Phrasal verb với Take: Ý nghĩa và cách sử dụng dễ hiểu

Phrasal verbs là một phần ngữ pháp phổ biến trong tiếng Anh, tạo ra rất nhiều ý nghĩa mới khi kết hợp với động từ với giới từ khác nhau. Trong bài viết này, TalkFirst sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về phrasal verb take qua ý nghĩa, ví dụ, cách phân biệt và tips ghi nhớ một cách hiệu quả nhất nhé!

Phrasal verb with take
Phrasal verb with take

1.  Tổng hợp Phrasal Verb với Take thông dụng

1.1. Take off 

Take off là gì ?
Take off là gì ?

Take off là một phrasal verb thông dụng trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa khác nhau như là cởi bỏ quần áo, cất cánh đối với máy bay, hoặc đạt được thành công nhanh chóng trong một dự án hay sự nghiệp.

Ví dụ:

  • The plane took off at 8am.
    (Máy bay đã cất cánh lúc 8 giờ sáng.)
    ➞ Diễn tả máy bay rời khỏi mặt đất để bay lên.
  • She took off her coat.
    (Cô ấy đã cởi áo khoác.)
    ➞ Dùng để chỉ hành động tháo hoặc cởi những thứ đang mặc hoặc đeo, như quần áo, giày dép, mũ.
  • Her career really took off after the TV show.
    (Sự nghiệp của cô ấy thực sự bùng nổ sau chương trình truyền hình.)
    ➞ Thường dùng để nói về sự nghiệp, sản phẩm hoặc dự án đạt được thành công lớn trong thời gian ngắn.
  • He took off without saying goodbye.
    (Anh ấy đã rời đi mà không nói lời tạm biệt.)
    ➞ Khi ai đó đột ngột rời khỏi nơi nào đó.

Tips dùng phrasal verb with take off trong giao tiếp công sở: 

“Take off” còn có thể được sử dụng để nói về việc nghỉ phép, đặc biệt trong các tình huống bạn xin nghỉ trong công việc.

  • Ví dụ: I need to take off next Friday for a family event.
    (Tôi cần nghỉ vào thứ Sáu tuần tới vì một sự kiện gia đình.)

Bạn có thể dùng “take off” để chỉ sự khởi đầu hoặc chuyển biến mạnh mẽ trong một cuộc họp hoặc thảo luận nhóm.

  • Ví dụ: The discussion really took off when we started talking about the new product launch.
    (Cuộc thảo luận thực sự sôi nổi khi chúng ta bắt đầu nói về việc ra mắt sản phẩm mới.)
Lưu ý: Khi sử dụng “take off” trong giao tiếp công sở, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh và cách diễn đạt để đảm bảo sự chuyên nghiệp và tránh gây hiểu lầm.

1.2. Take up

Take up là gì?
Take up là gì?

Take up: bắt đầu một hoạt động mới hoặc chiếm không gian, thời gian.

Phrasal verb này thường được sử dụng với nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng như: bắt đầu một sở thích, thói quen hoặc môn học mới; chiếm (không gian hoặc thời gian); chấp nhận một công việc hoặc thử thách; thảo luận hoặc giải quyết một vấn đề.

Ví dụ:

  • She decided to take up painting.
    (Cô ấy quyết định bắt đầu học vẽ.)
    ➞ Khi ai đó bắt đầu tham gia một hoạt động mới hoặc học một kỹ năng mới.
  • The new furniture takes up a lot of space.
    (Đồ nội thất mới chiếm rất nhiều diện tích.)
    ➞ Dùng để diễn tả một điều gì đó chiếm không gian hoặc thời gian.
  • He took up the challenge to climb the mountain.
    (Anh ấy đã chấp nhận thử thách leo núi.)
    ➞ Khi ai đó đồng ý tiếp nhận một công việc, trách nhiệm hoặc thử thách mới.
  • We need to take up this issue in the next meeting.
    (Chúng ta cần thảo luận vấn đề này trong cuộc họp tới.)
    ➞ Dùng khi bắt đầu thảo luận hoặc xử lý một vấn đề nào đó.

Tips dùng “take up” trong giao tiếp công sở:

“Take up” có thể được sử dụng khi bạn bắt đầu một công việc mới, một sở thích hoặc một trách nhiệm mới trong công việc. Đây là cách diễn đạt thông dụng khi nói về việc đảm nhận một vai trò hoặc dự án.

  • Ví dụ: I’m planning to take up a new project next month.
    (Tôi dự định bắt đầu một dự án mới vào tháng tới.)

Bạn có thể sử dụng “take up” khi muốn diễn tả việc một cái gì đó chiếm không gian hoặc thời gian của bạn.

  • Ví dụ: This meeting is going to take up the whole afternoon.
    (Cuộc họp này sẽ chiếm hết cả buổi chiều.)

Take up” cũng có thể dùng để chỉ việc bạn quyết định bàn bạc hoặc thảo luận một vấn đề nào đó trong công việc.

  • Ví dụ: We should take up the issue of the budget in tomorrow’s meeting.
    (Chúng ta nên thảo luận vấn đề ngân sách trong cuộc họp ngày mai.)

Trong môi trường công sở, bạn có thể sử dụng “take up” khi nói đến việc cải thiện kỹ năng hoặc học thêm điều gì đó để phát triển nghề nghiệp.

  • Ví dụ: He decided to take up a course in project management to improve his skills.
    (Anh ấy quyết định học một khóa học quản lý dự án để cải thiện kỹ năng của mình.)

Bạn cũng có thể sử dụng “take up” để nói về việc dành thời gian cho một hoạt động nào đó trong công việc.

  • Ví dụ: This task will take up a significant amount of time, so we need to plan accordingly.
    (Nhiệm vụ này sẽ chiếm khá nhiều thời gian, vì vậy chúng ta cần lên kế hoạch hợp lý.)
Lưu ý:
➣ Khi sử dụng “take up” trong công sở, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh và mục đích sử dụng để đảm bảo thông điệp rõ ràng và phù hợp.
➣ Việc sử dụng phrasal verb này giúp thể hiện sự chủ động, tích cực trong công việc cũng như sự quan tâm đến việc cải thiện kỹ năng và hiệu quả công việc.

1.3. Take in

Take in là gì?
Take in là gì?

Take in: hiểu hoặc hấp thụ thông tin, hoặc nhận nuôi ai (con gì) đó.

Phrasal verb take này thường được dùng khi bạn muốn diễn tả việc lĩnh hội kiến thức từ một bài giảng hoặc chấp nhận chăm sóc một ai đó hoặc có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh.

