Phrasal verb Make là một trong những cụm động từ phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh giao tiếp cũng như học thuật. Tuy nhiên, với những ý nghĩa đa dạng và cách dùng linh hoạt, không ít người học gặp khó khăn trong việc phân biệt và sử dụng đúng ngữ cảnh. Trong bài viết này, TalkFirst sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa của các phrasal verb với Make, cách phân biệt chúng một cách hiệu quả và cung cấp bài tập chi tiết để bạn thực hành. Cùng khám phá ngay!
Nội dung chính
Toggle1. Tổng hợp phrasal verb make thông dụng
1.1. Make up
Make up: tạo ra, bịa ra, làm hòa, trang điểm, bù đắp
Phrasal verb “make up” có nhiều nghĩa và có thể sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, như tạo ra một câu chuyện, làm hòa, trang điểm hoặc bù đắp cho sự thiếu hụt.
Ví dụ:
- He made up a funny story to cheer up his friends.
(Anh ấy bịa ra một câu chuyện vui để làm bạn bè vui lên.)
➞ Diễn tả việc tạo ra một câu chuyện không có thật để làm cho ai đó vui vẻ.
- After the argument, they decided to make up.
(Sau cuộc cãi vã, họ quyết định làm hòa.)
➞ Diễn tả việc hai người hoặc nhóm người sau khi xung đột thì làm hòa lại với nhau.
- She takes an hour every morning to make up before work.
(Cô ấy dành một giờ mỗi sáng để trang điểm trước khi đi làm.)
➞ Diễn tả hành động làm đẹp, trang điểm.
- I will make up for the lost time by working overtime.
(Tôi sẽ bù đắp thời gian đã mất bằng cách làm thêm giờ.)
➞ Diễn tả hành động bù đắp cho sự thiếu hụt hoặc mất mát.
Tips dùng phrasal verb “make up” trong giao tiếp hàng ngày:
Thường dùng khi nói đến việc giải quyết xung đột hoặc hiểu lầm.
- Ví dụ: They made up after their disagreement.
(Họ đã làm hòa sau cuộc bất đồng.)
Dùng khi nói về việc làm đẹp bản thân.
- Ví dụ: She always makes up before going to a party.
(Cô ấy luôn trang điểm trước khi đi dự tiệc.)
Dùng để nói về việc khôi phục hoặc sửa chữa một điều gì đó đã mất.
- Ví dụ: I will make up for the missed meeting by attending the next one.
(Tôi sẽ bù đắp cho buổi họp đã bỏ lỡ bằng cách tham gia buổi họp tiếp theo.)
Lưu ý: ➣ “Make up” có thể mang sắc thái sáng tạo hoặc cải thiện mối quan hệ. ➣ Khi sử dụng trong giao tiếp, “make up” thường gắn liền với việc làm lành hoặc bù đắp cho một điều gì đó đã thiếu sót. ➣ Trong công việc, “make up” có thể ám chỉ việc hoàn thành công việc chưa xong hoặc thay thế một thiếu sót. |
1.2. Make out
Make out: hiểu, nhận ra, giả vờ, hôn
Phrasal verb “make out” có nhiều nghĩa và có thể sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, như nhận ra điều gì đó, hiểu ý nghĩa, giả vờ hoặc hôn ai đó.
Ví dụ:
- I can’t make out what he’s trying to say.
(Tôi không thể hiểu anh ấy đang cố gắng nói gì.)
➞ Diễn tả việc không thể nhận ra hoặc hiểu điều gì đó. - She made out that she was sick to avoid going to the meeting.
(Cô ấy giả vờ bị ốm để tránh phải tham gia cuộc họp.)
➞ Diễn tả việc giả vờ về một tình huống hay cảm xúc. - They were making out in the car.
(Họ đang hôn nhau trong xe.)
➞ Diễn tả hành động hôn nhau (thường dùng trong ngữ cảnh lãng mạn).
Tips dùng phrasal verb “make out” trong giao tiếp hàng ngày:
Dùng khi không thể nhận diện hoặc hiểu một điều gì đó.
- Ví dụ: I couldn’t make out the handwriting on the form.
(Tôi không thể đọc rõ chữ viết trên mẫu đơn.)
Dùng để nói về hành động giả vờ hoặc tạo ra một ấn tượng sai.
- Ví dụ: He made out to be a businessman, but he was actually a student.
(Anh ấy giả vờ là một doanh nhân, nhưng thực ra là một sinh viên.)
Dùng khi nói về hành động thể hiện tình cảm lãng mạn.
- Ví dụ: They made out in the park last night.
(Họ đã hôn nhau trong công viên tối qua.)
Lưu ý: ➣ “Make out” có thể mang sắc thái của sự hiểu biết hoặc nhận ra điều gì đó. ➣ Khi sử dụng trong giao tiếp, “make out” thường ám chỉ đến việc nhận diện hoặc hiểu một điều gì đó mơ hồ. ➣ Trong ngữ cảnh lãng mạn, “make out” có thể liên quan đến hành động thể hiện tình cảm hoặc sự thân mật. |
1.3. Make up for
Make up for: bù đắp, đền bù
Phrasal verb “make up for” được sử dụng khi bạn làm điều gì đó để bù đắp hoặc sửa chữa một thiếu sót, sai sót hoặc điều gì đó không được thực hiện đúng cách.
Ví dụ:
- I will make up for the lost time by working overtime.
(Tôi sẽ bù đắp thời gian đã mất bằng cách làm thêm giờ.)
➞ Diễn tả việc làm thêm để bù đắp cho thời gian đã mất. - She sent him a gift to make up for missing his birthday.
(Cô ấy gửi anh ấy một món quà để bù đắp vì đã bỏ lỡ sinh nhật của anh ấy.)
➞ Dùng khi làm điều gì đó để xin lỗi và bù đắp cho một thiếu sót. - I’ll make up for the mistake by working extra hours this weekend.
(Tôi sẽ bù đắp cho lỗi lầm bằng cách làm việc thêm giờ vào cuối tuần này.)
➞ Dùng trong công việc khi bù đắp cho một sai sót trước đó.
Tips dùng phrasal verb “make up for” trong giao tiếp hàng ngày:
Sử dụng khi muốn khắc phục cho một sự thiếu sót trong công việc hoặc cuộc sốn.
- Ví dụ: I’ll make up for missing your event by attending the next one.
(Tôi sẽ bù đắp việc bỏ lỡ sự kiện của bạn bằng cách tham dự lần tới.)
Dùng khi muốn xin lỗi và sửa chữa điều gì đó đã làm sai trong quá khứ.
- Ví dụ: He gave her a huge apology to make up for his rude behavior.
(Anh ấy xin lỗi cô ấy rất nhiều để bù đắp cho hành vi thô lỗ của mình.)
Dùng trong ngữ cảnh công việc khi muốn khắc phục hậu quả của một sự thiếu hụt.
- Ví dụ: We are working hard to make up for the lost profits.
(Chúng tôi đang làm việc chăm chỉ để bù đắp cho lợi nhuận đã mất.)
Lưu ý: ➣ “Make up for” mang ý nghĩa bù đắp, sửa chữa một thiếu sót hoặc sai sót. ➣ Khi sử dụng trong giao tiếp, “make up for” thể hiện hành động tích cực để sửa chữa hoặc khắc phục điều gì đó chưa hoàn thành hoặc đã sai. ➣ Trong công việc, “make up for” có thể ám chỉ nỗ lực làm lại để hoàn thành nhiệm vụ hoặc mục tiêu đã bỏ lỡ. |
1.4. Make into
Make into: biến thành, chuyển thành
Phrasal verb “make into” được sử dụng khi bạn thay đổi hoặc chuyển đổi một vật, một người, hoặc một điều gì đó thành một dạng hoặc tình trạng khác.
Ví dụ:
- The artist made the old barn into a beautiful studio.
(Người nghệ sĩ đã biến cái kho cũ thành một studio đẹp.)
➞ Diễn tả hành động thay đổi công dụng của một vật thể (barn) thành một thứ mới (studio). - They made the large room into a conference hall.
(Họ đã biến căn phòng lớn thành một hội trường.)
➞ Diễn tả việc thay đổi mục đích sử dụng của một không gian. - The manager made him into a leader of the team.
(Quản lý đã biến anh ấy thành trưởng nhóm.)
➞ Dùng khi nói đến việc thay đổi vai trò hoặc công việc của một người.
Tips dùng phrasal verb “make into” trong giao tiếp hàng ngày:
Dùng khi nói đến việc chuyển đổi công năng hoặc sử dụng lại một vật thể.
- Ví dụ: They made the old factory into a museum.
(Họ đã biến nhà máy cũ thành một bảo tàng.)
Khi chuyển đổi một không gian hoặc phòng ốc thành một mục đích mới.
- Ví dụ: We plan to make this area into a relaxation zone.
(Chúng tôi dự định biến khu vực này thành một khu vực thư giãn.)
Khi nói đến việc phát triển hoặc thay đổi một người thành một vai trò mới.
- Ví dụ: The course is designed to make students into confident speakers.
(Khóa học được thiết kế để biến sinh viên thành những người nói tự tin.)
Lưu ý: ➣ “Make into” ám chỉ sự thay đổi rõ rệt từ trạng thái hoặc hình thức này sang trạng thái hoặc hình thức khác. ➣ Khi sử dụng trong giao tiếp, “make into” mang ý nghĩa tạo ra sự thay đổi hoặc biến hóa, đặc biệt là trong việc thay đổi công dụng hoặc vai trò của một người/vật. ➣ Trong ngữ cảnh công việc, “make into” có thể ám chỉ việc thay đổi vai trò của nhân viên, chuyển đổi phòng ban hoặc thay đổi chiến lược. |
1.5. Make do
Make do: xoay xở, làm được với những gì có
Phrasal verb “make do” được sử dụng khi bạn phải chấp nhận hoặc sử dụng những thứ có sẵn, mặc dù chúng không phải là thứ lý tưởng hoặc không đủ hoàn hảo, và bạn vẫn cố gắng hoàn thành công việc.
Ví dụ:
- We don’t have a lot of time, so we’ll just have to make do with what we’ve got.
(Chúng ta không có nhiều thời gian, vì vậy chúng ta chỉ có thể xoay xở với những gì chúng ta có.)
➞ Diễn tả việc làm việc với những nguồn lực hạn chế, không đủ hoàn hảo. - The hotel was fully booked, but we made do by staying at a guest house nearby.
(Khách sạn đã hết phòng, nhưng chúng tôi đã xoay xở bằng cách ở tại một nhà khách gần đó.)
➞ Dùng khi bạn phải tìm giải pháp thay thế trong tình huống khó khăn. - I didn’t have the right materials for the project, so I had to make do with what I could find.
(Tôi không có đủ vật liệu đúng cho dự án, vì vậy tôi phải làm với những gì tôi có thể tìm thấy.)
➞ Diễn tả việc sử dụng những thứ không hoàn hảo nhưng vẫn đủ để hoàn thành công việc.
Tips dùng phrasal verb “make do” trong giao tiếp hàng ngày:
Khi phải xoay xở với những điều kiện không hoàn hảo hoặc thiếu thốn.
- Ví dụ: We didn’t have a full team, but we managed to make do with the few people available.
(Chúng tôi không có đủ thành viên trong đội, nhưng chúng tôi đã xoay xở với những người có mặt.)
Khi bạn phải sử dụng những thứ không hoàn toàn phù hợp hoặc không tốt nhất.
- Ví dụ: The printer was broken, so I had to make do with printing from my phone.
(Máy in bị hỏng, vì vậy tôi phải xoay xở bằng cách in từ điện thoại của mình.)
Khi bạn có thể làm việc mặc dù thiếu thốn tài nguyên hoặc điều kiện.
- Ví dụ: We’ll just make do with this old equipment for now.
(Chúng ta sẽ xoay xở với thiết bị cũ này trong lúc này.)
Lưu ý: ➣ “Make do” mang ý nghĩa bạn sẽ làm hết khả năng với những thứ sẵn có, thay vì yêu cầu những điều kiện lý tưởng. ➣ Khi sử dụng trong giao tiếp, “make do” nhấn mạnh vào sự chấp nhận tình huống và tiếp tục công việc, mặc dù không có mọi thứ bạn mong muốn. ➣ Trong công việc, “make do” có thể ám chỉ việc giải quyết vấn đề khi nguồn lực hoặc thời gian bị hạn chế. |
1.6. Make off
Make off: chạy trốn, rời đi nhanh chóng, tẩu thoát
Phrasal verb “make off” được sử dụng khi ai đó rời đi nhanh chóng, thường là để trốn tránh hoặc tẩu thoát khỏi một tình huống, đặc biệt là khi làm điều đó một cách vội vã, bí mật hoặc không báo trước.
Ví dụ:
- The thief made off with the stolen money before the police arrived.
(Tên trộm đã tẩu thoát với số tiền bị đánh cắp trước khi cảnh sát đến.)
➞ Diễn tả hành động chạy trốn sau khi phạm tội hoặc làm điều gì đó sai trái. - She made off when she saw the police approaching.
(Cô ấy rời đi nhanh chóng khi thấy cảnh sát đến gần.)
➞ Diễn tả hành động bỏ đi vội vàng khi cảm thấy nguy hiểm hoặc không muốn bị bắt gặp. - He made off without saying goodbye to anyone.
(Anh ấy rời đi mà không nói lời tạm biệt với ai.)
➞ Dùng khi một người đột ngột rời đi mà không giải thích lý do.
Tips dùng phrasal verb “make off” trong giao tiếp hàng ngày:
Khi ai đó bỏ đi hoặc chạy trốn trong tình huống gấp gáp.
- Ví dụ: The robber made off with a large amount of jewelry.
(Tên cướp đã chạy trốn với một lượng lớn trang sức.)
Khi bạn mô tả một người bỏ đi nhanh chóng mà không báo trước.
- Ví dụ: I didn’t even notice when she made off after the meeting.
(Tôi thậm chí không để ý khi cô ấy rời đi sau cuộc họp.)
Khi ai đó rời khỏi một nơi nhanh chóng để tránh sự chú ý hoặc khó khăn.
- Ví dụ: The man made off after his attempt to steal the car failed.
(Người đàn ông đã bỏ chạy sau khi nỗ lực ăn cắp xe hơi của anh ta thất bại.)
Lưu ý: ➣ “Make off” mang sắc thái vội vã và liên quan đến hành động chạy trốn, tẩu thoát. ➣ Khi sử dụng trong giao tiếp, “make off” thể hiện một hành động chạy trốn hoặc rời đi không báo trước, thường vì lý do không muốn bị phát hiện hoặc không muốn đối mặt với hậu quả. ➣ Trong công việc, “make off” ít được sử dụng, nhưng có thể ám chỉ hành động bỏ đi hoặc rời khỏi một tình huống nhanh chóng khi có vấn đề xảy ra. |
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
1.7. Make up to
Make up to: làm hòa, bồi thường, bù đắp cho ai đó
Phrasal verb “make up to” thường được sử dụng khi bạn muốn diễn tả hành động làm hòa với ai đó, thể hiện sự xin lỗi hoặc cố gắng bù đắp cho một lỗi lầm trước đó, đặc biệt là khi bạn cảm thấy có lỗi và muốn thể hiện sự quan tâm hoặc sửa chữa điều gì đó.
Ví dụ:
- After their argument, he tried to make up to her by buying her flowers.
(Sau cuộc cãi vã, anh ấy cố gắng làm hòa với cô ấy bằng cách mua hoa cho cô.)
➞ Diễn tả hành động làm hòa sau một cuộc tranh cãi hoặc xung đột. - He made up to his employees by giving them a bonus for their hard work.
(Anh ấy bù đắp cho nhân viên của mình bằng cách tặng họ tiền thưởng vì công việc chăm chỉ.)
➞ Dùng khi ai đó cố gắng bồi thường hoặc thể hiện sự biết ơn vì một điều gì đó. - She made up to her friend after forgetting her birthday.
(Cô ấy đã làm hòa với bạn mình sau khi quên sinh nhật của cô ấy.)
➞ Diễn tả việc bù đắp cho một hành động thiếu sót hoặc sai lầm.
Tips dùng phrasal verb “make up to” trong giao tiếp hàng ngày:
Khi bạn muốn xin lỗi hoặc bù đắp cho ai đó sau một cuộc cãi vã hoặc tranh chấp.
- Ví dụ: I’ll make up to you for my mistake by taking you out to dinner.
(Tôi sẽ bù đắp cho bạn vì lỗi lầm của mình bằng cách mời bạn đi ăn tối.)
Khi muốn làm hòa hoặc bồi thường cho ai đó vì một lý do nào đó.
- Ví dụ: After the misunderstanding, he made up to his colleague by offering to help with the project.
(Sau sự hiểu lầm, anh ấy đã làm hòa với đồng nghiệp bằng cách đề nghị giúp đỡ trong dự án.)
Khi ai đó cố gắng đền bù cho một hành động đã làm tổn thương người khác.
- Ví dụ: She tried to make up to her parents for being late by doing extra chores around the house.
(Cô ấy cố gắng bù đắp cho bố mẹ vì đến muộn bằng cách làm thêm công việc nhà.)
Lưu ý: ➣ “Make up to” thường gắn liền với hành động xin lỗi, làm hòa hoặc bồi thường. ➣ Khi sử dụng trong giao tiếp, “make up to” thể hiện sự cố gắng để hàn gắn mối quan hệ hoặc sửa chữa một lỗi lầm. ➣ Trong công việc, phrasal verb này có thể dùng khi bạn muốn bù đắp cho một điều gì đó thiếu sót hoặc sửa chữa mối quan hệ với đồng nghiệp, cấp trên. |
1.8. Make with
Make with: dùng để chỉ việc mang đến hoặc cung cấp một thứ gì đó (thường là một thứ cần thiết hoặc được yêu cầu)
Phrasal verb “make with” thường được sử dụng khi ai đó cung cấp hoặc mang đến một thứ gì đó mà người khác yêu cầu, thường là trong tình huống cần thiết hoặc bất ngờ.
Ví dụ:
- The waiter made with the check as soon as we finished our meal.
(Người phục vụ mang hóa đơn đến ngay khi chúng tôi ăn xong.)
➞ Diễn tả hành động cung cấp thứ gì đó (hóa đơn) khi cần thiết. - If you want to get a refund, you’ll need to make with the receipt.
(Nếu bạn muốn hoàn tiền, bạn sẽ cần phải cung cấp biên lai.)
➞ Diễn tả hành động cung cấp một thứ cần thiết để hoàn thành yêu cầu. - He made with a solution when the team had problems with the project.
(Anh ấy đưa ra một giải pháp khi nhóm gặp vấn đề với dự án.)
➞ Diễn tả việc cung cấp hoặc mang đến một giải pháp trong tình huống cần thiết.
Tips dùng phrasal verb “make with” trong giao tiếp hàng ngày:
Khi bạn muốn yêu cầu ai đó cung cấp một thứ gì đó cần thiết hoặc yêu cầu.
- Ví dụ: Can you make with the information I asked for?
(Bạn có thể cung cấp thông tin tôi yêu cầu không?)
Khi ai đó cung cấp hoặc mang đến một thứ mà người khác yêu cầu hoặc mong muốn.
- Ví dụ: She made with the documents I requested earlier.
(Cô ấy đã mang đến các tài liệu mà tôi yêu cầu trước đó.)
Khi có sự cần thiết phải cung cấp điều gì đó để giải quyết vấn đề.
- Ví dụ: When the car broke down, the mechanic made with the tools to fix it.
(Khi chiếc xe bị hỏng, thợ sửa xe đã mang công cụ để sửa chữa nó.)
Lưu ý: ➣ “Make with” thường dùng khi người nói yêu cầu hoặc cung cấp thứ gì đó trong một tình huống cụ thể. ➣ Cụm từ này có thể mang sắc thái khá trang trọng, thường xuất hiện trong tình huống công việc hoặc khi yêu cầu một thứ gì đó mà bạn không thể thiếu. ➣ “Make with” không phải là phrasal verb được sử dụng phổ biến trong mọi tình huống, và đôi khi có thể cảm thấy hơi cứng nhắc trong giao tiếp thông thường. |
1.9. Make off with
Make off with: lấy trộm, ăn cắp, bỏ chạy với thứ gì đó
Phrasal verb “make off with” thường được sử dụng khi ai đó lấy trộm hoặc ăn cắp một thứ gì đó và bỏ chạy, thường là trong hoàn cảnh lén lút và nhanh chóng.
Ví dụ:
- The thief made off with my wallet while I was not looking.
(Tên trộm đã lấy ví của tôi trong khi tôi không để ý.)
➞ Diễn tả hành động ăn cắp một vật và bỏ chạy khỏi hiện trường. - The burglars made off with all the jewelry in the house.
(Tên trộm đã lấy hết tất cả đồ trang sức trong nhà.)
➞ Diễn tả hành động ăn cắp và bỏ chạy với tài sản. - He made off with the company’s confidential files and went into hiding.
(Anh ta đã lấy các hồ sơ mật của công ty và trốn đi.)
➞ Diễn tả hành động trộm cắp và sau đó trốn chạy.
Tips dùng phrasal verb “make off with” trong giao tiếp hàng ngày:
Khi miêu tả một vụ ăn cắp hoặc hành vi phạm pháp.
- Ví dụ: The thief made off with the cashier’s money.
(Tên trộm đã lấy tiền của nhân viên thu ngân và bỏ chạy.)
Khi nói đến việc ai đó lấy một thứ mà họ không có quyền sở hữu.
- Ví dụ: Someone made off with my phone while I was on the bus.
(Ai đó đã lấy điện thoại của tôi trong khi tôi đang đi xe buýt.)
Trong tình huống làm rõ rằng một người nào đó đã lấy đi một thứ gì đó mà không có sự cho phép.
- Ví dụ: The kids made off with all the snacks before I could stop them.
(Bọn trẻ đã ăn hết tất cả các món ăn vặt trước khi tôi kịp ngăn cản chúng.)
Lưu ý: ➣ “Make off with” thường dùng trong các tình huống tiêu cực hoặc mang tính tiêu cực, miêu tả hành động ăn cắp hoặc lấy một thứ gì đó một cách lén lút. ➣ Phrasal verb này chủ yếu dùng trong ngữ cảnh mô tả tội phạm hoặc hành vi không chính đáng. ➣ Cụm từ này có thể mang tính mô tả hành vi phạm pháp hoặc sự gian lận, và thường không được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày trừ khi bạn nói về một vụ việc cụ thể. |
1.10. Make it
Make it: thành công, đến nơi, đạt được điều gì đó
Phrasal verb “make it” có thể có nhiều nghĩa tùy theo ngữ cảnh. Nó có thể diễn tả hành động thành công trong một việc gì đó, đến một nơi nào đó đúng giờ, hoặc đạt được mục tiêu.
Ví dụ:
- She worked hard and finally made it as a successful entrepreneur.
(Cô ấy đã làm việc chăm chỉ và cuối cùng đã thành công như một nhà kinh doanh thành đạt.)
➞ Diễn tả việc đạt được thành công trong sự nghiệp sau một thời gian nỗ lực. - We barely made it to the meeting on time.
(Chúng tôi vừa kịp đến buổi họp đúng giờ.)
➞ Diễn tả việc đến kịp một sự kiện hoặc cuộc hẹn. - After years of practice, he made it to the top of the basketball team.
(Sau nhiều năm luyện tập, anh ấy đã đạt được vị trí đứng đầu đội bóng rổ.)
➞ Diễn tả việc đạt được mục tiêu sau một thời gian cố gắng.
Tips dùng phrasal verb “make it” trong giao tiếp hàng ngày:
Khi nói đến sự thành công trong công việc hoặc trong cuộc sống.
- Ví dụ: She made it after years of hard work.
(Cô ấy đã thành công sau nhiều năm làm việc chăm chỉ.)
Khi nói đến việc đến nơi hoặc kịp giờ.
- Ví dụ: I hope I can make it to the party tonight.
(Tôi hy vọng tôi có thể đến kịp bữa tiệc tối nay.)
Khi đề cập đến việc vượt qua một thử thách hoặc đạt được thành tựu.
- Ví dụ: He made it through the difficult interview.
(Anh ấy đã vượt qua cuộc phỏng vấn khó khăn.)
Lưu ý: ➣ “Make it” mang sắc thái tích cực, thường liên quan đến việc đạt được mục tiêu hoặc thành công. ➣ Cụm từ này cũng có thể dùng để diễn tả việc đến đúng thời điểm hoặc hoàn thành một nhiệm vụ. ➣ Trong công việc, “make it” thường đề cập đến sự nghiệp thành công hoặc việc hoàn thành một dự án quan trọng. |
1.11. Make a difference
Make a difference: tạo ra sự khác biệt, có tác động tích cực
Phrasal verb “make a difference” được sử dụng khi bạn muốn nói đến việc tạo ra một thay đổi đáng kể hoặc có ảnh hưởng tích cực đến một vấn đề, tình huống hoặc cuộc sống của ai đó.
Ví dụ:
- Your donation can make a big difference in the lives of children in need.
(Khoản quyên góp của bạn có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong cuộc sống của những đứa trẻ cần giúp đỡ.)
➞ Diễn tả hành động mang lại sự thay đổi có ý nghĩa trong cuộc sống của người khác. - His leadership skills really made a difference in the company’s success.
(Kỹ năng lãnh đạo của anh ấy thực sự đã tạo ra sự khác biệt trong sự thành công của công ty.)
➞ Diễn tả tác động tích cực từ một cá nhân đến kết quả của công ty. - The new policy will make a difference in how we approach customer service.
(Chính sách mới sẽ tạo ra sự khác biệt trong cách chúng ta tiếp cận dịch vụ khách hàng.)
➞ Diễn tả sự thay đổi trong cách thức làm việc hoặc phương pháp tiếp cận.
Tips dùng phrasal verb “make a difference” trong giao tiếp hàng ngày:
Khi nói về việc tạo ra tác động tích cực hoặc sự thay đổi trong xã hội hoặc trong cuộc sống cá nhân.
- Ví dụ: Every small action can make a difference.
(Mỗi hành động nhỏ đều có thể tạo ra sự khác biệt.)
Khi đề cập đến việc có ảnh hưởng trong công việc hoặc trong một tổ chức.
- Ví dụ: Her efforts really made a difference in the success of the project.
(Nỗ lực của cô ấy thực sự đã tạo ra sự khác biệt trong thành công của dự án.)
Khi nhấn mạnh sự thay đổi mang lại lợi ích hoặc sự cải thiện cho người khác.
- Ví dụ: Volunteering can make a real difference in the community.
(Tình nguyện có thể tạo ra sự khác biệt thực sự trong cộng đồng.)
Lưu ý: ➣ “Make a difference” thường được dùng để diễn tả sự thay đổi tích cực hoặc tác động đáng kể đến một tình huống, một nhóm người hoặc một vấn đề. ➣ Trong giao tiếp, “make a difference” thể hiện sự quan trọng và ý nghĩa của một hành động, dù là lớn hay nhỏ. ➣ Cụm từ này rất phổ biến trong ngữ cảnh công việc, tình nguyện, và những hành động mang lại lợi ích cho cộng đồng. |
1.12. Make for
Make for: hướng đến, tạo điều kiện thuận lợi cho, giúp cho
Phrasal verb “make for” được sử dụng khi bạn muốn nói đến hành động đi về phía một nơi nào đó, hoặc khi một điều gì đó tạo ra kết quả, hoặc tạo điều kiện thuận lợi cho một tình huống hoặc hành động khác.
Ví dụ:
- We made for the nearest exit when the fire alarm went off.
(Chúng tôi hướng đến lối thoát gần nhất khi còi báo cháy vang lên.)
➞ Diễn tả hành động đi về phía một nơi, thường là nơi thoát hiểm hoặc an toàn. - Good communication makes for a successful team.
(Giao tiếp tốt tạo điều kiện thuận lợi cho một đội nhóm thành công.)
➞ Diễn tả việc giao tiếp tốt giúp cho một tình huống hoặc kết quả tích cực. - Their hard work makes for a bright future.
(Công việc chăm chỉ của họ tạo ra một tương lai tươi sáng.)
➞ Diễn tả việc nỗ lực tạo ra kết quả hoặc tương lai tích cực.
Tips dùng phrasal verb “make for” trong giao tiếp hàng ngày:
Khi nói về việc di chuyển về một nơi nào đó, thường là để đạt được mục tiêu hoặc thoát khỏi tình huống nào đó.
- Ví dụ: We made for the train station when we saw the time.
(Chúng tôi đi về phía ga tàu khi thấy thời gian đã gần hết.)
Khi nói về điều gì đó tạo điều kiện thuận lợi cho kết quả tốt.
- Ví dụ: Working together really makes for a more efficient process.
(Làm việc cùng nhau thực sự tạo ra một quy trình hiệu quả hơn.)
Khi đề cập đến hành động giúp cho một tình huống diễn ra thuận lợi.
- Ví dụ: Positive thinking makes for better problem-solving.
(Suy nghĩ tích cực tạo điều kiện thuận lợi cho việc giải quyết vấn đề tốt hơn.)
Lưu ý: ➣ “Make for” thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ sự di chuyển về một địa điểm hoặc hành động tạo ra kết quả tích cực. ➣ Trong giao tiếp, “make for” có thể dùng để chỉ hành động dẫn đến kết quả hoặc tạo điều kiện thuận lợi cho việc đạt được mục tiêu. ➣ Khi nói về sự di chuyển, “make for” nhấn mạnh đến mục đích hoặc lý do di chuyển về một hướng nhất định. |
1.13. Make out to be
Make out to be: giả vờ là, trình bày như là, được cho là
Phrasal verb “make out to be” được sử dụng khi bạn nói rằng ai đó hoặc điều gì đó có vẻ hoặc được cho là có tính chất, đặc điểm mà thực tế có thể không đúng. Đây là một hành động giả vờ hoặc trình bày một điều gì đó khác với sự thật.
Ví dụ:
- He made himself out to be a hero, but he wasn’t really one.
(Anh ta giả vờ là một người hùng, nhưng thực tế anh ta không phải như vậy.)
➞ Diễn tả hành động giả vờ về một vai trò hoặc phẩm chất mà không thực sự có. - She made out to be the perfect candidate for the job.
(Cô ấy trình bày như là ứng viên hoàn hảo cho công việc.)
➞ Diễn tả việc tạo ấn tượng hoặc giả vờ về một phẩm chất hoặc khả năng mà thực tế có thể không đúng. - The suspect made out to be innocent, but the evidence told a different story.
(Kẻ bị tình nghi được cho là vô tội, nhưng bằng chứng lại kể một câu chuyện khác.)
➞ Diễn tả việc ai đó hoặc điều gì đó được cho là một điều khác với sự thật.
Tips dùng phrasal verb “make out to be” trong giao tiếp hàng ngày:
Khi muốn chỉ ai đó hoặc điều gì đó giả vờ về một hình ảnh, vai trò mà không thực sự là như vậy.
- Ví dụ: He made out to be rich, but he was actually struggling financially.
(Anh ta giả vờ là giàu có, nhưng thực tế anh ta đang gặp khó khăn về tài chính.)
Khi nói về việc một người nào đó hoặc điều gì đó được trình bày một cách không trung thực.
- Ví dụ: They made her out to be the villain, but it wasn’t true.
(Họ trình bày cô ấy như là kẻ xấu, nhưng đó không phải sự thật.)
Khi ai đó làm điều gì đó để xây dựng một hình ảnh hoặc danh tiếng giả vờ.
- Ví dụ: The company made out to be environmentally friendly, though their practices didn’t align with that image.
(Công ty trình bày như là thân thiện với môi trường, mặc dù các hoạt động của họ không phù hợp với hình ảnh đó.)
Lưu ý: ➣ “Make out to be” thường được sử dụng khi có sự khác biệt giữa hình ảnh hoặc ấn tượng mà ai đó tạo ra và sự thật. ➣ Phrasal verb này thường có sắc thái tiêu cực, chỉ trích hoặc chỉ ra sự giả vờ hoặc không trung thực. ➣ Khi dùng trong giao tiếp, “make out to be” có thể ám chỉ việc tạo dựng hoặc xây dựng hình ảnh sai lệch về bản thân hoặc người khác. |
1.14. Make over
Make over: cải tạo, thay đổi diện mạo, trang điểm lại
Phrasal verb “make over” có nghĩa là thay đổi hoặc cải tạo một cái gì đó để nó trông mới mẻ, đẹp hơn hoặc có diện mạo khác biệt. Thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc làm đẹp, trang điểm lại, hoặc cải tạo một không gian, một phong cách.
Ví dụ:
- She made over her living room to make it look more modern.
(Cô ấy cải tạo phòng khách để làm cho nó trông hiện đại hơn.
➞ Diễn tả việc thay đổi diện mạo của một không gian để làm nó mới mẻ hoặc hấp dẫn hơn. - He decided to make over his wardrobe for the upcoming season.
(Anh ấy quyết định thay đổi tủ quần áo để chuẩn bị cho mùa mới.)
➞ Dùng khi nói đến việc làm mới hoặc thay đổi phong cách cá nhân. - The company is making over its brand image to attract younger customers.
(Công ty đang cải tổ lại hình ảnh thương hiệu để thu hút khách hàng trẻ tuổi.)
➞ Diễn tả việc thay đổi, làm mới hình ảnh hoặc phong cách của một thương hiệu hoặc tổ chức.
Tips dùng phrasal verb “make over” trong giao tiếp hàng ngày:
Khi bạn muốn nói đến việc thay đổi diện mạo của một không gian, căn phòng hoặc đồ vật.
- Ví dụ: I’m planning to make over my bedroom this weekend.
(Tôi dự định cải tạo lại phòng ngủ vào cuối tuần này.)
Khi nói về việc thay đổi diện mạo của một người, đặc biệt là về phong cách ăn mặc hoặc cách trang điểm.
- Ví dụ: She got a make-over at the salon before the wedding.
(Cô ấy đã được trang điểm lại tại tiệm làm đẹp trước ngày cưới.)
Khi bạn muốn ám chỉ việc làm mới hoặc thay đổi hình ảnh của một tổ chức, công ty hoặc sản phẩm.
- Ví dụ: The brand made over its logo to appeal to a new generation.
(Thương hiệu đã thay đổi lại logo của mình để thu hút thế hệ mới.)
Lưu ý: ➣ “Make over” không chỉ ám chỉ việc thay đổi diện mạo bề ngoài mà còn có thể bao gồm việc thay đổi nội dung, chiến lược hoặc hình thức. ➣ Phrasal verb này mang sắc thái cải tạo, nâng cấp, thay đổi để trở nên tốt đẹp hơn hoặc thu hút hơn. ➣ Khi sử dụng trong giao tiếp, “make over” có thể chỉ việc làm mới một thứ gì đó, từ người, không gian đến cả thương hiệu. |
1.15. Make do with
Make do with: sử dụng tạm thời, làm hài lòng với những gì có sẵn
Phrasal verb “make do with” có nghĩa là sử dụng những thứ có sẵn, đôi khi không phải là điều lý tưởng, hoặc làm hài lòng với những gì hiện có khi không có sự lựa chọn tốt hơn. Thường dùng trong ngữ cảnh phải chấp nhận điều gì đó tạm thời vì thiếu thốn hoặc không có lựa chọn khác.
Ví dụ:
- We didn’t have enough chairs, so we had to make do with what we had.
(Chúng tôi không có đủ ghế, vì vậy chúng tôi phải sử dụng tạm những gì có sẵn.)
➞ Diễn tả việc chấp nhận sử dụng các vật dụng có sẵn do thiếu hụt. - I had to make do with a simple meal because I didn’t have much time.
(Tôi phải ăn một bữa đơn giản vì tôi không có nhiều thời gian.)
➞ Dùng khi phải chấp nhận một điều kiện không hoàn hảo. - Since the hotel room was small, we had to make do with the basic facilities.
(Vì phòng khách sạn nhỏ, chúng tôi phải chấp nhận những tiện nghi cơ bản.)
➞ Diễn tả việc chấp nhận sự thiếu sót hoặc điều kiện không hoàn hảo.
Tips dùng phrasal verb “make do with” trong giao tiếp hàng ngày:
Dùng khi thiếu các lựa chọn tốt hơn và phải chấp nhận những gì có sẵn.
- Ví dụ: We’ll have to make do with a smaller car for the trip.
(Chúng tôi sẽ phải sử dụng chiếc xe nhỏ hơn cho chuyến đi.)
Khi không thể có được điều lý tưởng và phải làm hài lòng với những gì có sẵn.
- Ví dụ: They made do with what little they had to survive the winter.
(Họ phải sống sót qua mùa đông với những thứ ít ỏi mà họ có.)
Khi phải chấp nhận tình huống hoặc điều kiện không phải là sự lựa chọn tốt nhất.
- Ví dụ: I’ll make do with this old laptop for now, but I need a new one soon.
(Tôi sẽ phải sử dụng tạm chiếc laptop cũ này, nhưng tôi cần một chiếc mới sớm.)
Lưu ý: ➣ “Make do with” mang sắc thái chấp nhận và đôi khi là bất đắc dĩ, chỉ khi thiếu thốn hoặc không thể có được những thứ mong muốn. ➣ Khi sử dụng phrasal verb này, thường có một cảm giác phải làm gì đó với ít hơn những gì bạn thực sự cần hoặc mong đợi. ➣ “Make do with” không ám chỉ sự thoải mái hay sự lựa chọn tốt nhất, mà là việc chấp nhận tình huống hiện tại vì không có sự lựa chọn khác. |
1.16. Make the most of
Make the most of: tận dụng tối đa, sử dụng hết mức
Phrasal verb “make the most of” có nghĩa là tận dụng hết mức hoặc sử dụng một cơ hội, tài nguyên hoặc thời gian một cách hiệu quả nhất có thể. Cụm từ này thường dùng khi bạn muốn nói đến việc tận dụng mọi thứ để đạt được kết quả tốt nhất hoặc hưởng lợi tối đa từ một điều gì đó.
Ví dụ:
- We should make the most of the sunny weather while we’re on vacation.
(Chúng ta nên tận dụng tối đa thời tiết nắng đẹp khi đang trong kỳ nghỉ.)
➞ Diễn tả việc tận dụng thời gian thuận lợi để có thể làm những điều mình muốn. - She made the most of her free time by learning a new skill.
(Cô ấy đã tận dụng tối đa thời gian rảnh của mình để học một kỹ năng mới.)
➞ Dùng khi tận dụng thời gian hoặc cơ hội để học hỏi hoặc cải thiện bản thân. - Despite the challenges, they made the most of the situation and finished the project on time.
(Mặc dù có nhiều thử thách, họ đã tận dụng tối đa tình huống và hoàn thành dự án đúng hạn.)
Tips dùng phrasal verb “make the most of” trong giao tiếp hàng ngày:
Dùng khi có cơ hội tốt và muốn tận dụng nó.
- Ví dụ: We should make the most of this great offer before it expires.
(Chúng ta nên tận dụng tối đa ưu đãi tuyệt vời này trước khi hết hạn.)
Dùng khi muốn tận dụng thời gian để nghỉ ngơi hoặc làm điều mình yêu thích.
- Ví dụ: I will make the most of my weekend to relax and recharge.
(Tôi sẽ tận dụng tối đa cuối tuần của mình để thư giãn và nạp lại năng lượng.)
Khi muốn nói đến việc tận dụng tối đa những tài nguyên hoặc cơ hội sẵn có.
- Ví dụ: He made the most of his time abroad by exploring different cultures.
(Anh ấy đã tận dụng tối đa thời gian ở nước ngoài bằng cách khám phá các nền văn hóa khác nhau.)
Lưu ý: ➣ “Make the most of” thường mang sắc thái tích cực, khuyến khích việc tận dụng mọi cơ hội và tài nguyên để đạt được kết quả tốt nhất. ➣ Khi sử dụng cụm từ này, bạn thể hiện việc sử dụng một cơ hội, thời gian hoặc tài nguyên có giới hạn một cách hiệu quả và tận dụng triệt để. ➣ Cụm từ này có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ công việc, học tập đến các hoạt động giải trí hay tận hưởng cuộc sống. |
1.17. Make sense
Make sense: hợp lý, có lý
Phrasal verb “make sense” có nghĩa là một ý tưởng, một câu nói, một hành động hoặc sự kiện có thể hiểu được, hợp lý và có lý. Nó thường dùng khi bạn muốn xác nhận rằng điều gì đó là hợp lý hoặc dễ hiểu.
Ví dụ:
- His explanation makes sense.
(Giải thích của anh ấy rất hợp lý.)
➞ Dùng khi một lời giải thích hoặc lý do dễ hiểu và không có sự mâu thuẫn. - It makes sense to save money for the future.
(Việc tiết kiệm tiền cho tương lai là hợp lý.)
➞ Dùng khi một hành động hoặc kế hoạch được cho là đúng đắn hoặc có lý. - Her decision to study abroad makes sense considering her passion for travel.
(Quyết định du học của cô ấy rất hợp lý khi xem xét đam mê du lịch của cô ấy.)
➞ Dùng khi bạn muốn giải thích hoặc lý giải một hành động hoặc quyết định có cơ sở và hợp lý.
Tips dùng phrasal verb “make sense” trong giao tiếp hàng ngày:
Dùng khi lý giải một hành động hoặc quyết định được cho là hợp lý và dễ hiểu.
- Ví dụ: That’s why it makes sense to take your time and plan carefully.
(Đó là lý do tại sao việc dành thời gian và lên kế hoạch cẩn thận là hợp lý.)
Khi giải thích hoặc làm sáng tỏ vấn đề.
- Ví dụ: Can you explain this again? It doesn’t make sense to me.
(Bạn có thể giải thích lại không? Điều này tôi không hiểu lắm.)
Khi một ý tưởng hoặc kế hoạch có cơ sở và dễ tiếp thu.
- Ví dụ: Making a budget makes sense to avoid overspending.
(Lập ngân sách là hợp lý để tránh chi tiêu quá mức.)
Lưu ý: ➣ “Make sense” thường được sử dụng để xác nhận rằng điều gì đó là hợp lý hoặc dễ hiểu, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày. ➣ Khi bạn không hiểu điều gì đó, bạn có thể sử dụng “make sense” để yêu cầu giải thích thêm. ➣ Cụm từ này có thể áp dụng trong nhiều tình huống từ công việc, học tập đến các cuộc trò chuyện hàng ngày. |
1.18. Make sure
Make sure: chắc chắn, đảm bảo
Phrasal verb “make sure” có nghĩa là đảm bảo rằng một điều gì đó sẽ xảy ra hoặc được thực hiện đúng cách. Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh việc kiểm tra hoặc xác nhận một điều gì đó để tránh sai sót.
Ví dụ:
- Please make sure to lock the door before you leave.
(Làm ơn đảm bảo khóa cửa trước khi bạn ra ngoài.)
➞ Dùng khi yêu cầu ai đó kiểm tra hoặc xác nhận điều gì đó trước khi rời đi. - Make sure you finish your homework before going out.
(Hãy chắc chắn rằng bạn hoàn thành bài tập trước khi ra ngoài.)
➞ Dùng khi yêu cầu hoặc nhắc nhở ai đó hoàn thành một nhiệm vụ quan trọng. - I will make sure everything is prepared for the meeting tomorrow.
(Tôi sẽ đảm bảo mọi thứ đã sẵn sàng cho cuộc họp ngày mai.)
➞ Dùng khi bạn đảm bảo rằng mọi thứ sẽ hoàn thành hoặc được chuẩn bị đúng cách.
Tips dùng phrasal verb “make sure” trong giao tiếp hàng ngày:
Dùng khi nhắc nhở ai đó thực hiện điều gì đó quan trọng để đảm bảo sự thành công.
- Ví dụ: Make sure you get enough sleep before the exam.
(Hãy chắc chắn rằng bạn ngủ đủ giấc trước kỳ thi.)
Dùng trong các tình huống công việc hoặc học tập để nhắc nhở sự quan trọng của thời gian.
- Ví dụ: Make sure to submit your report by the deadline.
(Hãy chắc chắn gửi báo cáo của bạn đúng hạn.)
Khi kiểm tra lại điều gì đó đã hoàn thành hoặc sẵn sàng.
- Ví dụ: Before we leave, make sure the lights are off.
(Trước khi chúng ta đi, hãy chắc chắn rằng đèn đã tắt.)
Lưu ý: ➣ “Make sure” thường mang sắc thái của sự chú ý và đảm bảo mọi việc được hoàn thành đúng cách. ➣ Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều tình huống từ công việc, học tập đến cuộc sống hàng ngày để nhấn mạnh sự chắc chắn và kiểm tra chi tiết. ➣ Khi sử dụng “make sure”, bạn đang yêu cầu hoặc nhắc nhở người khác thực hiện một hành động cụ thể để đạt được kết quả mong muốn. |
1.19. Make light of
Make light of: coi nhẹ, xem thường, xem điều gì đó không nghiêm trọng
Phrasal verb “make light of” có nghĩa là làm giảm bớt tầm quan trọng của một vấn đề hoặc sự việc nào đó, không coi trọng hoặc xem nhẹ một tình huống nghiêm trọng. Cụm từ này thường mang nghĩa tiêu cực khi ai đó không đánh giá đúng mức độ nghiêm trọng của một vấn đề.
Ví dụ:
- She made light of the situation and didn’t take it seriously.
(Cô ấy coi nhẹ tình huống và không coi trọng nó.)
➞ Dùng khi ai đó xem nhẹ một vấn đề nghiêm trọng mà không nhận thức được tầm quan trọng của nó. - He made light of his mistake, but it was actually a big deal.
(Anh ấy coi nhẹ sai lầm của mình, nhưng thực ra đó là một vấn đề lớn.)
➞ Dùng khi ai đó không nhận thức được sự nghiêm trọng của sai lầm hoặc tình huống. - Don’t make light of the health risks; it’s very serious.
(Đừng coi nhẹ những nguy cơ về sức khỏe; đó là một vấn đề rất nghiêm trọng.)
➞ Dùng khi muốn nhắc nhở về việc không đánh giá thấp một vấn đề quan trọng.
Tips dùng phrasal verb “make light of” trong giao tiếp hàng ngày:
Khi ai đó làm giảm tầm quan trọng của một vấn đề hoặc tình huống.
- Ví dụ: It’s not a time to make light of things; we need to act fast.
(Đây không phải lúc để coi nhẹ mọi chuyện; chúng ta cần hành động nhanh chóng.)
Khi muốn cảnh báo rằng một tình huống nghiêm trọng không nên bị coi nhẹ.
- Ví dụ: The manager didn’t make light of the safety violations at work.
(Quản lý không coi nhẹ các vi phạm an toàn trong công việc.)
Khi bạn muốn thể hiện rằng điều gì đó nên được xem xét một cách nghiêm túc.
- Ví dụ: We should not make light of climate change.
(Chúng ta không nên coi nhẹ biến đổi khí hậu.)
Lưu ý: ➣ “Make light of” có thể mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự thiếu tôn trọng hoặc không đánh giá đúng mức độ nghiêm trọng của một vấn đề. ➣ Khi sử dụng “make light of”, bạn đang chỉ trích hành động không nghiêm túc hoặc coi thường một vấn đề cần phải giải quyết. ➣ Cụm từ này thường dùng trong các tình huống yêu cầu sự chú ý nghiêm túc và tránh làm giảm nhẹ các vấn đề quan trọng. |
1.20. Make up one’s mind
Make up one’s mind: quyết định, đưa ra quyết định
Phrasal verb “make up one’s mind” có nghĩa là đưa ra một quyết định sau khi suy nghĩ kỹ lưỡng về một vấn đề, hoặc khi bạn phải chọn giữa nhiều sự lựa chọn. Cụm từ này thường được dùng khi ai đó chưa quyết định được và cần phải đưa ra một quyết định rõ ràng.
Ví dụ:
- I can’t make up my mind about which movie to watch tonight.
(Tôi không thể quyết định được xem bộ phim nào tối nay.) - She finally made up her mind to accept the job offer.
(Cuối cùng cô ấy đã quyết định nhận lời mời công việc.) - He made up his mind to leave the company, but later changed it.
(Anh ấy đã quyết định rời công ty, nhưng sau đó thay đổi quyết định.)
Tips dùng phrasal verb “make up one’s mind” trong giao tiếp hàng ngày:
Dùng khi bạn có nhiều sự lựa chọn và chưa thể quyết định.
- Ví dụ: I can’t make up my mind about the vacation destination.
(Tôi không thể quyết định được điểm đến cho kỳ nghỉ.)
Dùng khi cần ra quyết định kịp thời.
- Ví dụ: You need to make up your mind soon or you’ll miss the opportunity.
(Bạn cần phải quyết định nhanh chóng nếu không sẽ bỏ lỡ cơ hội.)
Dùng khi quyết định mang tính quan trọng và có ảnh hưởng lớn.
- Ví dụ: She made up her mind to start her own business despite the risks.
(Cô ấy đã quyết định bắt đầu kinh doanh riêng mặc dù có những rủi ro.)
Lưu ý: ➣ “Make up one’s mind” thường dùng khi muốn nhấn mạnh việc cần phải đưa ra quyết định sau khi suy nghĩ và cân nhắc kỹ lưỡng. ➣ Cụm từ này không dùng khi quyết định được đưa ra một cách vội vàng hoặc thiếu suy nghĩ. ➣ Khi sử dụng “make up one’s mind”, bạn đang thể hiện việc quyết định dứt khoát về một vấn đề nào đó. |
Tìm hiểu thêm về cách sử dụng cụm động từ qua bài viết Phrasal verb là gì để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn!
2. Những cặp phrasal verb with make dễ nhầm lẫn khi sử dụng
2.1. Make up, Make up to và Make up for
Cả ba phrasal verb này đều liên quan đến việc giải quyết hoặc thay đổi tình huống, nhưng cách sử dụng và ngữ cảnh của mỗi cụm từ khác nhau.
Make up | Make up to | Make up for | |
---|---|---|---|
Ý nghĩa | Tạo ra (bịa ra), làm hòa. | Đền bù, chuộc lỗi với ai đó. | Bù đắp, đền bù một sự thiếu hụt, sai lầm hoặc mất mát. |
Cách sử dụng | Dùng để nói về việc tạo ra câu chuyện hoặc làm hòa với ai đó. | Chỉ hành động bù đắp hoặc chuộc lỗi với ai đó vì một sai lầm. | Dùng khi bạn cố gắng đền bù cho điều gì đó đã bị thiếu hụt hoặc sai sót. |
Ví dụ | She made up a story about how she lost her keys. (Cô ấy bịa ra một câu chuyện về cách cô ấy làm mất chìa khóa.) | He bought flowers to make up to her. (Anh ấy mua hoa để chuộc lỗi với cô ấy.) | He tried to make up for his mistakes. (Anh ấy đã cố gắng bù đắp cho những sai lầm của mình.) |
2.2. Make do và Make do with
Người dùng thường nhầm lẫn giữa “make do” và “make do with” vì chúng có cách viết và ý nghĩa gần giống nhau nhưng khác biệt về cấu trúc và cách sử dụng:
Make do | Make do with | |
---|---|---|
Ý nghĩa | Làm một cái gì đó khi bạn không có đầy đủ những gì mình cần, chủ yếu dùng với nghĩa “chấp nhận” tình trạng thiếu thốn. | Làm một cái gì đó với những thứ sẵn có, chấp nhận điều kiện không hoàn hảo. |
Cách sử dụng | Thường dùng trong các tình huống khó khăn, bạn phải chấp nhận làm việc với những gì ít ỏi, thiếu thốn. | Thường ám chỉ việc làm việc với thứ có sẵn mặc dù nó không phải là sự lựa chọn lý tưởng. |
Ví dụ | We had to make do without electricity for two days. (Chúng tôi phải làm việc mà không có điện trong hai ngày.) | We will have to make do with what we have. (Chúng ta sẽ phải làm với những gì mình có.) |
2.3. Make out và Make out to be
Người dùng dễ nhầm lẫn “Make out” và “Make out to be” vì cả hai đều bắt đầu bằng “make out”, nhưng “make out to be” có thêm “to be” khiến người học dễ nhầm lẫn rằng chúng có ý nghĩa tương đương. Sự khác biệt tinh tế trong ngữ nghĩa và cách dùng đòi hỏi người học phải dựa vào ngữ cảnh cụ thể để phân biệt.
Make out | Make out to be | |
---|---|---|
Ý nghĩa | Nhận ra, phân biệt, hiểu (thường dùng khi không rõ ràng). | Được cho là, được coi là (thường dùng khi nói về sự giả mạo hoặc nhìn nhận một cách sai lệch). |
Cách sử dụng | Dùng khi bạn cố gắng nhận diện một cái gì đó khó khăn hoặc khi bạn hiểu một điều gì đó. | Dùng khi bạn muốn nói rằng ai đó hoặc cái gì đó bị nhìn nhận hoặc trình bày một cách sai lệch. |
Ví dụ | I can’t make out what he’s saying. (Tôi không thể hiểu anh ấy đang nói gì.) | He made himself out to be a hero. (Anh ấy tự coi mình là một anh hùng.) |
2.4. Make off và Make off with
Người dùng dễ nhầm lẫn giữa “make off” và “make off with” vì cấu trúc của chúng tương tự và đều liên quan đến hành động “chuồn đi”. Tuy nhiên, sự khác biệt nằm ở ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng. “Make off” chỉ đơn thuần là rời đi nhanh chóng, thường không đi kèm đối tượng, trong khi “make off with” nhấn mạnh việc mang theo hoặc lấy cắp thứ gì đó khi rời đi. Sự tương đồng về hình thức và cách phát âm khiến người học thường không nhận ra ý nghĩa bổ sung mà cụm “with” mang lại, dẫn đến việc sử dụng sai hoặc không chính xác trong giao tiếp.
Make off | Make off with | |
---|---|---|
Ý nghĩa | Rời đi, bỏ đi, thường là vội vã. | Trộm cắp và chạy trốn với thứ gì đó. |
Cách sử dụng | Thường dùng khi ai đó vội vã rời đi mà không thông báo. | Ám chỉ hành động trộm cắp và bỏ chạy. |
Ví dụ | The thief made off before the police arrived. (Tên trộm đã bỏ đi trước khi cảnh sát đến.) | The robber made off with all the cash. (Tên cướp đã chạy trốn với toàn bộ tiền mặt.) |
Khám phá thêm về các phrasal verb thông dụng trong tiếng Anh qua các bài viết sau:
3. Sử dụng các phrasal verb với make trong giao tiếp công việc
Các phrasal verb với make thực sự rất phổ biến trong cả giao tiếp hàng ngày và trong môi trường công việc. Dưới đây là một số phrasal verb make thường xuyên xuất hiện trong công việc:
- I had to make up an excuse for missing the meeting last week.
(Đợt trước tôi phải bịa ra lý do vì sao không tham dự cuộc họp.) - I couldn’t make out the details of the financial report in this presentation.
(Tôi không thể hiểu rõ chi tiết báo cáo tài chính trong bài thuyết trình này.) - I’ll make up for the lost time by staying late to finish the project.
(Tôi sẽ bù đắp thời gian đã mất bằng cách ở lại làm muộn để hoàn thành dự án.) - We plan to make the data into a comprehensive report for the stakeholders.
(Chúng tôi dự định chuyển dữ liệu thành một báo cáo toàn diện cho các bên liên quan.) - We had to make do with the outdated software until the new version arrives.
(Chúng tôi phải sử dụng phần mềm lỗi thời cho đến khi phiên bản mới đến.) - He made off as soon as the boss left the office.
(Anh ấy rời đi ngay khi sếp rời văn phòng.) - She made up to her manager for the delay in delivering the report.
(Cô ấy đã chuộc lỗi với quản lý vì sự chậm trễ trong việc giao báo cáo.) - Can you make with the updates on the project timeline by tomorrow?
(Bạn có thể cung cấp các cập nhật về tiến độ dự án trước ngày mai không?) - Someone made off with the confidential files from the office.
(Một ai đó đã mang trộm các tài liệu mật từ văn phòng.) - Unfortunately, I couldn’t make it to the meeting this afternoon.
(Rất tiếc, tôi không thể tham gia cuộc họp chiều nay.) - Your feedback can really make a difference in improving the service.
(Ý kiến của bạn thực sự có thể tạo ra sự khác biệt trong việc cải thiện dịch vụ.) - The new strategy will make for better customer engagement.
(Chiến lược mới sẽ giúp tăng cường sự tương tác với khách hàng.) - The new software is made out to be more efficient than the old version.
(Phần mềm mới được cho là hiệu quả hơn phiên bản cũ.) - We need to make over the website design to improve user experience.
(Chúng ta cần cải tổ thiết kế website để cải thiện trải nghiệm người dùng.) - We had to make do with fewer resources this quarter.
(Chúng tôi phải làm với ít tài nguyên hơn trong quý này.) - Let’s make the most of this opportunity to improve our team’s skills.
(Hãy tận dụng cơ hội này để nâng cao kỹ năng của đội ngũ.) - The proposal makes sense, but we need to discuss the budget first.
(Giải pháp này hợp lý, nhưng chúng ta cần thảo luận về ngân sách trước.) - Please make sure that all the documents are signed before the meeting starts.
(Xin hãy đảm bảo rằng tất cả các tài liệu được ký trước khi cuộc họp bắt đầu.) - You shouldn’t make light of the project’s importance during the presentation.
(Bạn không nên coi nhẹ tầm quan trọng của dự án trong buổi thuyết trình.) - Have you made up your mind about which marketing strategy to use?
(Bạn đã quyết định chọn chiến lược tiếp thị nào chưa?)
Nâng cao kỹ năng tiếng Anh ngay hôm nay với các Khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng. Đừng bỏ lỡ cơ hội cải thiện khả năng giao tiếp hiệu quả!
3. Bài tập phrasal verb make
Bài tập 1. Bài tập điền từ vào chỗ trống
Chọn phrasal verb thích hợp để điền vào chỗ trống.
- He couldn’t ________ the information on the report because the handwriting was unclear.
a) make up for
b) make out
c) make light of - She promised to ________ the delay by staying late and finishing the task.
a) make up
b) make up to
c) make off with - It’s important to ________ that all data is backed up before we leave for the day.
a) make sure
b) make do with
c) make for - They will have to ________ the missing resources and complete the project by Friday.
a) make up for
b) make out
c) make do with - I didn’t ________ the situation at first, but now it makes sense.
a) make up
b) make out
c) make sure - We have to ________ the budget until next quarter when we get more funding.
a) make up for
b) make do with
c) make off - I’m sorry I’m late, but I’ll ________ it by completing the report early.
a) make sure
b) make up
c) make out - After the mistake, he tried to ________ his actions by apologizing.
a) make up for
b) make light of
c) make it - The thief ________ with all the confidential documents before anyone could stop him.
a) made off with
b) made for
c) made up - The new software will ________ better results for our team’s productivity.
a) make up
b) make sense
c) make for
Click để xem đáp án:
- b) make out
- a) make up
- a) make sure
- c) make do with
- b) make out
- b) make do with
- b) make up
- a) make up for
- a) made off with
- c) make for
Bài tập 2. Bài tập chọn câu đúng
Chọn câu đúng từ các lựa chọn dưới đây.
- A. I will make up the lost time by working extra hours this week.
B. I will make off the lost time by working extra hours this week. - A. Please make sure you read the email before the meeting.
B. Please make out you read the email before the meeting. - A. She’s trying to make up for the delay in delivery.
B. She’s trying to make off for the delay in delivery. - A. The project manager made the decision and now we need to make up our minds.
B. The project manager made the decision and now we need to make off our minds. - A. I couldn’t make out what the speaker was saying due to the noise.
B. I couldn’t make up what the speaker was saying due to the noise. - A. Can you make sure that the team is ready for the presentation tomorrow?
B. Can you make do with that the team is ready for the presentation tomorrow? - A. He made off with the report without anyone noticing.
B. He made up with the report without anyone noticing. - A. She made up to the manager for being late to the meeting.
B. She made off to the manager for being late to the meeting. - A. After the tough period, we need to make the most of our available resources.
B. After the tough period, we need to make off the most of our available resources. - A. They are trying to make out the proposal and make a decision.
B. They are trying to make up the proposal and make a decision.
Click để xem đáp án:
- A
- A
- A
- A
- A
- A
- A
- A
- A
- A
Bài tập 3. Bài tập kết hợp các cụm từ
Nối các cụm từ ở cột A với cột B sao cho đúng nghĩa.
Cột A | Cột B |
1. Make up | a) for the time lost. |
2. Make out | b) that all details are correct. |
3. Make sure | c) with the report. |
4. Make up for | d) how to complete the task. |
5. Make up one’s mind | e) with the limited budget. |
6. Make it | f) by staying late. |
7. Make the most of | g) the opportunity while it lasts. |
8. Make do with | h) the project deadline. |
9. Make light of | i) the challenges we face in the project. |
10. Make off with | j) the information confidential. |
Click để xem đáp án:
- a
- g
- b
- a
- d
- f
- h
- e
- i
- j
Nâng cao kỹ năng tiếng Anh ngay hôm nay với chuyên mục Ngữ pháp tiếng Anh có đầy đủ các bài viết ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao.
Hiểu và sử dụng đúng các phrasal verb Make sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả hơn. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã nắm rõ ý nghĩa, cách phân biệt từng cụm từ và tự tin áp dụng chúng vào thực tế. Đừng quên thực hành thường xuyên với các bài tập để củng cố kiến thức!