Trong giao tiếp tiếng Anh, phrasal verb với get đóng vai trò quan trọng trong việc giúp bạn diễn đạt ý nghĩa một cách linh hoạt và tự nhiên. Đặc biệt, trong môi trường công sở, việc sử dụng các phrasal verb này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp.
Bài viết dưới đây của TalkFirst sẽ cung cấp cho bạn những phrasal verb get, giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng chúng một cách tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày và công việc.
Nội dung chính
Toggle1. Tổng hợp Phrasal verb Get phổ biến
1.1. Get up
Get up: thức dậy hoặc đứng dậy khỏi giường, ghế, hoặc khỏi vị trí đang ngồi/ đứng.
Phrasal verb “get up” thường được dùng khi bạn muốn diễn tả hành động bắt đầu ngày mới bằng cách rời khỏi giường hoặc đứng dậy từ vị trí ngồi để chuẩn bị làm một việc gì đó.
Ví dụ:
- She gets up at 6 a.m every day.
(Cô ấy thức dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.)
➞ Diễn tả việc thức dậy vào buổi sáng, bắt đầu ngày mới. - The speaker asked everyone to get up and stretch.
(Người diễn giả yêu cầu mọi người đứng dậy và duỗi người.)
➞ Dùng khi yêu cầu ai đó đứng dậy khỏi vị trí ngồi. - He got up and left the room suddenly.
(Anh ấy đứng dậy và rời khỏi phòng một cách bất ngờ.)
➞ Diễn tả hành động rời khỏi vị trí đang ngồi một cách nhanh chóng.
Tips dùng phrasal verb “get up” trong giao tiếp hàng ngày:
Trong cuộc sống hàng ngày, bạn có thể dùng “get up” khi nhắc đến giờ giấc thức dậy của mình hoặc người khác.
- Ví dụ: What time do you usually get up?
(Bạn thường dậy lúc mấy giờ?)
Khi bạn muốn khuyến khích ai đó rời khỏi giường để bắt đầu ngày mới, đặc biệt khi người đó cảm thấy mệt mỏi hay buồn ngủ.
- Ví dụ: It’s time to get up and seize the day!
(Đã đến lúc dậy và bắt đầu một ngày mới!)
Khi muốn yêu cầu người khác đứng dậy trong các tình huống giao tiếp hoặc khi cần di chuyển.
- Ví dụ: Can everyone please get up and form a line?
(Mọi người vui lòng đứng dậy và xếp thành hàng được không?)
Lưu ý: ➣ “Get up” được sử dụng phổ biến khi nói về thói quen buổi sáng, đặc biệt là giờ giấc thức dậy. ➣ Khi dùng phrasal verb này trong giao tiếp, bạn có thể thể hiện động lực và sự sẵn sàng bắt đầu ngày mới hoặc hoạt động tiếp theo. |
1.2. Get over
Get over: vượt qua hoặc hồi phục từ một tình huống khó khăn, bệnh tật, hoặc cảm xúc tiêu cực.
Phrasal verb “get over” thường được dùng để diễn tả quá trình vượt qua cảm giác buồn bã, mất mát, hoặc hồi phục từ bệnh tật.
Ví dụ:
- She finally got over the flu after a week.
(Cuối cùng cô ấy cũng khỏi cúm sau một tuần.)
➞ Dùng để nói về sự hồi phục từ một căn bệnh. - It took him a long time to get over the breakup.
(Anh ấy mất nhiều thời gian để vượt qua nỗi buồn chia tay.)
➞ Diễn tả quá trình vượt qua cảm xúc sau khi trải qua một tình huống khó khăn. - I can’t believe you’re still mad about that. Just get over it!
(Tôi không thể tin được là bạn vẫn còn giận chuyện đó. Hãy bỏ qua đi!)
➞ Dùng khi khuyến khích ai đó quên đi hoặc vượt qua một điều gì đó không đáng lo ngại.
Tips dùng phrasal verb “get over” trong giao tiếp hàng ngày:
Khi nói về việc hồi phục từ bệnh tật hoặc một vấn đề về sức khỏe, “get over” giúp diễn đạt rằng ai đó đã khỏi bệnh hoặc trở lại trạng thái bình thường.
- Ví dụ: I’m glad to see you got over the cold so quickly!
(Mừng vì bạn đã nhanh chóng khỏi cảm cúm!)
Bạn có thể dùng “get over” để khuyến khích ai đó vượt qua khó khăn hoặc nỗi buồn trong cuộc sống.
- Ví dụ: Give it some time, and you’ll get over it.
(Hãy để thời gian trôi qua, và bạn sẽ vượt qua được thôi.)
Khi muốn khuyên ai đó đừng bận tâm hoặc suy nghĩ quá nhiều về một vấn đề nhỏ nhặt.
- Ví dụ: It’s not a big deal, just get over it!
(Không phải chuyện lớn, bỏ qua đi!)
Lưu ý: ➣ “Get over” thường được sử dụng khi muốn thể hiện quá trình vượt qua khó khăn, hồi phục, hoặc khuyến khích ai đó quên đi điều gì không đáng. ➣ Trong giao tiếp, “get over” có thể mang sắc thái tích cực hoặc động viên, giúp người nghe cảm thấy an tâm hơn khi đối mặt với khó khăn. |
1.3. Get along (with)
Get along (with): hòa hợp hoặc có mối quan hệ tốt với ai đó.
Phrasal verb “get along” thường được dùng khi muốn diễn tả việc có mối quan hệ tốt đẹp, thân thiện hoặc hòa thuận với ai đó.
Ví dụ:
- I really get along with my new coworkers.
(Tôi rất hòa hợp với các đồng nghiệp mới của mình.)
➞ Dùng để nói về sự hòa hợp, thoải mái trong quan hệ với người khác. - The two siblings don’t always get along, but they care about each other.
(Hai anh em không phải lúc nào cũng hòa thuận, nhưng họ quan tâm đến nhau.)
➞ Diễn tả một mối quan hệ có thể có lúc bất đồng nhưng vẫn gắn bó. - Surprisingly, he gets along well with all his neighbors.
(Thật bất ngờ, anh ấy hòa hợp với tất cả hàng xóm của mình.)
➞ Nhấn mạnh mối quan hệ tích cực, hòa thuận với nhiều người.
Tips dùng phrasal verb “get along” trong giao tiếp hàng ngày:
Khi muốn diễn tả rằng bạn có mối quan hệ tốt với ai đó, đặc biệt là trong môi trường làm việc hay học tập, “get along” là cách diễn đạt tự nhiên và dễ hiểu.
- Ví dụ: I’m glad we all get along so well on this project.
(Thật vui vì tất cả chúng ta đều hòa hợp tốt trong dự án này.)
Bạn có thể dùng “get along” để mô tả một môi trường thân thiện hoặc nhấn mạnh tinh thần đồng đội.
- Ví dụ: It’s easier to work in a place where everyone gets along.
(Làm việc trong một môi trường mà mọi người đều hòa hợp thật dễ dàng hơn.)
Khi muốn khuyên ai đó nỗ lực để hòa thuận với một người cụ thể.
- Ví dụ: Try to get along with your teammates; it will make things easier.
(Hãy cố gắng hòa hợp với đồng đội; điều đó sẽ giúp mọi việc dễ dàng hơn.)