Ví dụ:

  • It took me a while to take in all the details of the report.
    (Tôi mất một thời gian để hiểu hết tất cả các chi tiết trong báo cáo.)
    ➞ Dùng khi bạn hiểu hoặc hấp thụ thông tin, kiến thức từ những gì bạn đọc, nghe hoặc quan sát.
  • They decided to take in a stray dog.
    (Họ quyết định nhận nuôi một con chó hoang.)
    ➞ Dùng khi bạn đón nhận hoặc chăm sóc ai đó, thường là đưa ai đó vào nhà mình.
  • He was taken in by the scam.
    (Anh ấy đã bị lừa bởi trò lừa đảo.)
    ➞ Dùng khi ai đó bị lừa hoặc tin vào điều gì đó không đúng.
  • She had to take in her dress because it was too loose.
    (Cô ấy phải may lại chiếc váy vì nó quá rộng.)
    ➞ Dùng khi bạn điều chỉnh kích cỡ của một món đồ, thường là quần áo.

Tips dùng phrasal verb take in trong giao tiếp công sở:

Trong môi trường công sở, khi bạn muốn thể hiện rằng bạn đã hiểu hoặc tiếp thu thông tin, bạn có thể sử dụng “take in” để diễn tả việc hiểu rõ nội dung.

  • Ví dụ: I need some time to take in all the details of this project before I give my feedback.
    (Tôi cần một chút thời gian để tiếp thu tất cả các chi tiết của dự án này trước khi đưa ra phản hồi.)

Khi bạn muốn nói về việc tiếp nhận một nhân viên mới hoặc giúp đỡ một đồng nghiệp.

  • Ví dụ: We need to take in the new intern and show her around the office.
    (Chúng ta cần tiếp nhận thực tập sinh mới và dẫn cô ấy đi tham quan văn phòng.)

Nếu bạn nhận ra mình đã bị lừa trong công việc, bạn có thể sử dụng “take in” để diễn tả việc bị lừa gạt.

  • Ví dụ: I can’t believe I was taken in by that proposal; it sounded too good to be true.
    (Tôi không thể tin được là mình đã bị lừa bởi đề xuất đó; nghe có vẻ quá tốt để là sự thật.)

Khi bạn cần điều chỉnh một tài liệu hoặc một phần của công việc (chẳng hạn như rút ngắn nội dung hoặc thay đổi cách trình bày), bạn có thể sử dụng “take in.”

  • Ví dụ: We need to take in the presentation to make it more concise.
    (Chúng ta cần chỉnh sửa bài thuyết trình để nó ngắn gọn hơn.)
Lưu ý:
➣ “Take in” thường được sử dụng trong những tình huống cần sự chú ý đến chi tiết, tiếp thu thông tin, hoặc khi có sự điều chỉnh, giúp làm rõ ý trong công việc.
➣ Trong giao tiếp công sở, việc sử dụng “take in” một cách chính xác có thể giúp bạn thể hiện sự tập trung, tiếp thu kiến thức và phản ứng nhanh với thông tin.

1.4. Take out

Take out là gì?
Take out là gì?

Take out: mang hoặc lấy thứ gì đó ra khỏi một nơi.

Cụm động từ take out thường được sử dụng phổ biến trong các tình huống dọn dẹp, loại bỏ thứ gì đó (chẳng hạn xóa dữ liệu), hoặc mời ai đó đi ăn (mời đi chơi). Cũng như trong các giao dịch tài chính như vay tiền hoặc rút tiền từ tài khoản.

Ví dụ:

  • He took her out to dinner.
    (Anh ấy đã mời cô ấy đi ăn tối.)
    ➞ Đưa ai đó ra ngoài như mời ai đó đi ăn, đi chơi.
  • I need to take out the trash.
    (Tôi cần mang rác đi.)
    ➞ Lấy thứ gì đó ra khỏi một nơi, chẳng hạn như mang đồ ra khỏi nhà, rút tiền,….
  • She took out all the irrelevant information from the document.
    (Cô ấy đã loại bỏ tất cả thông tin không liên quan trong tài liệu.)
    ➞ Loại bỏ, xóa bỏ, chẳng hạn như loại bỏ chi tiết trong báo cáo, hoặc xóa dữ liệu.
  • He took out a loan to buy the car.
    (Anh ấy đã vay tiền để mua xe.)
    ➞ Rút tiền hoặc vay tiền, chẳng hạn như rút tiền từ ngân hàng hoặc vay tiền.

Tips dùng “take out” trong giao tiếp công sở:

Trong các báo cáo hoặc tài liệu, bạn có thể dùng “take out” để yêu cầu hoặc thông báo về việc loại bỏ những chi tiết không quan trọng, giúp tài liệu trở nên ngắn gọn, súc tích.

  • Ví dụ: Please take out any irrelevant information from the presentation before the meeting.
    (Hãy loại bỏ mọi thông tin không cần thiết khỏi bài thuyết trình trước cuộc họp.)

Khi cần lấy ra một tài liệu hoặc hồ sơ nào đó từ tủ hồ sơ hoặc máy in, “take out” là một cụm từ tiện dụng.

  • Ví dụ: Could you take out the project files and bring them to my office?
    (Bạn có thể lấy tài liệu dự án và mang chúng đến văn phòng của tôi không?)

Khi cần thảo luận về tài chính, bạn có thể dùng “take out” để nói về việc rút tiền hoặc vay vốn cho các dự án, chi tiêu liên quan đến công ty.

  • Ví dụ: The company decided to take out a loan for the new office expansion.
    (Công ty đã quyết định vay vốn để mở rộng văn phòng mới.)

Khi cần đưa đối tác hoặc đồng nghiệp đi ăn để gắn kết mối quan hệ, “take out” rất phù hợp để sử dụng.

  • Ví dụ: We should take out the new clients for lunch to get to know them better.
    (Chúng ta nên mời các khách hàng mới đi ăn trưa để hiểu rõ hơn về họ.)

Khi văn phòng cần dọn dẹp hoặc loại bỏ các tài liệu, đồ đạc không cần thiết, bạn có thể dùng “take out.”

  • Ví dụ: Let’s take out the old equipment and make space for new inventory.
    (Hãy mang các thiết bị cũ ra để tạo không gian cho hàng mới.)
Lưu ý:
➣ “Take out” được sử dụng linh hoạt trong công sở, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến tài liệu, tài chính, dọn dẹp và xây dựng mối quan hệ.
➣ Dùng “take out” giúp bạn diễn đạt rõ ràng, dễ hiểu khi muốn nói đến hành động loại bỏ, rút tiền, hoặc đưa ai đó đi trong các bối cảnh công việc.

1.5. Take on

Take on à gì ?
Take on là gì ?

