Phrasal verb look là một trong những cụm động từ phổ biến nhất trong tiếng Anh và được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày lẫn công việc. Từ việc diễn tả sự tìm kiếm hay chăm sóc, ngưỡng mộ,… mỗi phrasal verb với “look” đều mang một sắc thái riêng. Trong bài viết này, TalkFirst sẽ giúp bạn nắm vững ý nghĩa, cách sử dụng và áp dụng hiệu quả các phrasal verb with look vào thực tế nhé!
Nội dung chính
Toggle1. Tổng hợp phrasal verb look phổ biến
1.1. Look after
Look after: chăm sóc hoặc chịu trách nhiệm đối với ai đó hoặc điều gì đó.
Phrasal verb “look after” thường được dùng khi bạn muốn nói đến việc chăm sóc trẻ nhỏ, người già, vật nuôi, hoặc quản lý, bảo vệ một tài sản, công việc nào đó.
Ví dụ:
- She looks after her younger brother while their parents are at work.
(Cô ấy chăm sóc em trai khi bố mẹ đi làm.)
➞ Diễn tả hành động chăm sóc người thân trong gia đình. - Can you look after my plants while I’m on vacation?
(Bạn có thể chăm sóc cây cảnh giúp tôi khi tôi đi nghỉ không?)
➞ Yêu cầu người khác trông nom một vật hoặc trách nhiệm cụ thể. - He was hired to look after the financial department of the company.
(Anh ấy được thuê để quản lý bộ phận tài chính của công ty.)
➞ Sử dụng khi nói đến trách nhiệm quản lý công việc.
Tips dùng phrasal verb “look after” trong giao tiếp hàng ngày:
Khi nhắc đến trách nhiệm chăm sóc người thân hoặc vật nuôi.
- Ví dụ: Who will look after your children when you are away?
(Ai sẽ chăm sóc con bạn khi bạn vắng nhà?)
Khi cần nhờ ai đó chịu trách nhiệm hoặc trông nom điều gì trong thời gian ngắn.
- Ví dụ: Please look after my bag for a moment.
(Làm ơn để ý túi của tôi một lát.)
Trong ngữ cảnh công việc, dùng để chỉ việc đảm nhận, giám sát một nhiệm vụ hoặc bộ phận.
- Ví dụ: She is looking after the marketing campaign this quarter.
(Cô ấy đang phụ trách chiến dịch tiếp thị quý này.)
Lưu ý: ➣ “Look after” thường mang sắc thái trách nhiệm và sự quan tâm chu đáo. ➣ Khi sử dụng trong giao tiếp, “look after” thể hiện sự tận tâm, sẵn sàng giúp đỡ hoặc chịu trách nhiệm. ➣ Phrasal verb này không dùng để chỉ sự giám sát mà thiếu sự quan tâm hoặc chú trọng. |
1.2. Look for
Look for: tìm kiếm ai đó hoặc điều gì đó, đặc biệt khi bạn đang cần hoặc mất chúng.
Phrasal verb “look for” được sử dụng phổ biến khi diễn tả hành động cố gắng tìm kiếm một người, vật hoặc giải pháp trong các tình huống khác nhau.
Ví dụ:
- I’m looking for my keys; have you seen them?
(Tôi đang tìm chìa khóa của mình; bạn có thấy chúng không?)
➞ Diễn tả hành động tìm kiếm một vật bị thất lạc. - They are looking for a new team member to join the project.
(Họ đang tìm kiếm một thành viên mới để tham gia dự án.)
➞ Nói về việc tìm kiếm nhân sự hoặc ai đó đáp ứng yêu cầu. - We’re looking for ways to reduce costs without compromising quality.
(Chúng tôi đang tìm cách giảm chi phí mà không ảnh hưởng đến chất lượng.)
➞ Sử dụng khi nói về việc tìm giải pháp cho một vấn đề.
Tips dùng phrasal verb “look for” trong giao tiếp hàng ngày:
Khi tìm kiếm đồ vật bị mất.
- Ví dụ: Have you tried looking for your glasses in the living room?
(Bạn đã thử tìm kính trong phòng khách chưa?)
Trong ngữ cảnh công việc, khi nhắc đến việc tìm kiếm ứng viên, cơ hội, hoặc giải pháp.
- Ví dụ: We’re looking for someone with strong leadership skills.
(Chúng tôi đang tìm một người có kỹ năng lãnh đạo tốt.)
Khi muốn nhờ người khác hỗ trợ tìm kiếm điều gì.
- Ví dụ: Can you help me look for my phone?
(Bạn có thể giúp tôi tìm điện thoại được không?)
Lưu ý: ➣ “Look for” mang ý nghĩa tìm kiếm tích cực và có mục đích rõ ràng. ➣ Trong giao tiếp, phrasal verb này có thể diễn đạt sự chủ động tìm kiếm giải pháp, cơ hội hoặc đồ vật, con người. ➣ Không nhầm lẫn với “look after” (chăm sóc) hoặc “look into” (nghiên cứu, điều tra). |
1.3. Look forward to
Look forward to: mong đợi hoặc hào hứng về một điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai.
Phrasal verb “look forward to” thường được dùng để diễn tả cảm giác hào hứng, mong chờ một sự kiện, hoạt động hoặc trải nghiệm trong tương lai.
Ví dụ:
- I’m looking forward to our vacation next month.
(Tôi rất mong chờ kỳ nghỉ của chúng ta vào tháng sau.)
➞ Thể hiện sự hào hứng về một kế hoạch trong tương lai. - She’s looking forward to meeting her new team members.
(Cô ấy đang mong được gặp các thành viên mới trong nhóm.)
➞ Diễn đạt sự háo hức khi sắp được gặp gỡ người mới. - We’re looking forward to hearing your presentation at the conference.
(Chúng tôi rất mong được nghe bài thuyết trình của bạn tại hội nghị.)
➞ Thể hiện sự kỳ vọng về một sự kiện quan trọng sắp tới.
Tips dùng phrasal verb “look forward to” trong giao tiếp hàng ngày:
Dùng trong thư từ, email trang trọng để thể hiện sự kỳ vọng.
- Ví dụ: We look forward to working with you.
(Chúng tôi rất mong được hợp tác cùng bạn.)
Khi muốn thể hiện cảm giác hào hứng về các sự kiện cá nhân hoặc công việc.
- Ví dụ: I’m looking forward to celebrating your birthday this weekend.
(Tôi rất mong chờ được chúc mừng sinh nhật bạn cuối tuần này.)
Sử dụng để tạo không khí tích cực khi giao tiếp, đặc biệt trong các cuộc trò chuyện về kế hoạch tương lai.
- Ví dụ: I’m really looking forward to our next meeting.
(Tôi rất mong đến cuộc họp tiếp theo của chúng ta.)
Lưu ý: ➣ “Look forward to” luôn đi kèm với danh từ hoặc động từ dạng V-ing. ➣ Đây là một phrasal verb thường được dùng trong văn phong lịch sự hoặc để biểu đạt cảm xúc tích cực. ➣ Không nhầm lẫn với “look out for” (cẩn thận, trông chừng) hoặc “look after” (chăm sóc). |
“Phrasal verb là gì” là một câu hỏi mà nhiều người học tiếng Anh thắc mắc. Nếu bạn muốn tìm hiểu chi tiết về khái niệm này, hãy tham khảo bài viết để nắm bắt cách sử dụng chúng trong ngữ pháp tiếng Anh.
1.4. Look into
Look into: điều tra, xem xét kỹ lưỡng một vấn đề hoặc tình huống.
Phrasal verb “look into” thường được dùng khi bạn cần diễn đạt việc điều tra, phân tích hoặc tìm hiểu thêm thông tin về một vấn đề nào đó.
Ví dụ:
- The company is looking into ways to improve its customer service.
(Công ty đang nghiên cứu các cách để cải thiện dịch vụ khách hàng.)
➞ Thể hiện việc tìm hiểu và đề xuất giải pháp cải thiện. - The police are looking into the cause of the accident.
(Cảnh sát đang điều tra nguyên nhân của vụ tai nạn.)
➞ Diễn đạt quá trình điều tra một sự việc nghiêm trọng. - Could you look into this issue and let me know what you find?
(Bạn có thể xem xét vấn đề này và cho tôi biết kết quả không?)
➞ Yêu cầu ai đó tìm hiểu thêm thông tin về một vấn đề cụ thể.
Tips dùng phrasal verb “look into” trong giao tiếp hàng ngày:
Dùng khi cần giải quyết các vấn đề trong công việc, đặc biệt là liên quan đến phân tích và nghiên cứu.
- Ví dụ: We’ll look into the data and provide a report by tomorrow.
(Chúng tôi sẽ xem xét dữ liệu và cung cấp báo cáo vào ngày mai.)
Sử dụng trong các tình huống cần xác minh thông tin trước khi đưa ra quyết định.
- Ví dụ: I need to look into this offer before accepting it.
(Tôi cần xem xét kỹ ưu đãi này trước khi chấp nhận.)
Phù hợp khi nhắc đến các vấn đề phức tạp cần kiểm tra cẩn thận.
- Ví dụ: They’re looking into why the system crashed.
(Họ đang điều tra tại sao hệ thống bị sập.)
Lưu ý: ➣ “Look into” thường đi kèm với các danh từ chỉ vấn đề hoặc tình huống cần được phân tích. ➣ Không nhầm lẫn với “look for” (tìm kiếm) hoặc “look after” (chăm sóc). ➣ Đây là một phrasal verb trang trọng, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh công việc hoặc học thuật. |
1.5. Look out
Look out: cảnh báo, cẩn thận, hoặc để ý một cách cẩn thận điều gì đó, đặc biệt khi có nguy hiểm.
Phrasal verb “look out” thường được dùng để cảnh báo người khác về một mối nguy hiểm hoặc kêu gọi sự chú ý tới điều gì đó.
Ví dụ:
- Look out! There’s a car coming!
(Coi chừng! Có xe đang tới!)
➞ Dùng để cảnh báo một tình huống nguy hiểm ngay lập tức. - You should look out for suspicious emails to avoid being scammed.
(Bạn nên để ý các email đáng ngờ để tránh bị lừa đảo.)
➞ Diễn tả sự cảnh giác trước nguy cơ tiềm ẩn. - When hiking in the mountains, always look out for sudden changes in the weather.
(Khi leo núi, luôn để ý đến những thay đổi bất ngờ của thời tiết.)
➞ Lời khuyên để ý và chuẩn bị trước những rủi ro có thể xảy ra.
Tips dùng phrasal verb “look out” trong giao tiếp hàng ngày:
Dùng để cảnh báo bạn bè hoặc đồng nghiệp về nguy hiểm trước mắt.
- Ví dụ: Look out! That box is about to fall.
(Coi chừng! Cái hộp sắp rơi.)
Khi đưa ra lời khuyên về việc cảnh giác hoặc chú ý trong các tình huống cụ thể.
- Ví dụ: Always look out for hidden charges when signing a contract.
(Luôn cẩn thận với các khoản phí ẩn khi ký hợp đồng.)
Trong tình huống cần nhắc nhở mọi người chú ý xung quanh, nhất là khi tham gia giao thông hoặc ở nơi đông người.
- Ví dụ: Look out for falling rocks.
(Để ý đá rơi.)
Lưu ý: ➣ “Look out” thường được sử dụng để cảnh báo nguy hiểm hoặc nhấn mạnh sự chú ý. ➣ Đừng nhầm với “look for” (tìm kiếm) hoặc “look over” (xem qua, kiểm tra). ➣ Có thể kết hợp với “for” để tạo thành “look out for” với nghĩa để ý hoặc trông chừng thứ gì đó. |
1.6. Look over
Look over: xem xét, kiểm tra hoặc rà soát một cách nhanh chóng và kỹ lưỡng.
Phrasal verb “look over” thường được dùng khi bạn cần kiểm tra hoặc xem xét thông tin, tài liệu, hoặc công việc một cách tổng quát để đảm bảo mọi thứ đúng và đầy đủ.
Ví dụ:
- Could you look over this report before the meeting?
(Bạn có thể xem qua báo cáo này trước cuộc họp được không?)
➞ Diễn tả việc kiểm tra một tài liệu để đảm bảo không có lỗi sai. - She quickly looked over her notes before the presentation.
(Cô ấy nhanh chóng xem qua ghi chú trước buổi thuyết trình.)
➞ Nói về việc xem xét nhanh chóng để chuẩn bị cho một hoạt động. - The manager looked over the project proposal and gave some feedback.
(Người quản lý đã xem qua đề xuất dự án và đưa ra một số ý kiến.)
➞ Dùng để mô tả việc đánh giá một tài liệu hoặc công việc.
Tips dùng phrasal verb “look over” trong giao tiếp hàng ngày:
Khi bạn cần yêu cầu ai đó xem xét tài liệu, hợp đồng hoặc bài viết.
- Ví dụ: Can you look over my essay and check for any mistakes?
(Bạn có thể xem qua bài luận của tôi và kiểm tra lỗi được không?)
Sử dụng trong các tình huống công sở, khi nhắc đến việc rà soát tài liệu hoặc công việc của nhóm.
- Ví dụ: Let’s look over the budget plan one more time before sending it out.
(Chúng ta hãy xem lại kế hoạch ngân sách một lần nữa trước khi gửi đi.)
Dùng trong các bối cảnh đời thường để nhắc đến việc kiểm tra nhanh các chi tiết.
- Ví dụ: I’ll look over the recipe and see if we have all the ingredients.
(Tôi sẽ xem qua công thức và kiểm tra xem chúng ta có đủ nguyên liệu không.)
Lưu ý: ➣ “Look over” thường dùng khi bạn cần rà soát hoặc kiểm tra tổng quan, không đi vào chi tiết sâu. ➣ Đừng nhầm với “look after” (chăm sóc) hoặc “look into” (điều tra, tìm hiểu). ➣ Thích hợp trong cả ngữ cảnh trang trọng (công việc) và đời sống hàng ngày. |
1.7. Look up
Look up: tra cứu thông tin hoặc tìm kiếm ý nghĩa của điều gì đó; ngoài ra, “look up” cũng có thể mang nghĩa cải thiện hoặc thăm ai đó.
Phrasal verb “look up” thường được sử dụng khi bạn cần tìm kiếm thông tin trong sách, từ điển, hoặc trực tuyến. Nó cũng mang hàm ý tích cực khi nói về tình hình đang trở nên tốt hơn hoặc khi bạn đến gặp gỡ ai đó.
Ví dụ:
- If you don’t know the word, you can look it up in the dictionary.
(Nếu bạn không biết từ đó, bạn có thể tra từ điển.)
➞ Diễn tả hành động tra cứu nghĩa của từ hoặc thông tin cụ thể. - Things are finally starting to look up for our business.
(Mọi thứ cuối cùng cũng bắt đầu cải thiện với công việc kinh doanh của chúng ta.)
➞ Sử dụng để nói về tình hình đang trở nên tốt hơn. - I’ll look you up next time I’m in town.
(Tôi sẽ đến thăm bạn lần tới khi tôi đến thị trấn.)
➞ Thể hiện ý định đến gặp hoặc thăm ai đó trong tương lai.
Tips dùng phrasal verb “look up” trong giao tiếp hàng ngày:
Khi bạn cần tra cứu thông tin hoặc giải thích ý nghĩa.
- Ví dụ: Can you look up the nearest coffee shop on your phone?
(Bạn có thể tra trên điện thoại quán cà phê gần nhất không?)
Sử dụng để diễn tả sự cải thiện hoặc thay đổi tích cực trong một vấn đề.
- Ví dụ: After months of challenges, things are finally looking up.
(Sau nhiều tháng khó khăn, mọi thứ cuối cùng cũng tốt hơn.)
Trong các mối quan hệ xã hội, dùng “look up” khi bạn muốn thông báo ý định thăm ai đó.
- Ví dụ: Don’t forget to look me up if you’re ever in New York.
(Đừng quên đến thăm tôi nếu bạn có dịp tới New York.)
Lưu ý: ➣ “Look up” thường dùng trong ngữ cảnh tích cực và liên quan đến tìm kiếm hoặc cải thiện. ➣ Không nhầm lẫn với “look down on” (xem thường) hoặc “look after” (chăm sóc). ➣ Thích hợp dùng trong cả đời sống hàng ngày và ngữ cảnh công việc khi cần tra cứu thông tin hoặc cập nhật tình hình. |
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
1.8. Look down on
Look down on: xem thường hoặc coi ai đó thấp kém hơn mình, thể hiện thái độ khinh miệt đối với người khác.
Phrasal verb “look down on” được sử dụng khi bạn đánh giá hoặc coi thường ai đó vì họ không đạt được tiêu chuẩn hoặc vì lý do xã hội, tài chính, hoặc nghề nghiệp. Nó mang ý nghĩa tiêu cực và thường gắn liền với sự phân biệt hoặc tự cho mình là ưu việt hơn người khác.
Ví dụ:
- She tends to look down on people who don’t have a university degree.
(Cô ấy có xu hướng coi thường những người không có bằng đại học.)
➞ Diễn tả việc đánh giá thấp hoặc khinh miệt những người không đạt tiêu chuẩn học vấn. - Don’t look down on him just because he’s new to the company.
(Đừng xem thường anh ấy chỉ vì anh ấy là người mới ở công ty.)
➞ Cảnh báo không nên khinh miệt ai đó chỉ vì họ thiếu kinh nghiệm hoặc mới bắt đầu. - I’ve never looked down on anyone because of their background.
(Tôi chưa bao giờ coi thường ai đó vì hoàn cảnh của họ.)
➞ Diễn tả thái độ không phân biệt hoặc đánh giá thấp người khác vì xuất phát điểm.
Tips dùng phrasal verb “look down on” trong giao tiếp hàng ngày:
Dùng khi muốn chỉ trích thái độ phân biệt hoặc khinh miệt đối với người khác.
- Ví dụ: Some people look down on others based on their appearance, which is unfair.
(Một số người xem thường người khác dựa trên ngoại hình, điều này là không công bằng.)
Có thể sử dụng để diễn tả cảm giác không công bằng hoặc bất công trong một tình huống xã hội.
- Ví dụ: We should never look down on others because of their financial status.
(Chúng ta không nên bao giờ coi thường người khác vì tình trạng tài chính của họ.)
Khi phản ứng với những người có thái độ kiêu ngạo hoặc phân biệt đối xử.
- Ví dụ: It’s wrong to look down on someone because of where they come from.
(Thật sai khi xem thường ai đó chỉ vì họ đến từ đâu.)
Lưu ý: ➣ “Look down on” có hàm ý tiêu cực và mang tính phân biệt, vì vậy khi sử dụng, cần lưu ý ngữ cảnh và không lạm dụng. ➣ Phản ánh thái độ thiếu tôn trọng và thường được dùng để chỉ trích hành vi của một số người. ➣ Không nhầm lẫn với “look up to” (ngưỡng mộ) hoặc “look after” (chăm sóc). |
1.9. Look back
Look back: nhìn lại quá khứ, nhớ lại hoặc suy ngẫm về những sự kiện hoặc trải nghiệm đã qua.
Phrasal verb “look back” được sử dụng khi bạn nhớ lại một thời gian hoặc sự kiện trong quá khứ, hoặc khi suy ngẫm về những gì đã xảy ra trước đây. Nó thường liên quan đến việc đánh giá hoặc học hỏi từ những trải nghiệm trước đó.
Ví dụ:
- When I look back on my childhood, I realize how lucky I was.
(Khi tôi nhìn lại tuổi thơ của mình, tôi nhận ra mình thật may mắn.)
➞ Diễn tả sự suy ngẫm về một thời kỳ trong quá khứ và nhận thức về những điều tốt đẹp đã qua. - Don’t look back at past mistakes; focus on moving forward.
(Đừng nhìn lại những sai lầm trong quá khứ; hãy tập trung vào việc tiến lên phía trước.)
➞ Khuyến khích không sống trong quá khứ mà hãy nhìn về phía trước. - I often look back at the time I spent working in New York.
(Tôi thường nhớ lại thời gian tôi làm việc ở New York.)
➞ Diễn tả việc nhớ lại một giai đoạn cụ thể trong quá khứ.
Tips dùng phrasal verb “look back” trong giao tiếp hàng ngày:
Dùng khi bạn muốn nhớ lại hoặc suy ngẫm về những trải nghiệm trước đây.
- Ví dụ: When you look back at your achievements, you should feel proud.
(Khi nhìn lại những thành tựu của mình, bạn nên cảm thấy tự hào.)
Có thể sử dụng để nói về việc rút ra bài học từ quá khứ.
- Ví dụ: I try not to look back on the difficult times and focus on what I can do now.
(Tôi cố gắng không nhìn lại những thời gian khó khăn và tập trung vào những gì tôi có thể làm bây giờ.)
Khi nhắc nhở người khác không để quá khứ ảnh hưởng đến hiện tại.
- Ví dụ: It’s time to look back on the lessons learned and move forward with confidence.
(Đã đến lúc nhìn lại những bài học đã học được và tiến về phía trước với sự tự tin.)
Lưu ý: ➣ “Look back” mang tính chất suy ngẫm và có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh tích cực hoặc tiêu cực, tùy thuộc vào cách bạn nhớ lại hoặc suy ngẫm. ➣ Nó có thể ám chỉ việc học hỏi từ quá khứ hoặc việc sống trong quá khứ, vì vậy nên sử dụng cẩn thận trong ngữ cảnh thích hợp. ➣ Không nhầm lẫn với “look forward to” (mong đợi, nhìn về tương lai). |
1.10. Look like
Look like: trông giống, có vẻ ngoài tương tự hoặc tạo ra ấn tượng về sự giống nhau với ai đó hoặc cái gì đó.
Phrasal verb “look like” được sử dụng để mô tả sự giống nhau về vẻ ngoài giữa hai vật hoặc người. Nó giúp chỉ ra sự tương đồng trong đặc điểm ngoại hình, hoặc trong cách một tình huống hoặc sự việc có vẻ diễn ra.
Ví dụ:
- She looks like her mother.
(Cô ấy trông giống mẹ cô ấy.)
➞ Dùng để diễn tả sự giống nhau về ngoại hình giữa hai người. - This place looks like a museum with all these paintings on the walls.
(Nơi này trông như một bảo tàng với tất cả những bức tranh trên tường.)
➞ Diễn tả một nơi có vẻ giống như một bảo tàng do đặc điểm nổi bật nào đó. - He looks like he’s in a bad mood today.
(Anh ấy trông có vẻ đang buồn bã hôm nay.)
➞ Dùng khi suy đoán về trạng thái tinh thần của ai đó dựa trên vẻ ngoài.
Tips dùng phrasal verb “look like” trong giao tiếp hàng ngày:
Khi bạn muốn mô tả sự giống nhau về ngoại hình giữa các cá nhân.
- Ví dụ: Does he look like his father?
(Anh ấy có trông giống cha mình không?)
Dùng khi bạn nhận xét về một tình huống hoặc môi trường nào đó.
- Ví dụ: This room looks like it’s ready for a party.
(Căn phòng này trông như đã sẵn sàng cho một bữa tiệc.)
Dùng để phỏng đoán về trạng thái của ai đó hoặc một sự kiện trong tương lai dựa trên vẻ ngoài.
- Ví dụ: It looks like they will be here soon.
(Có vẻ như họ sẽ đến đây sớm.)
Lưu ý: ➣ “Look like” chỉ mô tả sự giống nhau về ngoại hình hoặc tình trạng, không phải hành động hay tính cách. ➣ Đừng nhầm lẫn với “look alike” (trông giống nhau hoàn toàn) khi nói về những người có ngoại hình giống hệt nhau. |
1.11. Look to
Look to: dựa vào, hy vọng vào hoặc trông chờ sự giúp đỡ, hướng đến ai đó hoặc điều gì đó để nhận được sự chỉ dẫn, hỗ trợ hoặc lãnh đạo.
Phrasal verb “look to” được sử dụng để diễn tả hành động trông đợi hoặc dựa vào ai đó để nhận sự giúp đỡ, lời khuyên, hoặc lãnh đạo. Nó cũng có thể dùng để chỉ việc hướng đến một mục tiêu hoặc kế hoạch cụ thể trong tương lai.
Ví dụ:
- We look to our manager for guidance in difficult situations.
(Chúng tôi dựa vào người quản lý của mình để được chỉ dẫn trong những tình huống khó khăn.)
➞ Dùng khi ai đó trông đợi sự giúp đỡ từ người có thẩm quyền trong công việc. - The company is looking to expand its market overseas.
(Công ty đang hướng đến việc mở rộng thị trường ra nước ngoài.)
➞ Diễn tả việc hướng đến mục tiêu kinh doanh trong tương lai. - She looks to her parents for advice on important decisions.
(Cô ấy dựa vào cha mẹ để nhận lời khuyên về những quyết định quan trọng.)
➞ Dùng để chỉ việc tìm kiếm lời khuyên hoặc sự giúp đỡ trong cuộc sống cá nhân.
Tips dùng phrasal verb “look to” trong giao tiếp hàng ngày:
Khi bạn muốn nói về việc trông chờ sự giúp đỡ hoặc lãnh đạo từ ai đó.
- Ví dụ: The team looks to their leader for inspiration.
(Đội ngũ dựa vào người lãnh đạo để tìm kiếm cảm hứng.)
Dùng khi nói về mục tiêu hoặc kế hoạch trong tương lai mà bạn mong muốn đạt được.
- Ví dụ: Our company is looking to launch a new product next year.
(Công ty chúng tôi đang hướng đến việc ra mắt một sản phẩm mới vào năm sau.)
Khi đề cập đến việc hy vọng hoặc tin tưởng vào một người nào đó trong các tình huống quan trọng.
- Ví dụ: As a new employee, you should look to your colleagues for advice.
(Là một nhân viên mới, bạn nên tìm lời khuyên từ đồng nghiệp.)
Lưu ý: ➣ “Look to” không chỉ dùng trong môi trường công sở mà còn có thể áp dụng trong các tình huống cá nhân khi bạn tìm kiếm sự giúp đỡ hoặc sự chỉ dẫn từ người khác. ➣ Đôi khi, “look to” có thể mang nghĩa chỉ về việc hướng tới một mục tiêu, kế hoạch hoặc sự kiện trong tương lai. |
1.12. Look up to
Look up to: ngưỡng mộ, tôn trọng hoặc coi ai đó là hình mẫu để học hỏi.
Phrasal verb “look up to” được sử dụng để diễn tả sự ngưỡng mộ, tôn trọng hoặc đánh giá cao một ai đó, đặc biệt là một người có phẩm chất, khả năng hoặc thành tựu đáng để học hỏi và noi gương. Thường được dùng để nói về sự kính trọng đối với người có ảnh hưởng tích cực trong cuộc sống cá nhân hoặc công việc.
Ví dụ:
- I’ve always looked up to my grandmother for her wisdom and kindness.
(Tôi luôn ngưỡng mộ bà tôi vì sự thông thái và lòng tốt của bà.)
➞ Dùng khi nói về sự tôn trọng và ngưỡng mộ một người vì phẩm chất cá nhân. - He looks up to his mentor for advice on his career path.
(Anh ấy tôn trọng người cố vấn của mình để nhận lời khuyên về con đường sự nghiệp.)
➞ Dùng để chỉ sự ngưỡng mộ và kính trọng đối với người đã giúp đỡ trong công việc. - Many young athletes look up to famous sports stars as their role models.
(Nhiều vận động viên trẻ ngưỡng mộ những ngôi sao thể thao nổi tiếng như hình mẫu.)
➞ Diễn tả việc ngưỡng mộ và học hỏi từ người có ảnh hưởng lớn trong lĩnh vực thể thao.
Tips dùng phrasal verb “look up to” trong giao tiếp hàng ngày:
Khi bạn muốn nói về việc ngưỡng mộ một ai đó trong công việc hoặc cuộc sống.
- Ví dụ: I look up to my boss because of her leadership skills.
(Tôi ngưỡng mộ sếp của mình vì kỹ năng lãnh đạo của cô ấy.)
Dùng khi bạn muốn thể hiện sự kính trọng đối với ai đó đã có ảnh hưởng tích cực đến cuộc sống của bạn.
- Ví dụ: She has always looked up to her teachers for inspiration.
(Cô ấy luôn ngưỡng mộ các thầy cô giáo vì sự truyền cảm hứng.)
Dùng khi đề cập đến hình mẫu lý tưởng mà bạn muốn học hỏi hoặc noi theo.
- Ví dụ: Many people look up to successful entrepreneurs like Steve Jobs.
(Nhiều người ngưỡng mộ các doanh nhân thành công như Steve Jobs.)
Lưu ý: ➣ “Look up to” thể hiện sự ngưỡng mộ và kính trọng đối với người khác, đặc biệt khi họ có thành tựu hoặc phẩm chất nổi bật. ➣ Cụm từ này có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ công việc cho đến cuộc sống cá nhân, và thể hiện sự tôn trọng chân thành đối với ai đó. |
Tìm hiểu các phrasal verb phổ biến khác như:
2. Phân biệt các phrasal verb với look dễ nhầm lẫn với nhau
2.2. Look up và Look up to
Mặc dù cả “Look up” và “Look up to” đều là phrasal verb với look, nhưng chúng có ý nghĩa và cách sử dụng hoàn toàn khác nhau. “Look up” thường ám chỉ hành động tìm kiếm thông tin, trong khi “Look up to” dùng để diễn tả sự ngưỡng mộ và tôn trọng ai đó.
Look up | Look up to | |
---|---|---|
Ý nghĩa | 1. Tìm kiếm thông tin, thường là trong từ điển, trên internet hoặc các nguồn tài liệu. 2. Nhìn lên trên. | 1. Ngưỡng mộ, tôn trọng một ai đó vì phẩm chất, khả năng hoặc thành tựu của họ. 2. Coi ai đó là hình mẫu hoặc người bạn muốn học hỏi. |
Cách sử dụng | 1. Dùng khi bạn tìm kiếm thông tin về một vấn đề hoặc chủ đề nào đó. 2. Dùng khi bạn nhìn lên phía trên. | 1. Dùng khi bạn muốn diễn tả sự ngưỡng mộ đối với ai đó, thường là người có ảnh hưởng lớn đến bạn. 2. Dùng khi bạn muốn nói về ai đó là hình mẫu lý tưởng để học hỏi. |
Ví dụ | 1. I need to look up the meaning of this word in the dictionary. (Tôi cần tra nghĩa của từ này trong từ điển.) 2. Can you look up the address of the restaurant? (Bạn có thể tra cứu địa chỉ nhà hàng không?) | 1. She has always looked up to her parents for their wisdom and guidance. (Cô ấy luôn ngưỡng mộ cha mẹ vì sự khôn ngoan và sự hướng dẫn của họ.) 2. He looks up to his mentor because of his leadership skills. (Anh ấy ngưỡng mộ người cố vấn của mình vì kỹ năng lãnh đạo của anh ấy.) |
2.3. Look into và Look out
Cả “Look into” và “Look out” đều liên quan đến hành động quan sát hoặc tìm hiểu, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng của chúng lại rất khác nhau. “Look into” thường được sử dụng khi bạn muốn nghiên cứu, điều tra hoặc xem xét kỹ một vấn đề, trong khi “Look out” chủ yếu dùng để cảnh báo ai đó về một nguy hiểm hoặc tình huống cần chú ý. Do đó, người học dễ bị nhầm lẫn khi các phrasal verb này có vẻ liên quan đến việc quan sát, nhưng mục đích sử dụng và ngữ cảnh lại rất khác biệt.
Look into | Look out | |
---|---|---|
Ý nghĩa | 1. Điều tra, xem xét kỹ lưỡng về một vấn đề hoặc tình huống. 2. Nghiên cứu để hiểu rõ hơn về một chủ đề hoặc sự kiện. | 1. Cảnh giác, chú ý đến nguy hiểm hoặc điều gì đó sắp xảy ra. 2. Tìm kiếm và quan sát một tình huống, đặc biệt là để tránh các mối nguy hiểm. |
Cách sử dụng | 1. Dùng khi bạn muốn tìm hiểu thêm thông tin hoặc điều tra một vấn đề nào đó. 2. Dùng khi bạn cần xem xét kỹ lưỡng một vấn đề, sự việc. | 1. Dùng khi bạn muốn cảnh báo ai đó về một nguy hiểm có thể xảy ra. 2. Dùng khi bạn yêu cầu ai đó chú ý và quan sát cẩn thận để tránh mối nguy. |
Ví dụ | 1. The company will look into the complaints about their customer service. (Công ty sẽ điều tra những khiếu nại về dịch vụ khách hàng của họ.) 2. I’ll look into the issue and get back to you with more details. (Tôi sẽ tìm hiểu về vấn đề này và báo lại cho bạn với thông tin chi tiết.) | 1. Look out! There’s a car coming. (Coi chừng! Có một chiếc xe đang đến.) 2. You should look out for the icy patches on the road. (Bạn nên chú ý các vết băng trên đường.) |
2.4. Look after và Look back
“Look after” và “Look back” dễ nhầm lẫn vì cả hai đều liên quan đến hành động chú ý, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. “Look after” dùng khi bạn chăm sóc hoặc giám sát ai đó, trong khi “Look back” ám chỉ việc nhớ lại hoặc đánh giá quá khứ.
Look after | Look back | |
---|---|---|
Ý nghĩa | 1. Chăm sóc, bảo vệ ai đó hoặc điều gì đó. 2. Quản lý và theo dõi tình trạng của ai đó hoặc một vật gì đó. | 1. Nhìn lại quá khứ hoặc hồi tưởng về một sự kiện đã qua. 2. Đánh giá hoặc suy ngẫm về một tình huống hoặc sự kiện đã xảy ra. |
Cách sử dụng | 1. Dùng khi bạn chịu trách nhiệm chăm sóc hoặc giám sát ai đó. 2. Dùng khi bạn quản lý và đảm bảo sự an toàn, sức khỏe của ai đó hoặc điều gì đó. | 1. Dùng khi bạn nhìn lại quá khứ hoặc nhớ lại những sự kiện đã qua. 2. Dùng khi bạn suy ngẫm hoặc đánh giá những sự việc đã xảy ra trong thời gian qua. |
Ví dụ | 1. She looks after her elderly parents. (Cô ấy chăm sóc cha mẹ già của mình.) 2. The nurse is looking after the patient in the hospital. (Y tá đang chăm sóc bệnh nhân trong bệnh viện.) | 1. As I look back, I realize how much I’ve learned. (Khi nhìn lại, tôi nhận ra mình đã học được rất nhiều.) 2. He often looks back at his childhood memories. (Anh ấy thường hồi tưởng về những kỷ niệm thời thơ ấu.) |
2.5. Look up và Look down on
“Look up” và “Look down on” đều liên quan đến hành động nhìn, nhưng có ý nghĩa khác nhau. “Look up” liên quan đến việc tìm kiếm thông tin hoặc nhìn lên, trong khi “Look down on” diễn tả sự khinh bỉ, coi thường ai đó. Để phân biệt, nếu bạn đang tra cứu hoặc nhìn lên, dùng “look up”; nếu bạn thể hiện sự khinh miệt, dùng “look down on.”
Look up | Look down on | |
---|---|---|
Ý nghĩa | 1. Tìm kiếm thông tin. 2. Nhìn lên. | Coi thường, khinh bỉ ai đó. |
Cách sử dụng | 1. Dùng khi bạn tìm kiếm thông tin hoặc tra cứu. 2. Dùng khi bạn nhìn lên một vật gì đó. | Dùng khi bạn có thái độ coi thường hoặc xem ai đó là thấp kém hơn mình. |
Ví dụ | 1. I need to look up the definition of this word. (Tôi cần tra nghĩa của từ này.) 2. She looked up at the sky. (Cô ấy nhìn lên bầu trời.) | He looks down on people who don’t have a college degree. (Anh ta coi thường những người không có bằng đại học.) |
3. Mẫu câu sử dụng phrasal verb look trong giao tiếp công sở
Trong môi trường công sở, phrasal verb with look giúp tăng cường sự giao tiếp hiệu quả và thể hiện sự chuyên nghiệp. Chúng có thể được dùng để chỉ các hành động liên quan đến quan sát, tìm kiếm thông tin hoặc thể hiện sự kỳ vọng trong công việc hàng ngày. Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp công sở sử dụng phrasal verb với “look”.
Mẫu câu sử dụng phrasal verb look trong giao tiếp công sở:
- I’ll look into the issue and get back to you with an update.
(Tôi sẽ tìm hiểu vấn đề và trả lời bạn với thông tin mới nhất.) - Please look over the report before the meeting tomorrow.
(Vui lòng xem qua báo cáo trước cuộc họp vào ngày mai.) - I’m looking forward to working with you on this project.
(Tôi rất mong được làm việc cùng bạn trong dự án này.) - We need to look after the client’s needs during the project.
(Chúng ta cần chăm sóc nhu cầu của khách hàng trong suốt dự án.) - Let’s look at the sales numbers for the last quarter.
(Hãy cùng xem xét số liệu bán hàng của quý trước.) - I’ll look up the contact information for the new supplier.
(Tôi sẽ tra cứu thông tin liên lạc của nhà cung cấp mới.) - Could you look out for any updates on the schedule?
(Bạn có thể chú ý theo dõi những cập nhật về lịch trình không?) - We need to look into this matter further to resolve the issue.
(Chúng ta cần tìm hiểu thêm vấn đề này để giải quyết sự cố.) - I’m looking to expand our team with experienced professionals.
(Tôi đang tìm kiếm để mở rộng đội ngũ với những chuyên gia có kinh nghiệm.) - Please look back at the meeting notes for any missed details.
(Vui lòng xem lại ghi chú cuộc họp để tìm các chi tiết bị bỏ sót.)
Những mẫu câu này giúp bạn sử dụng phrasal verb look một cách linh hoạt trong các tình huống công sở, từ việc quản lý công việc cho đến giao tiếp với đồng nghiệp và đối tác.
Nếu bạn muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh, hãy tham khảo khóa học tiếng Anh giao tiếp của TalkFirst, nơi cung cấp phương pháp học hiệu quả để nâng cao kỹ năng nói và nghe.
4. Bài tập phrasal verb với Look
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
Chọn phrasal verb thích hợp để điền vào chỗ trống trong mỗi câu dưới đây.
- I need to ________ the email I received yesterday to find the attachment. a) look after
b) look into
c) look up
d) look out - The manager asked us to ________ the new project plan before the meeting tomorrow. a) look into
b) look after
c) look over
d) look up - She is always ________ to hearing from her team about their progress. a) looking after
b) looking into
c) looking forward
d) looking down on - We should ________ our project timelines to see if there are any delays. a) look back
b) look out
c) look into
d) look after - I can’t find the document. Let me ________ it in the file directory. a) look up
b) look after
c) look down
d) look out - Please ________ for any new emails from the client regarding the project. a) look after
b) look out
c) look back
d) look up - I’m sorry I’m late, but I had to ________ an urgent issue with a customer. a) look after
b) look up
c) look into
d) look down on - She ________ her colleague’s work with great attention to detail. a) looks after
b) looks into
c) looks forward to
d) looks up - Let’s ________ the minutes from the last meeting to check if we missed anything important. a) look after
b) look down
c) look back
d) look over - I have to ________ to my boss for feedback on the project proposal. a) look after
b) look back
c) look into
d) look up
Click để xem đáp án:
- c) look up
- c) look over
- c) looking forward
- c) look into
- a) look up
- b) look out
- c) look into
- a) looks after
- c) look back
- d) look up
Bài tập 2: Điền vào chỗ trống
Điền phrasal verb thích hợp từ danh sách sau vào các chỗ trống trong câu: look after, look into, look forward to, look back, look out, look up, look over, look down on
- The HR manager will ________ the candidates’ resumes before the interview.
- I ________ the meeting tomorrow to discuss the new marketing strategy.
- Please ________ for any unexpected changes in the schedule.
- Could you ________ the report and let me know if there are any mistakes?
- She plans to ________ her career in five years to reflect on her achievements.
- I need to ________ some important details about the conference before I register.
- He’s always very polite and never ________ others at work.
- The assistant will ________ the client’s requests and make sure everything is on track.
- We need to ________ the case before making a final decision.
- I’m really excited and ________ working with the new team members.
Click để xem đáp án:
- look over
- look forward to
- look out
- look over
- look back
- look into
- look down on
- look after
- look into
- look forward to
Bài tập 3: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
Sắp xếp các từ trong dấu ngoặc để tạo thành câu đúng.
- (look / the report / I / over / can / now)
- (looking / you / for / up / me / information / about / are)
- (after / looking / her / children / she / always)
- (the / we / meeting / look / back / next / will / project / at / the / discuss)
- (forward / I / working / to / the / new / am / team)
- (look / this / we / to / the / should / in / issue)
- (look / I / your / into / feedback / will)
- (careful / look / the / out / for / be / and / everyone)
- (look / back / we / on / lessons / can / past / at / the)
- (look / up / new / I / some / for / will / contacts)
Click để xem đáp án:
- I can look over the report now.
- Are you looking up information about me?
- She is always looking after her children.
- We will look back at the meeting to discuss the project next.
- I am looking forward to working with the new team.
- We should look into this issue.
- I will look into your feedback.
- Be careful and look out for everyone.
- We can look back at the lessons from the past.
- I will look up some new contacts.
Chuyên mục ngữ pháp tiếng Anh của TalkFirst tổng hợp các kiến thức ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn dễ dàng nắm vững các quy tắc và ứng dụng trong giao tiếp tiếng Anh.
Hy vọng thông qua bài viết này, bạn đọc đã hiểu hơn về cách sử dụng các phrasal verb look một cách hiệu quả trong giao tiếp. Đừng quên thực hành thường xuyên và áp dụng vào các tình huống thực tế để sử dụng chúng một cách tự nhiên nhất nhé! Hãy theo dõi thêm các bài học hữu ích & thú vị khác tại TalkFirst để tích lũy thêm kiến thức bạn nhé!