Bạn có thường xuyên bối rối giữa hai từ beside và besides khi giao tiếp hay viết tiếng Anh không? Chỉ khác nhau một chữ “s”, nhưng hai từ này lại mang ý nghĩa và cách dùng hoàn toàn khác biệt. Việc nhầm lẫn có thể dẫn đến những hiểu lầm đáng tiếc hoặc khiến lời nói, bài viết của bạn thiếu chính xác.
Bài viết này của TalkFirst sẽ giúp bạn “gỡ rối” hoàn toàn! Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết từ định nghĩa, cách dùng, các trường hợp đặc biệt cho đến những mẹo ghi nhớ cực kỳ hiệu quả, kèm theo bài tập thực hành có đáp án để bạn tự tin sử dụng chúng một cách nhuần nhuyễn. Hãy cùng TalkFirst khám phá ngay nhé!

1. Beside là gì? Cách dùng Beside (Giới từ)
Trong phần lớn các trường hợp, beside đóng vai trò là một giới từ (preposition).
1.1. Định nghĩa cơ bản của Beside
Beside (không có ‘s’, phát âm /bɪˈsaɪd/) có nghĩa là “bên cạnh,” “kế bên,” hoặc “gần” (chỉ vị trí vật lý). Nó tương đương với “next to” hoặc “at the side of”.
1.2. Cấu trúc và ví dụ minh họa của Beside
Cấu trúc phổ biến nhất: Subject + Verb + beside + Noun/Pronoun (Object)
- She sat silently beside him throughout the long meeting.
(Cô ấy ngồi lặng lẽ bên cạnh anh ấy trong suốt cuộc họp dài.) - There’s a beautiful old oak tree growing right beside our house.
(Có một cây sồi cổ thụ tuyệt đẹp đang mọc ngay bên cạnh nhà chúng tôi.) - Could you please place the keys beside the lamp on the table?
(Bạn có thể đặt những chiếc chìa khóa bên cạnh chiếc đèn trên bàn được không?)
1.3. Các cụm từ thành ngữ với Beside
- Beside oneself (with emotion): Diễn tả cảm xúc mãnh liệt đến mức mất kiểm soát (thường là vui mừng, giận dữ, lo lắng).
- He was beside himself with anger when he found out his car had been stolen.
(Anh ấy tức giận khôn xiết khi phát hiện xe mình bị trộm.) - She was beside herself with joy after winning the competition.
(Cô ấy vui mừng khôn xiết sau khi chiến thắng cuộc thi.)
- He was beside himself with anger when he found out his car had been stolen.
- Beside the point: Có nghĩa là không liên quan, lạc đề hoặc không phải vấn đề chính.
- I know the cost is high, but that’s beside the point right now. We need to decide if the project is feasible.
(Tôi biết chi phí cao, nhưng điều đó không liên quan vào lúc này. Chúng ta cần quyết định xem dự án có khả thi không.)
- I know the cost is high, but that’s beside the point right now. We need to decide if the project is feasible.
2. Besides là gì? Cách dùng Besides (Giới từ & Trạng từ)
Trái ngược với “beside”, besides (có ‘s’) có thể đóng vai trò là giới từ hoặc trạng từ.
2.1. Định nghĩa cơ bản của Besides
Besides (có ‘s’, phát âm /bɪˈsaɪdz/) mang hai nghĩa chính:
- Khi là giới từ: “ngoài ra,” “thêm vào đó” (in addition to) hoặc “ngoại trừ” (except for, apart from).
- Khi là trạng từ: “hơn nữa,” “vả lại,” “ngoài ra” (furthermore, moreover, in addition).
2.2. Cách dùng và ví dụ minh họa khi là Giới từ
Khi besides là giới từ, nó thường được theo sau bởi một danh từ hoặc cụm danh từ (có thể là V-ing).
- Ý nghĩa: “ngoài ra,” “thêm vào đó” (in addition to)
- Besides working full-time, she also volunteers at a local animal shelter.
(Ngoài việc làm toàn thời gian, cô ấy còn tình nguyện tại một trung tâm cứu trợ động vật địa phương.) - Besides a good salary, the job offers excellent benefits.
(Ngoài một mức lương tốt, công việc còn có những phúc lợi tuyệt vời.)
- Besides working full-time, she also volunteers at a local animal shelter.
- Ý nghĩa: “ngoại trừ” (except for, apart from)
- There’s no one here besides us who knows the secret.
(Không có ai ở đây ngoài chúng ta biết bí mật đó.) - I like all kinds of music besides heavy metal.
(Tôi thích tất cả các thể loại nhạc trừ heavy metal.)
- There’s no one here besides us who knows the secret.
