Phrasal verb Turn: Ý nghĩa, cách dùng và bài tập chi tiết

Phrasal verb turn có mặt trong rất nhiều tình huống giao tiếp, mang lại những sắc thái ý nghĩa khác nhau. Tuy nhiên, với sự đa dạng này, nhiều người học dễ gặp khó khăn khi sử dụng đúng. Trong bài viết này, TalkFirst sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa và cách dùng của các phrasal verb với turn, đồng thời cung cấp bài tập thực hành giúp bạn áp dụng chúng một cách chính xác và tự nhiên trong mọi tình huống.

Phrasal verb with Turn
Phrasal verb with Turn

1. Tổng hợp phrasal verb turn hay dùng

1.1. Turn on

Turn on là gì?
Turn on là gì?

Turn on: bật, khởi động, tấn công, gây hứng thú

Phrasal verb “turn on” có nhiều nghĩa tùy theo ngữ cảnh, bao gồm việc bật thiết bị, bất ngờ tấn công ai đó hoặc tạo cảm giác hứng thú, kích thích.

Ví dụ:

  • Could you turn on the lights? It’s too dark in here.
    (Bạn có thể bật đèn không? Ở đây tối quá.)
    ➞ Dùng để yêu cầu hoặc nói về việc khởi động các thiết bị điện.
  • The dog turned on its owner when it felt threatened.
    (Con chó tấn công chủ của nó khi cảm thấy bị đe dọa.)
    ➞ Dùng khi ai đó hoặc vật gì đó bất ngờ tấn công người khác, thường là do tức giận hoặc sợ hãi.
  • This kind of music really turns me on.
    (Loại nhạc này thực sự khiến tôi cảm thấy phấn khích.)
    ➞ Dùng khi một thứ gì đó làm ai đó hứng thú, vui vẻ hoặc có cảm giác tích cực.

Tips dùng phrasal verb “turn on” trong giao tiếp hàng ngày:

Khi nói về việc bật các thiết bị.

  • Ví dụ: Don’t forget to turn on the heater. It’s getting cold.
    (Đừng quên bật máy sưởi nhé. Trời đang lạnh dần.)

Khi đề cập đến sự thay đổi thái độ hoặc hành vi bất ngờ.

  • Ví dụ: He turned on his best friend during the argument.
    (Anh ấy bất ngờ quay sang chỉ trích người bạn thân nhất trong cuộc tranh cãi.)

Khi muốn nói về cảm giác hứng thú.

  • Ví dụ: A good book always turns me on.
    (Một cuốn sách hay luôn làm tôi hứng thú.)
Lưu ý:
➣ “Turn on” mang nhiều nghĩa, vì vậy cần hiểu ngữ cảnh để dùng phù hợp.
➣ Nghĩa gây hứng thú thường mang tính chất không chính thức. Trong một số ngữ cảnh, cụm từ này có thể mang sắc thái nhạy cảm, nên cần lưu ý khi sử dụng.

1.2. Turn off

Turn off là gì?
Turn off là gì?

Turn off: tắt, ngừng, làm cho ai đó mất hứng thú, làm ai đó cảm thấy không hào hứng

Phrasal verb “turn off” có nhiều nghĩa, bao gồm việc tắt thiết bị, ngừng một hành động, hoặc làm cho ai đó cảm thấy không thích hoặc mất hứng thú.

Ví dụ:

  • Please turn off the TV before you leave the room.
    (Làm ơn tắt TV trước khi rời khỏi phòng.
    ➞ Dùng để yêu cầu tắt thiết bị điện tử.
  • The teacher asked the students to turn off their phones during the exam.
    (Giáo viên yêu cầu học sinh tắt điện thoại trong suốt kỳ thi.)
    ➞ Dùng khi muốn ngừng hoặc yêu cầu ngừng làm việc gì đó.
  • That kind of behavior really turns me off.
    (Hành động kiểu đó thực sự làm tôi mất hứng.)
    ➞ Dùng khi muốn nói rằng điều gì đó làm cho bạn không còn cảm thấy thích thú nữa.

Tips dùng phrasal verb “turn off” trong giao tiếp hàng ngày:

Khi tắt các thiết bị hoặc hệ thống.

  • Ví dụ: Don’t forget to turn off the lights when you leave.
    (Đừng quên tắt đèn khi bạn ra ngoài.)

Khi ngừng làm một điều gì đó.

  • Ví dụ: Can you turn off the music? It’s too loud.
    (Bạn có thể tắt nhạc đi không? Nó quá ồn.)

Khi nói về điều gì đó làm mất hứng thú.

  • Ví dụ: His attitude really turned me off.
    (Thái độ của anh ấy thực sự làm tôi mất hứng.)
Lưu ý:
➣ “Turn off” thường được sử dụng khi muốn nói đến việc tắt thiết bị hoặc ngừng một hành động.
➣ Khi nói về việc làm mất hứng thú, “turn off” mang sắc thái tiêu cực, vì vậy cần chú ý khi dùng trong giao tiếp để tránh hiểu nhầm.

1.3. Turn up

Turn up là gì?
Turn up là gì?

Turn up: xuất hiện, đến, vặn (âm lượng), làm tăng cường độ

Phrasal verb “turn up” có nhiều nghĩa và có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau như khi ai đó xuất hiện, khi vặn âm lượng lên hoặc khi tìm thấy thứ gì đó.

Ví dụ:

  • She didn’t turn up to the meeting on time.
    (Cô ấy không xuất hiện đúng giờ trong cuộc họp.)
    ➞ Dùng khi muốn nói ai đó đến hoặc xuất hiện trong một sự kiện.
  • They finally turned up after a long wait.
    (Họ cuối cùng đã đến sau một thời gian dài chờ đợi.)
    ➞ Dùng để nói ai đó đến một nơi hoặc sự kiện sau một thời gian dài.
  • Can you turn up the volume? I can’t hear it.
    (Bạn có thể vặn âm lượng to lên không? Tôi không thể nghe được.)
    ➞ Dùng khi yêu cầu làm âm thanh hoặc âm lượng lớn hơn.
  • The missing keys turned up in the kitchen drawer.
    (Một chiếc chìa khóa bị mất đã được tìm thấy trong ngăn kéo bếp.)
    ➞ Dùng khi một vật thể hoặc thứ gì đó xuất hiện sau khi đã bị mất hoặc không tìm thấy.

Tips dùng phrasal verb “turn up” trong giao tiếp hàng ngày:

Khi ai đó xuất hiện hoặc đến.

  • Ví dụ: He turned up at the party after everyone had left.
    (Anh ấy xuất hiện tại bữa tiệc sau khi mọi người đã rời đi.)

Khi yêu cầu vặn âm thanh hoặc tăng cường độ của một thiết bị.

  • Ví dụ: Can you turn up the radio? It’s too quiet.
    (Bạn có thể vặn to đài radio không? Nó quá nhỏ.)

Khi tìm thấy một vật bị mất.

  • Ví dụ: I hope my lost wallet will turn up soon.
    (Tôi hy vọng chiếc ví bị mất của tôi sẽ được tìm thấy sớm.)
Lưu ý:
➣ “Turn up” có thể mang ý nghĩa xuất hiện hoặc đến một sự kiện, nơi chốn nào đó.
➣ Khi nói về âm lượng, nó có nghĩa là tăng cường độ âm thanh của một thiết bị điện tử.
➣ Trong một số trường hợp, “turn up” còn có thể dùng để nói về sự xuất hiện của thứ gì đó mà bạn tìm kiếm, thường là trong bối cảnh mất mát.

1.4. Turn down

Turn down là gì?
Turn down là gì?

Turn down: từ chối, vặn nhỏ (âm lượng), giảm cường độ

Phrasal verb “turn down” có nhiều nghĩa và có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau như từ chối một lời đề nghị, vặn âm lượng xuống, hoặc giảm cường độ của một thứ gì đó.

Ví dụ:

  • She turned down the job offer because it didn’t meet her expectations.
    (Cô ấy từ chối lời mời làm việc vì nó không đáp ứng được kỳ vọng của cô.)
    ➞ Dùng khi từ chối một lời mời, đề nghị hoặc cơ hội.
  • Can you turn down the music? It’s too loud.
    (Bạn có thể vặn nhỏ nhạc không? Nó quá ồn.)
    ➞ Dùng khi yêu cầu giảm âm lượng của âm nhạc hoặc một thiết bị.
  • He turned down the heat because it was too hot in the room.
    (Anh ấy giảm nhiệt độ vì trong phòng quá nóng.)
    ➞ Dùng khi muốn giảm mức độ của một thứ gì đó, ví dụ như nhiệt độ.

Tips dùng phrasal verb “turn down” trong giao tiếp hàng ngày:

Khi từ chối một lời đề nghị hoặc cơ hội.

  • Ví dụ: I had to turn down the invitation because I was busy.
    (Tôi phải từ chối lời mời vì tôi đã bận.)

Khi yêu cầu giảm âm lượng hoặc mức độ của một thứ gì đó.

  • Ví dụ: Please turn down the TV; I’m trying to focus on my work.
    (Làm ơn vặn nhỏ TV đi, tôi đang cố gắng tập trung làm việc.)

Khi giảm mức độ hoặc cường độ của một thứ gì đó.

  • Ví dụ: The teacher asked the students to turn down the noise in the classroom.
    (Giáo viên yêu cầu học sinh giảm bớt tiếng ồn trong lớp học.)
Lưu ý:
➣ “Turn down” thường được sử dụng khi từ chối một lời mời, cơ hội hoặc yêu cầu.
➣ Khi sử dụng trong bối cảnh âm thanh, nó có nghĩa là làm nhỏ âm lượng hoặc cường độ của một thứ gì đó.
➣ “Turn down” cũng có thể dùng để giảm cường độ của nhiệt độ hoặc những yếu tố khác.

1.5. Turn into

Turn into là gì?

Turn into: biến thành, trở thành, chuyển thành

Phrasal verb “turn into” thường được sử dụng để diễn tả sự thay đổi từ một hình thức hoặc trạng thái này sang một hình thức hoặc trạng thái khác.

Ví dụ:

  • The caterpillar turned into a butterfly after a few weeks.
    (Con sâu bướm biến thành con bướm sau vài tuần.)
    ➞ Dùng khi một sự vật hay sự việc chuyển đổi thành hình thức hoặc trạng thái khác.
  • Her hobby turned into a successful business.
    (Sở thích của cô ấy trở thành một doanh nghiệp thành công.)
    ➞ Dùng khi một điều gì đó phát triển thành một thứ khác, có giá trị hơn.
  • The storm quickly turned into a disaster.
    (Cơn bão nhanh chóng chuyển thành thảm họa.)
    ➞ Dùng khi diễn tả sự thay đổi nhanh chóng trong tình huống hoặc điều kiện.

Tips dùng phrasal verb “turn into” trong giao tiếp hàng ngày:

Khi nói về sự thay đổi hình thức hoặc trạng thái của một vật.

  • Ví dụ: The small idea turned into a big project.
    (Cái ý tưởng nhỏ đã trở thành một dự án lớn.)

Khi nói về sự chuyển đổi trong một tình huống hoặc điều kiện.

  • Ví dụ: The peaceful day turned into chaos by the evening.
    (Một ngày yên bình đã chuyển thành hỗn loạn vào buổi tối.)

Khi nói về sự thay đổi trong con người hoặc sự vật.

  • Ví dụ: Over time, the child turned into a fine artist.
    (Theo thời gian, đứa trẻ đã trở thành một nghệ sĩ tài ba.)
Lưu ý:
➣ “Turn into” thể hiện sự biến đổi, thay đổi thành một thứ khác, có thể là vật thể, tình huống, hoặc trạng thái.
➣ Thường dùng để nói về sự chuyển đổi rõ rệt từ một trạng thái này sang trạng thái khác.

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 25%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 35%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

1.6. Turn around

Turn around là gì?
Turn around là gì?

Turn around: xoay vòng, thay đổi hoàn toàn, cải thiện

Phrasal verb “turn around” có thể được dùng để diễn tả hành động xoay vòng, thay đổi tình huống một cách hoàn toàn, hoặc cải thiện một điều gì đó.

Ví dụ:

  • He turned around to check if anyone was following him.
    (Anh ấy quay lại để kiểm tra xem có ai đang theo dõi mình không.)
    ➞ Dùng khi xoay người hoặc thay đổi hướng di chuyển.
  • The company managed to turn around its financial situation after the crisis.
    (Công ty đã xoay chuyển tình hình tài chính sau cuộc khủng hoảng.)
    ➞ Dùng khi diễn tả sự thay đổi lớn về tình trạng hoặc tình huống.
  • With some hard work, he managed to turn his life around.
    (Với một chút nỗ lực, anh ấy đã cải thiện cuộc sống của mình.)
    ➞ Dùng khi nói về việc cải thiện một tình huống hoặc điều kiện xấu.

Tips dùng phrasal verb “turn around” trong giao tiếp hàng ngày:

Khi nói về hành động thay đổi hướng hoặc vị trí.

  • Ví dụ: He turned around and walked out of the room.
    (Anh ấy quay lại và bước ra khỏi phòng.)

Khi đề cập đến sự thay đổi tình huống theo chiều hướng tích cực.

  • Ví dụ: The new policies helped turn the economy around.
    (Các chính sách mới đã giúp cải thiện nền kinh tế.)

Khi nói về sự cải thiện, thay đổi tích cực trong cuộc sống.

  • Ví dụ: After his injury, he was able to turn his career around.
    (Sau chấn thương, anh ấy đã có thể cải thiện sự nghiệp của mình.)
Lưu ý:
➣ “Turn around” mang ý nghĩa mạnh mẽ về sự thay đổi hoặc cải thiện một tình huống hoặc quá trình.
➣ Nó cũng có thể mô tả một hành động quay lại hoặc thay đổi vị trí.

1.7. Turn out

Turn out là gì?
Turn out là gì?

Turn out: kết quả, hóa ra, tham gia, sản xuất

Phrasal verb “turn out” có thể mang nhiều nghĩa khác nhau, bao gồm việc chỉ ra kết quả của một sự việc, sự xuất hiện hoặc tham gia vào một sự kiện, hoặc sản xuất ra một sản phẩm.

Ví dụ:

  • It turned out that she was right all along.
    (Hóa ra cô ấy đã đúng từ đầu đến cuối.)
    ➞ Dùng khi nói đến kết quả hoặc sự thật được tiết lộ.
  • A large crowd turned out for the concert.
    (Một đám đông lớn đã tham gia buổi hòa nhạc.)
    ➞ Dùng khi nói về sự xuất hiện của người tham gia một sự kiện.
  • The factory turns out thousands of products every day.
    (Nhà máy sản xuất hàng nghìn sản phẩm mỗi ngày.)
    ➞ Dùng khi nói về việc sản xuất hoặc tạo ra một cái gì đó.

Tips dùng phrasal verb “turn out” trong giao tiếp hàng ngày:

Khi nói về kết quả của một sự việc.

  • Ví dụ: The meeting turned out to be more productive than we expected.
    (Cuộc họp hóa ra lại hiệu quả hơn chúng tôi mong đợi.)

Khi mô tả việc mọi người tham gia hoặc xuất hiện tại một sự kiện.

  • Ví dụ: Many fans turned out to support the team.
    (Nhiều người hâm mộ đã đến để ủng hộ đội bóng.)

Khi nói về việc sản xuất hoặc tạo ra sản phẩm.

  • Ví dụ: This factory turns out high-quality electronics.
    (Nhà máy này sản xuất các thiết bị điện tử chất lượng cao.)
Lưu ý:
➣ “Turn out” thường được sử dụng để nói về kết quả hoặc sự tham gia vào một sự kiện.
➣ Khi nói về sản xuất, phrasal verb này thường chỉ việc tạo ra một lượng lớn sản phẩm.
➣ Khi dùng trong giao tiếp, “turn out” có thể chỉ sự bất ngờ hoặc kết quả không mong đợi.

1.8. Turn up for

Turn up for là gì?
Turn up for là gì?

Turn up for: xuất hiện, tham gia

Phrasal verb “turn up for” được sử dụng khi bạn muốn nói về việc ai đó xuất hiện hoặc tham gia một sự kiện, hoạt động, hoặc cuộc họp nào đó.

Ví dụ:

  • She didn’t turn up for the meeting.
    (Cô ấy đã không tham gia cuộc họp.)
    ➞ Dùng khi nói về việc không tham gia hoặc xuất hiện tại một sự kiện.
  • Many fans turned up for the concert last night.
    (Nhiều người hâm mộ đã đến tham gia buổi hòa nhạc tối qua.)
    ➞ Dùng để mô tả sự tham gia hoặc xuất hiện của người khác trong sự kiện hoặc hoạt động.

Tips dùng phrasal verb “turn up for” trong giao tiếp hàng ngày:

Khi muốn nói về việc xuất hiện tại một sự kiện.

  • Ví dụ: He turned up for the party late.
    (Anh ấy đến muộn buổi tiệc.)

Khi nói về sự tham gia vào một cuộc họp hoặc cuộc thi.

  • Ví dụ: How many people turned up for the interview?
    (Có bao nhiêu người tham gia cuộc phỏng vấn?)
Lưu ý:
➣ “Turn up for” chỉ việc tham gia hoặc xuất hiện, thường được dùng trong ngữ cảnh giao tiếp về các sự kiện hoặc cuộc họp.
➣ Nếu bạn muốn nhấn mạnh việc ai đó không xuất hiện, bạn có thể dùng “didn’t turn up for”.

1.9. Turn away

Turn away là gì?
Turn away là gì?

Turn away: từ chối, không cho vào, quay đi

Phrasal verb “turn away” được sử dụng khi ai đó bị từ chối, không được phép vào, hoặc quay đi không nhìn về phía nào đó.

Ví dụ:

  • The bouncer turned us away at the door because we didn’t have tickets.
    (Chú bảo vệ đã từ chối chúng tôi vào cửa vì chúng tôi không có vé.)
    ➞ Dùng khi ai đó bị từ chối không được phép vào một nơi nào đó.
  • She turned away when she saw him coming.
    (Cô ấy quay đi khi thấy anh ta đang đến.)
    ➞ Dùng khi ai đó quay đi, không muốn đối diện với ai hoặc điều gì đó.

Tips dùng phrasal verb “turn away” trong giao tiếp hàng ngày:

Khi muốn nói về việc bị từ chối không cho vào hoặc không chấp nhận.

  • Ví dụ: The hotel turned away several guests due to overbooking.
    (Khách sạn đã từ chối một số khách vì hết phòng.)

Khi ai đó quay đi hoặc không muốn đối diện với tình huống nào đó.

  • Ví dụ: He turned away from the argument to avoid further conflict.
    (Anh ấy quay đi khỏi cuộc cãi vã để tránh xung đột thêm.)
Lưu ý:
➣ “Turn away” có thể mang ý nghĩa từ chối hoặc quay đi trong cả các tình huống xã hội và trong công việc.
➣ Khi dùng phrasal verb này, bạn có thể diễn tả sự từ chối thẳng thắn hoặc hành động tránh né.

1.10. Turn to

Turn to: chuyển sang, nhờ cậy, tìm đến

Phrasal verb “turn to” thường được sử dụng khi ai đó tìm đến một người hoặc một nguồn lực nào đó để xin giúp đỡ hoặc hỗ trợ, hoặc chuyển sang một hành động, thói quen mới.

Ví dụ:

  • When she was feeling down, she turned to her friends for support.
    (Khi cô ấy cảm thấy buồn, cô ấy đã tìm đến bạn bè để nhận sự hỗ trợ.)
    ➞ Dùng khi ai đó tìm đến một người khác để nhờ giúp đỡ, hỗ trợ.
  • He turned to reading as a way to escape stress.
    (Anh ấy chuyển sang đọc sách như một cách để tránh căng thẳng.)
    ➞ Dùng khi ai đó bắt đầu một hành động mới để giải quyết vấn đề.

Tips dùng phrasal verb “turn to” trong giao tiếp hàng ngày:

Khi nhờ cậy ai đó hoặc tìm kiếm sự giúp đỡ.

  • Ví dụ: When I’m sick, I always turn to my family for advice.
    (Khi tôi bị ốm, tôi luôn tìm đến gia đình để xin lời khuyên.)

Khi chuyển sang một hành động hoặc sở thích mới.

  • Ví dụ: She turned to yoga to improve her health
    (Cô ấy chuyển sang tập yoga để cải thiện sức khỏe.)
Lưu ý:
➣ “Turn to” thường mang ý nghĩa tích cực, ám chỉ việc tìm kiếm sự hỗ trợ hoặc cải thiện bản thân.
➣ Phrasal verb này có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh, từ tình cảm cá nhân đến công việc hoặc các sở thích cá nhân.

1.11. Turn back

Turn back là gì?
Turn back là gì?

Turn back: quay lại, quay về, đảo ngược lại

Phrasal verb “turn back” thường được sử dụng để chỉ hành động quay lại một nơi nào đó hoặc đảo ngược một quyết định, hành động.

Ví dụ:

  • We realized we forgot the tickets, so we had to turn back.
    (Chúng tôi nhận ra mình quên vé, vì vậy chúng tôi phải quay lại.)
    ➞ Dùng khi bạn quay lại nơi đã đi qua vì lý do nào đó.
  • After walking for hours, we decided to turn back because it was getting dark.
    (Sau khi đi bộ hàng giờ, chúng tôi quyết định quay về vì trời bắt đầu tối.)
    ➞ Dùng khi bạn quay về một nơi đã từng đến.
  • He tried to turn back on his promise, but everyone was expecting him to keep it.
    (Anh ấy đã cố gắng đảo ngược lời hứa, nhưng mọi người đều mong đợi anh ấy giữ lời.)
    ➞ Dùng khi ai đó thay đổi quyết định hoặc hành động đã thực hiện trước đó.

Tips dùng phrasal verb “turn back” trong giao tiếp hàng ngày:

Khi quay lại một nơi đã đi qua.

  • Ví dụ: If we missed the exit, we would have to turn back.
    (Nếu chúng ta bỏ lỡ lối ra, chúng ta sẽ phải quay lại.)

Khi phải quay về vì lý do bất ngờ.

  • Ví dụ: She turned back halfway to get her umbrella.
    (Cô ấy quay lại giữa chừng để lấy ô.)
Lưu ý:
➣ “Turn back” có thể mang nghĩa tiêu cực khi áp dụng vào những tình huống mà bạn phải quay lại vì điều gì đó không như mong đợi.
➣ Cũng có thể dùng trong các tình huống công việc khi thay đổi kế hoạch hoặc quyết định đã đưa ra.

Để hiểu rõ hơn về khái niệm phrasal verb và cách sử dụng chúng trong tiếng Anh, bạn có thể tham khảo bài viết chi tiết tại Phrasal verb là gì?.

2. Những cặp phrasal verb with turn dễ nhầm lẫn khi sử dụng

2.1. Turn on và Turn off

Khi học tiếng Anh, việc phân biệt các phrasal verb có nghĩa tương tự hoặc trái ngược nhau là điều không hề đơn giản. Một trong những cặp phrasal verb dễ gây nhầm lẫn chính là “turn on” và “turn off.” Mặc dù chúng có mối liên hệ chặt chẽ với nhau trong việc điều khiển thiết bị điện tử, nhưng chúng lại mang ý nghĩa hoàn toàn trái ngược.

Turn onTurn off
Ý nghĩaBật lên, bắt đầu, tạo hứng thú, kích hoạt.Tắt, ngừng, làm mất hứng thú, làm khó chịu.
Cách sử dụngDùng khi mở hoặc kích hoạt thiết bị, bắt đầu một hoạt động, làm tăng cảm xúc.Dùng khi tắt hoặc ngừng hoạt động, làm mất hứng thú hoặc khó chịu.
Ví dụCan you turn on the light?
(Bật đèn lên)
Please turn off the computer before leaving.
(Tắt máy tính trước khi rời đi)

2.2. Turn up và Turn down

Turn upTurn down
Ý nghĩa1. Tăng âm lượng (của thiết bị âm thanh).
2. Xuất hiện, đến (thường là bất ngờ hoặc không mong đợi).
1. Giảm âm lượng (của thiết bị âm thanh).
2. Từ chối (lời mời, đề nghị).
Cách sử dụngDùng khi bạn muốn tăng cường âm thanh hoặc khi ai đó xuất hiện ở một nơi nào đó.Dùng khi bạn muốn giảm âm thanh hoặc từ chối một lời mời, yêu cầu hoặc đề nghị.
Ví dụCan you turn up the music? I can’t hear it well.
(Bạn có thể tăng âm nhạc lên không? Tôi không nghe rõ.)
Could you turn down the volume? It’s too loud.
(Bạn có thể giảm âm lượng xuống được không? Nó quá to.)

2.3. Turn back và Turn around

Turn backTurn around
Ý nghĩa1. Quay lại (di chuyển về phía sau hoặc trở lại vị trí ban đầu).
2. Dừng lại và quay lại, thường là do gặp phải chướng ngại vật hoặc khi bạn quyết định không tiếp tục.
1. Quay người lại, thay đổi hướng của mình.
2. Cải thiện tình hình hoặc chuyển từ trạng thái tồi tệ sang tốt hơn.
Cách sử dụngDùng khi bạn quay lại vị trí ban đầu hoặc thay đổi quyết định trong hành trình hoặc công việc.Dùng khi bạn quay người để thay đổi hướng hoặc khi bạn cải thiện một tình huống hoặc công việc.
Ví dụWe had to turn back because the road was blocked.
(Chúng tôi phải quay lại vì con đường bị chặn.)
She turned around when she heard someone calling her name.
(Cô ấy quay lại khi nghe thấy ai đó gọi tên mình.)

Nếu bạn đang tìm hiểu về các phrasal verbs phổ biến trong tiếng Anh, dưới đây là một số bài viết chi tiết giúp bạn hiểu rõ và áp dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày:

3. Mẫu câu sử dụng phrasal verb với turn trong giao tiếp công việc

  • Please turn on your computer before the meeting starts.
    (Vui lòng bật máy tính của bạn trước khi cuộc họp bắt đầu.)
  • Don’t forget to turn off the projector after the presentation.
    (Đừng quên tắt máy chiếu sau buổi thuyết trình.)
  • He didn’t turn up for the conference call this morning.
    (Anh ấy đã không tham gia cuộc gọi hội nghị sáng nay.)
  • She turned down the promotion because she wanted to focus on her current project.
    (Cô ấy đã từ chối thăng chức vì muốn tập trung vào dự án hiện tại.)
  • The project turned into a major success after we restructured the team.
    (Dự án đã trở thành một thành công lớn sau khi chúng tôi tái cấu trúc đội ngũ.)
  • It took us several months to turn around the financial situation of the company.
    (Chúng tôi đã mất vài tháng để cải thiện tình hình tài chính của công ty.)
  • The event turned out to be a huge success, exceeding our expectations.
    (Sự kiện đã trở thành một thành công lớn, vượt quá mong đợi của chúng tôi.)
  • We need everyone to turn up for the team meeting on Monday.
    (Chúng tôi cần mọi người có mặt trong cuộc họp nhóm vào thứ Hai.)
  • They had to turn away several clients because the project was already fully booked.
    (Họ phải từ chối một vài khách hàng vì dự án đã đầy.)
  • When I had a problem with the project, I turned to my manager for help.
    (Khi tôi gặp vấn đề với dự án, tôi đã nhờ đến sự giúp đỡ của quản lý.)
  • The team had to turn back after realizing they forgot some important documents.
    (Đội ngũ đã phải quay lại sau khi nhận ra họ quên một số tài liệu quan trọng.)

Nếu bạn muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình, hãy tham khảo ngay Khóa học tiếng Anh giao tiếp tại Anh ngữ TalkFirst!

4. Bài tập phrasal verb turn

Phrasal verb Turn

Chinh phục 20 câu bài tập về Phrasal verb với Turn.

LET GO!!!

1 / 20

Bài tập 1: Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C:

1. She asked him to ___ the volume of the TV because it was too loud.

2 / 20

2. Please ___ the lights when you leave the room.

3 / 20

3. He decided to ___ the job offer as it didn’t meet his expectations.

4 / 20

4. The missing documents ___ in an old cabinet.

5 / 20

5. Can you ___ the radio? I want to hear this song clearly.

6 / 20

6. The event ___ to be a great success despite the challenges.

7 / 20

7. He tried to ___ the topic when asked about his personal life.

8 / 20

8. The burglar tried to ___ the alarm, but it didn’t work.

9 / 20

9. She ___ to her best friend for advice when she was in trouble.

10 / 20

10. The factory is expected to ___ thousands of products every day.

11 / 20

Bài tập 2: Điền vào chỗ trống Phrasal Verb với Turn phù hợp

1. Don’t forget to ___ the stove after you finish cooking.

12 / 20

2. The weather ___ to be better than we had expected.

13 / 20

3. He tried to ___ the offer, but his boss convinced him to accept it.

14 / 20

4. The concert was so popular that many fans had to be ___ at the door.

15 / 20

5. After several days of searching, the lost dog finally ___.

16 / 20

6. The little boy ___ to his mother for help when he got scared.

17 / 20

7. She ___ the volume of the music because the neighbors were complaining.

18 / 20

8. The comedian’s joke ___ the audience, and they stopped laughing.

19 / 20

9. They managed to ___ the situation and finish the project on time.

20 / 20

10. This machine can ___ 500 units of products in one hour.

Your score is

The average score is 0%

0%

Chuyên mục Ngữ pháp tiếng Anh cung cấp đầy đủ các bài học giúp bạn hiểu rõ và nắm chắc ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các phrasal verb turn và cách sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày. Để thành thạo, hãy thường xuyên thực hành và áp dụng những kiến thức đã học vào các tình huống thực tế. Đừng quên làm các bài tập thực hành để củng cố kỹ năng của mình. Chúc bạn học tốt và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả!

Khóa học

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Nói tiếng Anh tự nhiên như tiếng Việt

Tiếng Anh cho người mất gốc

Giải pháp học tiếng Anh cho người mất gốc

Khóa tiếng Anh cho dân IT

Tiếng Anh chuyên biệt cho dân CNTT

Khóa Thuyết trình tiếng Anh

Thuyết trình tiếng Anh như tiếng Việt

Khóa luyện thi IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm sau 1 khóa học

Khóa luyện thi IELTS Online

Học IELTS trực tuyến = Cam kết đầu ra

Khóa IELTS Writing Online

Học Writing cùng chuyên gia hàng đầu

Bài viết liên quan
Lớp học sáng tạo, giúp học viên ứng dụng tiếng Anh vào các tình huống thực tế

Đăng ký kiểm tra trình độ Miễn Phí
cùng chuyên gia Anh ngữ tại TalkFirst

[Merry Christmas & Happy New Year] Ưu đãi lên đến 35% học phí, cơ hội nhận học bổng tiếng Anh trị giá 4.000.000VNĐ và 2 tháng học tiếng Anh kỹ năng MIỄN PHÍ