc này thành một công cụ giao tiếp hiệu quả của riêng mình nhé!

Khóa học

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Nói tiếng Anh tự nhiên như tiếng Việt

Tiếng Anh cho người mất gốc

Giải pháp học tiếng Anh cho người mất gốc

Khóa tiếng Anh cho dân IT

Tiếng Anh chuyên biệt cho dân CNTT

Khóa Thuyết trình tiếng Anh

Thuyết trình tiếng Anh như tiếng Việt

Khóa luyện thi IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm sau 1 khóa học

Khóa luyện thi IELTS Online

Học IELTS trực tuyến = Cam kết đầu ra

Khóa IELTS Writing Online

Học Writing cùng chuyên gia hàng đầu

Lớp học sáng tạo, giúp học viên ứng dụng tiếng Anh vào các tình huống thực tế

Đăng ký kiểm tra trình độ Miễn Phí
cùng chuyên gia Anh ngữ tại TalkFirst

100+ doanh nghiệp đồng hành
gameloft Hella
Coca-Cola Pepsi DHL Fedex
100+ doanh nghiệp đồng hành
gameloft Hella
Coca-Cola Pepsi DHL Fedex

ĐĂNG KÝ NGAY

Quý Anh/Chị để lại thông tin bên dưới để được hỗ trợ.
Liên hệ Hotline: 028 22 644 666 để được hỗ trợ ngay.

[Back to school] Ưu đãi lên đến 50% học phí, cơ hội nhận ngay học bổng tiếng Anh trị giá lên đến 7 triệu đồng và bộ học cụ cao cấp từ TalkFirst