Phrasal Verb với Come: ý nghĩa, cách phân biệt và ứng dụng trong giao tiếp

Phrasal Verb với Come là một trong những chủ điểm quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn mở rộng vốn từ và nâng cao khả năng giao tiếp. Các cụm động từ với “Come” không chỉ mang ý nghĩa đa dạng mà còn được sử dụng phổ biến trong nhiều tình huống hàng ngày. Bài viết này, TalkFirst sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách phân biệt và cách ứng dụng các phrasal verb Come một cách hiệu quả, giúp giao tiếp tự nhiên và trôi chảy hơn.

Phrasal verb với Come
Phrasal verb với Come

1. Tổng hợp phrasal verb come thông dụng

1. Come across: Tình cờ gặp/ thấy.

  • Ví dụ: I came across an old friend while walking in the park yesterday.
    (Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ khi đi dạo trong công viên hôm qua.)

2. Come up: Xuất hiện, xảy ra.

  • Ví dụ: My final exam is coming up next week.
    (Kỳ thi cuối cùng của tôi sắp diễn ra vào tuần tới.)

3. Come out: Được phát hành, công bố, hoặc tiết lộ.

  • Ví dụ: Her new book is coming out next month.
    (Cuốn sách mới của cô ấy sẽ được phát hành vào tháng tới.)

4. Come along: Đi cùng, tham gia; Tiến triển.

  • Ví dụ: Would you like to come along to the party with us?
    (Bạn có muốn đi cùng chúng tôi đến bữa tiệc không?)

5. Come back: Quay trở lại.

  • Ví dụ: He went to France for a month but he just came back yesterday.
    (Anh ấy đã đến Pháp một tháng nhưng vừa quay trở lại hôm qua.)

6. Come down with: Mắc bệnh.

  • Ví dụ: I think I’m coming down with a cold.
    (Tôi nghĩ mình bị cảm rồi.)

7. Come up with: Nghĩ ra, đưa ra ý tưởng.

  • Ví dụ: She came up with a brilliant solution to the problem.
    (Cô ấy đã nghĩ ra một giải pháp xuất sắc cho vấn đề.)

8. Come into: Thừa kế tài sản, tiền bạc.

  • Ví dụ: He came into a large sum of money when his grandfather passed away.
    (Anh ấy thừa kế một số tiền lớn khi ông nội qua đời.)

9. Come over: Ghé thăm.

  • Ví dụ: Why don’t you come over for dinner tonight?
    (Sao bạn không ghé qua ăn tối hôm nay nhỉ?)

10. Come to: Tỉnh lại; Tổng cộng.

  • Ví dụ: He fainted during the performance but came to a few minutes later.
    (Anh ấy đã ngất trong buổi biểu diễn nhưng tỉnh lại vài phút sau đó.)

11. Come apart: Bị tách ra, vỡ ra.

  • Ví dụ: The book is so old that it’s starting to come apart.
    (Cuốn sách đã quá cũ nên nó bắt đầu rách ra.)

12. Come in: Đi vào; Tham gia.

  • Ví dụ: Please come in and have a seat.
    (Mời bạn vào và ngồi xuống.)

13. Come away: Rời đi với cảm xúc hoặc nhận thức.

  • Ví dụ: I came away from the meeting feeling inspired.
    (Tôi rời cuộc họp với cảm giác đầy cảm hứng.)

14. Come up against: Đối mặt với khó khăn.

  • Ví dụ: We came up against a lot of challenges during the project.
    (Chúng tôi đã đối mặt với nhiều thách thức trong dự án.)

15. Come through with: Hoàn thành, cung cấp điều được kỳ vọng

  • Ví dụ: She really came through with the funding for our event.
    (Cô ấy thực sự đã cung cấp tài trợ cho sự kiện của chúng tôi.)

16. Come on: Tiến triển; Thúc giục (thôi nào!).

  • Ví dụ: The team is coming on really well this season.
    (Đội đang tiến triển rất tốt mùa giải này.)

17. Come over to: Thay đổi quan điểm, ủng hộ ai đó.

  • Ví dụ: She finally came over to our way of thinking.
    (Cuối cùng cô ấy cũng thay đổi ý kiến và ủng hộ quan điểm của chúng tôi.)

18. Come back at: Đáp trả, thường với thái độ thách thức.

  • Ví dụ: He came back at me with a harsh comment.
    (Anh ấy đáp trả tôi bằng một lời nhận xét gay gắt.)