Take on: đảm nhận một trách nhiệm hoặc công việc mới, hoặc đối đầu với thử thách.

Phrasal verb with take này thường được sử dụng với nhiều ý nghĩa khác nhau như nhận trách nhiệm hoặc công việc, tuyển dụng thêm người, đối đầu với thử thách hoặc đối thủ, và thậm chí là thay đổi tâm trạng hoặc thái độ. Tùy vào ngữ cảnh mà cụm từ này sẽ mang ý nghĩa cụ thể.

Ví dụ:

  • She decided to take on more responsibilities at work.
    (Cô ấy đã quyết định đảm nhận nhiều trách nhiệm hơn trong công việc.)
    ➞ Dùng khi bạn chấp nhận một công việc, dự án hoặc trách nhiệm nào đó.
  • The company is taking on new employees to meet the demand.
    (Công ty đang tuyển dụng thêm nhân viên để đáp ứng nhu cầu.)
    ➞ Dùng khi một công ty hoặc tổ chức tuyển dụng thêm nhân viên mới.
  • Our team is ready to take on the competition in the upcoming match.
    (Đội của chúng tôi sẵn sàng đối đầu với đối thủ trong trận đấu sắp tới.)
    ➞  Dùng khi bạn đối đầu với một người, một nhóm, hoặc một thử thách.
  • His voice took on a serious tone.
    (Giọng của anh ấy chuyển sang tông nghiêm túc.)
    ➞ Dùng khi ai đó “take on” một tâm trạng hoặc thái độ nào đó.

Tips dùng “take on” trong giao tiếp công sở:

Trong công sở, khi bạn muốn thể hiện sự sẵn sàng đảm nhận thêm công việc hoặc dự án, “take on” là cụm từ thích hợp để diễn đạt.

  • Ví dụ: I’d be happy to take on the additional tasks for this project.
    (Tôi rất sẵn lòng nhận thêm các nhiệm vụ cho dự án này.)

Khi công ty hoặc phòng ban của bạn đang mở rộng quy mô và cần tuyển thêm nhân viên, “take on” sẽ giúp bạn diễn đạt điều đó một cách rõ ràng.

  • Ví dụ: Our department is looking to take on a few more employees to handle the workload.
    (Phòng ban của chúng tôi đang muốn tuyển thêm nhân viên để xử lý khối lượng công việc.)

Trong các cuộc họp hoặc khi lập kế hoạch, bạn có thể sử dụng “take on” để nói về việc sẵn sàng đối mặt với những thử thách hoặc các dự án khó khăn.

  • Ví dụ: We’re ready to take on the challenges of expanding into new markets.
    (Chúng tôi sẵn sàng đối mặt với thách thức mở rộng vào thị trường mới.)

Khi bạn muốn thể hiện cam kết và tinh thần trách nhiệm với mục tiêu của công ty, “take on” giúp diễn đạt sự nghiêm túc và quyết tâm.

  • Ví dụ: I’m willing to take on this project and ensure it aligns with our company’s goals.
    (Tôi sẵn sàng nhận dự án này và đảm bảo nó phù hợp với mục tiêu của công ty.)

Khi tham gia vào một đội nhóm, bạn có thể sử dụng “take on” để thể hiện rằng bạn sẵn sàng chia sẻ công việc, hỗ trợ nhóm đạt được mục tiêu chung.

  • Ví dụ: I’m prepared to take on any role needed to help our team succeed.
    (Tôi sẵn sàng đảm nhận bất kỳ vai trò nào cần thiết để giúp nhóm chúng ta thành công.)
Lưu ý:
➣ “Take on” là một phrasal verb mang sắc thái tích cực, thường dùng để thể hiện tinh thần sẵn sàng, chủ động và cam kết với công việc.
➣ Sử dụng “take on” trong công sở giúp bạn thể hiện sự sẵn lòng đảm nhận trách nhiệm và đối mặt với thử thách, góp phần xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp trong mắt đồng nghiệp và cấp trên.

1.6. Take over

Take over là gì?
Take over là gì?

Take over: tiếp quản hoặc đảm nhận một trách nhiệm, vị trí, hoặc quyền kiểm soát từ người khác.

Take over thường được dùng trong các bối cảnh liên quan đến việc tiếp quản, nắm quyền kiểm soát hoặc thay thế vị trí của ai đó. 

Ví dụ:

  • She will take over as manager when the current manager retires.
    (Cô ấy sẽ đảm nhận vị trí quản lý khi quản lý hiện tại nghỉ hưu.)
    ➞ Khi một người hoặc một tổ chức nắm quyền kiểm soát hoặc trách nhiệm của một vị trí, công việc, hoặc công ty từ người khác.
  • The larger company took over the smaller competitor.
    (Công ty lớn hơn đã mua lại đối thủ nhỏ hơn.)
    ➞ Khi một công ty mua lại hoặc thâu tóm một công ty khác.
  • Can you take over for me while I’m on vacation?
    (Bạn có thể thay tôi trong khi tôi đang nghỉ phép không?)
    ➞ Khi một người đảm nhiệm công việc hoặc vai trò của một người khác trong một thời gian.

Tips dùng phrasal verb with take over trong giao tiếp công sở:

Khi cần thông báo về việc tiếp quản công việc hoặc dự án của đồng nghiệp, “take over” sẽ giúp bạn diễn đạt một cách chuyên nghiệp và trực tiếp.

  • Ví dụ: I’ll take over the project from John starting next week.
    (Tôi sẽ tiếp nhận dự án từ John bắt đầu từ tuần tới.)

Khi bạn được thăng chức hoặc đảm nhận trách nhiệm quản lý mới, “take over” giúp bạn thể hiện việc tiếp quản vai trò một cách chính thức.

  • Ví dụ: After Sarah’s promotion, she will take over the team’s management.
    (Sau khi được thăng chức, Sarah sẽ đảm nhận việc quản lý đội.)

Trong trường hợp cần thay thế ai đó tạm thời (như trong kỳ nghỉ phép), bạn có thể dùng “take over” để thể hiện vai trò của mình trong việc tiếp nhận công việc của họ.

  • Ví dụ: Could you take over my tasks while I’m on leave?
    (Bạn có thể đảm nhận công việc của tôi trong khi tôi nghỉ phép không?)

Trong các cuộc họp về tài chính hoặc chiến lược, bạn có thể dùng “take over” khi đề cập đến việc công ty mua lại công ty hoặc bộ phận khác.

  • Ví dụ: Our company plans to take over a smaller competitor next quarter.
    (Công ty chúng ta có kế hoạch mua lại một đối thủ nhỏ hơn vào quý tới.)