2.3. Cách dùng và ví dụ minh họa khi là Trạng từ
Khi besides là trạng từ, nó thường dùng để thêm một thông tin, một lý do hoặc một luận điểm bổ sung. Nó thường đứng ở đầu câu hoặc giữa hai mệnh đề và thường được ngăn cách bằng dấu phẩy.
- I don’t want to go to the party tonight. It’s too late, and besides, I’m really tired.
(Tôi không muốn đi tiệc tối nay. Đã quá muộn rồi, vả lại, tôi còn rất mệt.) - The food wasn’t very tasty. Besides, the service was terrible.
(Đồ ăn không ngon lắm. Hơn nữa, dịch vụ còn tệ hại.) - He shouldn’t buy that expensive car. Besides, he can’t even drive!
(Anh ấy không nên mua chiếc xe đắt tiền đó. Vả lại, anh ấy còn không biết lái!)
Để sử dụng tiếng Anh chính xác trong công việc và cuộc sống, ngoài việc nắm vững ngữ pháp, bạn có thể tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp để rèn luyện phản xạ tự nhiên hơn.
3. Tổng hợp & Mẹo ghi nhớ phân biệt Beside và Besides
Để giúp bạn ghi nhớ dễ dàng hơn, TalkFirst đã tổng hợp các điểm khác biệt và mẹo nhỏ cực kỳ hữu ích!
3.1. Bảng so sánh tổng quan Beside và Besides
Đặc điểm | Beside | Besides |
---|---|---|
Loại từ chủ yếu | Giới từ (Preposition) | Giới từ (Preposition) / Trạng từ (Adverb) |
Ý nghĩa | Bên cạnh, kế bên (chỉ vị trí vật lý) | Ngoại trừ, thêm vào đó, hơn nữa, vả lại |
Ví dụ | He sat beside me. | Who was there besides you? I’m tired, and besides, it’s late. |
Mẹo ghi nhớ | Không có ‘s’ = vị trí sát bên | Có ‘s’ = Super (thêm vào) / Separate (ngoại trừ) |
3.2. Mẹo ghi nhớ hiệu quả
- Mẹo chữ ‘S’:
- Beside (không có ‘s’): Hãy nghĩ đến sự đơn giản, chỉ vị trí sát bên.
- Besides (có ‘s’): Chữ ‘s’ có thể liên tưởng đến Super (thêm vào), Supplement (bổ sung), hoặc Separate (ngoại trừ). Nó thêm một ý nghĩa khác, hoặc thêm thông tin.
- Mẹo thay thế từ:
- Nếu bạn có thể thay thế bằng “next to” trong câu và giữ nguyên nghĩa, hãy dùng beside.
- Nếu bạn có thể thay thế bằng “in addition to” hoặc “except for” trong câu và giữ nguyên nghĩa, hãy dùng besides.
- Mẹo ngữ cảnh:
- Khi bạn nói về vị trí vật lý, hãy dùng beside.
- Khi bạn muốn thêm thông tin hoặc loại trừ một thứ gì đó, hãy dùng besides.
Bạn có thể tìm hiểu thêm nhiều chủ điểm hữu ích khác tại chuyên mục Ngữ pháp tiếng Anh
để nâng cao kiến thức của mình.
4. Bài tập thực hành có đáp án
Hãy cùng áp dụng những kiến thức vừa học vào bài tập dưới đây để củng cố sự hiểu biết của bạn nhé!
Bài tập 1: Chọn từ đúng (Beside / Besides)
Chọn Beside hoặc Besides để hoàn thành các câu sau:
- She left her keys __________ the front door.
- I don’t want to go out tonight; __________, I’m feeling a bit unwell.
- Who was at the meeting __________ the board members?
- The little girl stood __________ her mother, holding her hand tightly.
- I have many hobbies __________ reading and painting.
- The old man walked slowly, with his dog trotting __________ him.
- That argument is __________ the point; let’s focus on the solution.
- __________ being an excellent singer, she is also a talented dancer.
- He sat __________ the fire, enjoying the warmth.
- There’s no one I trust __________ my family.
- My new office is located right __________ the city park.
- I’m not hungry, and __________ I don’t like seafood.
- The cat jumped up and lay down __________ me on the sofa.
- What do you do on weekends __________ watching TV?
- He was __________ himself with anger after the argument.
Click để xem đáp án:
- beside (chỉ vị trí)
- besides (trạng từ: hơn nữa, vả lại)
- besides (giới từ: ngoại trừ)
- beside (chỉ vị trí)
- besides (giới từ: ngoài ra, thêm vào)
- beside (chỉ vị trí)
- beside (cụm thành ngữ: lạc đề)
- Besides (giới từ: ngoài ra, thêm vào)
- beside (chỉ vị trí)
- besides (giới từ: ngoại trừ)
- beside (chỉ vị trí)
- besides (trạng từ: hơn nữa, vả lại)
- beside (chỉ vị trí)
- besides (giới từ: ngoài ra, thêm vào)
- beside (cụm thành ngữ: cảm xúc mãnh liệt)
Bài tập 2: Viết lại câu với từ gợi ý
Viết lại các câu sau sử dụng từ trong ngoặc sao cho nghĩa không đổi, chú ý đến việc chuyển đổi giữa beside và besides.