19. Come at something: Tiếp cận hoặc xử lý vấn đề.

  • Ví dụ: We need to come at this problem from a different angle.
    (Chúng ta cần tiếp cận vấn đề này từ một góc nhìn khác.)

20. Come around/round: Thay đổi ý kiến; Ghé thăm.

  • Ví dụ: He’ll come around to the idea eventually.
    (Cuối cùng anh ấy sẽ thay đổi ý kiến và chấp nhận ý tưởng đó.)

21. Come forward with: Tự nguyện cung cấp thông tin.

  • Ví dụ: She came forward with evidence that helped solve the case.
    (Cô ấy đã tự nguyện cung cấp bằng chứng giúp giải quyết vụ việc.)

22. Come under fire: Bị chỉ trích mạnh mẽ.

  • Ví dụ: The politician came under fire for his controversial remarks.
    (Nhà chính trị đã bị chỉ trích mạnh mẽ vì những phát ngôn gây tranh cãi.)

23. Come by something: Đạt được thứ gì đó khó khăn.

  • Ví dụ: Jobs like this are hard to come by.
    (Những công việc như thế này rất khó để có được.)

24. Come out against/for: Công khai phản đối/ủng hộ.

  • Ví dụ: The group came out against the new policy.
    (Nhóm đã công khai phản đối chính sách mới.)

25. Come of: Là kết quả của điều gì đó.

  • Ví dụ: What will come of this decision?
    (Quyết định này sẽ dẫn đến điều gì?)

26. Come about: Xảy ra, diễn ra.

  • Ví dụ: How did the accident come about?
    (Tai nạn đã xảy ra như thế nào?)

27. Come by: Ghé qua; Đạt được.

  • Ví dụ: Good opportunities like this are hard to come by.
    (Những cơ hội tốt như thế này rất khó đạt được.)

28. Come forward: Tự nguyện giúp đỡ hoặc cung cấp thông tin.

  • Ví dụ: The witness finally came forward with the truth.
    (Nhân chứng cuối cùng đã tự nguyện cung cấp sự thật.)

29. Come off: Thành công hoặc xảy ra theo kế hoạch.

  • Ví dụ: The event came off perfectly.
    (Sự kiện đã diễn ra một cách hoàn hảo.)

30. Come through: Hoàn thành, thực hiện điều mong đợi.

  • Ví dụ: He always comes through in tough situations.
    (Anh ấy luôn hoàn thành tốt trong những tình huống khó khăn.)

31. Come under: Chịu phải (áp lực, chỉ trích).

  • Ví dụ: The proposal has come under intense scrutiny.
    (Đề xuất đã phải chịu sự giám sát nghiêm ngặt.)

32. Come off as: Gây ấn tượng như.

  • Ví dụ: He comes off as very confident.
    (Anh ấy gây ấn tượng là một người rất tự tin.)

33. Come over as: Tạo ấn tượng như.

  • Ví dụ: She comes over as a kind and caring person.
    (Cô ấy tạo ấn tượng là một người tử tế và chu đáo.)

34. Come in for: Nhận lấy (phê bình, chỉ trích).

  • Ví dụ: The plan came in for a lot of criticism.
    (Kế hoạch đã nhận phải rất nhiều chỉ trích.)

Tìm hiểu chi tiết về Phrasal verb là gì để nắm bắt khái niệm cơ bản và ứng dụng trong giao tiếp.

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 25%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 35%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

2. Phân biệt các cặp phrasal verb với come dễ nhầm lẫn

2.1. Come up và Come out

Người học thường nhầm lẫn giữa come up và come out vì cả hai đều là phrasal verbs phổ biến, liên quan đến các sự kiện hoặc tình huống xảy ra. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng của chúng rất khác biệt. Cụ thể: 

  • Come up nhấn mạnh vào tình huống bất ngờ hoặc cần giải quyết.
  • Come out nhấn mạnh vào sự xuất hiện hoặc được tiết lộ từ trạng thái ẩn.

Để phân biệt rõ hơn, bạn có thể tham khảo bảng so sánh dưới đây.