Khi được giao trách nhiệm mới, dùng “take over” sẽ giúp bạn thể hiện rằng mình nghiêm túc và cam kết với vai trò mới.

  • Ví dụ: I am ready to take over and ensure the project’s success.
    (Tôi sẵn sàng tiếp nhận công việc và đảm bảo dự án thành công.)
Lưu ý:
➣ “Take over” là cụm từ thường thể hiện sự chủ động và tinh thần trách nhiệm trong môi trường công sở.
➣ Sử dụng “take over” đúng cách sẽ giúp bạn giao tiếp rõ ràng, thể hiện được sự chuyên nghiệp và cam kết với công việc.

1.7. Take back

Take back là gì?
Take back là gì?

Take back: rút lại lời nói, lấy lại đồ vật, đưa ai đó hoặc cái gì trở lại vị trí ban đầu, hoặc gợi nhớ về quá khứ. 

Take back thường được dùng trong các tình huống cần sửa sai, nhận trách nhiệm về lời nói, hoặc khi bạn muốn nhấn mạnh việc lấy lại một vật phẩm nào đó đã tặng hoặc cho mượn.

Ví dụ:

  • I apologize; I take back what I said.
    (Tôi xin lỗi; tôi rút lại những gì mình đã nói.)
    ➞  Dùng khi bạn muốn thu hồi hoặc rút lại một phát biểu, nhận xét hoặc hành động nào đó vì một lý do nào đó.
  • I need to take back the book I lent you.
    (Tôi cần lấy lại cuốn sách mà tôi đã cho bạn mượn.)
    ➞ Dùng khi bạn muốn lấy lại một món đồ đã cho mượn hoặc mua trước đó.
  • We need to take back these items to the store.
    (Chúng tôi cần mang những món này trả lại cửa hàng.)
    ➞ Dùng khi bạn đưa một người hoặc vật trở lại vị trí ban đầu.
  • That song takes me back to my childhood.
    (Bài hát đó khiến tôi nhớ lại thời thơ ấu.)
    ➞ Diễn tả việc khiến ai đó nhớ lại quá khứ hoặc kỷ niệm.

Tips dùng phrasal verb with take back trong giao tiếp công sở:

Khi lỡ đưa ra một ý kiến hoặc nhận xét không chính xác hay không phù hợp, bạn có thể dùng “take back” để thể hiện sự trách nhiệm và tôn trọng đối với người nghe.

  • Ví dụ: I apologize for my comment earlier; I take back what I said.
    (Tôi xin lỗi vì lời nhận xét vừa rồi; tôi xin rút lại những gì đã nói.)

Khi cần nhắc ai đó giữ đúng lời hứa hoặc trách nhiệm của họ trong công việc, “take back” có thể giúp nhấn mạnh tầm quan trọng của sự cam kết.

  • Ví dụ: Let’s not take back any promises we made to the client.
    (Chúng ta không nên rút lại bất kỳ cam kết nào mà chúng ta đã hứa với khách hàng.)

Trong trường hợp cần điều chỉnh hoặc rút lại một quyết định, “take back” giúp bạn diễn đạt điều đó một cách lịch sự và rõ ràng.

  • Ví dụ: After reviewing the feedback, we decided to take back our initial plan.
    (Sau khi xem xét phản hồi, chúng tôi quyết định rút lại kế hoạch ban đầu.)

Khi muốn thể hiện rằng bạn chấp nhận mình có thể sai sót và sẵn lòng sửa chữa, “take back” sẽ giúp bạn xây dựng hình ảnh tích cực và chuyên nghiệp.

  • Ví dụ: If my approach was incorrect, I’m willing to take it back and find a better solution.
    (Nếu cách tiếp cận của tôi không đúng, tôi sẵn sàng rút lại và tìm giải pháp tốt hơn.)

Trong công việc, nếu ai đó mượn tài liệu hoặc thiết bị, bạn có thể dùng “take back” để nhắc nhẹ về việc cần lấy lại những vật phẩm đó.

  • Ví dụ: Could you please take back the files by the end of the day?
    (Bạn có thể vui lòng trả lại các tài liệu vào cuối ngày không?)
Lưu ý:
➣ “Take back” trong công sở thường thể hiện thái độ lịch sự và tinh thần cầu tiến, giúp bạn giải quyết những sai sót hoặc tình huống nhạy cảm một cách tế nhị.
➣ Sử dụng đúng ngữ cảnh giúp thể hiện sự chuyên nghiệp, tinh thần trách nhiệm và khả năng giải quyết vấn đề hiệu quả trong môi trường làm việc

1.8. Take after

Take after là gì?
Take after là gì?

Take after: giống ai đó trong gia đình, đặc biệt về ngoại hình hoặc tính cách. 

Take after chủ yếu được sử dụng để diễn tả sự tương đồng về ngoại hình hoặc tính cách giữa các thế hệ trong gia đình, hoặc việc bắt chước hành động, phong cách của ai đó.

Ví dụ:

  • She takes after her mother in terms of both looks and personality.
    (Cô ấy giống mẹ về cả ngoại hình lẫn tính cách.)
    ➞ Dùng khi bạn muốn nói rằng một người có những đặc điểm (ngoại hình hoặc tính cách) giống với một thành viên trong gia đình, thường là cha mẹ hoặc ông bà.
  • He really takes after his mentor when it comes to business strategies.
    (Anh ấy thực sự bắt chước người cố vấn của mình trong các chiến lược kinh doanh.)
    ➞ Có thể dùng để nói về việc bắt chước hành vi, phong cách hoặc cách làm của ai đó.

Tips dùng phrasal verb take after trong giao tiếp công sở: 

Bạn có thể sử dụng “take after” để nói về việc bạn đang học hỏi hoặc bắt chước cách làm việc, phương pháp hoặc chiến lược của một đồng nghiệp hoặc cấp trên.

  • Ví dụ: I really take after my manager when it comes to time management. I try to be as organized as she is.
    (Tôi thực sự học hỏi từ người quản lý về việc quản lý thời gian. Tôi cố gắng sắp xếp công việc ngăn nắp như cô ấy.)

Nếu bạn thấy mình hoặc một đồng nghiệp có sự tương đồng về cách tiếp cận công việc hoặc phong cách lãnh đạo với ai đó, bạn có thể dùng “take after” để diễn đạt sự giống nhau này.

  • Ví dụ: John takes after his father in the way he leads the team. He’s calm, methodical, and very focused.
    (John giống cha anh ấy trong cách lãnh đạo nhóm. Anh ấy điềm tĩnh, có phương pháp và rất tập trung.)

“Take after” có thể dùng để nói về việc học theo cách làm việc của người khác, đặc biệt là những người có kinh nghiệm hoặc thành công trong công việc.

  • Ví dụ: I admire Sarah’s communication skills. I try to take after her when dealing with clients.
    (Tôi ngưỡng mộ kỹ năng giao tiếp của Sarah. Tôi cố gắng noi theo cô ấy khi làm việc với khách hàng.)

Trong một số trường hợp, bạn có thể sử dụng “take after” một cách tinh tế khi muốn chỉ ra rằng ai đó có hành động hoặc thái độ giống ai đó, điều này có thể là tích cực hoặc cần điều chỉnh.

  • Ví dụ: Mark really takes after his supervisor in being overly cautious about new projects.
    (Mark thực sự giống cấp trên của anh ấy khi quá cẩn trọng với các dự án mới.)
Lưu ý:
➣ Cần đảm bảo sử dụng “take after” một cách tự nhiên và không quá lạm dụng, vì nó thường được dùng trong ngữ cảnh so sánh hoặc phê bình nhẹ nhàng.
➣ Đảm bảo rằng bạn sử dụng phrasal verb này trong bối cảnh người nghe hiểu rõ bạn đang nói về sự tương đồng giữa hai người trong công việc hoặc hành động.

1.9. Take down

Take down là gì?
Take down là gì?

Take down: ghi chú thông tin, tháo dỡ vật thể, đánh bại ai đó hoặc làm mất uy tín của ai đó.

Take down có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, tùy thuộc vào ý nghĩa cụ thể của nó.

Ví dụ:

  • I always take down notes during meetings to remember the key points.
    (Tôi luôn ghi chú trong các cuộc họp để nhớ các điểm chính.)
    ➞ Khi bạn ghi chú thông tin, ghi lại điều gì đó từ lời nói của người khác.
  • They are going to take down the old building to make room for a new one.
    (Họ sẽ tháo dỡ tòa nhà cũ để xây dựng một cái mới.)
    ➞  Diễn tả hành động hạ cái gì đó xuống, tháo dỡ hoặc phá hủy một thứ gì đó, thường là cấu trúc, vật thể lớn hoặc công trình.
  • The team managed to take down their rivals in the final match.
    (Đội đã đánh bại đối thủ của họ trong trận chung kết.)
    ➞ Chỉ hành động đánh bại, hạ gục ai đó, thường trong ngữ cảnh thể thao hoặc chiến đấu.
  • The journalist tried to take down the politician with hard questions.
    (Nhà báo cố gắng làm mất uy tín của chính trị gia bằng những câu hỏi khó.)
    ➞ Chỉ việc làm mất uy tín của ai đó hoặc hạ bệ một người, đặc biệt trong các cuộc tranh luận hoặc chỉ trích.

Tips dùng phrasal verb take down trong giao tiếp công sở: 

“Take down” thường dùng để ghi chú các ý chính, quyết định hoặc nhiệm vụ trong cuộc họp, giúp bạn ghi nhớ và có tài liệu tham khảo sau này.

  • Ví dụ: I’ll take down the action points from this meeting and send them to the team.
    (Tôi sẽ ghi lại các điểm hành động từ cuộc họp này và gửi cho cả nhóm.)

Trong công việc, bạn có thể sử dụng “take down” khi cần loại bỏ hoặc cập nhật các tài liệu, thông báo, hoặc thông tin không còn phù hợp.

  • Ví dụ: Please take down the old sales report from the bulletin board and replace it with the updated version.
    (Vui lòng tháo báo cáo bán hàng cũ khỏi bảng thông báo và thay bằng phiên bản mới nhất.)

Khi giao nhiệm vụ, bạn có thể nói “take down” để đảm bảo rằng thông tin hoặc nhiệm vụ được ghi chú cẩn thận và đầy đủ, tránh sai sót sau này.

  • Ví dụ: Could you take down the key points of the client’s feedback for our next steps?
    (Bạn có thể ghi lại các điểm chính trong phản hồi của khách hàng để chuẩn bị bước tiếp theo không?)

Dùng “take down” khi muốn yêu cầu xóa bỏ, gỡ bỏ các tài liệu hoặc thông tin sai lệch, tránh gây hiểu lầm trong công việc.

  • Ví dụ: Let’s take down the outdated policy document from the shared drive and replace it with the updated one.
    (Hãy gỡ tài liệu chính sách lỗi thời khỏi thư mục chia sẻ và thay bằng bản cập nhật.)

Trong những trường hợp cần góp ý nhẹ nhàng về công việc, bạn có thể dùng “take down” để khéo léo chỉ ra rằng một nhiệm vụ hoặc tài liệu cần được chỉnh sửa hoặc cải thiện.

  • Ví dụ: We might need to take down the original draft and make some adjustments.
    (Chúng ta có thể cần gỡ bản nháp ban đầu và thực hiện vài điều chỉnh.)
Lưu ý:
➣ Khi yêu cầu ghi chép, tháo dỡ, hoặc chỉnh sửa, hãy nói với giọng điệu nhẹ nhàng để giữ môi trường làm việc tích cực.
➣ Việc sử dụng “take down” đúng ngữ cảnh cho thấy bạn chủ động và cẩn thận trong công việc.

1.10. Take apart

Take apart là gì?
Take apart là gì?

Take apart: tháo rời các bộ phận, phân tích chi tiết, hoặc chỉ trích ai đó một cách gay gắt.

Take apart có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, tùy thuộc vào ý nghĩa cụ thể của nó.

Ví dụ:

  • The technician had to take apart the printer to fix the jammed paper.
    (Kỹ thuật viên phải tháo rời máy in để sửa lỗi kẹt giấy.)
    ➞ Diễn tả hành động tháo rời một vật thể để kiểm tra hoặc sửa chữa các bộ phận bên trong.
  • In the report, the analyst took apart each section of the proposal to highlight potential issues.
    (Trong báo cáo, nhà phân tích đã phân tích từng phần của đề xuất để làm nổi bật các vấn đề tiềm ẩn.)
    ➞ Chỉ hành động phân tích chi tiết một vấn đề hoặc tình huống nhằm đánh giá kỹ lưỡng hoặc tìm ra lỗi.
  • The critic took apart the new movie with harsh reviews.
    (Nhà phê bình chỉ trích gay gắt bộ phim mới bằng những đánh giá khắc nghiệt.)
    ➞ Diễn tả sự chỉ trích mạnh mẽ hoặc đánh giá tiêu cực đối với ai đó hoặc điều gì đó.

Tips dùng phrasal verb “take apart” trong giao tiếp công sở:

Bạn có thể sử dụng “take apart” khi muốn nói về việc xem xét và đánh giá từng phần của báo cáo hoặc dự án để đưa ra những đề xuất cải thiện.

  • Ví dụ: Let’s take apart the financial report to understand each cost and its impact on the budget.
    (Hãy phân tích báo cáo tài chính để hiểu rõ từng chi phí và ảnh hưởng của chúng đến ngân sách.)

Khi có thiết bị văn phòng cần sửa chữa hoặc kiểm tra, “take apart” được dùng để mô tả hành động tháo rời các bộ phận để dễ dàng xác định vấn đề.

  • Ví dụ: The IT team will take apart the server to locate the source of the error.
    (Đội IT sẽ tháo rời máy chủ để xác định nguyên nhân lỗi.)

Khi chuẩn bị hoặc xem xét kế hoạch làm việc, “take apart” giúp bạn thể hiện sự phân tích từng phần nhằm tối ưu hóa hiệu quả công việc.

  • Ví dụ: We need to take apart this project plan to ensure there are no gaps.
    (Chúng ta cần phân tích kỹ lưỡng kế hoạch dự án này để đảm bảo không có lỗ hổng nào.)

Bạn có thể sử dụng “take apart” để mô tả hành động phân tích chi tiết và góp ý để cải thiện một bản báo cáo, đề xuất hay kế hoạch, thay vì chỉ trích một cách trực tiếp.

  • Ví dụ: I’ll take apart the draft and give some constructive feedback for improvement.
    (Tôi sẽ phân tích bản nháp và đưa ra một số phản hồi mang tính xây dựng để cải thiện.)

Khi cần nhấn mạnh rằng một đề xuất hoặc kế hoạch không hiệu quả, bạn có thể dùng “take apart” để thể hiện việc xem xét kỹ và chỉ ra các điểm yếu.

  • Ví dụ: During the review, the team took apart the proposal to highlight all potential risks.
    (Trong buổi xem xét, cả nhóm đã phân tích kỹ lưỡng đề xuất và chỉ ra tất cả rủi ro tiềm ẩn.)
Lưu ý:
➣ Đảm bảo giọng điệu tích cực khi phê bình hoặc phân tích, nhất là khi mục đích của bạn là đưa ra phản hồi xây dựng.
➣ Thể hiện sự cẩn trọng và kỹ năng quan sát khi sử dụng “take apart” để đánh giá chi tiết, giúp người khác hiểu rằng bạn xem xét kỹ lưỡng mọi khía cạnh của công việc.

1.11. Take away

Take away là gì?
Take away là gì?

Take away: mang đi, mang ra ngoài, loại bỏ hoặc làm mất đi một yếu tố nào đó.

Take away có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, tùy thuộc vào ý nghĩa cụ thể của nó.

Ví dụ:

  • The waiter took away the empty plates after we finished our meal.
    (Nhân viên phục vụ mang đi các đĩa trống sau khi chúng tôi dùng xong bữa ăn.)
    ➞ Diễn tả hành động mang đi một vật không còn sử dụng nữa.
  • The police took away the evidence from the crime scene.
    (Cảnh sát đã mang đi bằng chứng từ hiện trường vụ án.)
    ➞ Dùng để chỉ hành động thu thập, mang đi các vật phẩm quan trọng.
  • His words took away all my confidence.
    (Lời nói của anh ấy đã lấy đi hết sự tự tin của tôi.)
    ➞ Diễn tả hành động làm mất đi một phẩm chất hay cảm xúc nào đó.

Tips dùng phrasal verb “take away” trong giao tiếp công sở:

Khi cần loại bỏ yếu tố không cần thiết: Bạn có thể sử dụng “take away” để chỉ việc loại bỏ các yếu tố không quan trọng trong một dự án hoặc báo cáo.

  • Ví dụ: Let’s take away unnecessary details from this presentation to make it more concise.
    (Hãy loại bỏ những chi tiết không cần thiết khỏi bài thuyết trình này để làm cho nó ngắn gọn hơn.)

Khi nói về việc mang đi hoặc loại bỏ vật phẩm: Trong môi trường công sở, “take away” thường được dùng khi muốn nói về việc thu dọn hoặc mang đi các tài liệu không còn cần thiết.

  • Ví dụ: Please take away the outdated files from my desk.
    (Vui lòng mang đi những tài liệu cũ khỏi bàn làm việc của tôi.)

Khi muốn làm mất đi cảm xúc hoặc ấn tượng tiêu cực: “Take away” cũng có thể dùng khi bạn muốn chỉ ra sự thay đổi trong cảm xúc hoặc trạng thái của ai đó, như là mất đi sự tự tin hoặc tinh thần.

  • Ví dụ: His negative feedback really took away my motivation.
    (Lời phản hồi tiêu cực của anh ấy thực sự đã làm mất động lực của tôi.)

Khi cần nhấn mạnh sự thay đổi trong tình huống: “Take away” giúp nhấn mạnh sự thay đổi lớn trong một tình huống hoặc quyết định.

  • Ví dụ: The team’s support really took away any doubts I had about the project.
    (Sự ủng hộ của cả nhóm đã giúp tôi xóa bỏ mọi nghi ngờ về dự án.)
Lưu ý: Khi sử dụng take away, cần đảm bảo rằng ngữ cảnh là phù hợp, đặc biệt là khi đề cập đến việc loại bỏ hoặc làm mất đi một yếu tố nào đó. Cũng cần tránh sử dụng cụm từ này trong các tình huống có thể gây hiểu lầm hoặc làm mất đi giá trị tích cực trong công việc hoặc mối quan hệ.

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 25%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 35%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Tìm hiểu các phrasal verb phổ biến khác như:

2. Phân biệt các Phrasal Verb với Take dễ nhầm lẫn

2.1. Take off với Take out

Take off với Take out đều có ý nghĩa đến việc rời đi hay loại bỏ, nhưng cách thức thực hiện và tình huống sử dụng lại khác nhau. Người học có thể không quen với các nghĩa ẩn dụ khác nhau của từng cụm, dẫn đến việc áp dụng một cách dễ lầm lẫn khi không rõ ngữ cảnh.

Tham khảo bảng phân biệt take off và take out sau, giúp người học tiếng Anh hiểu rõ sự khác nhau giữa hai cụm động từ này, từ đó tránh nhầm lẫn trong quá trình sử dụng.

Take offTake out
Ý nghĩa1. Cất cánh (máy bay)
2. Cởi bỏ (quần áo)
3. Đạt được thành công nhanh chóng
1. Lấy ra, đưa ra ngoài
2. Đưa ai đó ra ngoài (ăn tối, hẹn hò)
3. Loại bỏ, tiêu diệt
Cách sử dụng1. Dùng khi nói về máy bay rời mặt đất
2. Dùng khi cởi bỏ trang phục, đồ vật
3. Dùng khi chỉ một sự nghiệp, sản phẩm đạt được thành công.
1. Dùng khi lấy thứ gì ra khỏi không gian hoặc tình huống
2. Dùng khi mời ai đó ra ngoài ăn uống
3. Dùng khi loại bỏ thứ gì không mong muốn
Ví dụ1. The plane will take off at 8 PM.
2. Please take off your shoes before entering.
3. Her career really took off after that project.
1. Could you take out the trash?
2. He took her out to dinner.
3. The software takes out unnecessary files.

2.2. Take up với Take on

“Take up” và “Take on” đều mang ý nghĩa liên quan đến việc bắt đầu một hoạt động hoặc đảm nhận trách nhiệm, tuy nhiên, cách thức và tình huống sử dụng lại có sự khác biệt đáng chú ý.

Người học tiếng Anh có thể dễ nhầm lẫn giữa hai cụm động từ này vì cả hai đều diễn tả sự cam kết hay đảm nhận, nhưng “Take up” thường ám chỉ việc bắt đầu một sở thích hoặc hoạt động mới, trong khi “Take on” nhấn mạnh việc đảm nhận trách nhiệm hoặc đối mặt với thử thách.

Tham khảo bảng phân biệt sau để hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa “Take up” và “Take on,” giúp bạn tránh được các sai sót phổ biến và sử dụng đúng ngữ cảnh trong giao tiếp hàng ngày.

Take upTake on
Ý nghĩa1. Bắt đầu làm gì (sở thích, công việc)
2. Chiếm không gian, thời gian
1. Đảm nhận công việc
2. Tuyển dụng, thuê thêm người
3. Đối đầu hoặc thách thức ai đó
Cách sử dụng1. Dùng khi bắt đầu một hoạt động mới
2. Dùng khi một thứ chiếm diện tích, thời gian của bạn
1. Dùng khi nhận trách nhiệm, nhiệm vụ mới
2. Dùng khi công ty tuyển thêm người
3. Dùng khi đối đầu với thử thách
Ví dụ1. She took up painting as a hobby.
2. The sofa takes up too much space in this room.
1. He took on the project without hesitation.
2. The company is taking on new staff.
3. She decided to take on the challenge.

2.3. Take down với Take back

“Take down” và “Take back” đều là những cụm động từ có ý nghĩa liên quan đến hành động thu hồi hoặc sửa đổi, nhưng cách thức và ngữ cảnh sử dụng của chúng lại rất khác nhau.

“Take down” chủ yếu được dùng để chỉ việc ghi chú, tháo dỡ, hoặc loại bỏ thứ gì đó, trong khi “Take back” thường ám chỉ việc rút lại lời nói, lấy lại vật gì đó, hoặc đưa một thứ về lại nơi ban đầu.

Để hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa hai cụm động từ này và tránh nhầm lẫn trong việc áp dụng chúng, tham khảo bảng phân biệt dưới đây, giúp bạn sử dụng chúng một cách chính xác trong các tình huống giao tiếp công sở và cuộc sống hàng ngày.

Take downTake back
Ý nghĩa1. Ghi chú, viết lại
2. Tháo dỡ, dỡ bỏ
3. Hạ gục, đánh bại ai đó
1. Rút lại lời nói2. Lấy lại đồ vật3. Gợi nhớ quá khứ
Cách sử dụng1. Dùng khi ghi lại thông tin
2. Dùng khi tháo dỡ vật gì
3. Dùng khi đánh bại ai đó trong cuộc thi hoặc chiến đấu
1. Dùng khi muốn thu hồi lời nói đã phát biểu
2. Dùng khi lấy lại đồ đã cho mượn
3. Dùng khi gợi nhớ về kỷ niệm, quá khứ
Ví dụ1. I’ll take down the main points from the meeting.
2. They are going to take down the old building.
3. He managed to take down his opponent.
1. I take back what I said.
2. Can I take back the book I lent you?
3. That song takes me back to my childhood.

2.4. Take apart với Take away

“Take apart” và “Take away” đều liên quan đến việc di chuyển vật thể, nhưng mỗi cụm động từ có một ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. “Take apart” chỉ hành động tháo rời một vật thành các phần nhỏ, trong khi “Take away” thường dùng để chỉ việc mang một vật đi khỏi một nơi.

Bảng phân biệt dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn sự khác nhau giữa hai cụm động từ này, tránh nhầm lẫn khi sử dụng.

Take apartTake away
Ý nghĩa1. Tháo rời thứ gì đó
2. Phân tích, mổ xẻ vấn đề
3. Đánh bại ai đó một cách dễ dàng
1. Mang đi, lấy đi
2. Rút ra bài học, kết luận
3. Làm dịu đi, giảm nhẹ
Cách sử dụng1. Dùng khi tháo rời đồ vật thành từng phần2. Dùng khi phân tích chi tiết vấn đề3. Dùng khi đánh bại ai một cách thuyết phục1. Dùng khi lấy đi vật gì khỏi vị trí ban đầu
2. Dùng khi rút ra bài học từ trải nghiệm
3. Dùng khi làm giảm tác động, đau đớn
Ví dụ1. He took apart the machine to fix it.
2. Let’s take apart the argument to understand it.
3. They took apart their opponents in the game.
1. Please take away the plates.
2. What did you take away from the workshop?
3. This medicine will take away the pain.

Các phrasal verb với take rất đa dạng và có sự khác biệt tinh tế trong từng ngữ cảnh & ý nghĩa. Nắm bắt được những khác biệt này sẽ giúp bạn cải thiện nhanh chóng trình độ tiếng Anh giao tiếp và sử dụng chính xác với từng ngữ cảnh, đặc biệt là khi sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc trong công việc.

Trang tự học tiếng Anh – Chia sẻ các bài học tiếng Anh Giao tiếp & tiếng Anh chuyên ngành miễn phí.

3. Một số mẫu câu sử dụng phrasal verb với take trong công việc

Cùng TalkFirst tham khảo một số mẫu câu sử dụng phrasal verb với take trong công việc để hiểu rõ hơn về điểm ngữ pháp tiếng Anh quan trọng này và áp dụng linh hoạt trong nhiều tình huống thực tế bạn nhé:
1. She decided to take on a freelance project to gain more experience in the field.
(Cô ấy quyết định nhận một dự án tự do để tích lũy thêm kinh nghiệm trong lĩnh vực này.)
2. John will take over the client accounts while the manager is away.
(John sẽ tiếp quản các tài khoản khách hàng trong khi người quản lý vắng mặt.)

3. After the meeting, I will take up the matter of the budget with the finance team.
(Sau cuộc họp, tôi sẽ thảo luận về vấn đề ngân sách với đội tài chính.)

4. Please take down the contact details of the potential partner for follow-up.
(Làm ơn ghi lại thông tin liên lạc của đối tác tiềm năng để theo dõi sau.)

5. The new software has really taken off and is now being used in several departments.
(Phần mềm mới thực sự phát triển mạnh mẽ và hiện đang được sử dụng ở nhiều bộ phận.)

6. We need to take out some unnecessary expenses to stay within the budget.
(Chúng ta cần loại bỏ một số chi phí không cần thiết để giữ trong phạm vi ngân sách.)

7. You can take back your proposal if you feel it’s not ready to be presented.
(Bạn có thể rút lại đề xuất của mình nếu cảm thấy nó chưa sẵn sàng để trình bày.)

8. The team took apart the project plan to identify areas that could be improved.
(Nhóm đã phân tích kỹ kế hoạch dự án để xác định các lĩnh vực có thể cải thiện.)

9. It took me a while to take in the complexity of the new regulations.
(Tôi mất một thời gian để hiểu rõ sự phức tạp của các quy định mới.)

10. The major take away from the seminar was the importance of innovation in business.
(Điều quan trọng rút ra từ buổi hội thảo là tầm quan trọng của sự đổi mới trong kinh doanh.)

Những mẫu câu này không chỉ giúp bạn nâng cao trình độ Anh ngữ mà còn hiểu rõ hơn về cách sử dụng các phrasal verb với “take” trong các tình huống công việc khác nhau, đồng thời ứng dụng chúng vào giao tiếp hàng ngày hay trong môi trường công sở.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các phrasal verb khác trong tiếng Anh, hãy tham khảo bài viết về Phrasal verb với Get để mở rộng kiến thức của mình về những cụm động từ này.

4. Bài tập Phrasal verb với Take

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống

Yêu cầu: Hoàn thành câu bằng cách điền phrasal verb thích hợp với “take” vào chỗ trống. Các phrasal verb có thể bao gồm: take off, take up, take over, take in, take out, take on, take down, take away, take back, take apart.
  1. After a year in the role, she decided to ______ more responsibilities at the company.
  2. Please ______ the decorations after the event is over.
  3. He plans to ______ a new hobby, like painting or photography.
  4. The plane will ______ at 6:00 pm, so please be at the airport early.
  5. Could you ______ the trash on your way out?
  6. When the manager retires, someone will need to ______ the team.
  7. He had to ______ his statement after realizing it was incorrect.
  8. We need to ______ the machine to see what’s wrong with it.
  9. She couldn’t ______ all the information in one lesson.
  10. The main ______ from the workshop was the importance of collaboration.
Click để xem đáp án:
  1. take on
  2. take down
  3. take up
  4. take off
  5. take out 
  6. take over
  7. take back
  8. take apart
  9. take in
  10. take away

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. They decided to ____ the old building and replace it with a new one.
    a) take up
    b) take down
    c) take off
  2. Sarah wanted to ____ a new language during her gap year.
    a) take over
    b) take up
    c) take off
  3. When John leaves, Mary will ____ his responsibilities.
    a) take over
    b) take in
    c) take down
  4. She forgot to ____ her books from the library.
    a) take down
    b) take off
    c) take out
  5. The business started to ____ after their new product launched.
    a) take up
    b) take off
    c) take in
  6. Could you ____ some notes during the meeting?
    a) take in
    b) take over
    c) take down
  7. He needs to ____ his old clothes from the closet.
    a) take back
    b) take apart
    c) take out
  8. She will ____ the lead on this project.
    a) take over
    b) take down
    c) take apart
  9. I couldn’t ____ all the details during the lecture.
    a) take up
    b) take in
    c) take over
  10. After the argument, he had to ____ what he said.
    a) take back
    b) take apart
    c) take down
Click để xem đáp án:
  1. b) take down
  2. b) take up 
  3. a) take over
  4. c) take out
  5. b) take off
  6. c) take down
  7. c) take out
  8. a) take over
  9. b) take in
  10. a) take back

Bài tập 3: Viết lại câu hoàn chỉnh

Yêu cầu: Viết lại các câu sau sử dụng phrasal verb với “take” sao cho ý nghĩa của câu không thay đổi.
  1. She began painting as a hobby.
  2. Could you remove the decorations from the wall?
  3. The business improved rapidly after the new manager came in.
  4. He removed his shoes before entering the house.
  5. She inherited the company after her father’s retirement.
  6. He returned the product because it was faulty.
  7. Could you gather this information for the report?
  8. He started to assume more tasks at work.
  9. She decided to dismantle the old machine.
  10. They went out to a restaurant together.
Click để xem đáp án:
  1. She took up painting as a hobby.
  2. Could you take down the decorations from the wall?
  3. The business took off after the new manager came in.
  4. He took off his shoes before entering the house.
  5. She took over the company after her father’s retirement. 
  6. He took back the product because it was faulty.
  7. Could you take down this information for the report?
  8. He took on more tasks at work.
  9. She decided to take apart the old machine.
  10. They took each other out to a restaurant.

Hy vọng thông qua bài viết mà TalkFirst chia sẻ, bạn đọc sẽ có thể áp dụng dễ dàng các phrasal verb take thông dụng này vào thực tế đời sống. Đừng quên theo dõi thêm các phrasal verb thông dụng để tích lũy thêm thật nhiều kiến thức hữu ích khác nhé! 

Khóa học

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Nói tiếng Anh tự nhiên như tiếng Việt

Tiếng Anh cho người mất gốc

Giải pháp học tiếng Anh cho người mất gốc

Khóa tiếng Anh cho dân IT

Tiếng Anh chuyên biệt cho dân CNTT

Khóa Thuyết trình tiếng Anh

Thuyết trình tiếng Anh như tiếng Việt

Khóa luyện thi IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm sau 1 khóa học

Khóa luyện thi IELTS Online

Học IELTS trực tuyến = Cam kết đầu ra

Khóa IELTS Writing Online

Học Writing cùng chuyên gia hàng đầu

Lớp học sáng tạo, giúp học viên ứng dụng tiếng Anh vào các tình huống thực tế

Đăng ký kiểm tra trình độ Miễn Phí
cùng chuyên gia Anh ngữ tại TalkFirst

[Merry Christmas & Happy New Year] Ưu đãi lên đến 35% học phí, cơ hội nhận học bổng tiếng Anh trị giá 4.000.000VNĐ và 2 tháng học tiếng Anh kỹ năng MIỄN PHÍ