Phrasal verb với Put: Ý nghĩa, cách sử dụng và ví dụ minh họa

Phrasal verb put là một trong những cụm động từ phổ biến và quan trọng trong tiếng Anh, mang lại sự phong phú và linh hoạt cho ngôn ngữ. Với mỗi cách kết hợp khác nhau, “put” có thể mang nhiều ý nghĩa từ cụ thể đến trừu tượng, phù hợp trong giao tiếp hàng ngày và cả văn phong chuyên nghiệp. Trong bài viết này, TalkFirst sẽ cùng bạn khám phá ý nghĩa, cách sử dụng và các ví dụ thực tiễn về phrasal verb với put để giúp bạn nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình.

Phrasal verb with Put
Phrasal verb with Put

1. Các phrasal verb với put phổ biến

1.1 Put off

Phrasal verb put off
Phrasal verb put off

Put off: Trì hoãn hoặc dời lịch một việc nào đó sang thời gian khác.

“Put off” là phrasal verb được sử dụng trong các tình huống cần diễn tả việc trì hoãn một kế hoạch hoặc quyết định, hoặc khi một hành động hoặc sự việc gây cảm giác khó chịu cho ai đó.

Ví dụ:

  • I had to put off the meeting because of an urgent issue.
    (Tôi phải hoãn cuộc họp vì một vấn đề khẩn cấp.)
    ➞ Dùng khi bạn cần hoãn lại một kế hoạch, cuộc họp hoặc sự kiện do lý do nào đó.
  • The long wait really put me off.
    (Sự chờ đợi lâu thật sự khiến tôi cảm thấy khó chịu.)
    ➞ Dùng khi muốn nói về việc làm ai đó mất hứng thú hoặc cảm thấy không thoải mái vì một tình huống nào đó.
  • I had to put off buying a new car until next year.
    (Tôi phải hoãn việc mua xe mới đến năm sau.)
    ➞ Dùng khi quyết định trì hoãn một kế hoạch hoặc hành động trong tương lai.

Tips dùng phrasal verb với “put off” trong giao tiếp công sở:

“Put off” thường được dùng khi bạn cần trì hoãn một cuộc họp, cuộc gọi hay kế hoạch làm việc vì lý do bất khả kháng, nhưng bạn cần diễn đạt sự thay đổi này một cách lịch sự và chuyên nghiệp.

  • Ví dụ: I’m sorry, but we’ll have to put off our meeting until next week due to unforeseen circumstances.
    (Thật tiếc, nhưng chúng ta phải hoãn cuộc họp đến tuần sau vì một số tình huống bất ngờ.)

Khi công việc bị trì hoãn, bạn có thể dùng “put off” để thông báo một cách khéo léo về việc tạm hoãn mà không gây khó chịu.

  • Ví dụ: Can we put off the presentation until Friday?
    (Chúng ta có thể hoãn buổi thuyết trình đến thứ Sáu không?)

“Put off” cũng có thể dùng khi bạn muốn diễn đạt rằng một sự việc hoặc hành động làm ai đó cảm thấy không thoải mái trong môi trường công sở.

  • Ví dụ: The manager’s harsh comments really put me off.
    (Lời nhận xét khắc nghiệt của người quản lý thật sự khiến tôi cảm thấy không thoải mái.)
Lưu ý:
➣ Khi sử dụng “put off” trong công sở, hãy đảm bảo bạn diễn đạt một cách tế nhị và chuyên nghiệp, tránh làm người khác cảm thấy bị bỏ rơi hoặc thiếu tôn trọng.
➣ Sử dụng đúng ngữ cảnh giúp duy trì mối quan hệ làm việc tốt đẹp và hiệu quả.

1.2. Put up

Phrasal verb put up
Phrasal verb put up

Put up: Dựng lên hoặc cung cấp chỗ ở.

“Put up” có thể được sử dụng trong các tình huống khác nhau, bao gồm việc xây dựng một thứ gì đó, cung cấp chỗ ở cho ai đó, hoặc diễn tả việc chấp nhận hoặc chịu đựng một tình huống không mong muốn.

Ví dụ:

  • They are going to put up a new building next year.
    (Họ sẽ xây dựng một tòa nhà mới vào năm sau.)
    ➞ Dùng khi nói về việc dựng lên, xây dựng một vật thể, công trình mới.
  • I had to put up with her complaints for hours.
    (Tôi phải chịu đựng những lời phàn nàn của cô ấy suốt mấy tiếng đồng hồ.)
    ➞ Dùng khi nói về việc chấp nhận hoặc kiên nhẫn với điều gì đó khó chịu.
  • Can you put me up for the night?
    (Bạn có thể cho tôi ở lại qua đêm không?)
    ➞ Dùng khi yêu cầu ai đó cung cấp chỗ ở tạm thời cho mình.

Tips dùng phrasal verb với “put up” trong giao tiếp công sở:

“Put up” có thể dùng khi bạn cần nhắc đến việc dựng lên một công trình, dự án hoặc một vật thể nào đó trong công việc.

  • Ví dụ: We plan to put up new posters for the upcoming event.
    (Chúng ta dự định dán những tấm áp phích mới cho sự kiện sắp tới.)

“Put up with” thường được dùng khi bạn muốn diễn đạt sự kiên nhẫn trong môi trường làm việc, đặc biệt là khi đối mặt với những tình huống khó chịu hoặc những yêu cầu không hợp lý.

  • Ví dụ: I can’t put up with the constant noise in the office.
    (Tôi không thể chịu đựng được tiếng ồn liên tục trong văn phòng.)

Khi cần cung cấp chỗ ở cho ai đó, “put up” là một cách diễn đạt lịch sự và hợp lý trong giao tiếp công sở hoặc trong các tình huống mời khách.

  • Ví dụ: If you’re ever in town, I’d be happy to put you up for a few days.
    (Nếu bạn có dịp đến thành phố, tôi rất vui được đón bạn ở lại vài ngày.)
Lưu ý:
➣ Khi sử dụng “put up,” cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh sự hiểu lầm, đặc biệt là khi diễn đạt sự chịu đựng hoặc khi bạn đang cung cấp chỗ ở cho ai đó.
➣ Đảm bảo rằng bạn luôn sử dụng cụm từ này một cách lịch sự và tế nhị để duy trì mối quan hệ công việc tốt đẹp.

1.3. Put out

Phrasal verb put out
Phrasal verb put out

Put out: Dập tắt lửa hoặc gây phiền hà cho ai đó.

Put out thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc dập tắt đám cháy, làm phiền người khác, hoặc công bố thông tin cho công chúng.

Ví dụ:

  • The firefighters quickly put out the fire.
    (Những người lính cứu hỏa đã dập tắt ngọn lửa nhanh chóng.)
    ➞ Dùng khi nói về hành động dập tắt một đám cháy hoặc ngừng một điều gì đó.
  • I’m sorry to put you out, but could you help me with this task?
    (Tôi xin lỗi vì làm phiền bạn, nhưng bạn có thể giúp tôi với công việc này không?)
    ➞ Dùng khi yêu cầu ai đó làm gì, thường có tính chất làm phiền hoặc gây bất tiện.
  • The company will put out a new product announcement next week.
    (Công ty sẽ phát hành thông báo về sản phẩm mới vào tuần tới.)
    ➞ Dùng khi công bố hoặc phát hành thông tin cho công chúng, ví dụ qua thông cáo báo chí.

Tips dùng phrasal verb “Put out” trong giao tiếp công sở:

“Put out” thường dùng trong các tình huống khi bạn muốn nói đến việc công bố thông tin chính thức hoặc khi bạn cần dập tắt một tình huống căng thẳng.

Ví dụ:

  • The marketing department is putting out a new campaign next month.
    (Bộ phận marketing sẽ phát hành chiến dịch mới vào tháng tới.)
  • Please don’t put out any confidential information without prior approval.
    (Vui lòng đừng công bố bất kỳ thông tin mật nào mà không có sự chấp thuận trước.)
Lưu ý:
Khi dùng “put out” trong công sở, hãy chắc chắn rằng bạn đang nói đến việc phát hành thông tin hoặc dập tắt một tình huống nào đó, chứ không phải cố ý làm phiền ai đó mà không có lý do chính đáng.

1.4. Put in

Phrasal verb put in
Phrasal verb put in

Put in: Đầu tư thời gian, công sức hoặc đưa ra yêu cầu chính thức.

Put in thường được sử dụng khi bạn nói đến việc đưa một thứ gì đó vào trong một nơi nào đó, cài đặt thiết bị, hoặc khi bạn đầu tư công sức hoặc thời gian vào một việc gì đó.

Ví dụ:

  • We need to put in the new air conditioning system before summer.
    (Chúng ta cần lắp đặt hệ thống điều hòa mới trước mùa hè.)
    ➞ Dùng khi nói về việc lắp đặt hoặc đưa vào sử dụng một thiết bị, vật dụng.
  • She put in a lot of effort to finish the project on time.
    (Cô ấy đã cống hiến rất nhiều công sức để hoàn thành dự án đúng hạn.)
    ➞ Dùng khi nói về việc cống hiến thời gian, công sức, hoặc sự chăm chỉ vào một công việc nào đó.
  • During the meeting, John put in his ideas about the new marketing strategy.
    (Trong cuộc họp, John đã đóng góp ý tưởng của mình về chiến lược marketing mới.)
    ➞ Dùng khi tham gia vào một cuộc thảo luận hoặc đóng góp ý tưởng.

Tips dùng phrasal verb “Put in” trong giao tiếp công sở:

“Put in” được dùng để chỉ việc đầu tư thời gian, công sức, hoặc nỗ lực vào công việc hoặc dự án nào đó. Đây là cách diễn đạt phổ biến khi bạn muốn nói đến sự cống hiến của mình trong công việc.

  • Ví dụ: She put in a lot of extra hours to finish the project on time.
    (Cô ấy đã bỏ ra rất nhiều giờ làm thêm để hoàn thành dự án đúng hạn.)

“Put in” có thể được sử dụng khi bạn muốn nói về việc đề xuất, yêu cầu chính thức hoặc nộp tài liệu trong môi trường làm việc.

  • Ví dụ: I’ve put in a request for a day off next week.
    (Tôi đã nộp yêu cầu xin nghỉ một ngày vào tuần tới.)

“Put in” cũng thường xuất hiện trong bối cảnh công sở khi nhắc đến việc thêm hoặc lắp đặt thiết bị, công cụ mới phục vụ công việc.

  • Ví dụ: The IT team will put in the new software updates tomorrow.
    (Đội IT sẽ cài đặt các bản cập nhật phần mềm mới vào ngày mai.)

“Put in” còn được dùng để nhấn mạnh việc đóng góp ý kiến hoặc đưa ra đề xuất trong cuộc họp hay thảo luận nhóm.

  • Ví dụ: During the meeting, don’t hesitate to put in your ideas.
    (Trong cuộc họp, đừng ngần ngại đóng góp ý kiến của bạn.)
Lưu ý:
“Put in” có thể có nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh, ví dụ như khi nói về việc cài đặt thiết bị, đóng góp công sức, hoặc tham gia thảo luận. Vì vậy, khi sử dụng phrasal verb này trong công sở, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo sự chính xác.

1.5. Put up with

Phrasal verb put up with
Phrasal verb put up with

Put up with: Chịu đựng điều gì khó chịu mà không phàn nàn.

Put up with thường được sử dụng khi bạn cần phải chịu đựng một tình huống hoặc hành vi khó chịu, không công bằng, hoặc không lý tưởng, nhưng không có cách nào thay đổi ngay lập tức.

Ví dụ:

  • I don’t know how she puts up with all that noise in the office.
    (Tôi không hiểu cô ấy làm sao chịu đựng được tất cả tiếng ồn trong văn phòng.)
    ➞ Dùng khi nói về việc chịu đựng một tình huống hoặc hành vi gây khó chịu, không thoải mái.
  • We have to put up with the new software until the update is released.
    (Chúng ta phải chịu đựng phần mềm mới này cho đến khi bản cập nhật được phát hành.)
    ➞ Dùng khi bạn phải chấp nhận hoặc chịu đựng điều gì đó không hoàn hảo hoặc không lý tưởng.
  • I can’t put up with his rude behavior any longer.
    (Tôi không thể chịu đựng thái độ thô lỗ của anh ta nữa.)
    ➞ Dùng khi bạn không thể tiếp tục chịu đựng một hành vi không chấp nhận được của ai đó.

Tips dùng phrasal verb “Put up with” trong giao tiếp công sở:

“Put up with” thường được sử dụng để diễn đạt khả năng chịu đựng hoặc kiên nhẫn đối mặt với các tình huống khó chịu trong môi trường làm việc, chẳng hạn như đồng nghiệp, quy trình phức tạp hoặc điều kiện làm việc không thuận lợi.

  • Ví dụ: We had to put up with long hours during the busy season.
    (Chúng tôi phải chịu đựng làm việc nhiều giờ trong mùa cao điểm.)

“Put up with” rất hữu ích khi bạn muốn thể hiện sự chấp nhận những khó khăn hoặc bất tiện để duy trì mối quan hệ công việc hoặc đạt được mục tiêu.

  • Ví dụ: She puts up with the strict manager because she values the job.
    (Cô ấy chấp nhận vị quản lý khó tính vì cô ấy trân trọng công việc này.)

Trong các cuộc trao đổi công sở, “put up with” cũng có thể được dùng khi bạn muốn nhấn mạnh sự nỗ lực vượt qua những phiền toái mà không để chúng ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc.

  • Ví dụ: I’ve learned to put up with the constant changes in our team structure.
    (Tôi đã học cách chịu đựng những thay đổi liên tục trong cơ cấu đội nhóm của chúng ta.)

Khi cần bày tỏ cảm xúc một cách lịch sự và chuyên nghiệp, “put up with” là cách hiệu quả để tránh gây căng thẳng hoặc tranh cãi.

  • Ví dụ: We need to put up with the current situation until the new policies are implemented.
    (Chúng ta cần chịu đựng tình hình hiện tại cho đến khi các chính sách mới được thực thi.)
Lưu ý:
➣ “Put up with” thường được dùng khi bạn muốn diễn đạt sự chịu đựng, chịu đựng một cách kiên nhẫn, dù có thể không muốn hoặc không thích.
➣ Tuy nhiên, khi dùng phrasal verb này trong môi trường công sở, cần chú ý tránh làm giảm sự tôn trọng đối với đồng nghiệp hoặc công ty.

1.6. Put across

Phrasal verb put across
Phrasal verb put across

Put across: Truyền đạt ý tưởng hoặc thông tin một cách dễ hiểu.

Put across thường được sử dụng khi bạn muốn nói đến việc truyền đạt một thông điệp, ý tưởng hoặc cảm xúc cho người khác, đặc biệt là khi bạn làm cho họ dễ hiểu và thấu đáo.

Ví dụ:

  • She has a unique way of putting across her ideas during meetings.
    (Cô ấy có cách diễn đạt ý tưởng rất đặc biệt trong các cuộc họp.)
    ➞ Dùng khi nói về cách thức truyền đạt, diễn đạt ý tưởng một cách hiệu quả.
  • The manager put across his expectations clearly to the team.
    (Quản lý đã truyền đạt rõ ràng kỳ vọng của mình cho đội ngũ.)
    ➞ Dùng khi bạn muốn diễn đạt một thông điệp hoặc kỳ vọng một cách rõ ràng.
  • I tried to put across my feelings, but he didn’t seem to understand.
    (Tôi đã cố gắng truyền đạt cảm xúc của mình, nhưng anh ấy có vẻ không hiểu.)
    ➞ Dùng khi bạn muốn diễn tả cảm xúc hoặc ý tưởng nhưng người khác không tiếp nhận được.

Tips dùng phrasal verb “Put across” trong giao tiếp công sở:

“Put across” là phrasal verb rất hữu ích trong môi trường công sở, đặc biệt khi bạn cần truyền đạt ý tưởng, mục tiêu, hoặc thông điệp quan trọng cho đồng nghiệp, khách hàng hoặc cấp trên. Việc sử dụng đúng “put across” giúp bạn đảm bảo rằng thông tin được hiểu một cách chính xác và hiệu quả.

Ví dụ:

  • We need to put across the benefits of the new proposal to the client.
    (Chúng ta cần truyền đạt những lợi ích của đề xuất mới cho khách hàng.)
  • During the meeting, he put across some valuable insights that we can use in the next phase of the project.
    (Trong cuộc họp, anh ấy đã truyền đạt những nhận định quý giá mà chúng ta có thể sử dụng trong giai đoạn tiếp theo của dự án.)
  • It’s important to put across your feedback constructively during the team review.
    (Điều quan trọng là bạn phải truyền đạt phản hồi một cách xây dựng trong cuộc họp đánh giá nhóm.)

Tips dùng phrasal verb với “put across” trong giao tiếp công sở:

“Put across” thường được sử dụng để diễn đạt việc truyền đạt ý tưởng, quan điểm hoặc thông điệp một cách rõ ràng và hiệu quả trong môi trường làm việc.

  • Ví dụ: She put across her proposal so effectively that everyone immediately agreed.
    (Cô ấy truyền đạt đề xuất của mình rất hiệu quả đến mức mọi người lập tức đồng ý.)

Khi trình bày trong các buổi họp hoặc thuyết trình, “put across” là cụm từ lý tưởng để nói về việc làm cho ý tưởng của bạn trở nên dễ hiểu và thuyết phục.

  • Ví dụ: The marketing team struggled to put across the benefits of the new product.
    (Đội marketing đã gặp khó khăn trong việc truyền tải lợi ích của sản phẩm mới.)

“Put across” cũng rất hữu ích khi bạn cần diễn đạt ý kiến một cách nhẹ nhàng, không gây tranh cãi nhưng vẫn giữ được tính thuyết phục.

  • Ví dụ: He managed to put across his disagreement without offending anyone.
    (Anh ấy đã bày tỏ sự không đồng tình của mình mà không làm phật lòng ai.)

Trong giao tiếp nhóm, việc sử dụng “put across” giúp bạn nhấn mạnh tầm quan trọng của sự giao tiếp rõ ràng và tránh hiểu lầm.

  • Ví dụ: It’s important to put across your expectations to the team at the beginning of the project.
    (Việc truyền đạt rõ ràng kỳ vọng của bạn đến nhóm ngay từ đầu dự án là rất quan trọng.)

Khi làm việc với khách hàng hoặc đối tác, “put across” hỗ trợ bạn thể hiện thông điệp của mình một cách chuyên nghiệp và hiệu quả.

  • Ví dụ: The sales representative put across the key features of the service during the meeting.
    (Nhân viên kinh doanh đã truyền tải những tính năng chính của dịch vụ trong buổi họp.)
Lưu ý:
➣ Khi sử dụng “put across,” hãy chắc chắn rằng thông điệp bạn muốn truyền đạt được diễn đạt một cách rõ ràng và dễ hiểu.
➣ Đặc biệt trong môi trường công sở, sự rõ ràng và minh bạch trong giao tiếp giúp tránh hiểu lầm và nâng cao hiệu quả công việc.

1.7. Put down

Phrasal verb put down
Phrasal verb put down

Put down: Ghi chép lại, chỉ trích hoặc làm bẽ mặt ai đó.

Put down có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc đặt vật gì đó xuống, ghi lại thông tin, cho đến hành động chỉ trích hoặc hạ thấp người khác.

Ví dụ:

  • Please put down your bags and have a seat.
    (Vui lòng đặt túi xuống và ngồi.)
    ➞ Dùng khi nói về hành động đặt một vật gì đó xuống, chẳng hạn như túi xách, đồ vật.
  • I’ll put down the key points from this meeting in the minutes.
    (Tôi sẽ ghi lại các điểm chính từ cuộc họp này trong biên bản.)
    ➞ Dùng khi ghi lại thông tin, điểm quan trọng hoặc điều gì đó vào giấy tờ.
  • Stop putting him down – he’s doing his best!
    (Đừng hạ thấp anh ấy – anh ấy đang làm hết sức mình!)
    ➞ Dùng khi chỉ trích hoặc làm ai đó cảm thấy kém cỏi, không có giá trị.

Tips dùng phrasal verb “Put down” trong giao tiếp công sở:

“Put down” thường được sử dụng để chỉ hành động ghi chép lại thông tin quan trọng trong công việc, đặc biệt trong các cuộc họp hoặc thảo luận.

  • Ví dụ: Please put down the key points from today’s meeting for the report.
    (Hãy ghi lại những ý chính của cuộc họp hôm nay để đưa vào báo cáo.)

Khi bạn cần chỉ trích hoặc làm giảm giá trị ý kiến của ai đó trong môi trường làm việc, “put down” có thể được sử dụng, nhưng cần cẩn trọng vì có thể gây cảm giác không thoải mái.

  • Ví dụ: She felt upset because her suggestions were constantly put down by her manager.
    (Cô ấy cảm thấy khó chịu vì những đề xuất của mình liên tục bị quản lý bác bỏ.)

“Put down” cũng được dùng để diễn tả hành động đặt cọc hoặc thanh toán một khoản tiền trong bối cảnh công sở liên quan đến chi tiêu hoặc ngân sách.

  • Ví dụ: The company decided to put down a deposit for the new office equipment.
    (Công ty quyết định đặt cọc cho thiết bị văn phòng mới.)

Trong các tình huống giải quyết căng thẳng, “put down” có thể được sử dụng với nghĩa làm dịu đi hoặc chấm dứt một vấn đề.

  • Ví dụ: The HR manager quickly put down the conflict between the two employees.
    (Trưởng phòng nhân sự nhanh chóng dập tắt mâu thuẫn giữa hai nhân viên.)

“Put down” được áp dụng khi bạn muốn nêu ý kiến hoặc chia sẻ một quan điểm trong cuộc thảo luận.

  • Ví dụ: He put down his thoughts on how to improve the project workflow.
    (Anh ấy đã trình bày suy nghĩ của mình về cách cải thiện quy trình làm việc của dự án.)

“Put down” cũng có thể được sử dụng khi bạn cần chỉ định ai đó thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.

  • Ví dụ: The manager put down Sarah for handling the client presentation.
    (Quản lý đã giao Sarah thực hiện buổi thuyết trình với khách hàng.)
Lưu ý:
➣ Khi sử dụng “put down” trong môi trường công sở, cần chú ý đến cách sử dụng trong ngữ cảnh chỉ trích để tránh làm tổn thương đồng nghiệp.
➣ Còn khi “put down” được dùng để ghi chú hoặc đặt vật xuống, đây là hành động trung lập và phổ biến. Hãy chắc chắn rằng bạn sử dụng đúng cách để duy trì không khí làm việc tích cực và chuyên nghiệp.

1.8. Put aside

Phrasal verb put aside
Phrasal verb put aside

Put aside: Gác lại hoặc tiết kiệm tiền cho tương lai.

Put aside có thể được sử dụng khi bạn muốn tạm gác lại một vấn đề, một suy nghĩ, hoặc hành động để tập trung vào thứ khác. Cụm từ này cũng có thể dùng trong ngữ cảnh tiết kiệm hoặc để dành một cái gì đó cho một mục đích đặc biệt.

Ví dụ:

  • We should put aside our differences and focus on the project.
    (Chúng ta nên gác lại những khác biệt và tập trung vào dự án.)
    ➞ Dùng khi bạn quyết định tạm thời bỏ qua hoặc gác lại một vấn đề hoặc sự bất đồng để tập trung vào điều quan trọng hơn.
  • I’ve been putting aside some money for our vacation next year.
    (Tôi đã dành dụm một ít tiền cho kỳ nghỉ của chúng ta vào năm sau.)
    ➞ Dùng khi bạn tiết kiệm tiền hoặc tài nguyên cho một mục đích trong tương lai.
  • Let’s put our personal issues aside and work together to finish this task.
    (Hãy gác lại những vấn đề cá nhân và làm việc cùng nhau để hoàn thành nhiệm vụ này.)
    ➞ Dùng khi bạn yêu cầu bỏ qua những yếu tố cá nhân để tập trung vào công việc chung.

Tips dùng phrasal verb với “put aside” trong giao tiếp công sở:

“Put aside” thường được sử dụng để diễn đạt việc tạm gác lại một nhiệm vụ hoặc vấn đề ít ưu tiên hơn để tập trung vào công việc quan trọng.

  • Ví dụ: Let’s put aside less critical tasks and focus on the upcoming deadline.
    (Hãy tạm gác lại những nhiệm vụ ít quan trọng hơn và tập trung vào hạn chót sắp tới.)

Khi bạn cần tiết kiệm hoặc dành một khoản ngân sách cho mục tiêu cụ thể trong công việc, “put aside” là cách diễn đạt phù hợp.

  • Ví dụ: The finance department has put aside funds for employee training programs.
    (Phòng tài chính đã dành một khoản ngân sách cho các chương trình đào tạo nhân viên.)

“Put aside” cũng được sử dụng để chỉ việc bỏ qua sự khác biệt hoặc xung đột để hợp tác hiệu quả hơn trong môi trường làm việc.

  • Ví dụ: It’s important to put aside personal differences and work as a team.
    (Điều quan trọng là gác lại những khác biệt cá nhân và làm việc nhóm.)

Trong bối cảnh quản lý thời gian, “put aside” có thể ám chỉ việc dành thời gian riêng cho một hoạt động cụ thể hoặc cuộc họp.

  • Ví dụ: I’ve put aside an hour this afternoon to review the project proposal.
    (Tôi đã dành ra một giờ chiều nay để xem xét đề xuất dự án.)

Khi cần chuẩn bị trước tài liệu hoặc vật dụng cho một sự kiện hoặc cuộc họp, “put aside” diễn tả hành động tách riêng những thứ cần thiết.

  • Ví dụ: Could you put aside the documents we’ll need for the presentation tomorrow?
    (Bạn có thể chuẩn bị sẵn những tài liệu cần cho buổi thuyết trình ngày mai không?)

“Put aside” cũng hữu ích khi muốn tạm ngừng một cuộc thảo luận để xử lý vấn đề khác ưu tiên hơn.

  • Ví dụ: We’ll have to put this topic aside for now and address the client’s concerns first.
    (Chúng ta phải tạm ngừng chủ đề này và xử lý những mối quan tâm của khách hàng trước.)
Lưu ý:
➣ Khi sử dụng “put aside,” bạn nên làm rõ rằng bạn đang yêu cầu tạm dừng một việc gì đó để tập trung vào việc khác, hoặc đang nói đến hành động tiết kiệm hoặc dự trữ tài nguyên cho một mục đích trong tương lai.
➣ Trong môi trường công sở, phrasal verb này có thể giúp duy trì sự chuyên nghiệp và giúp các nhóm làm việc hiệu quả hơn bằng cách bỏ qua các vấn đề không liên quan.

1.9. Put back

Phrasal verb put back
Phrasal verb put back

Put back: Đặt lại thứ gì vào chỗ cũ hoặc dời thời gian một sự kiện.

Put back có thể được sử dụng khi bạn muốn trả một vật về đúng vị trí của nó, hoặc khi một sự kiện, kế hoạch bị hoãn lại đến một thời điểm sau.

Ví dụ:

  • Please put the book back on the shelf after you’re done reading it.
    (Vui lòng đặt cuốn sách trở lại kệ sách sau khi bạn đọc xong.)
    ➞ Dùng khi bạn yêu cầu ai đó trả một vật về đúng chỗ của nó.
  • We had to put back the meeting until next week due to scheduling conflicts.
    (Chúng tôi phải hoãn cuộc họp lại đến tuần sau vì sự cố về lịch trình.)
    ➞ Dùng khi một sự kiện hoặc kế hoạch bị dời lại đến một thời gian khác.
  • I’ll put the documents back in the drawer where I found them.
    (Tôi sẽ đặt các tài liệu trở lại ngăn kéo nơi tôi tìm thấy chúng.)
    ➞ Dùng khi trả lại đồ vật vào vị trí cũ sau khi sử dụng hoặc tham khảo.

Tips dùng phrasal verb với “put back” trong giao tiếp công sở

“Put back” thường được sử dụng để diễn đạt việc hoãn hoặc lùi thời gian của một kế hoạch, cuộc họp hoặc sự kiện trong công việc.

  • Ví dụ: The meeting has been put back to next Monday due to scheduling conflicts.
    (Cuộc họp đã được dời lại vào thứ Hai tới vì xung đột lịch trình.)

Khi bạn cần trả lại một vật nào đó về đúng vị trí của nó sau khi sử dụng, “put back” là một cách diễn đạt lịch sự.

  • Ví dụ: Please put back the files after you’ve reviewed them.
    (Vui lòng đặt lại các tài liệu vào chỗ cũ sau khi bạn xem xong.)

“Put back” cũng có thể được dùng để diễn tả việc làm chậm tiến độ của dự án hoặc công việc do các trở ngại không mong muốn.

  • Ví dụ: The unexpected changes in the project have put back our timeline by two weeks.
    (Những thay đổi bất ngờ trong dự án đã làm chậm tiến độ của chúng ta thêm hai tuần.)

Khi nói về việc hoàn tác hoặc khôi phục một hệ thống, tài liệu hoặc quá trình nào đó, “put back” cũng rất phù hợp.

  • Ví dụ: We’ll need to put the system back to its original settings to resolve the issue.
    (Chúng ta cần khôi phục hệ thống về cài đặt ban đầu để giải quyết vấn đề.)

Trong quản lý tài chính, “put back” có thể ám chỉ việc dành lại một khoản tiền cho ngân sách khác hoặc nhu cầu sau này.

  • Ví dụ: The company decided to put back part of the budget for emergency expenses.
    (Công ty quyết định dành lại một phần ngân sách cho các chi phí khẩn cấp.)

“Put back” còn được sử dụng trong trường hợp điều chỉnh hoặc sửa đổi lịch trình làm việc để phù hợp với các thay đổi mới.

  • Ví dụ: We’ll have to put back some of our deadlines to accommodate the client’s requests.
    (Chúng ta sẽ phải điều chỉnh một số hạn chót để đáp ứng yêu cầu của khách hàng.)
Lưu ý:
➣ “Put back” rất hữu ích khi bạn muốn yêu cầu ai đó trả đồ vật về vị trí ban đầu hoặc khi muốn thông báo về việc hoãn lại một sự kiện hoặc kế hoạch.
➣ Đặc biệt trong môi trường công sở, việc sử dụng “put back” giúp duy trì trật tự, tổ chức công việc hiệu quả và tránh những sự hiểu lầm khi có thay đổi lịch trình.

Nếu bạn chưa quen với các cụm động từ trong tiếng Anh, hãy tìm hiểu thêm về phrasal verb là gì để hiểu rõ hơn về cấu trúc và cách sử dụng chúng một cách hiệu quả trong giao tiếp.

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 25%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 35%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

2. Phân biệt các phrasal verb với put dễ gây nhầm lẫn

2.1. Put off và Put back

Cả Put off và Put back đều có nghĩa “hoãn” hoặc “dời lại,” nên người học thường nhầm lẫn chúng có thể dùng thay thế nhau. Tuy nhiên, Put off thường là dời lịch sang thời điểm không xác định, trong khi Put back ám chỉ việc dời lại nhưng vẫn giữ trong một khung thời gian rõ ràng.

Put offPut back
Ý nghĩaHoãn lại (chủ động, thường do quyết định)Lùi thời gian hoặc đặt lại vật về vị trí cũ
Cách sử dụngThường dùng khi không biết chính xác thời gian dời lại hoặc khi hoãn mà không cố định thời gian.Dùng khi thời gian được dời lại rõ ràng và đã xác định.
Ví dụThey decided to put off the meeting until next month.
(Họ quyết định hoãn cuộc họp đến tháng sau.)
The match was put back to 9 PM due to weather conditions.
(Trận đấu được lùi lại đến 9 giờ tối vì điều kiện thời tiết.)

2.2. Put up và Put up with

“Put up” và “Put up with” dễ bị nhầm lẫn vì cả hai đều bắt đầu với “put up”, khiến người học dễ nhầm lẫn về nghĩa.

  • “Put up” chủ yếu chỉ hành động đặt, treo, dựng hoặc cung cấp chỗ ở.
  • “Put up with” có nghĩa là chịu đựng điều gì đó khó chịu.

Việc thêm “with” làm thay đổi hoàn toàn nghĩa, từ một hành động vật lý sang hành động mang tính cảm xúc, dễ gây nhầm lẫn nếu không chú ý đến ngữ cảnh.

Put upPut up with
Ý nghĩaĐặt lên, treo lên, dựng lênChịu đựng
Cách sử dụngDùng khi nói đến việc đặt, dựng một vật gì đó hoặc cung cấp chỗ ở tạm thời.Dùng khi nói đến việc chịu đựng hoặc tha thứ cho điều gì đó khó chịu hoặc không mong muốn.
Ví dụHe put up a new painting on the wall.
(Anh ấy đã treo một bức tranh mới lên tường.)
I can’t put up with his bad attitude anymore.
(Tôi không thể chịu đựng thái độ tồi tệ của anh ấy nữa.)

Để hiểu rõ hơn về các cụm động từ trong tiếng Anh, bạn có thể tham khảo các bài viết sau:

3. Một số mẫu câu sử dụng phrasal verb với put trong giao tiếp hàng ngày

Cùng TalkFirst tham khảo một số mẫu câu sử dụng phrasal verb với put trong giao tiếp hàng ngày để hiểu rõ hơn về cách sử dụng những cụm động từ này một cách linh hoạt và tự nhiên trong nhiều tình huống thực tế:

  1. I need to put off my appointment because something urgent came up.
    (Tôi cần hoãn cuộc hẹn vì có việc gấp.)
  2. Please put your phone on silent during the meeting.
    (Làm ơn để điện thoại của bạn ở chế độ im lặng trong cuộc họp.)
  3. She decided to put up with the noise from the construction work.
    (Cô ấy quyết định chịu đựng tiếng ồn từ công trình xây dựng.)
  4. Can you put away the groceries while I finish cooking?
    (Bạn có thể cất đồ ăn vào tủ trong khi tôi nấu bữa ăn không?)
  5. After a long day at work, I like to put my feet up and relax.
    (Sau một ngày dài làm việc, tôi thích ngồi thư giãn và nghỉ ngơi.)
  6. He put forward a new proposal during the team meeting.
    (Anh ấy đã đưa ra một đề xuất mới trong cuộc họp nhóm.)
  7. She puts up with her neighbor’s loud music every weekend.
    (Cô ấy chịu đựng tiếng nhạc to của người hàng xóm mỗi cuối tuần.)
  8. Don’t put off doing your homework until the last minute.
    (Đừng trì hoãn làm bài tập cho đến phút cuối.)
  9. They put out the fire quickly before it spread.
    (Họ đã dập tắt ngọn lửa nhanh chóng trước khi nó lan rộng.)
  10. I’ve been trying to put down my thoughts in a journal every evening.
    (Tôi đã cố gắng ghi lại những suy nghĩ của mình trong nhật ký mỗi tối.)

Những mẫu câu này không chỉ giúp bạn nâng cao trình độ Anh ngữ mà còn giúp bạn sử dụng các phrasal verb put trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ việc lên kế hoạch, thư giãn, đến ứng xử với người khác trong các tình huống đời sống.

Để phát triển khả năng giao tiếp tiếng Anh hiệu quả, bạn có thể tham khảo Khóa học tiếng Anh giao tiếp của TalkFirst, nơi cung cấp các bài học thực tế giúp bạn nâng cao kỹ năng nói và hiểu tiếng Anh.

4. Bài tập Phrasal verb với Put

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống

Hoàn thành câu bằng cách điền phrasal verb thích hợp với “put” vào chỗ trống.

  1. You should ______ your shoes before entering the house.
  2. I had to ______ the meeting until next week because of a conflict in schedule.
  3. After a long day at work, I like to ______ my feet and relax.
  4. He ______ his ideas during the presentation and everyone agreed with him.
  5. Can you ______ the dishes after dinner, please?
  6. The teacher asked the students to ______ their phones during the test.
  7. She ______ with her noisy neighbors for years but finally decided to move.
  8. We need to ______ some money for our future travel plans.
  9. The fire was quickly ______ by the firefighters.
  10. Don’t ______ that problem for too long; it needs to be solved today.
Click để xem đáp án:
  1. put on
  2. put off
  3. put up
  4. put forward
  5. put away
  6. put down
  7. put up
  8. put aside
  9. put out
  10. put off

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn phrasal verb đúng với ngữ cảnh trong mỗi câu.

  1. We need to ______ the meeting until next Monday.
    a) put off
    b) put down
    c) put away
  2. She always ______ her shoes by the door when she comes home.
    a) puts out
    b) puts on
    c) puts away
  3. He ______ the issue in front of the board of directors last week.
    a) put off
    b) put forward
    c) put in
  4. I can’t ______ your bad attitude any longer.
    a) put up with
    b) put out
    c) put on
  5. He ______ a big effort to learn English in just a few months.
    a) put down
    b) put aside
    c) put in
  6. The fire department quickly ______ the flames.
    a) put out
    b) put away
    c) put off
  7. Don’t ______ your concerns until the last minute.
    a) put up
    b) put forward
    c) put off
  8. She ______ some money for her children’s education.
    a) put aside
    b) put on
    c) put away
  9. You should ______ the complaint in writing to the customer service team.
    a) put forward
    b) put down
    c) put in
  10. Please ______ your phone while the meeting is in progress.
    a) put down
    b) put off
    c) put up
Click để xem đáp án:
  1. a) put off
  2. c) puts away
  3. b) put forward
  4. a) put up with
  5. c) put in
  6. a) put out
  7. c) put off
  8. a) put aside
  9. a) put forward
  10. a) put down

Bài tập 3: Viết lại câu hoàn chỉnh

Viết lại các câu dưới đây sử dụng phrasal verb với “put” sao cho ý nghĩa không thay đổi.

  1. We decided to postpone the meeting until next week because of the bad weather.
  2. He needs to take some time to think about his career options before making a decision.
  3. After the conference, please store the files in the cabinet.
  4. She is very patient and can tolerate her colleagues’ behavior without complaining.
  5. They want to contribute new ideas for the project during the brainstorming session.
  6. Could you stop the noise? It’s really disturbing me.
  7. I’m putting aside some money for my vacation next year.
  8. I need to remove the fire before it spreads any further.
  9. She likes to make herself presentable before going to work.
  10. The boss suggested we move the deadline for the project.
Click để xem đáp án:
  1. We decided to put off the meeting until next week because of the bad weather.
  2. He needs to put off making a decision about his career options for now.
  3. After the conference, please put away the files in the cabinet.
  4. She is very patient and can put up with her colleagues’ behavior without complaining.
  5. They want to put forward new ideas for the project during the brainstorming session.
  6. Could you put out the noise? It’s really disturbing me.
  7. I’m putting aside some money for my vacation next year.
  8. I need to put out the fire before it spreads any further.
  9. She likes to put on herself before going to work.
  10. The boss suggested we put off the deadline for the project.

Để tìm hiểu thêm về các kiến thức ngữ pháp cơ bản và nâng cao, bạn có thể khám phá thêm các bài viết trong chuyên mục Ngữ pháp tiếng Anh để cải thiện kỹ năng ngữ pháp của mình.

Hy vọng thông qua bài viết này, bạn đọc sẽ dễ dàng áp dụng các phrasal verb put thông dụng vào thực tế cuộc sống và công việc. Đừng quên theo dõi thêm các bài viết khác của TalkFirst để tích lũy thêm nhiều kiến thức hữu ích, giúp nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn. Chúc bạn học tốt và thành công trong việc chinh phục ngữ pháp tiếng Anh!

Khóa học

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Nói tiếng Anh tự nhiên như tiếng Việt

Tiếng Anh cho người mất gốc

Giải pháp học tiếng Anh cho người mất gốc

Khóa tiếng Anh cho dân IT

Tiếng Anh chuyên biệt cho dân CNTT

Khóa Thuyết trình tiếng Anh

Thuyết trình tiếng Anh như tiếng Việt

Khóa luyện thi IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm sau 1 khóa học

Khóa luyện thi IELTS Online

Học IELTS trực tuyến = Cam kết đầu ra

Khóa IELTS Writing Online

Học Writing cùng chuyên gia hàng đầu

Lớp học sáng tạo, giúp học viên ứng dụng tiếng Anh vào các tình huống thực tế

Đăng ký kiểm tra trình độ Miễn Phí
cùng chuyên gia Anh ngữ tại TalkFirst

[Merry Christmas & Happy New Year] Ưu đãi lên đến 35% học phí, cơ hội nhận học bổng tiếng Anh trị giá 4.000.000VNĐ và 2 tháng học tiếng Anh kỹ năng MIỄN PHÍ