Come upCome out
Ý nghĩaXuất hiện, xảy ra (đặc biệt là đột ngột).Được phát hành, công bố, tiết lộ; hoặc xuất hiện từ một nơi nào đó.
Cách sử dụngDùng khi nói về sự kiện, vấn đề, hoặc điều bất ngờ xảy ra.Dùng khi nói về việc phát hành thông tin, sản phẩm, hoặc ai đó/ sự việc xuất hiện.
Ví dụSomething urgent has come up, so I can’t attend the meeting.
(Có việc gấp xảy ra nên tôi không thể tham dự cuộc họp.)
– Her new album is coming out next month.
(Album mới của cô ấy sẽ được phát hành vào tháng tới.)

2.2. Come back và Come down

Come back và come down thường có cấu trúc tương tự và đều liên quan đến chuyển động hoặc sự thay đổi trạng thái. Tuy nhiên, come back ám chỉ việc quay trở lại một nơi hoặc trạng thái cũ, trong khi come down thường liên quan đến sự sụt giảm, rơi xuống, hoặc di chuyển từ trên xuống dưới. 

Để phân biệt rõ hơn, bạn có thể tham khảo bảng so sánh dưới đây.

Come backCome down
Ý nghĩaQuay trở lại một nơi, trạng thái hoặc tình huống nào đó.Rơi xuống, giảm xuống hoặc di chuyển từ trên xuống dưới.
Cách sử dụngDùng khi nói về việc trở về sau khi rời đi.Dùng khi nói về sự sụt giảm (giá cả, số liệu), sự rơi xuống hoặc di chuyển xuống cấp thấp hơn.
Ví dụShe went on a trip last week but hasn’t come back yet.
(Cô ấy đã đi du lịch tuần trước nhưng vẫn chưa quay trở lại.)
The price of smartphones has come down significantly this year.
(Giá điện thoại thông minh đã giảm đáng kể trong năm nay.)

2.3. Come through và Come off

Người học thường nhầm lẫn giữa come through và come off vì cả hai đều liên quan đến việc hoàn thành hoặc đạt được kết quả nào đó. Tuy nhiên, come through nhấn mạnh vào việc hoàn thành điều gì đó như kỳ vọng hoặc vượt qua khó khăn, trong khi come off ám chỉ một kết quả (thành công hoặc thất bại) của một hành động hoặc kế hoạch. Sự tương đồng trong cách sử dụng để nói về “kết quả” khiến hai cụm này dễ bị nhầm lẫn nếu không nắm rõ ngữ cảnh.

Come throughCome off
Ý nghĩaHoàn thành, thực hiện điều mong đợi; vượt qua khó khăn.Thành công hoặc xảy ra theo kế hoạch; rời ra, bong ra khỏi một bề mặt.
Cách sử dụngDùng khi nói về việc ai đó hoàn thành trách nhiệm, hoặc vượt qua thử thách lớn.Dùng khi nói về kết quả của hành động, kế hoạch (thường là thành công); hoặc nói về thứ gì đó rời ra.
Ví dụShe really came through for us during the project deadline.
(Cô ấy thực sự đã hoàn thành tốt công việc trong thời hạn dự án.)
The event came off better than we expected.
(Sự kiện đã diễn ra tốt hơn mong đợi của chúng tôi.)

2.4. Come on và Come in

Come on và Come in liên quan đến sự di chuyển hoặc sự bắt đầu của một hành động. Tuy nhiên, chúng có ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng rất khác nhau: come on thường mang ý nghĩa thúc giục, khuyến khích hoặc sự phát triển, trong khi come in ám chỉ việc đi vào một nơi nào đó hoặc tham gia vào một hoạt động. 

Come onCome in
Ý nghĩaThúc giục, khuyến khích; bắt đầu phát triển hoặc tiến triển.Đi vào một nơi; tham gia vào một hoạt động hoặc tình huống.
Cách sử dụngDùng để động viên, thúc giục ai đó hành động nhanh hơn; hoặc chỉ sự bắt đầu của điều gì đó.Dùng khi yêu cầu hoặc thông báo ai đó vào một không gian; hoặc tham gia vào một hoạt động.
Ví dụCome on! We’re going to be late.
(Nhanh lên nào! Chúng ta sẽ bị muộn đấy.)
Please come in and have a seat.
(Mời vào và ngồi xuống.)