- No one came to the party except for John. (besides) → No one came to the party __________ John.
- She placed her bag next to the chair. (beside) → She placed her bag __________ the chair.
- In addition to teaching, he also writes books. (besides) → __________ teaching, he also writes books.
- He was extremely angry when he lost his wallet. (beside himself) → He was __________ with anger when he lost his wallet.
- I don’t like the food. Furthermore, it’s too expensive. (besides) → I don’t like the food. __________, it’s too expensive.
- That argument is irrelevant to our main discussion. (beside the point) → That argument is __________.
- Apart from English, she speaks French and German. (besides) → __________ English, she speaks French and German.
- The dog was lying by the owner’s feet. (beside) → The dog was lying __________ the owner’s feet.
- I have no other option than this. (besides) → I have no other option __________ this.
- She sings well, and in addition, she plays the piano beautifully. (besides) → She sings well. __________, she plays the piano beautifully.
Click để xem đáp án:
- No one came to the party besides John.
- She placed her bag beside the chair.
- Besides teaching, he also writes books.
- He was beside himself with anger when he lost his wallet.
- I don’t like the food. Besides, it’s too expensive.
- That argument is beside the point.
- Besides English, she speaks French and German.
- The dog was lying beside the owner’s feet.
- I have no other option besides this.
- She sings well. Besides, she plays the piano beautifully.
Bài tập 3: Tìm và sửa lỗi sai
Mỗi câu sau có một lỗi sai liên quan đến beside hoặc besides. Hãy tìm và sửa lại cho đúng.
- The library is beside the post office. Besides, it’s very quiet.
- I enjoy all sports beside tennis.
- Come and sit besides me.
- Who was there beside him at the meeting?
- She has a good job. Beside, she earns a high salary.
- That point is besides the point.
- He was besides himself with excitement.
- There were five people besides me in the room.
- What do you want beside a cup of coffee?
- The remote control is laying besides the TV.
Click để xem đáp án:
- Lỗi: Dùng “beside” thay vì “besides” khi bổ sung thông tin.
- Sửa: The library is beside the post office. Besides, it’s very quiet. (Hoặc “The library is beside the post office, and besides, it’s very quiet.”)
- Lỗi: Dùng “beside” thay vì “besides” khi diễn tả “ngoại trừ”.
- Sửa: I enjoy all sports besides tennis.
- Lỗi: Dùng “besides” thay vì “beside” khi chỉ vị trí.
- Sửa: Come and sit beside me.
- Lỗi: Dùng “beside” thay vì “besides” khi diễn tả “ngoại trừ”.
- Sửa: Who was there besides him at the meeting?
- Lỗi: Dùng “Beside” thay vì “Besides” khi làm trạng từ bổ sung ý.
- Sửa: She has a good job. Besides, she earns a high salary.
- Lỗi: Dùng “besides” thay vì “beside” trong cụm thành ngữ “beside the point”.
- Sửa: That point is beside the point.
- Lỗi: Dùng “besides” thay vì “beside” trong cụm thành ngữ “beside oneself”.
- Sửa: He was beside himself with excitement.
- Lỗi: Câu đúng, không có lỗi. (Kiểm tra sự cẩn thận của bạn!)
- Lỗi: Dùng “beside” thay vì “besides” khi diễn tả “ngoài ra, thêm vào”.
- Sửa: What do you want besides a cup of coffee?
- Lỗi: Dùng “besides” thay vì “beside” khi chỉ vị trí.
- Sửa: The remote control is laying beside the TV.
5. Kết luận
Hy vọng rằng qua bài viết chi tiết này, TalkFirst đã giúp bạn “gỡ rối” hoàn toàn và tự tin hơn khi sử dụng hai từ beside và besides. Việc nắm vững sự khác biệt giữa chúng không chỉ cải thiện độ chính xác trong ngữ pháp mà còn nâng tầm khả năng giao tiếp và viết tiếng Anh của bạn.
Hãy thường xuyên luyện tập và áp dụng các mẹo ghi nhớ để biến beside và besides thành những công cụ ngôn ngữ hữu ích của riêng bạn nhé! Nếu có bất kỳ thắc mắc nào khác hoặc muốn TalkFirst phân tích thêm về các cặp từ dễ nhầm lẫn khác, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới!