Phrasal verb Give: Ý nghĩa, cách dùng và bài tập thực hành chi tiết

Phrasal verb give là một trong những cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Việc hiểu rõ cách dùng và phân biệt các phrasal verb với “give” sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn. Trong bài viết này, TalkFirst sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về các phrasal verb với give, cách sử dụng đúng và những bài tập thực hành chi tiết để bạn củng cố kiến thức một cách hiệu quả.

Phrasal verb with Give
Phrasal verb with Give

1. Các phrasal verb give phổ biến

1.1. Give up

Give up là gì?
Give up là gì?

Give up: từ bỏ, bỏ cuộc, ngừng làm một việc gì đó

Phrasal verb “give up” có nghĩa là dừng làm một việc gì đó, thường là khi gặp khó khăn hoặc không thể tiếp tục. Nó cũng có thể được sử dụng khi bạn quyết định từ bỏ một thói quen hoặc sự nghiệp.

Ví dụ:

  • He decided to give up smoking for his health.
    (Anh ấy quyết định bỏ thuốc lá vì sức khỏe của mình.)
    ➞ Dùng khi từ bỏ một thói quen xấu.
  • After several failed attempts, she gave up trying to fix the car.
    (Sau nhiều lần thử mà không thành công, cô ấy đã bỏ cuộc trong việc sửa chiếc xe.)
    ➞ Dùng khi không thể tiếp tục một công việc do thất bại hoặc khó khăn.
  • He gave up on his dream of becoming a musician.
    (Anh ấy từ bỏ ước mơ trở thành nhạc sĩ.)
    ➞ Dùng khi từ bỏ một mục tiêu hoặc ước mơ vì không thể đạt được.

Tips dùng phrasal verb “give up” trong giao tiếp hàng ngày:

Khi từ bỏ một thói quen hoặc hành vi không tốt.

  • Ví dụ: I had to give up drinking coffee because it was affecting my sleep.
    (Tôi phải bỏ cà phê vì nó ảnh hưởng đến giấc ngủ của tôi.)

Dùng khi bạn khuyên ai đó không nên từ bỏ sau khi gặp khó khăn.

  • Ví dụ: Don’t give up on your dreams, keep working hard.
    (Đừng bỏ cuộc với ước mơ của bạn, hãy tiếp tục cố gắng.)

Dùng khi ai đó từ bỏ công việc hoặc sự nghiệp vì lý do cá nhân.

  • Ví dụ: She gave up her career to focus on raising her children.
    (Cô ấy từ bỏ sự nghiệp để tập trung vào việc nuôi dạy con cái.)
Lưu ý:
➣ “Give up” thường mang sắc thái tiêu cực khi ai đó không thể tiếp tục hoặc không thể thành công trong việc gì đó.
➣ Cụm từ này có thể được dùng trong nhiều tình huống, từ việc bỏ một thói quen xấu đến việc từ bỏ một mục tiêu lớn.
➣ Tuy nhiên, “give up” cũng có thể mang tính tích cực khi bạn quyết định từ bỏ điều gì đó không có lợi cho bạn (như bỏ thuốc lá, bỏ thói quen xấu, v.v.).

1.2. Give in

Give in là gì?
Give in là gì?

Give in: đầu hàng, nhượng bộ, chấp nhận sau một thời gian phản đối

Phrasal verb “give in” có nghĩa là ngừng phản đối hoặc ngừng đấu tranh và chấp nhận một yêu cầu hoặc hoàn cảnh. Thường được sử dụng khi bạn không thể tiếp tục chống lại một điều gì đó, vì lý do nào đó như mệt mỏi, sức ép, hay sự thuyết phục.

Ví dụ:

  • After hours of negotiation, she finally gave in and accepted the offer.
    (Sau nhiều giờ thương lượng, cô ấy cuối cùng đã nhượng bộ và chấp nhận lời đề nghị.)
    ➞ Dùng khi bạn nhượng bộ sau một thời gian dài tranh cãi hoặc thương lượng.
  • He didn’t want to go, but he gave in when they insisted.
    (Anh ấy không muốn đi, nhưng anh ấy đã nhượng bộ khi họ khăng khăng.)
    ➞ Dùng khi bạn đồng ý với một yêu cầu dù không thực sự muốn.
  • She finally gave in to the temptation and ate the chocolate.
    (Cô ấy cuối cùng đã đầu hàng trước cám dỗ và ăn miếng socola.)
    ➞ Dùng khi bạn không thể chống lại sự cám dỗ hoặc mong muốn của bản thân.

Tips dùng phrasal verb “give in” trong giao tiếp hàng ngày:

Khi bạn nhượng bộ trong một cuộc tranh luận hoặc tranh cãi.

  • Ví dụ: He didn’t want to go to the party, but eventually gave in when his friends kept asking.
    (Anh ấy không muốn đi dự tiệc, nhưng cuối cùng anh ấy đã nhượng bộ khi bạn bè cứ hỏi mãi.)

Khi bạn chấp nhận điều gì đó do không thể tránh khỏi.

  • Ví dụ: I gave in to the pressure and agreed to take on the extra work.
    (Tôi đã nhượng bộ trước áp lực và đồng ý nhận thêm công việc.)

Khi bạn cuối cùng nhận ra không thể chống lại điều gì đó.

  • Ví dụ: She finally gave in to her child’s demands for a toy.
    (Cô ấy cuối cùng đã nhượng bộ yêu cầu của con mình về một món đồ chơi.)
Lưu ý:
➣ “Give in” thường được dùng trong ngữ cảnh khi bạn không còn khả năng hoặc không còn sự kiên nhẫn để tiếp tục phản đối hoặc từ chối.
➣ Cụm từ này mang tính chất nhượng bộ và chấp nhận, thường xuất hiện khi bạn cảm thấy bị thuyết phục hoặc không thể chống lại một yêu cầu hoặc hoàn cảnh nào đó.
➣ Trong một số trường hợp, “give in” có thể mang lại cảm giác tiêu cực (khi cảm thấy yếu thế hoặc không còn lựa chọn), nhưng cũng có thể được sử dụng trong những tình huống không quá căng thẳng.

1.3. Give out

Give out là gì?
Give out là gì?

Give out: phân phát, phân phối, cạn kiệt, ngừng hoạt động

Phrasal verb “give out” có nhiều nghĩa và có thể sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, từ việc phân phát vật phẩm, tài liệu cho đến cạn kiệt sức lực hay nguồn cung cấp.

Ví dụ:

  • The volunteers gave out food to the homeless people.
    (Những tình nguyện viên đã phân phát thức ăn cho những người vô gia cư.)
    ➞ Dùng khi bạn phân phát đồ vật hoặc tài nguyên cho người khác.
  • His car gave out on the way to the airport.
    (Xe của anh ấy bị hỏng trên đường đến sân bay.)
    ➞ Dùng khi một vật dụng hoặc thiết bị ngừng hoạt động vì hỏng hóc.
  • Our water supply gave out after the storm.
    (Nguồn nước của chúng tôi đã cạn kiệt sau cơn bão.)
    ➞ Dùng khi tài nguyên, năng lượng hoặc cung cấp gì đó đã hết hoặc không còn nữa.

Tips dùng phrasal verb “give out” trong giao tiếp hàng ngày:

Dùng khi bạn phân phát tài liệu hoặc vật dụng cho người khác.

  • Ví dụ: The teacher gave out the exam papers to the students.
    (Giáo viên đã phát đề thi cho các học sinh.)

Dùng khi một thiết bị không hoạt động do vấn đề kỹ thuật.

  • Ví dụ: My phone gave out while I was trying to call for a taxi.
    (Điện thoại của tôi đã hết pin trong khi tôi đang cố gọi taxi.)

Dùng khi một thứ gì đó đã cạn kiệt, như hàng hóa hoặc tài nguyên.

  • Ví dụ: We gave out of stock before we could restock the shelves.
    (Chúng tôi đã hết hàng trước khi kịp nhập lại vào kệ.)
Lưu ý:
➣ “Give out” có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ việc phân phát đến khi một vật hoặc nguồn cung cấp hết hoặc ngừng hoạt động.
➣ Trong giao tiếp hàng ngày, phrasal verb này có thể mang nhiều nghĩa, và đôi khi bạn cần phải hiểu ngữ cảnh để chọn cách sử dụng phù hợp.
➣ Khi dùng “give out” để chỉ sự cạn kiệt hay ngừng hoạt động, phrasal verb này thường ám chỉ sự mệt mỏi, hỏng hóc hoặc kết thúc.

1.4. Give away

Give away là gì?
Give away là gì?

Give away: tặng, cho đi, tiết lộ, lộ ra

Phrasal verb “give away” có nhiều nghĩa và có thể sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, từ việc tặng quà, cho đi vật phẩm đến việc tiết lộ một bí mật hoặc thông tin.

Ví dụ:

  • She gave away her old clothes to charity.
    (Cô ấy đã tặng những bộ quần áo cũ của mình cho tổ chức từ thiện.)
    ➞ Dùng khi bạn cho đi đồ vật, tài sản mà không nhận lại gì.
  • His smile gave away his excitement.
    (Nụ cười của anh ấy đã tiết lộ sự phấn khích của anh ấy.)
    ➞ Dùng khi bạn vô tình hoặc cố ý để lộ một cảm xúc, ý định, hay bí mật.
  • The actor accidentally gave away the plot of the movie in the interview.
    (Nam diễn viên vô tình tiết lộ cốt truyện của bộ phim trong cuộc phỏng vấn.)
    ➞ Dùng khi một thông tin quan trọng hoặc bí mật bị lộ ra ngoài.

Tips dùng phrasal verb “give away” trong giao tiếp hàng ngày:

Dùng khi bạn muốn chia sẻ hoặc tặng quà mà không mong đợi gì từ người nhận.

  • Ví dụ: I decided to give away my extra books to my friends.
    (Tôi quyết định tặng những cuốn sách dư thừa của mình cho bạn bè.)

Dùng khi bạn không muốn làm lộ thông tin quan trọng hoặc bí mật.

  • Ví dụ: She didn’t want to give away the surprise, so she kept quiet.
    (Cô ấy không muốn tiết lộ điều bất ngờ, vì vậy cô ấy im lặng.)

Dùng khi thông tin bị lộ ra ngoài do sự cố hoặc vô tình.

  • Ví dụ: The news report gave away the identity of the suspect.
    (Bản tin đã tiết lộ danh tính của nghi phạm.)
Lưu ý:
➣ “Give away” có thể mang ý nghĩa tặng quà, chia sẻ vật dụng hoặc lộ ra một bí mật hoặc cảm xúc.
➣ Khi sử dụng “give away”, bạn có thể ám chỉ hành động chia sẻ vật phẩm mà không nhận lại, hoặc việc tiết lộ một điều gì đó mà bạn không mong muốn.
➣ Trong giao tiếp, “give away” thường được sử dụng trong các tình huống mà thông tin hoặc cảm xúc bị lộ ra ngoài.

1.5. Give off

phrasal verb give off
Give off là gì?

Give off: phát ra, tỏa ra, phát sinh (mùi, ánh sáng, nhiệt…)

Phrasal verb “give off” thường được sử dụng để miêu tả việc phát ra một thứ gì đó từ một nguồn, như mùi hương, ánh sáng, hơi nóng hoặc khí.

Ví dụ:

  • The flowers give off a sweet fragrance.
    (Những bông hoa phát ra một mùi hương ngọt ngào.)
    ➞ Dùng khi một vật thể phát ra mùi hương hoặc khí.
  • The lamp gives off a warm light.
    (Cái đèn phát ra ánh sáng ấm áp.)
    ➞ Dùng khi một vật phát ra ánh sáng hoặc năng lượng dưới dạng nhiệt.
  • The chemical reaction gives off dangerous fumes.
    (Phản ứng hóa học phát ra những hơi độc hại.)
    ➞ Dùng khi có sự phát tán khí độc hoặc hơi gây hại.

Tips dùng phrasal verb “give off” trong giao tiếp hàng ngày:

Khi nói đến mùi hoặc hương tỏa ra từ một vật.

  • Ví dụ: The kitchen gives off a delicious smell from the freshly baked cookies.
    (Nhà bếp phát ra một mùi thơm ngon từ những chiếc bánh quy mới nướng.)

Khi nói đến ánh sáng hoặc nhiệt.

  • Ví dụ: The sun gives off intense heat during the summer.
    (Mặt trời phát ra nhiệt lượng mạnh mẽ vào mùa hè.)

Khi nói đến khí hoặc các chất có hại.

  • Ví dụ: Burning wood gives off smoke that can be harmful.
    (Việc đốt gỗ phát ra khói có thể gây hại.)
Lưu ý:
➣ “Give off” thường được dùng để miêu tả việc phát tán hoặc tỏa ra một thứ gì đó, đặc biệt là khi nói đến mùi hương, ánh sáng, nhiệt, hoặc khí.
➣ Khi sử dụng “give off”, bạn có thể ám chỉ sự phát sinh của các yếu tố vật lý (như ánh sáng, nhiệt) hoặc hóa học (như khí).
➣ Trong giao tiếp, “give off” mang tính mô tả và dùng nhiều trong các tình huống liên quan đến môi trường xung quanh hoặc các phản ứng.

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 25%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 35%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

1.6. Give back

Give back là gì?
Give back là gì?

Give back: trả lại, hoàn trả

Phrasal verb “give back” thường được sử dụng khi bạn trả lại một thứ gì đó mà bạn đã mượn hoặc lấy đi, hoặc khi bạn làm điều gì đó để đền đáp lại cho những gì bạn đã nhận được từ người khác.

Ví dụ:

  • Can you give me back my book when you’re done?
    (Bạn có thể trả lại cuốn sách của tôi khi bạn xong không?)
    ➞ Dùng khi bạn yêu cầu người khác trả lại một vật mà bạn đã cho mượn.
  • He gave the money back to the bank after the mistake.
    (Anh ấy đã trả lại tiền cho ngân hàng sau khi có sai sót.)
    ➞ Dùng khi bạn trả lại một khoản tiền sau khi nhận nhầm hoặc sai sót.
  • She decided to give back to the community by volunteering.
    (Cô ấy quyết định đền đáp lại cộng đồng bằng cách tham gia tình nguyện.)
    ➞ Dùng khi bạn giúp đỡ cộng đồng hoặc đền đáp cho những người đã giúp bạn.

Tips dùng phrasal verb “give back” trong giao tiếp hàng ngày:

Khi trả lại vật gì đó đã mượn.

  • Ví dụ: Please give back my pen when you’re finished with it.
    (Làm ơn trả lại bút của tôi khi bạn dùng xong.)

Khi hoàn trả một khoản tiền.

  • Ví dụ: I need to give back the change I received by mistake.
    (Tôi cần trả lại số tiền thừa mà tôi đã nhận nhầm.)

Khi đền đáp, giúp đỡ cộng đồng.

  • Ví dụ: He gave back to society by donating to charity.
    (Anh ấy đã đền đáp xã hội bằng cách quyên góp cho từ thiện.)
Lưu ý:
➣ “Give back” không chỉ có nghĩa trả lại vật dụng mà còn có thể mang ý nghĩa đền đáp cho những gì bạn đã nhận, như giúp đỡ cộng đồng hoặc trả ơn cho người khác.
➣ Khi sử dụng “give back”, bạn có thể ám chỉ việc hoàn trả một vật gì đó, đền đáp những gì đã nhận hoặc trả lại tiền đã mượn.

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 25%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 35%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

1.7. Give into

Give into là gì?
Give into là gì?

Give into: nhượng bộ, đầu hàng, chấp nhận điều gì đó sau khi đã chống lại

Phrasal verb “give into” thường được sử dụng khi bạn nhượng bộ, đồng ý làm điều gì đó mà bạn đã từ chối hoặc phản đối trước đó, đặc biệt khi bạn không còn có thể chống lại sức ép hoặc sự thuyết phục.

Ví dụ:

  • After hours of pleading, he finally gave into her request.
    (Sau nhiều giờ cầu xin, anh ấy cuối cùng đã nhượng bộ và chấp nhận yêu cầu của cô ấy.)
    ➞ Dùng khi bạn chấp nhận điều gì đó sau khi bị thuyết phục hoặc chịu sức ép.
  • She didn’t want to eat the cake, but she gave into temptation.
    (Cô ấy không muốn ăn bánh, nhưng cuối cùng đã đầu hàng trước sự cám dỗ.)
    ➞ Dùng khi bạn không thể từ chối hoặc chịu đựng một sự cám dỗ.
  • The government gave into public pressure and changed the policy.
    (Chính phủ đã nhượng bộ sức ép của công chúng và thay đổi chính sách.)
    ➞ Dùng khi bạn đồng ý thay đổi quyết định hoặc hành động dưới sức ép từ bên ngoài.

Tips dùng phrasal verb “give into” trong giao tiếp hàng ngày:

Khi nhượng bộ trước yêu cầu hoặc sự thuyết phục.

  • Ví dụ: Don’t give into the temptation to quit early.
    (Đừng nhượng bộ trước sự cám dỗ để bỏ cuộc sớm.)

Khi đầu hàng trước sự cám dỗ hoặc tác động bên ngoài.

  • Ví dụ: I tried to avoid buying unnecessary things, but I gave into my desire for a new phone.
    (Tôi cố gắng không mua những thứ không cần thiết, nhưng tôi đã đầu hàng trước ham muốn có một chiếc điện thoại mới.)

Khi nhượng bộ dưới sức ép hoặc ảnh hưởng từ người khác.

  • Ví dụ: After a long argument, I finally gave into his logic.
    (Sau một cuộc tranh cãi dài, tôi cuối cùng đã nhượng bộ trước lý lẽ của anh ấy.)
Lưu ý:
➣ “Give into” thường mang sắc thái của việc không thể kháng cự hoặc chịu đựng được sự thuyết phục, sự cám dỗ hay yêu cầu nào đó.
➣ Khi sử dụng “give into”, bạn ám chỉ việc thay đổi quyết định hoặc hành động của mình do chịu sức ép hoặc sự thuyết phục từ người khác.

1.8. Give a hand

Give a hand là gì?
Give a hand là gì?

Give a hand: giúp đỡ, hỗ trợ, đưa tay giúp đỡ ai đó

Phrasal verb “give a hand” thường được sử dụng khi bạn giúp đỡ ai đó trong việc gì đó, đặc biệt là trong các tình huống yêu cầu sự hỗ trợ hay hợp tác.

Ví dụ:

  • She gave him a hand with the heavy boxes.
    (Cô ấy giúp anh ấy với những chiếc hộp nặng.)
    ➞ Dùng khi bạn giúp đỡ ai đó làm một việc gì đó, đặc biệt là khi có thể cần sức lực hoặc sự hỗ trợ.
  • Can you give me a hand with my homework?
    (Bạn có thể giúp tôi với bài tập về nhà không?)
    ➞ Dùng khi yêu cầu ai đó hỗ trợ công việc học tập hay các công việc khác.
  • The audience gave the performer a hand after the amazing show.
    (Khán giả đã vỗ tay khen ngợi người biểu diễn sau buổi biểu diễn tuyệt vời.)
    ➞ Dùng trong tình huống khen ngợi hoặc tán thưởng một ai đó.

Tips dùng phrasal verb “give a hand” trong giao tiếp hàng ngày:

Khi yêu cầu ai đó giúp đỡ bạn.

  • Ví dụ: Could you give me a hand with the shopping?
    (Bạn có thể giúp tôi mua sắm không?)

Khi bạn muốn giúp đỡ ai đó.

  • Ví dụ: He gave a hand to the elderly woman who dropped her bags.
    (Anh ấy giúp đỡ người phụ nữ lớn tuổi khi bà ấy làm rơi túi.)

Khi muốn tán thưởng ai đó hoặc khen ngợi.

  • Ví dụ: Let’s give him a hand for his outstanding performance!
    (Hãy vỗ tay khen ngợi anh ấy vì màn trình diễn xuất sắc của anh ấy!)
Lưu ý:
➣ “Give a hand” thường mang sắc thái giúp đỡ, hỗ trợ hoặc khen ngợi ai đó.
➣ Khi sử dụng “give a hand”, bạn có thể yêu cầu sự giúp đỡ hoặc thể hiện sự hỗ trợ đối với ai đó trong các tình huống khác nhau.
➣ Cụm từ này cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh khen ngợi, thể hiện sự đồng tình và tán thưởng.

1.9. Give it a go

Give it a go là gì?
Give it a go là gì?

Give it a go: thử làm gì đó, thử sức với một điều gì đó mới

Phrasal verb “give it a go” có nghĩa là thử làm một việc gì đó, đặc biệt là khi bạn không chắc chắn về kết quả nhưng quyết định thử sức với điều đó.

Ví dụ:

  • I’ve never tried rock climbing before, but I think I’ll give it a go this weekend.
    (Tôi chưa bao giờ thử leo núi đá, nhưng tôi nghĩ mình sẽ thử vào cuối tuần này.)
    ➞ Dùng khi bạn thử sức với một hoạt động mới, mà trước đó bạn chưa từng làm.
  • She didn’t think she could learn French, but she gave it a go and now she speaks fluently.
    (Cô ấy không nghĩ mình có thể học tiếng Pháp, nhưng cô ấy đã thử và bây giờ nói trôi chảy.)
    ➞ Dùng khi bạn quyết định thử làm điều gì đó dù không chắc chắn kết quả.

Khi tham gia vào một thử thách hoặc cơ hội mà bạn chưa biết nhiều.

  • I’m not sure I’ll be good at painting, but I’ll give it a go.
    (Tôi không chắc mình sẽ giỏi vẽ, nhưng tôi sẽ thử.)
    ➞ Dùng khi bạn tham gia vào một thử thách hoặc cơ hội mới mà bạn không biết nhiều nhưng vẫn quyết định thử.

Tips dùng phrasal verb “give it a go” trong giao tiếp hàng ngày:

Khi thử một điều gì đó mới hoặc chưa quen.

  • Ví dụ: I’ve always wanted to learn how to surf. I think I’ll give it a go this summer.
    (Tôi luôn muốn học lướt sóng. Tôi nghĩ mình sẽ thử vào mùa hè này.)

Khi bạn không chắc chắn về khả năng nhưng vẫn quyết định thử.

  • Ví dụ: He’s never cooked before, but he decided to give it a go and made a fantastic dinner.
    (Anh ấy chưa bao giờ nấu ăn trước đây, nhưng anh ấy quyết định thử và đã làm một bữa tối tuyệt vời.)

Khi khuyến khích ai đó thử làm điều gì đó.

  • Ví dụ: Why don’t you give it a go? You might be surprised!
    (Sao bạn không thử làm nó đi? Bạn có thể sẽ ngạc nhiên đấy!)
Lưu ý:
➣ “Give it a go” mang sắc thái thử thách và khám phá những điều mới.
➣ Khi sử dụng “give it a go”, bạn thường có thái độ cởi mở, sẵn sàng thử sức với những điều chưa biết hoặc chưa quen.
➣ Cụm từ này thể hiện sự chủ động trong việc thử nghiệm và chấp nhận khả năng thất bại.

1.10. Give someone a break

Give someone a break là gì?
Give someone a break là gì?

Give someone a break: tha thứ cho ai đó, cho ai đó cơ hội nghỉ ngơi, hoặc đối xử nhẹ nhàng hơn với ai đó

Phrasal verb “give someone a break” có nghĩa là tha thứ cho ai đó sau một sai lầm, hoặc đối xử nhẹ nhàng hơn với người đó trong một tình huống khó khăn. Nó cũng có thể có nghĩa là cho ai đó một khoảng thời gian nghỉ ngơi, tránh làm việc quá sức.

Ví dụ:

  • The boss decided to give John a break after he worked overtime all week.
    (Sếp quyết định cho John một cơ hội nghỉ ngơi sau khi anh ấy làm thêm giờ cả tuần.)
    ➞ Dùng khi ai đó được đối xử nhẹ nhàng hơn hoặc được cho cơ hội nghỉ ngơi.
  • Don’t be so hard on her, give her a break. She’s been working really hard.
    (Đừng quá khắc khe với cô ấy, hãy cho cô ấy một cơ hội. Cô ấy đã làm việc rất vất vả.)
    ➞ Dùng khi bạn cảm thấy ai đó xứng đáng nhận sự tha thứ hoặc nhẹ nhàng hơn.
  • I think it’s time to give him a break. He’s been under a lot of stress lately.
    (Tôi nghĩ đã đến lúc phải đối xử nhẹ nhàng với anh ấy. Gần đây anh ấy phải chịu rất nhiều căng thẳng.)
    ➞ Dùng khi bạn cảm thấy người khác cần được giúp đỡ hoặc thấu hiểu hơn.

Tips dùng phrasal verb “give someone a break” trong giao tiếp hàng ngày:

Khi muốn yêu cầu ai đó tha thứ hoặc đối xử nhẹ nhàng hơn với ai đó.

  • Ví dụ: He’s having a tough time, give him a break.
    (Anh ấy đang gặp khó khăn, hãy cho anh ấy một cơ hội.)

Khi khuyến khích ai đó nghỉ ngơi hoặc thư giãn.

  • Ví dụ: You’ve been working non-stop all day, give yourself a break.
    (Bạn đã làm việc không ngừng suốt cả ngày, hãy nghỉ ngơi một chút đi.)

Khi bạn cảm thấy ai đó xứng đáng nhận một cơ hội hoặc sự tha thứ.

  • Ví dụ: She has been working so hard, it’s time to give her a break.
    (Cô ấy đã làm việc rất vất vả, đã đến lúc cho cô ấy một cơ hội.)
Lưu ý:
➣ “Give someone a break” có thể mang sắc thái tích cực, thể hiện sự thấu hiểu và thông cảm.
➣ Khi sử dụng “give someone a break”, bạn thể hiện sự nhẹ nhàng và không quá khắc khe với người khác, đặc biệt là khi họ đang gặp khó khăn.
➣ Cụm từ này cũng có thể mang ý nghĩa khuyến khích người khác nghỉ ngơi hoặc thư giãn.

1.11. Give out to

Give out to là gì?
Give out to là gì?

Give out to: chỉ trích ai đó, hoặc yêu cầu sự chú ý từ ai đó

Phrasal verb “give out to” thường được sử dụng để mô tả hành động chỉ trích hoặc trách mắng ai đó vì điều gì đó họ đã làm sai. Nó cũng có thể được sử dụng khi bạn yêu cầu sự chú ý hoặc lời khuyên từ một người nào đó.

Ví dụ:

  • The teacher gave out to the students for being late to class.
    (Giáo viên đã chỉ trích học sinh vì đến lớp muộn.)
    ➞ Dùng khi ai đó bị chỉ trích vì hành động không đúng.
  • I need to give out to my manager about the new project.
    (Tôi cần yêu cầu sự chú ý từ quản lý về dự án mới.)
    ➞ Dùng khi bạn muốn yêu cầu sự chú ý hoặc thông báo điều gì đó quan trọng.

Tips dùng phrasal verb “give out to” trong giao tiếp hàng ngày:

Khi muốn chỉ trích ai đó về hành động không đúng.

  • Ví dụ: He gave out to his colleague for missing the meeting.
    (Anh ấy chỉ trích đồng nghiệp vì đã bỏ lỡ cuộc họp.)

Khi yêu cầu hoặc nhận sự chú ý từ ai đó.

  • Ví dụ: I gave out to my friend for advice on my career.
    (Tôi đã yêu cầu bạn tôi lời khuyên về sự nghiệp của mình.)
Lưu ý:
➣ “Give out to” thường mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự không hài lòng hoặc phê phán.
➣ Khi sử dụng “give out to”, bạn đang thể hiện sự chỉ trích hoặc yêu cầu ai đó chú ý đến vấn đề nào đó mà bạn muốn nêu lên.

1.12. Give over 

Give over là gì?
Give over là gì?

Give over: giao cho, trao cho, dừng làm việc gì đó, dành sự chú ý cho

Phrasal verb “give over” có một số nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh, nhưng chủ yếu được dùng trong các tình huống sau: giao phó công việc cho ai đó, dừng làm một hành động nào đó, hoặc chuyển sự chú ý sang điều gì khác.

Ví dụ:

  • I will give over the responsibility to my assistant while I’m on vacation.
    (Tôi sẽ giao trách nhiệm cho trợ lý của mình khi tôi đi nghỉ.)
    ➞ Dùng khi bạn trao quyền hoặc giao một công việc cho người khác.
  • She gave over talking about her problems after a while.
    (Cô ấy đã ngừng nói về vấn đề của mình sau một thời gian.)
    ➞ Dùng khi ai đó dừng hoặc từ bỏ một hành động.
  • He gave over all his energy to helping others.
    (Anh ấy đã dành tất cả năng lượng của mình để giúp đỡ người khác.)
    ➞ Dùng khi ai đó dành sự chú ý hoặc sức lực cho một mục tiêu.

Tips dùng phrasal verb “give over” trong giao tiếp hàng ngày:

Khi giao công việc hoặc trách nhiệm cho người khác.

  • Ví dụ: The manager gave over the project to the new team leader.
    (Quản lý đã giao dự án cho trưởng nhóm mới.)

Khi ngừng làm một hành động nào đó.

  • Ví dụ: She gave over trying to change his mind.
    (Cô ấy ngừng cố gắng thay đổi quyết định của anh ấy.)

Khi dành sự chú ý cho một việc gì đó.

  • Ví dụ: He gave over all his thoughts to the task at hand.
    (Anh ấy đã dành hết tâm trí vào công việc trước mắt.)
Lưu ý:
➣ “Give over” có thể mang nghĩa tiêu cực khi ngừng một hành động không hiệu quả.
➣ Khi sử dụng “give over”, nó cũng có thể thể hiện sự dừng lại để chuyển sang việc khác hoặc giao công việc cho người khác.

1.13. Give way

Give way là gì?
Give way là gì?

Give way: nhường đường, từ bỏ, dâng hiến, chịu thua

Phrasal verb “give way” có một số nghĩa và được sử dụng trong các tình huống khác nhau, như nhường đường, từ bỏ hoặc chịu thua, hoặc dâng hiến điều gì đó cho người khác.

Ví dụ:

  • The car gave way to the ambulance.
    (Chiếc xe nhường đường cho xe cứu thương.)
    ➞ Dùng khi bạn nhường đường cho phương tiện khác, đặc biệt trong giao thông.
  • After a long argument, he finally gave way to her demands.
    (Sau một cuộc tranh cãi dài, anh ấy cuối cùng đã từ bỏ yêu cầu của cô ấy.)
    ➞ Dùng khi ai đó chấp nhận hoặc từ bỏ quan điểm của mình sau một cuộc tranh luận.
  • He gave way to emotion and burst into tears.
    (Anh ấy đã để cảm xúc chiếm lấy và bật khóc.)
    ➞ Dùng khi cảm xúc hoặc cảm giác khiến bạn không kiểm soát được hành động của mình.

Tips dùng phrasal verb “give way” trong giao tiếp hàng ngày:

Khi nhường đường hoặc nhường chỗ.

  • Ví dụ: The pedestrian gave way to the cyclist on the sidewalk.
    (Người đi bộ nhường đường cho người đi xe đạp trên vỉa hè.)

Khi từ bỏ hoặc chịu thua.

  • Ví dụ: He gave way to her logic during the discussion.
    (Anh ấy đã chịu thua trước lý lẽ của cô ấy trong cuộc thảo luận.)

Khi cảm xúc hoặc hoàn cảnh khiến bạn không kiểm soát được hành động.

  • Ví dụ: She gave way to her feelings and apologized.
    (Cô ấy đã để cảm xúc chi phối và xin lỗi.)
Lưu ý:
➣ “Give way” có thể mang nghĩa nhường chỗ hoặc chịu thua trong một cuộc tranh cãi hoặc tình huống nào đó.
➣ Cũng có thể chỉ việc dâng hiến, để cảm xúc hoặc hoàn cảnh chi phối hành động của bạn.

1.14. Give rise to

Give rise to là gì?
Give rise to là gì?

Give rise to: gây ra, dẫn đến, tạo ra

Phrasal verb “give rise to” có nghĩa là gây ra, tạo ra một tình huống, sự kiện hoặc vấn đề nào đó. Nó thường được dùng để nói về việc khởi nguồn hoặc dẫn đến một điều gì đó.

Ví dụ:

  • The new law will give rise to many legal challenges.
    (Luật mới sẽ gây ra nhiều thách thức pháp lý.)
    ➞ Dùng khi một sự kiện hoặc thay đổi tạo ra những kết quả hoặc vấn đề mới.
  • Her actions gave rise to a lot of speculation.
    (Hành động của cô ấy đã dẫn đến nhiều suy đoán.)
    ➞ Dùng khi hành động của ai đó tạo ra sự nghi ngờ hoặc những vấn đề liên quan.
  • The discovery of oil gave rise to a new industry in the region.
    (Việc phát hiện dầu mỏ đã tạo ra một ngành công nghiệp mới trong khu vực.)
    ➞ Dùng khi một sự kiện hoặc phát hiện mở ra một cơ hội hoặc ngành nghề mới.

Tips dùng phrasal verb “give rise to” trong giao tiếp hàng ngày:

Khi nói đến việc gây ra một vấn đề, sự kiện hoặc tình huống mới.

  • Ví dụ: The economic crisis gave rise to widespread unemployment.
    (Cuộc khủng hoảng kinh tế đã gây ra tình trạng thất nghiệp rộng rãi.)

Khi nói đến việc khởi nguồn của một vấn đề hoặc hiện tượng.

  • Ví dụ: The controversy gave rise to heated debates.
    (Cuộc tranh cãi đã dẫn đến những cuộc tranh luận nảy lửa.)
Lưu ý:
➣ “Give rise to” thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật, đặc biệt khi nói về nguyên nhân tạo ra một tình huống, vấn đề hoặc hiện tượng.
➣ Phrasal verb này không chỉ dùng để mô tả nguyên nhân mà còn chỉ những kết quả hoặc hậu quả mà nó tạo ra.

1.15. Give in to

Give in to là gì?
Give in to là gì?

Give in to: đầu hàng, nhượng bộ, chịu thua

Phrasal verb “give in to” có nghĩa là từ bỏ, đầu hàng hoặc nhượng bộ trước một áp lực, yêu cầu hoặc tình huống nào đó. Nó thường được sử dụng khi ai đó không thể chống lại một sự cám dỗ, yêu cầu hoặc áp lực và cuối cùng đồng ý làm điều gì đó mà họ không muốn.

Ví dụ:

  • She finally gave in to the pressure and agreed to take the job.
    (Cô ấy cuối cùng đã đầu hàng trước áp lực và đồng ý nhận công việc.)
    ➞ Dùng khi một người không còn kiên trì được nữa và quyết định chấp nhận một điều gì đó.
  • After hours of arguing, he gave in to his friend’s request.
    (Sau nhiều giờ tranh cãi, anh ấy đã nhượng bộ yêu cầu của bạn.)
    ➞ Dùng khi ai đó thay đổi ý kiến hoặc chấp nhận một điều gì đó sau khi không muốn làm.
  • The government gave in to the demands of the protesters.
    (Chính phủ đã chịu thua yêu cầu của những người biểu tình.
    ➞ Dùng khi một bên nhượng bộ vì không thể tiếp tục chống lại sự phản đối hoặc áp lực.

Tips dùng phrasal verb “give in to” trong giao tiếp hàng ngày:

Khi nói đến việc đầu hàng trước áp lực.

  • Ví dụ: He didn’t want to go, but he gave in to his friend’s persuasion.
    (Anh ấy không muốn đi, nhưng đã nhượng bộ trước sự thuyết phục của bạn.)

Khi nhượng bộ hoặc chấp nhận điều gì đó mặc dù không muốn.

  • Ví dụ: She gave in to temptation and ate the cake.
    (Cô ấy đã chịu thua cám dỗ và ăn chiếc bánh.)
Lưu ý:
➣ “Give in to” mang sắc thái của sự thất bại hoặc nhượng bộ trước một sức ép, và thường được sử dụng khi một người không thể giữ vững quan điểm hoặc kiên trì nữa.
➣ Phrasal verb này thường gắn liền với những tình huống không thuận lợi hoặc khi ai đó không có đủ sức mạnh để chống lại áp lực.

1.16. Give a ride

Give a ride là gì?
Give a ride là gì?

Give a ride: cho ai đó đi nhờ, cho ai đó đi xe

Phrasal verb “give a ride” có nghĩa là cung cấp phương tiện di chuyển cho ai đó bằng cách cho họ đi nhờ xe, thường là xe của mình, đến một địa điểm nào đó. Cụm từ này được sử dụng khi bạn giúp ai đó di chuyển từ nơi này đến nơi khác.

Ví dụ:

  • Can you give me a ride to the airport?
    (Bạn có thể cho tôi đi nhờ đến sân bay không?)
    ➞ Dùng khi bạn yêu cầu ai đó chở bạn đến một nơi nào đó.
  • I gave him a ride home after the meeting.
    (Tôi đã cho anh ấy đi nhờ về nhà sau cuộc họp.)
    ➞ Dùng khi bạn chở ai đó về nhà hoặc một nơi khác.
  • She gave me a ride to the train station this morning.
    (Sáng nay, cô ấy đã cho tôi đi nhờ đến ga tàu.)
    ➞ Dùng khi bạn đưa ai đó đến một địa điểm nhất định.

Tips dùng phrasal verb “give a ride” trong giao tiếp hàng ngày:

Khi đề nghị hoặc yêu cầu ai đó cho mình đi nhờ.

  • Ví dụ: Would you mind giving me a ride to the store?
    (Bạn có phiền cho tôi đi nhờ đến cửa hàng không?)
    ➞ Dùng khi bạn yêu cầu ai đó cho bạn đi nhờ.

Khi chở ai đó đi đâu đó một cách giúp đỡ.

  • Ví dụ: I’ll give you a ride home after the party.
    (Tôi sẽ cho bạn đi nhờ về nhà sau bữa tiệc.)
    ➞ Dùng khi bạn giúp đỡ ai đó bằng cách cho họ đi nhờ.

Khi bạn đề nghị hoặc cho ai đó đi nhờ vì lý do thuận tiện hoặc giúp đỡ.

  • Ví dụ: Thanks for giving me a ride to work today.
    (Cảm ơn bạn đã cho tôi đi nhờ đến công ty hôm nay.)
    ➞ Dùng để thể hiện sự biết ơn khi ai đó cho bạn đi nhờ.
Lưu ý:
➣ “Give a ride” là một hành động giúp đỡ, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày khi bạn giúp ai đó di chuyển hoặc bạn yêu cầu người khác giúp mình đi nhờ.
➣ Cụm từ này thường mang nghĩa thân thiện và giúp đỡ, vì nó liên quan đến việc chia sẻ phương tiện di chuyển.

Nâng cao kỹ năng tiếng Anh với các cụm động từ hay gặp, đặc biệt là những phrasal verb thông dụng kèm ví dụ thực tế dễ hiểu!

2. Phân biệt những cặp phrasal verb với give dễ nhầm lẫn

2.1. Give off vs Give out

Cả hai cụm từ đều liên quan đến việc phát ra hoặc phân phát điều gì đó, nhưng “give off” chủ yếu được dùng để chỉ sự phát ra một thứ như mùi, ánh sáng, trong khi “give out” dùng cho việc phân phát hoặc hết năng lượng.

Give offGive out
Ý nghĩaTỏa ra, phát ra một loại năng lượng, mùi, ánh sáng hoặc hơi.Phân phát, phát tán, hoặc khi một vật gì đó ngừng hoạt động do hết năng lượng.
Cách sử dụngDùng khi nói về một thứ vô hình (mùi, ánh sáng, nhiệt độ, hơi) được phát ra từ một vật thể.Dùng khi nói về hành động phát tán, phân phát đồ vật hoặc khi một vật ngừng hoạt động do hết năng lượng.
Ví dụThe candles give off a pleasant smell.
(Những cây nến tỏa ra một mùi hương dễ chịu.)
The teacher gave out the homework assignments to the students.
(Giáo viên phát bài tập về nhà cho học sinh.)

2.2. Give a hand vs Give someone a break

Cả hai cụm từ này đều liên quan đến việc giúp đỡ người khác, nhưng mục đích và ngữ cảnh sử dụng của chúng khác nhau. Sự tương đồng trong việc giúp đỡ người khác khiến người dùng có thể nhầm lẫn khi sử dụng chúng trong những tình huống không đúng, đặc biệt là khi không rõ ngữ cảnh là để giúp đỡ trong công việc hay tạo cơ hội nghỉ ngơi.

Give a handGive someone a break
Ý nghĩaGiúp đỡ ai đó, thường là trong việc thực hiện một nhiệm vụ hoặc công việc nào đó.Tha thứ, tạo cơ hội cho ai đó, đặc biệt là khi họ gặp khó khăn hoặc đã làm việc chăm chỉ.
Cách sử dụngThường được sử dụng khi bạn muốn giúp đỡ ai đó hoàn thành công việc hoặc nhiệm vụ.Thường dùng khi bạn muốn tạo cơ hội cho ai đó, đôi khi là để họ có thể nghỉ ngơi hoặc giảm bớt căng thẳng.
Ví dụCan you give me a hand with this heavy box?
(Bạn có thể giúp tôi một tay với cái hộp nặng này không?)
You’ve been working non-stop. You deserve a break!
(Bạn đã làm việc liên tục rồi. Bạn xứng đáng có một chút nghỉ ngơi!)

2.3. Give up on vs Give up

Cả hai cụm từ đều có nghĩa là từ bỏ, nhưng “give up on” nhấn mạnh sự mất hy vọng đối với người hoặc vật, còn “give up” đơn giản chỉ là ngừng một hành động hoặc thói quen. Do có sự tương đồng về ý nghĩa “từ bỏ,” người dùng có thể sử dụng sai khi không phân biệt rõ ràng giữa việc từ bỏ ai đó hay việc từ bỏ một hoạt động cụ thể.

Give up onGive up
Ý nghĩaMất hy vọng, từ bỏ một người hoặc một điều gì đó mà bạn đã từng tin tưởng hoặc cố gắng.Từ bỏ việc làm một điều gì đó, dừng lại vì cảm thấy không thể tiếp tục.
Cách sử dụngdùng khi bạn không còn hy vọng vào một người, một tình huống hoặc một sự việc nào đó.dùng khi bạn quyết định ngừng làm một hành động, hoạt động nào đó vì không thể tiếp tục hoặc không còn muốn làm nữa.
Ví dụI’ve given up on trying to fix this old car.
(Tôi đã từ bỏ việc cố gắng sửa chiếc xe cũ này.)
He gave up smoking last year.
(Anh ấy đã từ bỏ thuốc lá vào năm ngoái.)

Khám phá cách sử dụng các phrasal verbs sau để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn:

3. Các mẫu câu tiếng Anh sử dụng phrasal verb with give trong giao tiếp công việc

  • We won’t give up on completing this project despite the challenges.
    (Chúng tôi sẽ không từ bỏ việc hoàn thành dự án này dù có những thách thức.)
  • After hours of negotiation, the team finally gave in to the client’s request.
    (Sau nhiều giờ đàm phán, đội cuối cùng đã nhượng bộ yêu cầu của khách hàng.)
  • The HR department will give out the updated employee handbook this afternoon.
    (Phòng nhân sự sẽ phát sổ tay nhân viên được cập nhật vào chiều nay.)
  • During the seminar, we’ll give away free samples of our latest product.
    (Trong buổi hội thảo, chúng tôi sẽ tặng mẫu dùng thử sản phẩm mới nhất.)
  • Her confident presentation gave off a sense of professionalism.
    (Bài thuyết trình tự tin của cô ấy tỏa ra một cảm giác chuyên nghiệp.)
  • Our company aims to give back to the community through volunteering programs.
    (Công ty chúng tôi hướng tới việc đóng góp lại cho cộng đồng thông qua các chương trình tình nguyện.)
  • The manager gave into the employees’ request for a more flexible schedule.
    (Quản lý đã đồng ý với yêu cầu của nhân viên về lịch làm việc linh hoạt hơn.)
  • Could you give me a hand with preparing the materials for the meeting?
    (Bạn có thể giúp tôi chuẩn bị tài liệu cho cuộc họp được không?)
  • Let’s give it a go and try this new marketing strategy.
    (Hãy thử nghiệm và áp dụng chiến lược marketing mới này.)
  • Let’s give him a break; he’s been working overtime all week.
    (Hãy để anh ấy nghỉ ngơi; anh ấy đã làm thêm giờ cả tuần rồi.)
  • The supervisor gave out to the team for missing the deadline.
    (Người giám sát đã chỉ trích đội vì không kịp hạn chót.)
  • The team gave over the responsibility for the project to the new manager.
    (Nhóm đã chuyển giao trách nhiệm cho dự án cho quản lý mới.)
  • Traditional methods must give way to more innovative approaches.
    (Các phương pháp truyền thống phải nhường chỗ cho các cách tiếp cận sáng tạo hơn.)
  • The sudden drop in sales gave rise to serious concerns in the management team.
    (Sự sụt giảm doanh số đột ngột đã làm dấy lên những lo ngại nghiêm trọng trong ban quản lý.)
  • You should not give in to the pressure to lower your standards.
    (Bạn không nên nhượng bộ áp lực làm giảm tiêu chuẩn của mình.)
  • I’ll give you a ride to the meeting if your car isn’t working.
    (Tôi sẽ chở bạn đến cuộc họp nếu xe của bạn không hoạt động.)

Hãy tham gia Khóa học tiếng Anh giao tiếp để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và hiệu quả!

4. Bài tập phrasal verb give

Phrasal verb Give

20 câu bài tập trắc nghiệm – có đáp án. Hãy chinh phục ngay những bài tập này nhé!

LET GO!!!

1 / 20

1. The teacher asked the students to ___ their homework before the end of the class.

2 / 20

2. She decided to ___ her job because it was too stressful.

3 / 20

3. After hours of negotiation, the team finally had to ___ to the demands of their opponent.

4 / 20

4. The radio started to ___ a strange noise.

 

5 / 20

5. Please ___ the books to the library after you’ve finished reading them.

6 / 20

6. The machine will ___ soon if it is not repaired properly.

7 / 20

7. He always ___ secrets too easily.

8 / 20

8. The heater is ___ a lot of heat, so be careful not to touch it.

9 / 20

9. They decided to ___ their plan after facing many obstacles.

10 / 20

10. The coach will not ___ any prizes until the tournament ends.

11 / 20

11. The old chair finally ___ after years of use.

12 / 20

12. She decided to ___ smoking for the sake of her health.

13 / 20

13. During the charity event, they ___ food and blankets to the homeless.

14 / 20

14. I don’t think she will ___ to his demands so easily.

15 / 20

15. The factory ___ harmful fumes that pollute the air.

16 / 20

16. He promised to ___ the money he borrowed next week.

17 / 20

17. The sound of the engine ___ a sign that something was wrong.

18 / 20

18. She couldn’t ___ the answer, so she asked for help.

19 / 20

19. This perfume ___ a pleasant floral scent.

20 / 20

20. The comedian ___ free tickets to promote his new show.

Your score is

The average score is 0%

0%

Nâng cao kỹ năng tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao và nhiều kiến thức hữu ích khác tại chuyên mục Ngữ pháp tiếng Anh!

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các phrasal verb give và cách sử dụng chúng một cách chính xác. Để trở nên thành thạo, hãy thực hành thường xuyên và áp dụng những kiến thức đã học vào giao tiếp hàng ngày. Đừng quên kiểm tra lại bài tập thực hành để củng cố kỹ năng của mình. Chúc bạn học tốt và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả!

Khóa học

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Nói tiếng Anh tự nhiên như tiếng Việt

Tiếng Anh cho người mất gốc

Giải pháp học tiếng Anh cho người mất gốc

Khóa tiếng Anh cho dân IT

Tiếng Anh chuyên biệt cho dân CNTT

Khóa Thuyết trình tiếng Anh

Thuyết trình tiếng Anh như tiếng Việt

Khóa luyện thi IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm sau 1 khóa học

Khóa luyện thi IELTS Online

Học IELTS trực tuyến = Cam kết đầu ra

Khóa IELTS Writing Online

Học Writing cùng chuyên gia hàng đầu

Lớp học sáng tạo, giúp học viên ứng dụng tiếng Anh vào các tình huống thực tế

Đăng ký kiểm tra trình độ Miễn Phí
cùng chuyên gia Anh ngữ tại TalkFirst

[Merry Christmas & Happy New Year] Ưu đãi lên đến 35% học phí, cơ hội nhận học bổng tiếng Anh trị giá 4.000.000VNĐ và 2 tháng học tiếng Anh kỹ năng MIỄN PHÍ