2.5. Come over và Come around

Lý do come over và Come around thường dễ nhầm lẫn trong quá trình học bởi vì cả hai phrasal verb come này đều mang nghĩa thay đổi hoặc đề cập đến sự di chuyển. Cụ thể, come over ám chỉ hành động ghé thăm hoặc cảm giác mạnh mẽ áp đảo, trong khi come around thường mang nghĩa thay đổi ý kiến, tỉnh lại sau bất tỉnh, hoặc ghé thăm. 

Come overCome around
Ý nghĩaGhé thăm ai đó hoặc một nơi nào đó.Thay đổi quan điểm hoặc ý kiến; tỉnh lại sau khi bất tỉnh; ghé thăm.
Cách sử dụngDùng để nói về việc đến thăm, thường là nơi của người khác.Dùng khi nói về việc thay đổi ý kiến, hồi phục ý thức, hoặc đến thăm ai đó.
Ví dụWhy don’t you come over for dinner tonight?
(Tại sao bạn không ghé qua ăn tối tối nay?)
She finally came around to our way of thinking.
(Cuối cùng cô ấy cũng thay đổi ý kiến theo cách nghĩ của chúng tôi.)

Các phrasal verb Come không chỉ đa dạng về ý nghĩa mà còn là công cụ hữu ích trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Nếu bạn muốn mở rộng thêm vốn từ, đừng quên tham khảo các bài viết chi tiết khác như:

3. Một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp sử dụng phrasal verb come trong công việc

Trong môi trường công việc, việc sử dụng phrasal verb come giúp cách diễn đạt trở nên tự nhiên và chuyên nghiệp hơn. Các phrasal verb với come thường được dùng để thảo luận về tiến độ công việc, ý tưởng sáng tạo, giải quyết vấn đề, hoặc bày tỏ các ý kiến. Chúng giúp cuộc trò chuyện trong công việc trở nên linh hoạt và gần gũi hơn.

  1. Have you come up with any new ideas for the project yet?
    (Bạn đã nghĩ ra ý tưởng mới nào cho dự án chưa?)
  2. We need to come to an agreement before the deadline.
    (Chúng ta cần đi đến một thỏa thuận trước thời hạn.)
  3. She came across as confident during the presentation.
    (Cô ấy tạo ấn tượng tự tin trong buổi thuyết trình.)
  4. The manager came down on the team for missing the target.
    (Quản lý đã chỉ trích nhóm vì không đạt được mục tiêu.)
  5. Our proposal came under fire during the meeting.
    (Đề xuất của chúng ta đã bị chỉ trích mạnh mẽ trong cuộc họp.)
  6. Can you come in early tomorrow to prepare for the client visit?
    (Bạn có thể đến sớm ngày mai để chuẩn bị cho buổi gặp khách hàng không?)
  7. We came up against several challenges during the implementation phase.
    (Chúng tôi đã đối mặt với một số thách thức trong giai đoạn thực hiện.)
  8. I’m sure the truth will come out eventually.
    (Tôi chắc chắn rằng sự thật sẽ được tiết lộ cuối cùng.)
  9. Let’s come together to brainstorm solutions for this issue.
    (Hãy cùng nhau động não tìm giải pháp cho vấn đề này.)
  10. If we come through with this task on time, the client will be impressed.
    (Nếu chúng ta hoàn thành nhiệm vụ này đúng hạn, khách hàng sẽ rất ấn tượng.)

Nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, hãy tham khảo ngay Khóa học tiếng Anh giao tiếp tại TalkFirst để cải thiện kỹ năng của mình một cách toàn diện!

4. Bài tập phrasal verb come

Bài tập 1: Điền phrasal verb come phù hợp

Điền một phrasal verb với come vào chỗ trống để hoàn thành câu.

  1. She finally _______ _______ after fainting for a few minutes.
  2. I _______ _______ an old photo album while cleaning the attic.
  3. We need to _______ _______ with an innovative solution for the issue.
  4. His new book is _______ _______ next month, and it’s highly anticipated.
  5. During the meeting, the proposal _______ _______ fire for being too vague.
  6. The handle of the suitcase _______ _______ while I was carrying it.
  7. I hope you will _______ _______ to our side in the argument.
  8. He _______ _______ with the flu after being out in the rain all day.
  9. Can you _______ _______ tomorrow to pick up the report?
  10. The team has been working hard, but no new ideas have _______ _______ yet.
Click để xem đáp án:
  1. came around
  2. came across
  3. come up
  4. is coming out
  5. came under
  6. came apart
  7. come over
  8. came down
  9. come by
  10. come up

Bài tập 2: Nối câu với ý nghĩa phù hợp

Nối mỗi câu ở cột A với ý nghĩa tương ứng ở cột B.

Cột ACột B
1. The project came off as a great success.A. Nghĩ ra, đề xuất.
2. I came down with a fever after the conference.B. Bị tách ra, vỡ ra.
3. Let’s come over to finalize the deal.C. Mắc bệnh.
4. The team came up against several obstacles.D. Trở nên thành công.
5. Have you come up with a plan for the campaign?E. Đối mặt với khó khăn.
6. The truth finally came out during the investigation.F. Được công bố hoặc tiết lộ.
7. The chair leg came apart when he sat on it.G. Ghé thăm để bàn bạc.
8. She came through with the promised results.H. Hoàn thành điều được mong đợi.
9. The product didn’t come up to customer expectations.I. Đạt tiêu chuẩn mong đợi.
10. He always comes across as confident in interviews.J. Tạo 
Click để xem đáp án:

1 – D

2 – C

3 – G

4 – E

5 – A

6 – F

7 – B

8 – H

9 – I

10 – J

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng

Chọn phrasal verb phù hợp để điền vào câu.

  1. During the storm, part of the roof _______ because of strong winds.
    A. came apart
    B. came through
    C. came over
    D. came back
  2. The news finally _______ after weeks of speculation.
    A. came back
    B. came out
    C. came up against
    D. came through
  3. We need to _______ a way to improve productivity.
    A. come up with
    B. come in for
    C. come across
    D. come down
  4. The new manager _______ as very approachable and friendly.
    A. comes over
    B. comes down with
    C. comes across
    D. comes off
  5. The team has _______ a lot of criticism for missing deadlines.
    A. come into
    B. come in for
    C. come up to
    D. come out
  6. She has been working so hard and finally _______ with excellent results.
    A. came across
    B. came up
    C. came through
    D. came back
  7. Can you _______ later to discuss the project details?
    A. come through
    B. come over
    C. come up
    D. come out
  8. The chair _______ under his weight because it was poorly made.
    A. came apart
    B. came off
    C. came back
    D. came over
  9. His new idea didn’t _______ customer expectations.
    A. come up with
    B. come up to
    C. come off
    D. come across
  10. I _______ an old friend while shopping yesterday.
    A. came through
    B. came across
    C. came off
    D. came out
Click để xem đáp án:
  1. A
  2. B
  3. A
  4. C
  5. B
  6. C
  7. B
  8. A
  9. B
  10. B

Khám phá chuyên mục Ngữ pháp tiếng Anh trên TalkFirst – nơi tổng hợp đầy đủ các kiến thức từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn chinh phục tiếng Anh một cách dễ dàng và hiệu quả!

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm rõ ý nghĩa, cách phân biệt và ứng dụng của các phrasal verb Come trong giao tiếp tiếng Anh. Việc sử dụng thành thạo các cụm động từ này không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn mà còn cải thiện đáng kể kỹ năng tiếng Anh tổng quát. Hãy thường xuyên thực hành và áp dụng chúng vào các tình huống thực tế để đạt hiệu quả tốt nhất. Đừng quên theo dõi TalkFirst để cập nhật thêm nhiều kiến thức hữu ích khác nhé!

Khóa học

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Nói tiếng Anh tự nhiên như tiếng Việt

Tiếng Anh cho người mất gốc

Giải pháp học tiếng Anh cho người mất gốc

Khóa tiếng Anh cho dân IT

Tiếng Anh chuyên biệt cho dân CNTT

Khóa Thuyết trình tiếng Anh

Thuyết trình tiếng Anh như tiếng Việt

Khóa luyện thi IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm sau 1 khóa học

Khóa luyện thi IELTS Online

Học IELTS trực tuyến = Cam kết đầu ra

Khóa IELTS Writing Online

Học Writing cùng chuyên gia hàng đầu

Lớp học sáng tạo, giúp học viên ứng dụng tiếng Anh vào các tình huống thực tế

Đăng ký kiểm tra trình độ Miễn Phí
cùng chuyên gia Anh ngữ tại TalkFirst

[Merry Christmas & Happy New Year] Ưu đãi lên đến 35% học phí, cơ hội nhận học bổng tiếng Anh trị giá 4.000.000VNĐ và 2 tháng học tiếng Anh kỹ năng MIỄN PHÍ