Lưu ý: ➣ “Get along” thường thể hiện một mối quan hệ tốt đẹp hoặc thân thiện giữa người với người. ➣ Trong giao tiếp, dùng “get along” có thể giúp bạn diễn đạt sự thoải mái, hòa thuận trong các mối quan hệ hàng ngày, tạo không khí tích cực và dễ chịu. |
1.4. Get by
Get by: xoay sở hoặc vượt qua khó khăn trong tình huống thiếu thốn hoặc khó khăn.
Phrasal verb “get by” thường dùng để diễn tả khả năng xoay sở trong những tình huống khó khăn hoặc khi có ít nguồn lực.
Ví dụ:
- Even with the rising prices, they manage to get by on a limited budget.
(Dù giá cả tăng cao, họ vẫn xoay sở được với ngân sách hạn chế.)
➞ Dùng khi nói về việc vượt qua khó khăn tài chính hay kinh tế. - She’s not fluent in French, but she can get by with basic phrases.
(Cô ấy không thông thạo tiếng Pháp, nhưng có thể xoay sở được với các câu nói cơ bản.)
➞ Diễn tả khả năng xoay sở trong một ngôn ngữ chưa thành thạo. - With a little help from friends, he got by during his tough times.
(Với sự giúp đỡ từ bạn bè, anh ấy đã vượt qua giai đoạn khó khăn.)
➞ Thể hiện sự vượt qua thử thách với sự trợ giúp từ người khác.
Tips dùng phrasal verb “get by” trong giao tiếp hàng ngày:
Khi muốn diễn đạt việc bạn xoay sở để sống sót hoặc vượt qua trong tình huống thiếu thốn, “get by” là lựa chọn phù hợp và dễ hiểu.
- Ví dụ: I’m not making a lot of money, but I get by.
(Tôi không kiếm được nhiều tiền, nhưng vẫn xoay sở được.)
Bạn có thể dùng “get by” khi mô tả tình huống phải sống sót hoặc làm việc với những nguồn lực ít ỏi.
- Ví dụ: We don’t have much time, but we’ll get by with what we have.
(Chúng ta không có nhiều thời gian, nhưng sẽ xoay sở với những gì chúng ta có.)
Khi muốn khích lệ ai đó rằng họ sẽ vượt qua được khó khăn, “get by” có thể giúp diễn đạt ý nghĩa tích cực.
- Ví dụ: Don’t worry; you’ll get by just fine.
(Đừng lo, bạn sẽ vượt qua tốt thôi.)
Lưu ý: ➣ “Get by” nhấn mạnh khả năng vượt qua hoặc sống sót trong hoàn cảnh không thuận lợi, thường khi không có đầy đủ tài nguyên. ➣ Khi sử dụng “get by” trong giao tiếp, bạn sẽ tạo cảm giác đồng cảm và cổ vũ, thể hiện khả năng xoay xở và kiên nhẫn. |
1.5. Get in
Get in: đi vào, đến nơi, hoặc được chấp nhận vào một tổ chức.
Phrasal verb “get in” thường dùng khi bạn muốn diễn tả việc vào một nơi nào đó, đến nơi, hoặc được nhận vào một tổ chức như trường học, câu lạc bộ, hoặc công ty.
Ví dụ:
- He managed to get in just before the doors closed.
(Anh ấy đã kịp vào trong ngay trước khi cửa đóng.)
➞ Dùng khi ai đó thành công vào một nơi trước khi bị ngăn lại. - They got in late because of traffic.
(Họ đến muộn vì kẹt xe.)
➞ Diễn tả việc đến nơi và thường liên quan đến thời gian. - She studied hard to get in to her dream university.
(Cô ấy đã học rất chăm chỉ để được nhận vào trường đại học mơ ước của mình.)
➞ Dùng khi ai đó được chấp nhận vào một tổ chức hoặc trường học.
Tips dùng phrasal verb “get in” trong giao tiếp hàng ngày:
Khi mô tả việc đến nơi hoặc vào một địa điểm nào đó, “get in” giúp bạn diễn tả dễ dàng hơn.
- Ví dụ: I’ll call you when I get in to let you know I’ve arrived.
(Tôi sẽ gọi cho bạn khi tới nơi để bạn biết tôi đã đến.)
Trong trường hợp được nhận vào một tổ chức, trường học, hoặc câu lạc bộ, bạn có thể dùng “get in” để thể hiện sự thành công khi vượt qua tiêu chí đầu vào.
- Ví dụ: I finally got in after multiple interviews.
(Tôi cuối cùng đã được nhận sau nhiều buổi phỏng vấn.)
Khi đi du lịch hoặc gặp gỡ, “get in” diễn tả việc đến địa điểm một cách đơn giản và rõ ràng.
- Ví dụ: What time do you get in tomorrow?
(Bạn đến nơi vào lúc mấy giờ ngày mai?)
Lưu ý: ➣ “Get in” có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh từ việc vào một nơi cụ thể đến đạt được thành công khi vào một tổ chức, giúp bạn thể hiện sự sắp xếp, đến nơi, hoặc thành công trong việc nộp đơn. ➣ Sử dụng “get in” trong giao tiếp hàng ngày sẽ mang lại cảm giác tự nhiên, đặc biệt khi bạn nói về thời gian đến nơi hoặc những thành tựu cá nhân trong quá trình ứng tuyển. |
1.6. Get out (of)
Get out (of): ra ngoài, thoát khỏi, hoặc tránh khỏi tình huống nào đó.
Phrasal verb “get out (of)” thường dùng khi bạn muốn diễn tả việc rời khỏi một nơi, tránh khỏi một tình huống khó chịu, hoặc thoát khỏi trách nhiệm nào đó.
Ví dụ:
- She wanted to get out of the room because it was too noisy.
(Cô ấy muốn ra khỏi phòng vì quá ồn ào.)
➞ Dùng khi ai đó rời khỏi một không gian hoặc nơi nào đó. - He managed to get out of the meeting by saying he had another appointment.
(Anh ấy đã khéo léo thoát khỏi cuộc họp bằng cách nói rằng mình có cuộc hẹn khác.)
➞ Dùng khi bạn thoát khỏi hoặc tránh phải làm một việc nào đó. - They were trapped, but they found a way to get out.
(Họ bị mắc kẹt, nhưng cuối cùng đã tìm được cách thoát ra.)
➞ Dùng khi ai đó thoát khỏi một tình huống nguy hiểm hoặc khó khăn.
Tips dùng phrasal verb “get out (of)” trong giao tiếp hàng ngày:
Khi bạn muốn nói về việc rời khỏi một không gian hay một địa điểm, “get out” là cách diễn đạt ngắn gọn và tự nhiên.
- Ví dụ: Let’s get out of here – it’s too crowded.
(Hãy ra khỏi đây đi, đông quá.)
Trong trường hợp muốn thoát khỏi một tình huống hoặc trách nhiệm không mong muốn, “get out of” là cụm từ hữu ích để thể hiện ý tránh né.
- Ví dụ: He always finds an excuse to get out of doing chores.
(Anh ấy luôn tìm cách để tránh làm việc nhà.)
Khi kể về việc rời khỏi một địa điểm hoặc muốn nói về cảm giác thoát ra ngoài để thư giãn, bạn cũng có thể dùng “get out.”
- Ví dụ: I need to get out more and explore the city.
(Tôi cần ra ngoài nhiều hơn để khám phá thành phố.)
Lưu ý: ➣ “Get out” thường nhấn mạnh vào việc rời khỏi một nơi, đặc biệt khi bạn cảm thấy không thoải mái hoặc muốn thoát ra. ➣ “Get out of” mang sắc thái tránh né, đặc biệt khi bạn đề cập đến việc từ chối hoặc thoát khỏi một trách nhiệm hoặc tình huống mà bạn không mong muốn tham gia. ➣ Sử dụng “get out (of)” trong giao tiếp giúp bạn truyền đạt rõ ràng mong muốn thoát khỏi một tình huống hoặc không gian nào đó một cách tự nhiên. |
1.7. Get back
Get back: quay trở lại, nhận lại hoặc lấy lại điều gì đó.
Phrasal verb “get back” thường được sử dụng khi bạn muốn diễn tả việc quay về một nơi nào đó, hoặc lấy lại món đồ hay điều gì đã mất.
Ví dụ:
- I’ll get back home late tonight.
(Tôi sẽ về nhà trễ tối nay.)
➞ Dùng khi ai đó quay trở về nơi nào đó, thường là nhà hoặc địa điểm đã đến trước đó. - She wants to get back her old job after her break.
(Cô ấy muốn quay lại công việc cũ sau kỳ nghỉ.)
➞ Dùng khi ai đó muốn quay trở lại với một vị trí, công việc hoặc điều gì đã từ bỏ. - I need to get back the book I lent you last week.
(Tôi cần lấy lại cuốn sách mà tôi đã cho bạn mượn tuần trước.)
➞ Dùng khi ai đó muốn lấy lại thứ gì đã đưa cho người khác hoặc đã cho mượn.
Tips dùng phrasal verb “get back” trong giao tiếp hàng ngày:
Khi bạn muốn nói về việc quay trở về sau khi đi đâu đó, “get back” là cách nói gọn gàng, thường được dùng trong các cuộc trò chuyện.
- Ví dụ: I’ll call you when I get back from the meeting.
(Tôi sẽ gọi cho bạn khi tôi quay lại sau cuộc họp.)
Để diễn tả mong muốn lấy lại món đồ đã đưa cho ai đó, “get back” là lựa chọn tốt.
- Ví dụ: Can I get back my umbrella? I left it with you yesterday.
(Tôi có thể lấy lại chiếc ô của mình không? Tôi đã để nó ở chỗ bạn hôm qua.)
Khi nói về việc quay lại công việc, sở thích hay hoạt động nào đó, bạn cũng có thể dùng “get back.”
- Ví dụ: I’m excited to get back to painting after a long break.
(Tôi rất vui khi được trở lại vẽ sau một thời gian dài.)
Lưu ý: ➣ “Get back” có thể dùng cho cả việc quay trở lại địa điểm, tình huống, và lấy lại đồ vật, tùy vào ngữ cảnh cụ thể. ➣ Khi sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, “get back” giúp câu nói ngắn gọn, tự nhiên và dễ hiểu khi nhắc đến sự quay trở lại hoặc lấy lại điều gì đó đã mất. |
1.8. Get on (with)
Get on (with): hòa hợp với ai đó hoặc tiếp tục làm gì đó.
Phrasal verb “get on (with)” thường được sử dụng khi bạn muốn diễn tả việc có mối quan hệ tốt với ai đó hoặc tiếp tục làm một việc nào đó mà không bị gián đoạn.
Ví dụ:
- She really gets on well with her colleagues.
(Cô ấy rất hòa hợp với đồng nghiệp của mình.)
➞ Dùng khi bạn muốn nói ai đó có mối quan hệ tốt và hòa hợp với người khác. - After the meeting, he decided to get on with his project.
(Sau cuộc họp, anh ấy quyết định tiếp tục dự án của mình.)
➞ Dùng khi ai đó tiếp tục một công việc hay nhiệm vụ sau khi đã dừng lại hoặc bị gián đoạn.
Tips dùng phrasal verb “get on (with)” trong giao tiếp hàng ngày:
Khi bạn muốn diễn tả mối quan hệ tốt đẹp với bạn bè, đồng nghiệp hay gia đình, bạn có thể dùng “get on (with)” để thể hiện điều này một cách tự nhiên và thân thiện.
- Ví dụ: I’m lucky to get on with all my housemates.
(Tôi may mắn khi hòa hợp với tất cả bạn cùng nhà của mình.)
Trong các cuộc trò chuyện, nếu bạn muốn nhấn mạnh việc quay lại làm việc sau khi bị gián đoạn, “get on (with)” là một cách nói hữu ích.
- Ví dụ: Let’s get on with the presentation now that everyone is here.
(Hãy tiếp tục buổi thuyết trình khi mọi người đã có mặt.)
Khi ai đó cần sự khuyến khích để tập trung vào một việc, bạn cũng có thể dùng “get on (with)” để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tiếp tục.
- Ví dụ: You should get on with your studies if you want to finish on time.
(Bạn nên tiếp tục học nếu muốn hoàn thành đúng hạn.)
Lưu ý: ➣ “Get on with” có thể dùng để nói về cả mối quan hệ lẫn việc tiếp tục công việc, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. ➣ Trong giao tiếp hàng ngày, “get on with” giúp bạn thể hiện sự hòa hợp trong mối quan hệ hoặc ý muốn hoàn thành công việc mà không bị gián đoạn, giúp cuộc hội thoại tự nhiên và mạch lạc hơn. |
Nếu bạn muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh và sử dụng phrasal verbs một cách tự nhiên, tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp sẽ là một lựa chọn tuyệt vời. Khóa học này sẽ giúp bạn phát triển kỹ năng nói và hiểu tiếng Anh trong các tình huống thực tế, nâng cao sự tự tin khi giao tiếp.
1.9. Get off
Get off: rời khỏi nơi nào đó, hoàn thành công việc, hoặc kết thúc một cuộc trò chuyện.
Phrasal verb “get off” thường được sử dụng khi bạn muốn nói về việc rời khỏi một phương tiện, kết thúc công việc, hoặc chấm dứt cuộc gọi hay cuộc nói chuyện.
Ví dụ:
- I get off the bus at the next stop.
(Tôi sẽ xuống xe buýt ở trạm tiếp theo.)
➞ Dùng khi bạn rời khỏi một phương tiện giao thông. - She usually gets off work at 6 PM.
(Cô ấy thường kết thúc công việc lúc 6 giờ chiều.)
➞ Dùng khi ai đó hoàn thành công việc trong ngày và chuẩn bị rời khỏi nơi làm việc. - I’ll call you back after I get off the phone with my boss.
(Tôi sẽ gọi lại cho bạn sau khi kết thúc cuộc gọi với sếp.)
➞ Dùng khi bạn kết thúc cuộc trò chuyện qua điện thoại.
Tips dùng phrasal verb “get off” trong giao tiếp hàng ngày:
Khi bạn muốn rời khỏi một phương tiện như xe buýt, xe lửa hay máy bay, “get off” là cách diễn đạt tự nhiên.
- Ví dụ: Make sure you get off at the correct station.
(Đảm bảo rằng bạn xuống đúng trạm nhé.)
Trong ngữ cảnh công việc, bạn có thể sử dụng “get off” để nói về việc kết thúc công việc hoặc lịch làm việc của mình.
- Ví dụ: I’m happy to get off work early today.
(Hôm nay tôi vui vì được tan làm sớm.)
Nếu bạn đang trong một cuộc trò chuyện qua điện thoại và muốn kết thúc, “get off” sẽ là cách diễn đạt tự nhiên để đề cập đến việc này.
- Ví dụ: Let’s talk after I get off the phone.
(Chúng ta sẽ nói chuyện sau khi tôi kết thúc cuộc gọi nhé.)
Lưu ý: ➣ “Get off” được dùng phổ biến khi rời khỏi phương tiện hoặc kết thúc công việc, vì vậy khi sử dụng, hãy lưu ý ngữ cảnh cụ thể để người nghe hiểu đúng ý bạn. ➣ Trong giao tiếp hàng ngày, “get off” giúp bạn thể hiện sự sẵn sàng kết thúc một hoạt động, như rời khỏi phương tiện hoặc hoàn thành công việc, giúp câu chuyện dễ hiểu và rõ ràng hơn. |
1.10. Get rid of
Get rid of: loại bỏ, vứt bỏ hoặc giải quyết một vấn đề nào đó.
Phrasal verb “get rid of” thường được sử dụng khi bạn muốn nói về việc loại bỏ một vật gì đó không cần thiết hoặc giải quyết một vấn đề hoặc tình huống khó khăn.
Ví dụ:
- I need to get rid of all the old furniture in my room.
(Tôi cần vứt bỏ tất cả đồ đạc cũ trong phòng.)
➞ Dùng khi bạn muốn loại bỏ những vật không còn sử dụng hoặc không cần thiết. - She finally got rid of her cold after a week of rest.
(Cô ấy cuối cùng cũng hết cảm cúm sau một tuần nghỉ ngơi.)
➞ Dùng khi bạn giải quyết hoặc loại bỏ một vấn đề sức khỏe. - We need to get rid of the bugs in the system before the release.
(Chúng ta cần loại bỏ các lỗi trong hệ thống trước khi phát hành.)
➞ Dùng khi bạn giải quyết các vấn đề hoặc sự cố trong công việc.
Tips dùng phrasal verb “get rid of” trong giao tiếp hàng ngày:
Khi bạn muốn nói về việc loại bỏ các vật dụng không còn cần thiết, “get rid of” là cách diễn đạt phổ biến.
- Ví dụ: It’s time to get rid of those old shoes.
(Đã đến lúc loại bỏ những đôi giày cũ này.)
Trong ngữ cảnh sức khỏe, “get rid of” có thể được dùng để chỉ việc loại bỏ một căn bệnh hoặc triệu chứng.
- Ví dụ: I need to get rid of this headache.
(Tôi cần phải hết đau đầu.)
Khi nói về việc giải quyết các vấn đề hoặc sự cố trong công việc, bạn cũng có thể sử dụng “get rid of”.
- Ví dụ: Let’s get rid of the errors in the report before submitting it.
(Hãy loại bỏ những lỗi trong báo cáo trước khi nộp.)
Lưu ý: ➣ “Get rid of” thường được sử dụng khi bạn muốn loại bỏ những thứ không cần thiết hoặc các vấn đề phiền phức. Cách sử dụng này rất linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ vật dụng trong nhà cho đến vấn đề công việc. ➣ Khi dùng phrasal verb này trong giao tiếp hàng ngày, bạn có thể diễn đạt một cách nhẹ nhàng hoặc quyết đoán tùy vào mục đích của mình. |
1.11. Get into
Get into: bắt đầu tham gia vào một hoạt động hoặc lĩnh vực, hoặc bắt đầu quan tâm đến một vấn đề nào đó.
Phrasal verb “get into” thường được sử dụng để chỉ việc bắt đầu tham gia vào một hoạt động hoặc lĩnh vực mới, hoặc trở nên quan tâm và tìm hiểu sâu hơn về một chủ đề nào đó.
Ví dụ:
- She decided to get into photography after taking a class last year.
(Cô ấy quyết định bắt đầu học nhiếp ảnh sau khi tham gia một lớp học vào năm ngoái.)
➞ Dùng khi bạn bắt đầu tham gia hoặc làm quen với một sở thích hoặc nghề nghiệp mới. - I’m trying to get into the habit of exercising every morning.
(Tôi đang cố gắng hình thành thói quen tập thể dục mỗi sáng.)
➞ Dùng khi bạn bắt đầu thực hiện một thói quen mới. - He got into trouble for not following the rules at work.
(Anh ấy gặp rắc rối vì không tuân theo quy định ở nơi làm việc.)
➞ Dùng khi bạn dính vào một tình huống khó khăn hoặc rắc rối.
Tips dùng phrasal verb “get into” trong giao tiếp hàng ngày:
Khi bạn bắt đầu tham gia vào một lĩnh vực hoặc sở thích mới, “get into” là cách diễn đạt phổ biến để thể hiện sự bắt đầu hoặc sự quan tâm.
- Ví dụ: I’m thinking about getting into yoga for stress relief.
(Tôi đang suy nghĩ về việc bắt đầu tập yoga để giảm căng thẳng.)
Trong công việc, bạn có thể sử dụng “get into” để nói về việc bắt đầu tìm hiểu hoặc tham gia vào một dự án, lĩnh vực chuyên môn.
- Ví dụ: She got into marketing after finishing her degree in business.
(Cô ấy bắt đầu làm việc trong lĩnh vực marketing sau khi hoàn thành bằng cấp về kinh doanh.)
Khi nói về việc bắt đầu làm quen hoặc tiếp cận một vấn đề mới, “get into” có thể dùng để diễn tả sự bắt đầu tìm hiểu hoặc quan tâm đến vấn đề đó.
- Ví dụ: I’m trying to get into the details of this report before the meeting.
(Tôi đang cố gắng tìm hiểu kỹ các chi tiết của báo cáo trước cuộc họp.)
Lưu ý: ➣ “Get into” được sử dụng khi bạn muốn chỉ sự tham gia, sự bắt đầu tìm hiểu về một lĩnh vực hay sở thích. ➣ Khi sử dụng phrasal verb này trong giao tiếp hàng ngày, bạn có thể diễn đạt sự khởi đầu của bất kỳ hoạt động nào hoặc quan tâm sâu sắc đến vấn đề nào đó trong cuộc sống hoặc công việc. |
1.12. Get through (to)
Get through (to): liên lạc với ai, hoặc vượt qua, hoàn thành một nhiệm vụ hoặc tình huống khó khăn.
Phrasal verb “get through (to)” thường được sử dụng khi bạn muốn diễn đạt việc liên lạc thành công với ai đó, hoặc khi bạn vượt qua được một thử thách, nhiệm vụ khó khăn.
Ví dụ:
- I tried calling him several times but couldn’t get through to him.
(Tôi đã gọi cho anh ấy nhiều lần nhưng không thể liên lạc được.)
➞ Dùng khi bạn không thể kết nối, liên lạc với ai đó qua điện thoại hoặc phương tiện khác. - She had to get through a lot of paperwork before she could start her new job.
(Cô ấy phải hoàn thành rất nhiều giấy tờ trước khi có thể bắt đầu công việc mới.)
➞ Dùng khi bạn vượt qua những công việc, thử thách khó khăn để hoàn thành một mục tiêu. - After hours of work, I finally got through to the end of the project.
(Sau nhiều giờ làm việc, cuối cùng tôi đã hoàn thành dự án.)
➞ Dùng khi bạn hoàn thành một công việc, nhiệm vụ khó khăn hoặc kéo dài.
Tips dùng phrasal verb “get through (to)” trong giao tiếp hàng ngày:
Khi bạn muốn nói về việc liên lạc với ai đó, đặc biệt là khi việc liên lạc đó gặp khó khăn, “get through (to)” là phrasal verb thích hợp.
- Ví dụ: I couldn’t get through to customer support, so I had to try again later.
(Tôi không thể liên lạc được với bộ phận hỗ trợ khách hàng, vì vậy tôi phải thử lại sau.)
Trong công việc, bạn có thể sử dụng “get through (to)” để diễn tả việc vượt qua một lượng công việc lớn hoặc tình huống căng thẳng.
- Ví dụ: I need to get through these reports before the end of the day.
(Tôi cần hoàn thành những báo cáo này trước khi hết ngày.)
Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc kết nối với ai đó hoặc nhận được phản hồi từ họ, “get through (to)” là cách thể hiện việc bạn không thể tiếp cận được người đó.
- Ví dụ: He didn’t get through to the manager in time for the meeting.
(Anh ấy không thể liên lạc được với quản lý kịp thời cho cuộc họp.)
Lưu ý: ➣ “Get through (to)” chủ yếu được sử dụng khi bạn muốn nói về việc hoàn thành một công việc khó khăn hoặc kết nối thành công với ai đó. ➣ Trong giao tiếp hàng ngày, khi bạn gặp khó khăn trong việc tiếp cận thông tin hoặc người khác, phrasal verb này sẽ giúp bạn diễn đạt rõ ràng và chính xác tình huống. |
1.13. Get ahead
Get ahead: tiến bộ, đạt được thành công hoặc vượt qua người khác trong công việc, học tập, hay trong một lĩnh vực cụ thể.
Phrasal verb “get ahead” thường được sử dụng khi bạn muốn diễn đạt việc phát triển, thành công hoặc vượt lên so với những người khác trong công việc hay trong cuộc sống.
Ví dụ:
- He worked hard to get ahead in his career and eventually became the CEO.
(Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để tiến bộ trong sự nghiệp và cuối cùng trở thành giám đốc điều hành.)
➞ Dùng khi bạn đạt được thành công trong sự nghiệp nhờ nỗ lực và cống hiến. - If you want to get ahead in your studies, you need to start preparing early.
(Nếu bạn muốn tiến bộ trong học tập, bạn cần bắt đầu chuẩn bị từ sớm.)
➞ Dùng khi bạn vượt qua khó khăn và cải thiện kết quả học tập. - She is always trying to get ahead of her competitors by offering better services.
(Cô ấy luôn cố gắng vượt qua các đối thủ bằng cách cung cấp dịch vụ tốt hơn.)
➞ Dùng khi bạn nỗ lực để vươn lên và vượt qua đối thủ trong một ngành nghề, lĩnh vực cạnh tranh.
Tips dùng phrasal verb “get ahead” trong giao tiếp hàng ngày:
Trong công việc, bạn có thể sử dụng “get ahead” khi muốn diễn tả việc đạt được thành công hoặc vượt lên trong sự nghiệp.
- Ví dụ: To get ahead in the company, you need to focus on delivering quality results.
(Để tiến bộ trong công ty, bạn cần tập trung vào việc cung cấp kết quả chất lượng.)
Khi bạn đang cố gắng đạt được mục tiêu học tập hoặc cá nhân, “get ahead” giúp thể hiện sự nỗ lực để thành công.
- Ví dụ: If you want to get ahead in school, organizing your time and priorities will be key.
(Nếu bạn muốn tiến bộ trong học tập, việc tổ chức thời gian và ưu tiên là yếu tố quan trọng.)
Bạn có thể sử dụng “get ahead” để nhấn mạnh việc cải thiện và vượt qua các khó khăn trong công việc hoặc trong cuộc sống cá nhân.
- Ví dụ: He needs to work harder if he wants to get ahead of the competition.
(Anh ấy cần làm việc chăm chỉ hơn nếu muốn vượt qua đối thủ cạnh tranh.)
Lưu ý:➣“Get ahead” được sử dụng để diễn tả sự tiến bộ trong công việc, học tập, hoặc trong một lĩnh vực mà bạn muốn vượt lên và thành công.➣ Khi sử dụng “get ahead,” bạn có thể thể hiện sự nỗ lực cá nhân và những chiến lược mà bạn áp dụng để đạt được mục tiêu trong cuộc sống và công việc. |
1.14. Get away
Get away: trốn thoát, đi nghỉ, hoặc rời khỏi nơi nào đó.
Phrasal verb “get away” có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, chủ yếu là khi bạn muốn diễn tả việc rời khỏi một nơi nào đó hoặc có một chuyến đi để thư giãn, tránh xa công việc và căng thẳng.
Ví dụ:
- We decided to get away for the weekend and relax at a beach resort.
(Chúng tôi quyết định đi nghỉ cuối tuần và thư giãn tại một khu nghỉ dưỡng bãi biển.)
➞ Dùng khi bạn muốn thoát khỏi công việc hoặc căng thẳng và dành thời gian thư giãn ở một nơi khác. - After a long year of work, he needed to get away from the office for a while.
(Sau một năm làm việc dài, anh ấy cần rời khỏi văn phòng một thời gian.)
➞ Dùng khi bạn cần tạm rời khỏi công việc để thư giãn và nghỉ ngơi. - The thief managed to get away before the police arrived.
(Tên trộm đã kịp trốn thoát trước khi cảnh sát đến.)
➞ Dùng khi ai đó thoát khỏi một tình huống hoặc trốn tránh sự bắt giữ, truy đuổi.
Tips dùng phrasal verb “get away” trong giao tiếp hàng ngày:
Khi bạn muốn diễn tả việc thoát khỏi một tình huống căng thẳng hoặc khẩn cấp trong công việc, “get away” có thể giúp bạn nhấn mạnh việc tạm rời xa và thư giãn.
- Ví dụ: I really need to get away from all the stress at work.
(Tôi thật sự cần phải rời khỏi tất cả sự căng thẳng ở công ty.)
Khi muốn nói đến việc đi du lịch hoặc nghỉ ngơi, bạn có thể sử dụng “get away” để chỉ chuyến đi thư giãn, tạm thời rời khỏi công việc hoặc nhà cửa.
- Ví dụ: We should get away for a few days to recharge.
(Chúng ta nên đi nghỉ vài ngày để nạp lại năng lượng.)
“Get away” cũng có thể được dùng khi bạn muốn nói về việc tránh né hoặc trốn tránh một trách nhiệm nào đó.
- Ví dụ: I can’t get away from this meeting, even though I have a lot of work to do.
(Tôi không thể tránh cuộc họp này, mặc dù tôi có rất nhiều công việc phải làm.)
Lưu ý: ➣ “Get away” thường được sử dụng trong các tình huống bạn cần nghỉ ngơi, thư giãn hoặc trốn tránh khỏi một tình huống không mong muốn. ➣ Để sử dụng “get away” một cách chính xác trong công việc hoặc cuộc sống cá nhân, bạn có thể diễn đạt ý định nghỉ ngơi hoặc thoát khỏi những điều tiêu cực, căng thẳng. |
Tìm hiểu các phrasal verb phổ biến khác như:
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
2. Một số cặp phrasal verb với get dễ nhầm lẫn
2.1. Get in và Get into
Cả hai cụm động từ “get in” và “get into” đều liên quan đến việc vào một không gian, nhưng cách thức thực hiện và ngữ cảnh sử dụng của chúng có sự khác biệt. Việc sử dụng nhầm lẫn giữa “get in” và “get into” là rất dễ xảy ra nếu người học không nắm rõ sự khác biệt về ngữ nghĩa và tình huống ứng dụng của từng cụm động từ.
Tham khảo bảng phân biệt “get in” và “get into” dưới đây để giúp người học tiếng Anh hiểu rõ hơn về sự khác nhau giữa hai cụm động từ này:
Get in | Get into | |
---|---|---|
Ý nghĩa | 1. Vào trong không gian (phương tiện, nhà, tòa nhà). 2. Lên xe (ô tô, tàu, máy bay). | 1. Bắt đầu tham gia vào một hoạt động, sở thích, môn học. 2. Tham gia sâu vào một chủ đề, lĩnh vực. |
Cách sử dụng | 1. Dùng khi nói về việc vào trong một không gian (xe, nhà). 2. Dùng khi lên phương tiện di chuyển. | 1. Dùng khi bạn bắt đầu hoặc tham gia vào một hoạt động nào đó. 2. Dùng khi tham gia vào một sở thích, môn học hoặc lĩnh vực cụ thể. |
Ví dụ | 1. He got in the car and drove away. 2. We finally got in the house after hours of waiting. | 1. She got into playing tennis after watching a match on TV. 2. I’ve always wanted to get into photography. |
2.2. Get out và Get out of
Mặc dù “get out” và “get out of” đều có liên quan đến việc thoát ra khỏi một tình huống hay không gian, nhưng “get out” đơn giản chỉ ám chỉ việc ra ngoài hoặc rời đi, trong khi “get out of” lại mang tính chất tránh né, thoát khỏi một nghĩa vụ hay trách nhiệm. Do đó, việc hiểu rõ ngữ cảnh sẽ giúp bạn phân biệt và sử dụng chính xác hai phrasal verbs này.
Get out | Get out of | |
---|---|---|
Ý nghĩa | 1. Ra ngoài (khỏi một không gian hoặc tòa nhà). 2. Rời khỏi một tình huống hoặc trạng thái. 3. Đưa ra ngoài (thông tin, sản phẩm). | 1. Tránh né trách nhiệm, nghĩa vụ hoặc hoạt động nào đó. 2. Thoát khỏi một tình huống khó khăn, hoặc không muốn tham gia. 3. Trốn tránh hoặc không làm điều gì đó mà bạn cần làm. |
Cách sử dụng | 1. Dùng khi bạn ra khỏi một không gian, tòa nhà, hay phương tiện. 2. Dùng khi bạn thoát ra khỏi một trạng thái hoặc tình huống. | 1. Dùng khi muốn tránh làm một việc gì đó hoặc trốn tránh trách nhiệm. 2. Dùng khi bạn muốn nói về việc thoát khỏi một tình huống hoặc tránh nghĩa vụ. |
Ví dụ | 1. Get out of the house! 2. The car broke down, so we had to get out and walk. 3. The truth finally got out. | 1. He got out of doing the work by pretending to be sick. 2. She got out of going to the party because she was tired. 3. He tried to get out of his responsibilities at work. |
2.3. Get on và Get along (with)
“Get on” và “Get along (with)” đều có liên quan đến việc xây dựng hoặc duy trì mối quan hệ, nhưng chúng có ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
“Get on” thường được sử dụng để diễn tả việc có mối quan hệ tốt hoặc phát triển tốt trong công việc, học tập, hoặc trong các tình huống chung.Trong khi đó, “Get along with” thường dùng để chỉ mối quan hệ cá nhân và có nghĩa là hòa thuận, thân thiết với ai đó. Người học có thể nhầm lẫn giữa hai cụm động từ này khi không phân biệt rõ được ngữ cảnh sử dụng.
Get on | Get along (with) | |
---|---|---|
Ý nghĩa | 1. Có mối quan hệ tốt, phát triển tốt (trong công việc, học tập, xã hội). 2. Tiến bộ, thành công trong một tình huống hoặc công việc. 3. Tiến hành (hoạt động, công việc). | 1. Hòa thuận, thân thiết, có mối quan hệ tốt với ai đó. 2. Diễn tả sự hòa hợp, không có mâu thuẫn với người khác. 3. Dùng để chỉ mối quan hệ tích cực trong các mối quan hệ cá nhân. |
Cách sử dụng | 1. Dùng để chỉ mối quan hệ phát triển tốt trong công việc hoặc học tập. 2. Dùng khi diễn tả sự tiến bộ hoặc thành công trong công việc. 3. Dùng khi chỉ các hoạt động hoặc công việc đang diễn ra. | 1. Dùng để chỉ quan hệ tốt đẹp, hòa hợp trong các mối quan hệ cá nhân. 2. Dùng khi nói về sự hòa hợp và không có xung đột trong mối quan hệ. 3. Dùng khi bạn có một mối quan hệ hòa thuận với người khác. |
Ví dụ | 1. I get on well with my colleagues. 2. How are you getting on with the project? 3. She gets on with her work efficiently. | 1. She gets along with everyone in the office. 2. They get along with their neighbors. 3. I don’t get along with my boss. 4. It’s important to get along with your team members. |
2.4. Get back và Get back at
Cả hai cụm từ đều có liên quan đến hành động quay lại một cái gì đó, nhưng “Get back” chỉ đơn giản là việc quay lại một nơi hoặc tình huống, trong khi “Get back at” mang theo ý nghĩa trả thù hoặc trả đũa.
Để tránh nhầm lẫn, người học cần chú ý đến ngữ cảnh: nếu nói về việc quay lại một nơi chốn, hoạt động, thì sử dụng “get back”; nếu có yếu tố trả thù, cần dùng “get back at.”
Get back | Get back | |
---|---|---|
Ý nghĩa | 1. Quay lại, trở lại một nơi hoặc tình huống trước đó. 2. Quay lại sau khi rời đi hoặc sau một thời gian vắng mặt. 3. Trở lại làm việc, tham gia vào một hoạt động sau một thời gian ngừng lại. | 1. Trả thù, trả đũa ai đó vì điều gì đó. 2. Dùng khi bạn muốn trả thù ai đó vì một hành động mà họ đã làm với bạn. 3. Được sử dụng khi muốn trả đũa ai đó trong một tình huống cá nhân. |
Cách sử dụng | 1. Dùng khi quay lại một vị trí hoặc nơi chốn mà bạn đã từng ở trước đó. 2. Dùng để diễn tả sự quay lại làm việc sau khi nghỉ ngơi hoặc gián đoạn. 3. Dùng khi bạn quay lại một tình huống đã xảy ra từ trước. | 1. Dùng khi trả thù ai đó, thể hiện sự trả đũa trong các mối quan hệ. 2. Thường được dùng trong các tình huống có sự xung đột hoặc căng thẳng cá nhân. 3. Dùng để chỉ hành động trả thù một cách có chủ đích. |
Ví dụ | 1. I’ll get back to you on that issue later. 2. I’ll be getting back at the office after lunch. 3. After the break, the team will get back to work. | 1. He got back at me for making that joke about him. 2. She wanted to get back at her colleague for spreading rumors about her. 3. He’s planning to get back at the person who lied about him. |
2.5. Get over và Get through
Cả “Get over” và “Get through” đều nói về việc vượt qua khó khăn, nhưng “Get over” chủ yếu nhấn mạnh sự vượt qua về mặt cảm xúc, trong khi “Get through” thường ám chỉ việc hoàn thành công việc hoặc nhiệm vụ.
Để tránh nhầm lẫn, người học cần chú ý đến ngữ cảnh: nếu nói về cảm xúc hoặc sự phục hồi, sử dụng “get over”; nếu nói về công việc hay hoàn thành thử thách, sử dụng “get through.”
Get over | Get through | |
---|---|---|
Ý nghĩa | 1. Vượt qua cảm xúc, nỗi buồn, cú sốc hay sự thất bại. 2. Hồi phục sau một sự kiện đau buồn hoặc khó khăn. 3. Quá khứ hoặc một giai đoạn khó khăn đã được vượt qua. | 1. Hoàn thành hoặc vượt qua một công việc, nhiệm vụ, hoặc tình huống khó khăn. 2. Dùng khi vượt qua một tình huống căng thẳng, khối lượng công việc lớn. 3. Diễn tả sự thành công trong việc đối mặt với thử thách. |
Cách sử dụng | 1. Dùng khi nói về việc vượt qua cảm xúc, sự tổn thương. 2. Dùng khi hồi phục từ một sự kiện đau buồn. 3. Dùng khi bạn không còn cảm thấy lo lắng hay tổn thương về một điều gì đó trong quá khứ. | 1. Dùng khi nói về việc vượt qua một thử thách hay hoàn thành nhiệm vụ khó. 2. Dùng khi nói về công việc hoặc tình huống cần nỗ lực để hoàn thành. 3. Dùng khi bạn vượt qua điều gì đó mà không chắc chắn đã thành công. |
Ví dụ | 1. It took me a long time to get over my breakup. 2. She is still trying to get over the loss of her dog. 3. It was hard, but he finally got over his fear of public speaking. | 1. I finally got through the tough interview process. 2. We need to get through all the tasks before the end of the day. 3. I’m getting through a lot of work this week. |
2.6. Get by và Get ahead
Mặc dù cả “Get by” và “Get ahead” đều có liên quan đến việc đối phó với các tình huống khó khăn, nhưng “Get by” nói về việc sống sót hoặc tồn tại trong hoàn cảnh khó khăn mà không có sự tiến bộ lớn, trong khi “Get ahead” ám chỉ việc đạt được thành công và tiến bộ vượt trội trong sự nghiệp hoặc cuộc sống.
Để tránh nhầm lẫn, người học cần chú ý đến ngữ cảnh: nếu chỉ nói về việc đủ để vượt qua, dùng “get by”; nếu nói về việc thành công và đạt được kết quả tốt hơn, dùng “get ahead.”
Get by | Get ahead | |
---|---|---|
Ý nghĩa | 1. Đủ để tồn tại hoặc vượt qua một tình huống khó khăn. 2. Sống qua một thời kỳ khó khăn mà không quá thịnh vượng. 3. Đạt được mức tối thiểu hoặc duy trì trạng thái hiện tại. | 1. Tiến bộ hoặc đạt được thành công vượt trội trong công việc, học tập. 2. Cải thiện vị trí của mình trong một môi trường cạnh tranh. 3. Vượt qua người khác hoặc đạt kết quả xuất sắc hơn. |
Cách sử dụng | 1. Dùng khi chỉ có thể vượt qua một tình huống hoặc vấn đề khó khăn mà không thành công lớn. 2. Dùng khi bạn sống hoặc làm việc chỉ đủ để duy trì tình hình hiện tại, không phải để phát triển. 3. Dùng khi không đủ tiền hoặc tài nguyên để cải thiện đáng kể tình huống. | 1. Dùng khi nói về việc tiến bộ hoặc đạt thành tựu trong công việc, học tập. 2. Dùng khi bạn thành công hơn người khác, hoặc vượt qua đối thủ. 3. Dùng khi bạn có kế hoạch và hành động để phát triển và đạt được mục tiêu. |
Ví dụ | 1. We don’t make much money, but we get by. 2. It’s hard, but we can get by with what we have. 3. With a limited budget, we just need to get by this month. | 1. She worked hard to get ahead in her career. 2. He’s always looking for ways to get ahead of his competitors. 3. She got ahead by improving her skills and networking. |
2.7. Get off và Get over
Mặc dù cả “Get off” và “Get over” đều liên quan đến việc thoát khỏi hoặc vượt qua một tình huống, nhưng “Get off” chủ yếu dùng khi bạn nói về việc di chuyển khỏi một phương tiện, bề mặt, hoặc kết thúc một hành động cụ thể. Ngược lại, “Get over” liên quan đến việc vượt qua cảm xúc, sự kiện, hoặc vấn đề khó khăn trong cuộc sống.
Để tránh nhầm lẫn, người học cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng: nếu là hành động di chuyển hoặc kết thúc một việc gì đó, dùng “get off”; nếu là việc vượt qua một khó khăn, cảm xúc, hoặc sự kiện, dùng “get over.”
Get off | Get over | |
---|---|---|
Ý nghĩa | 1. Rời khỏi phương tiện (xe, tàu, máy bay) hoặc bề mặt (giường, ghế,…). 2. Kết thúc một công việc hoặc hành động nào đó. 3. Tránh được sự trừng phạt hoặc trách nhiệm. | 1. Vượt qua một sự kiện, tình huống, hoặc cảm xúc khó khăn. 2. Khắc phục hoặc hồi phục sau khi gặp khó khăn, bệnh tật. 3. Chấm dứt hoặc bỏ qua một điều gì đó (mối quan hệ, cảm xúc, sự kiện). |
Cách sử dụng | 1. Dùng khi nói về việc rời khỏi phương tiện hoặc bề mặt vật lý. 2. Dùng khi muốn kết thúc một hoạt động hoặc làm cho ai đó dừng lại. 3. Dùng khi nói về việc thoát khỏi sự trừng phạt hoặc tránh sự trách nhiệm. | 1. Dùng khi nói về việc vượt qua khó khăn hoặc khắc phục tình huống. 2. Dùng khi nói về việc chữa lành cảm xúc hoặc vượt qua tình huống khó khăn. 3. Dùng khi bạn phục hồi sau một cú sốc, bệnh tật, hoặc khủng hoảng cảm xúc. |
Ví dụ | 1. I need to get off the bus at the next stop. 2. The doctor told me to get off the bed and walk around. 3. He got off easy with just a warning. | 1. It took her a while to get over the breakup. 2. After the surgery, he took a long time to get over the pain. 3. She finally got over her fear of public speaking. |
Phrasal verbs với get là một phần quan trọng trong việc sử dụng ngữ pháp tiếng Anh một cách tự nhiên và linh hoạt. Việc hiểu rõ các phrasal verb giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong nhiều tình huống khác nhau. Nếu bạn muốn củng cố kiến thức ngữ pháp của mình, đừng quên tìm hiểu thêm về ngữ pháp tiếng Anh để áp dụng đúng trong từng trường hợp.
3. Mẫu câu sử dụng phrasal verb with Get trong môi trường công sở
Trong môi trường công sở, phrasal verb get giúp giao tiếp hiệu quả và thể hiện sự chuyên nghiệp. Chúng mang lại sự linh hoạt trong việc truyền đạt ý nghĩa, từ việc tiến bộ trong sự nghiệp đến xử lý công việc hàng ngày.
Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp sử dụng phrasal verb với get trong công sở.
1. She worked hard to get ahead in her career.
(Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để tiến bộ trong sự nghiệp.)
2. I really get along with my new colleague, we work well together.
(Tôi rất hòa thuận với đồng nghiệp mới, chúng tôi làm việc tốt với nhau.)
3. We don’t have a big budget, but we’ll get by with what we have.
(Chúng tôi không có ngân sách lớn, nhưng sẽ xoay sở được với những gì có.)
4. Let’s get down to business and discuss the main points of the meeting.
(Hãy bắt đầu công việc và thảo luận về các điểm chính của cuộc họp.)
5. Make sure you get in early to avoid traffic.
(Hãy chắc chắn rằng bạn đến sớm để tránh kẹt xe.)
6. You should get off the phone and focus on the presentation.
(Bạn nên ngừng nói điện thoại và tập trung vào bài thuyết trình.)
7. I need to get out of this meeting, I have another appointment.
(Tôi cần rời khỏi cuộc họp này, tôi có một cuộc hẹn khác.)
8. It took her a while to get over the criticism from the boss.
(Cô ấy mất một thời gian để vượt qua sự chỉ trích từ sếp.)
9. I tried to call him several times, but I couldn’t get through to him.
(Tôi đã cố gắng gọi cho anh ấy nhiều lần, nhưng không thể liên lạc được.)
10. I’ll get back to you with the results by the end of the day.
(Tôi sẽ trả lời bạn với kết quả vào cuối ngày.)
Những mẫu câu này giúp thể hiện cách sử dụng phrasal verb with get trong các tình huống công sở, từ việc giao tiếp với đồng nghiệp đến việc quản lý công việc và thời gian.
4. Làm thế nào để ghi nhớ phrasal verb với get một cách hiệu quả?
Việc ghi nhớ các phrasal verb với get có thể là một thử thách, nhưng với những phương pháp hiệu quả, bạn hoàn toàn có thể cải thiện khả năng sử dụng chúng một cách tự nhiên và chính xác. Dưới đây là một số cách giúp bạn ghi nhớ và áp dụng các phrasal verb này một cách dễ dàng và hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.
4.1. Nhóm chúng theo chủ đề hoặc ngữ cảnh
Chia các phrasal verb “get” thành nhóm dựa trên ngữ cảnh sử dụng, ví dụ: “get ahead” và “get by” có thể liên quan đến sự nghiệp, “get along” và “get on” liên quan đến mối quan hệ. Khi bạn học theo nhóm, bạn dễ dàng hiểu và áp dụng các cụm từ trong các tình huống cụ thể.
4.2. Sử dụng chúng trong câu
Thực hành sử dụng các phrasal verb trong câu giúp bạn nhớ lâu hơn. Đặt chúng vào tình huống thực tế của cuộc sống hoặc công việc sẽ giúp bạn dễ dàng nhớ nghĩa và cách dùng.
4.3. Lặp lại và ôn tập thường xuyên
Lặp lại các phrasal verb mà bạn học được trong nhiều ngữ cảnh khác nhau sẽ giúp bạn ghi nhớ chúng lâu dài. Hãy thử viết lại các câu, hoặc thảo luận về chúng trong các tình huống công sở hàng ngày.
4.4. Tạo liên kết với hình ảnh hoặc câu chuyện
Tạo một câu chuyện hoặc hình ảnh trong đầu bạn để liên kết với nghĩa của phrasal verb. Ví dụ, với “get over” (vượt qua), bạn có thể tưởng tượng mình vượt qua một chướng ngại vật để giúp hình dung và ghi nhớ cụm từ này.
4.5. Học từ các tình huống thực tế
Thường xuyên nghe, đọc hoặc tham gia các cuộc trò chuyện trong môi trường công sở để nghe người khác sử dụng phrasal verbs. Bạn có thể xem video, phim, hoặc tham gia các khóa học để cải thiện khả năng nhận diện và sử dụng chúng.
4.6. Sử dụng ứng dụng học tiếng Anh
Sử dụng ứng dụng hoặc công cụ học từ vựng như flashcards, các ứng dụng học tiếng Anh, giúp bạn luyện tập và ghi nhớ phrasal verbs nhanh chóng. Một số ứng dụng như Anki, Quizlet có thể giúp bạn ôn lại và kiểm tra kiến thức một cách hiệu quả.
4.7. Xem xét nghĩa ẩn dụ
Nhiều phrasal verb có nghĩa ẩn dụ mà không phải lúc nào cũng dễ hiểu từ nghĩa gốc. Để nhớ được nghĩa của các phrasal verb này, bạn cần phân tích và học thuộc các ví dụ thực tế.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các phrasal verb khác trong tiếng Anh, hãy tham khảo bài viết về Phrasal verb với Take để mở rộng kiến thức của mình về những cụm động từ này.
5. Bài tập phrasal verb với get
Bài tập 1. Bài tập điền từ vào chỗ trống
Điền phrasal verb với get thích hợp vào chỗ trống.
- I can’t believe she ___ with him after everything that happened.
- He tried to ___ the meeting, but he was too busy.
- I have to ___ early tomorrow for a presentation.
- We need to ___ this problem quickly before it gets worse.
- She was really mad when I didn’t ___ on time.
Click để xem đáp án:
- got along
- get out of
- get up
- get through
- get back
Bài tập 2. Bài tập chọn đáp án đúng
Chọn phrasal verb thích hợp với mỗi câu.
1. I was so tired that I couldn’t ___ of bed this morning.
a) get away
b) get out
c) get off
2. We need to ___ this situation carefully before making any decisions.
a) get over
b) get through
c) get on
3. After hours of studying, she managed to ___ all the material for the exam.
a) get over
b) get through
c) get off
4. The boss asked me to ___ the report before the meeting starts.
a) get on
b) get back
c) get in
5. I need to ___ to the office by 9 AM to meet the client.
a) get in
b) get on
c) get away
Click để xem đáp án:
1. b) get out
2. b) get through
3. b) get through
4. c) get in
5. a) get in
Bài tập 3. Bài tập hoàn thành câu với nghĩa phù hợp
Hoàn thành các câu dưới đây với một phrasal verb “get” phù hợp và giải thích nghĩa của chúng.
1. I need to ___ early tomorrow to finish my presentation.
2. Can you ___ your ideas more clearly during the meeting?
3. He’s having trouble trying to ___ his illness.
4. They are planning to ___ their new project next week.
5. After a long trip, we finally managed to ___ the airport.
Click để xem đáp án:
1. get up
2. get across
3. get over
4. get down to
5. get to
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về các phrasal verb với get và cách sử dụng chúng trong giao tiếp. Việc nắm vững những phrasal verb này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chuyên nghiệp hơn, đặc biệt trong môi trường công sở. Hãy tiếp tục luyện tập để cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh của mình. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết của TalkFirst, chúc bạn học tập và làm việc hiệu quả!